14/09/2025
👩⚕️Những nguyên nhân thường gặp gây U HẠT (granuloma) sau tiêm mesotherapy (meso) theo 5 nhóm lớn: 1) Liên quan bản chất hoạt chất / dung dịch tiêm • Phản ứng u hạt kiểu dị vật với các chất/cocktail không phù hợp để tiêm hoặc có thành phần “hạt”/tạp chất (ví dụ: phosphatidylcholine–deoxycholate, buflomedil, silica, L‑carnitine; hoặc tiêm nhầm chế phẩm dạng bôi như tranexamic acid có tá dược kim loại/silica). Những phần tử lạ bị đại thực bào “nuốt không nổi” → kích hoạt phản ứng u hạt kéo dài.  • Hyaluronic acid (HA) & sản phẩm phân hủy: các mảnh HA trọng lượng phân tử thấp (LMW‑HA) và endotoxin bám kèm có thể kích hoạt miễn dịch bẩm sinh (TLR) gây nốt viêm muộn/u hạt. Nguy cơ chịu ảnh hưởng bởi công nghệ cross‑link, tải endotoxin và điều kiện vô khuẩn trong/ sau tiêm. (Khung đồng thuận 2024 về phản ứng muộn với HA). 2) Nhiễm khuẩn (đặc biệt vi khuẩn không điển hình) & biofilm • Nontuberculous mycobacteria (NTM) như M. chelonae, M. abscessus là thủ phạm quen thuộc của tổn thương mạn tính dạng u hạt sau meso; diễn tiến kéo dài, đáp ứng kém kháng sinh thường quy.  • Bùng phát theo ổ dịch khi vi phạm vô khuẩn (tay trần, không sát khuẩn da, dùng lọ đa liều, chất tiêm không được phép…): CDC từng ghi nhận ổ ca sau meso, có cấy ra M. chelonae và mô tả hàng loạt sai sót vô khuẩn.  • Biofilm trên vật liệu tiêm (cơ chế chung của thủ thuật tiêm): vi khuẩn da cư trú được “vận chuyển” vào mô, tạo màng sinh học → nốt muộn/u hạt dai dẳng, dễ bùng phát theo đợt; tiêm lặp lại hoặc trộn nhiều chất cùng vị trí làm nguy cơ cao hơn. (Suy rộng từ dữ liệu filler tiêm nói chung).  • Ngoài NTM, đã có ca Nocardia brasiliensis gây u hạt mủ sau meso. 3) Kỹ thuật & liều lượng • Tiêm quá nông/để bolus quá nông hoặc quá liều tại chỗ có thể gây hoại tử–viêm mô mỡ kiểu “detergent” (đặc biệt với phosphatidylcholine/deoxycholate), sau đó chuyển u hạt/ xơ hóa. Bằng chứng mảnh sinh thiết mô tả bọt bào, u hạt, xơ hóa muộn.  • Pha chế/ trộn không chuẩn (pH–độ thẩm thấu lệch, tá dược không tương thích) hoặc dùng sản phẩm không đạt chuẩn tiêm làm tăng nguy cơ kích ứng hạt dị vật–u hạt. (Ca tiêm nhầm tranexamic acid dạng bôi). 4) Yếu tố người bệnh (host) • Mất cân bằng miễn dịch/ cơ địa tự miễn hoặc kích hoạt sau nhiễm virus/ thủ thuật nha khoa có thể “châm ngòi” phản ứng quá mẫn muộn (type IV) hay u hạt kéo dài ở người đã có chất tiêm trong mô. (Khung đồng thuận 2024 phân nhóm risk: patient–product–procedure). 5) Không phải “u hạt” thật sự (chẩn đoán nhầm) • Lâm sàng nhiều nốt muộn sau tiêm không phải u hạt; chẩn đoán u hạt xác quyết cần mô bệnh học. Khi chưa có sinh thiết, nên dùng thuật ngữ trung tính kiểu “nốt viêm muộn không nhiễm trùng” để tránh xử trí sai hướng. Một vài dấu hiệu gợi ý theo thời điểm khởi phát • Nhiễm NTM/ biofilm: xuất hiện vài tuần–vài tháng sau tiêm, tiến triển kéo dài, có thể dò dịch/đau dai dẳng, đáp ứng kém kháng sinh thường; dễ ghi nhận vi phạm vô khuẩn trong quy trình.  • Độc tính tại chỗ của PC/DC: hay khởi phát sớm (ngày–tuần) với mảng viêm–phù, rồi để lại xơ hóa/ u hạt mô mỡ.  • HA/ cơ chế miễn dịch–endotoxin: thường muộn (tuần–tháng), có thể bùng theo đợt; vai trò của LMW‑HA + endotoxin được nêu bật gần đây.