26/04/2024
Cứ 5 người trưởng thành thì có 1 người bị viêm khớp. Căn bệnh tưởng chừng “dễ trị” này lại gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng. May mắn thay, nếu được điều trị kịp thời, bệnh nhân viêm khớp sẽ sớm cải thiện được tình trạng bệnh, trở lại với cuộc sống vui – khỏe – có ích.
Viêm khớp là tên gọi để chỉ một bệnh lý về khớp. Khi mắc bệnh này, người bệnh sẽ bị sưng, đau của một hoặc nhiều khớp trên cơ thể. Các triệu chứng chính của bệnh là đau và cứng khớp, thường nặng dần theo thời gian. Những vị trí khớp thường bị viêm nhất là:
Viêm khớp gối
Viêm khớp háng
Viêm khớp cổ tay
Viêm khớp cổ chân
Viêm khớp ngón chân
…
Tùy vào loại viêm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau. Dù là phương pháp nào thì mục tiêu cũng là làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Phân loại
Trong số hơn 100 bệnh lý viêm khớp, các bệnh dưới đây là phổ biến nhất (1):
1. Viêm khớp dạng thấp
Đây là một trong những bệnh tự miễn gây phiền toái cho nhiều người nhất. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, đặc biệt là mô liên kết. Hệ quả là khớp bị tổn thương dẫn tới viêm, gây ra tình trạng đau và thoái hóa mô khớp.
Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp gây ra, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến niêm mạc khớp, gây sưng đau, cuối cùng dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.
Không chỉ tác động lên khớp, bệnh còn kéo theo một loạt cơ quan bị tổn thương, chẳng hạn như mắt, da, phổi,
Có một số yếu tố được cho là góp phần gây ra căn bệnh này. Đó là:
Phụ nữ là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh hơn nam giới
Tuổi tác: Bệnh tấn công mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh có xu hướng khởi phát ở tuổi trung niên
Tiền sử gia đình: Nếu một thành viên trong gia đình bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh.
Hút thuốc lá: Không chỉ làm tăng khả năng phát triển bệnh, hút thuốc lá còn khiến các triệu chứng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Tiếp xúc với môi trường chứa hóa chất: Một số chất phơi nhiễm như amiăng, silica là tác nhân khiến bệnh RA phát triển.
Thừa cân – béo phì: Người có chỉ số BMI > 23 (đặc biệt là phụ nữ trên 55 tuổi)
2. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến sụn, niêm mạc khớp, dây chằng và xương bên dưới của khớp. Bệnh xảy ra khi lớp sụn bảo vệ các đầu xương bị mòn theo thời gian, cuối cùng dẫn đến đau và cứng khớp.
Các khớp thường bị ảnh hưởng bởi bệnh thoái hóa khớp là những khớp phải hoạt động nhiều như hông, đầu gối, bàn tay, cột sống, khớp ngón cái và ngón chân cái.
Yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa khớp bao gồm:
Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác.
Giới tính: Nam giới ít có nguy cơ bị thoái hóa khớp hơn so với phụ nữ.
Thừa cân – béo phì: Chỉ số BMI của bạn càng cao, bạn càng tăng thêm nguy cơ thoái hóa khớp.
Tổn thương khớp: Những chấn thương xảy ra khi chơi thể thao hoặc do tai nạn là tác nhân làm tăng khả năng bị thoái hóa khớp.
Di truyền: Một số người bị thoái hóa khớp là do có tiền sử gia đình mắc bệnh này.
Dị dạng xương: Những người có khớp dị dạng hoặc sụn khiếm khuyết dễ bị thoái hóa khớp hơn.
3. Viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do nhiễm vi khuẩn hoặc nấm. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhất là khớp đầu gối và hông.
Bệnh có thể phát triển khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh lây lan qua máu đến khớp. Cũng có khi khớp bị nhiễm trực tiếp vi sinh vật do chấn thương hoặc phẫu thuật.
Những loại vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, Neisseria gonorrhoeae… là tác nhân của hầu hết các trường hợp viêm ở khớp do nhiễm khuẩn cấp tính. Trong khi đó, vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, Candida albicans gây nên bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn mạn tính.
Các yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ gây bệnh:
Một bệnh lý hoặc tổn thương khác ở khớp
Cấy ghép khớp nhân tạo
Nhiễm vi khuẩn ở những nơi khác trong cơ thể
Sự hiện diện của vi khuẩn trong máu
Bệnh mạn tính (chẳng hạn như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh hồng cầu hình liềm…)
Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm chích ma túy
Sử dụng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch
Các tình trạng như HIV, làm suy yếu khả năng miễn dịch
4. Viêm khớp phản ứng
Đây là bệnh lý không quá nguy hiểm, khiến người bệnh bị sưng và đau khớp do nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể. Các bộ phận này thường là ruột, bộ phận sinh dục hoặc đường tiết niệu.
Khi bị viêm khớp phản ứng, bạn sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất ở vùng đầu gối, khớp cổ chân và bàn chân. Ngoài ra, tình trạng viêm còn ảnh hưởng đến mắt, da và niệu đạo.
So với những loại viêm khớp khác, căn bệnh này có tiên lượng rất khả quan. Nếu được điều trị đúng phác đồ, các dấu hiệu và triệu chứng bệnh sẽ biến mất trong vòng 12 tháng.
Nếu có một trong các yếu tố rủi ro dưới đây, bạn rất dễ bị viêm khớp phản ứng:
Tuổi tác: Bệnh xảy ra phổ biến nhất ở các đối tượng trong độ tuổi từ 20 – 40.
Giới tính: Phụ nữ và nam giới có khả năng bị viêm khớp phản ứng như nhau nếu tình trạng nhiễm trùng là do thực phẩm. Tuy nhiên, nam giới bị mắc bệnh do vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục nhiều hơn phụ nữ.
Di truyền.
5. Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm, khiến một số xương nhỏ trong cột sống hợp nhất lại với nhau. Quá trình này làm cho cột sống kém linh hoạt, dẫn đến tư thế gập người về phía trước. Không chỉ vậy, các cơ quan khác (chẳng hạn như mắt) cũng dễ bị viêm theo.
Các yếu tố nguy cơ của bệnh là:
Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh viêm cột sống dính khớp cao hơn nữ giới.
Tuổi tác: Các dấu hiệu khởi phát bệnh thường xảy ra ở cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.
Di truyền: Các cuộc xét nghiệm cho thấy đa số các trường hợp viêm cột sống dính khớp đều mang trong mình gen HLA-B27. Tuy nhiên, nhiều trường hợp mang gen này lại không phát triển bệnh viêm cột sống dính khớp.
Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn cho bệnh viêm cột sống dính khớp, nhưng các phương pháp điều trị đúng đắn sẽ làm giảm triệu chứng cũng như làm chậm sự tiến triển của bệnh.
6. Gút
Gout là một bệnh về khớp xảy ra khi các tinh thể axit uric, hoặc urat monosodium, hình thành trong các mô và chất lỏng của cơ thể. Nguyên nhân là cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết hết lượng axit uric dư thừa.
Bệnh gút gây ra những cơn đau dữ dội ở khớp. Đồng thời, vùng khớp đó trở nên đỏ, nóng và sưng lên.
Những đối tượng sau đây có nguy cơ cao bị gout:
Thừa cân – béo phì
Tăng huyết áp
Lạm dụng rượu bia
Sử dụng thuốc lợi tiểu
Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và hải sản
Chức năng thận kém