04/04/2025
DỊCH SỞI BÙNG PHÁT MẠNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
Đầu năm 2025 đến nay, Việt Nam đã ghi nhận hơn 42.500 ca nghi mắc sởi, trong đó hơn 4.000 ca dương tính và 5 ca tử vong, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Dịch sởi thường bùng phát theo chu kỳ 4-5 năm, gần đây nhất lần lượt vào năm 2014 và 2019 với hàng nghìn ca mắc cùng nhiều biến chứng nguy hiểm. Trước tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp, việc nắm rõ các thông tin về bệnh sởi là vô cùng cấp thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
1. Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi (Measles) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Polinosa Morbillarum (thuộc họ Paramyxoviridae) gây ra. Bệnh có tốc độ lây lan nhanh qua đường hô hấp, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu bởi tính chất lây lan nhanh, dễ bùng phát thành dịch và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm có thể dẫn tới tử vong.
2. Con đường lây truyền của bệnh sởi
Theo Trung tâm tiêm chủng VNVC, sởi là một trong những bệnh dễ lây lan nhất trên thế giới, lây truyền qua ho, hắt hơi, tiếp xúc gần (nói chuyện, bắt tay, ôm…) với người mắc bệnh hoặc lây từ mẹ sang con. Bệnh có thể lây gián tiếp qua tiếp xúc với những đồ vật bị nhiễm dịch tiết mũi họng.
3. Dịch sởi bùng phát khi nào và ở đâu?
Dịch sởi có xu hướng bùng phát mạnh vào thời điểm giao mùa cuối đông - đầu xuân. Năm 2025, số ca mắc sởi có chiều hướng gia tăng tại nhiều đô thị tập trung đông dân cư, các tỉnh miền núi nơi điều kiện y tế hạn chế và các khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Theo thống kê của Sở Y tế Hà Nội, trong 3 tháng đầu năm, Hà Nội đã có hơn 1200 ca mắc bệnh sởi trên khắp thành phố, trong đó có 1 trường hợp tử vong. Các bệnh viện tuyến trung ương và địa phương đều ghi nhận số lượng ca nhập viện do sởi tăng cao, cảnh báo nguy cơ bùng phát dịch trên diện rộng.
4. Mức độ nguy hiểm và các biến chứng của bệnh sởi
Bệnh sởi có khả năng truyền nhiễm cao, khoảng 90% người chưa có miễn dịch sẽ bị nhiễm bệnh khi tiếp xúc gần; một bệnh nhân có thể lây cho 12-18 người chưa tiêm phòng. Thời kỳ truyền bệnh dài (trước và sau khi phát ban 4 ngày) càng khiến việc chặn đứng nguy cơ lây lan dịch bệnh trở nên khó khăn. Việc chậm trễ trong phát hiện và điều trị có thể khiến bệnh diễn tiến nặng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: viêm thanh quản, phế quản, phổi; viêm màng não, viêm não; viêm niêm mạc miệng, viêm ruột; viêm tai-mũi-họng…
Ngoài ra, bệnh cũng làm suy giảm hệ miễn dịch, người mang mầm bệnh dễ bội nhiễm các bệnh khác như lao, ho gà, thủy đậu… Đồng thời tăng nguy cơ tử vong ở thai phụ khiến bệnh nhân dễ sảy thai, sinh non, thai chết lưu.
5. Những đối tượng dễ mắc bệnh sởi
Bất kỳ ai chưa có miễn dịch đều có thể mắc bệnh sởi. Tại Việt Nam, nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao bao gồm: trẻ nhỏ dưới 09 tháng tuổi không có miễn dịch từ mẹ truyền sang và chưa đến tuổi tiêm vắc xin; trẻ đã tiêm vắc xin nhưng chưa đáp ứng miễn dịch; người chưa từng mắc sởi hoặc chưa từng tiêm vắc xin trước đây; người có hệ miễn dịch suy yếu bẩm sinh hoặc mắc phải (bệnh mãn tính, bệnh nền nặng, suy dinh dưỡng, HIV/AIDS); phụ nữ mang thai chưa có miễn dịch có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Bộ Y tế nhận định, phần lớn trường hợp mắc bệnh (72,7%) là trẻ em từ 9 tháng đến dưới 15 tuổi, trong đó hơn 95% chưa tiêm vắc xin sởi hoặc không rõ tình trạng tiêm chủng.
6. Triệu chứng bệnh sởi và các giai đoạn phát triển
Bệnh sởi có 4 giai đoạn chính với những dấu hiệu sau:
• Giai đoạn 1: Ủ bệnh (7-14 ngày): Bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt, tuy nhiên lúc này vi rút đã âm thầm nhân lên trong cơ thể
• Giai đoạn 2: Khởi phát (2-4 ngày): Bệnh nhân có các biểu hiện như sốt cao (39-40°C), ho khan, chảy nước mũi, viêm họng, viêm kết mạc mắt và đặc trưng nhất là hạt Koplik - chấm trắng nhỏ xuất hiện bên trong má gần răng hàm.
• Giai đoạn 3: Phát ban (3-5 ngày): Đây là triệu chứng điển hình của bệnh sởi. Ban đỏ xuất hiện từ mặt, sau đó lan dần xuống ngực, lưng và toàn thân bệnh nhân. Ban gồ trên bề mặt da, không đau, không mưng mủ, khi sờ không mất màu. Sau khi ban lan khắp cơ thể thì cơn sốt sẽ giảm.
• Giai đoạn 4: Hồi phục (7 ngày): Các vết ban mờ dần, có thể để lại vết thâm da. Thời điểm này cơ thể cần được bổ sung dinh dưỡng và nghỉ ngơi đầy đủ.
7. Phương pháp điều trị bệnh sởi
Hiện nay, bệnh sởi chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng kết hợp cùng chăm sóc, theo dõi tình trạng sức khỏe bệnh nhân để phòng ngừa biến chứng.
Bên cạnh việc dùng thuốc theo chỉ định, bổ sung vitamin và dinh dưỡng đầy đủ cho cơ thể, vệ sinh mắt, mũi hàng ngày, cách ly đúng cách tại nhà, một số bài thuốc đông y có thể hỗ trợ làm giảm các triệu chứng bệnh, giúp thanh nhiệt giải độc. Bên cạnh đó, phương pháp châm cứu và bấm huyệt cũng giúp nâng cao sức đề kháng và giảm nguy cơ biến chứng. Đặc biệt, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám kịp thời nếu nhận thấy bản thân có các dấu hiệu sau: sốt cao liên tục không hạ; thở nhanh, khó thở (dấu hiệu viêm phổi); co giật, mất ý thức; tiêu chảy mất nước nghiêm trọng…
8. Phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả
Để phòng tránh nguy cơ mắc bệnh sởi, mỗi cá nhân, gia đình và tập thể cần áp dụng các biện pháp sau:
• Nâng cao miễn dịch cộng đồng: vận động tiêm vắc xin đầy đủ áp dụng cho cả trẻ em và người lớn chưa tiêm phòng, quản lý đối tượng tiêm chủng chặt chẽ.
• Giữ gìn vệ sinh cá nhân: rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đeo khẩu trang khi ra ngoài, giữ vệ sinh thân thể, mũi, họng, mắt và răng miệng hàng ngày, tránh tiếp xúc với người bệnh.
• Tăng cường sức đề kháng: chế độ ăn uống lành mạnh giàu vitamin A, C và đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng; nghỉ ngơi hợp lý, tập thể dục thường xuyên.
• Chống lây nhiễm trong cộng đồng: hướng dẫn tự theo dõi sức khỏe, truyền thông về các triệu chứng, cách phòng bệnh, phát hiện sớm để khoanh vùng cách ly, quản lý ca bệnh hiệu quả.