Đất chất - Pharm. Chem.

Đất chất - Pharm. Chem. Call us is "Đất chất"

[English below]👉Vai trò của Vitamin B trong hỗ trợ hệ thần kinh, tim mạch và chuyển hóa chất dinh dưỡng👈1. Giới ThiệuVit...
28/03/2024

[English below]
👉Vai trò của Vitamin B trong hỗ trợ hệ thần kinh, tim mạch và chuyển hóa chất dinh dưỡng👈

1. Giới Thiệu
Vitamin B là một vitamin thiết yếu của cơ thể, thuộc nhóm tan trong nước. Trong cơ thể, vitamin B giữ một vai trò quan trọng, liên quan đến quá trình trao đổi chất, các hoạt động và sự phát triển của hệ thần kinh cũng như các cơ quan khác trong cơ thể bao gồm cả da và tóc. Vitamin B còn là nguyên liệu cần thiết trong quá trình chuyển hóa thức ăn, giúp cơ thể hấp thụ tạo năng lượng, điều hòa các phản ứng hóa học của các enzyme hay các protein.

2. Phân loại và chức năng
Dựa vào chức năng chính của các loại Vitamin, có thể chia thành hai nhóm chính:

A. Nhóm hỗ trợ hệ thần kinh, tim mạch, và máu:
Bao gồm Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B5 (Pantothenic Acid), Vitamin B9 (Folic Acid) và Vitamin B12 (Cobalamin):
- Vitamin B1 có vai trò hoạt động của hệ thần kinh. Việc thiếu hụt có thể gây tình trạng mệt mỏi, trầm cảm, thiếu tập trung và bệnh tê phù beriberi.
- Vitamin B2 hỗ trợ tăng tạo hồng cầu, hỗ trợ các tế bào trong chức năng tạo năng lượng.
- Vitamin B5 có tác dụng trong thẩm mỹ, ứng dụng nhiều cho những da bị mụn nhờ việc giúp phân giải lượng dầu thừa trên da. Vitamin B5 cũng hỗ trợ làm tăng sức khỏe hệ tim mạch, tăng cường mức độ hemoglobin, giảm căng thẳng stress, hỗ trợ cơ thể chống lại được những yếu tố gây nhiễm trùng.
- Vitamin B9 là một trong những vitamin quan trọng trong việc sản xuất các tế bào máu đỏ, giúp tế bào thực hiện và duy trì DNA, đặc biệt có vai trò quan trọng trong giai đoạn phân chia và phát triển tế bào ở trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.
- Vitamin B12 giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung, giảm nồng độ homocysteine trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể, là yếu tố quan trọng trong sản xuất các tế bào máu, nuôi dưỡng các tế bào thần kinh.

B. Nhóm hỗ trợ chuyển hóa:
Bao gồm Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B6 (Pyridoxine) và Vitamin B7 (Biotin)
- Vitamin B3 là thành phần của coenzym NAD và NADP, có vai trò chủ yếu trong chuyển hóa đường với chất béo để sinh năng lượng cho cơ thể hoạt động.
- Vitamin B6 liên quan đến quá trình chuyển hóa chất đạm và chất béo, hỗ trợ cho hoạt động của hệ miễn dịch, duy trì sức khỏe của các tế bào máu đỏ, nuôi dưỡng hệ thần kinh.
- Vitamin B7 tham gia vào sự sản xuất hormone, góp phần tham gia vào quá trình tiêu hóa protein và carbohydrate, cần thiết cho việc hình thành acid béo và glucose.

3. Thiếu hụt và bổ sung
Ngoại trừ vitamin B3, tất cả các loại Vitamin B còn lại không thể tự tổng hợp. Do vậy, việc bổ sung vitamin B từ các nguồn thức ăn là vô cùng cần thiết. Một số nguồn cung cấp Vitamin B tiêu biểu có thể kể đến như cá hồi, trứng, các loại hải sản (hàu, trai, hến, ...), các loại thịt (thịt bò, thịt gà, thịt heo, ...), ngũ cốc, đậu Hà Lan, ...

4. Liều lượng
Hầu hết chế độ ăn uống thông thường không khiến bạn bị quá liều Vitamin B, do nó có khả năng hòa tan trong nước. Vì vậy, hầu hết lượng dư của vitamin B không được lưu trữ trong cơ thể mà được bài tiết hầu hết qua nước tiểu.
Một số ít trường hợp quá liều vitami B do bổ sung bằng các nguồn bên ngoài quá mức có thể kể đến:
- Vitamin B3: Sử dụng quá mức trong thời gian dài có thể gây ung thư gan
- Vitamin B6: Có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh ngoại biên, gây mất cảm giác ở tay và chân
- Vitamin B9 và B12: Tổn thương đến hệ thống thần kinh

Hàm lượng của vitamin trong các loại thực phẩm được trình bày trong ảnh

----------------
The role of Vitamin B in supporting the nervous system, cardiovascular system and nutrient metabolism.

1. Introduction
Vitamin B is an essential vitamin, belonging to the water-soluble group. In the body, vitamin B plays an important role, related to metabolism, activities, and development of the nervous system as well as other organs in the body like skin and hair. Vitamin B is also necessary for converting food, helping the body absorb and create energy, and regulating chemical reactions of enzymes or proteins.

2. Classification and functions
Based on the primary function of vitamins, they can be grouped into two main groups:

A. Nervous, cardiovascular, and blood system support group:
Includes B1 (Thiamine), B2 (Riboflavin), B5 (Pantothenic Acid), B9 (Folic Acid) and B12 (Cobalamin):
- Vitamin B1 plays a role in the functioning of the nervous system. A deficiency can cause fatigue, depression, lack of concentration, and beriberi.
- Vitamin B2 supports increased red blood cell production, supporting cells in their energy-generating function.
- Vitamin B5 has cosmetic effects and is widely used for acne-prone skin by helping to resolve excess oil on the skin. Vitamin B5 also helps increase cardiovascular health, increase hemoglobin levels, reduce stress, and support the body against factors that cause infection.
- Vitamin B9 is one of the important vitamins in the production of red blood cells, helping cells make and maintain DNA, especially playing an important function in cell division and development in infants and pregnant women.
- Vitamin B12 helps reduce the risk of cervical cancer, reduces homocysteine levels in the body, plays an important role in the growth and development of the body, is an important factor in the production of blood cells, nourishes nerve cells.

B. Metabolic support group:
Includes Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B6 (Pyridoxine) and Vitamin B7 (Biotin)
- Vitamin B3 is a component of coenzymes NAD and NADP, which play a key role in metabolizing sugar and fat to generate energy for the body to function.
- Vitamin B6 is involved in protein and fat metabolism, supports immune system activity, maintains the health of red blood cells, and nourishes the nervous system.
- Vitamin B7 participates in hormone production, contributes to the digestion of proteins and carbohydrates, and is necessary for the synthesis of fatty acids and glucose.

3. Deficiency and supplementation
Except for vitamin B3, the body cannot synthesize the remaining vitamins. Therefore, supplementing vitamin B from food sources is extremely necessary. Some typical sources of Vitamin B include salmon, eggs, seafood (oysters, mussels, mussels), meats (beef, chicken, pork), cereals, and peas.

4. Dosage
Most regular diets will not cause you to overdose on Vitamin B due to it is water-soluble. Therefore, the excess amounts of vitamin B are not stored in the body but are excreted mostly through urine.
A few cases of vitamin B overdose due to excessive supplementation from external sources include:
- Vitamin B3: Excessive use over a long period can cause liver cancer
- Vitamin B6: Can affect the peripheral nervous system, causing loss of feeling in the arms and legs
- Vitamin B9 and B12: Damage to the nervous system

The content of vitamins in foods is presented in the photo below

[English caption below]👉“VAI TRÒ THIẾT YẾU CỦA VITAMIN A VỚI THỊ LỰC VÀ KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH”👈Vitamin A là một chất dinh d...
22/03/2024

[English caption below]
👉“VAI TRÒ THIẾT YẾU CỦA VITAMIN A VỚI THỊ LỰC VÀ KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH”👈

Vitamin A là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng khác nhau của cơ thể. Từ việc hỗ trợ thị lực đến duy trì hệ thống miễn dịch, vitamin này rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Hãy cùng tìm hiểu về vitamin A nhé!

*NGUỒN GỐC:
Vitamin A là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho con người. Quá trình phát hiện ra vitamin A có nguồn gốc từ nghiên cứu vào khoảng năm 1906. Nhưng đến tận năm 1917 thì mới được tìm ra độc lập bởi ba nhà khoa học Elmer McCollum tại Đại học Wisconsin-Madison và Lafayette Mendel cùng Thomas Osborne tại Đại học Yale.

*PHÂN LOẠI:
Vitamin A được tìm thấy trong thực phẩm dưới 2 dạng:
- Vitamin A đã chuyển hóa - retinol và retinyl ester - chỉ xuất hiện trong các sản phẩm động vật, chẳng hạn như sữa, gan và cá.
- Dạng thứ hai là tiền chất vitamin A - các carotenoids có nhiều trong thực phẩm thực vật như trái cây, rau và dầu.
Để có thể hấp thụ, cơ thể sẽ chuyển hóa cả 2 dạng vitamin A trên thành retinal và acid retinoic. Vì vitamin A tan trong chất béo nên nó được lưu trữ trong mô cơ thể, hầu hết Vitamin A được giữ trong gan dưới dạng este retinyl. Các este này sau đó được phân hủy thành trans-retinol, liên kết với protein gắn retinol (RBP). Sau đó nó đi vào máu, tại thời điểm đó cơ thể có thể sử dụng.

*CHỨC NĂNG:
- Một trong những chức năng nổi bật nhất của vitamin A là vai trò đối với THỊ LỰC và SỨC KHỎE của MẮT. Retinal, dạng hoạt động của vitamin A, kết hợp với protein opsin để tạo thành rhodopsin, một phân tử cần thiết cho chức năng nhận biết được màu sắc và tầm nhìn trong môi trường có ánh sáng yếu. Nó cũng giúp bảo vệ và duy trì giác mạc (lớp ngoài cùng của mắt) và kết mạc (một màng mỏng bao phủ bề mặt mắt và bên trong mí mắt). Ngoài ra, vitamin A giúp duy trì các mô niêm mạc như da, ruột, phổi, bàng quang và tai trong.
- Ngoài ra, Vitamin A còn hỗ trợ chức năng miễn dịch bằng cách hỗ trợ sự phát triển và phân phối của các tế bào T, một loại tế bào bạch cầu bảo vệ cơ thể bạn khỏi bị nhiễm trùng.
- Bên cạnh đó, Vitamin A còn là một chất CHỐNG OXY HÓA mạnh. Tiền vitamin A carotenoids như beta-carotene, alpha-carotene và beta-cryptoxanthin là tiền chất của vitamin A và có đặc tính chống oxy hóa. Carotenoids chống lại các gốc tự do, các phân tử phản ứng cao có thể gây hại cho cơ thể của bạn bằng cách tạo ra stress oxy hóa. Stress oxy hóa có liên quan đến các bệnh mãn tính khác nhau như tiểu đường, ung thư, bệnh tim và suy giảm nhận thức.Chế độ ăn nhiều carotenoids có liên quan đến nguy cơ mắc nhiều bệnh này, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư phổi và tiểu đường.

*ĐỘC TÍNH
-Việc thiếu hụt Vitamin A ảnh hưởng đến miễn dịch và tạo máu thiếu hụt và gây ra chứng phát ban và các phản ứng điển hình ở mắt (ví dụ bệnh khô mắt, chứng quáng gà).
-Giống như thiếu vitamin A có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, việc sử dụng quá nhiều cũng có thể gây hại cho cơ thể. Khi sử dụng liều lớn (khoảng 10000 IU), vitamin A sẽ gây tác dụng phụ. Các tác dụng phụ khi dùng quá liều bao gồm: rối loạn thị lực, đau nhức xương khớp, kém ăn, rụng tóc, đau đầu, khô da, vàng da.

*LIỀU DÙNG
Liều dùng vitamin A thường được biểu diễn bằng các đơn vị quốc tế IU (1 IU = 0,3 microgam retinol) hay đương lượng retinol (RE). Mức sử dụng được khuyến nghị là hàng ngày được đề nghị (RDA) cho vitamin A là 900 mcg (tương đương 3000 IU) với nam và 700 mcg (tương đương 2333 IU) với nữ mỗi ngày.

*NGUỒN CUNG
Có nhiều nguồn thực phẩm chứa cả vitamin A và tiền vitamin A. Vitamin A ở dạng đã chuyển hoá dễ dàng được cơ thể bạn hấp thụ và sử dụng hơn so với các nguồn cung cấp có nguồn gốc từ thực vật. Lượng Vitamin A trong một số thực phẩm được liệt kê trong các hình ảnh dưới đây:

-----------------------------------
👉 "ESSENTIAL ROLE OF VITAMIN A WITH VISION AND IMMUNE FUNCTION"👈
Vitamin A is a fat-soluble nutrient that plays crucial roles in various functions of the body. From supporting vision to maintaining the immune system, this vitamin is essential for overall health. Let's explore vitamin A!

*ORIGIN:
Vitamin A is a vital nutrient for humans. The discovery of vitamin A originated from scientific research around 1906. However, it wasn't until 1917 that it was independently discovered by three scientists: Elmer McCollum at the University of Wisconsin-Madison and Lafayette Mendel along with Thomas Osborne at Yale University.

*CLASSIFICATION:
Vitamin A is found in foods in two forms:
• Preformed vitamin A, including retinol and retinyl esters, is only present in animal products such as milk, liver, and fish.
• The second form is provitamin A, primarily found in plant foods like fruits, vegetables, and oils.
For absorption, both forms of vitamin A are converted into retinal and retinoic acid. Because vitamin A is fat-soluble, it is stored in the body's tissues, with most stored as retinyl esters in the liver. These esters are then broken down into trans-retinol, bound to retinol-binding protein (RBP), and transported into the bloodstream for utilization.

*FUNCTION:
- One of the most notable functions of vitamin A is its role in vision and eye health. Retinal, the active form of vitamin A, combines with opsin protein to form rhodopsin, a molecule crucial for color vision and sight in low-light conditions. It also helps protect and maintain the health of the retina and conjunctiva. Additionally, vitamin A contributes to the maintenance of mucous membranes in the skin, intestines, lungs, bladder, and inner ear.
- Furthermore, vitamin A supports immune function by promoting the development and distribution of T cells, a type of white blood cell that defends the body against infection.
- Moreover, vitamin A is a potent antioxidant. Provitamin A carotenoids like beta-carotene, alpha-carotene, and beta-cryptoxanthin act as antioxidants, combating free radicals and reactive molecules that can harm the body by inducing oxidative stress. Oxidative stress is linked to various chronic diseases such as diabetes, cancer, heart disease, and cognitive decline.

*TOXICITY:
Vitamin A deficiency can adversely affect the immune and hematopoietic systems, leading to symptoms such as rash and eye-related issues like dry eyes and night blindness. However, excessive consumption can also be harmful. High doses of vitamin A (around 10,000 IU) can cause adverse effects such as visual disturbances, joint pain, loss of appetite, hair loss, headaches, dry skin, and jaundice.

*DOSAGE:
Vitamin A dosage is typically measured in international units (IU, where 1 IU = 0.3 micrograms of retinol) or retinol equivalents (RE). The recommended daily allowance (RDA) for vitamin A is 900 mcg (equivalent to 3000 IU) for men and 700 mcg (equivalent to 2333 IU) for women.

*SOURCES:
There are numerous food sources containing both vitamin A and its precursors. Preformed vitamin A in easily absorbable forms is more readily utilized by the body compared to plant-derived sources. The amounts of vitamin A in various foods are listed in the images below:

[English below]👉 Các TIỀM NĂNG trong điều trị của cây nghệ.👈Nghệ hay nghệ nhà, nghệ trồng, khương hoàng là cây thân thảo...
15/03/2024

[English below]
👉 Các TIỀM NĂNG trong điều trị của cây nghệ.👈

Nghệ hay nghệ nhà, nghệ trồng, khương hoàng là cây thân thảo lâu năm thuộc họ Gừng, (Zingiberaceae), có củ (thân rễ) dưới mặt đất. Thành phần hóa học quan trọng nhất của thân rễ nghệ là Curcumin. Tuy vậy, Curcumin ít hoà tan trong nước, do vậy, Curcumin thường được chế biến cùng hạt tiêu đen do có chứa piperine,có thể làm tăng sự hấp thụ Curcumin tới 2000 lần. Bên cạnh đó, Curcumin có khả năng tan trong chất béo, thường được dùng trong quá trình tẩm ướp món ăn.

Nghiên cứu của các nhà khoa học vào cuối thế kỷ XX đã xác định curcumin đóng vai trò quan trọng trong các hoạt tính sinh học của củ nghệ, trong đó đề cập đến khả năng quan trọng nhất của Curcumin là kháng một số loại ung thư và kiềm hãm sự phát triển của các tế bào ung thư. Các nghiên cứu cũng chỉ ra tác dụng hỗ trợ giảm viêm đồng thời chống độc tính của các thuốc chống ung thư và của hóa xạ trị.

Bên cạnh đó, curcumin còn có khả năng kháng oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị các vấn đề về đường tiêu hoá, tim mạch và hỗ trợ điều trị Alzheimer. Một số nghiên cứu cũng chứng minh tác dụng chống trẩm cảm và giải lo âu, tuy nhiên các thử nghiệm lâm sàng cho tác dụng này còn hạn chế.

Liều sử dụng thường được khuyến nghị của Curcumin là từ 0.5 đến 3g một ngày. Curcumin được chống chỉ định với phụ nữ đang mang thai và cho con bú. Người bệnh trước phẫu thuật được chỉ định dừng sử dụng trước 2 tuần do có thể gây chảy máu. Curcumin cũng được chống chỉ định với bệnh nhân bệnh thận, túi mật, tiểu đường.

---------------
The therapeutic potential of turmeric.

Turmeric, also known as Curcuma longa, is a perennial herbaceous plant belonging to the Ginger family (Zingiberaceae), with underground tubers, or rhizomes. The most important bioactive compound of turmeric rhizome is Curcumin. Curcumin is less soluble in water, so it is often combined with black pepper in cuisine, as the compound piperine found in black pepper enhances Curcumin absorption by up to 2000 times. Besides, Curcumin is fat-soluble and is often used in the marinade of dishes.

Research by scientists at the end of the twentieth century has determined that curcumin plays an important role in the biological activities of turmeric, which refers to Curcumin's most important ability to resist some types of cancer and inhibit the growth of cancer cells. Studies also show the effect of helping to reduce inflammation and combat toxicity of anti-cancer drugs and chemotherapy.

Furthermore, Curcumin demonstrates antioxidative, anti-inflammatory, and antibacterial properties, supports the treatment of gastrointestinal and cardiovascular problems and supports the treatment of Alzheimer's. Additionally, preliminary studies suggest potential antidepressant and anxiolytic effects; however, further clinical trials are warranted to validate this finding.

The recommended dosage of Curcumin typically ranges from 0.5 to 3 grams per day. Curcumin is contraindicated for pregnant and lactating women. Before surgery, patients are instructed to stop using it 2 weeks in advance because it may cause bleeding. Curcumin is also contraindicated for patients with kidney disease, gallbladder disease, and diabetes.

[English below]👉BERBERINE được chiết xuất từ đâu?👈Berberin là một hợp chất alkaloid isoquinoline, màu vàng, được tìm thấ...
13/03/2024

[English below]
👉BERBERINE được chiết xuất từ đâu?👈
Berberin là một hợp chất alkaloid isoquinoline, màu vàng, được tìm thấy trong cây thuộc chi Hoàng Liên, một chi gồm từ 10 đến 15 loài thực vật có hoa thuộc họ Ranunculaceae, có nguồn gốc từ Châu Á và Bắc Mỹ. Hoàng Liên được sử dụng như một loại thảo dược ở Trung Quốc và vùng Đông Himalaya của Ấn Độ, nó được dùng làm thuốc bổ đắng để điều trị sốt rét và chứng khó tiêu.
Ở Việt Nam và Trung Quốc, người ta còn dùng Hoàng Liên làm thuốc có tác dụng kháng khuẩn và hạ huyết áp. Berberine khi dùng với liều lượng nhỏ sẽ kích thích vỏ não nhưng liều lượng lớn sẽ làm tăng sự ức chế hoạt động của vỏ não.
Đây là một số loài Hoàng Liên:

--------
Berberin is an isoquinoline alkaloid compound, yellow, found in Coptis, a genus of between 10 and 15 species of flowering plants in the family Ranunculaceae, native to Asia and North America. Coptis teeta is used as a medicinal herb in China and the Eastern Himalayan regions of India, it is used as a bitter tonic for treating malarial fever and dyspepsia.
In Vietnam and China, people also use Coptis as a medicine with antibacterial effects and lower blood pressure. Berberine, when used in small doses, stimulates the cerebral cortex, but large doses increase the inhibition of cortical activity.
There are some species of Coptis:

Address

Hanoi

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Đất chất - Pharm. Chem. posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Đất chất - Pharm. Chem.:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram