
20/07/2024
Giãn phế quản
1. Giãn phế quản là gì ?
- Giãn phế quản hiểu nôm na là phế quản bị giãn ra. Vì vậy, cần hiểu phế quản là gì?
- Phế quản nằm trong hệ thống đường ống dẫn không khí từ ngoài vào phổi. Không khí bắt đầu được hít vào từ mũi, mồm đi qua vùng hầu họng, xuống khí quản, sau đó phân chia thành 2 phế quản gốc (phải và trái). Từ đây hệ thống cây phế quản tiếp tục chia nhánh nhiều lần và cuối cùng dẫn tới các túi phế nang, là nơi trao đổi không khí của phổi
- Bình thường, trong lòng phế quản được phủ một lớp lông chuyển giống như một tấm thảm nhung để giữ chất nhầy, vi khuẩn, khói bụi … không tiếp xúc với niêm mạc phế quản, ngoài ra lớp lông chuyển này còn có khả năng đẩy chất nhầy chứa vi khuẩn, khói bụi về phía hầu họng và cuối cùng được ho khạc ra ngoài.
- Trong bệnh giãn phế quản, phế quản bị tổn thương giãn rộng không hồi phục và mất lớp lông chuyển làm giảm khả năng làm sạch chất nhầy. Chất nhầy tích tụ lại sẽ trở thành môi trường thuận lợi để vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng. Tình trạng nhiễm trùng tái đi tái lại tiếp tục làm tổn thương thành phế quản tạo thành một “vòng xoắn bệnh lý luẩn quẩn”
2. Nguyên nhân gây giãn phế quản ?
- Có nhiều nguyên nhân gây ra giãn phế quản, bao gồm 4 nguyên nhân chính:
o Các bệnh di truyền (xơ nang và rối loạn vận động lông chuyển nguyên phát)
o Các vấn đề của hệ miễn dịch (giảm khả năng chống lại nhiễm trùng)
o Có tiền sử nhiễm trùng phổi trong quá khứ (viêm phổi, lao phổi, …)
o Các vấn đề về nuốt gây sặc thức ăn hoặc nước uống vào phổi
- Tuy nhiên, trong khoảng 40% trường hợp, không tìm được nguyên nhân gây giãn phế quản. Những trường hợp này được gọi là " giãn phế quản nguyên phát"
3. Giãn phế quản có biểu hiện như thế nào?
- Triệu chứng thông thường là ho, thường có đờm, có thể ho ra máu. Nếu ho ra máu, số lượng thường ít, màu đỏ xen kẽ màu thẫm, lẫn đờm, tái đi tái lại. Đôi khi cơn ho có thể nặng hơn, ho ra nhiều đờm hơn và đờm đổi màu (xanh, vàng, đục) và bệnh nhân có thể bị sốt, sau đó cơn ho có thể tự thuyên giảm hoặc giảm sau khi dùng thuốc kháng sinh.
- Các triệu chứng khác có thể bao gồm: Thở gấp, hụt hơi hoặc khó thở, đau tức ngực
- Các triệu chứng này có tính chất dai dẳng, kéo dài, tái đi tái lại và thường nặng dần theo thời gian
4. Giãn phế quản được chẩn đoán như thế nào?
Nếu nghi ngờ giãn phế quản, bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm để xác định rõ nguyên nhân, đánh giá mức độ tổn thương phế quản.
- Chụp X quang phổi: cung cấp hình ảnh sơ bộ những bất thường của phổi và phế quản
- Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực (CT): đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán giãn phế quản. Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh chính xác của hệ cây phế quản và những tổ chức khác trong lồng ngực.
- Xét nghiệm máu: xác định liệu giãn phế quản có liên quan đến bệnh lý miễn dịch không, xác định các tác nhân gây nhiễm trùng
- Xét nghiệm đờm: nếu nghi ngờ nhiễm vi khuẩn lao, nhiễm vi khuẩn khác hoặc nhiễm nấm
- Đo chức năng hô hấp: đánh giá chức năng hô hấp của phổi.
- Nội soi phế quản: Sử dụng một đường ống mềm có đèn và camera để đưa vào hệ thống phế quản qua đường mũi hoặc mồm. Kỹ thuật này giúp phát hiện ra tình trạng tắc đường thở, các vị trí bị chảy máu hoặc tổn thương
5. Phòng ngừa bệnh giãn phế quản
- Biện pháp quan trọng nhất là ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng phổi và các tổn thương phổi có thể gây ra giãn phế quản. Điều trị tốt các bệnh lý nhiễm trùng hô hấp như lao phổi, viêm phổi,
- Ở trẻ em, nên thực hiện tiêm phòng sởi và ho gà để giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm các biến chứng liên quan, trong đó có giãn phế quản.
- Tránh hít các hóa chất độc hại, khí ga, thuốc lá để bảo vệ phổi
- Điều trị tốt các bệnh nhiễm trùng phổi ở trẻ em giúp bảo tồn chức năng phổi và giảm nguy cơ phát triển thành giãn phế quản mạn tính
- Tránh hít sặc hoặc tránh để dị vật lọt vào đường thở
6. Các biện pháp điều trị bệnh Giãn phế quản
- Giãn phế quản thường được điều trị bằng thuốc và vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.
- Các nhóm thuốc chính trong điều trị giãn phế quản:
o Kháng sinh: dùng theo chỉ định của bác sĩ khi có tình trạng nhiễm trùng
o Thuốc loãng đờm: giúp dễ dàng khạc đờm và làm sạch đường thở
o Thuốc giãn phế quản: dạng khí dung hoặc dạng hít
- Vật lý trị liệu:
o Liệu pháp vỗ rung lồng ngực: giúp làm long đờm trong phổi giúp dễ khạc đờm, làm sạch đường thở. Có thể được thực hiện bởi nhân viên y tế hoặc các thành viên gia đình đã được hướng dẫn.
o Bài tập vỗ lồng ngực: Chụm khép các ngón tay vào lòng bàn tay, tiến hành vỗ để tạo ra một đệm không khí giữa lòng bàn tay và thành ngực của người bệnh. Vỗ nhịp nhàng, đều đặn, di chuyển đều trên thành ngực người bệnh. Thời gian vỗ kéo dài từ 3 đến 5 phút
o Bài tập rung lồng ngực: Rung bằng hai bàn tay chồng lên nhau hoặc hai bàn tay rung ở hai vị trí khác nhau trên thành ngực người bệnh. Rung ở cuối thì hít vào và kéo dài cho đến khi kết thúc thì thở ra.
o Bài tập tập ho hữu hiệu: Người bệnh thở chúm môi khoảng 5 đến 10 phút: Giúp đẩy đờm từ phế quản nhỏ ra các phế quản vừa. Tròn miệng hà hơi 5 đến 10 lần, tốc độ tăng dần: Giúp đẩy đờm từ phế quản vừa ra khí quản. Ho: Hít vào thật sâu, nín thở và ho liên tiếp 2 lần, lần 1 nhẹ, lần 2 nhanh mạnh để đẩy đờm ra ngoài.
- Phẫu thuật: nếu các biện pháp khác không có hiệu quả và giãn phế quản khu trú ở một khu vực hoặc bệnh nhân bị chảy máu nhiều.