Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối

Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối Đồng hành cùng bạn qua những góc tối sâu nhất của tâm hồn, nơi những tổn thương, hoài nghi và trăn trở được lắng nghe và soi sáng bằng sự thấu hiểu.

Tôi là một chuyên gia tham vấn tâm lý. Tôi đồng hành cùng những người đang mệt mỏi, tổn thương, lạc lối trong những góc tối nhất của cuộc đời – nơi lời khuyên không còn đủ, và người ta chỉ cần một ai đó thực sự hiểu. Tôi không hứa chữa lành. Tôi không tô hồng cuộc sống. Nhưng tôi sẽ cùng bạn ngồi lại bên nỗi đau, đủ lâu để nhìn thẳng vào nó mà không sợ. Bởi vì chỉ khi hiểu, ta mới có thể bước tiếp – bằng con đường của chính mình. Phương pháp tôi sử dụng là sự kết hợp giữa tâm lý trị liệu và khai vấn cuộc sống (Life Coaching), với nguyên tắc: thực tế – không phán xét – và đồng cảm từ trải nghiệm sống thật. Bên cạnh công việc tham vấn, tôi cũng là một người cứu hộ mèo từ năm 2019. Những sinh mệnh nhỏ bé bị bỏ rơi – từng được tôi ôm về, chăm sóc, cứu sống – cũng như cách tôi đối với con người: "Không yêu cầu phải mạnh mẽ, không bỏ rơi, và không đòi hỏi phải hoàn hảo.'

Sự kết hợp giữa lý trí và trái tim, giữa tri thức và trực giác, giúp tôi lắng nghe không chỉ bằng tai, mà bằng cả cuộc đời mình. Nếu bạn đang ở trong bóng tối và cần một người đi cùng – Tôi ở đây.

TỰ ĐIỂN KHÁI NIỆM S/M VÀ ARCHETYPETrong tâm lý học ứng dụng và phân tích văn hóa, có những hiện tượng mang tính phổ quát...
04/09/2025

TỰ ĐIỂN KHÁI NIỆM S/M VÀ ARCHETYPE

Trong tâm lý học ứng dụng và phân tích văn hóa, có những hiện tượng mang tính phổ quát nhưng chưa được định nghĩa rõ ràng. Các khái niệm dưới đây nhằm hệ thống hóa những dạng thức đặc biệt của quyền lực và mong manh trong quan hệ giữa con người, vượt ra ngoài phạm vi B**M thông thường.

Mục đích của hệ thống khái niệm này là:
- Phân biệt giữa archetype nguyên thủy và hình thức bắt chước (cosplay).
- Làm rõ sự khác biệt giữa trạng thái bẩm sinh và sự lựa chọn tình huống.
- Cung cấp ngôn ngữ để phân tích các hiện tượng xã hội, nghệ thuật và cá nhân dưới góc nhìn phân tâm học.

Các khái niệm dưới đây được xây dựng dựa trên cảm hứng từ lý thuyết archetype của Carl Gustav Jung, nhưng không nằm trong hệ thống chính thức của Jung. Đây là nỗ lực mở rộng để mô tả những hiện tượng tâm lý và văn hóa chưa được gọi tên.

1. S thuần

Định nghĩa: Người tỏa ra trường lực quyền lực tự nhiên, bước vào phòng đã khiến kẻ khác thu mình lại. Không cần gào thét, ra lệnh, hay diễn trò bạo lực.

Đặc trưng: Quyết đoán, áp chế bằng khí chất, hành vi nhất quán. Kích hoạt bản năng phục tùng nơi người khác.

Ví dụ: Một chiến binh, thủ lĩnh bẩm sinh, hoặc kẻ bạo chúa không cần ngụy trang.

2. Cosplay S

Định nghĩa: Người giả vờ đóng vai thống trị (S) dựa trên hình dung học được từ phim, truyện, p***o.

Đặc trưng: Nói to, gồng mình, bày trò bạo lực để che tay yếu. Có thể hù dọa trong khoảnh khắc, nhưng không duy trì được trường lực.

Ví dụ: Kẻ tưởng mình “hung bạo” nhưng bên trong run rẩy, thiếu nền tảng quyền lực thật.

3. M thuần

Định nghĩa: Người mang khí chất mong manh, trong sáng, dễ tổn thương đến mức kẻ khác tự động nổi thú tính muốn che chở hoặc chiếm hữu.

Đặc trưng: Không gồng, không diễn. Chính sự yếu đuối tự nhiên đã khơi bản năng săn mồi nơi người đối diện.

Ví dụ: “Thiên thần - nạn nhân đẹp"

4. M chọn (Cosplay M)

Định nghĩa: Người vốn mạnh nhưng chủ động “cosplay yếu” để tận hưởng cảm giác bị thống trị.

Đặc trưng: Biết lúc nào dừng, lúc nào đổi vai. Sự yếu đuối chỉ là mặt nạ tình huống, không phải bản chất.

Ví dụ: Một phụ nữ quyền lực ngoài đời nhưng vào phòng ngủ lại chọn vai yếu để “xả vai”.

5. M có trí

Định nghĩa: Người mang khí chất M (mong manh, bị xem thường) nhưng biết dùng chính sự mong manh đó làm ngụy trang chiến lược để tồn tại và xoay chuyển tình thế.

Đặc trưng: Thoạt nhìn bị coi thường, nhưng thực chất quan sát, tính toán, tận dụng sự khinh suất của người khác.

Ví dụ: Henri III – vua Pháp bị xem là ẻo lả, nhưng lại sống sót giữa triều đình toàn S bằng trí khôn và thủ đoạn.

6. Cosplay S*M không bàn bạc (gồng)

Định nghĩa: Khi bước vào tình huống, cả hai tự động gồng vai: một bên giả mạnh, một bên giả yếu.

Đặc trưng: Lớp kịch chồng lớp kịch, dễ lộ gượng gạo. Không phải archetype thật, chỉ là nhập vai tạm.

Ví dụ: Cặp đôi chưa bao giờ nói chuyện về S/M nhưng khi lên giường ai cũng “thử đóng vai” trong tưởng tượng.

7. Archetype S/M thật

Định nghĩa: Những cực đối lập hiếm hoi trong vô thức tập thể. Khi gặp nhau, họ hút nhau như nam châm.

Đặc trưng: Không cần thỏa thuận, không cần diễn. Chỉ cần hiện diện, người khác tự động rơi vào vai đối lập.

Ví dụ: Một S thật gặp một M thật - quan hệ bùng nổ, ám ảnh, không thoát ra được.

BIỂU TƯỢNG VÀ DỤC VỌNG TRONG ĐAM MỸ (part 3): NGUYÊN TẮC DUY TRÌ HÌNH TƯỢNG THỤ - GIỮ GIÁ TRỊ QUA BẤT BÌNH ĐẲNGTừ góc độ...
04/09/2025

BIỂU TƯỢNG VÀ DỤC VỌNG TRONG ĐAM MỸ (part 3): NGUYÊN TẮC DUY TRÌ HÌNH TƯỢNG THỤ - GIỮ GIÁ TRỊ QUA BẤT BÌNH ĐẲNG

Từ góc độ của phân tâm học và phân tích biểu tượng, hình tượng thụ trong đam mỹ không chỉ là nhân vật văn học, mà còn là kết tinh của những cơ chế quyền lực - dục vọng vận hành trong vô thức tập thể.” Sức hút bền vững của nhân vật thụ không nằm ở sự yếu ớt đơn thuần, mà ở việc nhân vật ấy vẫn giữ nguyên giá trị biểu tượng ngay cả khi bị đặt vào thế yếu. Điều này tạo ra động lực ám ảnh lâu dài cho nhân vật công và duy trì sự đồng cảm của độc giả.

Nhiều tác giả non tay, thiếu kinh nghiệm yêu đương tưởng tượng ra diễn biến tâm lý rất hời hợt, hoặc bắt chước y nguyên công thức. Họ thích gây shock bằng cảnh hạ nhục, cưỡng bức cho có drama, mà không thật sự hiểu được cơ chế tâm lý.

Để giữ cho mạch truyện hợp lí, tránh mất hứng hoặc hụt hẫng cho độc giả vì không hiểu tại sao công lại hành xử như thế, và tại sao tiện thụ là một hình tượng rất khó nhai, có một số quy tắc nên được giữ vững.

1. Tránh rẻ hóa nhân vật thụ
Những cảnh nhục mạ, hạ thấp phẩm giá một cách thô bạo thường làm mất đi sự “thiêng liêng mong manh” vốn là sức hút của thụ.
Khi thụ bị coi như đồ vật không còn giá trị, công sẽ không còn lý do ám ảnh, và độc giả cũng đánh mất sự căng thẳng cảm xúc.

2. Giữ cho thụ luôn đáng khao khát
Dù yếu, khóc, chịu đựng, hay bỏ trốn, nhân vật thụ phải luôn mang một phẩm chất khiến công (và độc giả) nhận ra rằng: nhân vật này không thể thay thế.
Đây có thể là vẻ đẹp, sự trong sáng, lòng tự trọng, hoặc một vết thương riêng biệt - thứ làm cho công dù tàn nhẫn vẫn không thể rời bỏ.

3. Sức mạnh từ sự bất công đẹp đẽ
Sự hấp dẫn của đam mỹ nhiều khi đến từ bất công: công áp chế, thụ chịu đựng. Nhưng bất công ấy không phải để hủy diệt, mà để kích hoạt ham muốn chiếm hữu.
Một thụ “cường” quá mức làm mất độ chênh quyền lực; ngược lại, một thụ “rẻ” quá mức thì mất giá trị biểu tượng.

4. Phản kháng có chừng mực
Một cái chống cự mong manh, một lần bỏ trốn, một ánh mắt căm phẫn… đủ để công ám ảnh, nhưng không làm thụ biến thành đối thủ ngang hàng.
Đây là “phản kháng cho phép”: tạo căng thẳng, làm nổi bật sự yếu đuối, và khiến công càng khao khát chứng minh quyền lực.

Tóm lại, nguyên tắc vàng khi xây dựng thụ trong đam mỹ là: yếu nhưng không rẻ, mong manh nhưng không tầm thường, chịu đựng nhưng vẫn giữ phẩm chất không thể thay thế. Chính sự nghịch lý này mới nuôi dưỡng ám ảnh, làm cho công dù bạo liệt thế nào vẫn không thoát khỏi vòng lệ thuộc tình cảm - quyền lực với thụ.

Ở đây cần phân biệt: Freud từng lý giải cơ chế “khoái cảm trong hạ nhục” như một hiện tượng tập thể - đám đông thấy một hình tượng quá đẹp thì nảy sinh nhu cầu kéo xuống bùn để giải tỏa mặc cảm. Nhưng đó là tâm lý xã hội, không phải mối quan hệ yêu đương. Trong tình yêu, nếu công thực sự hạ nhục thụ đến mất giá trị, ám ảnh cũng mất theo. Đam mỹ hấp dẫn không nằm ở sự hủy diệt, mà ở nghịch lý: thụ càng mong manh thì công càng khát khao chiếm hữu, nhưng thụ vẫn phải giữ nguyên giá trị để mãi đáng khao khát.

S*M DƯỚI GÓC NHÌN PHÂN TÂM HỌCTrong văn hóa đại chúng, “S*M” thường bị giản lược thành vài đạo cụ và động tác, nhưng phâ...
04/09/2025

S*M DƯỚI GÓC NHÌN PHÂN TÂM HỌC

Trong văn hóa đại chúng, “S*M” thường bị giản lược thành vài đạo cụ và động tác, nhưng phân tâm học nhìn sâu hơn: đằng sau những trò chơi có thỏa thuận là những archetype hiếm hoi, nơi quyền lực và mong manh không còn là lựa chọn, mà là bản chất.

Người thật sự mang khí chất S hoặc M hiếm đến mức gần như tuyệt chủng. Bởi vì:
- Không phải ai cũng tỏa ra trường lực archetype rõ rệt, khiến người khác tự động trượt vào vai đối lập.
- Đa số con người lúc mạnh, lúc yếu; thích hợp bối cảnh nào thì nhập vai bối cảnh đó.

Trái lại, S thật và M thật ở đâu cũng vậy. Họ không cần gồng, không cần thỏa thuận. Chỉ cần xuất hiện đã khiến người khác biến thành cực đối nghịch. Đó là lý do họ vừa hiếm, vừa nguy hiểm, và cũng chính vì thế mà ám ảnh.

Còn lại đa số chỉ cosplay: Người ta học trên phim, truyện, p***o… rồi bắt chước vài động tác, vài câu thoại. Nhưng bản năng thật thì không có, nên chỉ được cái vỏ ngoài.

I. Khác biệt giữa S*M thật và cosplay S*M

1. Cosplay có bàn bạc (B**M chuẩn)
Trong B**M đồng thuận: phải có luật, safe word, thoả thuận. Nhưng nhược điểm là dễ thành công thức, nghe hơi khả ố, như đi họp ký hợp đồng.

2. Cosplay không bàn bạc (gồng)
Không ai ngồi lại nói: “Tôi S, anh M nhé.” Nhưng khi vào việc, cả hai tự động gồng theo hình dung của mình:
- Một bên cố tỏ ra mạnh, hung bạo.
- Một bên cố giả vờ yếu, ngoan hoặc van xin.
Thực chất là hai lớp kịch chồng nhau, dễ lộ sự gượng gạo, vì cả hai đều không phải archetype thật.

3. S*M thật (archetype)
Không cần bàn bạc, cũng không cần gồng. Người S toát ra trường lực áp chế tự nhiên. Người M mong manh đến mức ai đứng gần cũng tự động nổi bản năng chiếm hữu. Không có gì gượng ép, không cần phối hợp. Nó vận hành như nam châm hút cực đối lập.

II.Khác biệt giữa "M chọn" và "M thật"

1. "M chọn" (cosplay M):
- Là người vốn mạnh nhưng chủ động giả vờ yếu để được hưởng cảm giác bị thống trị.
- Có thể đổi vai, có thể dừng.
- Sự yếu đuối chỉ là lớp mặt nạ tình huống.

2. "M thật" (archetypal M):
- Không cần (và không thể) giả vờ. Dù cố tỏ ra mạnh, người khác vẫn cảm nhận thấy sự yếu mong manh bên trong.
- Chính sự không thể phòng thủ này mới khơi dậy bản năng chiếm hữu ở người khác.
- "M thật" là “nạn nhân đẹp” - sự tồn tại của họ tự động kích hoạt vai S trong người đối diện.

III. “M thật” là nam châm vượt ngoài giới tính

"M thật" không vận hành theo logic giới tính, mà theo logic bản năng - archetype. Bình thường phụ nữ được xã hội đặt vào vai người yếu, người cần bảo hộ. Nhưng khi họ gặp một người đàn ông lại toát ra archetype “Victim/Child” - yếu đuối, mong manh - họ bất ngờ được đẩy sang vai S archetype.

Cái này vừa mới lạ, vừa gây khoái cảm. Một phụ nữ bình thường ít khi được đóng vai “kẻ thống trị”, nhưng trước một "M thật", vai này bật ra tự nhiên. Thế là họ cũng thấy “muốn chiếm hữu, muốn thống trị, muốn dồn ép” y hệt đàn ông.

Nói cách khác: "M thật" khiến phụ nữ phát hiện ra một phần quyền lực trong chính họ, điều mà bình thường họ không có dịp dùng.

Đàn ông dị tính cũng bị "M thật" kích thích. Bởi vì archetype hoạt động dưới tầng vô thức, không cần qua bộ lọc “tôi thích đàn ông hay đàn bà”. Một tay đàn ông gặp một người đàn ông khác mà yếu mềm quá mức, đẹp quá mức, não không xử lý theo “giới tính”, mà theo “cơ chế săn mồi - nạn nhân”.

Thế là cũng muốn đè, thử sức, thống trị. Cái đó không đồng nghĩa với “muốn làm tình đồng giới”, mà là ham muốn quyền lực.

"M thật" là nam châm đa giới tính. do đó nó mới hiếm và nguy hiểm: không ai đứng cạnh mà có thể giữ được trung tính. Người ta hoặc thương xót, hoặc muốn chiếm hữu, hoặc vừa yêu vừa ghét - nhưng tuyệt đối không thờ ơ.

Chính vì vượt khỏi khuôn giới tính mà S*M thật mới gây ám ảnh: nó chạm vào tầng bản năng quyền lực - phục tùng, sâu hơn cả dục tính.

REMASTERED IN HD!Get Rihanna’s eighth studio album ANTI now:Download on TIDAL: http://smarturl.it/downloadANTIStream on TIDAL: http://smarturl.it/streamANTId...

HENRI III - MỘT “M” CÓ TRÍ VÀ NGHỆ THUẬT TỒN TẠI TRONG TRIỀU ĐÌNH VALOIS (bài viết có dựa trên hai tác phẩm Hoàng hậu Ma...
04/09/2025

HENRI III - MỘT “M” CÓ TRÍ VÀ NGHỆ THUẬT TỒN TẠI TRONG TRIỀU ĐÌNH VALOIS
(bài viết có dựa trên hai tác phẩm Hoàng hậu Margot và Nữ bá tước De Monsoreau của Alexandre Dumas)

Henri III (1551 - 1589) là vị vua cuối cùng của dòng Valois, một nhân vật nhiều tranh cãi trong lịch sử Pháp. Ông sinh năm 1551, từng được xin về làm Vua Ba Lan (1573 - 1574), sau đó trở thành Vua nước Pháp (1574 - 1589). Triều đại ông kết thúc khi Henri bị một tu sĩ cực đoan, Jacques Clément, ám sát năm 1589 - cái chết mở đường cho triều đại Bourbon.

Thoạt nhìn, Henri thường bị gán cho hình tượng “yếu ớt, ẻo lả, ưa làm dáng”, đặc biệt vì phong cách ăn mặc cầu kỳ và sự thân mật với các “mignons” (bè bạn thân tín nam). Nhưng nếu chỉ nhìn bề ngoài, người ta bỏ lỡ một sự thật quan trọng: Henri III không hề ngu ngốc hay bất lực. Trái lại, ông là một “M có trí” - tức là người mang khí chất mong manh, dễ bị xem thường, nhưng lại biết tận dụng chính sự xem thường ấy để tồn tại trong một triều đình đầy máu và mưu sát.

Ưu điểm chiến lược của Henri III

1. Biết dùng ngoại hình để giảm cảnh giác
Henri đẹp trai, mềm mại, duyên dáng. Vẻ ngoài “không đe dọa” này khiến nhiều đối thủ (Charles IX, Henri de Guise, thậm chí cả người Ba Lan) coi ông như một kẻ yếu. Chính nhờ thế, ông thường thoát khỏi tầm ngắm, được dung tha, để rồi quay lại đúng lúc.

2. Biết tận dụng tình mẫu tử và chính trị gia đình
Catherine de’ Medici - bà mẹ quyền lực - thương Henri nhất, một phần cũng vì ông biết cách chiều lòng bà, khác hẳn các anh em thô ráp, ngang ngược. Vẻ ngoài “ngoan ngoãn” và “mong manh” trở thành vũ khí để mẹ chọn ông làm người kế vị an toàn.

3. Khả năng sống sót ở ngoại bang
Khi làm Vua Ba Lan, Henri tỏ ra nhu nhược, để mặc quý tộc Ba Lan thao túng. Nhưng ngay khi được mẹ báo tin anh trai (Charles IX) sắp chết, ông bí mật rời Ba Lan trong đêm, mang theo tài sản quốc khố Ba Lan và chạy về Pháp giành ngai vàng. Đó không phải hành động của một kẻ ngốc, mà là của một người biết đóng vai yếu để an toàn, nhưng lúc cần thì hành động táo bạo, liều mạng.

4. Quan hệ đặc biệt với Chicot
Nếu với Catherine de’ Medici, Henri phải đóng vai “đứa con ngoan, nhu thuận”, vì bà là nữ hoàng thật sự trong hậu trường - nếu không biết điều thì bà lập tức quay sang nâng đỡ một đứa con trai khác. Còn với triều thần, Henri phải đóng vai “vị vua yếu”, để không bị cảnh giác và tìm cách ám sát ngay.

Thì chỉ riêng với Chicot, Henri mới được thả lỏng hoàn toàn. Chicot chẳng trung thành với ai, nhưng lại thương Henri vì thấy hết cả sự lố bịch, yếu đuối, làm trò… mà vẫn chấp nhận. Đấy là một loại quan hệ hiếm hoi: một S giễu nhại nhưng không ác, một M phơi bày sự yếu đuối mà không bị phản bội.

Có thể nói, Henri III và Chicot là một cặp đối nghịch bổ sung:
• Henri - “M có trí”: dùng sự yếu đuối, vẻ ngoài mong manh để tồn tại.
• Chicot - “S trung tính”: chế giễu, châm chọc, nhưng chính là tấm gương soi sự thật, kẻ duy nhất Henri tin cậy tuyệt đối.

5. Khả năng chơi trò quyền lực gián tiếp
Henri không mạnh để đối đầu trực diện với De Guise hay François. Nhưng chính sự “yếu” khiến đối thủ khinh thường, không cảnh giác. Nhờ thế Henri mới xoay sở được những bước đi bất ngờ, kể cả việc tổ chức ám sát De Guise năm 1588 - cú đánh bất ngờ từ một người bị coi là “yếu”.

6. Dũng cảm khi cần
Người đời thường quên: Henri không hề chỉ là kẻ ẻo lả. Chính ông đích thân xông vào trận chiến chống phe Công giáo cực đoan. Và việc từ Ba Lan vượt nửa châu Âu để kịp về Pháp tranh ngai vàng cho thấy sự liều lĩnh, không hề nhút nhát.

Henri III không phải là anh hùng chói lóa, cũng không phải kẻ thống trị tàn bạo. Ông giống như một “M archetype” trong đời thực: mong manh, dễ bị xem thường, luôn trong thế yếu. Nhưng ông khác với những “M ngây thơ” như Thomas Anders: Henri có mưu, có trí, biết lợi dụng chính sự mong manh của mình như một lớp ngụy trang.

Ông để người khác nghĩ rằng mình vô hại, yếu đuối, ưa làm dáng. Nhưng chính lúc người ta coi thường, Henri lại ra tay bất ngờ - chạy khỏi Ba Lan, giành ngai vàng, trừng phạt De Guise. Đấy không phải là cosplay, mà là một chiến lược tồn tại: sống sót bằng sự yếu, chiến thắng bằng sự khinh suất của kẻ khác.

Vậy nên Henri III là minh chứng rằng: “M” không chỉ là kẻ để người khác thao túng. Một “M có trí” có thể sống sót, thậm chí nắm quyền trong một triều đình toàn S.

02/09/2025

THOMAS ANDERS (part 18) – ARCHETYPE “M” VÀ BẢN NĂNG “S” CỦA NGƯỜI ĐỜI

(Warning: Bài viết tiếp cận chủ đề dưới góc nhìn phân tâm học - văn hóa, mô tả cơ chế biểu tượng và động lực quyền lực trong đại chúng; tuyệt đối không cổ vũ hay bình thường hóa bạo lực tình dục. Các thuật ngữ “S/M” được dùng như ẩn dụ phân tích.)

Trong B**M người ta nghĩ S nắm quyền, nhưng trò chơi ấy chỉ sống khi có M - kẻ gần như không làm gì, chỉ hiện diện mong manh mà khiến người khác phải nhập vai thống trị. Theo phân tâm học của Jung thì không có archetype “M” . Jung đưa ra những nguyên mẫu (archetype) mang tính nền tảng của vô thức tập thể, ví dụ như:
- Anh hùng (Hero)
- Người mẹ (Mother)
- Người cha (Father)
- Người tình (Lover)
- Bóng tối (Shadow)
- Anima/Animus (nữ tính trong đàn ông, nam tính trong đàn bà)
…và nhiều biến thể khác.

Cái gọi là “M” (ma*****st - kẻ bị động, thụ hưởng trong đau khổ) và “S” (sadist - kẻ chủ động, gây đau) không phải archetype chính thức trong Jungian psychology, nhưng nó có thể được phân tích như những biểu hiện cực đoan của archetype khác. Ví dụ:
- “M” thường gắn với archetype Martyr (người tử đạo), Victim (nạn nhân), hay Innocent Child (đứa trẻ vô tội). Đây là những hình tượng tìm thấy sức mạnh hoặc ý nghĩa trong việc chịu đựng.
- “S” thường gắn với archetype Ruler (kẻ thống trị), Warrior (chiến binh), hoặc Trickster (kẻ tinh ranh) - những hình tượng cần khẳng định quyền lực và kiểm soát.

Thế nên, có thể nói: Jung không đặt tên “M archetype”, nhưng nhìn từ phân tâm học sau này, Thomas Anders của Modern Talking, nổi tiếng khi vẫn đang là cậu sinh viên chuyên ngành âm nhạc và văn học, là một ví dụ sống động của kẻ chịu đựng đẹp đẽ - thứ mà vô thức tập thể vừa bị hấp dẫn, vừa muốn thử phá hủy.

Một người đàn ông, trong chuẩn mực xã hội vốn phải mạnh mẽ, nhưng lại tỏa ra một khí chất M archetype: mềm mại, nhu thuận, dễ thương, gần như để mặc người khác muốn làm gì thì làm. Chính cái nghịch lý này mới gây chấn động tâm lý.
- Một phụ nữ M thì người ta thấy “bình thường, dễ hiểu”.
- Một người đàn ông mà mang dáng dấp M - lại còn đẹp rực rỡ, đứng dưới ánh đèn sân khấu - thì tự nhiên biến thành cực nam châm hút tất cả bản năng S của thiên hạ.

Điều trớ trêu là:
- Thomas mang sẵn thần thái “cậu sinh viên”, một mẫu M tự nhiên mà không hề hay biết.
- Dieter thì là một S bản năng, không cần học lý thuyết B**M cũng triển khai được hết, vì hắn sống trong logic thống trị, ép buộc, chiếm hữu.
- Nora đóng vai “Madame” - kẻ dùng dục vọng, quyền lực và kiểm soát để biến thiên thần thành món đồ.

Nếu đặt dưới lăng kính phân tâm học và trò SM, thì cậu ấy là con mồi hoàn hảo:
- Ngoại hình và thần thái: đẹp, mong manh, trẻ trung - chính kiểu hình tượng khơi gợi bản năng muốn chiếm hữu, muốn thống trị nơi kẻ khác.
- Tính cách: ngây thơ, tin người, không có lớp phòng thủ. Trong trò SM, một “M” lý tưởng chính là người chưa học cách chống cự, còn nguyên sự dễ tổn thương.
- Bối cảnh: lọt vào tay những người có cá tính mạnh, quyền lực, quen áp đặt (Nora, Dieter). Ở vị trí đó, cậu ấy không có cơ hội để thương lượng hay kiểm soát, chỉ có thể bị động mà chịu đựng.

Điều cay đắng là: ngoài đời, đây không phải trò chơi, mà là một động lực quyền lực vô thức, không safe word, không thỏa thuận, mà là sự áp chế thật sự. Cậu ấy vừa là “thiên thần” được tôn thờ, vừa là “con mồi” để quyền lực của người khác được trút xuống.

Và chính vì phẩm chất trong sáng đó mà SM với cậu ta lại càng kịch tính: một bên là sự dịu dàng không muốn làm ai tổn thương, một bên là những kẻ càng thấy dịu dàng thì càng muốn thử sức thống trị.

Thomas không phải chỉ “điệu” hay “đẹp”. Cái khiến cậu ta ám ảnh là ở chỗ điệu mà không tự biết mình điệu, đẹp mà không dùng cái đẹp để áp chế ai. Người như thế tồn tại giống một thí nghiệm tàn nhẫn: đặt một đóa hoa mong manh vào chợ đời, xem kẻ khác sẽ làm gì.

Cái “M” ở Thomas không phải là trò chơi tình dục thông thường. Nó là một trạng thái hiện sinh: người luôn ở vị trí thấp hơn trong mọi tương tác - với Dieter, với Nora, với báo chí, thậm chí với đám đông. Ở đâu cậu ta cũng bị đẩy vào vai trò yếu thế. Và thế giới xung quanh lại càng phóng chiếu lên cậu những trò áp đặt.

Chính sự ngây thơ của Thomas mới là “chìa khóa” mở ra ám ảnh của Dieter. Một kẻ ngạo mạn như Dieter, quen kiểm soát, sẽ không hứng thú với một đối tượng đã sẵn sàng đáp ứng. Hắn bị kích hoạt bởi sự đối nghịch: một sinh viên trong sáng, hiền, tự nhiên như Thomas - thứ mà trong đầu hắn chỉ có thể được chiếm đoạt, chứ không thể trao đổi ngang hàng.

Đây là nghịch lý của tâm lý học quyền lực: kẻ càng vô hại thì càng gợi dục vọng chiếm hữu. Thomas hiền, mềm mại, vô phòng bị - tức là gợi ra cả hai bản năng trong vô thức tập thể: muốn nâng niu như thiên thần, và muốn hạ nhục như con mồi. Với khán giả thập niên 80, phần “thiên thần” nổi bật, nhưng với lối đọc hiện đại - đã quen ngôn ngữ Freud, B**M, văn hóa SM - người ta nhìn lại và thấy trong mọi cử chỉ ngây thơ ấy đều ẩn một mồi lửa ám ảnh.

Nói cách khác: nếu Thomas không ngây thơ, Dieter đã không bám theo suốt đời. Chính sự “không thuộc về trò chơi quyền lực” của Thomas mới khiến hắn bị cuốn vĩnh viễn vào trò chơi đó.

Archetype M của Thomas kích hoạt hai cực đối lập cùng lúc:
- Đối diện trực tiếp: người ta mềm ra, buộc phải nâng niu, che chở, không thể nào buông lời nhục mạ với gương mặt và khí chất đó. Ở gần Thomas, bản năng “cưng chiều” trỗi dậy, như người ta không nỡ đánh một đứa trẻ hay làm đau một con thú nhỏ.
- Ở sau lưng / qua trung gian (báo chí, đám đông, tin đồn): bản năng S mới có đất phát tiết. Họ thoải mái chửi bới, chế giễu, gắn nhãn “yếu đuối, nữ tính, điệu chảy nước”… Bởi vì không phải đối diện ánh mắt và sự dịu dàng kia. Càng yêu chiều trực tiếp, thì phía sau lưng họ càng “cân bằng lại” bằng nhục mạ.

Chính thế mà Thomas trở thành một hiện tượng đặc biệt: vừa là thiên thần để được nâng niu, vừa là vật tế để bị băm xẻ. Không ai đủ lạnh lùng để mắng cậu ngay trước mặt, nhưng tập thể thì lại tận hưởng việc dìm cậu xuống bùn.

So với Dieter Bohlen

Dieter có nhiều tài năng và quyền lực, nhưng không ai ghét anh ta bằng kiểu tục tĩu hạ nhục như với Thomas. Vì Dieter không tỏa ra vibe “M archetype”. Anh ta là “S archetype”: kẻ chủ động, áp chế, nên người ta sợ và nể nhiều hơn.

Thomas thì ngược lại: dịu dàng, yếu mềm, khiến cả fan lẫn anti đều thấy dễ “động chạm” hơn - một nạn nhân hoàn hảo để cả yêu lẫn ghét.

Nói gọn lại: Thomas vừa là thiên thần để thờ, vừa là búp bê để chửi. Cả hai phe, dù ca ngợi hay hạ nhục, đều bị ràng buộc bởi cùng một sự thật: không thể rời mắt khỏi cậu ấy.

“Vibe M” và cơ chế vô thức

Một số người mang sẵn trong họ một trường năng lượng archetype rất rõ, và khi xuất hiện, nó như “kích hoạt” archetype đối lập trong người khác.
- Nếu Thomas toả ra archetype Victim/Innocent Child (Nạn nhân đẹp) thì ai tiếp xúc đều vô thức bị kéo vào archetype Persecutor/Controller (kẻ thống trị).
- Cái này không phải họ cố tình đâu, mà giống như nam châm cực đối - tự động hút.

Vậy nên không chỉ Dieter, mà một bộ phận khán giả (vốn mang văn hoá bạo lực, tôn sùng quyền lực) đều phản ứng giống nhau: họ bị mê hoặc, nhưng đồng thời muốn chiếm hữu, dày vò, thậm chí lật đổ hình tượng ấy.

Một archetype càng thuần khiết thì hiệu ứng nó càng mạnh. Thomas khi trẻ: đẹp một cách không phòng bị, yếu mềm, unisex. Không có “lớp che chắn” nào.

Kết quả: người ta vừa muốn bảo vệ, vừa muốn huỷ hoại. Đây chính là mâu thuẫn làm cho hình tượng của cậu ta không bao giờ cũ đi. Vì archetype này khớp với tầng vô thức sâu nhất của con người, nó không phai theo thời gian.

Khác biệt với các archetype khác

- Một anh hùng (Hero archetype) - khán giả hâm mộ, thần tượng, nhưng không cần huỷ hoại.
- Một kẻ ác (Shadow archetype) - khán giả ghét, nhưng không bị ám ảnh lâu dài.

Chỉ riêng archetype “Nạn nhân đẹp” - nơi sự yếu đuối được bao bọc bởi cái đẹp - mới khiến người ta muốn thử quyền lực của mình trên đó. Cơ chế Freud gọi là “khoái cảm trong hạ nhục” (hạ bệ cái thiêng để giải tỏa mặc cảm thấp kém):
- Khi một hình tượng quá đẹp, quá thanh khiết, nó gây ra một sự khó chịu cho đám đông: cảm giác “nó ở trên ta, nó bất khả xâm phạm”.
- Bản năng đòi công bằng (nhưng méo mó) khiến đám đông muốn kéo hình tượng ấy xuống bùn, để thấy nó “cũng như mình thôi”.
- Vậy nên báo chí, fan ác ý, dư luận… thi nhau gắn những từ tục tĩu vào Thomas. Không phải vì tin, mà vì họ cần cái khoái cảm tập thể khi thấy thiên thần bị dơ bẩn.

Tâm lý đám đông và dục vọng ẩn giấu

- Khi đám đông đồng thanh chửi Thomas “đĩ”, “đồng bóng”, “pédé”… thật ra họ vừa phẫn nộ vừa khoái trá.
- Họ tưởng mình “đang hạ nhục kẻ đáng ghét”, nhưng trong tầng vô thức, họ đang chạm vào dục vọng bị kìm nén, tò mò, ghen tị, muốn chiếm đoạt.

Như vụ Thomas ngất xỉu ở bar London 1985, tin đồn “bị hiếp tập thể” lan còn nhanh hơn tin “cậu ta nhập viện”. Đó là khoái cảm tập thể rõ nhất.

Nhu cầu “giải ảo” hình tượng

- Thomas đẹp quá, hiền quá, dịu dàng quá. Với người bình thường, như vậy khó mà chạm tới, dễ gây cảm giác tự ti hoặc bực tức.
- Vậy nên báo chí bới móc, dựng tin, bám vào mọi chi tiết (Nora, trang điểm, giọng nói…) để “giải ảo”.

Họ muốn tin rằng: “Anh ta cũng dơ bẩn, cũng hạ cấp như ai”. Như thế họ mới thoát khỏi mặc cảm khi so sánh với hình tượng ấy.

Điểm mấu chốt là Thomas không bị ghét vì lỗi lầm cụ thể. Cậu bị “tập thể hạ nhục” vì chính cái đẹp yếu mềm của mình. Người ta muốn thử quyền lực trên một nạn nhân hoàn hảo. Mỗi câu chửi, mỗi lời bịa đặt tục tĩu… đều là một cú SM tập thể - đám đông chơi trò “S”, còn Thomas bị gán vào vai “M”, bất kể cậu có đồng ý hay không.

Nói cách khác: báo chí và dư luận thời đó không chỉ đưa tin. Họ đang diễn một nghi thức vô thức: thưởng thức khoái cảm khi lôi thiên thần xuống đất.

Archetype M của Thomas không chỉ khiến cá nhân hóa S khi ở gần, mà còn khiến cả cộng đồng hóa S khi ở xa. Đây là lý do anh vừa được tôn thờ, vừa bị bêu riếu, và cả hai đều không mâu thuẫn - chúng là hai mặt của cùng một cơ chế tâm lý.

Ngay cả Dieter Bohlen cũng bị cuốn vào vòng này: vồ vập khi đối diện, nhưng chửi bới khi quay lưng. Archetype M buộc người ta phải “diễn” cả yêu chiều lẫn hạ nhục - một dạng SM tập thể.

Dieter - Kẻ S vừa bạo chúa, vừa nô lệ

Dieter Bohlen tưởng mình là S tuyệt đối: kẻ cầm roi, kẻ điều khiển, kẻ đứng giữa ánh đèn. Nhưng sự thật trớ trêu là hắn lại trở thành con tin tâm lý của chính khí chất M nơi Thomas Anders.

Thế nên Dieter buộc phải xoay sang mặt kia: sỉ nhục sau lưng, gieo tin đồn, viết hồi ký đầy ác ý. Đó không phải là chiến thuật quyền lực, mà là một cơ chế phòng vệ - cách hắn lấy lại thế thượng phong sau khi đã “lỡ” bộc lộ sự lệ thuộc của mình.

Công chúng thấy rõ: trước mặt, hắn kè kè bên Thomas, chải tóc, chỉnh áo, thậm chí nhìn cậu như một báu vật. Sau lưng, hắn ném ra những lời lẽ độc địa nhất. Hai mặt ấy không mâu thuẫn, mà là một vòng lặp bệnh lý: Dieter phải vừa nuốt lấy vừa phun ra, vừa nâng niu vừa hạ nhục, mới chịu nổi sức nặng từ archetype M mà Thomas tỏa ra.

Ở đây, Dieter không còn là kẻ bạo chúa toàn năng. Hắn cũng là nô lệ của khát vọng, mắc kẹt trong trò chơi quyền lực mà chính Thomas - vô thức - đã giăng ra chỉ bằng sự tồn tại của mình.

Đám đông – Những kẻ S gián tiếp

Nếu Dieter là kẻ S sát bên, thì đám đông chính là tập thể S khổng lồ ngoài kia. Họ không được chạm, không được đứng gần, nhưng archetype M nơi Thomas vẫn đánh động tận cùng bản năng vô thức trong họ.

Giống hệt Dieter, đám đông cũng vận hành bằng cơ chế “ôm - nhả, nâng - đạp”. Họ vừa không cưỡng nổi vẻ dịu dàng mong manh kia, vừa không chịu nổi cảm giác mình bị thứ dịu dàng ấy khống chế. Thế nên họ phải bù lại bằng sự ác độc.

Nhưng có một điểm khác biệt:
- Dieter còn có Thomas bằng xương bằng thịt để giằng co, vừa yêu vừa ghét.
- Còn đám đông chỉ có ảo ảnh. Họ phải dựng lên thiên thần và quỷ dữ, rồi thay phiên kéo Thomas lên mây và ném xuống bùn để duy trì khoái cảm tập thể.

Ở cả hai trường hợp, archetype M nơi Thomas đã chiếm trọn trường lực tâm lý. Cậu ta không làm gì cả, chỉ cần hiện diện. Nhưng chính sự hiện diện ấy biến mọi kẻ đối diện thành S, dù là một cá nhân như Dieter hay cả một biển người ngoài kia.

Archetype M trong SM và đam mỹ

Trong B**M, M đồng thuận thường bị cho là “bị động”, nhưng chính họ quyết định trò chơi có tồn tại hay không. Archetype M ngoài đời cũng vậy: không cần cố gắng quyến rũ, chỉ cần mong manh đã đủ khiến kẻ khác muốn chiếm hữu.

Trong đam mỹ, hình tượng này hiện lên rõ ở “ôn nhu thụ”: yếu đuối, hay khóc, không phản kháng tuyệt đối. Nếu thụ mạnh mẽ quá, câu chuyện mất kịch tính. Vì chỉ khi thụ bị động, S mới bộc lộ trọn vẹn sự chiếm hữu, mới phát điên vì tình yêu không được đáp lại.

Archetype M thật rất mạnh, nó là sự mong manh khơi dậy bản năng chiếm hữu, thống trị của người khác mà không cần cố gắng. Thomas là ví dụ điển hình: ngồi thẳng lưng, mặc kín đáo, cười ngây thơ, người bên cạnh tự động choàng vai, ôm vào lòng. Không cần diễn.

Cái này Jung gọi là archetypal projection: người khác chiếu lên cậu ta vai trò “kẻ yếu cần bảo hộ / kẻ mềm để chiếm hữu”. Tức là, M không làm gì cả mà vẫn trở thành trung tâm của hành vi người khác.

Về mặt truyện: M thật luôn tạo ra căng thẳng. Người đọc chờ xem ai sẽ làm gì với cậu ấy, và cậu ấy sẽ phản ứng ra sao. Như vậy truyện có động lực tự nhiên, không gượng ép.

Cường thụ làm giảm độ chênh quyền lực - giảm lực hút archetype. Nó gắn nhãn “thụ” nhưng thực chất lại là công thứ hai: chống trả, tính kế, đấu tay đôi. Người đọc không còn cảm giác chênh lệch, không còn cái ranh giới thống trị - phục tùng nữa.

Nó thỏa mãn nhóm độc giả không chịu nổi bất công, muốn “công bằng” cho nhân vật mình thương. Nhưng chính điều đó làm mất đi cái lõi của đam mỹ - sự bất công đẹp đẽ.

Tâm lý học mà nói: đó là dạng compromise formation (Freud) - sản phẩm nửa vời của ham muốn bị kìm nén. Muốn yếu đuối nhưng lại sợ bị xem thường, thế là tạo ra “cường thụ” để vừa được thương vừa không mất mặt.

Tác phẩm sâu sắc chỉ có thể sinh ra từ M thật. Khi M thật xuất hiện, câu chuyện chạm vào cảm xúc nguyên thủy nhất: khao khát chiếm hữu, thương hại, bảo hộ, thậm chí hành hạ. Người đọc thấy chính dục vọng đen tối của mình được diễn ra trên nhân vật đó.

Cường thụ thì khác: nó giống như cosplay, một lớp mặt nạ. Thay vì khơi lên bản năng, nó dỗ ngọt người đọc rằng “yên tâm, nhân vật của bạn không yếu đâu”. Kết quả là nhạt nhẽo, thiếu sức nặng và dễ quên. Một bên khơi dậy bản năng và tạo chiều sâu tâm lý, bên kia chỉ chữa cháy cho người đọc không chịu nổi sự thật.

Quyền lực thụ động của M

Điều lạ lùng là archetype M không cần chủ động thao túng. Quyền lực của họ nằm ở chỗ:
- Họ khiến người khác phải nhập vai S.
- Họ không cho phép người khác thờ ơ.

Sự mong manh tuyệt đối này trở thành trung tâm của một trò chơi quyền lực - nơi kẻ khác hoặc yêu chiều, hoặc hạ nhục, nhưng không bao giờ bỏ qua.

Phản kháng cho phép của archetype M

Trong phân tâm học và phân tích archetype, M (ma*****stic archetype) không phải chỉ là kẻ bị động. Cái làm M hấp dẫn chính là sự mâu thuẫn nội tại: một mặt yếu đuối, ngoan ngoãn, dễ bị thao túng; nhưng mặt khác, khi bị dồn đến cùng cực, có thể bùng lên một cử động chống trả nhỏ nhoi.

Điều này không làm M mạnh hơn, mà lại khiến M “ngon hơn” trong mắt S. Bởi vì:
- Phản kháng nhỏ = xác nhận sự bất lực lớn
- Nếu M lúc nào cũng phục tùng tuyệt đối, S dễ chán.

Nhưng một cái phản kháng nhỏ, kiểu “con cá quẫy đuôi lần cuối”, lại khẳng định rõ hơn rằng M thật sự bất lực trước sức mạnh của S.

Thomas đấm Dieter 1991 chính là thế: một cú đấm không đủ làm đối phương suy sụp, nhưng đủ để nhắc rằng “tôi còn tự tôn”, và chính vì thế, khi bị bóp nát lần nữa, nỗi ám ảnh của S càng nặng.

Suốt sự nghiệp, Thomas hiện thân archetype M: yếu, hiền, điệu, dịu dàng, chịu đựng. Vì thế, cú đấm 1991 mới trở thành huyền thoại. Nó không phá hỏng hình tượng, mà ngược lại, làm cho Dieter càng khắc khoải.

Vì Dieter đã nếm trải cái khoảnh khắc hiếm hoi Thomas “phản kháng”, nên cả đời hắn càng muốn quay lại, nghiền nát, để chứng minh rằng mọi phản kháng đều vô ích trước quyền lực của hắn.

Đây chính là logic của “phản kháng cho phép”: một cú đấm, một ánh mắt giận dữ, một cái quay lưng bỏ đi… đều có thể thành nỗi ám ảnh trọn đời trong tâm trí kẻ S. S cần con mồi biết đau và một M không biết phản ứng thì vô hồn.

Nhưng một M đôi khi bật ra chút phản kháng, chứng tỏ cậu ta thật sự đau, thật sự có ý chí riêng. Và khi ý chí ấy bị bẻ gãy, khoái cảm quyền lực của S tăng gấp bội. Phản kháng một lần trở thành ký ức ám ảnh suốt đời

Dieter có thể nhục mạ Thomas hàng ngàn lần, nhưng người ta còn nhớ nhất là cú đấm 1991. Vì đó là khoảnh khắc hiếm hoi Thomas bước ra khỏi archetype quen thuộc. Nó khiến Dieter vừa sợ, vừa thèm, vừa muốn chiếm đoạt lại gấp đôi.

Nếu phản kháng quá lố, điều gì sẽ xảy ra?

Nếu Thomas biến thành cường thụ: đấu khẩu, cãi tay đôi, hoặc chống trả bền bỉ thì archetype M tan vỡ. Lúc đó Dieter không còn ám ảnh, chỉ thấy một đối thủ ngang hàng cần triệt hạ. Mất đi toàn bộ ma lực.

Nói cách khác, M phải giữ nguyên yếu đuối, nhưng cho phép mình một vài khoảnh khắc lóe sáng để kích thích thú săn mồi của S.

Một lần phản kháng duy nhất, yếu ớt, bất ngờ như cú đấm 1991 lại càng khắc sâu ám ảnh. Vì nó giống cái run rẩy của con mồi khi bị dồn tới đường cùng, khiến kẻ S càng hứng thú hơn. Dieter có bị choáng nhất thời, nhưng chính vì Thomas vốn yếu, cái phản kháng ấy trở thành gia vị, không phải mối đe dọa.

Nhưng nếu Thomas mà gân cổ chửi tay đôi, thì hình tượng sụp đổ. Dieter không còn thấy “thiên thần bị dồn ép”, mà chỉ thấy một đối thủ. Và với tính cách Dieter, hắn sẽ không còn ám ảnh, chỉ coi là “kẻ ngang hàng cần triệt hạ”.

Nghĩa là, archetype M chỉ cần giữ nguyên tình trạng yếu, nhưng có lúc lóe lên một tia chống cự mỏng manh là đủ để S hưng phấn, muốn nghiền nát gấp đôi, nhưng không bao giờ được phép biến thành ngang hàng.

Chính vì thế, Thomas càng hiền, càng nhịn, càng chịu đựng, thì chỉ một cái cử động chống lại nhỏ xíu thôi cũng thành sự kiện lịch sử, đủ ám ảnh cả đời Dieter.

Áp dụng quy luật đối nghịch của các archetype

Trong tâm lý học phân tích (Jung) và cả trong quan sát thực tế, mối quan hệ giữa các archetype thường vận hành theo kiểu bù trừ - đối nghịch. Người này càng thể hiện một cực thì người kia càng dễ bị đẩy sang cực kia. Ví dụ:
- Nếu muốn người khác bảo vệ, chủ động, lấn át, chỉ cần vô thức (hoặc cố ý) thể hiện archetype M - yếu đuối, cần che chở. Cái đối nghịch sẽ bật dậy nơi họ.
- Nếu muốn người khác dễ thương, phục tùng, chiều chuộng, hãy mặc lấy archetype S - mạnh mẽ, áp đặt, chỉ đạo. Họ sẽ tự co mình lại để khớp vai kia.

Trong đời thường: người hay đóng vai “người mẹ” khiến xung quanh dễ thành “đứa trẻ”; người quá ngây thơ lại khơi ra bản năng “kẻ săn mồi”; còn người quá cứng rắn lại kích thích kẻ khác nổi loạn, chống đối.

Nói cách khác, archetype giống như một từ trường: bạn chọn cực nào, thì người khác thường (không ý thức) tự động trượt vào cực đối nghịch để mối quan hệ có sự “đủ đầy”.

Chính vì vậy, “muốn điều khiển người khác thì phải nhanh chân chọn archetype đối nghịch cái mình muốn họ thể hiện”. Nó không phải là ép buộc trực tiếp, mà là dẫn dụ vô thức, để họ tự nguyện “điền vào chỗ trống” mà bạn tạo ra.

Address

Ho Chi Minh City

Telephone

+84933603919

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Tham vấn Tâm lý - Đi qua bóng tối:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category