19/07/2025
🔴 Ứ HUYẾT Ở TẠNG PHỦ – CĂN NGUYÊN ÂM THẦM GÂY BỆNH MÃN TÍNH
Trong y học cổ truyền ứ huyết là hiện tượng khí huyết bị đình trệ, không lưu thông thông suốt trong kinh mạch và tạng phủ. Ứ huyết nếu tồn tại lâu ngày sẽ sinh đau, sinh nhiệt, làm tổn thương tạng phủ và dẫn đến hàng loạt bệnh lý nguy hiểm.
Dưới đây là biểu hiện ứ huyết cụ thể tại từng tạng phủ, bạn có thể đối chiếu để sớm phát hiện, sớm điều chỉnh:
1️⃣ Ứ huyết ở Tỳ (Lá lách)
☞ Biểu hiện:
– Bụng đầy tức, ăn uống không ngon
– Tay chân nặng nề, dễ mệt
– Da dễ bầm tím, chất lưỡi sậm màu, có điểm ứ huyết
– Phân lỏng, sẫm màu, cơ thể suy nhược
🔍 Tỳ chủ sinh huyết, khi huyết không thông, sẽ ảnh hưởng tới khả năng vận hóa – sinh khí.
2️⃣ Ứ huyết ở Vị (Dạ dày)
☞ Biểu hiện:
– Chướng bụng, đầy hơi, ăn chậm tiêu
– Buồn nôn, nôn, mất cảm giác ngon miệng
– Cơ thể sút cân, yếu sức
– Tỳ Vị khí trệ dẫn đến giảm hấp thu, giảm sinh khí huyết
3️⃣ Ứ huyết ở Tâm (Tim)
☞ Biểu hiện:
– Tức ngực, hồi hộp, đau tim
– Khó ngủ, hay giật mình, tim đập nhanh hoặc thất thường
– Về đêm dễ toát mồ hôi lạnh, cảm giác lo âu vô cớ
🔍 Tâm chủ huyết mạch, chủ thần minh, khi huyết không thông, thần khí bất ổn.
4️⃣ Ứ huyết ở Tiểu Tràng (Ruột non)
☞ Biểu hiện:
– Đau quanh rốn, đau từng cơn, cố định một điểm
– Chướng bụng, khó tiêu, táo hoặc tiêu chảy
– Đau tăng về đêm do khí huyết giảm lưu thông
– Nhu động ruột kém, dễ gây viêm hoặc loét
5️⃣ Ứ huyết ở Bàng Quang
☞ Biểu hiện:
– Tiểu khó, tiểu rắt, tiểu buốt
– Nước tiểu đỏ sậm, tiểu ra máu
– Đau vùng bụng dưới hoặc thắt lưng
– Chất lưỡi tím tối, nặng hơn về đêm
6️⃣ Ứ huyết ở Thận
☞ Biểu hiện:
– Lạnh chân tay, sắc mặt tối sạm
– Hoa mắt, chóng mặt, ù tai
– Tóc bạc sớm, răng lung lay, thính lực kém
– Rối loạn tiểu tiện: tiểu đêm nhiều, tiểu ra máu, tiểu đục
– Suy giảm sinh lý: di tinh, bế kinh, đau bụng kinh
7️⃣ Ứ huyết ở Tâm Bào (Màng tim)
☞ Biểu hiện:
– Đau thắt vùng tim, phía sau xương ức
– Cơn đau cố định, lan sang vai trái hoặc cánh tay
– Thường đau về đêm, khó thở khi nằm
🔍 Tâm bào là lớp màng bảo vệ Tâm, khi huyết ứ, sẽ gây chèn ép thần kinh tim mạch.
8️⃣ Ứ huyết ở Tam Tiêu
☞ Biểu hiện:
– Đau nhói khắp vùng bụng, không muốn xoa
– Quầng thâm mắt, móng tay tím
– Mặt sạm, tối, môi xỉn màu
– Là biểu hiện của huyết trệ toàn thân, ảnh hưởng cả thượng – trung – hạ tiêu
9️⃣ Ứ huyết ở Đởm (Túi mật)
☞ Biểu hiện:
– Đau tức vùng hạ sườn phải, lan ra lưng, vai
– Cơn đau rõ về đêm hoặc sau khi ăn nhiều dầu mỡ
– Khó tiêu, đầy bụng, miệng đắng
🔍 Đởm khí uất, dịch mật không tiết được gây rối loạn tiêu hóa.
🔟 Ứ huyết ở Can (Gan)
☞ Biểu hiện:
– Đau tức vùng mạn sườn, hay thở dài, u uất
– Nữ giới rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh
– Sắc mặt tối, hay cáu gắt, khó ngủ, giấc mơ nhiều
– Cơn đau lan lên lưng, vai, nặng hơn vào ban đêm
🔍 Can chủ sơ tiết, tàng huyết – ứ huyết tại Can ảnh hưởng toàn thân.
1️⃣1️⃣ Ứ huyết ở Phế (Phổi) 🫁
☞ Biểu hiện:
– Đau ngực như dao đâm, ho ra máu
– Khó thở, khò khè, phải nhấc vai khi hít sâu
– Đờm nhiều, tiếng thở rít, nặng về đêm
– Huyết ứ làm nghẽn khí đạo, nguy hiểm nếu kéo dài
1️⃣2️⃣ Ứ huyết ở Đại Tràng (Ruột già) 💩
☞ Biểu hiện:
– Đau âm ỉ hoặc đau quặn vùng bụng, quanh rốn
– Táo bón – tiêu chảy xen kẽ, phân có máu hoặc chất nhầy như mứt
– Bụng chướng, đầy, âm thanh ruột bất thường
– Gầy sút, thiếu máu, suy kiệt nếu kéo dài
– Trường hợp nặng có thể gây viêm loét, thậm chí hoại tử
🔔 Tóm lại
Ứ huyết là căn nguyên phổ biến gây nên bệnh tật âm thầm, mãn tính, kéo dài. Việc chẩn đoán và xử lý đúng từ sớm sẽ giúp:
✅ Phòng bệnh nặng
✅ Giảm đau mỏi
✅ Tăng lưu thông khí huyết
✅ Cải thiện chất lượng sống toàn diện
📩 Nếu bạn đang có các triệu chứng đau, tắc, sưng, lạnh, thâm tím, khó tiêu, rối loạn kinh nguyệt... – hãy kiểm tra sớm các dấu hiệu ứ huyết tạng phủ. Cần tư vấn phân biệt, inbox cho tôi – để được hỗ trợ cụ thể theo tạng hư – huyết ứ – khí trệ.