12/11/2025
🌸TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT KHI TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ
Lần đầu đi khám ở Nhật, nhiều chị em bối rối không biết bác sĩ hỏi gì, ghi sao trên phiếu 🥺
Cùng học vài từ vựng cơ bản để buổi tầm soát diễn ra suôn sẻ và nhẹ nhàng nhé 💪✨
📖 Từ vựng & cụm hay gặp:
1. 乳がん検診(にゅうがんけんしん): tầm soát ung thư vú
2. 予約(よやく): đặt lịch hẹn
3. 受付(うけつけ): quầy tiếp nhận
4. 問診票(もんしんひょう): phiếu hỏi bệnh
5. 家族歴(かぞくれき): tiền sử gia đình
6. 生理中(せいりちゅう): đang trong kỳ kinh
7. 授乳中(じゅにゅうちゅう): đang cho con bú
8. 妊娠の可能性(にんしんのかのうせい): khả năng mang thai
9. 結果(けっか): kết quả
10. 異常(いじょう): bất thường
11. 異常はありません: không có bất thường
12. 再検査(さいけんさ): kiểm tra lại
13. 良性(りょうせい): lành tính
14. 悪性(あくせい): ác tính
15. 腫瘍(しゅよう): khối u
16. 精密検査(せいみつけんさ): kiểm tra chi tiết hơn
17. 早期発見(そうきはっけん): phát hiện sớm