Thạc sĩ Bác sĩ Lê Ngọc Phúc

Thạc sĩ Bác sĩ Lê Ngọc Phúc Chuyên khoa phẫu thuật ung bướu và thẩm mĩ!!!sdt.zalo 0966613379

Cuốn sách đầu tay về “Điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hoá”. Sau nhiều năm học tập, nghiên cứu và trực tiếp điều trị...
20/08/2025

Cuốn sách đầu tay về “Điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hoá”.
Sau nhiều năm học tập, nghiên cứu và trực tiếp điều trị cho bệnh nhân ung thư, tôi đã ấp ủ và cho ra mắt cuốn sách đầu tay với mong muốn chia sẻ những kiến thức y khoa cập nhật, kinh nghiệm thực tiễn cùng những trăn trở trên hành trình đồng hành cùng người bệnh.

Cuốn sách không chỉ dành cho các đồng nghiệp, sinh viên y khoa, mà còn hướng đến những bệnh nhân và người thân, giúp họ hiểu rõ hơn về căn bệnh cũng như các phương pháp điều trị hiện nay. Đây là bước khởi đầu trong hành trình viết lách và cũng là tâm huyết của tôi gửi gắm đến cộng đồng.

👉👉👉 Hiện tại cuốn sách đang xin bản quyền tác giả và in ấn. Mọi người chờ đợi nhé!!!

❤️❤️❤️ Ths Bs Lê Ngọc Phúc

Hotline 0966613379

bật

Ung thư vú thể tam âm (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC) là một thể đặc biệt của ung thư vú, chiếm khoảng 10–15% tổn...
12/08/2025

Ung thư vú thể tam âm (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC) là một thể đặc biệt của ung thư vú, chiếm khoảng 10–15% tổng số ca ung thư vú. Gọi là “tam âm” vì xét nghiệm mô bệnh học cho kết quả âm tính với cả 3 thụ thể:
1. Thụ thể estrogen (ER) – âm tính
2. Thụ thể progesterone (PR) – âm tính
3. HER2/neu – âm tính

1. Đặc điểm bệnh học
• Mô học thường gặp: ung thư biểu mô ống xâm nhập (Invasive Ductal Carcinoma).
• Tốc độ tiến triển: nhanh hơn các thể khác, có xu hướng di căn sớm.
• Vị trí di căn hay gặp: phổi, não, gan, xương.
• Thường gặp ở người trẻ (dưới 50 tuổi) và có liên quan đến đột biến gen BRCA1.

2. Triệu chứng lâm sàng

Không đặc hiệu so với các thể ung thư vú khác:
• Khối u chắc, không đau, phát triển nhanh.
• Da vùng vú có thể thay đổi (lõm, phù da cam).
• Có thể kèm hạch nách.
• Một số trường hợp phát hiện qua tầm soát, chưa có triệu chứng rõ.

3. Chẩn đoán
• Lâm sàng + chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, nhũ ảnh, MRI).
• Sinh thiết u vú → giải phẫu bệnh và hóa mô miễn dịch (ER, PR, HER2).
• Có thể làm thêm xét nghiệm gen (BRCA1/2, PIK3CA…) nếu nghi yếu tố di truyền.

4. Điều trị

Do TNBC không đáp ứng với điều trị nội tiết và thuốc nhắm trúng đích HER2, nên điều trị chủ yếu là:
1. Phẫu thuật
• Cắt tuyến vú triệt căn hoặc bảo tồn (nếu đủ điều kiện) + nạo hạch hoặc sinh thiết hạch cửa.

Phần phẫu thuật trong điều trị ung thư vú thể tam âm (TNBC) có vài điểm đặc thù hơn so với các thể khác, chủ yếu do TNBC tiến triển nhanh, nguy cơ tái phát sớm và di căn cao, nên chiến lược phẫu thuật thường được kết hợp chặt chẽ với hóa trị.

❤️ Nguyên tắc chung
• Mục tiêu: loại bỏ triệt để khối u nguyên phát và kiểm soát hạch vùng.
• Kết hợp đa mô thức: TNBC hiếm khi điều trị đơn thuần bằng phẫu thuật; hầu hết trường hợp giai đoạn II–III sẽ được hóa trị tân bổ trợ trước mổ.
• Đánh giá trước mổ: MRI vú, siêu âm/hình ảnh hạch nách, sinh thiết để xác định giai đoạn lâm sàng.

❤️ Thời điểm phẫu thuật
• Giai đoạn sớm (T1–T2, N0): có thể phẫu thuật ngay nếu u nhỏ, hạch âm tính và không cần thu nhỏ khối u trước.
• Giai đoạn tiến triển tại chỗ (T3–T4 hoặc N1–N3): ưu tiên hóa trị tân bổ trợ để:
• Thu nhỏ kích thước khối u
• Tăng khả năng bảo tồn vú
• Đánh giá đáp ứng hóa trị (pCR – pathological complete response), yếu tố tiên lượng quan trọng trong TNBC.

❤️ Các phương pháp phẫu thuật

👉 Phẫu thuật bảo tồn vú (Breast-Conserving Surgery – BCS)
• Cắt rộng u (wide local excision / lumpectomy) + sinh thiết hạch cửa hoặc nạo hạch nách mức I–II.
• Chỉ thực hiện khi:
• Kích thước u nhỏ so với vú
• Rìa diện cắt đạt âm tính
• Có điều kiện xạ trị hậu phẫu
• Ưu điểm: giữ hình dáng vú, ít ảnh hưởng tâm lý.
• Nhược điểm: TNBC có nguy cơ tái phát tại chỗ cao hơn, nên bắt buộc xạ trị sau mổ.

👉Cắt tuyến vú triệt căn cải biên (Modified Radical Mastectomy – Patey, Halsted cải tiến)
• Cắt toàn bộ tuyến vú + nạo hạch nách mức I–II.
• Chỉ định khi:
• U lớn so với kích thước vú
• U đa ổ
• Không thể bảo tồn vú
• Không thể xạ trị (ví dụ: chống chỉ định xạ)
• Có thể kết hợp tái tạo vú tức thì hoặc trì hoãn.

👉Sinh thiết hạch cửa (Sentinel Lymph Node Biopsy – SLNB)
• Thực hiện ở giai đoạn sớm, hạch nách lâm sàng âm tính.
• Giúp tránh nạo hạch toàn bộ, giảm biến chứng phù bạch mạch.

👉Lưu ý riêng cho TNBC
• Hóa trị tân bổ trợ đặc biệt quan trọng: nếu đạt pCR, tiên lượng cải thiện rõ rệt.
• Sau mổ, dù đã đạt pCR hay không, vẫn cần hóa trị bổ trợ để giảm nguy cơ tái phát.
• Tái phát TNBC thường xảy ra trong 3 năm đầu → theo dõi sát sau mổ.
• Khi tái phát tại chỗ, phẫu thuật lại thường khó và cần phối hợp xạ trị/hóa trị.

2. Hóa trị
• Là phương pháp chính, thường dùng phác đồ anthracycline + taxane.
• Có thể hóa trị tân bổ trợ (trước mổ) để giảm kích thước u.
3. Xạ trị
• Sau bảo tồn vú hoặc khi có yếu tố nguy cơ tái phát tại chỗ.
4. Điều trị mới
• Thuốc ức chế PARP (olaparib) cho bệnh nhân có đột biến BRCA.
• Liệu pháp miễn dịch (pembrolizumab, atezolizumab) kết hợp hóa trị trong TNBC giai đoạn tiến xa hoặc di căn.

5. Tiên lượng
• Tiên lượng xấu hơn các thể ung thư vú khác vì:
• Tiến triển nhanh
• Khả năng di căn xa sớm
• Ít phương pháp điều trị nhắm trúng đích
• Tỷ lệ sống 5 năm trung bình khoảng 60–70% (phụ thuộc giai đoạn).

Nếu bạn có các dầu hiện của u vú liên hệ với Bs để được thăm khám và điều trị sớm!!!

❤️❤️❤️ Ths bs Lê Ngọc Phúc
Chuyên khoa ung bướu, thẩm mĩ!!!
Hotline 0966613379

Môi trường lớn tạo ra những kinh nghiệm lớn. Chưa bao giờ ngừng học hỏi, trao đổi, thậm chí mong muốn thay đổi môi trườn...
26/03/2025

Môi trường lớn tạo ra những kinh nghiệm lớn.
Chưa bao giờ ngừng học hỏi, trao đổi, thậm chí mong muốn thay đổi môi trường để phù hợp với bản thân một cách tốt hơn.

Song song và tồn tại ở Bs là phẫu thuật ung bướu kết hợp cùng phẫu thuật tạo hình, thẩm mĩ cũng có cái hay và cái chất riêng!!!

❤️❤️❤️

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÚ SAU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ1. Giới thiệuUng thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ và thườn...
23/03/2025

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÚ SAU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ

1. Giới thiệu

Ung thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ và thường phải điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến vú. Việc mất đi tuyến vú không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây tác động tâm lý nghiêm trọng, làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Phẫu thuật tạo hình vú sau điều trị ung thư vú giúp phục hồi hình dạng, kích thước và đối xứng vú, mang lại sự tự tin và cải thiện tâm lý cho người bệnh.

2. Các phương pháp phẫu thuật tạo hình vú

Hiện nay, có nhiều phương pháp tạo hình vú tùy theo tình trạng bệnh, mong muốn của bệnh nhân và khả năng phẫu thuật của từng cơ sở y tế.

2.1. Tạo hình vú bằng mô tự thân

Phương pháp này sử dụng mô từ chính cơ thể bệnh nhân để tái tạo tuyến vú, giúp mang lại kết quả tự nhiên và lâu dài. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
• Vạt da – cơ lưng rộng (Latissimus Dorsi Flap): Sử dụng phần cơ và da ở lưng để tạo hình vú, có thể kết hợp với túi độn để đạt được kích thước mong muốn.
• Vạt TRAM (Transverse Re**us Abdominis Myocutaneous Flap): Sử dụng vạt da – cơ thẳng bụng để tái tạo vú. Đây là phương pháp phổ biến, giúp cải thiện cả hình thể vùng bụng.
• Vạt DIEP (Deep Inferior Epigastric Perforator Flap): Tương tự TRAM nhưng chỉ lấy da và mỡ vùng bụng, bảo tồn cơ thẳng bụng, giảm nguy cơ suy yếu thành bụng sau mổ.
• Vạt mông, đùi (SGAP, TUG, PAP): Phù hợp với bệnh nhân không có đủ mô vùng bụng hoặc lưng.

2.2. Tạo hình vú bằng túi độn

Phương pháp này sử dụng túi silicon hoặc túi nước muối sinh lý để tái tạo vú, phù hợp với những bệnh nhân có đủ mô mềm và da vùng ngực. Thường áp dụng khi bệnh nhân đã được bảo tồn một phần da vú hoặc kết hợp với vạt cơ – da.

2.3. Kết hợp vạt mô tự thân và túi độn

Một số trường hợp cần kết hợp mô tự thân với túi độn để đạt được kích thước và hình dạng mong muốn, đặc biệt khi mô vùng ngực bị thiếu hụt nhiều.

3. Thời điểm thực hiện phẫu thuật tạo hình vú

Tạo hình vú có thể thực hiện ngay trong cùng một lần mổ cắt tuyến vú (tạo hình tức thì) hoặc sau khi hoàn tất điều trị ung thư vú (tạo hình trì hoãn).
• Tạo hình tức thì: Giúp bệnh nhân giữ được hình dạng vú ngay sau phẫu thuật cắt bỏ, giảm số lần phẫu thuật, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các phương pháp điều trị bổ sung như xạ trị.
• Tạo hình trì hoãn: Thực hiện sau khi hoàn tất điều trị ung thư (thường từ 6-12 tháng), giúp đánh giá chính xác tình trạng bệnh và tránh ảnh hưởng của xạ trị, nhưng bệnh nhân phải trải qua thêm một cuộc phẫu thuật.

4. Lợi ích và rủi ro của phẫu thuật tạo hình vú

4.1. Lợi ích
• Cải thiện thẩm mỹ, giúp bệnh nhân lấy lại vóc dáng tự nhiên.
• Nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm tác động tâm lý do mất vú.
• Giúp bệnh nhân tự tin hơn trong sinh hoạt và giao tiếp xã hội.

4.2. Rủi ro
• Biến chứng phẫu thuật như nhiễm trùng, hoại tử vạt da, tụ dịch.
• Tác động đến vùng lấy mô tự thân, có thể gây yếu cơ hoặc thay đổi hình dạng vùng lấy mô.
• Túi độn có nguy cơ co thắt bao xơ, rò rỉ hoặc nhiễm trùng.
• Cần nhiều lần can thiệp để chỉnh sửa hình dạng hoặc tạo hình núm vú.

5. Kết luận

Phẫu thuật tạo hình vú sau điều trị ung thư vú là một giải pháp hiệu quả giúp bệnh nhân phục hồi hình thể và tâm lý sau điều trị. Việc lựa chọn phương pháp tạo hình cần dựa trên tình trạng sức khỏe, mong muốn của bệnh nhân và sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Với sự phát triển của y học, ngày càng có nhiều phương pháp tối ưu giúp bệnh nhân có được kết quả tốt nhất, nâng cao chất lượng cuộc sống sau điều trị ung thư vú.

👉👉👉 Ths Bs Lê Ngọc Phúc
- Chuyên khoa phẫu thuật ung bướu
- Chuyên khoa phẫu thuật tạo hình, thẩm mĩ

❤️❤️❤️ HOTLINE 0966613379

Thông báo lịch làm việc:Cuối tuần này, thứ 7, Chủ nhật (ngày 22 - 24/3/2025). Bs vẫn khám và phẫu thuật bình thường. Mọi...
21/03/2025

Thông báo lịch làm việc:

Cuối tuần này, thứ 7, Chủ nhật (ngày 22 - 24/3/2025). Bs vẫn khám và phẫu thuật bình thường. Mọi người liên hệ khám và phẫu thuật trực tiếp với Bs qua Sdt/zalo 0966613379 hoặc 097 9044278

👉👉👉 Ths bs Lê Ngọc Phúc

❤️ Chuyên khoa phẫu thuật ung bướu
❤️ Chuyên khoa phẫu thuật tạo hình, thẩm mĩ

Kết quả sau mổ:Bệnh nhân nữ ung thư vú trái pT1NoMo. Đã được phẫu thuật cắt toàn bộ mô tuyến vú, vét hạch nách, bảo tồn ...
14/03/2025

Kết quả sau mổ:

Bệnh nhân nữ ung thư vú trái pT1NoMo.
Đã được phẫu thuật cắt toàn bộ mô tuyến vú, vét hạch nách, bảo tồn quầng núm vú. Đặt túi ngực Motiva 245cc có chip.
(Kỹ thuật này khó ở chỗ làm thế nào sau khí cắt mô tuyến vú kèm u mà quầng núm vú sống được)


Sau mổ bệnh nhân sẽ được điều trị bổ trợ tiếp mà không lành ảnh hưởng đến quá trình điều trị bệnh sau này!!!

❤️❤️❤️ Ths Bs Lê Lê Ngọc Phúc

13/03/2025

Việc nhỏ ý nghĩa lớn!! Tan giờ làm muộn vẫn thăm khám bệnh nhân sau mổ ung thư tuyến giáp!!!❤️❤️❤️

Hội nghị khoa học quốc tế thường Niên HPASS lần thứ 8. Cập nhật và học hỏi được những kiến thức mới, nơi hội tụ của các ...
12/10/2024

Hội nghị khoa học quốc tế thường Niên HPASS lần thứ 8. Cập nhật và học hỏi được những kiến thức mới, nơi hội tụ của các chuyên gia về phẫu thuật tạo hình và thẩm mĩ trong và ngoài nước!!!

Ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa:Điều trị ung thư tuyến giáp thể kém biệt hoá hiện nay:Ung thư tuyến giáp thể kém biệ...
17/09/2024

Ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa:

Điều trị ung thư tuyến giáp thể kém biệt hoá hiện nay:

Ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa (thyroid poorly differentiated carcinoma - PDTC) là một dạng ung thư tuyến giáp nằm giữa ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (differentiated thyroid carcinoma - DTC) và ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (anaplastic thyroid carcinoma - ATC). Đây là một dạng ung thư hiếm gặp nhưng có tiên lượng xấu và khả năng phát triển nhanh, di căn xa, đe dọa tính mạng người bệnh. Việc điều trị ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa hiện nay vẫn là một thách thức lớn đối với các bác sĩ.

1. Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp là phương pháp điều trị chủ yếu đối với PDTC, đặc biệt là trong các trường hợp phát hiện sớm khi khối u còn khu trú trong tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u và các mô ung thư có liên quan, bao gồm cả hạch bạch huyết nếu có dấu hiệu di căn hạch. Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp thường được khuyến khích hơn vì ung thư thể kém biệt hóa có khả năng tái phát và lan rộng.

2. Xạ trị
Sau phẫu thuật, xạ trị bằng i-ốt phóng xạ (RAI) thường được sử dụng cho các bệnh nhân mắc PDTC có khả năng hấp thụ i-ốt. Tuy nhiên, so với các ung thư tuyến giáp thể biệt hóa, các tế bào ung thư trong PDTC có khả năng hấp thụ i-ốt phóng xạ thấp hơn, dẫn đến hiệu quả điều trị của RAI giảm sút. Do đó, phương pháp xạ trị ngoài (EBRT) có thể được sử dụng bổ sung để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.

3. Hóa trị
Với các trường hợp PDTC tiến triển và không còn khả năng phẫu thuật hoặc khối u đã di căn xa, hóa trị được cân nhắc. Một số loại thuốc hóa trị có thể được sử dụng bao gồm doxorubicin, cisplatin và paclitaxel. Tuy nhiên, kết quả của hóa trị đối với PDTC thường không cao do sự đề kháng của các tế bào ung thư này với hóa trị
4. Điều trị đích:
Các nghiên cứu gần đây đã khám phá tiềm năng của các phương pháp điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy) trong việc điều trị PDTC. Các loại thuốc nhắm trúng đích như sorafenib và lenvatinib, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase, đã được sử dụng trong điều trị các loại ung thư tuyến giáp kháng i-ốt phóng xạ, bao gồm cả PDTC. Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và cắt đứt các con đường truyền tín hiệu mà tế bào ung thư sử dụng để phát triển và lan rộng.

5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch hiện đang là một trong những hướng đi mới và đầy triển vọng trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa. Các loại thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như pembrolizumab đã cho thấy một số kết quả khả quan trong điều trị PDTC kháng lại các phương pháp điều trị thông thường. Tuy nhiên, liệu pháp miễn dịch vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và cần thêm các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của phương pháp này.

6. Các phương pháp điều trị khác
- Liệu pháp đích phân tử: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa có sự đột biến gen như RAS, BRAF và TP53. Việc xác định chính xác các đột biến này có thể mở ra các phương pháp điều trị đích phân tử cá nhân hóa.
- Điều trị kết hợp: Do PDTC là một loại ung thư khó điều trị, kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch) là một hướng đi phổ biến để tăng cường hiệu quả điều trị.

7. Kết luận
Điều trị ung thư tuyến giáp thể kém biệt hóa hiện nay vẫn còn nhiều khó khăn, và tiên lượng sống của bệnh nhân còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, mức độ di căn và khả năng đáp ứng với điều trị. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và các phương pháp điều trị mới như điều trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đang mang lại hy vọng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Trong tương lai, các nghiên cứu sâu hơn về sinh học phân tử của PDTC có thể mở ra các phương pháp điều trị hiệu quả hơn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Ths Bs Lê Ngọc Phúc
Chuyên khoa phẫu thuật ung bướu và thẩm mĩ
Sdt/zalo 0966613379

Address

Hanoi

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Thạc sĩ Bác sĩ Lê Ngọc Phúc posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category