12/08/2025                                                                            
                                    
                                                                            
                                            Ung thư vú thể tam âm (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC) là một thể đặc biệt của ung thư vú, chiếm khoảng 10–15% tổng số ca ung thư vú. Gọi là “tam âm” vì xét nghiệm mô bệnh học cho kết quả âm tính với cả 3 thụ thể:
 1. Thụ thể estrogen (ER) – âm tính
 2. Thụ thể progesterone (PR) – âm tính
 3. HER2/neu – âm tính
1. Đặc điểm bệnh học
 • Mô học thường gặp: ung thư biểu mô ống xâm nhập (Invasive Ductal Carcinoma).
 • Tốc độ tiến triển: nhanh hơn các thể khác, có xu hướng di căn sớm.
 • Vị trí di căn hay gặp: phổi, não, gan, xương.
 • Thường gặp ở người trẻ (dưới 50 tuổi) và có liên quan đến đột biến gen BRCA1.
2. Triệu chứng lâm sàng
Không đặc hiệu so với các thể ung thư vú khác:
 • Khối u chắc, không đau, phát triển nhanh.
 • Da vùng vú có thể thay đổi (lõm, phù da cam).
 • Có thể kèm hạch nách.
 • Một số trường hợp phát hiện qua tầm soát, chưa có triệu chứng rõ.
3. Chẩn đoán
 • Lâm sàng + chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, nhũ ảnh, MRI).
 • Sinh thiết u vú → giải phẫu bệnh và hóa mô miễn dịch (ER, PR, HER2).
 • Có thể làm thêm xét nghiệm gen (BRCA1/2, PIK3CA…) nếu nghi yếu tố di truyền.
4. Điều trị
Do TNBC không đáp ứng với điều trị nội tiết và thuốc nhắm trúng đích HER2, nên điều trị chủ yếu là:
 1. Phẫu thuật
 • Cắt tuyến vú triệt căn hoặc bảo tồn (nếu đủ điều kiện) + nạo hạch hoặc sinh thiết hạch cửa.
Phần phẫu thuật trong điều trị ung thư vú thể tam âm (TNBC) có vài điểm đặc thù hơn so với các thể khác, chủ yếu do TNBC tiến triển nhanh, nguy cơ tái phát sớm và di căn cao, nên chiến lược phẫu thuật thường được kết hợp chặt chẽ với hóa trị.
❤️ Nguyên tắc chung
 • Mục tiêu: loại bỏ triệt để khối u nguyên phát và kiểm soát hạch vùng.
 • Kết hợp đa mô thức: TNBC hiếm khi điều trị đơn thuần bằng phẫu thuật; hầu hết trường hợp giai đoạn II–III sẽ được hóa trị tân bổ trợ trước mổ.
 • Đánh giá trước mổ: MRI vú, siêu âm/hình ảnh hạch nách, sinh thiết để xác định giai đoạn lâm sàng.
❤️ Thời điểm phẫu thuật
 • Giai đoạn sớm (T1–T2, N0): có thể phẫu thuật ngay nếu u nhỏ, hạch âm tính và không cần thu nhỏ khối u trước.
 • Giai đoạn tiến triển tại chỗ (T3–T4 hoặc N1–N3): ưu tiên hóa trị tân bổ trợ để:
 • Thu nhỏ kích thước khối u
 • Tăng khả năng bảo tồn vú
 • Đánh giá đáp ứng hóa trị (pCR – pathological complete response), yếu tố tiên lượng quan trọng trong TNBC.
❤️ Các phương pháp phẫu thuật
👉 Phẫu thuật bảo tồn vú (Breast-Conserving Surgery – BCS)
 • Cắt rộng u (wide local excision / lumpectomy) + sinh thiết hạch cửa hoặc nạo hạch nách mức I–II.
 • Chỉ thực hiện khi:
 • Kích thước u nhỏ so với vú
 • Rìa diện cắt đạt âm tính
 • Có điều kiện xạ trị hậu phẫu
 • Ưu điểm: giữ hình dáng vú, ít ảnh hưởng tâm lý.
 • Nhược điểm: TNBC có nguy cơ tái phát tại chỗ cao hơn, nên bắt buộc xạ trị sau mổ.
👉Cắt tuyến vú triệt căn cải biên (Modified Radical Mastectomy – Patey, Halsted cải tiến)
 • Cắt toàn bộ tuyến vú + nạo hạch nách mức I–II.
 • Chỉ định khi:
 • U lớn so với kích thước vú
 • U đa ổ
 • Không thể bảo tồn vú
 • Không thể xạ trị (ví dụ: chống chỉ định xạ)
 • Có thể kết hợp tái tạo vú tức thì hoặc trì hoãn.
👉Sinh thiết hạch cửa (Sentinel Lymph Node Biopsy – SLNB)
 • Thực hiện ở giai đoạn sớm, hạch nách lâm sàng âm tính.
 • Giúp tránh nạo hạch toàn bộ, giảm biến chứng phù bạch mạch.
👉Lưu ý riêng cho TNBC
 • Hóa trị tân bổ trợ đặc biệt quan trọng: nếu đạt pCR, tiên lượng cải thiện rõ rệt.
 • Sau mổ, dù đã đạt pCR hay không, vẫn cần hóa trị bổ trợ để giảm nguy cơ tái phát.
 • Tái phát TNBC thường xảy ra trong 3 năm đầu → theo dõi sát sau mổ.
 • Khi tái phát tại chỗ, phẫu thuật lại thường khó và cần phối hợp xạ trị/hóa trị.
 2. Hóa trị
 • Là phương pháp chính, thường dùng phác đồ anthracycline + taxane.
 • Có thể hóa trị tân bổ trợ (trước mổ) để giảm kích thước u.
 3. Xạ trị
 • Sau bảo tồn vú hoặc khi có yếu tố nguy cơ tái phát tại chỗ.
 4. Điều trị mới
 • Thuốc ức chế PARP (olaparib) cho bệnh nhân có đột biến BRCA.
 • Liệu pháp miễn dịch (pembrolizumab, atezolizumab) kết hợp hóa trị trong TNBC giai đoạn tiến xa hoặc di căn.
5. Tiên lượng
 • Tiên lượng xấu hơn các thể ung thư vú khác vì:
 • Tiến triển nhanh
 • Khả năng di căn xa sớm
 • Ít phương pháp điều trị nhắm trúng đích
 • Tỷ lệ sống 5 năm trung bình khoảng 60–70% (phụ thuộc giai đoạn).
Nếu bạn có các dầu hiện của u vú liên hệ với Bs để được thăm khám và điều trị sớm!!!
❤️❤️❤️ Ths bs Lê Ngọc Phúc
Chuyên khoa ung bướu, thẩm mĩ!!!
Hotline 0966613379