
13/06/2025
Biều đồ phần trăm mỡ cơ thể tăng qua các năm theo độ tuổi ở phụ nữ. Nguyên nhân là gì và giải pháp thế nào?
Phân tích tại sao % mỡ cơ thể lại tăng qua các thời kỳ và giải pháp là gì?
Báo cáo InBody 2024, tổng hợp dữ liệu của hơn 1,7 triệu phụ nữ thuộc mười bảy quốc gia, đem lại một bức tranh rất nhất quán: sau khi giữ ổn định trong giai đoạn 20 tuổi, phần trăm mỡ cơ thể (PBF) đi lên liên tục đến giữa tuổi tứ tuần, tăng vọt ở giai đoạn tiền-hậu mãn kinh (50–55 tuổi), giảm nhẹ vài năm rồi lại leo thang mạnh một lần nữa khi bước sang lục tuần. Đáng chú ý, quỹ đạo này xuất hiện ở mọi châu lục, dù phụ nữ châu Á thường “trễ nhịp” hơn so với châu Âu và Bắc Mỹ. Hiện tượng ấy không chỉ là con số trên máy BIA hay tờ kết quả DXA; nó phản ánh một loạt biến đổi nội tiết, chuyển hoá và hành vi mà chúng ta - những người làm dinh dưỡng lâm sàng - cần nắm vững để can thiệp đúng điểm rơi.
Nội tiết tố dẫn đường cho mỡ: Estrogen vốn kích thích ly giải mỡ dưới da và tăng chi tiêu năng lượng qua thụ thể β-adrenergic. Khi buồng trứng suy giảm hoạt động, nồng độ estrogen tụt dốc, tốc độ ly giải mỡ ngoại vi chậm lại, trong khi mỡ được ưu tiên tích trữ ở vùng trung tâm. Cùng lúc, hoạt tính của hormon tăng trưởng IGF-1 giảm dần, nhạy insulin xấu đi, cortisol nền tăng thoảng qua nhưng đủ thúc đẩy tổng hợp mỡ bụng (Ho và cs., 2016; Lovejoy và cs., 2008). Đó là cơ chế sinh học cho cú “bật” PBF đầu tiên quanh ngưỡng 50 tuổi.
Sarcopenia đẩy nhanh quá trình: Từ sau 30 tuổi, khối cơ xương mất 3-8 % mỗi 10 năm. Vì cơ nạc giảm, tốc độ chuyển hoá cơ bản (BMR) giảm kéo theo, tổng năng lượng tiêu hao hàng ngày hạ nhưng khẩu phần, thói quen dinh dưỡng thường không điều chỉnh tương xứng. Hiệu ứng “mẫu số” làm phần trăm mỡ tăng ngay cả khi khối mỡ tuyệt đối thay đổi ít (ESPEN Guideline on Clinical Nutrition & Aging, 2023). Khi sarcopenia tăng tốc sau 60 tuổi, PBF vì thế vọt lên lần thứ hai.
Viêm mạn độ thấp và rối loạn ty thể: Lão hoá kéo theo hiện tượng “inflammaging” - tăng nhẹ có hệ thống IL-6, TNF-α, CRP. Những cytokine này vừa cản trở tín hiệu insulin vừa thúc đẩy biệt hoá tiền bào mỡ, tạo ra vòng xoắn bệnh lý (Franceschi và cs., 2018). Đồng thời, khả năng tân sinh ty thể suy yếu, quá trình oxy hoá acid béo giảm, càng dễ tích mỡ.
Hành vi và môi trường sống: Phần lớn phụ nữ sau 40 tuổi gánh vác kép gia đình-công việc, thời gian cho vận động giảm đáng kể. Giấc ngủ thiếu, stress mạn tính làm tăng ghrelin - hormon kích thích ăn, đồng thời làm giảm leptin: tín hiệu no (Booth & Roberts, 2014). Chuỗi thay đổi này giải thích tại sao PBF thường giảm nhẹ ở quanh 55 tuổi (một phần do những người chủ động điều chỉnh lối sống), nhưng nhanh chóng đảo chiều khi hạn chế vận động vì thoái hoá khớp hoặc bệnh mạn tính xuất hiện.
Vì sao phụ nữ châu Á tăng PBF muộn hơn? Tuổi mãn kinh trung bình của nhiều nước châu Á sớm hơn đôi chút (49–51 so với 51–53 tuổi ở Âu-Mỹ), song PBF nền khi còn trẻ thấp hơn nhờ hoạt động thể lực cưỡng bức (đi bộ, xe máy), khẩu phần tổng năng lượng thấp. Mô hình “thin-fat” – BMI bình thường nhưng %-mỡ cao = chỉ thực sự bùng phát khi estrogen sụt giảm, tạo cảm giác “đột biến” sau 45–50 tuổi.
Hệ luỵ lâm sàng không thể xem nhẹ: Nghiên cứu của Nicklas và cộng sự (2020) cho thấy diện tích mỡ tạng (VAT) > 130 cm² làm nguy cơ mạch vành tăng gấp đôi. PBF ≥ 35 % nhân bốn nguy cơ đái tháo đường týp 2 so với phụ nữ dưới 30 % (Jensen, 2019). Khi khối cơ đã suy, một kiểu béo phì “hai đầu” - sarcopenic obesity - hình thành, liên quan chặt chẽ đến té ngã, gãy cổ xương đùi, suy giảm chức năng (WHO, 2021).
Chiến lược can thiệp theo vòng đời vì thế rất rõ ràng. Ở tuổi 30–45, mục tiêu then chốt là bảo toàn khối cơ: chế độ đề kháng (resistance training) ít nhất hai buổi/tuần, protein 1–1,2 g/kg cân nặng với nguồn giàu leucine. Bước sang giai đoạn tiền mãn kinh, phải thêm 150 phút vận động hiếu khí cường độ vừa-cao mỗi tuần, tối ưu giấc ngủ và dùng thực phẩm giàu phyto-estrogen như đậu nành để giảm dao động hormon. Khi đã mãn kinh hoàn toàn, khuyến nghị protein nâng lên 1,2–1,5 g/kg, phối hợp bổ sung vitamin D 800–1000 IU và calci đầy đủ; bài tập kháng lực cần lồng ghép luyện thăng bằng phòng té ngã. Tất cả can thiệp này chỉ có ý nghĩa khi đi kèm theo dõi định kỳ: vòng eo, DXA hoặc ít nhất một phép BIA chuẩn hoá mỗi 6–12 tháng để nắm sát diễn tiến PBF, VAT và chỉ số cơ xương (SMI).
Sàng lọc kép BMI-PBF nên trở thành chuẩn mực. Phụ nữ BMI < 23 nhưng PBF ≥ 35 % - hình thái “gầy nhưng béo” - mang nguy cơ tim mạch và chuyển hoá không kém người thừa cân rõ rệt. Đối tượng này hay bị bỏ sót trong thực hành lâm sàng nếu chỉ dựa vào cân nặng tuyệt đối. Cần song hành đánh giá nội tiết, chuyển hoá (HbA1c, lipid, hs-CRP, 25-OH-D) để ra quyết định chế độ ăn, luyện tập, thậm chí cân nhắc liệu pháp hormon thay thế (MHT) theo khuyến cáo WHO 2022 khi không có chống chỉ định.
GIẢI PHÁP CỦA CHÚNG TA LÀ GÌ
Giải pháp dinh dưỡng hằng ngày dựa trên y học chứng cứ để kìm hãm đà tăng mỡ cơ thể ở phụ nữ trung và cao tuổi
1. Phân bổ đạm “theo bữa”, ưu tiên leucine
Thay vì gom đạm vào bữa tối, hãy chia đều 1,2–1,5 g protein/kg cân nặng/-ngày thành ≥ 3 bữa, mỗi bữa đạt mốc 0,4 g/kg và tối thiểu 2,5 g leucine (≈ 25–30 g đạm chất lượng cao). Kiểu “protein pacing” này cho thấy vừa tối ưu tổng hợp cơ xương, vừa gia tăng sinh nhiệt sau ăn và cải thiện thành phần cơ–mỡ (Phillips 2022, ESPEN 2023). Thực phẩm dễ áp dụng: 120 g ức gà/bữa, 150 g cá hồi, 250 g sữa chua Hy Lạp, 30 g whey isolate hoặc 300 ml sữa đậu nành thêm bột đạm đậu nành.
2. Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ kháng tiêu và polyphenol
25–30 g chất xơ/ngày (≥ 5 g kháng tinh bột) từ đậu lăng, yến mạch, chuối xanh, khoai nguội, gạo lứt… giúp tăng GLP-1, giảm đường huyết hậu ăn và hỗ trợ giảm mỡ nội tạng (Myhrstad 2020, AJCN). Trái cây–rau màu sẫm, trà xanh, ca cao cung cấp polyphenol (EGCG, procyanidin) ức chế lipogenesis, tăng β-oxidation. Thực hành: thay cơm trắng bằng 50 % gạo lứt + 50 % đậu, dùng “overnight oats” với bột ca cao không đường buổi sáng, kết hợp ít nhất 400 g rau củ/-ngày.
3. Kiểu ăn Địa Trung Hải biến thể cao đạm
Chế độ Mediterranean giàu MUFA (dầu ô-liu, bơ), cá béo, hạt có vỏ cứng, rau-đậu, kèm 1,3 g protein/kg ở phụ nữ hậu mãn kinh đã chứng minh giảm mỡ gan, hạ CRP, bảo toàn cơ (Estruch 2018, PREDIMED-Plus). Ứng dụng:
Dầu ô-liu là chất béo chính, tối thiểu 3 thìa canh/ngày.
Hải sản 3 bữa/tuần; trứng/hạt thay thịt đỏ.
Rượu vang ≤ 1 ly nhỏ/ngày, nếu không chống chỉ định.
4. Cửa sổ ăn 10–12 giờ (time-restricted eating, TRE)
Phụ nữ trung niên áp dụng TRE 12:12 hoặc 14:10 trong 8–12 tuần cho kết quả giảm 1–3 % PBF mà không mất cơ (Jensen 2021, Obesity). TRE cũng cải thiện insulin và huyết áp. Lưu ý bảo đảm đủ protein-calo trong khung giờ ăn; tránh nhịn sáng nếu cần uống thuốc sáng.
5. Giới hạn thực phẩm siêu chế biến và đường tự do
Khẩu phần có > 20 % năng lượng từ ultra-processed food liên quan tăng 18 % nguy cơ béo phì trung tâm (Hall 2019, Cell Metabolism). Hãy:
- Tự nấu 80 % bữa chính;
- Đọc nhãn, tránh sản phẩm có đường, siro, maltodextrin đứng đầu;
- Giữ đường tự do < 25 g/ngày (WHO 2015).
6. Nhịp ăn ổn định, ưu tiên bữa sáng giàu protein-chất xơ
Bữa sáng chiếm ~25 % năng lượng, giàu đạm (≥ 25 g) và 7–10 g chất xơ làm giảm nạp calo tự phát cả ngày, đồng thời điều hoà cortisol buổi sáng. Một lựa chọn: 250 g sữa chua Hy Lạp + 40 g yến mạch + 1 quả kiwi + 1 muỗng whey và 10 g hạt óc chó.
7. Đảm bảo hydrat hóa và ngủ đủ
Giảm 2 % khối nước cơ thể đã đủ làm chậm chuyển hoá lipid. 30–35 ml nước/kg cân nặng (trà không đường, canh rau). Ngủ ≥ 7 giờ giúp điều chỉnh leptin/ghrelin, giảm thèm ăn đêm; CBT-I là chuẩn can thiệp nếu mất ngủ mạn (WHO 2022).
8. Kết hợp tập kháng lực tối thiểu 2 buổi/tuần
Dù câu hỏi tập trung vào dinh dưỡng, thực phẩm chỉ đạt đích khi cơ được kích hoạt. Một chu trình full-body 8–10 động tác, 2–3 hiệp, 8–12RM giữ cơ tốt gấp đôi so với chỉ kiểm soát calo (Marcus 2020, Sports Med). Dinh dưỡng nên xoay quanh buổi tập: 0,3 g protein/kg trong vòng 90 phút sau vận động.
9. Theo dõi chỉ số hơn là cân nặng
Định kỳ 3 tháng đo vòng eo, PBF (DXA/BIA) và SMI thay vì chỉ BMI. Nếu thiếu thiết bị, sử dụng thước dây và bài test đứng-dậy ghế (30-s chair-stand) để sàng lọc sớm sarcopenic obesity.
Trên đây là bài phân tích về PBF và dinh dưỡng, nếu có khó khăn với bạn có thể đăng ký chương trình Nutrition Boots Camp - Học Ăn của HINU để được cập nhập kiến thức và có chế độ dinh dưỡng cho riêng mình.