Trợ lý Gây mê

Trợ lý Gây mê Chia sẻ với tính chất tham khảo về GMHS!

04/10/2025

Chọc thủng màng cứng vô ý và Đau đầu sau chọc thủng màng cứng trong Sản khoa

Tầm quan trọng của chủ đề
Chọc thủng màng cứng vô ý (Accidental Dural Puncture - ADP) và đau đầu sau chọc thủng màng cứng (Post-Dural Puncture Headache - PDPH) là những biến chứng đã được biết đến của kỹ thuật gây tê trục thần kinh trong sản khoa. Mặc dù thường được coi là lành tính và tự giới hạn, ADP và PDPH có thể dẫn đến các di chứng nghiêm trọng và mạn tính về thể chất, thần kinh và tâm lý. Các di chứng này có thể bao gồm trầm cảm sau sinh, đau đầu mạn tính, và các biến chứng đe dọa tính mạng như tụ máu dưới màng cứng. Do đó, việc nâng cao nhận thức và cải thiện cách xử trí các tình trạng này là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu tác động lâu dài đến sức khỏe của người mẹ.

Tỷ lệ và các yếu tố nguy cơ
* Tỷ lệ:
- ADP xảy ra trong khoảng 0.7-1.5% các thủ thuật gây tê ngoài màng cứng trong sản khoa.
- PDPH phát triển ở 50-80% các trường hợp sau khi bị ADP, với nguy cơ cao nhất ở các sản phụ trẻ tuổi.
* Yếu tố nguy cơ gây ADP:
- Độ sâu của kim: Nguy cơ tăng 19% cho mỗi 1 cm tăng thêm về độ sâu của kim (trong thủ thuật ngoài màng cứng).
- Kinh nghiệm của người thực hiện: Tỷ lệ cao hơn ở các bác sĩ ít kinh nghiệm và trong các ca trực đêm.
- Kỹ thuật: Thực hiện nhiều lần và xoay kim làm tăng nguy cơ.
* Yếu tố nguy cơ gây PDPH:
- Tuổi của mẹ: Tuổi càng trẻ nguy cơ càng cao.
- Đặc điểm của kim: Kim có đầu sắc nhọn (traumatic needles) làm tăng đáng kể nguy cơ PDPH (trong gây tê tủy sống). Kim atraumatic (đầu tù) cỡ 26G được ưu tiên sử dụng.
- Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) của mẹ: BMI thấp có thể là một yếu tố nguy cơ gây PDPH, mặc dù bằng chứng còn chưa thống nhất.

Sinh lý bệnh và Chẩn đoán
* Sinh lý bệnh:
- Rò rỉ dịch não tủy (Cerebrospinal Fluid - CSF): Dẫn đến tình trạng giảm áp lực nội sọ và sự sa xuống của các cấu trúc nội sọ theo trọng lực, gây ra đau đầu.
- Giãn mạch bù trừ: Phản xạ giãn mạch do mất cân bằng áp lực nội sọ làm cơn đau đầu trầm trọng hơn.
* Chẩn đoán:
- PDPH thường xuất hiện trong vòng 24-72 giờ sau khi chọc thủng màng cứng, đặc trưng bởi cơn đau đầu âm ỉ, kiểu mạch đập ở vùng trán-chẩm.
- Cơn đau tăng lên khi ở tư thế đứng và giảm đi khi nằm xuống.
- Các triệu chứng đi kèm bao gồm đau cổ, sợ ánh sáng, ù tai, buồn nôn và chóng mặt.

Các hậu quả mạn tính và đe dọa tính mạng
* Bệnh suất mạn tính:
- Đau đầu và đau lưng: Đau đầu tư thế kéo dài (17.6-34.8%) và đau lưng (28-43.9%) là các di chứng phổ biến.
- Tác động tâm lý: Tỷ lệ cao bị trầm cảm sau sinh (52%) và rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Post-Traumatic Stress Disorder - PTSD) sau khi bị PDPH. Điều này có liên quan đến việc giảm tỷ lệ bắt đầu và duy trì việc cho con bú.
* Biến chứng thần kinh:
- Tụ máu dưới màng cứng (Subdural Hematoma - SDH): Gây ra bởi sự kéo căng các tĩnh mạch nội sọ. Triệu chứng bao gồm đau đầu dai dẳng, dấu hiệu thần kinh khu trú và nôn ói.
- Huyết khối tĩnh mạch não (Cerebral Venous Thrombosis - CVT): Liên quan đến giảm áp lực nội sọ và ứ trệ tĩnh mạch, dẫn đến co giật và yếu vận động.
- Các biến chứng hiếm gặp khác: Hội chứng bệnh não có hồi phục ở chất trắng phía sau (Posterior Reversible Encephalopathy Syndrome - PRES), viêm màng não do vi khuẩn, và tràn khí nội sọ.

Dự phòng và Xử trí
* Dự phòng:
- Sử dụng kim atraumatic (đầu tù) và giảm thiểu các thao tác với kim.
- Thủ thuật gây tê ngoài màng cứng nên được thực hiện bởi người có kinh nghiệm và sử dụng kỹ thuật đúng cách.
* Xử trí:
- Bảo tồn: Nghỉ ngơi tại giường, bù dịch và dùng thuốc giảm đau.
- Vá máu ngoài màng cứng (Epidural Blood Patch - EBP): Là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho PDPH nặng. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng trong các trường hợp có SDH hoặc CVT để tránh làm xấu đi tình trạng áp lực nội sọ.
- Theo dõi thần kinh: Các triệu chứng dai dẳng hoặc nặng lên cần được chẩn đoán hình ảnh để loại trừ SDH hoặc CVT.

Thủ thuật vá máu ngoài màng cứng (EBP) để điều trị đau đầu sau chọc thủng màng cứng. Máu được tiêm cho đến khi đạt tổng thể tích 20 mL hoặc bệnh nhân cảm thấy đau hay áp lực đáng kể ở lưng, tùy điều kiện nào đến trước.

Điểm chính cần ghi nhớ
* ADP và PDPH thường bị đánh giá thấp nhưng có thể dẫn đến các hậu quả mạn tính và đe dọa tính mạng.
* Đau đầu dai dẳng, rối loạn tâm lý và các biến chứng thần kinh đòi hỏi sự cảnh giác và theo dõi sát sao.
* Các chiến lược dự phòng bao gồm sử dụng kim atraumatic và đảm bảo chuyên môn kỹ thuật trong quá trình đặt catheter ngoài màng cứng.
* Việc quản lý đa chuyên khoa, bao gồm chẩn đoán hình ảnh sớm và điều trị kịp thời các biến chứng, là rất quan trọng để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Bình yên từ khu phẫu thuật – 3 điểm chạm nhân vănLời mở đầuPhẫu thuật – với nhiều người – là một từ gợi lên không ít lo ...
01/09/2025

Bình yên từ khu phẫu thuật – 3 điểm chạm nhân văn

Lời mở đầu

Phẫu thuật – với nhiều người – là một từ gợi lên không ít lo lắng. Chỉ cần nghe bác sĩ thông báo “cần phải mổ”, trái tim bệnh nhân và gia đình lập tức thắt lại. Những câu hỏi nối tiếp nhau hiện ra: Liệu ca mổ có an toàn không? Người thân của mình sẽ ra sao? Liệu họ có vượt qua được thử thách này?

Trong khi đó, ở hành lang bệnh viện, từng ánh mắt ngóng chờ, từng bàn tay nắm chặt nhau, từng lời cầu nguyện thầm lặng… tất cả đều chất chứa niềm hy vọng mong manh.

Nhưng đằng sau cánh cửa phòng mổ, có một câu chuyện khác. Đó là câu chuyện về sự bình yên – một loại bình yên đặc biệt, không phải đến từ im lặng tuyệt đối, mà từ sự chăm sóc tận tâm, sự kết nối nhân văn, và niềm tin thầm lặng mà bệnh nhân trao gửi cho đội ngũ y tế.

Hành trình phẫu thuật thường đi qua ba “điểm chạm”: phòng tiền mê – phòng phẫu thuật – phòng hậu phẫu. Mỗi điểm chạm là một bước chuyển quan trọng, nơi nỗi lo lắng được hóa giải dần, để bệnh nhân tìm thấy sự an toàn trong tay thầy thuốc.

Hãy cùng bước vào hành trình ấy – để thấy rằng, bình yên từ khu phẫu thuật không phải là điều xa vời, mà là giá trị mà y khoa nhân văn luôn hướng đến.

1. Bình yên từ phòng tiền mê – Khởi đầu của niềm tin

Trước khi vào ca mổ, bệnh nhân thường được đưa vào một căn phòng gọi là phòng tiền mê. Với nhiều người, đó chỉ là một bước chuẩn bị kỹ thuật. Nhưng với bệnh nhân, đó là những phút giây quan trọng nhất – khi họ phải đối diện với nỗi sợ hãi lớn nhất trong đời.

Hãy thử tưởng tượng: bạn được thông báo phải phẫu thuật. Trước mắt là cánh cửa phòng mổ, ánh đèn sáng rực, nhân viên y tế với trang phục xanh kín mít. Tất cả đều xa lạ. Tim bạn đập nhanh, tay lạnh toát, đầu óc tràn ngập câu hỏi: “Mình có vượt qua được không?”

Chính lúc ấy, một bác sĩ cúi xuống, nhìn bạn bằng ánh mắt chân thành:
“Anh cứ yên tâm, chúng tôi sẽ ở bên cạnh anh suốt quá trình. Ca mổ sẽ an toàn.”

Một điều dưỡng khẽ chỉnh lại tấm chăn, nắm bàn tay run rẩy của bạn:
“Đừng lo nhé, có chúng tôi ở đây rồi.”

Chỉ vài lời ngắn gọn, vài cử chỉ tưởng chừng nhỏ bé, nhưng lại có sức mạnh như một “liều thuốc an thần” – xua tan đi phần nào lo lắng.

Với gia đình bệnh nhân đứng ngoài hành lang, họ không chứng kiến được những khoảnh khắc ấy. Nhưng họ có thể cảm nhận gián tiếp qua thái độ ân cần, qua sự tin cậy mà người thân gửi gắm. Và từ đó, họ cũng thấy lòng mình bình yên hơn.

Phòng tiền mê vì thế không chỉ là bước chuẩn bị trước ca mổ. Đó là nơi gieo mầm niềm tin. Khi bệnh nhân đã thấy an tâm, họ sẽ bước vào ca phẫu thuật với tâm thế vững vàng hơn. Và niềm tin ấy, chính là sức mạnh để vượt qua thử thách.

2. Bình yên từ phòng phẫu thuật – Đồng hành trong thử thách

Khi cánh cửa phòng mổ khép lại, bệnh nhân chính thức bước vào một thế giới đặc biệt. Ở đó, họ không còn người thân bên cạnh. Người duy nhất họ có thể trông cậy chính là đội ngũ y tế.

Trên bàn mổ, mọi thứ đều nghiêm ngặt. Dao kéo, máy móc, ánh đèn rực sáng. Nhưng giữa không gian tưởng chừng lạnh lẽo ấy, có một thứ vô hình nhưng mạnh mẽ: sự đồng hành.

Một bàn tay đặt nhẹ lên vai. Một câu nói ngắn gọn nhưng ấm áp:
“Chúng tôi ở đây rồi. Anh cứ yên tâm.”

Ngay giây phút ấy, bệnh nhân hiểu rằng mình không đơn độc. Họ đang được bảo vệ, được quan tâm, và được đồng hành bởi cả một ekip.

Phòng mổ không chỉ có bác sĩ phẫu thuật. Đằng sau mỗi ca mổ thành công là sự phối hợp chặt chẽ của cả một tập thể: bác sĩ gây mê, điều dưỡng dụng cụ, điều dưỡng chạy, kỹ thuật viên… Mỗi người một nhiệm vụ, nhưng tất cả gắn kết như những mắt xích không thể tách rời.

Bác sĩ phẫu thuật tập trung xử lý vết mổ. Bác sĩ gây mê theo dõi từng nhịp tim, hơi thở. Điều dưỡng chuẩn bị dụng cụ, kiểm tra máy móc, sẵn sàng hỗ trợ từng giây. Không ai nói nhiều, nhưng chỉ cần một cái gật đầu, một ánh mắt trao đổi nhanh cũng đủ để cả ekip hiểu nhau.

Đó chính là thứ bình yên đặc biệt của phòng mổ: bình yên được tạo nên từ niềm tin. Bệnh nhân tin bác sĩ. Bác sĩ tin ekip. Ekip tin tưởng lẫn nhau.

Và chính sự đồng bộ ấy làm nên sức mạnh: không chỉ cứu chữa cơ thể, mà còn gìn giữ sự an toàn tinh thần cho bệnh nhân.

3. Bình yên từ phòng hậu phẫu – Trở về trong vòng tay chăm sóc

Ca mổ kết thúc. Bệnh nhân được đẩy ra phòng hậu phẫu. Đây là nơi họ mở mắt sau giấc ngủ y khoa, nơi đánh dấu bước đầu tiên trên hành trình trở về.

Trong căn phòng ấy, có tiếng máy monitor kêu “tít tít” theo dõi nhịp tim. Có ánh sáng vừa đủ để nhân viên y tế quan sát. Và có những đôi mắt luôn dõi theo bệnh nhân.

Điều dưỡng cúi xuống gọi tên:
“Anh ơi, ca mổ đã xong rồi. Anh yên tâm nhé.”

Một bàn tay đặt lên vai. Một tấm chăn được kéo ngay ngắn. Một lời động viên dịu dàng. Những chi tiết tưởng chừng nhỏ nhặt ấy, lại chính là ngọn hải đăng dẫn bệnh nhân trở về từ cơn bão.

Nhiều bệnh nhân sau mổ đã thì thầm:
“Tôi cứ tưởng mình không tỉnh lại nữa. Nhưng khi mở mắt ra, thấy bác sĩ, điều dưỡng bên cạnh, tôi biết mình đã an toàn.”

Với gia đình, khoảnh khắc nhìn thấy bệnh nhân được đưa ra từ phòng mổ, nghe câu “ca phẫu thuật thành công” là phút giây vỡ òa hạnh phúc. Bao nhiêu căng thẳng, bao nhiêu chờ đợi, giờ đây tan biến thành niềm vui.

Phòng hậu phẫu không chỉ là nơi theo dõi máy móc hay kiểm soát biến chứng. Nó còn là ngôi nhà tạm thời của sự hồi sinh. Ở đó, từng cử chỉ chăm sóc, từng nụ cười động viên, từng ánh mắt chân thành chính là thuốc men tinh thần giúp bệnh nhân mạnh mẽ bước tiếp.

Lời kết – Bình yên được tạo nên từ trái tim

Ba điểm chạm trong khu phẫu thuật – phòng tiền mê, phòng phẫu thuật, phòng hậu phẫu – tuy khác nhau về chức năng, nhưng đều có một điểm chung: trao bình yên cho bệnh nhân và gia đình.

Bình yên ấy không chỉ đến từ máy móc hiện đại, phác đồ chuẩn mực, hay kỹ thuật chính xác. Bình yên ấy được tạo nên từ sự tận tâm, bàn tay ấm áp, ánh mắt chân thành và trái tim nhân ái của đội ngũ y tế.

Trong y khoa, sự thành công của một ca phẫu thuật không chỉ đo bằng vết khâu hay chỉ số sinh tồn, mà còn đo bằng nụ cười an tâm khi bệnh nhân mở mắt, bằng giọt nước mắt hạnh phúc khi gia đình nghe tin “ca mổ đã thành công”.

Và với chúng tôi – những người khoác áo blouse – đó là phần thưởng quý giá nhất. Đó cũng là lời nhắc nhở mỗi ngày: làm nghề y không chỉ là chữa bệnh, mà còn là trao bình yên, gieo hy vọng, giữ lại niềm tin cho cuộc đời.

01.09.2025
Trợ lý Gây mê

01/09/2025

Tổng quan về Gây tê Vùng Giảm đau sau Phẫu thuật Thay khớp háng: Gợi ý thực hành

Phẫu thuật thay khớp háng là một can thiệp hiệu quả cho nhiều bệnh lý như hoại tử chỏm xương đùi hay thoái hóa khớp nặng, đặc biệt phổ biến ở bệnh nhân lớn tuổi có nhiều bệnh lý nền. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất sau phẫu thuật là kiểm soát cơn đau, vốn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý hiệu quả.

1. Tầm quan trọng của việc Giảm đau hiệu quả
Đau sau mổ không chỉ gây khó chịu cho bệnh nhân mà còn là nguyên nhân dẫn đến hàng loạt các vấn đề y khoa phức tạp:
Hậu quả sinh lý: Đau kích thích hệ thần kinh giao cảm, gây co mạch, tăng nhịp tim và các thay đổi nội tiết, dẫn đến tình trạng tăng dị hóa và kháng insulin.
Biến chứng sau mổ: Bệnh nhân đau sẽ hạn chế vận động và hít thở sâu, làm tăng nguy cơ biến chứng phổi. Việc bất động kéo dài cũng làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu.
Ảnh hưởng tâm lý: Đau kéo dài gây lo âu, sợ hãi, thậm chí kích động và suy giảm nhận thức.
Ảnh hưởng đến phục hồi: Nghiên cứu cho thấy mức độ đau sau mổ có tương quan trực tiếp với kết quả phục hồi của bệnh nhân. Đau nhiều dẫn đến:
Chậm vận động, trì hoãn việc đi lại.
Bỏ hoặc rút ngắn các buổi tập vật lý trị liệu.
Kéo dài thời gian nằm viện.
Suy giảm chức năng vận động kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống nhiều tháng sau phẫu thuật.
Do đó, việc giảm đau hiệu quả sau phẫu thuật thay khớp háng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp bệnh nhân vận động sớm, phục hồi chức năng tốt hơn và giảm thiểu các biến chứng.

2. Gây tê vùng: Phương pháp Ưu việt trong Giảm đau
Trong chiến lược giảm đau đa mô thức, gây tê vùng (phong bế thần kinh) nổi lên như một phương pháp ưu việt so với giảm đau toàn thân (chủ yếu dùng Opioid).
Hiệu quả vượt trội: Một phân tích tổng quan của Cochrane năm 2017 đã chỉ ra rằng gây tê thần kinh giúp giảm đau sau mổ tốt hơn, tăng mức độ hài lòng của bệnh nhân, giảm tỷ lệ loạn thần cấp sau mổ và rút ngắn thời gian nằm viện.
Ít tác dụng phụ hơn: So với việc sử dụng Opioid toàn thân, gây tê thần kinh liên tục giúp giảm đáng kể các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn, an thần quá mức và ngứa.

3. Các phương pháp Gây tê Thần kinh Ngoại vi: So sánh và Lựa chọn
Để giảm đau hiệu quả cho vùng khớp háng, cần phong bế các thần kinh chi phối chính bao gồm thần kinh đùi, thần kinh bịt, thần kinh hông to và thần kinh bì đùi ngoài (chi phối cảm giác vết mổ). Dưới đây là so sánh các kỹ thuật gây tê thần kinh ngoại vi phổ biến:

- Gây tê đám rối thắt lưng (ĐRTL):
Ưu điểm: Hiệu quả giảm đau rất tốt, bao phủ rộng (thần kinh đùi, bịt, bì đùi ngoài). Nhiều nghiên cứu cho thấy phương pháp này vượt trội hơn so với PCA Morphin và gây tê thần kinh đùi đơn thuần.
Nhược điểm: Kỹ thuật khó, xâm lấn và tiềm ẩn các biến chứng nguy hiểm như tụ máu khoang sau phúc mạc, gây tê tủy sống toàn bộ.

- Gây tê thần kinh đùi (TK đùi):
Ưu điểm: Kỹ thuật dễ thực hiện, giảm đau hiệu quả cho phần lớn cơ xương khớp háng.
Nhược điểm lớn: Gây yếu cơ tứ đầu đùi, làm tăng nguy cơ ngã và cản trở quá trình tập phục hồi chức năng sớm. Không phong bế được cảm giác vết mổ.

- Gây tê mạc chậu (Fascia Iliaca Block):
Ưu điểm: Đây là phương pháp được khuyến cáo ở mức độ A. Hiệu quả giảm đau được chứng minh là tương đương với gây tê ĐRTL nhưng an toàn hơn. Kỹ thuật này giảm thiểu nguy cơ yếu cơ so với gây tê thần kinh đùi.
Nhược điểm: Cần thể tích thuốc tê lớn và việc phong bế thần kinh bịt không phải lúc nào cũng hằng định.

- PENG Block (Gây tê thần kinh bao khớp háng):
Ưu điểm: Là một kỹ thuật mới, có tính chọn lọc cao cho các nhánh thần kinh cảm giác của khớp háng. Ưu điểm lớn nhất là không gây yếu cơ, giúp bệnh nhân vận động sớm và an toàn. Các nghiên cứu ban đầu cho thấy hiệu quả giảm đau tốt hơn gây tê thần kinh đùi.
Nhược điểm: Không phong bế được cảm giác từ vết mổ ở da.

- QL Block (Gây tê cơ vuông thắt lưng):
Ưu điểm: Là một phương pháp mới, có thể cho vùng giảm đau lan rộng. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Việt Đức cho thấy hiệu quả giảm đau tương đương gây tê ngoài màng cứng nhưng bệnh nhân hài lòng hơn và ít tác dụng phụ hơn.
Nhược điểm: Hiệu quả giảm đau khi vận động có thể không ổn định bằng các phương pháp khác và vùng phong bế có thể thay đổi.

4. Kết luận và Gợi ý Thực hành
Việc lựa chọn phương pháp gây tê vùng cần cân bằng giữa lợi ích giảm đau và nguy cơ giảm vận động để tối ưu hóa quá trình phục hồi cho bệnh nhân.
- Gây tê mạc chậu hiện là lựa chọn được khuyến cáo hàng đầu nhờ sự cân bằng tốt giữa hiệu quả và an toàn.
- Các phương pháp mới như PENG block và QL block rất hứa hẹn vì ít hoặc không ức chế vận động, tạo điều kiện lý tưởng cho phục hồi chức năng sớm.
- Gây tê thần kinh đùi cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ gây yếu cơ, ảnh hưởng đến an toàn và quá trình vận động của bệnh nhân.
- Các kỹ thuật xâm lấn như gây tê đám rối thắt lưng và gây tê ngoài màng cứng, dù hiệu quả, nhưng hiện nay ít được ưu tiên hơn do nguy cơ biến chứng và đã có các phương pháp thay thế an toàn hơn.

01.9.2025
Dr.Kun

Address

Ho Chi Minh City
700000

Telephone

+84858213168

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Trợ lý Gây mê posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Trợ lý Gây mê:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram