03/08/2021
Khi đề cập tới vai trò của Đông y trong đời sống đương đại, cố giáo sư Nhiệm Ứng Thu – nhà lý luận Đông y nổi tiếng của Trung Quốc đã từng đưa ra một so sánh rất hay, ông nói: “Hệ thống các phương tiện giao thông hiện đại có máy bay, tầu thủy, tầu hỏa, ô tô, … nhưng cũng có cả những con lừa – là phương tiện vận tải ở vùng đồi núi. Cho dù Y học phương Tây có phát triển và hiện đại hóa thêm nữa, cũng không thể thay thế được những chú lừa bé nhỏ của Đông y.“
Suy cho cùng, mỗi loại phương tiện đều vận hành theo những nguyên lý riêng, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm nhất định. Do đó, sự khác biệt giữa Tây y và Đông y không phải là sự khác biệt giữa “khoa học” và “phi khoa học”, mà là sự khác biệt giữa phương pháp nghiên cứu và sách lược tiếp cận đối tượng.
"Trước hết, Đông y và Tây y được xây dựng trên nền tảng của những triết thuyết không giống nhau. Vấn đề đầu tiên cần lưu ý đó là nhận thức của Đông y về sinh lý và bệnh lý không căn cứ vào hình trạng giải phẫu thực thể, mà xuất phát từ các chức năng."
Đối với một thầy thuốc Đông y, hình trạng và kết cấu thực thể không quan trọng bằng các chức năng. Hầu hết các khái niệm trong Đông y đều có tính “hữu danh vô hình” – nghĩa là chỉ biểu thị chức năng, không nhất thiết phải đồng nhất với một cơ quan hay tổ chức thực thể. Những khái niệm như “âm dương”, “khí huyết”, “tạng phủ”, “kinh lạc”, … trong Đông y chủ yếu được hình thành thông qua trực giác, cảm tri và thể ngộ, chứ không chỉ dựa vào thực chứng hay thực nghiệm
Ví dụ: “Kinh lạc” là những đường dẫn truyền cảm giác – khi cơ thể phát bệnh hoặc do kích thích từ phía bên ngoài; đó là “sản vật của sự cố định hóa” hiện tượng truyền cảm (chức năng) chứ không phải là một thực thể giải phẫu cụ thể nào. Nhưng cũng chính vì đặc điểm trên thường dẫn tới một số ngộ nhận.
Một ví dụ hết sức điển hình: Các thầy thuốc Đông y thường nói “tả can hữu phế” (gan ở bên trái, phổi ở bên phải)..
Nghe thấy vậy một người chỉ cần hiểu biết chút ít về giải phẫu sinh lý sẽ lập tức thốt lên kinh ngạc: Đúng là điều hoàn toàn bậy bạ! Vì theo nghĩa thông thường “can” là gan, “phế” là phổi, mà ai cũng biết rằng “gan bên trái, phổi bên phải” là hoàn toàn không đúng thực tế. Có điều trong Đông y, “can” chỉ “tạng can”, “phế” chỉ “tạng phế”, mà “ngũ tạng” (5 tạng) của Đông y (tâm, can, tỳ, phế, thận) không phải là “tim”, “gan”, “lách”, “phổi” và “thận” trong giải phẫu học. Theo lý luận về “tạng tượng” của Đông y học: Mỗi một “tạng” hoặc một “phủ” thực chất là một “tổ chức kết cấu động” bao gồm những chức năng tương đồng, đồng bộ theo những tiết luật về không gian và thời gian.
Nhân – con người được ví như một “Thái cực đồ”: theo phương vị trong không gian, tạng can ở hướng Đông, phía bên trái; tạng phế ứng với hướng Tây, phía bên phải.
Nói “tả can hữu phế” là chỉ chức năng, cụ thể là chức năng “hành khí” (vận động của “khí”): Tạng can đưa khí dương lên trên từ phía bên trái, tạng phế dồn khí âm xuống dưới ở phía bên phải.
Điều đặc biệt hơn nữa là với mệnh đề này (cùng với biện pháp châm cứu, phương thuốc, …) trên lâm sàng Đông y đã chữa trị được rất nhiều chứng bệnh, mà Tây y phải chịu bó tay.