Nutrition For Life

Nutrition For Life Nếu bạn cần giải pháp về sức khỏe và sắc đẹp. Hãy liên hệ với chúng tôi

Mỗi ngày một trang sách (phần 20) # # # Tại Sao Da Khô Nứt Nẻ? Cảnh Báo Từ Chất Béo Và Độc Tố Trong Cơ Thể 🩸Da khô và nứ...
13/08/2024

Mỗi ngày một trang sách (phần 20)

# # # Tại Sao Da Khô Nứt Nẻ? Cảnh Báo Từ Chất Béo Và Độc Tố Trong Cơ Thể 🩸

Da khô và nứt nẻ không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo cơ thể bạn đang gặp vấn đề về chất béo và độc tố trong máu.

# # # # Nguyên Nhân Gây Khô Da Do Chất Béo Và Độc Tố

1. **Chất béo trong máu**: Khi bạn tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn, lượng chất béo trong máu tăng cao. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch mà còn làm giảm khả năng lưu thông máu, khiến da không nhận đủ dưỡng chất và độ ẩm cần thiết. Kết quả là da trở nên khô, dễ nứt nẻ và mất đi sự mềm mại.

2. **Tích tụ độc tố**: Gan là cơ quan chịu trách nhiệm lọc máu và loại bỏ độc tố. Tuy nhiên, khi gan bị quá tải do chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu nước, hoặc do tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, các chất độc không được loại bỏ hiệu quả. Chúng tích tụ trong máu và có thể gây hại cho làn da, làm da trở nên khô ráp và thậm chí gây viêm nhiễm.

3. **Thiếu nước**: Nước là yếu tố quan trọng giúp cơ thể thải độc và giữ cho làn da luôn đủ ẩm. Khi cơ thể thiếu nước, độc tố không được thải ra ngoài một cách hiệu quả, và da bắt đầu khô, nứt nẻ.

# # # # Giải Pháp Để Cải Thiện Tình Trạng Da Khô

- **Chế độ ăn uống lành mạnh**: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, đường và thực phẩm chế biến sẵn. Tăng cường rau xanh, trái cây, và các thực phẩm giàu chất xơ để hỗ trợ gan trong việc loại bỏ độc tố.

- **Uống đủ nước**: Đảm bảo uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày để hỗ trợ quá trình thải độc và giữ ẩm cho da.

- **Vận động thường xuyên**: Tập thể dục đều đặn không chỉ giúp cải thiện tuần hoàn máu mà còn hỗ trợ quá trình đổ mồ hôi, giúp cơ thể loại bỏ độc tố qua da.

- **Sử dụng sản phẩm dưỡng da phù hợp**: Chọn các sản phẩm dưỡng ẩm có thành phần tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại để bảo vệ da khỏi tác động từ môi trường.

# # # # Lời Kết

Da khô và nứt nẻ có thể là lời cảnh báo cơ thể bạn đang gặp vấn đề. Đừng chủ quan, hãy chăm sóc từ bên trong bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học và chăm sóc da đúng cách. Một làn da khỏe mạnh sẽ phản ánh một cơ thể khỏe mạnh! 💪✨



Trích Cơ thể tự chữa lành!

Mỗi ngày một trang sách (phần 19) # # # Hiểu Về Hai Thể Đái Tháo Đường Chính 🩸**Đái tháo đường** là một bệnh lý phổ biến...
09/08/2024

Mỗi ngày một trang sách (phần 19)

# # # Hiểu Về Hai Thể Đái Tháo Đường Chính 🩸

**Đái tháo đường** là một bệnh lý phổ biến với hai thể chính:

1. **Đái tháo đường phụ thuộc insulin**:
- Thường gặp ở trẻ em, thiếu niên và người dưới 30 tuổi. Nguyên nhân chính là do tuyến tụy bị tổn thương, dẫn đến thiếu insulin.
- Loại này chỉ chiếm khoảng 10% các trường hợp đái tháo đường.

2. **Đái tháo đường không phụ thuộc insulin**:
- Đây là một rối loạn chuyển hóa mạn tính làm giảm khả năng sử dụng glucose của cơ thể, thường gặp ở người trung niên trở lên.
- Loại này chiếm phần lớn các ca đái tháo đường và liên quan chặt chẽ đến béo phì, bệnh tim mạch, tổn thương thận, thần kinh, mắt và có ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi trong thời kỳ mang thai.
- Béo phì là nguy cơ chính của loại này, với 80% bệnh nhân đái tháo đường không phụ thuộc insulin là người béo. Nguy cơ mắc bệnh tăng gấp đôi ở những người béo vừa phải và gấp ba ở người quá béo.

# # # Biện Pháp Phòng Ngừa
- **Chống béo phì**: Là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất.
- **Chế độ ăn uống**: Tăng cường ăn nhiều rau xanh có tác dụng bảo vệ sức khỏe.
- **Hoạt động thể lực**: Giúp cải thiện khả năng dung nạp glucose và có lợi cho quá trình chuyển hóa insulin.

Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường đã tăng lên nhanh chóng từ 1.6% năm 1990 ở Hà Nội nội thành lên 3% năm 1999, do thay đổi trong điều kiện dinh dưỡng và lối sống. Hội chứng kháng insulin (hay hội chứng X) cũng là yếu tố nguy cơ góp phần vào sự tiến triển của bệnh mạch vành.

**Lời khuyên:** Hãy duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh và thường xuyên vận động để giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Trích sách dinh dưỡng lâm sàng.

Mỗi ngày 1 trang sách (phần 18) # # # Bệnh Loãng XươngTỷ lệ người già tăng cao trong cộng đồng đang trở thành một vấn đề...
01/08/2024

Mỗi ngày 1 trang sách (phần 18)

# # # Bệnh Loãng Xương

Tỷ lệ người già tăng cao trong cộng đồng đang trở thành một vấn đề lớn đối với việc chăm sóc sức khỏe. Người già dễ bị gãy xương, thường là xương đùi và xương chậu, có khi chỉ sau một chấn thương nhẹ, đặc biệt là ở các cụ bà. Hậu quả thường rất nghiêm trọng, nhiều người bị chết, và những người sống sót đòi hỏi sự chăm sóc lâu dài. Xương dễ bị gãy thường do loãng xương gây nên, đó là hiện tượng mất đi một số lượng lớn tổ chức xương trong toàn bộ thể tích xương, làm độ đặc của xương giảm đi.

Hàm lượng chất khoáng trong xương cao nhất ở tuổi 25 sau đó giảm xuống ở nữ độ tuổi mãn kinh và ở nam khoảng 55 tuổi. Tỷ lệ khối lượng xương giảm đi hàng năm thay đổi từ 0,5-2% tùy theo từng người. Những người khi trẻ có độ đặc xương thấp thì khi già dễ bị loãng xương.

# # # Các yếu tố ảnh hưởng tới độ đặc của xương

1. **Thiếu estrogen**
2. **Thiếu hoạt động**
3. **Hút thuốc lá**
4. **Uống rượu và dùng thuốc**
5. **Chế độ dinh dưỡng, nhất là calci**

# # # Lời khuyên về dinh dưỡng để phòng loãng xương

- **Tăng thêm các thức ăn giàu calci**: Sữa và các chế phẩm từ sữa như phô mai (nên dùng các loại sữa ít béo). Ở một số nước, người ta tăng cường calci vào đủ bánh mì.
- **Người già cần nhiều calci hơn khi còn trẻ** vì khả năng hấp thu calci của họ kém hơn. Lượng protein trong khẩu phần nên vừa phải, nếu ăn nhiều protein phải đảm bảo đủ calci vì chế độ ăn nhiều protein làm tăng bài xuất calci theo nước tiểu.
- **Ăn nhiều rau và trái cây.**
- **Có thời gian hoạt động ngoài trời nhất định** để tăng tổng hợp vitamin D trong cơ thể.
- **Không nghiện rượu.**
- **Hoạt động thể lực vừa phải.**
- **Duy trì cân nặng hợp lý** vì gầy là một yếu tố nguy cơ của loãng xương.

Các hậu quả của loãng xương đã trở thành một gánh nặng cho xã hội ở nhiều nước phát triển. Ước tính mỗi năm nước Mỹ phải chi 3,8 tỷ USD cho vấn đề này.

Loãng xương và hậu quả của nó rất đáng chú ý ở nước ta, tiếc rằng còn ít công trình nghiên cứu về vấn đề này.

# # # Kết luận

Những hiểu biết về mối liên quan giữa dinh dưỡng và bệnh tật tuy đã phong phú nhưng chưa thể coi là đầy đủ, kể cả các bệnh do thiếu dinh dưỡng và thừa dinh dưỡng. Tuy vậy, với những hiểu biết hiện nay đã cho phép xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý để giữ gìn sức khỏe và phòng bệnh tật. Nhiều nước phát triển đã có khuyến cáo về dinh dưỡng trong từng giai đoạn, vấn đề đó cũng đang được quan tâm ở nước ta.

Nguồn: Sách dinh dưỡng lâm sàng

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 17) # # # Hiểu Về Chỉ Số Đường Huyết (GI) và Tầm Quan Trọng của Nó 🌾🥗Bạn đã ba...
29/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 17)

# # # Hiểu Về Chỉ Số Đường Huyết (GI) và Tầm Quan Trọng của Nó 🌾🥗

Bạn đã bao giờ nghe về chỉ số đường huyết (GI) chưa? Đây là một khái niệm quan trọng không chỉ đối với người bị tiểu đường mà còn với bất kỳ ai quan tâm đến sức khỏe và chế độ ăn uống.

# # # Chỉ Số Đường Huyết (GI) là gì?
GI là viết tắt của Glycemic Index - chỉ số đo lường tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm chứa carbohydrate. Thực phẩm có GI cao làm tăng đường huyết nhanh chóng, trong khi thực phẩm có GI thấp làm tăng đường huyết chậm và ổn định hơn.

# # # Tại sao GI quan trọng?
1. **Quản lý cân nặng**: Thực phẩm có GI thấp giúp kiểm soát cảm giác đói và giữ cho bạn no lâu hơn, giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.
2. **Kiểm soát tiểu đường**: Giúp duy trì mức đường huyết ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tiểu đường.
3. **Năng lượng bền vững**: Cung cấp năng lượng lâu dài và ổn định, giúp bạn duy trì sự tập trung và năng lượng trong suốt cả ngày.
4. **Giảm nguy cơ bệnh tim mạch**: Thực phẩm có GI thấp thường giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe tim mạch.

# # # Các loại thực phẩm theo GI
- **GI thấp (≤ 55)**: Hạt quinoa, yến mạch, đậu xanh, rau xanh, táo, lê.
- **GI trung bình (56-69)**: Gạo lứt, bánh mì nguyên cám, chuối chín, ngô.
- **GI cao (≥ 70)**: Bánh mì trắng, khoai tây nướng, cơm trắng, đồ ngọt.

# # # Lời khuyên cho chế độ ăn GI thấp
- **Chọn ngũ cốc nguyên hạt**: Ưu tiên gạo lứt, yến mạch và hạt quinoa.
- **Tăng cường rau xanh**: Rau xanh không chỉ có GI thấp mà còn giàu chất xơ và vitamin.
- **Hạn chế đường tinh luyện**: Tránh xa các loại bánh kẹo, nước ngọt và đồ ngọt có GI cao.
- **Kết hợp protein và chất béo lành mạnh**: Giúp làm giảm tốc độ hấp thụ carbohydrate, ổn định đường huyết.

Hãy bắt đầu chăm sóc sức khỏe của bạn từ những lựa chọn thực phẩm thông minh mỗi ngày! 🌱💪

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 16)**Vitamin K: Khoáng Chất Thiết Yếu Cho Máu và Xương Khỏe Mạnh 🌿💉** # # # Vi...
19/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 16)

**Vitamin K: Khoáng Chất Thiết Yếu Cho Máu và Xương Khỏe Mạnh 🌿💉**

# # # Vitamin K là gì?
Vitamin K là một nhóm các vitamin tan trong chất béo cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe xương. Có hai dạng chính của vitamin K là K1 (phylloquinone) và K2 (menaquinone).

# # # Lợi ích của Vitamin K
- **Đông máu**: Vitamin K là yếu tố cần thiết trong quá trình đông máu, giúp ngăn ngừa chảy máu quá mức.
- **Sức khỏe xương**: Hỗ trợ tổng hợp protein osteocalcin, giúp gắn canxi vào xương, từ đó tăng cường mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương.
- **Sức khỏe tim mạch**: Vitamin K2 giúp ngăn ngừa sự vôi hóa trong động mạch, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

# # # Nguồn Vitamin K
- **Vitamin K1 (Phylloquinone)**: Chủ yếu có trong thực phẩm từ thực vật.
- **Rau xanh lá**: Cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh, rau diếp.
- **Các loại rau khác**: Cải bắp, súp lơ, dưa chuột.
- **Trái cây**: Kiwi, bơ, nho.
- **Vitamin K2 (Menaquinone)**: Chủ yếu có trong thực phẩm từ động vật và lên men.
- **Thịt và gan**: Thịt bò, gan gà.
- **Các sản phẩm từ sữa**: Phô mai, sữa.
- **Thực phẩm lên men**: Natto (đậu nành lên men), dưa cải bắp.

# # # Tác hại của thiếu Vitamin K
- **Chảy máu quá mức**: Thiếu vitamin K có thể dẫn đến chảy máu không kiểm soát do quá trình đông máu bị ảnh hưởng.
- **Yếu xương**: Thiếu vitamin K có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
- **Sức khỏe tim mạch kém**: Thiếu vitamin K2 có thể dẫn đến sự vôi hóa trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

# # # Cách bổ sung Vitamin K
- **Ăn thực phẩm giàu vitamin K**: Kết hợp nhiều nguồn thực phẩm chứa vitamin K vào chế độ ăn uống hàng ngày.
- **Sử dụng thực phẩm chức năng**: Khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ thiếu hụt vitamin K.

# # # Lượng Vitamin K khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 90-120 mcg mỗi ngày, tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi.

# # # Kết luận
Vitamin K là khoáng chất quan trọng cho quá trình đông máu, sức khỏe xương và tim mạch. Đảm bảo bổ sung đủ vitamin K thông qua chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng khi cần thiết để duy trì sức khỏe toàn diện.

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng ( Phần 15)**Vitamin C: Chìa Khóa Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🍊💪** # # # Vitamin C là gì?V...
18/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng ( Phần 15)

**Vitamin C: Chìa Khóa Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🍊💪**

# # # Vitamin C là gì?
Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, là một loại vitamin tan trong nước đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch và tổng hợp collagen.

# # # Lợi ích của Vitamin C
- **Tăng cường hệ miễn dịch**: Giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng bằng cách tăng cường hoạt động của tế bào bạch cầu.
- **Tổng hợp collagen**: Collagen là protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi của da, mạch máu, xương và sụn.
- **Chống oxy hóa**: Bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và các bệnh mãn tính.
- **Hấp thụ sắt**: Tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thực phẩm, đặc biệt là sắt không heme từ nguồn thực vật.
- **Lành vết thương**: Thúc đẩy quá trình lành vết thương nhờ vai trò của nó trong tổng hợp collagen.

# # # Nguồn thực phẩm giàu Vitamin C
- **Trái cây họ cam quýt**: Cam, quýt, bưởi, chanh.
- **Rau xanh**: Cải bó xôi, bông cải xanh, cải xoăn.
- **Trái cây khác**: Dâu tây, kiwi, dứa, xoài, đu đủ.
- **Ớt chuông**: Đặc biệt là ớt chuông đỏ và xanh.
- **Cà chua**: Nước ép cà chua và sản phẩm từ cà chua.

# # # Tác hại của thiếu Vitamin C
- **Scorbut**: Bệnh do thiếu vitamin C, gây mệt mỏi, đau khớp, nướu chảy máu và các vấn đề về da.
- **Suy giảm miễn dịch**: Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.
- **Chậm lành vết thương**: Vết thương và vết loét lâu lành hơn.
- **Thiếu máu**: Do giảm hấp thụ sắt từ thực phẩm.

# # # Cách bổ sung Vitamin C
- **Ăn thực phẩm giàu vitamin C**: Kết hợp nhiều nguồn thực phẩm chứa vitamin C vào chế độ ăn uống hàng ngày.
- **Sử dụng thực phẩm chức năng**: Khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ.
- **Hạn chế nấu nướng quá mức**: Vitamin C dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nên tránh nấu quá lâu các thực phẩm giàu vitamin C.

# # # Lượng Vitamin C khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 65-90 mg mỗi ngày, tối đa không quá 2,000 mg mỗi ngày để tránh tác dụng phụ.

# # # Kết luận
Vitamin C là một dưỡng chất thiết yếu giúp duy trì sức khỏe toàn diện, từ tăng cường hệ miễn dịch đến bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Bổ sung đủ vitamin C thông qua chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng khi cần thiết để đảm bảo cơ thể luôn khỏe mạnh.

Những câu nói của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác bạn nên đọc qua nếu muốn một cơ thể khoẻ mạnh 💪 💪💪
18/07/2024

Những câu nói của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác bạn nên đọc qua nếu muốn một cơ thể khoẻ mạnh 💪 💪💪

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 14)**Vitamin D: Ánh Sáng Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🌞🍄** # # # Vitamin D là gì?Vit...
17/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 14)

**Vitamin D: Ánh Sáng Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🌞🍄**

# # # Vitamin D là gì?
Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và chức năng miễn dịch. Cơ thể có thể tổng hợp vitamin D khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

# # # Lợi ích của Vitamin D
- **Sức khỏe xương**: Giúp hấp thụ canxi và phốt pho từ thực phẩm, duy trì mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương.
- **Chức năng miễn dịch**: Tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
- **Chức năng cơ bắp**: Hỗ trợ chức năng cơ bắp, giảm nguy cơ té ngã ở người già.
- **Sức khỏe tim mạch**: Có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- **Tâm trạng và chức năng não bộ**: Giúp cải thiện tâm trạng và hỗ trợ chức năng não bộ, giảm nguy cơ trầm cảm.

# # # Nguồn Vitamin D
- **Ánh nắng mặt trời**: Tiếp xúc da với ánh nắng mặt trời là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên quan trọng.
- **Thực phẩm**:
- **Cá béo**: Cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi.
- **Dầu gan cá**: Một nguồn giàu vitamin D tự nhiên.
- **Lòng đỏ trứng**: Chứa một lượng nhỏ vitamin D.
- **Nấm**: Một số loại nấm chứa vitamin D khi được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- **Thực phẩm tăng cường**: Sữa, nước cam, ngũ cốc và các sản phẩm khác thường được bổ sung vitamin D.

# # # Tác hại của thiếu Vitamin D
- **Loãng xương và còi xương**: Thiếu vitamin D gây ra loãng xương ở người lớn và còi xương ở trẻ em.
- **Suy giảm miễn dịch**: Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật.
- **Đau xương và cơ bắp**: Thiếu vitamin D có thể gây đau xương và yếu cơ.
- **Tâm trạng tồi tệ**: Thiếu vitamin D có thể liên quan đến trầm cảm và các vấn đề tâm lý khác.

# # # Cách bổ sung Vitamin D
- **Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời**: Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 10-30 phút vài lần mỗi tuần, tùy thuộc vào màu da và điều kiện thời tiết.
- **Ăn thực phẩm giàu vitamin D**: Kết hợp các nguồn thực phẩm giàu vitamin D vào chế độ ăn uống hàng ngày.
- **Sử dụng thực phẩm chức năng**: Bổ sung vitamin D qua các viên uống khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ.

# # # Lượng Vitamin D khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 600-800 IU (15-20 mcg) mỗi ngày, người cao tuổi cần nhiều hơn để duy trì sức khỏe xương và hệ miễn dịch.

# # # Kết luận
Vitamin D là một dưỡng chất thiết yếu giúp duy trì sức khỏe xương, chức năng miễn dịch và nhiều quá trình sinh học khác. Đảm bảo bổ sung đủ vitamin D thông qua ánh nắng mặt trời, thực phẩm và thực phẩm chức năng khi cần thiết để duy trì sức khỏe toàn diện.

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 13)**Phốt pho: Khoáng Chất Thiết Yếu Cho Sức Khỏe Xương và Chức Năng Tế Bào 🦷🥛...
16/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 13)

**Phốt pho: Khoáng Chất Thiết Yếu Cho Sức Khỏe Xương và Chức Năng Tế Bào 🦷🥛**

# # # Phốt pho là gì?
Phốt pho (phosphorus) là khoáng chất thiết yếu chiếm khoảng 1% trọng lượng cơ thể con người, tập trung chủ yếu trong xương và răng. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tạo năng lượng và duy trì chức năng tế bào.

# # # Lợi ích của Phốt pho
- **Sức khỏe xương và răng**: Phốt pho là thành phần chính trong cấu trúc xương và răng, giúp duy trì độ chắc khỏe.
- **Tạo năng lượng**: Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể, đặc biệt là trong các phân tử ATP (adenosine triphosphate).
- **Chức năng tế bào**: Tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và RNA, duy trì cấu trúc màng tế bào.
- **Cân bằng acid-base**: Giúp duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể, quan trọng cho sự ổn định của các quá trình sinh hóa.

# # # Nguồn thực phẩm giàu Phốt pho
- **Thịt và gia cầm**: Bò, gà, vịt.
- **Hải sản**: Cá hồi, cá ngừ, tôm.
- **Sữa và sản phẩm từ sữa**: Sữa, phô mai, sữa chua.
- **Đậu và hạt**: Đậu lăng, đậu xanh, hạt bí, hạt hướng dương.
- **Ngũ cốc nguyên hạt**: Lúa mì, yến mạch, gạo lứt.
- **Nước uống có gas**: Một số loại nước ngọt và nước uống có gas chứa phốt pho dưới dạng phosphoric acid.

# # # Tác hại của thiếu Phốt pho
- **Yếu xương và răng**: Thiếu phốt pho có thể dẫn đến yếu xương, răng và các vấn đề liên quan.
- **Mệt mỏi và suy nhược**: Thiếu phốt pho có thể gây ra mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- **Rối loạn chức năng tế bào**: Ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp DNA và RNA, gây rối loạn chức năng tế bào.

# # # Cách bổ sung Phốt pho
- **Ăn thực phẩm giàu phốt pho**: Kết hợp nhiều loại thực phẩm chứa phốt pho vào chế độ ăn uống hàng ngày.
- **Tránh thực phẩm chứa quá nhiều phốt pho**: Tránh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa phốt pho, đặc biệt là nước ngọt có gas, để tránh tác dụng phụ.

# # # Lượng Phốt pho khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 700 mg mỗi ngày. Nhu cầu có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe.

# # # Kết luận
Phốt pho là khoáng chất quan trọng cho sức khỏe xương, răng và nhiều chức năng sinh học khác. Bổ sung đủ phốt pho thông qua chế độ ăn uống lành mạnh để duy trì sức khỏe toàn diện và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt phốt pho.

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 12)**Magie: Khoáng Chất Quan Trọng Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🧘‍♂️🥦** # # # Magie ...
15/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 12)

**Magie: Khoáng Chất Quan Trọng Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🧘‍♂️🥦**

# # # Magie là gì?
Magie (magnesium) là khoáng chất thiết yếu tham gia vào hơn 300 phản ứng sinh hóa trong cơ thể, bao gồm chức năng cơ bắp, hệ thần kinh và duy trì sức khỏe xương.

# # # Lợi ích của Magie
- **Chức năng cơ bắp và thần kinh**: Magie giúp duy trì chức năng cơ bắp và dẫn truyền thần kinh.
- **Sức khỏe xương**: Magie đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương.
- **Tạo năng lượng**: Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng từ thực phẩm.
- **Hỗ trợ hệ miễn dịch**: Giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
- **Điều hòa nhịp tim**: Giúp duy trì nhịp tim ổn định và phòng ngừa bệnh tim mạch.

# # # Nguồn thực phẩm giàu Magie
- **Rau xanh**: Cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh.
- **Hạt và đậu**: Hạnh nhân, hạt bí, hạt hướng dương, đậu đen, đậu lăng.
- **Ngũ cốc nguyên hạt**: Gạo lứt, yến mạch, lúa mì.
- **Cá**: Cá hồi, cá thu.
- **Sữa và sản phẩm từ sữa**: Sữa, phô mai, sữa chua.
- **Sô cô la đen**: Một nguồn cung cấp magie phong phú.

# # # Tác hại của thiếu Magie
- **Cơ bắp yếu và chuột rút**: Thiếu magie có thể gây yếu cơ và chuột rút.
- **Rối loạn nhịp tim**: Có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim và các vấn đề tim mạch khác.
- **Mệt mỏi và suy nhược**: Thiếu magie có thể gây mệt mỏi và suy nhược cơ thể.
- **Loãng xương**: Magie thiếu hụt kéo dài có thể làm giảm mật độ xương, dẫn đến loãng xương.

# # # Cách bổ sung Magie
- **Ăn thực phẩm giàu magie**: Kết hợp nhiều loại thực phẩm chứa magie vào chế độ ăn uống hàng ngày.
- **Sử dụng thực phẩm chức năng**: Bổ sung magie qua các viên uống khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ.
- **Uống nước khoáng**: Một số loại nước khoáng chứa magie tự nhiên có thể giúp bổ sung lượng magie cần thiết.

# # # Lượng Magie khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 310-420 mg mỗi ngày, phụ nữ có thai hoặc cho con bú có thể cần nhiều hơn.

# # # Kết luận
Magie là khoáng chất quan trọng cho nhiều chức năng sinh học của cơ thể. Bổ sung đủ magie thông qua chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng khi cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt magie.

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 11)**Canxi: Chìa Khóa Cho Xương Khớp Khỏe Mạnh 🦴🥛** # # # Canxi là gì?Canxi là...
13/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 11)

**Canxi: Chìa Khóa Cho Xương Khớp Khỏe Mạnh 🦴🥛**

# # # Canxi là gì?
Canxi là khoáng chất thiết yếu nhất trong cơ thể, chiếm phần lớn trong xương và răng. Ngoài ra, canxi cũng quan trọng cho chức năng cơ bắp, dẫn truyền thần kinh và đông máu.

# # # Lợi ích của Canxi
- **Xây dựng xương và răng**: Canxi là thành phần chính giúp xương và răng chắc khỏe.
- **Chức năng cơ bắp**: Canxi cần thiết cho sự co cơ.
- **Dẫn truyền thần kinh**: Giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
- **Đông máu**: Canxi tham gia vào quá trình đông máu.

# # # Nguồn thực phẩm giàu Canxi
- **Sản phẩm từ sữa**: Sữa, phô mai, sữa chua.
- **Rau xanh**: Cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh.
- **Đậu và hạt**: Hạt hạnh nhân, hạt chia, đậu phụ.
- **Cá**: Cá hồi, cá mòi (cả xương).
- **Ngũ cốc và các sản phẩm tăng cường canxi**: Nước cam, bánh mì, ngũ cốc.

# # # Tác hại của thiếu Canxi
- **Loãng xương**: Thiếu canxi lâu dài gây loãng xương, xương giòn và dễ gãy.
- **Răng yếu**: Gây sâu răng và các vấn đề về răng.
- **Cơ bắp yếu và chuột rút**: Thiếu canxi có thể dẫn đến yếu cơ và chuột rút.
- **Chậm phát triển ở trẻ em**: Trẻ thiếu canxi có thể bị chậm phát triển xương.

# # # Cách bổ sung Canxi
- **Ăn thực phẩm giàu canxi**: Kết hợp nhiều nguồn thực phẩm chứa canxi vào chế độ ăn hàng ngày.
- **Bổ sung vitamin D**: Vitamin D giúp tăng cường hấp thụ canxi, có thể lấy từ ánh nắng mặt trời hoặc thực phẩm bổ sung.
- **Thực phẩm chức năng**: Bổ sung canxi qua các viên uống khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ.

# # # Lượng Canxi khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 1,000 mg mỗi ngày, phụ nữ trên 50 tuổi và người lớn trên 70 tuổi cần khoảng 1,200 mg mỗi ngày.
- **Trẻ em và thanh thiếu niên**: Khoảng 1,300 mg mỗi ngày để hỗ trợ sự phát triển xương.

# # # Kết luận
Canxi là khoáng chất không thể thiếu cho sự phát triển và duy trì sức khỏe xương khớp. Bổ sung đủ canxi thông qua chế độ ăn uống và thực phẩm chức năng khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe xương khớp và cơ thể khỏe mạnh.

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 10)**Kẽm: Khoáng Chất Thiết Yếu Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🌟🥜** # # # Kẽm là gì?Kẽ...
12/07/2024

Mỗi ngày 1 trang sách về dinh dưỡng (Phần 10)

**Kẽm: Khoáng Chất Thiết Yếu Cho Sức Khỏe Toàn Diện 🌟🥜**

# # # Kẽm là gì?
Kẽm là một khoáng chất thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình sinh học của cơ thể, bao gồm chức năng miễn dịch, tổng hợp protein và phân chia tế bào.

# # # Lợi ích của Kẽm
- **Tăng cường miễn dịch**: Hỗ trợ chức năng của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
- **Chữa lành vết thương**: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành và tái tạo mô.
- **Tổng hợp protein và DNA**: Tham gia vào quá trình tổng hợp protein và DNA, cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào.
- **Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển**: Quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng của trẻ em.
- **Chức năng vị giác và khứu giác**: Giúp duy trì khả năng nếm và ngửi.

# # # Nguồn thực phẩm giàu Kẽm
- **Thịt đỏ**: Bò, lợn.
- **Gia cầm**: Gà, gà tây.
- **Hải sản**: Hàu, tôm, cua.
- **Đậu và hạt**: Đậu xanh, đậu lăng, hạt bí, hạt hướng dương.
- **Ngũ cốc nguyên hạt**: Lúa mì, yến mạch.
- **Sản phẩm từ sữa**: Sữa, phô mai, sữa chua.

# # # Tác hại của thiếu Kẽm
- **Suy giảm miễn dịch**: Dễ bị nhiễm trùng và bệnh tật.
- **Chậm lành vết thương**: Vết thương lâu lành hơn bình thường.
- **Rối loạn tăng trưởng**: Trẻ em có thể bị chậm phát triển và suy dinh dưỡng.
- **Giảm khả năng vị giác và khứu giác**: Mất cảm giác vị giác và khứu giác.

# # # Cách bổ sung Kẽm
- **Ăn thực phẩm giàu kẽm**: Bổ sung các thực phẩm giàu kẽm vào chế độ ăn uống hàng ngày.
- **Sử dụng thực phẩm chức năng**: Khi cần thiết, theo hướng dẫn của bác sĩ.
- **Kết hợp kẽm với protein**: Protein giúp tăng cường hấp thụ kẽm trong cơ thể.

# # # Lượng Kẽm khuyến nghị
- **Người trưởng thành**: Khoảng 8-11 mg mỗi ngày, nhu cầu có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe.

# # # Kết luận
Kẽm là khoáng chất thiết yếu cho nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Bổ sung đủ kẽm thông qua chế độ ăn uống và hiểu rõ về nhu cầu kẽm của cơ thể giúp duy trì sức khỏe tối ưu.

Address

Can Tho

Telephone

+84835139931

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Nutrition For Life posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Nutrition For Life:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram