Trợ lý Gây mê

Trợ lý Gây mê Chia sẻ với tính chất tham khảo về GMHS!

QUY TRÌNH TRUYỀN MÁU KHỐI LƯỢNG LỚN TRÊN BỆNH NHÂN ĐA CHẤN THƯƠNG!
29/01/2025

QUY TRÌNH TRUYỀN MÁU KHỐI LƯỢNG LỚN TRÊN BỆNH NHÂN ĐA CHẤN THƯƠNG!

Rapid Sequence Intubation (RSI), hay đặt nội khí quản trình tự nhanh, là một kỹ thuật tiêu chuẩn trong cấp cứu nhằm kiểm...
01/01/2025

Rapid Sequence Intubation (RSI), hay đặt nội khí quản trình tự nhanh, là một kỹ thuật tiêu chuẩn trong cấp cứu nhằm kiểm soát đường thở nhanh chóng và an toàn ở những bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao hoặc cần đặt nội khí quản khẩn cấp.

Mục tiêu của RSI:
1. Bảo vệ đường thở: Đặt nội khí quản nhanh chóng để giảm nguy cơ hít sặc.
2. Ngăn ngừa biến chứng: Giảm phản xạ tăng áp lực nội sọ, phản xạ phế vị, hoặc tổn thương do thao tác kéo dài.
3. Tối ưu hóa thông khí và oxy hóa: Đảm bảo oxy hóa đầy đủ và tránh thiếu oxy.

Quy trình 7 bước của RSI:

1. Chuẩn bị bệnh nhân và dụng cụ (Preparation)
• Đánh giá đường thở: Xác định nguy cơ khó đặt nội khí quản.
• Chuẩn bị dụng cụ:
• Video laryngoscope, bóng bóp Ambu, ống NKQ phù hợp, bougie.
• Dụng cụ hỗ trợ dự phòng (LMA, dụng cụ phẫu thuật mở khí quản).
• Theo dõi: SpO₂, huyết áp, ECG, capnography.
• Nhân sự: Một bác sĩ chính và một người hỗ trợ (nếu có).

2. Tiền oxy hóa (Pre-oxygenation)
• Dùng 100% oxy qua mask trong 3–5 phút hoặc 8 lần thở sâu.
• Mục tiêu: Dự trữ oxy để tránh thiếu oxy trong quá trình đặt ống.

3. Tiền mê (Premedication)
• Dùng thuốc tiền mê nếu có nguy cơ:
• Lidocaine (1.5 mg/kg): Giảm phản xạ tăng ICP.
• Fentanyl (1–2 mcg/kg): Giảm đáp ứng giao cảm khi đặt ống.
• Atropine (0.02 mg/kg): Phòng ngừa nhịp chậm ở trẻ em.

4. Dùng thuốc an thần và giãn cơ đồng thời (Induction & Paralysis)
• Thuốc an thần:
• Etomidate (0.2–0.4 mg/kg): Tác dụng nhanh, ít ảnh hưởng huyết động.
• Ketamine (1–2 mg/kg): Phù hợp nếu bệnh nhân tụt huyết áp (tránh nếu tăng ICP).
• Propofol (1–2 mg/kg): Giảm ICP nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân huyết động không ổn định.
• Thuốc giãn cơ:
• Succinylcholine (1–1.5 mg/kg): Khởi phát nhanh (tránh dùng nếu tăng K⁺ hoặc có nguy cơ tăng áp lực nội sọ).
• Rocuronium (1–1.2 mg/kg): Thay thế succinylcholine nếu chống chỉ định.

5. Bảo vệ cổ và đặt nội khí quản (Intubation)
• Nếu nghi ngờ tổn thương cột sống cổ, sử dụng kỹ thuật Manual Inline Stabilization (MILS).
• Sử dụng video laryngoscope để tăng khả năng thành công và giảm tổn thương đường thở.
• Thao tác nhanh, tối thiểu kích thích để giảm nguy cơ tăng ICP hoặc tụt huyết áp.

6. Xác nhận vị trí ống (Confirmation)
• Kiểm tra bằng capnography (ETCO₂) và nghe phổi hai bên.
• Đảm bảo áp lực cuff 20–30 cmH₂O.

7. Quản lý sau đặt nội khí quản (Post-intubation Management)
• Duy trì oxy hóa và thông khí:
• PaCO₂: 35–40 mmHg (tránh tăng CO₂ gây tăng ICP).
• FiO₂ phù hợp để giữ SpO₂ > 94%.
• Kiểm soát huyết động:
• Dùng vận mạch hoặc dịch nếu tụt huyết áp.
• Theo dõi sát và xử trí các biến chứng.

Lưu ý quan trọng trong RSI:
1. Tuyệt đối tránh thông khí trước đặt ống (nếu có thể), để giảm nguy cơ trào ngược và hít sặc.
2. Đảm bảo nhân sự và dụng cụ dự phòng: Trong trường hợp “can’t intubate, can’t ventilate” cần sẵn sàng thực hiện các kỹ thuật đường thở cứu vãn (LMA, mở khí quản).

Ứng dụng RSI trong lâm sàng:
• Bệnh nhân nguy cơ cao: Đột quỵ, chấn thương sọ não, bỏng, hít sặc.
• Cấp cứu ngoại viện hoặc trong ICU: Khi bệnh nhân có suy hô hấp cấp hoặc cần kiểm soát đường thở ngay lập tức.

RSI là tiêu chuẩn vàng để đặt nội khí quản an toàn và nhanh chóng, giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ tính mạng bệnh nhân.

Gửi những đồng nghiệp thân yêu của tôi, những người luôn lặng thầm đứng ở ranh giới của sự sống Năm cũ đã khép lại, mang...
31/12/2024

Gửi những đồng nghiệp thân yêu của tôi, những người luôn lặng thầm đứng ở ranh giới của sự sống

Năm cũ đã khép lại, mang theo biết bao ca trực dài, những đôi mắt quầng thâm vì thiếu ngủ, và cả những nỗi lo lắng giấu kín sau chiếc khẩu trang. Chúng ta, những bác sĩ gây mê, đã quen với việc không xuất hiện trên những trang đầu của câu chuyện, nhưng lại là những người giữ nhịp cho trái tim của một cuộc phẫu thuật. Có mấy ai thấy được những giây phút căng thẳng khi tiếng máy kêu lên những âm thanh bất ổn. Chỉ chúng ta mới biết, trong từng khoảnh khắc ấy, chúng ta đã dồn hết sự bình tĩnh, trí tuệ, và cả trái tim của mình để giữ lại sự sống.

Năm qua, có lẽ không ít lần chúng ta cảm thấy mệt mỏi, khi mà từng ca bệnh không chỉ thử thách chuyên môn mà còn bào mòn cả sức lực và tinh thần. Chúng ta quen với việc ưu tiên bệnh nhân hơn chính mình, quen với việc lặng thầm chịu đựng để đổi lấy một giấc ngủ an toàn cho ai đó. Nhưng đồng nghiệp ơi, hãy nhớ rằng, chúng ta cũng xứng đáng được yêu thương và chăm sóc.

Hãy sống chậm lại một chút, hãy yêu thương chính mình như cách chúng ta luôn tận tâm với từng bệnh nhân. Hãy cho phép bản thân nghỉ ngơi khi cần, cho phép mình ngắm bình minh sau ca trực thay vì vội vã về nhà ngủ bù. Hãy dành một chút thời gian để lắng nghe trái tim mình, như cách chúng ta vẫn chăm chú theo dõi từng nhịp tim của người bệnh.

Năm mới này, tôi không mong chúng ta sẽ có ít ca mổ hơn, vì đó là điều không thể. Nhưng tôi mong rằng, chúng ta sẽ bước vào từng ca trực với một trái tim mạnh mẽ hơn, không chỉ vì người bệnh mà còn vì chính bản thân mình. Tôi mong rằng, sau những ca trực dài, chúng ta vẫn còn đủ năng lượng để mỉm cười với gia đình, để tận hưởng cuộc sống, để cảm nhận rằng, bên cạnh những áp lực, nghề này cũng mang lại cho chúng ta những ý nghĩa lớn lao.

Gửi đến các bạn – những chiến binh thầm lặng của phòng mổ – lời cảm ơn, sự tự hào, và cả niềm hy vọng rằng năm mới sẽ dịu dàng hơn với tất cả chúng ta. Chúng ta đã đi qua những ngày khó khăn nhất, và tôi tin rằng, với sự tận tâm và tình yêu nghề, chúng ta sẽ tiếp tục vượt qua mọi thử thách phía trước.

Chúc các bạn một năm mới đủ vững vàng để đối mặt với áp lực, đủ nhẹ nhàng để yêu thương bản thân, và đủ hạnh phúc để thấy rằng những nỗ lực của mình luôn xứng đáng.

31.12.2024

Dưới đây là quy trình khử trùng lưỡi đèn đặt nội khí quản sau khi sử dụng theo khuyến cáo nhà sản xuất 1. Chuẩn bị dụng ...
29/12/2024

Dưới đây là quy trình khử trùng lưỡi đèn đặt nội khí quản sau khi sử dụng theo khuyến cáo nhà sản xuất

1. Chuẩn bị dụng cụ và môi trường:
• Đeo găng tay sạch
• Chuẩn bị khay hoặc thùng chứa đủ lớn để ngâm dụng cụ.
• Chuẩn bị dung dịch khử trùng (Glutaral 2,0% hoặc Cidex OPA 0,5%-0,6%) và nước vô trùng hoặc nước cất.

2. Kiểm tra và rửa sơ bộ:
• Tháo rời lưỡi đèn khỏi tay cầm
• Rửa sơ lưỡi đèn dưới nước sạch để loại bỏ chất bẩn thô (máu, dịch nhầy).
• Dùng bàn chải mềm hoặc miếng bọt biển để làm sạch bề mặt và các khe nhỏ.

3. Rửa lại bằng nước cất hoặc nước vô trùng:
• Sau khi rửa sơ, xả kỹ lưỡi đèn dưới dòng nước cất hoặc nước vô trùng để làm sạch hoàn toàn.
• Điều này giúp giảm thiểu sự tồn dư của chất bẩn hữu cơ và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong quá trình khử trùng.

4. Ngâm khử trùng:
• Dung dịch Glutaral 2,0%: Ngâm hoàn toàn lưỡi đèn trong dung dịch 10 phút.
• Dung dịch Cidex OPA 0,5%-0,6%: Ngâm lưỡi đèn trong dung dịch ít nhất 5 phút.
• Đảm bảo toàn bộ bề mặt lưỡi đèn được chìm ngập trong dung dịch khử trùng.
• Trong quá trình ngâm, kiểm tra để loại bỏ bọt khí bám trên dụng cụ (nếu có).

5. Rửa lại bằng nước vô trùng hoặc nước cất:
• Sau khi ngâm khử trùng, lấy lưỡi đèn ra khỏi dung dịch.
• Xả kỹ dụng cụ dưới nước vô trùng hoặc nước cất để loại bỏ hoàn toàn hóa chất còn sót lại.
• Rửa nhiều lần nếu cần thiết để đảm bảo không còn dư lượng hóa chất, tránh gây kích ứng hoặc hư hỏng.

6. Làm khô:
• Đặt lưỡi đèn lên khăn sạch vô trùng hoặc bề mặt sạch để làm khô tự nhiên.
• Nếu cần nhanh hơn, có thể dùng khăn vô trùng để lau khô nhẹ nhàng.

7. Lưu trữ:
• Sau khi làm khô, bảo quản lưỡi đèn trong túi vô trùng hoặc hộp đựng sạch.
• Đặt dụng cụ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với bụi bẩn hoặc độ ẩm cao.

Lưu ý quan trọng:
• Sử dụng nước vô trùng hoặc nước cất ở bước cuối cùng (rửa lại sau khi khử trùng) giúp đảm bảo an toàn tối đa, tránh tái nhiễm khuẩn từ nước không đạt chuẩn.
• Dung dịch khử trùng cần được pha đúng nồng độ và thay đổi định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
• Lưỡi đèn thuộc nhóm dụng cụ yêu cầu tiệt khuẩn hoặc khử trùng mức độ cao, do đó mọi bước phải thực hiện kỹ lưỡng và đúng tiêu chuẩn.

P/s: Tài liệu mang tính chất tham khảo tùy điều kiện Bv ; tuy nhiên bước ngâm hóa chất là bắt buộc.

Vai trò quan trọng của người hướng dẫn (mentor) trong sự trưởng thành cá nhân và thành công nghề nghiệp 1. Mentor là ngư...
27/12/2024

Vai trò quan trọng của người hướng dẫn (mentor) trong sự trưởng thành cá nhân và thành công nghề nghiệp

1. Mentor là người bảo chứng cho sự trưởng thành của bạn
• Ý nghĩa: Mentor không chỉ đơn thuần là người hướng dẫn mà còn là “người bảo lãnh” cho sự an toàn và thành công của bạn.
• Giải thích: Trong những giai đoạn đầu, khi bạn chưa có kinh nghiệm hoặc kỹ năng vững vàng, một tổ chức hay một hệ thống không thể trực tiếp đặt niềm tin vào bạn mà sẽ tin tưởng vào người mentor, người chịu trách nhiệm giám sát và đảm bảo.
• Thông điệp: Sự phát triển của bạn luôn có sự hỗ trợ và bảo chứng từ người đi trước, và điều này cần được nhìn nhận đúng giá trị.

2. Mentor không cướp công, họ tạo ra cơ hội để bạn tỏa sáng
• Ý nghĩa: Mentor không phải người tranh công với bạn mà là người giúp bạn phát triển kỹ năng, kiến thức để tự mình đạt được thành công.
• Giải thích: Những người đủ khả năng làm mentor thường có thừa năng lực và danh tiếng để không cần tranh giành với bạn. Họ chỉ đứng bên cạnh để giúp bạn xử lý các tình huống khó khăn, đảm bảo thành công trong mọi hoàn cảnh.
• Thông điệp: Hãy yên tâm học hỏi từ mentor và đừng lo ngại việc bị lu mờ; nếu bạn thành công, họ sẽ là người vui nhất.

3. Mentor và phong cách dẫn dắt đa dạng
• Ý nghĩa: Không phải mọi mentor đều giống nhau, nhưng họ đều có chung mục tiêu là giúp bạn phát triển một cách tốt nhất.
• Giải thích: Có mentor chi tiết, bắt bạn làm rõ từng bước trước khi thực hiện. Có người lại cho bạn tự do xoay sở, chỉ âm thầm quan sát. Nhưng dù là phong cách nào, họ đều theo sát để can thiệp khi cần thiết.
• Thông điệp: Sự hướng dẫn của mentor đôi khi không trực tiếp, nhưng luôn là những bài học quý giá mà bạn cần biết cách tiếp thu.

4. Tầm quan trọng của việc nhận ra mentor thật sự
• Ý nghĩa: Hiểu được ai thật sự muốn tốt cho bạn là một kỹ năng sống quan trọng.
• Giải thích: Người mentor “vì bạn” thường thẳng thắn, thậm chí khắt khe. Họ có thể “dìm hàng” bạn, nhưng tất cả đều xuất phát từ sự lo lắng cho tương lai của bạn. Nếu bạn không nhận ra điều này, bạn có thể bỏ lỡ những cơ hội lớn.
• Thông điệp: Đừng để lòng biết ơn chỉ được bày tỏ khi quá muộn. Hãy nhận ra những người giúp bạn trong hiện tại và trân trọng họ.

5. Lời khuyên từ mentor là bài học để trưởng thành
• Ý nghĩa: Những lời góp ý, dù khó nghe, chính là bài học quan trọng nhất để bạn chuẩn bị cho những thử thách thực tế.
• Giải thích: Một người mentor giỏi sẽ không cầm tay chỉ việc mà để bạn tự đối mặt với khó khăn. Họ sẽ đưa ra những lời khuyên cần thiết để bạn tự vượt qua, đồng thời dự phòng các phương án để đảm bảo bạn không thất bại.
• Thông điệp: Hãy học cách chấp nhận và trân trọng những lời nhận xét từ mentor, vì đó là sự đầu tư quý giá cho sự nghiệp của bạn.

6. Mạng lưới mentor ngầm trong tổ chức
• Ý nghĩa: Mentor không chỉ là một cá nhân mà có thể là cả một hệ thống hỗ trợ bạn trong quá trình phát triển.
• Giải thích: Trong bất kỳ tổ chức nào, luôn tồn tại những người âm thầm giúp đỡ bạn dù không chính thức nhận danh hiệu mentor. Họ tạo cơ hội, bảo vệ bạn trước rủi ro và giúp bạn trưởng thành mà bạn có thể không nhận ra ngay.
• Thông điệp: Hãy trân trọng những mối quan hệ và sự hỗ trợ bạn nhận được trong tổ chức, vì đó là nền tảng để bạn bước xa hơn.

7. Lòng biết ơn và sự trân trọng mentor
• Ý nghĩa: Lòng biết ơn là giá trị cốt lõi, cần được thể hiện kịp thời và chân thành.
• Giải thích: Đừng đợi đến khi mọi chuyện đã qua hoặc người mentor không còn hiện diện để cảm ơn. Sự biết ơn khi được bày tỏ đúng lúc sẽ tạo ra giá trị lớn hơn cho cả hai phía.
• Thông điệp: Biết ơn không chỉ là lời nói, mà còn thể hiện qua cách bạn học hỏi, tiếp thu và phát triển để không phụ lòng kỳ vọng của mentor.

Tóm lại:
• Thành công của bạn là sự cộng hưởng của nỗ lực cá nhân và sự dìu dắt từ những người thầy âm thầm đứng sau. Đừng để những bài học và sự hỗ trợ ấy trở thành điều bạn nhận ra khi đã quá muộn.

Hãy luôn nhớ: Một mentor giỏi không chỉ giúp bạn thành công, mà còn dạy bạn cách tự thành công!

24/12/2024
So sánh phong bế cơ vuông thắt lưng sau (Posterior Quadratus Lumborum Block - PQLB) và morphine tủy sống (Intrathecal Mo...
22/12/2024

So sánh phong bế cơ vuông thắt lưng sau (Posterior Quadratus Lumborum Block - PQLB) và morphine tủy sống (Intrathecal Morphine - ITM) trong giảm đau sau mổ lấy thai:

Tóm tắt nghiên cứu:
• Bối cảnh:
Giảm đau hiệu quả sau mổ lấy thai rất quan trọng để ngăn ngừa đau mạn tính, giảm sử dụng opioid, và cải thiện sự hồi phục. ITM thường được sử dụng nhưng có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, ngứa.
PQLB hai bên được nghiên cứu như một giải pháp thay thế.
• Phương pháp:
• Thiết kế: Thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát.
• Số lượng: 104 phụ nữ sinh mổ được gây tê tủy sống.
• Phân nhóm: Nhận PQLB hai bên hoặc ITM.
• Loại trừ: Mang thai dưới 37 tuần, đa thai, bệnh lý thai nhi, BMI > 45 kg/m², hoặc sử dụng opioid mạn tính.

Kết quả:
1. Tiêu chí chính: Tổng lượng morphine tiêm tĩnh mạch trong 24 giờ sau mổ.
• Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
2. Tiêu chí phụ:
- Tổng lượng morphine (48 giờ):
• Nhóm PQLB: 13.7 mg.
• Nhóm ITM: 11.1 mg (p = 0.111).
- Đau khi vận động (6 giờ sau mổ): Nhóm PQLB giảm đau tốt hơn (p = 0.013).
- Khả năng hồi phục chức năng: Nhóm PQLB hồi phục tốt hơn (p = 0.009).
- Ngứa:
• Nhóm PQLB: 2%.
• Nhóm ITM: 35%.

Kết luận:
• PQLB là một giải pháp thay thế khả thi cho ITM trong giảm đau sau mổ lấy thai.
• Ưu điểm của PQLB:
• Giảm đau hiệu quả, đặc biệt khi vận động.
• Ít tác dụng phụ hơn (ngứa).
• Nhược điểm: Không vượt trội ITM về tổng lượng opioid sử dụng.

Ý nghĩa lâm sàng:
• Khi nào sử dụng PQLB?
PQLB nên được xem xét cho bệnh nhân nhạy cảm với tác dụng phụ của opioid hoặc khi ITM không được chỉ định.
• Tương lai:
Nghiên cứu cần tiếp tục để tối ưu hóa hiệu quả của PQLB và mở rộng ứng dụng trong giảm đau sau mổ lấy thai.

https://rapm.bmj.com/content/early/2024/09/04/rapm-2024-105454

ĐIỀU CHỈNH THUỐC GÂY MÊ CHO BỆNH NHÂN CÓ BỆNH THẬNĐiều chỉnh thuốc gây mê cho bệnh nhân có bệnh thận cần xem xét cẩn thậ...
21/12/2024

ĐIỀU CHỈNH THUỐC GÂY MÊ CHO BỆNH NHÂN CÓ BỆNH THẬN

Điều chỉnh thuốc gây mê cho bệnh nhân có bệnh thận cần xem xét cẩn thận dược động học, dược lực học của thuốc và chức năng thận của bệnh nhân. Dưới đây là các nguyên tắc chính:

1. Đánh giá trước phẫu thuật

• Đánh giá chức năng thận bằng creatinine, eGFR hoặc độ thanh thải creatinine.
• Xác định xem bệnh nhân có đang lọc máu không, vì điều này có thể ảnh hưởng đến sự đào thải dịch và thuốc.
• Đánh giá các biến chứng tiềm ẩn của bệnh thận như rối loạn điện giải (ví dụ: tăng kali máu, hạ canxi máu), toan chuyển hóa hoặc quá tải dịch.

2. Nguyên tắc chung

• Sử dụng thuốc ít phụ thuộc vào bài tiết qua thận: Ưu tiên các thuốc được chuyển hóa qua gan hoặc có đường đào thải khác.
• Tránh các thuốc gây độc thận: Đảm bảo đủ dịch và tránh các thuốc như NSAID hoặc aminoglycoside liều cao.
• Điều chỉnh liều lượng: Với các thuốc phụ thuộc bài tiết qua thận, giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều tùy theo chức năng thận.

3. Thuốc gây mê theo nhóm

Thuốc khởi mê
• Propofol: An toàn; không bài tiết qua thận.
• Etomidate: An toàn; nhưng tránh dùng lâu dài do nguy cơ suy tuyến thượng thận.
• Ketamine: An toàn; chuyển hóa qua gan, ít bài tiết qua thận.

Thuốc giảm đau Opioid
• Fentanyl và Sufentanil: An toàn; chuyển hóa qua gan.
• Morphine: Thận trọng; chất chuyển hóa (morphine-6-glucuronide) tích lũy trong suy thận.

Thuốc mê bốc hơi
• Sevoflurane: Thường an toàn; tránh sử dụng kéo dài trong suy thận nặng do có thể tạo ra ion fluoride.
• Isoflurane và Desflurane: An toàn; ít chuyển hóa qua thận.

Thuốc giãn cơ
• Cisatracurium: Ưu tiên; đào thải qua cơ chế Hoffman, không phụ thuộc vào thận.
• Rocuronium/Vecuronium: Thận trọng; đào thải qua gan nhưng có thể kéo dài tác dụng.
Hóa giải giãn cơ:
• Sugammadex: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine; tránh dùng khi suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút).
• Neostigmine : An toàn, nhưng tác dụng của neostigmine có thể kéo dài nhẹ trong suy thận nặng.

4. Quản lý dịch và điện giải
• Sử dụng dung dịch điện giải cân bằng như Plasmalyte hoặc Ringer lactate thay vì nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) để tránh nhiễm toan chuyển hóa tăng clo.
• Theo dõi và điều chỉnh các rối loạn điện giải, đặc biệt là tăng kali máu.

5. Cân nhắc sau phẫu thuật
• Tối ưu hóa kiểm soát đau bằng cách tiếp cận đa mô thức để giảm phụ thuộc vào opioid.
• Theo dõi nguy cơ chậm đào thải thuốc và các biến chứng như an thần kéo dài hoặc suy hô hấp.

6. Nhóm bệnh nhân đặc biệt
• Với bệnh nhân lọc máu, sắp xếp phẫu thuật vào ngày không lọc máu nếu có thể, và quản lý dịch để tránh quá tải.

Điều chỉnh thuốc gây mê và liều lượng phù hợp với chức năng thận của bệnh nhân sẽ giúp giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo an toàn trong giai đoạn quanh phẫu thuật.

Công thức tính nhanh độ thanh thải Creatine:

https://drkun.vn/cong-thuc-tinh-do-thanh-thai-creatinine/

Gây tê cổ chân !Các cấu trúc giải phẫu quan trọng:1. Medial (Phía trong): • Thần kinh hiển lớn (Saphenous nerve). • Tĩnh...
20/12/2024

Gây tê cổ chân !

Các cấu trúc giải phẫu quan trọng:
1. Medial (Phía trong):
• Thần kinh hiển lớn (Saphenous nerve).
• Tĩnh mạch hiển lớn (Saphenous vein).
• Mắt cá trong của xương chày (Medial malleolus of tibia).
• Động mạch chày sau (Posterior tibial artery).
• Thần kinh chày sau (Posterior tibial nerve).
2. Lateral (Phía ngoài):
• Thần kinh mác sâu (Deep peroneal nerve).
• Thần kinh mác nông (Superficial peroneal nerve).
• Thần kinh bắp chân (Sural nerve).
• Tĩnh mạch hiển bé (Lesser saphenous vein).
• Mắt cá ngoài của xương mác (Lateral malleolus of fibula).
3. Trung tâm (Center):
• Gân cơ duỗi ngón cái dài (Extensor hallucis longus tendon).
• Động mạch mu chân (Dorsalis pedis artery).
4. Cấu trúc phía sau:
• Gân gót (Achilles tendon).

QUẢN LÝ ĐƯỜNG HUYẾT CHU PHẪU  1. Tầm quan trọng của quản lý đường huyết quanh phẫu thuật: • Đường huyết cao trong giai đ...
20/12/2024

QUẢN LÝ ĐƯỜNG HUYẾT CHU PHẪU

1. Tầm quan trọng của quản lý đường huyết quanh phẫu thuật:
• Đường huyết cao trong giai đoạn phẫu thuật có thể gây biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, kéo dài thời gian nằm viện, chậm lành vết thương và tăng nguy cơ tử vong.
2. Mục tiêu đường huyết lý tưởng:
• Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) khuyến cáo duy trì đường huyết trong khoảng 80-180 mg/dL trong phẫu thuật và 140-180 mg/dL cho bệnh nhân nguy kịch.
3. Giai đoạn trước phẫu thuật:
• Đánh giá toàn diện tình trạng bệnh tiểu đường, kiểm tra HbA1c để đánh giá kiểm soát đường huyết, và điều chỉnh liều insulin trước phẫu thuật.
• Ngừng thuốc uống hạ đường huyết như SGLT-2 inhibitors ít nhất 24-72 giờ trước phẫu thuật để tránh nguy cơ nhiễm toan ceton.
4. Điều chỉnh insulin trước phẫu thuật:
• Giảm 20-25% liều insulin nền vào buổi tối trước phẫu thuật và sáng ngày phẫu thuật.
• Với insulin hỗn hợp (premixed), giảm liều 50% sáng ngày phẫu thuật hoặc thay bằng insulin tác dụng kéo dài.
5. Giai đoạn trong phẫu thuật:
• Đường huyết cao hơn 180 mg/dL nên được quản lý bằng truyền insulin tĩnh mạch với kiểm tra đường huyết mỗi 1-2 giờ.
• Các thủ thuật ngắn (dưới 4 giờ) có thể dùng insulin dưới da.
6. Giai đoạn sau phẫu thuật:
• Tiếp tục theo dõi đường huyết thường xuyên trong phòng hồi sức hậu phẫu (PACU).
• Bệnh nhân hồi phục tốt có thể trở lại chế độ thuốc hạ đường huyết ban đầu hoặc điều chỉnh nếu cần.
7. Hạn chế của insulin hỗn hợp:
• Tránh dùng insulin premixed trong môi trường quanh phẫu thuật vì nguy cơ hạ đường huyết cao.
8. Kiểm soát biến chứng:
• Hạ đường huyết cần được xử lý ngay khi mức đường huyết dưới 70 mg/dL.
• Phối hợp giữa các chuyên gia y tế giúp tối ưu hóa kết quả điều trị.
9. Sử dụng bơm insulin:
• Có thể duy trì bơm insulin nếu thời gian phẫu thuật dưới 2 giờ. Nếu không, cần chuyển sang insulin tác dụng kéo dài trước phẫu thuật.
10. Vai trò của nhóm chăm sóc liên chuyên ngành:

• Sự phối hợp giữa các bác sỹ gây mê, bác sĩ phẫu thuật, nội tiết, điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng rất quan trọng để đảm bảo kế hoạch điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Kết luận:
• Duy trì đường huyết trong khoảng 140-180 mg/dL quanh phẫu thuật là mục tiêu chính.
• Điều chỉnh liều insulin và ngừng thuốc uống đúng thời điểm là yếu tố quyết định an toàn.
• Đường huyết quá cao hoặc quá thấp đều cần được can thiệp kịp thời với các phác đồ chuẩn.

Nghiên cứu: So sánh PENG + LFCN Block và QLB trong quản lý đau sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (THA)1. Tổng quan...
11/12/2024

Nghiên cứu: So sánh PENG + LFCN Block và QLB trong quản lý đau sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (THA)

1. Tổng quan
• Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (THA): Là một phẫu thuật chỉnh hình phổ biến. Quản lý đau hậu phẫu hiệu quả là yếu tố quan trọng để giảm nhu cầu sử dụng opioid và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng.
• Mục tiêu: So sánh hiệu quả của phong bế nhóm thần kinh quanh bao khớp (PENG) kết hợp với phong bế thần kinh bì đùi ngoài (LFCN) và phong bế cơ vuông thắt lưng bên (QLB) trong:
• Giảm đau hậu phẫu.
• Giảm tiêu thụ opioid.
• Cải thiện kết quả chức năng.

2. Phương pháp nghiên cứu
• Loại nghiên cứu: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT).
• Đối tượng: 106 bệnh nhân được phẫu thuật thay khớp háng theo kế hoạch.
• Các tiêu chí đánh giá:
• Tiêu chí chính: Tiêu thụ opioid tích lũy trong 72 giờ hậu phẫu (đo bằng đơn vị milligram morphine tương đương - MME).
• Tiêu chí phụ:
• Điểm đau khi vận động và khi nghỉ ngơi.
• Thời gian bắt đầu đi lại.
• Thời gian nằm viện.
• Các thang điểm chức năng:
• HOOS JR: Đo khả năng vận động khớp háng.
• PROMIS-10: Đánh giá kết quả sức khỏe tổng thể do bệnh nhân tự báo cáo.

3. Kết quả nghiên cứu

3.1. Tiêu thụ opioid (Opioid consumption):
• Nhóm QLB tiêu thụ ít opioid hơn đáng kể so với nhóm PENG + LFCN.
• Sau 72 giờ: Chênh lệch trung bình 33 mg MME (p = 0,001).
• Các mốc khác:
• 36 giờ: Chênh lệch 18 mg MME (p = 0,040).
• 48 giờ: Chênh lệch 23 mg MME (p = 0,011).
• 60 giờ: Chênh lệch 28 mg MME (p = 0,004).

3.2. Điểm đau:
• Khi vận động:
• Nhóm QLB có điểm đau thấp hơn đáng kể từ 36 đến 72 giờ sau phẫu thuật so với nhóm PENG + LFCN.
• Khi nghỉ ngơi:
• Cả hai nhóm có mức độ giảm đau tương tự khi ở trạng thái nghỉ ngơi.

3.3. Kết quả chức năng:
• Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về:
• Thời gian bắt đầu đi lại.
• Thời gian nằm viện.
• Điểm HOOS JR và PROMIS-10.

4. Kết luận
• Phong bế QLB vượt trội hơn PENG + LFCN trong:
• Giảm đau khi vận động.
• Giảm tiêu thụ opioid, đặc biệt trong 72 giờ đầu sau phẫu thuật.
• Cả hai kỹ thuật đều:
• Hiệu quả trong kiểm soát đau khi nghỉ ngơi.
• Hỗ trợ vận động sớm và giúp bệnh nhân xuất viện trong cùng ngày.
• Ưu điểm của QLB: Hiệu quả giảm đau toàn diện, giảm nhu cầu opioid, hạn chế tác dụng phụ liên quan đến thuốc giảm đau.

5. Định hướng nghiên cứu trong tương lai
• Tối ưu hóa thể tích thuốc tê tại chỗ.
• Đánh giá hiệu quả của các kỹ thuật phong bế này trong các loại phẫu thuật khác.
• Nghiên cứu lâu dài về tác động lên kết quả chức năng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguồn:
Hay E, Kelly T, Wolf BJ, et al. Comparison of pericapsular nerve group and lateral quadratus lumborum blocks on cumulative opioid consumption after primary total hip arthroplasty: a randomized controlled trial. Reg Anesth Pain Med. Published online October 10, 2024.

Điều chỉnh thuốc gây mê cho bệnh nhân mắc bệnh gan .1. Đánh giá trước phẫu thuật - Đánh giá chức năng gan: Xem xét men g...
11/12/2024

Điều chỉnh thuốc gây mê cho bệnh nhân mắc bệnh gan .

1. Đánh giá trước phẫu thuật
- Đánh giá chức năng gan: Xem xét men gan (ALT, AST), bilirubin, albumin và các xét nghiệm đông máu (INR/PT, aPTT).
- Đánh giá mức độ nặng của bệnh: Sử dụng các thang điểm như Child-Pugh hoặc MELD để phân loại mức độ suy gan.
- Kiểm tra biến chứng: Tăng áp lực tĩnh mạch cửa, cổ trướng, bệnh não gan và rối loạn đông máu có thể ảnh hưởng đến quản lý gây mê.

2. Nguyên tắc chọn và điều chỉnh liều thuốc
- Giảm chuyển hóa ở gan:Các thuốc được chuyển hóa tại gan (Pha I: oxy hóa, khử; Pha II: liên hợp) có thể kéo dài tác dụng.
- Gắn protein giảm: Hạ albumin máu làm tăng nồng độ thuốc tự do (hoạt tính).
- Giảm thải trừ: Cân nhắc giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều cho các thuốc phụ thuộc vào gan để thải trừ.

3. Điều chỉnh cụ thể
Thuốc khởi mê
- Propofol: An toàn nhưng cần theo dõi huyết động do giảm gắn protein và thay đổi cung lượng tim.
- Etomidate: Ít chuyển hóa qua gan; phù hợp với bệnh nhân huyết áp thấp nhưng tránh dùng trong nhiễm trùng do ức chế tuyến thượng thận.
- Ketamine: Chuyển hóa qua gan nhưng nhìn chung an toàn do có chất chuyển hóa hoạt tính và độ thanh thải bảo tồn.

Thuốc mê hô hấp
- Sevoflurane: Lựa chọn ưu tiên vì chuyển hóa ở gan thấp.
- Isoflurane và Desflurane: Lựa chọn an toàn, ít chuyển hóa qua gan.

Thuốc giảm đau nhóm opioid
- Fentanyl và Remifentanil: Lựa chọn ưu tiên do chuyển hóa ngoài gan (remifentanil) hoặc chuyển hóa qua gan ở mức tối thiểu (fentanyl).
- Morphine: Cần thận trọng; chuyển hóa có thể bị suy giảm.
- Meperidine: Tránh sử dụng do chất chuyển hóa gây độc cho thần kinh.

Thuốc giãn cơ
- Rocuronium và Vecuronium: Kéo dài thời gian tác dụng trong suy gan nặng; cần điều chỉnh liều.
- Succinylcholine: Nhìn chung an toàn nhưng cần theo dõi kali máu nếu bệnh gan ở giai đoạn cuối.

Thuốc đối kháng giãn cơ
- Neostigmine:An toàn, nhưng thời gian tác dụng có thể kéo dài nhẹ do giảm thải trừ qua gan.
- Sugammadex:Ưu tiên cho hồi phục từ rocuronium hoặc vecuronium; không phụ thuộc vào chức năng gan.

Các thuốc khác
- Benzodiazepine: Dùng hạn chế; thời gian tác dụng kéo dài do giảm chuyển hóa ở gan (đặc biệt là midazolam).
- Dexmedetomidine: Hữu ích cho an thần; chuyển hóa qua gan nhưng thường được dung nạp tốt.

4. Lưu ý trong phẫu thuật
- Ổn định huyết động: Tránh các thuốc có thể gây hạ huyết áp hoặc giảm tưới máu gan.
- Rối loạn đông máu:Theo dõi và điều chỉnh các bất thường đông máu.
- Quản lý đường huyết: Cẩn thận với nguy cơ hạ đường huyết.
- Tránh thuốc độc cho gan: Hạn chế paracetamol

5. Chăm sóc sau mổ
- Tối ưu hóa giảm đau bằng cách tiếp cận đa phương thức (ví dụ: gây tê vùng, paracetamol trong giới hạn an toàn).
- Theo dõi các tác dụng kéo dài của thuốc và tình trạng suy gan.

Việc điều chỉnh phụ thuộc vào chức năng gan và bối cảnh lâm sàng của từng bệnh nhân, do đó cần cá nhân hóa quyết định dựa trên các nguyên tắc trên.

Address

Ho Chi Minh City
700000

Telephone

+84858213168

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Trợ lý Gây mê posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Trợ lý Gây mê:

Share