Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối

Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối Đồng hành cùng bạn qua những góc tối sâu nhất của tâm hồn, nơi những tổn thương, hoài nghi và trăn trở được lắng nghe và soi sáng bằng sự thấu hiểu.

Tôi là một chuyên gia tham vấn tâm lý. Tôi đồng hành cùng những người đang mệt mỏi, tổn thương, lạc lối trong những góc tối nhất của cuộc đời – nơi lời khuyên không còn đủ, và người ta chỉ cần một ai đó thực sự hiểu. Tôi không hứa chữa lành. Tôi không tô hồng cuộc sống. Nhưng tôi sẽ cùng bạn ngồi lại bên nỗi đau, đủ lâu để nhìn thẳng vào nó mà không sợ. Bởi vì chỉ khi hiểu, ta mới có thể bước tiếp

– bằng con đường của chính mình. Phương pháp tôi sử dụng là sự kết hợp giữa tâm lý trị liệu và khai vấn cuộc sống (Life Coaching), với nguyên tắc: thực tế – không phán xét – và đồng cảm từ trải nghiệm sống thật. Bên cạnh công việc tham vấn, tôi cũng là một người cứu hộ mèo từ năm 2019. Những sinh mệnh nhỏ bé bị bỏ rơi – từng được tôi ôm về, chăm sóc, cứu sống – cũng như cách tôi đối với con người: "Không yêu cầu phải mạnh mẽ, không bỏ rơi, và không đòi hỏi phải hoàn hảo.'

Sự kết hợp giữa lý trí và trái tim, giữa tri thức và trực giác, giúp tôi lắng nghe không chỉ bằng tai, mà bằng cả cuộc đời mình. Nếu bạn đang ở trong bóng tối và cần một người đi cùng – Tôi ở đây.

NHỮNG NGÔI SAO TỪNG CHẠM VÀO THIÊN ĐƯỜNG, GIỜ NGỦ VỈA HÈ: VÌ SAO VÀ LÀM SAO ĐỂ KHÔNG RƠI VÀO BI KỊCH ĐÓ? Có những con ng...
12/08/2025

NHỮNG NGÔI SAO TỪNG CHẠM VÀO THIÊN ĐƯỜNG, GIỜ NGỦ VỈA HÈ: VÌ SAO VÀ LÀM SAO ĐỂ KHÔNG RƠI VÀO BI KỊCH ĐÓ?

Có những con người từng sống giữa hào quang chói lóa, được cả thế giới tung hô, tưởng như vĩnh viễn bất khả xâm phạm. Thế nhưng, từ đỉnh cao bước xuống vực sâu chỉ mất một cái chớp mắt. Hào quang giả tạo dễ khiến ta tưởng nhầm mình là nhân vật chính, để rồi vài năm sau mới cay đắng nhận ra mình chỉ là vai quần chúng tạm thời được ánh sáng rọi trúng.

1. Edward Furlong - John Connor của "Terminator 2"

Ngôi sao tuổi teen đình đám thập niên 90, đẹp trai kiểu nổi loạn. Sau bom tấn "Terminator 2", ai cũng tưởng sự nghiệp cậu sẽ cất cánh. Nhưng thay vì bay lên, cậu rơi tự do: nghiện rượu, ma túy, đánh bạn gái, mất quyền nuôi con, sống nhờ trợ cấp xã hội.

Từ người tình trong mộng của cả triệu thiếu nữ, kết cục là đóng vai nhỏ lẻ để ăn qua ngày, dù từng cặp với Paris Hilton.

2. Nick Carter - từ hoàng tử đến gã đàn ông hết thời

Em út của Backstreet Boys, cũng từng cặp qua Paris Hilton, từng khiến fan cuồng phát khóc. Nhưng ngoài ánh đèn, đời tư đầy bê bối: nghiện ngập, bị tố tấn công tình dục, mất em trai Aaron vì sốc ma túy. Ngày nhóm tái hợp, anh vẫn đứng đó - không phải trong vinh quang, mà trong ánh nhìn thương hại của khán giả.

3. Aaron Carter - hồng hài nhi quốc dân

Nổi tiếng từ bé, đẹp như thiên thần. Nhưng phía sau là cha mẹ bóc lột, anh trai đoạn tuyệt, nghiện ngập, nợ nần, rối loạn tâm thần. Aaron từng khóc trên mạng xin fan chuyển tiền. Sau nhiều lần cai nghiện bất thành, năm 2022, cậu chết trong bồn tắm ở tuổi 34.

4. Blue - già nhưng không giàu

Boyband UK với “All Rise”, “One Love” từng làm mưa làm gió. Nhưng sau khi tan rã:
- Simon Webbe đi rửa bát thuê
- Duncan James chật vật come-out, có lúc vô gia cư
- Nhóm tái hợp nhiều lần chỉ để trả nợ, diễn ở club tầm trung
- Đau nhất là Lee Ryan - hot boy một thời - phá sản, bán nhà, múa cột, đóng phim cấp ba hạng xoàng, và bị bắt vì tè bậy khi say.

5. Westlife - tưởng ổn, nhưng cũng không dễ sống

Bên ngoài vest bảnh bao, bên trong là những người đàn ông trưởng thành… cần tiền gấp:
- Brian McFadden rời nhóm, sự nghiệp solo flop, ly dị, phá sản.
- Có lúc cả nhóm phải rút tiền tiết kiệm để giữ tour sống sót.
- Mỗi lần comeback đều vì cần tiền.

6. Nick Lachey (98 Degrees)

Chỉ còn được nhớ đến nhờ hôn nhân tan vỡ với Jessica Simpson.

7. Macaulay Culkin - cậu bé “Ở nhà một mình”

Kiếm hàng chục triệu đô trước tuổi 15, nhưng gia đình tan nát, cha mẹ tranh chấp tài sản, cậu rơi vào trầm cảm, nghiện ngập, biến mất khỏi Hollywood gần 10 năm. Tái xuất với hình ảnh hipster tàn tạ - được yêu mến nhưng không bao giờ trở lại thời hoàng kim.

8. Anna Nicole Smith - hoa hậu Pl***oy chết trong cô độc

Từng là biểu tượng s*x thập niên 90, gây sốc khi cưới ông chồng 89 tuổi. Sau đó nghiện thuốc, trầm cảm, mất quyền nuôi con, chết trong khách sạn ở tuổi 39, để lại con gái cho bà ngoại.

9. Lindsay Lohan - nữ hoàng tuổi teen trượt dốc

Disney princess với “Mean Girls” và “Freaky Friday”. Rồi nghiện, tù tội, mất uy tín, mẹ bóc lột, cha bỏ rơi. Có lúc trốn thuê nhà vì không có tiền.

Bây giờ đang cố tái xuất nhưng mặt cứng như tượng sáp, phong độ không còn. Nếu không có Netflix cứu vớt 1-2 phim, đã yên nghỉ trong danh sách “đã từng” rồi.

Với bức ảnh huyền thoại Lindsay, Paris, Britney trên xe, có lúc Lindsay đã tưởng mình cũng như Paris Hilton.

10. Paris - Tiểu thư của tập đoàn Hilton

Hát dở, diễn đơ, chỉ giỏi làm màu, tiệc tùng, gây thị phi. Nhưng khác ở chỗ: có gia tộc Hilton sau lưng, tiêu 1 triệu đô cũng là chuyện vặt.

Paris Hilton chưa bao giờ cần tài năng, vì "sinh ra ở vạch đích". Còn những kẻ từng chạm đến đỉnh cao nhờ cố gắng thì lại rơi thẳng xuống vực vì thiếu người đỡ, thiếu kỹ năng sống, và quá mệt với cuộc đời.

PHÂN TÍCH TÂM LÝ:

Điểm chung của hầu hết những câu chuyện này không chỉ là ánh hào quang ngắn ngủi, mà còn là khoảng trống bên trong - sự thiếu nền tảng vững chắc cả về tài chính lẫn tinh thần. Khi nổi tiếng quá sớm, não bộ con người chưa kịp hình thành khả năng tự quản lý bản thân (self-regulation) và định vị giá trị thật (authentic self-worth), thì thành công trở thành một ảo giác nguy hiểm.

Sự nổi tiếng tạo ra dopamine bão hòa: mỗi lời khen, mỗi tràng pháo tay là một liều thuốc gây nghiện. Khi ánh đèn tắt, bộ não vẫn đòi liều cao hơn, và khi không tìm được, người ta sẽ tìm tới chất kích thích, các mối quan hệ sai lầm, hoặc những trò tự hủy. Cộng thêm việc xã hội nhớ rất nhanh và quên rất nhanh, những ai không biết xây dựng giá trị bền vững sẽ rơi vào cảm giác bị bỏ rơi, bất công, mất phương hướng.

Đằng sau đó còn là sự phụ thuộc vào người khác để duy trì vị thế. Người sinh ra trong gia đình giàu (như Paris Hilton) có “mạng lưới an toàn” để ngã không chết. Người đi lên từ tay trắng, nếu không kịp tích lũy vốn liếng (tài chính, kỹ năng, quan hệ lành mạnh) thì cú rơi gần như không thể cứu.

LỜI KHUYÊN:

Không cần là người nổi tiếng, bất kỳ ai cũng có thể rơi vào “hội chứng đã từng” - từng là nhân viên xuất sắc, từng được săn đón, từng kiếm tiền giỏi - rồi một ngày nhận ra mình không còn ở vị trí đó. Để không trở thành phiên bản thảm hại của chính mình, hãy:
- Giữ nền tảng ngoài hào quang: Đầu tư vào kỹ năng có thể tồn tại dù hoàn cảnh thay đổi.
- Xây dựng bản sắc cá nhân không phụ thuộc hoàn toàn vào công việc, danh vọng hay người khác.
- Tạo mạng lưới hỗ trợ gồm những mối quan hệ không dựa trên lợi ích tức thì.
- Quản lý tài chính như thể ngày mai sẽ mất việc, vì điều đó có thể xảy ra thật.
- Học cách sống với ít dopamine hơn: ít cần sự công nhận hơn, ít phụ thuộc vào những cú hưng phấn ngắn hạn.

Hào quang là một con đường một chiều: đi vào dễ, quay lại khó. Người có gia thế thì ngã vẫn có nơi để đỡ. Người chỉ có tài năng và may mắn, khi vấp ngã thường biến mất không dấu vết. Và đôi khi, bi kịch nhất không phải là chưa từng nổi tiếng… mà là đã từng đứng dưới ánh đèn, rồi cả đời sống trong bóng tối.

VÌ SAO PHIM P**N MỸ MAINSTREAM THƯỜNG ĐƯỢC ĐÓNG BỞI CÁC NỮ DIỄN VIÊN KHÔNG ĐƯỢC “ĐẸP” THEO CHUẨN ĐỜI THƯỜNG?Nếu chỉ xem ...
12/08/2025

VÌ SAO PHIM P**N MỸ MAINSTREAM THƯỜNG ĐƯỢC ĐÓNG BỞI CÁC NỮ DIỄN VIÊN KHÔNG ĐƯỢC “ĐẸP” THEO CHUẨN ĐỜI THƯỜNG?

Nếu chỉ xem vài clip mainstream của Mỹ, nhiều người sẽ hoang mang: “Sao nhiều diễn viên nữ nhìn xuống cấp vậy, da chùng, ngực nhão hoặc bơm quá cỡ, trang điểm đậm như hát bội, hình xăm thô thiển?”

Thật ra, đây không phải “chuẩn đẹp” chung của đàn ông đâu, mà là sản phẩm của gu thị trường và cách sản xuất công nghiệp.

Khán giả mục tiêu của mainstream Mỹ không tìm “vẻ đẹp tinh tế”. Họ muốn tín hiệu tình dục rõ ràng và mạnh: ngực to, mông lớn, makeup phô, tóc uốn phồng, quần áo bó… Vẻ đẹp tự nhiên chưa chắc kích hoạt phản xạ nhanh bằng những yếu tố “phóng đại” này.

Nhiều diễn viên xuất thân từ strip club, bar, tattoo scene, fitness model… vốn đã quen style makeup đậm, tóc nhuộm, hình xăm. Lâu dần, đó trở thành “giao diện” quen thuộc của khán giả mainstream.

Ngành này tiêu hao ngoại hình rất nhanh: quay liên tục, ít thời gian phục hồi, phẫu thuật quá đà, ánh sáng gắt lộ khuyết điểm. Nhưng họ vẫn được thuê nếu:
- Có fanbase riêng.
- Có “thương hiệu” dễ nhận diện (hình xăm, vòng 1 quá khổ…).
- Studio muốn giữ gương mặt quen để giữ khách trung thành, thay vì mạo hiểm tìm người mới.

Makeup đậm, ánh sáng gắt giúp hành vi tình dục nổi bật khi quay cận, nhưng cũng làm lộ nếp nhăn và da chảy. Vẻ đẹp tự nhiên dễ “chìm” trong điều kiện này, nên makeup quá tay trở thành bắt buộc.

Vì sao khó có phim vừa “thô” vừa “đẹp”?
- Chi phí: Mời diễn viên đẹp tự nhiên, body chuẩn tốn phí cao hơn.
- Thời gian: Dựng cảnh và ánh sáng để vừa thô vừa đẹp tốn thời gian hơn.
- Lợi nhuận: Khách hàng chính của mainstream không trả thêm tiền chỉ vì diễn viên đẹp tinh tế hơn, nên nhà sản xuất chọn kiểu fast food s*x: nhanh, mạnh, phô, dễ sản xuất. Họ tính toán kiểu: “Bỏ thêm 30% chi phí mà khách hàng chỉ hứng lên thêm 5% thì làm gì cho mệt?”, thế là tiếp tục làm ẩu miễn sao “đủ phê” cho số đông mục tiêu.

Góc nhìn tâm lý: não đàn ông phản ứng với gì?
- Tín hiệu rõ ràng: Khi kích thích tình dục được kích hoạt, não đàn ông (nhất là nhóm muốn tác động nhanh) phản ứng mạnh với tín hiệu thị giác và âm thanh trực diện: bộ phận sinh dục to, động tác nhanh, tiếng rên lớn, lời lẽ trực tiếp.
- Thỏa mãn tức thì: P**n thô đánh thẳng vào dopamine ngắn hạn, biết là không tinh tế nhưng nhanh, dễ, rẻ.
- Khuôn mẫu công nghiệp: Mainstream ưu tiên “thấy là biết đang làm tình” hơn là “đẹp sang”, vì sản phẩm chính là hành vi tình dục, không phải thẩm mỹ.

Vậy nên, đàn ông có thể hứng với p**n “thô” không phải vì họ không nhận ra cái đẹp tinh tế, mà vì trong bối cảnh p**n công nghiệp, cái “đẹp” được định nghĩa lại: thấy là nghĩ tới s*x ngay, hoàn toàn khác với thẩm mỹ đời thường.

TÌNH YÊU VÔ ĐIỀU KIỆN - HUYỀN THOẠI ĐƯỢC KỂ BỞI NHỮNG NGƯỜI ĐẶT RẤT NHIỀU ĐIỀU KIỆN (nhân đọc được tin cậu bé tự tử vì t...
12/08/2025

TÌNH YÊU VÔ ĐIỀU KIỆN - HUYỀN THOẠI ĐƯỢC KỂ BỞI NHỮNG NGƯỜI ĐẶT RẤT NHIỀU ĐIỀU KIỆN (nhân đọc được tin cậu bé tự tử vì thi rớt 😢)

Cha mẹ hay nói “yêu con vô điều kiện” khi muốn khẳng định mình là người tốt, hoặc khi con làm đúng kỳ vọng. Nhưng ngay khi con không đạt thành tích, phản ứng thật lộ ra: thất vọng, tức giận, im lặng, rút lui tình cảm. Điều này cho thấy tình yêu đó thực chất gắn chặt với điều kiện, chỉ là lúc thuận lợi thì điều kiện trùng với mong muốn của con nên nó giả vờ như vô điều kiện.

Trong đời thực, “vô điều kiện” thường kéo dài đến lần kiểm tra toán kế tiếp. Con đạt điểm cao: ôm hôn, đăng Facebook; con trượt: im lặng, mắng mỏ, hoặc cả nhà bỗng nhiên biến thành trại kỷ luật. Nói cách khác, yêu thương vẫn tồn tại, nhưng nó là loại tình yêu kèm điều khoản nhỏ in chữ li ti ở cuối hợp đồng.

Trong xã hội Á Đông, con cái là tấm danh thiếp của gia đình. Thành công của con là danh dự của cha mẹ. Thất bại của con trở thành “điều không thể chấp nhận được” (từ điển cha mẹ). Điều này khiến đứa trẻ sớm học bài toán nguy hiểm: Giá trị bản thân ~ thành tích

Khi một mắt xích đứt: thi rớt, mất việc, chọn nghề “không ai ưa”, đứa trẻ tin rằng tình yêu sẽ biến mất cùng lúc.

Những đứa trẻ lớn lên trong điều kiện này thường yêu với tâm thế làm đúng thì được ở lại, làm sai thì bị bỏ rơi. Chúng trở thành “người chiều lòng”, luôn dò đoán cảm xúc đối phương như đang chơi gỡ mìn. Và thế là, trong tình yêu lãng mạn, nhiều người lại rơi vào vòng lặp: cố gắng xứng đáng thay vì sống đúng với mình, vì:

- Con người vốn có bản năng kiểm soát người mình yêu (“Em chỉ muốn tốt cho anh” - câu này đáng được đưa vào bảo tàng dối trá).
- Xã hội đo giá trị qua kết quả, và cha mẹ cũng bị áp lực ấy.
- Tình yêu vô điều kiện đòi hỏi một nền tảng cảm xúc rất trưởng thành, thứ mà không phải ai làm cha mẹ cũng có khi bước vào vai này.

Tình yêu vô điều kiện không phải là truyền thuyết, nhưng nó hiếm đến mức dễ bị nhầm với truyện cổ tích. Nó tồn tại ở một số ít người có khả năng chấp nhận trọn vẹn con người đối diện, không phải vì họ “mù quáng”, mà vì họ không lấy điều kiện để mặc cả yêu thương.

Còn lại, phần đông chúng ta yêu nhưng vẫn để sẵn một cuốn sổ tay ghi chú lỗi sai của người kia, phòng khi cần mang ra dằn mặt.

KHI PHỤ NỮ TÌM THẤY CHÍNH MÌNH TRONG “ĐỒI GIÓ HÚ” VÀ “JANE EYRE”Hai tiểu thuyết kinh điển của chị em nhà Brontë - Wuther...
11/08/2025

KHI PHỤ NỮ TÌM THẤY CHÍNH MÌNH TRONG “ĐỒI GIÓ HÚ” VÀ “JANE EYRE”

Hai tiểu thuyết kinh điển của chị em nhà Brontë - Wuthering Heights (Emily Brontë) và Jane Eyre (Charlotte Brontë) - tồn tại trong văn đàn như những tượng đài về tình yêu và nữ quyền của thế kỷ 19. Nhưng nhìn kỹ hơn vào cách chúng được đón nhận, ta sẽ thấy một hiện tượng thú vị: người tôn sùng những tác phẩm này thường là phụ nữ tìm thấy chính mình trong nhân vật nữ chính, và phần lớn độc giả nam giới lại đứng ngoài cuộc.

Catherine Earnshaw (Wuthering Heights) và Jane Eyre đều không được xây dựng như những “mỹ nhân” dễ khiến đàn ông khao khát. Họ không sở hữu vẻ đẹp mong manh hay yếu đuối - những yếu tố thường kích hoạt bản năng chiếm hữu. Thay vào đó, cả hai đều có tính cách độc lập, lòng tự trọng cao, và một kiểu tự cao khép kín khiến mối quan hệ tình cảm trở thành cuộc đấu trí và đấu tự tôn.

Catherine hoang dại, thất thường, tự thiêu mình trong những cơn bão cảm xúc. Jane Eyre thì kiên định, đạo đức, và kiêu hãnh ngay cả khi yêu, không chấp nhận đánh đổi nguyên tắc để có được người đàn ông.

Những phụ nữ yêu hai tác phẩm này thường tìm thấy trong Catherine và Jane một phiên bản lý tưởng hóa của chính họ:
- Họ nhìn thấy sự cô độc, nỗi uất ức và cảm giác bị thế giới đối xử bất công.
- Họ yêu việc nhân vật không cúi đầu trước đàn ông, ngay cả khi điều đó khiến họ mất đi tình yêu.
- Và quan trọng nhất: họ cảm thấy được an ủi khi thấy nhân vật chịu đau khổ nhưng vẫn giữ được lòng tự tôn, như một bằng chứng rằng “thà khổ còn hơn đánh mất bản thân”.

Đây là dạng “hóa thân” nhằm xác nhận giá trị của chính mình: Nếu ngoài đời mình không được thấu hiểu hay nâng niu, thì ít nhất văn chương cũng dựng lên một người phụ nữ như mình và biến cô ấy thành trung tâm của một bi kịch lớn.

Tuy nhiên, phần lớn đàn ông đọc hai câu chuyện này sẽ thấy mệt. Catherine thì khó đoán, không ai chiếm hữu được. Jane Eyre thì lý trí đến mức tình yêu luôn bị đặt dưới luật lệ đạo đức. Cả hai không “trao quyền” cho đàn ông trong mối quan hệ, cũng không khơi gợi bản năng bảo vệ hoặc chiếm đoạt. Thay vì mối tình hòa hợp, họ đem tới một cuộc vật lộn tâm lý kéo dài tới khi chết hoặc chia xa, nơi không bên nào hoàn toàn thắng.

Emily Brontë sống cô độc, nội tâm, gần như không tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Tác phẩm của bà mang nặng tinh thần phục thù bằng cảm xúc, tạo ra một thế giới nơi tình yêu không để hàn gắn, mà để ám ảnh và hủy diệt. Charlotte Brontë thực tế hơn, nhưng vẫn viết Jane Eyre như một tuyên ngôn về giữ trọn phẩm giá trước mọi cám dỗ. Bà không cho nhân vật nữ bước vào tình yêu nếu điều đó đồng nghĩa với đánh mất chính mình.

Cả Wuthering Heights và Jane Eyre không được thiết kế để khơi gợi ham muốn ở độc giả nam. Thay vào đó, chúng mời gọi sự đồng điệu ở độc giả nữ, nhất là những người từng cảm thấy mình “đủ mạnh để không bị điều khiển, nhưng cũng đủ cô đơn để muốn được thấu hiểu”. Đó là văn học của sự tự thương mình một cách kiêu hãnh, một kiểu thẩm mỹ mà nam giới ít tìm thấy khoái cảm, còn nữ giới thì nhìn thấy một tấm gương phản chiếu nỗi đau và lòng tự trọng của mình.

EMILY BRONTE VÀ ĐỒI GIÓ HÚ - TRÍ TƯỞNG TƯỢNG NGHÈO NÀN CỦA MỘT PHỤ NỮ CÔ ĐƠNEmily Brontë là một thiên tài tưởng tượng nh...
11/08/2025

EMILY BRONTE VÀ ĐỒI GIÓ HÚ - TRÍ TƯỞNG TƯỢNG NGHÈO NÀN CỦA MỘT PHỤ NỮ CÔ ĐƠN

Emily Brontë là một thiên tài tưởng tượng nhưng nghèo nàn trải nghiệm, và chính vì thế nên thế giới trong “Wuthering Heights” mới méo mó, lệch lạc và thiếu sức thuyết phục ở tầng bản năng: Bà chỉ biết đưa phụ nữ làm nạn nhân, còn đàn ông thì mãnh liệt như một con chó dại.

Catherine Earnshaw của Wuthering Heights không phải mẫu nhân vật mà những người có thẩm mỹ quyền lực hay cảm xúc thống trị sẽ "thèm". Cô ta không đẹp kiểu mong manh, không yếu đuối cần bảo vệ, và đặc biệt không phải là người mà ai cũng muốn chiếm hữu để giữ mãi. Cô vừa hoang dại, vừa thất thường, lại còn có một kiểu kiêu ngạo gắt gỏng, hoàn toàn không gợi lên khao khát được ôm lấy và giữ chặt bằng mọi giá, mà ngược lại, chỉ khiến người ta muốn ném xuống đồi cho rồi.

Catherine mang đầy đủ tổn thương, tâm thần bất ổn, ám ảnh triền miên, thế nhưng vẫn không hấp dẫn tình dục. Bởi vì Emily Brontë không ban cho Catherine vẻ ngoài dễ khiến người khác thèm khát. Trái lại, Catherine mang tính biểu tượng của thiên nhiên dữ dội, không phải nữ thần dịu dàng. Không ai nhìn Catherine mà muốn đặt lên giường.

Người hấp dẫn về mặt dục tính trong mắt độc giả thường có ba yếu tố: Không quá chủ động, có thể bị khuất phục, gợi nên tưởng tượng chiếm đoạt. Catherine thì ngược lại: không ai chiếm đoạt được cô, kể cả Heathcliff. Và vì thế, cô đánh mất vị trí lý tưởng trong trí tưởng tượng thống trị.

Catherine đau đớn theo kiểu cao ngạo, nỗi đau ấy cần được hiểu, không cần được ôm, vì vậy người đọc có thể cảm thông, nhưng không muốn sờ vào. Cô ta giống như đốm lửa, không ai muốn đặt tay lên.

Emily Brontë dường như đang viết về chính mình - một phụ nữ cô độc, mạnh mẽ một cách ngấm ngầm, sống nội tâm và không tìm thấy sự thỏa mãn trong các vai diễn nữ giới khuôn mẫu của thời đại. Nhưng thay vì tạo ra một mỹ nhân làm người khác thèm khát, Emily lại xây nên một thế giới trong đó mọi khao khát đều thất bại, mọi mối tình đều lệch pha, và không ai có thể nắm giữ ai một cách trọn vẹn.

Đó là một thế giới rất gần với kiểu "phục thù bằng văn chương", không phải để được yêu mà để bắt tình yêu thất bại. Catherine chết đi như một thứ ám ảnh không tan, và Heathcliff thì sống cả đời để bị nó nuốt trọn. Không ai được thỏa mãn, không ai thực sự sở hữu ai, chỉ có ma quỷ và sự giày vò còn lại giữa gió và đất đá.

Nói trắng ra, Đồi gió hú không viết cho những ai mê quyền lực mềm và hình tượng đẹp bị áp bức. Nó là bản cáo trạng về tình yêu như một thứ hủy diệt cả đôi bên, không để chiếm hữu, mà để bị chiếm đoạt mãi mãi trong tâm trí. Nhưng vì Catherine không đủ yếu đuối, không đủ đẹp, và không đủ mềm, đòi hỏi độc giả đồng cảm với cô ta là một sự ép buộc, mà nếu ai không rơi vào trạng thái tự vật vã, thì chỉ thấy bực mình.

Một cô gái mà chính cô ta cũng không biết mình muốn gì, không cho ai được toàn quyền, không cho ai chịu trách nhiệm, và cuối cùng chết như một nốt nhạc chơi dở, có gì hấp dẫn ở đó?

Những người tôn sùng Wuthering Heights đến mức coi đó là kiệt tác lãng mạn nhiều khi lại đồng điệu trong khổ sở, chứ không phải khát khao trong dục vọng. Họ cần một Catherine tự cháy, gào khóc trong mưa, đập cửa, rồi chết, và họ thấy mình trong đó. Không phải họ không đau khổ, mà là họ muốn tự tay giữ lấy sự khổ đó để chứng minh rằng mình từng yêu đến thế, chứ không phải để được khao khát bởi người khác.

Catherine là kiểu phụ nữ khiến đàn ông phát điên vì không biết phải làm gì với cô ta, và Emily Brontë biết điều đó. Bởi chính bà không muốn bị ai điều khiển, nhưng cũng chẳng thể quyến rũ ai để được che chở, bà chọn cách gieo ám ảnh như lời nguyền, không phải như cám dỗ.

Cho nên những người tôn sùng Catherine Earnshaw thường là:
- Phụ nữ mang tinh thần độc lập, u uất, và cảm thấy thế giới không công bằng với họ.
- Người không đủ đẹp để được thèm muốn, nhưng đủ thông minh để biết điều đó.
- Và họ muốn trở thành bóng ma, không phải tình nhân.

Catherine là nạn nhân của chính mình. Cô khiến người ta tránh xa vì sợ, nhưng lại đòi hỏi được yêu dù đáng ghét.

BIỂU TƯỢNG VÀ DỤC VỌNG TRONG ĐAM MỸ (part 2): THẨM MỸ HỌC CỦA CÁI ĐẸP BỊ HỦY HOẠITrong thẩm mỹ cổ điển, cái đẹp thường g...
11/08/2025

BIỂU TƯỢNG VÀ DỤC VỌNG TRONG ĐAM MỸ (part 2): THẨM MỸ HỌC CỦA CÁI ĐẸP BỊ HỦY HOẠI

Trong thẩm mỹ cổ điển, cái đẹp thường gắn liền với sự hoàn hảo, hài hòa, thuần khiết, từ tượng thần Hy Lạp cho đến các thiên thần Phục Hưng. Nhưng trong văn học đương đại, đặc biệt là đam mỹ, cái đẹp càng mong manh, càng dễ tổn thương, lại càng gợi cảm. Một gương mặt nhuốm máu, một thân thể run rẩy bị cột chặt, một ánh mắt sợ hãi vẫn rực rỡ… trở thành biểu tượng hấp dẫn kỳ lạ, thu hút người đọc vào cơn mê đồng thời của dục vọng và thương xót. Không phải vẻ đẹp bất khả xâm phạm, mà là vẻ đẹp bị xâm phạm mới khiến ta không thể rời mắt.

Theo Susan Sontag, thẩm mỹ là một hành vi chiếm hữu qua cái nhìn. Khi một người quá đẹp, họ trở thành “vật thể của ánh mắt”, một cái gì đó để ngắm, để giữ lại mãi mãi. Nhưng cái đẹp lại luôn trôi qua, lẩn tránh, thay đổi khiến kẻ ngắm bị tra tấn bởi chính sự bất lực của mình. Và để vượt qua điều đó, văn học (và đặc biệt là fanfic) đã tạo ra phương án giải tỏa: giam giữ cái đẹp, làm đau nó, đóng băng nó trong một cảnh tượng đau đớn như một kiểu tượng thần sống động, không thể trốn thoát khỏi ta nữa.

Trong đam mỹ, thụ đẹp thường không được phép tự vệ, không được chủ động bỏ đi, không được già, không được mạnh mẽ. Cậu ta chỉ được phép chịu đựng để mãi mãi giữ lại hình hài mỹ lệ đó trong khuôn khổ tưởng tượng của người đọc.

Freud từng viết về cái gọi là "uncanny" - sự rùng rợn khi cái quen thuộc trở nên méo mó. Một thiên thần bị bẻ gãy cánh, một mỹ nhân lem luốc vì nước mắt hay máu, khiến người ta cảm thấy vừa đau lòng vừa không cưỡng nổi sự hấp dẫn. Chính sự “méo mó” này đánh thức cả dục vọng lẫn lòng thương, khiến người đọc - đặc biệt là phụ nữ - có thể cảm thấy vừa yêu, vừa có quyền lực.

Khác với hình mẫu nữ bị ngược vốn mang tính đạo đức hóa, nhân vật nam đẹp bị dày vò lại tạo ra một kiểu an toàn giả vì hắn không phải là mình. Người đọc không “bị ngược” thật, mà chỉ chiếm hữu cảm giác được quyền ngược một thứ gì đẹp hơn, yếu hơn, cao quý hơn.

Rất nhiều tác phẩm đam mỹ hardcore sử dụng hình ảnh: dây trói, nhà kho, xiềng xích, búp bê bị rách… như những biểu tượng ám ảnh lặp lại. Ở đây, thẩm mỹ học không chỉ nằm ở gương mặt nhân vật, mà ở toàn cảnh tượng: từ ánh sáng nhập nhoạng, quần áo xộc xệch, đến từng chi tiết đỏ rực trên làn da trắng muốt. Không còn là một cá nhân, nhân vật nam đẹp trở thành sân khấu cho kịch bản quyền lực, cảm xúc, và sở hữu được thi triển.

BIỂU TƯỢNG VÀ DỤC VỌNG TRONG ĐAM MỸ (part 1): CHIẾM HỮU, DÀY VÒ VÀ NHU CẦU THỐNG TRỊ CÁI ĐẸPTrong các tác phẩm đam mỹ hi...
11/08/2025

BIỂU TƯỢNG VÀ DỤC VỌNG TRONG ĐAM MỸ (part 1): CHIẾM HỮU, DÀY VÒ VÀ NHU CẦU THỐNG TRỊ CÁI ĐẸP

Trong các tác phẩm đam mỹ hiện đại, người ta không khó để nhận ra một mô-típ lập đi lập lại: nhân vật nam giới với ngoại hình mảnh khảnh, thanh tú, mang vẻ yếu đuối như một thiên thần bị dồn ép vào những tình huống đầy khổ đau, bị chiếm hữu, bị giam cầm, thậm chí bị tra tấn cả thể xác lẫn tinh thần, và điều đáng nói là kẻ thưởng thức những kịch bản ấy lại chủ yếu là độc giả nữ. Tại sao một phái tính vốn bị cho là yêu cái đẹp, mong muốn được yêu thương lại say mê việc chà đạp nó?

Từ góc nhìn phân tâm học Freudian, dục vọng không bao giờ trực tiếp biểu lộ bản chất thật của nó. Nó khoác lên nhiều lớp cải trang, và một trong những lớp đó là cái đẹp. Người phụ nữ không chỉ chiêm ngưỡng cái đẹp như một đối tượng ngoại tại, mà còn như một phần bị cấm đoán trong chính bản thể mình, nơi xã hội ép buộc họ trở thành kẻ bị chiếm hữu thay vì chiếm hữu. Trong bối cảnh ấy, cái đẹp mong manh nơi nam giới trở thành "hình chiếu bị cấm" của chính họ: họ không được quyền sở hữu nó ngoài đời, thì đành chà đạp nó trong tưởng tượng.

Sự tra tấn trong đam mỹ không đơn thuần là sa**sm. Đó là một dạng mã hóa của ham muốn, nơi sự thống trị không nhắm tới sự hủy diệt mà là sự khẳng định tuyệt đối: "Em chỉ được khóc vì tôi, vì tôi là kẻ duy nhất biết em mong manh đến mức nào." Đối tượng bị dày vò càng yếu đuối, càng đẹp, càng trốn chạy thì khoái cảm của kẻ chiếm hữu càng tăng. Đây là thứ khoái cảm không hướng đến sự hợp nhất, mà là sự độc quyền. Và độc quyền ấy được thể hiện bằng quyền năng tối thượng: kiểm soát cả sự sống và cái chết của đối phương “Tôi chưa cho phép em chết.”

Trong nhiều nền văn hóa, cái đẹp luôn gắn với nữ tính, thụ động, và bị thống trị. Khi cái đẹp ấy được đặt vào một cơ thể đàn ông, nó phá vỡ quy tắc nhị nguyên nam–nữ truyền thống. Người phụ nữ, vốn bị bóp nghẹt trong vai trò phải dịu dàng, nay thông qua tưởng tượng, họ "trả đũa" chính hệ thống ấy bằng cách chiếm lấy vai trò kẻ chủ động, nhưng thay vì trở thành người đàn ông thông thường, họ hóa thân thành những vị "thượng đế", những kẻ chiếm hữu cái đẹp, chứ không phải người nữ. Họ không hóa thân để yêu, mà để chiếm hữu thứ không ai khác được chạm vào.

Không phải mọi người đọc đam mỹ đều mong được hóa thân thành nhân vật yếu đuối. Ngược lại, nhiều người không đồng cảm với "thụ", mà đồng lõa với kẻ hành hạ cậu ta. Điều này không phản ánh một sự lệch lạc đạo đức, mà là một cơ chế thẩm mỹ: khi mọi giá trị nhân đạo trở nên bão hòa, người ta cần một sự nghịch đảo, một cú sốc, một quyền năng cực đoan để khơi dậy cảm giác sống động, và chỉ có cái đẹp mong manh mới có khả năng ấy.

EZRA MILLER (part 2) - GIẢ THUYẾT CHẨN ĐOÁN TÂM LÝ CHO EZRA MILLERDo Ezra chưa từng được chẩn đoán chính thức, nên ở đây...
04/08/2025

EZRA MILLER (part 2) - GIẢ THUYẾT CHẨN ĐOÁN TÂM LÝ CHO EZRA MILLER

Do Ezra chưa từng được chẩn đoán chính thức, nên ở đây chỉ đưa giả thuyết dựa trên chuỗi hành vi công khai của Ezra Miller kèm chút hiểu biết từ DSM-5 và phân tâm học cổ điển. Xem như đây là trò "profiling", không phải kết luận y khoa, mà là đọc bản đồ tâm trí từ những biểu hiện bề mặt.

1. Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder – BPD)
- Dấu hiệu nghi ngờ: Hành vi xung đột – yêu/ghét, gần/gạt bỏ – với người thân, đặc biệt là vụ gắn bó kỳ lạ với Tokata Iron Eyes, gọi đó là “liên kết thần thánh mang tính tận thế”.
- Hành vi tự huỷ hoại (tự làm tổn hại hình ảnh bản thân, tự đẩy khỏi sự nghiệp).
- Bộc phát cảm xúc, xung đột với người lạ vô cớ (bóp cổ fan nữ ở Iceland, gây rối tại bar ở Hawaii).
- Tạo bản ngã huyễn tưởng (“ta là Đấng cứu thế, là người hướng đạo cho thế giới hậu tận thế”).
Khả năng: cao, nhưng không phải BPD kiểu nữ tính thương tổn mà kiểu mờ giới giữa hoang tưởng và vỡ vụn bản thể.

2. Rối loạn lưỡng cực loại I (Bipolar I) kèm pha loạn thần
- Dấu hiệu nghi ngờ: Giai đoạn mania nghiêm trọng: phấn khích quá mức, ảo tưởng quyền lực, không ngủ, hành động bốc đồng (dẫn đầu nhóm “giải cứu” không ai cần, mặc đồ như giáo chủ, hành xử như đang cứu thế giới).
- Giai đoạn trầm cảm chưa được thấy rõ công khai (nhưng sự sụp đổ, biến mất khỏi truyền thông, và "tìm đến trị liệu" có thể là bằng chứng gián tiếp).
- Loạn thần nhẹ thoáng qua: Khi tin mình là Đấng cứu thế, nói về vũ trụ hậu tận thế.
Khả năng: trung bình cao, nhưng không đủ bằng chứng về chu kỳ mood rõ ràng.

3. Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder) kèm yếu tố hoang tưởng
- Dấu hiệu nghi ngờ: Thể hiện bản thân như người đặc biệt, trên người thường, có sứ mệnh vũ trụ.
- Không nhận lỗi, đổ lỗi cho thế giới, hợp lý hoá hành vi cực đoan (giải cứu trẻ em khỏi… mẹ ruột).
- Bắt người khác sống theo lý tưởng cá nhân, xem bản thân là trung tâm đạo đức.
Khả năng: trung bình, nhưng Ezra có quá nhiều tổn thương bên trong để chỉ là “ái kỷ”. Đây có thể là giáp ranh với loạn thần, không thuần túy là ái kỷ.

4. Tâm thần phân liệt nhẹ (Schizoaffective hoặc Schizotypal traits)
- Có yếu tố hoang tưởng kỳ lạ như niềm tin thần bí, phi logic.
- Tự phong chức danh tâm linh.
- Hành xử kỳ quặc mà không nhận thức được.
- Nhưng Ezra vẫn làm việc được, biết xin lỗi công khai, biết tìm trị liệu, cho thấy còn có thực tại.
- Không có dấu hiệu rối loạn lời nói, mất mạch tư duy, hay sa sút chức năng triệt để.
Khả năng: thấp, nhưng có mầm mống dạng schizotypal - tức là kỳ dị, huyễn tưởng, nhạy cảm ngoại giới - hơn là schizophrenia.

Ezra mang dáng dấp người bị rạn nứt từ thời thơ ấu, hình thành bản ngã không ổn định, luôn "diễn" để tự xác định mình là ai. Có thể cậu từng bị thiếu kiểm soát và cảm giác an toàn khi còn nhỏ, nên tìm đến những vai “cứu thế”, như cách để thoát vai đứa trẻ bất lực.

Cậu là một tổ hợp phức tạp giữa BPD, mania cấp độ nhẹ, và hoang tưởng ái kỷ thần bí, kèm theo tính nghệ sĩ cực đoan và quá nhạy cảm với thế giới. Và nếu để Freud thấy, có lẽ Freud sẽ nói Ezra còn đang vật lộn với bản năng cứu độ để che giấu nỗi sợ bị bỏ rơi kinh niên.

BOY GEORGE (part 2) - HIỆN TƯỢNG TÂM LÝ GÌ DIỄN RA KHI KHI CULTURE TRỞ THÀNH BOY GEORGE VÀ NHỮNG NGƯỜI BẠNTrong tâm lý n...
02/08/2025

BOY GEORGE (part 2) - HIỆN TƯỢNG TÂM LÝ GÌ DIỄN RA KHI KHI CULTURE TRỞ THÀNH BOY GEORGE VÀ NHỮNG NGƯỜI BẠN

Trong tâm lý nhóm, khi một thành viên quá nổi bật về ngoại hình, cá tính hay mức độ được yêu thích, sự tách biệt về mặt cảm xúc và quyền lực sẽ hình thành, dù nhóm ấy có thân thiết đến đâu. Boy George là điển hình của hiện tượng đó: quá đẹp, quá kỳ lạ, quá độc đáo, đến mức mọi ánh đèn đều dồn về anh. Không khó để hiểu tại sao các MC truyền hình luôn chỉ giới thiệu mỗi Boy George khi nói về Culture Club.

Có một comment thế này:
“I'm sure the band loved that they were not mentioned... just introduced as 'Boy George'."

Đó là mỉa mai kiểu Anh, nghe có vẻ lịch sự, nhưng ý thật là:
“Bảo đảm mấy người còn lại trong ban nhạc chắc vui lắm khi bị lờ tịt đi, chỉ còn mỗi Boy George được gọi tên.”

Có một comment khác viết về Boy George:
“Very professional... the look, the way to sing, the songs he wrote.” (Rất chuyên nghiệp, từ ngoại hình, cách hát đến những bài hát anh viết.)

Và thế là đủ. Còn ai cần nhớ tay guitar hay tay trống nào nữa?

Với tư cách là bạn trai cũ kiêm tay trống - người lẽ ra có vị trí gần gũi nhất - Jon Moss rơi vào thế bị khước từ kép: khước từ về mặt tình cảm, và bị làm mờ về vai trò sân khấu. Đó là điều dễ gây ra cảm giác bị loại trừ, vốn được xem là một dạng tổn thương tâm lý mạnh ngang với đau thể xác. Khi ánh mắt Jon nhìn George trên sân khấu, nó không chỉ là sự ganh tị nghề nghiệp mà là nỗi đau của kẻ từng “nắm giữ” giờ thành người đứng nhìn.

Trái với anh chàng đánh guitar vẫn còn cười được, ánh mắt của Jon không hẳn chỉ mang một cảm xúc, nó là một tổ hợp phức tạp:
- Tự ti: Bị so sánh về độ nổi tiếng, về nhan sắc, về hào quang. Người bạn tình cũ của mình giờ là “mặt tiền” của cả ban nhạc, còn mình chỉ được gắn mác “tay trống, người yêu cũ”.
- Ghen tị hiện sinh: Không phải kiểu vì người đó nổi hơn mình mà là kiểu người đó nổi quá mức cần thiết, và điều đó nhấn chìm phần còn lại.
- Hội chứng bị thay thế: Đặc biệt hay gặp ở các mối quan hệ cũ trong môi trường công khai. Jon thấy mình không còn là nơi George tìm về, cũng không còn là lý do công chúng yêu quý ban nhạc.
- Cơ chế phòng vệ bằng trì hoãn cảm xúc: Jon không biểu lộ rõ ràng bất mãn. Thay vào đó là ánh nhìn mờ lạnh, một kiểu đóng băng cảm xúc để bảo vệ bản ngã.

Về phía Boy George, anh không phải không biết mình đang được ưu ái. Nhưng cũng chính vì từng là đứa trẻ bị từ chối, từng là gay trong môi trường bảo thủ, từng bị tẩy chay vì ngoại hình và giới tính, nên George sống sót bằng cách “chiếm hữu ánh sáng.”

Cơ chế phòng vệ của George là "phản phục hồi bản thân bằng kiểm soát sân khấu" - một cơ chế trong đó người từng tổn thương về bản dạng sẽ đắp lên mình lớp vỏ của một ngôi sao không thể chạm tới. Khi MC chỉ nhắc tên George, không phải vì anh “muốn ăn hết phần người khác”, mà là vì đó là chiến lược sinh tồn tinh vi: “Nếu không là trung tâm, tôi sẽ lại trở thành kẻ bị lãng quên.”

George biểu diễn bằng cả nhu cầu được yêu, được nhìn. Và cái nhìn ấy không chỉ từ khán giả, mà từ chính người xưa: "Hãy nhìn tôi, Jon. Tôi vẫn ở đây, đẹp hơn, nổi hơn, và không còn cần anh nữa."

Cái tên "Boy George" không chỉ là một thương hiệu cá nhân, mà là chiến hào anh tự dựng giữa mình và thế giới, bao gồm cả quá khứ. Còn ánh mắt của Jon Moss - kẻ từng đứng sau lưng George trên sân khấu, và sau lưng George trong cuộc đời - không chỉ đơn giản là tiếc nuối. Đó là sự chênh vênh của một người từng là “tôi và cậu” giờ chỉ còn là “tôi nhìn cậu”.

Address

Ho Chi Minh City

Telephone

+84933603919

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối:

Share

Category