Mục Duệ Y Quán

Mục Duệ Y Quán -{Y Giả Tồn Tâm}-
(1)

Bổ tỳ là chìa khóa trong điều trị mọi bệnh tậtY học cổ truyền cho rằng, tỳ là căn bản của hậu thiên, là yếu tố then chốt...
14/09/2025

Bổ tỳ là chìa khóa trong điều trị mọi bệnh tật

Y học cổ truyền cho rằng, tỳ là căn bản của hậu thiên, là yếu tố then chốt trong việc sinh hóa khí huyết của cơ thể. Nếu một người có tỳ vị không tốt, thì khí huyết trong cơ thể sẽ không đủ, các bộ phận không được nuôi dưỡng, tự nhiên sẽ xuất hiện tình trạng “héo úa”, dẫn đến nhiều bệnh tật.

Bổ tỳ là chìa khóa trong điều trị mọi bệnh tật. Vậy nguyên nhân nào gây bệnh cho tỳ vị?

1️⃣ Suy nghĩ quá mức

Y học cổ truyền cho rằng “tâm chủ thần minh”, mọi hoạt động tư duy của cơ thể đều cần được tâm kiểm soát. Trong ngũ hành, hỏa sinh thổ, hỏa tương ứng với tâm, thổ tương ứng với tỳ. Người suy nghĩ quá nhiều, tâm bị tiêu hao quá mức, tự nhiên sẽ không đủ sức sinh thổ, tỳ khí do đó trở nên yếu.

Đây cũng là lý do tại sao những người trí thức trong quá khứ và hiện tại thường có ấn tượng “không có sức lực” do tỳ hư; tỳ hư của họ là do sử dụng não quá độ, tâm tư nặng nề.

Người Việt Nam từ lâu đã quen với việc sử dụng trí não, thậm chí là tâm thuật, điều này làm tăng khả năng bị tổn thương tỳ khí.

2️⃣ Quá an nhàn

Tỳ chủ bốn chi và cơ bắp, vì vậy, nếu không sắp xếp hoạt động hàng ngày một cách hợp lý, cơ bắp quá lao động hoặc quá nhàn rỗi đều sẽ ảnh hưởng đến tỳ.

Trong quá khứ, người dân chủ yếu sống dựa vào lao động, làm việc quá sức là chuyện thường, tự nhiên tiêu hao tỳ khí; còn người hiện đại thường thiếu vận động, từ lao động quá sức chuyển sang nhàn rỗi, việc tiêu hao và tích lũy không hợp lý cũng sẽ làm yếu tỳ khí, dẫn đến tỳ hư.

1️⃣ Tỳ khí hư

Nguyên nhân: Ăn uống không điều độ, lo âu suy nghĩ, bệnh lâu ngày nặng, thể trạng bẩm sinh đã hư tỳ đều có thể dẫn đến tỳ khí hư.

Biểu hiện: Đầy bụng sau khi ăn, chán ăn, phân lỏng, mệt mỏi, tinh thần uể oải, sắc mặt vàng vọt, đi đại tiện không có sức.

Lưỡi và mạch: Lưỡi nhạt hoặc có dấu răng, bề mặt lưỡi mỏng trắng, mạch yếu và không có sức.

Tác hại của tỳ khí hư: Khi tỳ khí hư, thức ăn vào cơ thể không thể được chuyển hóa và hấp thụ đầy đủ, dễ sinh ra ẩm tà; nếu tỳ khí hư nghiêm trọng có thể xuất hiện tình trạng trung khí hạ xuống, có cảm giác chóng mặt, nội tạng sa xuống; tỳ khí hư sẽ ảnh hưởng đến chức năng thống huyết, khiến dễ xuất hiện bầm tím dưới da, chảy máu, đi cầu ra máu, kinh nguyệt ra nhiều, băng huyết, chảy máu lợi, v.v.

2️⃣ Tỳ dương hư

Tỳ khí hư phát triển thêm sẽ dẫn đến tỳ vị hư hàn. Trong y học cổ truyền, “dương” đại diện cho sự ấm áp, khi dương hư, người ta sẽ cảm thấy lạnh.

Nguyên nhân: Thích ăn đồ lạnh, thường xuyên ăn quá nhiều thực phẩm sống lạnh hoặc nhiệt độ nơi ở quá thấp đều có thể làm tổn thương dương khí của tỳ.

Biểu hiện: Phân lỏng, thậm chí tiêu chảy nhiều lần mỗi ngày, đau bụng, đầy bụng, thích ấm, thích ôm bụng, gặp lạnh thì đau bụng càng nặng. Thường có cảm giác lạnh tay chân, miệng nhạt không có vị, sắc mặt nhợt nhạt nhưng hai gò má đỏ, phụ nữ có khí hư loãng nhiều.

Lưỡi và mạch: Lưỡi nhạt và mập có dấu răng, khi lưỡi thè ra còn có cảm giác nước chảy ra, bề mặt lưỡi trắng trơn, mạch trầm và chậm.

3️⃣ Tỳ âm hư

Trong y học cổ truyền, “âm” đối lập với “dương”, “dương hư” thì lạnh, “âm hư” thì nóng. Nhà y học nổi tiếng Phù Phụ Châu từng tổng kết: “Tỳ âm hư, tay chân bồn chồn nóng, miệng khô không muốn uống, khó chịu đầy bụng, không muốn ăn”.

Nguyên nhân: Ăn uống không cân đối, thích ăn đồ cay nóng; tiêu hao mãn tính, đặc biệt là bệnh tỳ vị lâu ngày, đều có thể làm tổn hao tỳ âm, gây ra triệu chứng tỳ âm hư.

Biểu hiện: Đói nhưng không muốn ăn, sốt nhẹ, tay chân yếu ớt, cơ bắp teo lại, môi khô không muốn uống, tay chân bồn chồn nóng, sắc mặt nhợt nhạt nhưng hai gò má đỏ, phân hơi khô, đi đại tiện không có sức, bụng đầy vào ban đêm càng nặng.

Lưỡi và mạch: Lưỡi mềm hơi ẩm, bề mặt lưỡi ít, mạch nhỏ yếu và hơi nhanh.






Tại sao thận lại được gọi là cửa ngõ của vị?"Thận là cửa ngõ của vị" xuất phát từ "Tố Vấn - Thủy Nhiệt Huyệt Luận", là m...
05/09/2025

Tại sao thận lại được gọi là cửa ngõ của vị?

"Thận là cửa ngõ của vị" xuất phát từ "Tố Vấn - Thủy Nhiệt Huyệt Luận", là một khái quát kinh điển của y học cổ truyền về mối quan hệ giữa thận và vị (cùng với sự trao đổi chất của thủy dịch). "Quan" ở đây có nghĩa là trạm kiểm soát, cửa ngõ, ý chỉ thận có thể điều chỉnh con đường trao đổi chất của thủy cốc do vị hấp thụ, đặc biệt là sự bài tiết thủy dịch. Có thể hiểu cụ thể từ hai khía cạnh sau:

1. Thận kiểm soát "công tắc" bài tiết thủy dịch thông qua "khí hóa"
Vị chủ về thu nạp và làm chín nhừ thủy cốc. Thủy dịch được hấp thụ cần phải trải qua sự vận hóa của tỳ, sự tuyên giáng của phế, cuối cùng thông qua tác dụng "khí hóa" của thận để điều chỉnh sự bài tiết:

- Thận chủ thủy, chức năng "khí hóa" của nó có thể thăng thanh giáng trọc: Chuyển phần hữu ích (thanh) của thủy dịch trở lại toàn thân, phần vô ích (trọc) chuyển hóa thành nước tiểu, bài tiết ra ngoài cơ thể qua bàng quang.

- "Công tắc bài tiết" này do thận nắm giữ: Nếu khí hóa của thận bình thường, "cửa" có thể đóng mở bình thường - sự trao đổi chất của thủy dịch có trật tự, không gây ra ứ đọng thủy dịch (như phù nề), cũng không gây ra bài tiết quá mức (như tiểu nhiều); Nếu khí hóa của thận bị rối loạn (như thận dương không đủ), "cửa đóng không kín", thủy dịch không thể bài tiết bình thường, ứ đọng trong cơ thể hình thành phù nề, mà nguồn gốc của những thủy dịch này chính là thủy cốc do vị hấp thụ, vì vậy thận được gọi là "cửa ngõ của vị".

2. Thận cung cấp "động lực ôn ấm" cho sự vận hóa của tỳ vị
Sự thu nạp, làm chín nhừ của vị, sự vận hóa thủy cốc của tỳ, đều phụ thuộc vào sự ôn ấm của "dương khí", mà thận dương là căn bản của dương khí toàn thân ("thận dương là gốc của chư dương"):

- Thận dương có thể ôn ấm tỳ dương, thúc đẩy tỳ vị chuyển hóa thủy cốc thành tinh vi (nguồn gốc sinh hóa khí huyết); Nếu thận dương không đủ, "hỏa lực không đủ", tỳ vị vận hóa yếu ớt, sẽ xuất hiện các triệu chứng như vị nạp trì trệ, bụng trướng, đại tiện lỏng, lúc này tuy bệnh ở vị, nhưng căn nguyên lại ở thận.

- Xét về sự trao đổi chất của thủy dịch, thủy dịch do tỳ vị vận hóa cần thận dương thúc đẩy mới có thể vận chuyển và phân bố bình thường. Nếu thận dương hư suy, sự vận hóa thủy dịch bị cản trở, cũng sẽ dẫn đến thủy thấp đình trệ bên trong, ảnh hưởng hơn nữa đến chức năng thu nạp của vị (như thấp trở vị quản, buồn nôn, muốn nôn), thể hiện vai trò điều chỉnh "cửa ngõ" của thận đối với vị.

Tóm lại

Cốt lõi của "Thận là cửa ngõ của vị" là: Thận kiểm soát cửa ngõ bài tiết thủy dịch thông qua chức năng khí hóa, đồng thời đảm bảo sự vận hóa của tỳ vị thông qua việc ôn ấm thận dương, từ đó điều chỉnh khâu cuối cùng của quá trình trao đổi chất của thủy cốc do vị hấp thụ. Lý thuyết này gợi ý rằng, trong lâm sàng khi điều trị các chứng phù nề, tiểu ít, bụng trướng, thường cần phải luận trị từ thận (như ôn thận lợi thủy), thể hiện mối quan hệ phối hợp chức năng tạng phủ trong "quan điểm chỉnh thể" của y học cổ truyền.






Tại sao tu luyện đều cần đả thông Nhâm Đốc nhị mạch?Trong tiểu thuyết võ hiệp và tu luyện dưỡng sinh, "đả thông Nhâm Đốc...
29/08/2025

Tại sao tu luyện đều cần đả thông Nhâm Đốc nhị mạch?

Trong tiểu thuyết võ hiệp và tu luyện dưỡng sinh, "đả thông Nhâm Đốc nhị mạch" thường được xem là chìa khóa để nâng cao cảnh giới. Đằng sau khái niệm này, vừa có nội hàm sâu sắc của y học cổ truyền, vừa ẩn chứa sự theo đuổi sự hài hòa giữa thân và tâm, rất đáng để xem xét một cách lý tính.

Từ góc độ lý luận kinh lạc của Y học cổ truyền, Nhâm Đốc nhị mạch là cốt lõi của kỳ kinh bát mạch. Nhâm mạch chạy ở đường chính giữa phía trước cơ thể, thống lĩnh toàn bộ âm kinh, vì vậy được gọi là "Âm mạch chi hải"; Đốc mạch chạy ở đường chính giữa phía sau cơ thể, thống đốc toàn bộ dương kinh, được gọi là "Dương mạch chi hải". Hai mạch này giống như "trục đường chính" vận hành khí huyết của cơ thể, kết nối mười hai kinh mạch chính và các huyệt vị khắp cơ thể, duy trì tuần hoàn khí huyết và cân bằng âm dương. "Hoàng Đế Nội Kinh" nói "Khí huyết bất hòa, bách bệnh nãi biến hóa nhi sinh", Nhâm Đốc nhị mạch không thông thì khí huyết ứ trệ, âm dương mất cân bằng, dễ gây ra bệnh tật; sự thông suốt của chúng có thể giúp khí huyết lưu thông, nuôi dưỡng các cơ quan nội tạng, là nền tảng của sức khỏe thể chất.

Trong văn hóa tu luyện, đả thông Nhâm Đốc nhị mạch là một dấu hiệu quan trọng của sự hài hòa giữa thân và tâm. Đạo gia nội đan thuật coi nó là nền tảng của vận hành "tiểu chu thiên", thông qua điều chỉnh hơi thở và ý niệm, dẫn dắt chân khí tuần hoàn dọc theo Nhâm Đốc nhị mạch, đạt được hiệu quả cường thân diên niên; trong thiền định của Phật giáo, kinh lạc thông suốt có thể giảm bớt sự xao nhãng của cơ thể, giúp tâm trí đi vào trạng thái tĩnh lặng và tập trung; ngay cả yoga và khí công hiện đại, cốt lõi cũng là thông qua điều chỉnh thân tâm để đạt được cân bằng âm dương, kích phát tiềm năng của sinh mệnh. Bản chất của những tu luyện này đều là theo đuổi sự thống nhất giữa thân và tâm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Mặc dù khoa học hiện đại chưa trực tiếp chứng minh sự tồn tại về mặt giải phẫu học của "kinh lạc", nhưng lại cung cấp những giải thích gián tiếp cho hiệu quả của Nhâm Đốc nhị mạch. Vị trí của chúng có liên quan mật thiết đến hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ, trong khi thiền định, chánh niệm và các thực hành tương tự như "đả thông" đã được nghiên cứu chứng minh là có thể điều chỉnh chức năng thần kinh, cải thiện nội tiết và tăng cường khả năng miễn dịch. Tuy nhiên, sự khám phá của khoa học về nó vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, cần tránh thần bí hóa nó.

Đả thông Nhâm Đốc nhị mạch không phải là chuyện một sớm một chiều, mà cần phải thực hành lâu dài. Các phương pháp truyền thống như nội đan của Đạo gia, thiền định của Phật gia, khí công của Y học cổ truyền, cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn chuyên môn thông qua điều chỉnh hơi thở, ý niệm và tư thế; trong tập luyện vận động, các tư thế mèo bò, lạc đà trong yoga, thái cực quyền, bát đoạn cẩm,... có thể kích thích các huyệt vị Nhâm Đốc, thúc đẩy khí huyết vận hành; và những thói quen tốt như ăn uống hợp lý, ngủ nghỉ điều độ, tâm thái bình hòa càng là nền tảng để kinh lạc thông suốt.

Tóm lại, cốt lõi của việc đả thông Nhâm Đốc nhị mạch là thực hiện sự hài hòa giữa thân và tâm. Nó vừa mang trong mình nhận thức của y học cổ truyền về khí huyết âm dương, vừa tương thông với các khái niệm sức khỏe hiện đại. Chúng ta nên nhìn nhận nó một cách khoa học và lý tính, không mù quáng tin vào huyền học "mạnh lên ngay lập tức", mà là thông qua tu luyện hợp lý và thói quen sinh hoạt, từng bước nâng cao trạng thái thân tâm - đó mới là ý nghĩa thực sự của tu luyện.






Bí mật của thuật luyện khí nghìn năm: Giữ "Tam Bảo" và thực hiện tốt "Tam Yếu"Bạn, người thường xuyên ngồi văn phòng, có...
28/08/2025

Bí mật của thuật luyện khí nghìn năm: Giữ "Tam Bảo" và thực hiện tốt "Tam Yếu"

Bạn, người thường xuyên ngồi văn phòng, có cảm thấy mệt mỏi không? Bạn có luôn bị cảm cúm vào thời điểm giao mùa không? Thực ra, người xưa đã sử dụng phương pháp "luyện khí" để giải quyết những vấn đề về thể chất này. Hôm nay, chúng ta sẽ phân tích cốt lõi của thuật luyện khí - "Tam Bảo Tam Yếu", chỉ với một vài chiêu đơn giản, bạn có thể kích hoạt năng lượng cơ thể ngay tại nhà.

I. Luyện khí là gì?

Luyện khí không phải là "thần công" trong tiểu thuyết võ hiệp, mà là một thuật dưỡng sinh giúp điều hòa thân tâm, giúp nguyên khí trong cơ thể vận hành trơn tru. Đông y cho rằng "Khí là soái của huyết", khí huyết lưu thông thì bách tà bất xâm. Khoa học hiện đại cũng phát hiện ra rằng các điều chỉnh hô hấp tương tự có thể làm giảm mức cortisol và giảm bớt lo lắng.

II. "Tam Bảo" của Luyện Khí: Ba nền tảng năng lượng của cơ thể

Tinh: "Ắc quy" của hoạt động sống

Tinh không phải là tinh dịch theo nghĩa hẹp, mà là tên gọi chung của các chất tinh vi trong toàn cơ thể. Thức khuya, ăn uống vô độ sẽ tiêu hao quá mức. Buổi sáng thức dậy, gõ răng 36 lần, dùng đầu lưỡi đảo quanh nướu răng 10 vòng có thể nhanh chóng bổ sung "thận tinh".

Khí: "Nguồn động lực" vận hành toàn thân

Khí ở đây chỉ "nguyên khí", giống như dòng năng lượng vốn có của cơ thể. Người khí hư thì động một chút là thở dốc, có thể phơi lưng dưới ánh nắng mặt trời 15 phút vào buổi trưa mỗi ngày để mượn dương khí của trời bổ sung chính khí cho cơ thể.

Thần: "Người chỉ huy" hoạt động sống

Thần tàng trữ ở não, suy nghĩ quá độ là tổn thương thần nhất. Hãy thử phương pháp ngưng thị "mắt nhìn mũi, mũi nhìn tim", mỗi ngày 5 phút, có thể nhanh chóng thu nhiếp tâm thần.

III. "Tam Yếu" của Luyện Khí: Ba chìa khóa nhập môn

Điều thân: Tìm "tư thế thông suốt" của khí huyết

Khi đứng tấn, hai chân rộng bằng vai, đầu gối hơi khuỵu như ngồi ghế đẩu cao, hai tay ôm tròn trước ngực. Tư thế này có thể mở ra các kênh khí huyết ở vai gáy, eo và bụng. Người mới bắt đầu có thể tập 5 phút mỗi lần.

Điều tức: "Mật mã hô hấp" kích hoạt năng lượng

Sử dụng hô hấp bụng "thở bằng mũi", hít vào bụng phình ra như quả bóng, thở ra từ từ thắt chặt. Người mất ngủ luyện tập 10 phút trước khi đi ngủ có thể nhanh chóng làm giảm nhịp tim.

Điều tâm: "Công tắc" khai thông Nhâm Đốc

Tạp niệm bay tán loạn là chuyện thường tình, chỉ cần nhẹ nhàng kéo niệm trở lại hơi thở khi nó chạy đi. Kiên trì một tuần, bạn sẽ thấy khả năng tập trung được cải thiện rõ rệt.

Người xưa có câu: "Thượng dược tam phẩm, thần dữ khí tinh". Bản chất của luyện khí là giúp cơ thể trở về nhịp điệu tự nhiên. Kể từ hôm nay, hãy dành 10 phút mỗi ngày để thực hành "Tam Bảo Tam Yếu", sau ba tháng bạn sẽ cảm nhận được sức sống tràn đầy của khí huyết.






Phân tích 5 đặc điểm bệnh cơ cốt lõi của bệnh mãn tính1. Sở dĩ bệnh mãn tính khó chữa là do chính khí và tà khí trong cơ...
25/08/2025

Phân tích 5 đặc điểm bệnh cơ cốt lõi của bệnh mãn tính

1. Sở dĩ bệnh mãn tính khó chữa là do chính khí và tà khí trong cơ thể giằng co lâu ngày, dẫn đến âm dương mất cân bằng, chức năng tạng phủ suy yếu, khí, huyết, tân dịch vận hành cũng gặp vấn đề.

2. Tóm lại, bệnh cơ của nó có năm đặc điểm chính: “đa hư, đa ứ, đa đàm, đa quái bệnh, đa hoại bệnh”, những đặc điểm này thường quấn lấy nhau.

3. Đa hư chỉ thể chất cơ thể suy yếu, ví dụ như chức năng tạng phủ suy giảm, khí huyết không đủ hoặc âm dương đều hư. Bệnh lâu ngày, năng lượng cơ thể bị tiêu hao dần, giống như điện thoại dùng lâu ngày bị hao pin.

4. Ví dụ, bệnh dạ dày mãn tính lâu ngày, chức năng tỳ vị kém đi, sẽ xuất hiện tình trạng ăn không ngon, dễ mệt mỏi; bệnh thận mãn tính lâu ngày, chức năng lọc của thận suy giảm, thậm chí có thể liên lụy đến tim, phổi cùng xuất hiện vấn đề.

5. Đa ứ là nói máu trong cơ thể lưu thông không thông suốt, hình thành ứ huyết. Điều này có thể là do khí không đủ để thúc đẩy máu (khí hư), khí bị tắc nghẽn (khí trệ), hoặc do bị lạnh, bị nóng khiến máu trở nên đặc quánh, thậm chí xuất huyết rồi không đào thải hết, ứ đọng trong cơ thể.

6. Ứ huyết có thể dẫn đến đau cục bộ trên cơ thể, ví dụ như đau nhói ở khớp, thậm chí có thể hình thành u cục, cản trở việc vận chuyển dinh dưỡng, khiến tạng phủ không được ăn no, ngày càng hư yếu.

7. Đa đàm là do quá trình trao đổi chất lỏng trong cơ thể gặp vấn đề, chức năng của các cơ quan chịu trách nhiệm bài tiết nước như phổi, tỳ, thận bị suy yếu, nước không bài tiết ra ngoài được sẽ biến thành đàm ẩm.

8. Đàm giống như rác thải di động, chạy đến phổi sẽ gây ho nhiều đàm, chạy đến tim có thể gây hồi hộp, tức ngực, chạy đến khớp sẽ cảm thấy tê bì, nặng nề, hơn nữa đàm và ứ còn móc nối với nhau, khiến bệnh tình càng phức tạp.

9. Đa quái bệnh chỉ việc bệnh lâu ngày, nhiều tạng phủ trong cơ thể cùng lúc xuất hiện vấn đề, các triệu chứng hư thực lẫn lộn, rất khó phân biệt cái nào là chính, cái nào là thứ yếu.

10. Ví dụ, bệnh gan mãn tính lâu ngày, có thể gan không tốt, tỳ cũng yếu, còn bị khí huyết không đủ, đồng thời lại có gan khí uất kết, ứ huyết tích tụ, triệu chứng vừa nhiều vừa tạp, khiến người ta không thể nắm bắt được đầu mối.

11. Đa hoại bệnh là nói bệnh kéo dài quá lâu, chức năng của nhiều tạng phủ bị tổn thương nghiêm trọng, trong cơ thể tích tụ rác thải như ứ, đàm, thấp, độc, những rác thải này lại quay ngược lại tiếp tục gây hại cho cơ thể.

12. Giống như căn phòng lâu ngày không dọn dẹp sẽ ngày càng bừa bộn, những rác thải này tiêu hao chính khí, chính khí càng yếu càng khó loại bỏ rác thải, hình thành vòng luẩn quẩn, dẫn đến bệnh tình ngày càng ngoan cố.

13. Ví dụ, bệnh tiểu đường giai đoạn cuối, không chỉ đường huyết cao, còn có thể tổn thương thận, tổn thương mắt, tổn thương mạch máu, đồng thời có nhiều vấn đề như khí hư, huyết ứ, đàm thấp quấn lấy nhau.

14. Điều đáng chú ý là, những đặc điểm này không hề đơn độc: Hư dễ sinh ứ, sinh đàm; ứ và đàm lại sẽ làm trầm trọng thêm hư tổn, hình thành cục diện càng hư càng tắc, càng tắc càng hư.

15. Hiểu được những đặc điểm này, có thể giúp chúng ta nhìn rõ quy luật phát triển của bệnh mãn tính – không chỉ là một bộ phận nào đó bị bệnh, mà là vấn đề dây chuyền của chức năng toàn thân.

16. Điều này cũng nhắc nhở rằng khi điều trị không thể chỉ công tà hoặc chỉ bổ chính khí, cần phải kết hợp điều hòa tạng phủ, lưu thông khí huyết, loại bỏ đàm ứ, mới có thể kiểm soát bệnh tình tốt hơn.






Ngũ tạng (Âm) trong thăng có giáng, Lục phủ (Dương) trong giáng có thăngSự thăng giáng của Ngũ tạngTâm: Tâm dương chủ th...
23/08/2025

Ngũ tạng (Âm) trong thăng có giáng, Lục phủ (Dương) trong giáng có thăng

Sự thăng giáng của Ngũ tạng

Tâm: Tâm dương chủ thăng, tâm hỏa ứng giáng xuống thận, khiến thận thủy không hàn; Tâm âm chủ giáng, tâm huyết cần thăng lên tâm, để tư dưỡng tâm dương, duy trì chức năng bình thường của tâm.

Can: Can khí chủ sơ tiết, thích điều đạt mà ghét uất ức, có thể sơ sướng khí cơ toàn thân, trợ giúp sự thăng giáng của khí tỳ vị. Đồng thời, can tàng huyết, huyết thuộc âm mà chủ giáng, can âm huyết lại có thể chế ước can dương, phòng ngừa can dương thượng kháng.

Tỳ: Tỳ khí chủ thăng, đem thủy cốc tinh vi và các chất dinh dưỡng khác đưa lên tâm, phế, đầu, mắt, thông qua tác dụng của tâm phế hóa sinh khí huyết, để dinh dưỡng toàn thân. Ngoài ra, tác dụng thăng thanh của tỳ còn có thể duy trì vị trí tương đối ổn định của nội tạng.

Phế: Phế khí lấy giáng làm thuận, có thể đem thanh khí của tự nhiên hít vào cơ thể, đồng thời đem thủy cốc tinh vi và tân dịch do tỳ vận chuyển đến phế giáng xuống toàn thân, đồng thời đem thủy dịch sau khi chuyển hóa giáng xuống thận và bàng quang, bài tiết ra ngoài. Ngoài ra, phế còn có thể thông qua tác dụng tuyên phát đem vệ khí, tân dịch... đưa lên trên và ra ngoài.

Thận: Thận là gốc của tiên thiên, "Thận âm chủ giáng, là căn bản của âm dịch trong cơ thể, có thể tư dưỡng toàn thân tạng phủ; Thận dương chủ thăng, là căn bản của dương khí trong cơ thể, có thể thúc đẩy và ôn dưỡng các hoạt động chức năng của tạng phủ. Sự thăng giáng cân bằng của âm dương trong thận có vai trò vô cùng quan trọng đối với việc duy trì các hoạt động sống của cơ thể.

Sự thăng giáng của Lục phủ

Đởm: Đởm khí lấy giáng làm thuận, giúp cho việc bài tiết mật. Mật do khí thừa của can hóa sinh, chứa ở đởm, khi ăn uống, đởm khí giáng xuống, bài tiết mật để thúc đẩy tiêu hóa và hấp thu thức ăn.

Vị: Vị khí chủ giáng, đem thức ăn đã tiêu hóa sơ bộ giáng xuống tiểu tràng, đồng thời còn có thể giáng trọc, khiến cặn bã bài tiết ra ngoài. Nếu vị khí không giáng, sẽ xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, ợ hơi...

Tiểu tràng: Tiểu tràng có chức năng tiếp nhận, hóa vật và phân biệt thanh trọc. Tiểu tràng tiếp nhận thức ăn từ vị đưa xuống, sau khi tiêu hóa thêm, đem phần thanh (thủy cốc tinh vi) hấp thu, thông qua tác dụng thăng thanh của tỳ đưa lên phế, bố tán toàn thân; đem phần trọc (cặn bã thức ăn và thủy dịch) giáng xuống đại tràng và bàng quang.

Đại tràng: Đại tràng có chức năng chủ yếu là truyền tống cặn bã, đem cặn bã thức ăn do tiểu tràng đưa xuống hấp thu thêm thủy phân, hình thành phân, bài tiết ra ngoài, thể hiện chức năng giáng trọc của đại tràng.

Bàng quang: Bàng quang có chức năng chủ yếu là chứa đựng và bài tiết nước tiểu. Thủy dịch sau khi chuyển hóa của cơ thể, thông qua sự thông điều thủy đạo của phế, sự vận hóa của tỳ, và tác dụng khí hóa của thận, giáng xuống bàng quang, khi bàng quang đầy đến một mức độ nhất định, khí của bàng quang giáng xuống, mở niệu đạo, bài tiết nước tiểu ra ngoài.

Tam tiêu: Tam tiêu là con đường vận hành của nguyên khí và con đường chuyển hóa thủy dịch của cơ thể, có tác dụng sơ thông thủy đạo, vận hành thủy dịch. Thượng tiêu như sương, chủ tuyên phát; Trung tiêu như ao, chủ làm chín nhừ thủy cốc; Hạ tiêu như rãnh, chủ bài tiết cặn bã và nước tiểu, cùng nhau điều hòa sự thăng giáng xuất nhập của cơ thể.

Sự thăng giáng của Ngũ tạng Lục phủ liên quan, chế ước lẫn nhau, cùng nhau duy trì sự điều sướng của khí cơ và sự tiến hành bình thường của các hoạt động sống của cơ thể.






Tại sao sau khi châm cứu, Thầy châm cứu lại mệt mỏi hơn cả chạy mười vòng?Châm cứu là "dùng khí của mình để điều hòa khí...
21/08/2025

Tại sao sau khi châm cứu, Thầy châm cứu lại mệt mỏi hơn cả chạy mười vòng?

Châm cứu là "dùng khí của mình để điều hòa khí của người khác".

Nhiều thầy thuốc châm cứu có trải nghiệm tương tự: Khi hành kim, bệnh nhân giảm đau, chân tay duỗi ra, hiệu quả thấy rõ ngay lập tức; nhưng sau khi điều trị, bản thân thường rơi vào trạng thái "mệt mỏi khó tả" - không phải là đau nhức do kiệt sức, mà giống như ngọn lửa trong lòng bị rút đi một phần, cả người nặng trĩu, thường phải mất nửa ngày mới hồi phục.

Sự mâu thuẫn "chữa người thì hao tổn mình trước" này đã trở thành một nỗi đau thầm kín của những người hành nghề: Rõ ràng là dùng kim để điều khí, tại sao "khí" của bản thân lại bị tiêu hao?

Nhận thức truyền thống thường cho rằng hiệu quả là do "huyệt vị chính xác", "thủ pháp thành thạo", nhưng lại bỏ qua bản chất của y học cổ truyền: **Kim chỉ là phương tiện, điều thực sự có tác dụng là "khí" của thầy thuốc thông qua kim, tạo ra sự tương tác sâu sắc với "khí" bị tắc nghẽn của bệnh nhân** - khai thông khi ứ tắc, bổ sung khi thiếu hụt, thúc đẩy khi tuần hoàn trì trệ.

Giống như định luật bảo toàn năng lượng: Khi "khí" của bệnh nhân được kích hoạt, "khí" của thầy thuốc chắc chắn phải tham gia vào. Khí của bệnh nhân yếu như ngọn nến tàn, thầy thuốc cần mượn khí để "thắp sáng"; khí ứ tắc như bị thắt nút, thầy thuốc cần hao khí để "khai thông". Đây chính là nguyên nhân "khí hao tổn" đằng sau hiệu quả - không phải mệt mỏi về thể chất, mà là "tài khoản năng lượng" tạm thời bị thấu chi.

Vì vậy, các bậc thầy qua các thời đại đều coi trọng "dưỡng khí". Hạ Phổ Nhân mỗi ngày đứng tấn, nói: "Bàn tay của người châm cứu phải giống như một chiếc bàn là nung đỏ, sức xuyên thấu là độ dày của khí." Bạc Trí Vân tu tập thái cực quyền, nhấn mạnh: "Khi hành kim, tay phải thả lỏng, khí thuận thì mới có thể tùy theo khí của bệnh nhân mà động, khí căng thẳng sẽ gây tắc nghẽn."

Có thể thấy, tinh túy của châm cứu không nằm ở bản thân cây kim, mà nằm ở khí của người cầm kim. Điều người thì trước hết phải điều mình, khí đủ thì kim mới linh.






Thái Thượng Lão Quân Thuyết Bách Dược KinhLão Quân nói: Thánh nhân thời xưa, đối với việc thiện, không việc nhỏ nào mà k...
03/08/2025

Thái Thượng Lão Quân Thuyết Bách Dược Kinh

Lão Quân nói: Thánh nhân thời xưa, đối với việc thiện, không việc nhỏ nào mà không làm; đối với việc ác, không việc nhỏ nào mà không sửa. Nếu có thể làm được như vậy, có thể gọi là uống thuốc vậy. Cái gọi là trăm thuốc là:

Thân thể yếu mềm tính nhu là một vị thuốc. Hành động rộng lượng tâm hòa là một vị thuốc. Đi đứng nằm ngồi có lễ là một vị thuốc. Ăn ngủ nghỉ ngơi có chừng mực là một vị thuốc.

Gần người có đức xa lánh sắc đẹp là một vị thuốc. Loại bỏ lòng dục vọng là một vị thuốc. Nhường phần hơn cho người khác, nêu cao đạo nghĩa là một vị thuốc. Không lấy những thứ không phải của mình là một vị thuốc.

Tuy ghét vẫn yêu là một vị thuốc. Thích giúp đỡ lẫn nhau là một vị thuốc. Cầu phúc cho người khác là một vị thuốc. Cứu giúp tai họa giải quyết khó khăn là một vị thuốc.

Giáo hóa người ngu dốt là một vị thuốc. Khuyên can chỉnh sửa những điều tà loạn là một vị thuốc. Răn dạy trẻ nhỏ là một vị thuốc. Khai sáng dẫn dắt người mê muội là một vị thuốc.

Đỡ đần người già yếu là một vị thuốc. Dùng sức giúp đỡ người khác là một vị thuốc. Giúp đỡ người nghèo khó cô quả là một vị thuốc. Thương xót người nghèo nàn cứu giúp người hoạn nạn là một vị thuốc.

Địa vị cao hạ mình với người là một vị thuốc. Lời nói khiêm tốn là một vị thuốc. Cung kính người thấp hèn là một vị thuốc. Không phụ lòng vay mượn từ trước là một vị thuốc.

Thật thà chất phác đáng tin là một vị thuốc. Nói lời chân thật ngay thẳng là một vị thuốc. Gợi ý điều thẳng thắn dẫn dắt điều quanh co là một vị thuốc. Không tranh giành đúng sai là một vị thuốc.

Gặp người xâm phạm không khinh bỉ là một vị thuốc. Chịu nhục không oán hận là một vị thuốc. Khen ngợi điều thiện che giấu điều ác là một vị thuốc. Đề cao điều tốt đẹp nhận lấy điều xấu xí là một vị thuốc.

Nhường nhiều lấy ít là một vị thuốc. Khen ngợi người hiền lương là một vị thuốc. Thấy người hiền thì tự xét lại mình là một vị thuốc. Không tự khoe khoang là một vị thuốc.

Nhường công nhận khó là một vị thuốc. Không tự khen mình giỏi là một vị thuốc. Không che lấp công lao của người khác là một vị thuốc. Làm việc vất vả không oán hận là một vị thuốc.

Giữ lòng thành thật tin cậy là một vị thuốc. Che chở những điều xấu xa kín đáo là một vị thuốc. Giàu có giả nghèo là một vị thuốc. Tôn trọng người hơn mình là một vị thuốc.

An phận nghèo khó không oán trách là một vị thuốc. Không tự tôn mình là lớn là một vị thuốc. Thích thành toàn công lao cho người khác là một vị thuốc. Không thích làm những việc ám muội riêng tư là một vị thuốc.

Được mất tự vui là một vị thuốc. Âm thầm làm ơn là một vị thuốc. Sống không mắng chửi là một vị thuốc. Không bình phẩm người khác là một vị thuốc.

Lời hay ý đẹp là một vị thuốc. Gặp tai ương bệnh tật tự trách mình là một vị thuốc. Khổ không đổ thừa là một vị thuốc. Ban ơn không mong báo đáp là một vị thuốc.

Không mắng súc vật là một vị thuốc. Cầu chúc cho người khác là một vị thuốc. Tâm bình ý yên là một vị thuốc. Tâm tĩnh ý định là một vị thuốc.

Không nhớ chuyện cũ là một vị thuốc. Giúp người làm việc chính nghĩa là một vị thuốc. Lắng nghe lời khuyên, tiếp thu giáo hóa là một vị thuốc. Không can thiệp vào việc của người khác là một vị thuốc.

Giận dữ tự kiềm chế là một vị thuốc. Giải tán lo âu là một vị thuốc. Tôn trọng người già là một vị thuốc. Đóng cửa giữ mình cung kính là một vị thuốc.

Trong nhà tuân thủ hiếu đễ là một vị thuốc. Che đậy điều ác, khen ngợi điều thiện là một vị thuốc. Thanh liêm giữ phận là một vị thuốc. Thích đãi người khác ăn uống là một vị thuốc.

Giúp người giữ lòng trung thành là một vị thuốc. Cứu nguyệt thực nhật thực là một vị thuốc. Tránh xa hiềm nghi là một vị thuốc. Sống thanh đạm, khoan dung thư thái là một vị thuốc.

Tôn trọng thánh chế là một vị thuốc. Suy ngẫm về thần, niệm về đạo là một vị thuốc. Tuyên dương giáo hóa của thánh nhân là một vị thuốc. Lập công không mệt mỏi là một vị thuốc.

Tôn kính trời đất là một vị thuốc. Lạy ba ngôi sáng (nhật, nguyệt, tinh) là một vị thuốc. Thanh đạm vô dục là một vị thuốc. Nhân ái, thuận hòa, khiêm nhường là một vị thuốc.

Yêu sự sống, ghét giết chóc là một vị thuốc. Không tích trữ nhiều của cải là một vị thuốc. Không phạm điều cấm kỵ là một vị thuốc. Liêm khiết trung tín là một vị thuốc.

Không tham lam của cải là một vị thuốc. Không đốt cây rừng là một vị thuốc. Xe không giúp chở hàng là một vị thuốc. Thẳng thắn can gián, trung thành là một vị thuốc.

Vui mừng khi người khác có đức là một vị thuốc. Giúp đỡ người nghèo khó là một vị thuốc. Thay người già gánh vác là một vị thuốc. Loại bỏ tình cảm, dứt bỏ ái ân là một vị thuốc.

Lòng từ bi thương xót là một vị thuốc. Thích khen ngợi người khác là một vị thuốc. Nhờ giàu sang mà bố thí là một vị thuốc. Nhờ địa vị cao quý mà ban ân huệ là một vị thuốc.

Lão Quân nói: Đây là trăm vị thuốc. Người có bệnh tật, đều do có lỗi lầm. Âm thầm che giấu không ai thấy, nên ứng với bệnh tật. Do nhân duyên ăn uống, phong hàn, ôn khí mà phát sinh. Do người đó phạm lỗi với thần, khiến hồn lìa khỏi xác, không ở trong hình hài, cơ thể trống rỗng, tinh khí không giữ, nên phong hàn ác khí xâm nhập. Vì vậy, thánh nhân dù ở nơi u ám, cũng không dám làm điều phi pháp; dù ở nơi vinh hoa phú quý, cũng không dám tham lợi. Đo hình mà mặc áo, lường sức mà ăn. Dù giàu có sang trọng, cũng không dám phóng túng dục vọng; dù nghèo hèn thấp kém, cũng không dám phạm điều sai trái. Cho nên bên ngoài không có tàn bạo, bên trong không có bệnh tật đau đớn, há chẳng nên cẩn thận sao!







Thái Thượng Lão Quân Thuyết Bách Bệnh KinhLão Quân nói: Cứu tai giải nạn, không bằng phòng ngừa từ trước; chữa bệnh trị ...
03/08/2025

Thái Thượng Lão Quân Thuyết Bách Bệnh Kinh

Lão Quân nói: Cứu tai giải nạn, không bằng phòng ngừa từ trước; chữa bệnh trị tật, không bằng chuẩn bị từ đầu. Người đời nay thấy trái ngược, không lo phòng ngừa mà chỉ lo cứu chữa, không lo chuẩn bị mà chỉ lo dùng thuốc. Cho nên người làm vua không thể giữ được xã tắc, người có thân không thể toàn vẹn tuổi thọ. Vì vậy, thánh nhân cầu phúc từ khi chưa có dấu hiệu, dứt họa từ khi chưa nảy sinh. Tai họa sinh ra từ từ, bệnh tật khởi phát từ nhỏ nhặt. Người ta cho rằng làm việc thiện nhỏ không có ích, nên không chịu làm; cho rằng làm việc ác nhỏ không có hại, nên không chịu sửa. Thiện nhỏ không tích lũy, đức lớn không thành; ác nhỏ không dừng lại, sẽ thành đại tội. Cho nên trích ra những điều cốt yếu, để biết được nguồn gốc của nó, đó chính là trăm bệnh vậy:

Vui giận thất thường là một bệnh. Quên nghĩa lấy lợi là một bệnh. Ham sắc làm hỏng đức là một bệnh. Một lòng lưu luyến yêu đương là một bệnh.

Ghét muốn người chết là một bệnh. Dung túng tham lam che giấu lỗi lầm là một bệnh. Chê bai người khác tự khen mình là một bệnh. Tự ý thay đổi theo ý mình là một bệnh.

Nói năng tùy tiện là một bệnh. Vui thích theo đuổi điều sai trái là một bệnh. Lấy trí khinh người là một bệnh. Cậy quyền ngang ngược là một bệnh.

Không phải người mà tự cho là đúng là một bệnh. Khinh khi người cô đơn yếu đuối là một bệnh. Lấy sức hơn người là một bệnh. Vay mượn không nghĩ đến trả là một bệnh.

Uy thế tự ép buộc mình là một bệnh. Nói năng muốn hơn người là một bệnh. Uốn cong người khác cho mình là thẳng là một bệnh. Lấy sự thẳng thắn làm tổn thương người khác là một bệnh.

Ghét người mà trong lòng vui mừng là một bệnh. Vui giận tự khoe khoang là một bệnh. Người ngu tự cho mình là hiền là một bệnh. Lấy công lao tự ban thưởng cho mình là một bệnh.

Nịnh hót cầu cạnh là một bệnh. Lấy đức hạnh tự khoe khoang là một bệnh. Phá hoại thành công của người khác là một bệnh. Lấy việc tư làm loạn việc công là một bệnh.

Thích che giấu ý mình là một bệnh. Gây nguy cho người khác để mình được an toàn là một bệnh. Âm thầm ghen ghét đố kỵ là một bệnh. Kích động làm những điều trái lẽ là một bệnh.

Ghét nhiều yêu ít là một bệnh. Bình luận thị phi là một bệnh. Đổ lỗi cho người khác là một bệnh. Dùng lời lẽ hoa mỹ để từ chối lời khuyên chân thành là một bệnh.

Bới móc khuyết điểm của người khác là một bệnh. Giả mạo lòng tin của người khác là một bệnh. Ban ơn cho người mong được báo đáp là một bệnh. Không ban ơn mà trách móc người khác là một bệnh.

Cho người rồi hối hận là một bệnh. Thích oán trách tranh cãi là một bệnh. Mắng chửi côn trùng súc vật là một bệnh. Dùng tà thuật yếm bùa hại người là một bệnh.

Ghét người mà mắt vui mừng là một bệnh. Vui giận mà mắt khoe khoang là một bệnh. Người ngu tự cho mình là hiền là một bệnh. Lấy công lao tự ban thưởng cho mình là một bệnh.

Chê bai người nổi tiếng là một bệnh. Lấy công lao oán trách là một bệnh. Lấy hư làm thật là một bệnh. Thích nói lỗi người khác là một bệnh.

Lấy giàu sang kiêu ngạo với người là một bệnh. Lấy địa vị cao sang khinh người là một bệnh. Lấy nghèo hèn đố kỵ người giàu là một bệnh. Lấy địa vị thấp hèn chê bai người sang trọng là một bệnh.

Chê bai người tài cao là một bệnh. Ghét người hơn mình là một bệnh. Uống thuốc độc giết người là một bệnh. Lòng không công bằng là một bệnh.

Lấy người hiền để chửi mắng là một bệnh. Nhớ lại những điều xấu xa cũ là một bệnh. Không chịu nghe lời khuyên can là một bệnh. Thân thiết với người ngoài mà sơ sài với người nhà là một bệnh.

Gửi thư hãm hại người khác là một bệnh. Nói chuyện với người ngu si là một bệnh. Phiền hà vội vàng hấp tấp là một bệnh. Đánh đập vô lý là một bệnh.

Thích tự cho mình là đúng là một bệnh. Nghi ngờ nhiều tin ít là một bệnh. Cười nhạo người điên cuồng là một bệnh. Ngồi xổm không có lễ phép là một bệnh.

Nói lời thô tục xấu xa là một bệnh. Coi thường người già trẻ là một bệnh. Thái độ xấu xí đối đáp là một bệnh. Càn quấy tự tiện là một bệnh.

Thích vui cười quá độ là một bệnh. Thích giam cầm người khác là một bệnh. Gian xảo nịnh hót là một bệnh. Ham muốn chiếm đoạt cất giữ gian trá là một bệnh.

Hai lưỡi không giữ chữ tín là một bệnh. Uống rượu hát hò ngang ngược là một bệnh. Mắng chửi gió mưa là một bệnh. Nói lời độc ác thích giết chóc là một bệnh.

Dạy người phá thai là một bệnh. Can dự vào việc của người khác là một bệnh. Nhìn trộm qua lỗ là một bệnh. Vay mượn không nghĩ đến trả là một bệnh.

Nợ nần bỏ trốn là một bệnh. Trước mặt nói một kiểu sau lưng nói một kiểu là một bệnh. Thích chống đối ngang ngược là một bệnh. Trêu chọc nhất định phải làm cho bằng được là một bệnh.

Cố ý làm cho người ta mê muội là một bệnh. Tìm tổ phá trứng là một bệnh. Mổ bụng lấy thai là một bệnh. Dùng nước lửa làm tổn hại là một bệnh.

Cười nhạo người mù điếc câm là một bệnh. Dạy người gả cưới là một bệnh. Dạy người đánh đập là một bệnh. Dạy người làm ác là một bệnh.

Chứa đựng tai họa xa rời yêu thương là một bệnh. Hát xướng tai họa nói điều sai trái là một bệnh. Thấy tiện lợi thì muốn chiếm đoạt là một bệnh. Cưỡng đoạt đồ vật của người khác là một bệnh.

Lão Quân nói: Nếu có thể nhớ và trừ bỏ được trăm bệnh này, thì sẽ không có tai họa, bệnh tật tự khỏi, vượt qua khổ ách, con cháu được che chở.







Address

Số 9, Đường 9
Thủ Đức
70000

Opening Hours

Monday 08:00 - 17:00
Tuesday 08:00 - 17:00
Wednesday 08:00 - 17:00
Thursday 08:00 - 17:00
Friday 08:00 - 17:00
Saturday 08:00 - 12:00

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Mục Duệ Y Quán posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram