04/11/2025
KHI SỮA MẸ TRỞ THÀNH ĐỀ TÀI TRANH CÃI
Những ngày qua, mạng xã hội xôn xao về video của vợ chồng Hoa hậu H’Hen Niê – chồng cô dùng sữa mẹ pha cà phê cho bạn bè uống.
Clip “nghịch cho vui” nhanh chóng bị gỡ và có lời xin lỗi, nhưng dư âm khiến nhiều người đặt câu hỏi:
Vì sao sữa mẹ – điều tự nhiên và thiêng liêng trong hành trình làm mẹ – lại dễ trở thành tâm điểm tranh cãi và kỳ thị đến thế?
1️⃣ Khi sữa mẹ bị “thiêng hoá” quá mức
Trong nhiều nền văn hoá, sữa mẹ được xem là biểu tượng tình mẫu tử. Chính vì vậy, bất kỳ hành động nào liên quan đến sữa mẹ – nếu vượt khỏi khuôn khổ “cho con bú” – đều dễ bị xem là phản cảm.
Ở góc độ hành vi, đây là phản ứng khi chuẩn mực xã hội bị vi phạm (social norm violation): thứ được xem là “thiêng liêng” xuất hiện trong ngữ cảnh “đời thường”, não bộ lập tức bật cảnh báo “không phù hợp”.
Nghịch lý là, xã hội ca ngợi “sữa mẹ là vàng lỏng”, nhưng lại khiến nhiều mẹ xấu hổ, e dè khi cho con bú nơi công cộng hay đăng ảnh vắt sữa.
Sữa mẹ bị “thiêng hoá” đến mức ai chạm vào ngoài mục đích nuôi con cũng bị xem là phạm giới.
2️⃣ Căn nguyên hành vi và tâm lý xã hội của kỳ thị
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng kỳ thị sữa mẹ (breastfeeding stigma) hình thành từ các yếu tố tâm lý – xã hội – truyền thông đan xen:
• Áp lực xã hội & chuẩn mực cộng đồng:
Mẹ thường chịu áp lực phải “nuôi con sữa mẹ hoàn toàn”, nhưng lại bị phán xét nếu cho bú “quá lâu” hoặc nơi công cộng.
• Cảm xúc hành vi – xấu hổ, mặc cảm, sợ bị đánh giá:
Khiến nhiều mẹ giấu việc dùng sữa công thức hoặc né tránh cho bú nơi đông người. Cảm giác tội lỗi là cầu nối giữa áp lực xã hội và kỳ thị nội hoá – “mình không đủ tốt.”
• Thái độ thù địch giới (hostile sexism):
Định kiến giới và việc tình dục hoá cơ thể phụ nữ là yếu tố dự báo mạnh cho thái độ tiêu cực với việc cho bú nơi công cộng.
• Ảnh hưởng của marketing:
Quảng cáo sữa công thức khai thác nỗi sợ “không đủ sữa”, tạo quan niệm sai rằng nuôi con sữa ngoài hiện đại hơn, khiến niềm tin của mẹ bị lung lay.
• Thiếu thông tin & mạng lưới hỗ trợ:
Không có ai đồng hành khiến mẹ dễ cô lập và im lặng, vòng lặp kỳ thị càng kéo dài.
Tóm lại, kỳ thị không chỉ đến từ “người khác”, mà được nuôi dưỡng bởi cảm xúc cá nhân và niềm tin sai lệch, được truyền thông và chuẩn mực xã hội củng cố.
3️⃣ Hệ quả tâm lý và xã hội
Kỳ thị sữa mẹ làm tổn thương cảm xúc, ảnh hưởng sức khỏe tinh thần và hành vi chăm con.
Mẹ bị phán xét có nguy cơ trầm cảm sau sinh cao gấp đôi.
Cảm giác bị soi khiến mẹ ngại hỏi – ngại chia sẻ – ngại tìm tư vấn, dẫn đến tắc tia, viêm vú, giảm sữa hoặc lo âu kéo dài.
Vì vậy, kỳ thị sữa mẹ không chỉ là vấn đề đạo đức xã hội, mà là một yếu tố nguy cơ sức khỏe cộng đồng.
4️⃣Từ vụ việc H’Hen Niê: phản chiếu mâu thuẫn xã hội
Hành động “pha cà phê bằng sữa mẹ” không mang mục đích xấu, nhưng phản ứng dữ dội của công chúng lại phản chiếu mâu thuẫn nhận thức sâu sắc:
• Một mặt, ta tôn vinh sữa mẹ như chuẩn mực tối cao;
• Mặt khác, lại xem sữa mẹ là thứ “nhạy cảm”, “không được chạm đến” ngoài phạm vi nuôi con.
Phản ứng ấy không giúp nâng cao nhận thức, mà củng cố sự e dè khiến mẹ càng sợ bị đánh giá.
Cộng đồng càng im lặng, việc nuôi con sữa mẹ càng trở nên đơn độc.
5️⃣ Nuôi con sữa mẹ – nuôi thân, nuôi tâm, nuôi trí
“Sữa mẹ” chỉ là phần hữu hình; còn “nuôi con sữa mẹ” là một trải nghiệm sống – nơi mẹ không chỉ nuôi thân thể con, mà còn nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ phát triển của con từ những năm đầu đời.
✅Nuôi thân – trao dưỡng chất sống
Sữa mẹ là thức ăn 'sống', chứa hàng triệu tế bào miễn dịch, hormone, enzyme và lợi khuẩn – một ngân hàng sinh học cá nhân hoá cho con.
Thành phần sữa thay đổi theo cữ bú, độ tuổi, thậm chí theo giới tính của trẻ – minh chứng cho sự thông minh sinh học mà chưa có sản phẩm nào sao chép được.
Nuôi con sữa mẹ là trao đi một phần cơ thể mẹ để tạo nên cơ thể con, là cách tự nhiên nhất để con được nuôi dưỡng, bảo vệ và thích nghi với thế giới bên ngoài.
✅Nuôi tâm – dưỡng cảm xúc và an toàn gắn bó
Khi con bú mẹ, ánh mắt, hơi ấm, nhịp tim và mùi hương của mẹ trở thành nơi trú ẩn an toàn đầu tiên.
Hormone oxytocin được tiết ra giúp mẹ thư giãn, giảm stress, đồng thời giúp con cảm nhận được tình thương và hình thành niềm tin cơ bản về sự an toàn trong thế giới này.
Những đứa trẻ được nuôi con sữa mẹ trực tiếp thường có khả năng tự điều hoà cảm xúc tốt hơn, gắn bó an toàn hơn và ít lo âu hơn trong những năm đầu đời.
Đó chính là nền tảng đầu tiên của sức khoẻ tinh thần – được xây dựng từ một vòng tay, một nhịp thở, một ánh nhìn.
✅Nuôi trí – gieo hạt nhận thức và phát triển não bộ
Nuôi con sữa mẹ không chỉ giúp não con phát triển mạnh mẽ nhờ các acid béo thiết yếu (DHA, ARA, sphingomyelin...) mà còn kích thích tư duy và trí nhớ thông qua trải nghiệm tương tác.
❤️Khi bú mẹ, con được học cách chờ đợi, phản hồi, quan sát nét mặt và giọng nói – những kỹ năng nền tảng của giao tiếp, học hỏi và trí tuệ xã hội.
❤️Với mẹ, quá trình này cũng giúp phát triển trí tuệ cảm xúc làm cha mẹ – biết lắng nghe, thấu hiểu, và thích nghi với từng thay đổi nhỏ của con.
Nuôi con sữa mẹ vì thế không chỉ là hành trình sinh học, mà là hành trình khai mở trí tuệ và sự đồng điệu giữa hai thế hệ.
☀️Nuôi thân – tâm – trí: một nghệ thuật sống
Mỗi lần con bú là một đối thoại bằng cơ thể và tình thương.
Mẹ học cách lắng nghe; con học cách tin tưởng.
Cả hai cùng lớn lên qua từng nhịp bú – một “điệu vũ tự nhiên” của sự sống, nơi thân – tâm – trí được kết nối trọn vẹn.
🌺 Lợi ích nổi bật của nuôi con sữa mẹ trực tiếp
• Điều hoà sinh lý: ổn định thân nhiệt, nhịp tim, nhịp thở, đường huyết.
• Phát triển cơ – hàm – răng – não bộ: hỗ trợ phát âm, ăn dặm và hô hấp sau này.
• Bảo vệ mẹ: kéo dài vô kinh sinh lý, giảm nguy cơ trầm cảm, tăng cảm giác hạnh phúc.
• Tăng gắn kết: vì sữa mẹ chảy không chỉ từ cơ thể, mà còn từ trái tim và sự hiện diện của mẹ.
Sữa mẹ là chất sống, nhưng nuôi con sữa mẹ là nghệ thuật sống – nơi mẹ nuôi dưỡng thân thể, tâm hồn và trí tuệ của con bằng chính tình yêu, hơi ấm và sự hiện diện trọn vẹn của mình.
6️⃣Bài học truyền thông, cộng đồng và riêng tư
• Đối với truyền thông:
Tránh giật tít kích động, đạo đức hoá. Hãy đưa tin tôn trọng, lấy giáo dục và khoa học làm trọng tâm.
• Đối với cộng đồng mạng:
Mỗi bình luận có thể là “cú đánh” vào lòng tự trọng của các mẹ. Hãy xây dựng hiểu biết chung, thay vì phán xét.
• Đối với các mẹ:
Giá trị của bạn không nằm trong ánh nhìn người khác, mà trong tình yêu và sự chăm sóc bạn dành cho con. Dù bạn nuôi con như thế nào, bạn vẫn là một người mẹ tốt.
• Khi chia sẻ hình ảnh cá nhân:
Hãy cân nhắc ranh giới giữa chia sẻ – giáo dục – và đời sống riêng tư.
Hình ảnh mẹ cho con bú là thiêng liêng, nhưng cũng rất riêng.
Nếu muốn lan tỏa thông điệp nuôi con sữa mẹ, hãy:
- Chọn góc chụp tôn trọng không gian riêng, tránh để hình ảnh bị hiểu sai.
- Giữ quyền quyết định về việc đăng tải: không ai có quyền chia sẻ lại nếu bạn không đồng ý.
- Khi đăng công khai, nên kèm chú thích rõ mục đích (ví dụ: truyền cảm hứng, giáo dục, hay lưu giữ kỷ niệm).
- Và nếu bạn chọn giữ riêng – điều đó cũng đáng trân trọng. Không chia sẻ không có nghĩa bạn ít tự hào hơn, mà là bạn đang bảo vệ khoảnh khắc thiêng liêng của riêng mình.
7️⃣ Lời kết
Nuôi con sữa mẹ không chỉ là “cho ăn” – mà là hành trình yêu thương và đồng điệu.
Khi xã hội ngưng nhìn sữa mẹ bằng lăng kính “thiêng” hay “phản cảm”, thì mọi bà mẹ mới thật sự được tự do, tự tin và bình an trên hành trình nuôi con của mình.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bresnahan, M. J. et al. (2020). Made to Feel Like Less of a Woman: The Experience of Stigma for Mothers Who Do Not Breastfeed, 83(1–2), 76–90.
Link: https://www.semanticscholar.org/paper/Made-to-Feel-Like-Less-of-a-Woman:-The-Experience-Bresnahan-Zhuang/294c9150e12b7b17a6201a31a9b5ad9482c44088
2. Russell, S. B., & Ali, K. (2021). Infant feeding and internalized stigma: The role of guilt and shame, 51(8), 792–803.
Link: https://research.manchester.ac.uk/en/publications/infant-feeding-and-internalized-stigma-the-role-of-guilt-and-sham
3. Russell, S. B. (2022). The role of emotions and injunctive norms… Health Psychology Review, 16(2), 207–231.
Link (abstract/citation): https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33618626/
4. Forbes, G. B. et al. (2020). Hostile sexism predicts negative attitudes toward breastfeeding in public. S*x Roles, 82(5–6), 391–401.
Link (tin liên quan nghiên cứu này): https://www.psypost.org/hostile-sexism-linked-to-disapproval-of-breastfeeding-in-public/
5. Bicchieri, C. et al. (2021). Examining norms and social expectations surrounding exclusive breastfeeding.
Link:https://arxiv.org/pdf/2103.09690.pdf
6. Piwoz & Huffman (2015). Impact of marketing of breast-milk substitutes. Food & Nutrition Bulletin, 36(4).
Link: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26314734/ hoặc https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/0379572115602174
7. WHO & UNICEF (2022). How the marketing of formula milk influences decisions.
Link: https://www.who.int/news/item/22-02-2022-more-than-half-of-parents-and-pregnant-women-exposed-to-aggressive-formula-milk-marketing-who-unicef
8. Thomson, G. et al. (2015). Shame if you do—shame if you don’t. Maternal & Child Nutrition, 11(1), 33–46.
Link: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25138617/
9. Krol & Grossmann (2018). Psychological effects of breastfeeding. Bundesgesundheitsblatt, 61(8), 977–985.
Link: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6096620/
10. Kenh14.vn; Saostar.vn; 2Sao.vn; Tuổi Trẻ Cười (11/2025).
Nguyen Dao, IBCLC