Trung Tâm Điều Trị Viêm Họng - Amidan - Viêm Phế Quản 0985.414.525

  • Home
  • Vietnam
  • Hanoi
  • Trung Tâm Điều Trị Viêm Họng - Amidan - Viêm Phế Quản 0985.414.525

Trung Tâm Điều Trị Viêm Họng - Amidan - Viêm Phế Quản 0985.414.525 Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Trung Tâm Điều Trị Viêm Họng - Amidan - Viêm Phế Quản 0985.414.525, Otolaryngologist (ENT), Song Phương/Hoài Đức/Hanoi, Hanoi.

- Điều trị viêm họng, amidan, viêm phế quản hiệu quả.
- Đội ngũ chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.
- Từ chẩn đoán đến chăm sóc sau điều trị.
=> Tư vấn miễn phí: Liên hệ ngay để nhận hỗ trợ từ các chuyên gia.

Trào ngược gây viêm họng cần làm gì để cải thiệnKhông phải ai cũng biết rằng, bệnh trào ngược dạ dày thực quản không chỉ...
24/10/2024

Trào ngược gây viêm họng cần làm gì để cải thiện
Không phải ai cũng biết rằng, bệnh trào ngược dạ dày thực quản không chỉ dẫn đến cảm giác nóng rát và khó chịu tạm thời, mà còn có thể gây ra viêm họng. Trào ngược gây viêm họng là một biểu hiện nghiêm trọng và rất khó điều trị nếu không được chẩn đoán chính xác.
1. Tổng quan: Những điều cần biết về trào ngược dạ dày thực quản GERD
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng các chất từ dạ dày chảy ngược vào thực quản và họng, gây ra cảm giác nóng rát, ợ hơi và đau rát ở vùng ngực dọc theo xương ức.
Theo thời gian, sự trào ngược này sẽ gây kích ứng niêm mạc thực quản, dẫn đến viêm nhiễm. Đây là một trong những nguyên nhân có thể gây ra các bệnh liên quan đến đường hô hấp trên, bao gồm viêm họng, viêm thanh quản, và các biến chứng lâu dài như hơi thở có mùi, hẹp thực quản, loét thực quản và nguy cơ tiến triển thành ung thư thực quản.
2. Trào ngược gây viêm họng khác với viêm họng thông thường ra sao?
Viêm họng do trào ngược và viêm họng thông thường có những khác biệt chính sau:
2.1. Trào ngược gây viêm họng và viêm họng thường khác nhau do nguyên nhân gây bệnh
– Viêm họng do trào ngược: Do acid và các chất từ dạ dày chảy ngược lên thực quản và họng, gây kích ứng và viêm niêm mạc họng.
– Viêm họng thông thường: Thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn, dị ứng, hoặc các yếu tố môi trường như không khí khô, khói thuốc, và ô nhiễm.
2.2. Trào ngược gây viêm họng khác viêm họng thường do triệu chứng
– Viêm họng do trào ngược: Thường kèm theo cảm giác nóng rát ở ngực, ợ chua, ợ hơi, và có thể có ho khan. Triệu chứng có thể nặng hơn vào ban đêm hoặc khi nằm xuống.
– Viêm họng thông thường: Thường gây đau họng, khó nuốt, sốt, sưng họng và amidan, và có thể kèm theo các triệu chứng cảm lạnh như chảy mũi, ho, và đau đầu.
2.3. Trào ngược gây viêm họng khác viêm họng thường ở thời gian
– Viêm họng do trào ngược: Có thể kéo dài và tái phát nếu nguyên nhân chính (trào ngược dạ dày) không được điều trị.
– Viêm họng thông thường: Thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần và tự khỏi, đặc biệt nếu do virus.
2.4. Sự khác nhau trong điều trị
– Viêm họng do trào ngược: Cần điều trị nguyên nhân trào ngược dạ dày bằng cách thay đổi lối sống (chế độ ăn uống, tư thế ngủ) và sử dụng thuốc giảm acid.
– Viêm họng thông thường: Điều trị triệu chứng bằng thuốc giảm đau, hạ sốt, và trong trường hợp nhiễm khuẩn, có thể cần kháng sinh.
2.5. Trào ngược gây viêm họng có biến chứng khác viêm họng thông thường
– Viêm họng do trào ngược: Nếu không điều trị, có thể dẫn đến viêm thanh quản, loét thực quản, hoặc thậm chí là ung thư thực quản.
– Viêm họng thông thường: Nếu không điều trị đúng cách, có thể dẫn đến viêm xoang, viêm tai giữa hoặc viêm phổi.
3. Phương pháp chẩn đoán trào ngược gây viêm họng
Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản (GERD) một cách chính xác và hiệu quả có thể thực hiện bằng các phương pháp sau:
– Nội soi thực quản – dạ dày: Sử dụng một ống mềm có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp các tổn thương, viêm nhiễm và lấy mẫu sinh thiết nếu cần thiết.
– Đo pH thực quản 24 giờ: Đo mức độ acid trong thực quản trong 24 giờ bằng cách đặt một ống nhỏ qua mũi vào thực quản. Đây là phương pháp chuẩn xác nhất – tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ trào ngược acid.
– Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao HRM giúp loại trừ các nguyên nhân liên quan đến rối loạn vận động thực quản. Ngoài ra phương pháp này cũng giúp bác sĩ nhận ra nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản, kết hợp với đo pH thực quản giúp chẩn đoán GERD chuẩn xác.
– Một số phương pháp khác như chụp X-quang với thuốc cản quang, thử nghiệm điều trị bằng thuốc PPI test,…
4. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản gây viêm họng bằng cách nào?
Để giảm đau họng do trào ngược dạ dày, không chỉ cần làm dịu cảm giác đau rát ở cổ mà quan trọng hơn là cần điều trị nguyên nhân gốc rễ là trào ngược dạ dày, vì đây là yếu tố gây tổn thương thực quản. Phương pháp điều trị phổ biến cho tình trạng này thường bao gồm việc sử dụng thuốc giảm đau họng, thuốc điều trị trào ngược dạ dày và thay đổi lối sống.
4.1. Điều trị bằng thuốc giúp giảm trào ngược
Các loại thuốc điều trị trào ngược dạ dày hoạt động bằng cách giảm tiết hoặc trung hòa axit dạ dày để bảo vệ thực quản, bao gồm: thuốc ức chế thụ thể H2, thuốc kháng axit và thuốc ức chế bơm proton.
Thành phần trong thuốc kháng axit có thể bao gồm: magie hydroxit, natri bicarbonat, calci carbonat, nhôm hydroxit,… Những thuốc này giúp trung hòa axit trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng như đau họng. Mặc dù đây là loại thuốc không cần kê đơn, nhưng bệnh nhân nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thuốc ức chế thụ thể H2 hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào dạ dày kết nối với thụ thể trên các tế bào sản xuất axit. Thường được sử dụng để điều trị trào ngược dạ dày và giảm nhanh các triệu chứng, một số loại thuốc thuộc nhóm này bao gồm: famotidine, cimetidin, ranitidine, nizatidine,..
Thuốc ức chế bơm proton giảm sản xuất axit dạ dày, giúp giảm thiểu tổn thương do axit gây ra cho niêm mạc thực quản, cải thiện triệu chứng đau họng. Tuy nhiên, cần tuân thủ liệu trình điều trị phù hợp để đạt hiệu quả lâu dài.
Tất cả các loại thuốc điều trị trào ngược dạ dày này đều có thể dễ dàng mua tại các nhà thuốc, nhưng tuyệt đối không tự ý sử dụng mà không có chẩn đoán và chỉ định của bác sĩ khuyến cáo.
4.2. Điều trị bằng thuốc giúp giảm viêm họng
Khi lượng acid trong dạ dày được giảm bớt, hiện tượng trào ngược gây tổn thương niêm mạc thực quản và niêm mạc họng sẽ dần được cải thiện. Bác sĩ có thể kê đơn hoặc tư vấn cho bạn sử dụng một số loại thuốc để giảm đau họng, tuy nhiên phần lớn các trường hợp này không quá nghiêm trọng.
Bạn có thể tự chăm sóc và làm dịu cổ họng bằng những phương pháp đơn giản tại nhà như: ngậm chanh muối, uống và súc miệng bằng nước ấm, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và Vitamin,…
4.3. Điều trị bằng thay đổi thói quen ăn uống, sinh hoạt
Để cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày và viêm họng, bạn nên duy trì một số thói quen sống lành mạnh. Trước hết, hãy chia nhỏ bữa ăn thay vì ăn ba bữa lớn mỗi ngày, giúp dạ dày không bị quá tải và giảm tiết acid. Sau khi ăn, tránh nằm ngay lập tức, hãy đợi ít nhất 3 giờ và nâng cao đầu khi ngủ để ngăn ngừa trào ngược.
Bên cạnh đó, không hút thuốc vì khói thuốc và ni****ne có thể gây tổn thương niêm mạc họng và tăng tiết acid dạ dày. Duy trì cân nặng hợp lý cũng rất quan trọng, vì thừa cân làm tăng áp lực lên vùng bụng, dễ dẫn đến trào ngược. Hạn chế mặc quần áo bó chật, đặc biệt quanh vùng bụng, để giảm áp lực lên dạ dày. Cuối cùng, chọn thực phẩm phù hợp, tránh đồ ăn cay, nhiều đường, dầu mỡ, và các loại đồ uống có ga, rượu, trà, cà phê, nước cam để giảm thiểu nguy cơ trào ngược.
Trên đây là những thông tin về tình trạng trào ngược gây viêm họng cũng như các phương pháp chẩn đoán – điều trị. Muốn điều trị biểu hiện này cần thăm khám và chẩn đoán chính xác, cũng như kiên trì thay đổi lối sống, lối sinh hoạt hợp lý và lành mạnh.

Cách xác định nguyên nhân cụ thể gây viêm họng hạtViêm họng hạt là một bệnh lý phổ biến gây ra nhiều phiền toái và khó c...
24/10/2024

Cách xác định nguyên nhân cụ thể gây viêm họng hạt
Viêm họng hạt là một bệnh lý phổ biến gây ra nhiều phiền toái và khó chịu cho người bệnh. Việc xác định nguyên nhân cụ thể của viêm họng hạt là bước quan trọng giúp điều trị hiệu quả và phòng ngừa tái phát. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về viêm họng hạt, nguyên nhân gây bệnh và cách xác định nguyên nhân cụ thể.
Giới thiệu về viêm họng hạt
Viêm họng hạt là tình trạng niêm mạc họng bị viêm mạn tính, khiến các mô lympho thành sau họng sưng lên, tạo thành các hạt màu đỏ hoặc hồng ở niêm mạc họng. Kích thước của những hạt này có thể to nhỏ khác nhau, từ bằng đầu đinh ghim đến hạt đậu. Bệnh thường được chia thành 2 trường hợp: viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính.
Viêm họng hạt xuất hiện ở mọi đối tượng, mọi lứa tuổi, đặc biệt phổ biến ở những người có sức đề kháng yếu, cơ thể suy nhược.
Viêm họng hạt gây ra các triệu chứng đáng chú ý, bao gồm:
Khô và ngứa họng, thường phải tằng hắng hay khạc ra để bớt ngứa.
Xuất hiện các hạt đỏ hoặc hồng ở cổ họng, lồi cao hơn so với niêm mạc xung quanh.
Nuốt khó, nuốt đau, thậm chí là khi nuốt nước bọt.
Ho: Ho khan, ho có đờm.
Sốt, có thể cao trên 38 độ.
Cổ nổi hạch, cứng, đau.
Mệt mỏi, chán ăn.
Các nguyên nhân chính
Thực tế có khá nhiều nguyên nhân gây ra bệnh viêm họng hạt, trong đó có 3 tác nhân chính thường thấy như:
Nhiễm trùng gây viêm họng: là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm họng hạt cấp tính và mãn tính. Khoang miệng luôn ẩm và tiếp xúc thức ăn dễ bị các loại nấm gây bệnh, vi khuẩn hay virus tấn công. Vì vậy tế bào lympho tại vòm họng như “những chiến binh” phải hoạt động hết công suất để bảo vệ “thành lũy” dễ dẫn đến tình trạng quá tải nên gây sưng to.
Dị ứng gây viêm họng: Dị ứng với các tác nhân như phấn hoa, bụi, lông động vật hoặc thức ăn cũng có thể gây viêm họng hạt. Dị ứng làm kích thích niêm mạc họng và dẫn đến viêm nhiễm.
Khí hậu và viêm họng: Không khí ô nhiễm, khói bụi, làm việc hay sinh sống trong môi trường độc hại cũng là một nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh.
Ngoài ra bệnh cũng thường xảy ra khi thời tiết thay đổi thất thường, nhất là vào mùa lạnh thì xuất hiện nhiều hơn.
Cách xác định nguyên nhân cụ thể
Xác định nguyên nhân cụ thể gây viêm họng hạt là điều cần thiết để điều trị hiệu quả. Dưới đây là các phương pháp giúp xác định nguyên nhân:
Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra họng, amidan và các hạch lympho để xác định tình trạng viêm nhiễm. Việc thăm khám kỹ lưỡng giúp nhận diện các dấu hiệu đặc trưng của viêm họng hạt.
Xét nghiệm: Bác sĩ có thể yêu cầu làm các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm đờm, hoặc test dị ứng để tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Xét nghiệm giúp xác định loại vi khuẩn, virus hoặc dị nguyên gây viêm.
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang, CT scan hoặc nội soi có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm nhiễm ở họng và các khu vực lân cận. Chẩn đoán hình ảnh cung cấp cái nhìn chi tiết về tình trạng viêm và hỗ trợ xác định nguyên nhân.
Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bạn, bao gồm các bệnh viêm nhiễm trước đây, tiền sử dị ứng và thói quen sinh hoạt. Thông tin này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Viêm họng hạt là bệnh lý phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu xác định đúng nguyên nhân. Việc hiểu rõ về các nguyên nhân chính như nhiễm trùng, dị ứng, khí hậu và các yếu tố khác sẽ giúp bạn phòng ngừa và điều trị bệnh tốt hơn. Nếu bạn có các triệu chứng của viêm họng hạt, hãy thăm khám bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác. Điều này không chỉ giúp bạn chữa trị bệnh hiệu quả mà còn phòng ngừa được các biến chứng nguy hiểm. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình và duy trì lối sống lành mạnh để tránh xa các bệnh lý liên quan đến họng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về viêm họng hạt. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong việc chăm sóc sức khỏe.

Khi nào cần dùng thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng?Viêm họng ở trẻ em là tình trạng rất thường xuyên xảy ra, lúc ...
24/10/2024

Khi nào cần dùng thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng?
Viêm họng ở trẻ em là tình trạng rất thường xuyên xảy ra, lúc này cha mẹ tuyệt đối đừng vội dùng kháng sinh ngay. Trong hầu hết trường hợp thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng là không cần thiết. Vậy khi nào cần dùng kháng sinh cho bé bị viêm họng?
1. Trẻ bị viêm họng nguyên nhân là do đâu?
Trên thực tế 70-80% trường hợp viêm họng ở trẻ em là do virus gây ra. Các trường hợp viêm họng còn lại là do vi khuẩn, thường do liên cầu gây bệnh.
Như vậy có thể thấy cứ mỗi 10 trẻ bị viêm họng chỉ có 2-3 trẻ cần dùng kháng sinh cho bé bị viêm họng. Số trẻ còn lại không cần dùng đến thuốc kháng sinh vì nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là do virus. Lúc này biện pháp điều trị viêm họng do virus ở trẻ chủ yếu là điều trị triệu chứng.
Ngoài 2 tác nhân gây bệnh chính nêu trên còn một số số tác nhân có thể gây viêm họng không phải do nhiễm trùng như: tình trạng dị ứng, khô họng do trẻ thở bằng miệng thường xuyên...
Khi thời tiết thay đổi, các bệnh lý đường hô hấp trong đó có viêm họng ở trẻ em thường có xu hướng gia tăng. Việc các bậc phụ huynh cho con trẻ dùng thuốc kháng sinh ngay khi mới có triệu chứng là việc làm không cần thiết, gây tốn kém và còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ, trong đó có nguy cơ gây kháng thuốc rất nguy hiểm cho trẻ về lâu về dài.
2. Trường hợp không cần dùng thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng
Như đã đề cập, có một số triệu chứng trẻ bị viêm đường hô hấp trên không cần sử dụng đến kháng sinh: Trẻ có các biểu hiện viêm kết mạc, chảy mũi, ho, tiêu chảy, phát ban dạng vi rút.. các bố mẹ hãy bình tĩnh theo dõi con tại nhà (hoặc đi khám):
Đa số trường hợp viêm họng sẽ tự khỏi trong 1-2 tuần;
Phụ huynh cần tiến hành vệ sinh mắt, mũi bằng nước muối sinh lý, vệ sinh sạch sẽ răng miệng, cho trẻ súc miệng bằng nước muối, ăn thức ăn loãng, uống nhiều nước ấm để hỗ trợ loãng dịch đờm dãi.
Nếu trẻ bị viêm họng kèm theo sốt trên 38.5 độ C, phụ huynh hãy cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo cân nặng: liều 10-15mg/kg/lần. 4-6 giờ/ lần, ngày không quá 5 lần;
Nếu trẻ ho nhiều, nên cho trẻ đi khám để được hướng dẫn sử dụng loại thuốc điều trị ho phù hợp.
Khò họng: Nếu trẻ lớn từ 6 tuổi trở lên hoặc trẻ đã biết khò họng, cha mẹ có thể cho trẻ khò dung dịch povidone-iodine 1% để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng họng. Lưu ý nhớ nhắc trẻ nhổ ra, không được nuốt và sau cũng phải khò lại bằng nước muối sinh lý. Nếu trẻ không khò được bằng dung dịch povidone-iodine 1%, cha mẹ có thể chỉ cho trẻ khò họng bằng nước muối sinh lý 2-3 lần/ngày.
3. Khi nào cần dùng thuốc kháng sinh cho bé bị viêm họng?
Thuốc kháng sinh cho bé bị viêm họng chỉ được sử dụng khi bệnh viêm họng ở trẻ em xuất phát do nguyên nhân vi khuẩn. Hoặc dùng trong một số trường hợp trẻ bị bội nhiễm vi khuẩn. Điều này có nghĩa là ban đầu trẻ có thể bị viêm họng do nguyên nhân virus nhưng không được điều trị kịp thời hoặc đã điều trị sai cách dẫn đến nguy cơ bội nhiễm, lúc này bé sẽ nhiễm cả virus và vi khuẩn. Trong những trường hợp này việc sử dụng thuốc kháng sinh cho bé bị viêm họng là thực sự là cần thiết.
Thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng chỉ được sử dụng khi đã chắc chắn nguyên nhân gây viêm họng ở trẻ là do vi khuẩn, nếu cha mẹ vẫn chưa chắc chắn, xin đừng tự ý sử dụng kháng sinh cho bé dưới bất kỳ hình thức nào. Để chắc chắn nguyên nhân gây bệnh ở trẻ là do đâu, tốt nhất cha mẹ nên đưa con đi khám với bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác nhất.
Cha mẹ cần chú ý nếu thấy bé có các biểu hiện như sốt trên 38,5 độ C, sưng đau hạch cổ, đau đầu, xuất hiện các nốt xuất huyết ở vòm, đau bụng, có chất xuất tiết ở họng, amidan,... điều này cho thấy khả năng lớn trẻ đang mắc viêm họng do liên cầu tan huyết beta - nhóm A. Để điều trị hiệu quả cần sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo dùng đúng loại, đúng liều lượng. Cha mẹ tuyệt đối không tự bắt bệnh và mua thuốc điều trị cho bé tại nhà, đặc biệt với thuốc kê đơn như các loại thuốc kháng sinh.
Các loại kháng sinh thường dùng cho trẻ em bị viêm họng do vi khuẩn như sau:
Amoxicillin//amoxicillin + acid clavulanic: Liều amoxicillin khoảng 50mg/kg/ngày, thời gian dùng kháng sinh kéo dài từ 5-7 ngày;
Kháng sinh cephalosporin thế hệ 1-2 như: Cephalexin, cefaclor, cefuroxim... cũng hiệu quả rất tốt trong điều trị viêm họng do vi khuẩn;
Kháng sinh nhóm macrolid như azithromycin, erythromycin... cũng có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng;
Các kháng sinh Sulfamide, quinolon hoặc cephalosporin thế hệ 3 không nên dùng trong điều trị viêm họng cấp ở trẻ em, trừ khi có bằng chứng rõ ràng về việc nhiễm các vi sinh vật gây bệnh cụ thể, điều này được xác định sau khi làm kháng sinh đồ.
Riêng trường hợp trẻ em bị viêm họng do liên cầu khuẩn, thời gian sử dụng kháng sinh có thể kéo dài đến 10 ngày.
4. Lưu ý gì khi sử dụng thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng
Nếu trẻ được chỉ định sử dụng kháng sinh, cha mẹ tuyệt đối không nên cho con dùng kháng sinh nửa vời hoặc tự ý ngưng thuốc kháng sinh khi thấy trẻ có dấu hiệu hết sốt, hết ho, ăn được. Lúc này nhiều bậc cha mẹ nghĩ rằng con đã khỏi, nên thôi không dùng dùng kháng sinh nữa, điều này là hoàn toàn sai lầm.
Thuốc kháng sinh cho trẻ em bị viêm họng sau khi uống vào cơ thể sẽ cho tác dụng khiến vi khuẩn bị yếu đi, vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh khiến chúng không có sức phản kháng để gây các triệu chứng ồ ạt như ban đầu mắc bệnh chưa dùng thuốc. Tuy nhiên lúc này vi khuẩn mới chỉ yếu đi mà chưa bị tiêu diệt hoàn toàn. Nếu lúc này cha mẹ cho con dừng thuốc, số lượng vi khuẩn không bị tiêu diệt có khả năng dần dần khoẻ lại, sống lại và hình thành sức đề kháng với chính loại kháng sinh mà trẻ đang uống. Điều này gây nên tình trạng kháng thuốc rất nguy hiểm, khi trẻ bị nhiễm bệnh lần sau thì loại kháng sinh đó sẽ không còn có khả năng tiêu diệt được vi khuẩn. Đây cũng là một nguyên nhân lớn gây ra tình trạng kháng thuốc không phải do lạm dụng kháng sinh mà là do sử dụng kháng sinh sai cách.
Vì vậy, việc sử dụng kháng sinh cho trẻ em nói riêng và trong cộng đồng nói chung cần phải tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ. Chỉ sử dụng kháng sinh đúng lúc, đúng liều lượng, đúng thời gian. Việc chỉ định có nên sử dụng kháng sinh để điều trị hay không, sử dụng như thế nào là do bác sĩ quyết định, tất cả chúng ta đừng tự ý lạm dụng kháng sinh mỗi khi cơ thế xuất hiện bất kỳ vấn đề bất thường nào.

Những triệu chứng viêm họng ở trẻ, nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu quả1. Viêm họng ở trẻ em là gì?Viêm họng là tình ...
24/10/2024

Những triệu chứng viêm họng ở trẻ, nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu quả
1. Viêm họng ở trẻ em là gì?
Viêm họng là tình trạng viêm nhiễm tại cổ họng và thường dễ gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong thời tiết lạnh và ẩm ướt. Đây là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ở trẻ em mà các mẹ cần chú ý mặc ấm để trẻ có sức khỏe tốt nhé!
2. Các chịu chứng viêm họng ở trẻ
Đau họng: Trẻ thường kêu đau họng và cảm thấy khó nuốt. Đau họng có thể xuất hiện đột ngột và tăng lên khi trẻ nuốt hoặc nói chuyện.
Ho: Trẻ có thể bị ho khan hoặc ho có đờm. Ho thường xuất hiện vào ban đêm và sáng sớm, gây khó chịu và làm giấc ngủ của trẻ bị gián đoạn.
Sốt: Trẻ có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao, tùy vào mức độ viêm nhiễm. Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại tác nhân gây bệnh. Trẻ có thể sốt liên tục trong vài ngày hoặc có những cơn sốt cách quãng.
Họng đỏ: Khi quan sát, có thể thấy họng của trẻ đỏ, đôi khi có mủ trắng trên amidan. Họng đỏ là dấu hiệu của viêm nhiễm, cho thấy niêm mạc họng đang phản ứng với tác nhân gây bệnh.
Khó chịu: Trẻ thường quấy khóc, biếng ăn và cảm thấy mệt mỏi. Trẻ nhỏ có thể không biết diễn tả cụ thể cảm giác của mình, do đó sự thay đổi trong hành vi như quấy khóc hay không chịu ăn uống là những dấu hiệu cần chú ý.
3. Nguyên nhân gây viêm họng ở trẻ
Virus: Các loại virus gây cảm lạnh hoặc cúm thường là nguyên nhân chính gây viêm họng. Những virus này lây lan qua đường hô hấp, khi trẻ tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh hoặc qua các bề mặt bị nhiễm virus.
Vi khuẩn: Vi khuẩn Streptococcus gây viêm họng liên cầu khuẩn là một trong những tác nhân phổ biến. Viêm họng do vi khuẩn này có thể gây ra biến chứng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Môi trường: Ô nhiễm không khí, khói thuốc lá và bụi bẩn là những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc viêm họng ở trẻ. Môi trường sống ô nhiễm có thể làm hệ thống hô hấp của trẻ bị tổn thương và dễ bị viêm nhiễm.
Thời tiết: Thời tiết lạnh và ẩm ướt làm tăng nguy cơ viêm họng. Trong điều kiện thời tiết này, trẻ dễ bị nhiễm lạnh, làm suy giảm sức đề kháng và dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh.
4. Cách phòng ngừa viêm họng ở trẻ
Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
Tránh tiếp xúc với người bệnh : Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người bị cảm lạnh hoặc viêm họng.
Giữ ấm: Đảm bảo trẻ luôn ấm áp, đặc biệt là vùng cổ, trong thời tiết lạnh.
Dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp đủ chất dinh dưỡng, bổ sung vitamin C để tăng cường sức đề kháng.
Giữ môi trường sạch sẽ: Giữ không gian sống thoáng mát, sạch sẽ, tránh khói bụi và ô nhiễm.
Kết Luận
Viêm họng ở trẻ em là bệnh lý phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được chăm sóc đúng cách. Bố mẹ cần chú ý đến các triệu chứng của trẻ và có biện pháp phòng ngừa phù hợp để bảo vệ sức khỏe của con yêu.

Viêm Amidan Mãn Tính: Các Triệu Chứng Và Cách Chữa Hiệu QuảViêm amidan mãn tính là tình trạng viêm nhiễm amidan kéo dài,...
24/10/2024

Viêm Amidan Mãn Tính: Các Triệu Chứng Và Cách Chữa Hiệu Quả
Viêm amidan mãn tính là tình trạng viêm nhiễm amidan kéo dài, tái phát nhiều lần sau các đợt viêm amidan cấp. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận, nhiễm trùng huyết và ung thư vòm họng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách nhận diện, điều trị và phòng ngừa hiệu quả bệnh viêm amidan mãn tính.
Bị viêm amidan mãn tính là gì?
Viêm amidan mãn tính (hoặc viêm amidan mạn tính) là tình trạng viêm hai tuyến amidan nằm ở hai bên của họng, thường kéo dài hơn 2 tuần hoặc tái phát nhiều lần trong năm (ít nhất 5 lần/năm).
Amidan là các mô lympho nằm ở phần sau của cổ họng, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus. Khi bị viêm, amidan có thể trở nên sưng tấy, đỏ và gây ra các triệu chứng khó chịu.
Phân loại thể bệnh amidan mạn tính
Viêm amidan mạn tính được chia thành 3 thể chính dựa trên hình thái và diễn biến của bệnh:
Viêm amidan xơ teo: Amidan nhỏ, teo lại, bề mặt sần sùi, có nhiều chỗ lõm nông hoặc các khe hở chứa chất bã đậu màu trắng.
Viêm amidan mãn tính hốc mủ: Amidan sưng to, bề mặt lồi lõm, có nhiều hốc chứa mủ trắng đục hoặc vàng, dễ dàng nặn ra. Người bệnh cảm giác đau rát họng, nuốt vướng, ho khạc đờm, hôi miệng, sưng hạch cổ, sốt nhẹ.
Viêm amidan mãn tính quá phát: Amidan to, che lấp một phần hoặc toàn bộ vòm họng, gây tắc nghẽn đường thở. Người bệnh thường ngáy ngủ, ngừng thở khi ngủ, khó thở, chảy nước mũi, giọng nói thay đổi.
Việc phân loại thể bệnh viêm amidan mạn tính có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây viêm amidan mãn tính phổ biến
Nguyên nhân chính dẫn đến viêm amidan mạn tính là do viêm amidan cấp tính tái phát nhiều lần không được điều trị dứt điểm.
Vậy nên, khi xét về nguyên nhân gốc rễ gây bệnh, bác sĩ phân tích tập trung vào nguyên nhân gây viêm amidan cấp tính bao gồm:
Nhiễm trùng:
Virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm amidan mãn tính. Các virus thường gây viêm amidan bao gồm enterovirus, adenovirus và virus cúm.
Vi khuẩn: Một số loại vi khuẩn cũng có thể gây bệnh bao gồm Streptococcus pyogenes (vi khuẩn liên cầu lợn) và Staphylococcus aureus (vi khuẩn tụ cầu vàng).
Yếu tố khác:
Tiền sử mắc các bệnh truyền nhiễm: Những người đã từng mắc các bệnh truyền nhiễm như ho gà, sởi hoặc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản có nguy cơ cao bị viêm amidan mãn tính hơn.
Vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh răng miệng kém có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển trong miệng và cổ họng, dẫn đến viêm amidan.
Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc thường xuyên với khói bụi, hóa chất hoặc các chất ô nhiễm khác trong không khí làm tăng nguy cơ viêm amidan mãn tính.
Sử dụng thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm cả viêm amidan.
Cấu trúc amidan: Những người có amidan có nhiều khe, hốc hoặc có kích thước lớn hơn bình thường có nguy cơ cao bị viêm amidan mãn tính hơn vì vi khuẩn và virus dễ dàng trú ẩn và phát triển tại những vị trí này.
Suy giảm hệ miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh như HIV/AIDS hoặc đang điều trị ung thư có nguy cơ cao bị viêm amidan mãn tính hơn.
Các dấu hiệu viêm amidan mãn tính điển hình
Những dấu hiệu, triệu chứng viêm amidan mãn tính phổ biến bao gồm:
Đau họng: Đây là biểu hiện phổ biến, cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường nghiêm trọng hơn khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn.
Sưng amidan: Amidan có thể sưng to, đỏ và có mủ.
Hôi miệng: Gây ra mùi hôi thối ở hơi thở do vi khuẩn tích tụ trong amidan.
Nuốt vướng: Người bệnh có cảm giác vướng víu ở cổ họng do amidan sưng to.
Ho: Ho thường là ho khan, kèm theo đờm xanh hoặc vàng.
Sốt: Sốt thường nhẹ, một số người có kèm theo rét run và ớn lạnh.
Mệt mỏi: Bệnh khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
Đau nhức cơ thể: Tình trạng này xảy ra ở các bộ phận khác nhau trên cơ thể, bao gồm cơ bắp, khớp và đầu.
Khó thở: Xảy ra nếu amidan sưng to chặn đường thở, khiến người bệnh khó thở và bị ngưng thở khi ngủ.
Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng viêm amidan mãn tính sẽ khác nhau ở mỗi người. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể gặp các biểu hiện khác như:
Đau tai: Đau tai có thể xảy ra do viêm amidan lan sang ống Eustachian, nối tai giữa với cổ họng.
Sưng hạch bạch huyết cổ: Hạch bạch huyết ở cổ sưng to và đau do phản ứng của hệ miễn dịch với nhiễm trùng.
Đau đầu: Tình trạng đau đầu xảy ra do sốt hoặc do áp lực từ amidan sưng to.
Nguy cơ biến chứng viêm amidan mãn tính
Bị viêm amidan mãn tính có nguy hiểm không? Bệnh nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm như:
Biến chứng tại chỗ
Áp xe quanh amidan: Hình thành mủ giữa amidan và các mô xung quanh. Triệu chứng của áp xe quanh amidan bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng tấy ở cổ, khó nuốt và khó thở.
Viêm lan tỏa: Viêm có thể lan từ amidan sang các mô xung quanh như vòm họng, lưỡi mềm, vách ngăn mũi, xoang, tai giữa,…
Viêm amiđan hoại tử: Đây là tình trạng amidan bị hoại tử do thiếu máu. Triệu chứng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng tấy ở cổ, khó nuốt, chảy nước dãi có mùi hôi thối.
Biến chứng toàn thân
Viêm khớp cấp: Viêm khớp cấp là biến chứng do liên cầu khuẩn nhóm A gây ra, khiến người bệnh sốt cao, đau khớp, sưng khớp, đỏ khớp và hạn chế vận động.
Viêm cầu thận cấp: Bệnh viêm amidan mãn tính gây viêm cầu thận cấp, dẫn đến triệu chứng bao gồm nước tiểu có máu, sưng tấy ở mặt và mắt, tăng huyết áp, giảm lượng nước tiểu.
Viêm tim cấp: Đây cũng là biến chứng trường hợp viêm amidan mãn tính do liên cầu khuẩn nhóm A gây ra, khiến người bệnh đau tức ngực, khó thở, tim đập nhanh, hồi hộp.
Nhiễm khuẩn huyết: Là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu, gây sốt cao, ớn lạnh, nhịp tim nhanh, nhịp thở nhanh, co giật và có thể dẫn đến tử vong.
Ung thư: Ở những trường hợp nghiêm trọng, bệnh sẽ diễn tiến thành ung thư amidan hay ung thư vòm họng.
Việc phòng ngừa và điều trị kịp thời viêm là rất quan trọng để tránh những biến chứng nguy hiểm
Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán viêm amidan mãn tính, bác sĩ sẽ dựa vào kết quả thu thập được sau quá trình thăm khám như sau:
Hỏi bệnh và khám lâm sàng:
Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng, thời gian xuất hiện triệu chứng, tần suất tái phát, tiền sử mắc các bệnh khác, tiền sử dị ứng thuốc,…
Bác sĩ soi cổ họng bằng đèn đặc biệt để kiểm tra tình trạng amidan, vòm họng, lưỡi mềm, sờ cổ họng kiểm tra xem có hạch bạch huyết sưng to hay không.
Xét nghiệm:
Xét nghiệm máu: Giúp xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus. Đồng thời cũng phát hiện các biến chứng như viêm cầu thận cấp, viêm khớp cấp.
Cấy dịch họng: Bác sĩ lấy dịch họng bằng tăm bông để cấy vi khuẩn hoặc virus, giúp xác định nguyên nhân cụ thể của viêm amidan.
Nội soi họng: Sử dụng ống nội soi để quan sát trực tiếp amidan và các khu vực xung quanh.
Chụp X-quang: Giúp phát hiện các biến chứng của viêm amidan mãn tính như áp xe amidan, viêm tai giữa.
Hướng dẫn cách chữa viêm amidan mãn tính hiệu quả
Bị viêm amidan mãn tính có chữa được không? Câu trả lời là có. Dựa trên kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp cho từng trường hợp bệnh nhân.
Cách chữa viêm amidan mãn tính tại nhà đơn giản
Người bệnh có thể tham khảo thêm một số mẹo chữa viêm amidan mãn tính như sau để cải thiện triệu chứng bệnh:
Nước muối
Tác dụng: Nước muối mang lại hiệu quả tốt trong việc sát khuẩn, giảm viêm và làm dịu cơn đau họng do viêm amidan gây ra.
Cách thực hiện: Pha loãng muối với nước ấm theo tỷ lệ 1 muỗng muối:1 ly nước. Dùng dung dịch này để súc miệng nhiều lần trong ngày, đặc biệt là sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
Sử dụng nghệ
Tác dụng: Nghệ có chứa curcumin, một chất chống viêm mạnh mẽ giúp giảm sưng tấy và đau rát do viêm amidan.
Cách thực hiện: Uống nước nghệ pha mật ong ấm, sử dụng tinh bột nghệ để pha trà hoặc ngậm trực tiếp.
Chanh hỗ trợ trị viêm amidan mãn tính
Tác dụng: Chanh chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm và sát khuẩn.
Cách thực hiện: Cắt chanh thành từng lát mỏng, ngậm trực tiếp hoặc pha nước chanh ấm với mật ong để uống.
Rau diếp cá
Tác dụng: Viêm amidan mãn tính nên ăn gì? Bác sĩ khuyến nghị người bệnh ăn hoặc rau diếp cá để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và tăng cường sức đề kháng.
Cách sử dụng: Nhai rau diếp cá tươi hoặc xay nhuyễn để uống nước.
Những vị thuốc nam chữa viêm amidan mãn tính
Viêm amidan mãn tính có thể được điều trị bằng nhiều bài thuốc nam khác nhau, người bệnh có thể tham khảo như sau:
Cây rẻ quạt (xạ can)
Tác dụng: Dược liệu chứa isoflavonoid và các glycoside, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm và ngăn ngừa tái phát viêm amidan.
Cách thực hiện: Sắc 10g xạ can khô với 500ml nước cho đến khi còn 200ml. Chia làm 3 lần để uống trong ngày, nên uống sau bữa ăn.
Cây bồ công anh
Tác dụng: Trong thành phần dược liệu chứa taraxacin và các flavonoid cũng đều có khả năng chống viêm, kháng khuẩn gây bệnh và giúp thanh nhiệt, thúc đẩy phục hồi niêm mạc họng.
Cách thực hiện: Đem sắc 20g bồ công anh và 10g cam thảo với 600ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 200ml. Chia nước thuốc làm 2 lần để uống trong ngày, uống trước bữa ăn.
Cây bạch hạc
Tác dụng: Bạch hạc là dược liệu có chứa lượng lớn alkaloid và flavonoid. Kết hợp các chất này giúp tiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm và giảm đau hiệu quả, cải thiện tình trạng viêm amidan mãn tính.
Cách thực hiện: Rửa sạch 10g bạch hạc khô, đem sắc với 500ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn 200 – 300ml thì chắt ra cốc uống.
Bài thuốc từ ngải cứu:
Tác dụng: Ngải cứu chứa tinh dầu và các hợp chất sesquiterpene lactone, có tác dụng kháng viêm, giảm đau và kháng khuẩn. Khi kết hợp cùng các enzyme và chất chống oxy hóa trong mật ong sẽ giúp kháng khuẩn, làm dịu và dưỡng ẩm cổ họng.
Cách thực hiện: Ngải cứu rửa sạch, giã nát lấy nước cốt, trộn với mật ong. Uống hỗn hợp này 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 thìa.
Các bài thuốc từ cây thuốc nam cần được thực hiện đều đặn hằng ngày, kiên trì trong khoảng 3 – 5 tuần để phát huy tác dụng cải thiện bệnh tốt nhất.
Thuốc trị viêm amidan mãn tính
Đây là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất bởi hiệu quả giảm triệu chứng tốt và kiểm soát ngăn ngừa bệnh tái phát. Vậy viêm amidan mãn tính uống thuốc gì?
Thuốc kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm amidan mãn tính do vi khuẩn. Thời gian sử dụng thuốc kháng sinh thường từ 7 đến 10 ngày. Các loại thường được sử dụng gồm Penicillin, Amoxicillin, Cefuroxime, Clarithromycin, Azithromycin.
Thuốc giảm đau hạ sốt: Bao gồm paracetamol, ibuprofen được sử dụng để giảm các triệu chứng đau, sốt do viêm amidan mãn tính.
Thuốc xịt họng: Nhóm thuốc này có chứa các chất sát khuẩn như chlorhexidine, benzalkonium chloride giúp sát khuẩn, giảm đau rát họng do viêm amidan mãn tính.
Thuốc giảm ho: Phổ biến là Dextromethorphan, Codeine, được sử dụng để giảm ho, đặc biệt là ho ban đêm.
Hãy sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, dược sĩ. Không tự ý mua hoặc sử dụng không đúng cách vì thể gây ra tác dụng phụ nguy hiểm.
Phương pháp phẫu thuật
Bị viêm amidan mãn tính có nên cắt không? Theo khuyến cáo từ chuyên gia y tế, cắt amidan chỉ nên được thực hiện khi:
Viêm nặng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Điều trị bằng thuốc đầy đủ nhưng không hiệu quả.
Có nguy cơ cao gặp biến chứng do viêm amidan.
Cắt amidan là một thủ thuật phẫu thuật đơn giản, người bệnh có thể tham khảo các phương pháp sau:
Mổ siêu âm.
Cắt amidan bằng máy Coblator.
Cắt amidan bằng laser.
Cắt amidan viêm bằng Electrocautery.
Cắt amidan bằng Sluder.
Sau khi cắt amidan, bệnh nhân cần nghỉ ngơi đầy đủ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo sức khỏe phục hồi nhanh chóng.
Phương pháp phòng ngừa bệnh
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa viêm amidan mãn tính dưới đây là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tránh những biến chứng nguy hiểm.
Tránh tác nhân gây bệnh
Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị viêm amidan cấp tính hoặc các bệnh truyền nhiễm khác qua đường hô hấp.
Vệ sinh răng miệng: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa, nước súc miệng để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám trong khoang miệng.
Giữ vệ sinh cá nhân: Cần rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước, đặc biệt sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc người bệnh.
Giữ ấm cổ họng: Mang khẩu trang khi đi ra ngoài trời lạnh hoặc nhiều bụi bẩn, sử dụng khăn quàng cổ để che kín cổ họng.
Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá và sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn.
Kiêng một số thực phẩm: Viêm amidan mãn tính kiêng ăn gì? Thực phẩm cứng, giòn, cay nóng, đồ lạnh, chứa nhiều chất béo,…
Tăng sức đề kháng
Bổ sung dưỡng chất: Ăn uống đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin C, vitamin A, kẽm, protein để tăng cường hệ miễn dịch.
Uống đủ nước: Đảm bảo uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2 lít) để giúp cơ thể thanh lọc và loại bỏ độc tố.
Ngủ đủ giấc: Khuyến nghị mỗi người cần ngủ đủ giấc (khoảng 7 – 8 tiếng mỗi đêm) để cơ thể có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi.
Tập thể dục: Cần thường xuyên tập thể dục (ít nhất 30 phút/ngày) để tăng cường sức khỏe và đề kháng.
Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, do đó bạn cần tìm cách để giải tỏa căng thẳng như yoga, thiền, nghe nhạc,…
Điều trị bệnh lý liên quan dứt điểm
Bệnh viêm nhiễm đường hô hấp: Viêm mũi, viêm xoang, viêm họng,… cần được điều trị dứt điểm để tránh tái phát và dẫn đến viêm amidan mãn tính.
Điều trị các bệnh lý nền: Các bệnh lý nền như đái tháo đường, suy thận,… cần được kiểm soát tốt để giảm nguy cơ mắc viêm amidan mãn tính.
Khám định kỳ: Nên đi khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh viêm amidan.
Viêm amidan mãn tính dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được điều trị đúng cách. Nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng, tái phát nhiều lần hoặc có các biến chứng liên quan, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là rất quan trọng. Hãy đảm bảo việc chăm sóc và điều trị kịp thời để quản lý tình trạng bệnh hiệu quả và duy trì sức khỏe tốt.

Address

Song Phương/Hoài Đức/Hanoi
Hanoi
10000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Trung Tâm Điều Trị Viêm Họng - Amidan - Viêm Phế Quản 0985.414.525 posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram