Phòng Khám Sản Phụ Khoa Ngọc Lan - Thuận An

Phòng Khám Sản Phụ Khoa Ngọc Lan - Thuận An Đ/C: Đường D3, KP3, An Phú, Thuận An, BD
Đường DA6, KDC VISIP 1, Thuận Giao, Thuận An, BD

Chuyên về Sản Phụ Khoa như sau:
◦ Phụ khoa:
- Khám phụ khoa, sàng lọc ung thư Cổ tử cung.
- Khám và điều trị các vấn đề liên quan đến hiếm muộn.
- Soi cổ tử cung.
- Đốt điện mụn cóc, sủi màu gà.
- Đặt vòng tránh thai.
- Tư vấn các biện pháp tránh thai và KHHGĐ.
◦ Khám thai:
- Thăm khám, theo dõi thai định kỳ
- Siêu âm thai 3D,4D; siêu âm hình thái thai.
- Xét nghiệm tầm soát dị tật thai.
- Đo t

im thai
◦ Nhận sanh thường, mổ tại Bệnh Viện Quốc Tế Becamex, TTYT Thuận An, Bệnh viện đa khoa tư nhân Bình Dương....
° Phẫu Thuật Nội Soi Phụ Khoa : U nang buồng trứng, Thai ngoài tử cung,...

13/06/2024

Tổng Quát về Thai Bám Sẹo Mổ Cũ
Thai bám sẹo mổ cũ (cesarean scar pregnancy - CSP) là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của thai kỳ, xảy ra khi túi thai làm tổ tại vết sẹo từ phẫu thuật mổ lấy thai trước đó. Tỷ lệ CSP đang gia tăng cùng với sự gia tăng của các ca mổ lấy thai.

Định Nghĩa và Nguyên Nhân
Định Nghĩa: CSP được xác định khi túi thai nằm hoàn toàn hoặc một phần trong vết sẹo của tử cung từ các lần mổ lấy thai trước đó.
Nguyên Nhân: Nguyên nhân cụ thể của CSP chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng thường liên quan đến việc tổn thương và không lành tốt của vết sẹo mổ cũ, dẫn đến khả năng túi thai làm tổ tại vị trí này.

Chẩn Đoán
Chẩn đoán CSP chủ yếu dựa vào siêu âm đầu dò âm đạo (transvaginal ultrasound - TVUS) và siêu âm Doppler, với các đặc điểm như:
Túi thai nằm trong đoạn dưới tử cung, gần hoặc tại vết sẹo mổ cũ.
Không có hoặc rất ít mô nhau bám vào nội mạc tử cung bình thường.
Dòng máu tăng cao quanh vùng túi thai (được thấy trên siêu âm Doppler).

Điều Trị
Các phương pháp điều trị CSP thường phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bao gồm:
Quản lý bảo tồn: Sử dụng methotrexate để ngừng sự phát triển của thai nhi.
Phẫu thuật: Cắt bỏ túi thai qua phẫu thuật nội soi hoặc qua ngã bụng.
Thủ thuật không xâm lấn: Sử dụng siêu âm định hướng để bơm dung dịch muối hoặc potassium chloride vào túi thai.
Nguy Cơ và Biến Chứng
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, CSP có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
Xuất huyết nội do vỡ tử cung.
Nhiễm trùng.
Cắt bỏ tử cung để kiểm soát xuất huyết nghiêm trọng.

Dự Phòng
Dự phòng CSP chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu các chỉ định mổ lấy thai không cần thiết, cải thiện kỹ thuật mổ để giảm thiểu tổn thương tử cung, và theo dõi kỹ lưỡng những phụ nữ có tiền sử mổ lấy thai khi mang thai lần nữa.

Tài Liệu Tham Khảo
Nhiều nghiên cứu và đồng thuận trên các tạp chí khoa học uy tín về sản phụ khoa đã được công bố, cung cấp hướng dẫn và kinh nghiệm về chẩn đoán và điều trị CSP. Một số tạp chí tiêu biểu bao gồm:

"Ultrasound in Obstetrics & Gynecology" (ISUOG)
"American Journal of Obstetrics and Gynecology" (AJOG)
"Journal of Obstetrics and Gynaecology Research" (JOGR)
Các tài liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời để giảm thiểu nguy cơ và biến chứng cho bệnh nhân..................................................
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ phòng khám để được đánh giá và tư vấn

🌸 Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ Tận Tâm - Chương Trình Đặc Biệt Ngày 8/3 🌸🎉 Đặc Quyền Cho Quý Bà - Đón Nhận Sức Khỏe Hoàn Hảo...
02/03/2024

🌸 Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ Tận Tâm - Chương Trình Đặc Biệt Ngày 8/3 🌸

🎉 Đặc Quyền Cho Quý Bà - Đón Nhận Sức Khỏe Hoàn Hảo!

📆 Ngày 9 và 10 Tháng 3 Năm 2024

📍 Phòng Khám Sản Phụ Khoa Thuận An

Chào đón mùa Xuân tươi mới và để tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của phụ nữ Việt Nam, Phòng Khám Sản Phụ Khoa Thuận An tổ chức chương trình chăm sóc sức khỏe đặc biệt dành riêng cho chị em phụ nữ nhân Ngày Quốc Tế Phụ Nữ 8/3.

🌷 Chương Trình Bao Gồm:

Khám Phụ Khoa Tổng Quát:
Kiểm tra sức khỏe phụ nữ và tư vấn chăm sóc cá nhân.
Siêu Âm Vú - Giáp - Bụng:
Đánh giá sức khỏe toàn diện phụ nữ.
Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung Miễn Phí:
Một cơ hội quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề và nguy cơ ung thư.
Tư Vấn Sức Khỏe và Lối Sống:

Chuyên gia sức khỏe sẽ cung cấp thông tin và tư vấn về cách duy trì một lối sống lành mạnh.
🌈 Ưu Đãi Đặc Biệt:

Giảm giá cho các dịch vụ nâng cao khác.
Quà tặng và ưu đãi hấp dẫn cho mọi phụ nữ tham gia.
💖 Đặt Lịch Ngay Hôm Nay:

Số lượng lịch hẹn có hạn.
Hãy để chúng tôi chăm sóc bạn - vì sức khỏe của bạn là niềm tự hào của chúng tôi! Chúng ta cùng nhau xây dựng một cộng đồng phụ nữ khoẻ mạnh và hạnh phúc.

🌸 Phòng Khám Sản Phụ Khoa Thuận An - Chăm Sóc Sức Khỏe, Gắn Kết Yêu Thương! 🌸

21/02/2024

Cám ơn mọi người chia sẻ và tgar tim nhé!!

05/11/2023

Mẹ ơi cho con chục li tà tưa .........................................

22/10/2023

Kiểm tra sàng lọc (tầm soát) dị tật thai bằng kiểm tra ADN thai non invasive prenatal testing (NIPT) là một phương pháp kiểm tra mang thai tiên tiến và không gây đau đớn cho thai kỳ phụ nữ. NIPT sử dụng mẫu máu của người mẹ để xác định một số biểu hiện di truyền của thai kỳ, bao gồm dị tật. Các loại dị tật có thể được kiểm tra bao gồm:

1.Xác định giới tính của thai nhi.
2.Kiểm tra triệt hạch để xác định nguy cơ trisomy 21 (bệnh Down), trisomy 18 (bệnh Edwards), và trisomy 13 (bệnh Patau).
3.Kiểm tra các dị tật cấp tính khác nhau
Độ chính xác của xét nghiệm NIPT có thể đạt đến mức rất cao, nhưng cần lưu ý rằng nó không phải là một phương pháp chẩn đoán tuyệt đối. Độ chính xác của NIPT có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại xét nghiệm, thời điểm thực hiện xét nghiệm, và kỹ thuật của phòng thí nghiệm. Dưới đây là một số điểm quan trọng về độ chính xác của NIPT:
1.Trisomy: Đối với việc xác định trisomy 21 (bệnh Down), trisomy 18 (bệnh Edwards), và trisomy 13 (bệnh Patau), NIPT thường có độ chính xác cao, thường từ 99% đến 99,9%. Tuy nhiên, việc đánh giá trisomy 13 có thể không chính xác bằng mức độ cao như trisomy 21 và trisomy 18.

2.Giới tính của thai nhi: Xác định giới tính của thai nhi thông qua NIPT thường có độ chính xác cao, gần 100%.

3.Dị tật cấp tính khác: Độ chính xác của NIPT trong việc phát hiện các dị tật cấp tính khác như hội chứng Edwards hay Patau có thể thấp hơn so với trisomy. NIPT có thể cung cấp kết quả dương tính giả nếu không đủ ADN thai non-invasive prenatal testing

Thời điểm thích hợp để làm kiểm tra (NIPT) thường là từ tuần thứ 10 của thai kỳ trở đi. NIPT thường được thực hiện sau khi thai kỳ đã phát triển đủ để có đủ lượng ADN thai non-invasive prenatal testing từ thai nhi trong máu của người mẹ để đánh giá các yếu tố di truyền.

Cụ thể, sau tuần thứ 10, mức độ ADN thai non-invasive prenatal testing trong máu của người mẹ tăng lên đáng kể, giúp xét nghiệm trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn. Thời điểm thực hiện NIPT có thể kéo dài suốt suốt thai kỳ, nhưng thường thực hiện trong khoảng từ tuần thứ 10 đến tuần thứ 22 của thai kỳ.

Tuy nhiên, quyết định thời điểm thích hợp cho việc làm NIPT có thể được thảo luận và quyết định bởi bác sĩ của người mẹ, dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân và yêu cầu cụ thể của thai kỳ. Thông qua cuộc hội thoại với bác sĩ, người mẹ sẽ được hướng dẫn để quyết định thời điểm tốt nhất cho việc thực hiện xét nghiệm NIPT.
NIPT không phải là một phương pháp chẩn đoán tuyệt đối và không thay thế việc tiến hành các kiểm tra sàng lọc bổ sung nếu có kết quả dương tính hoặc không bình thường. Trong trường hợp có kết quả NIPT không bình thường, người mẹ thường được khuyến nghị tiến hành xác nhận bằng xét nghiệm trực tiếp trên thai nhi, chẳng hạn như xét nghiệm máu cuống rốn hoặc chọc ối (chorionic villus sampling - CVS).

Nói chung, NIPT là một công cụ hữu ích trong việc tầm soát dị tật thai, nhưng cần kết hợp với các kiểm tra khác để đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nh

HPV là một nhóm virus có thể nhiễm trùng khu vực sinh dục và miệng của cả nam và nữ. Đây là bệnh truyền  nhiễm qua đường...
08/10/2023

HPV là một nhóm virus có thể nhiễm trùng khu vực sinh dục và miệng của cả nam và nữ. Đây là bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục phổ biến nhất trên toàn thế giới. HPV có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe khác nhau, bao gồm mụn sinh dục và một số loại ung thư cụ thể.
Những loại cụ thể của HPV được coi là loại có nguy cơ cao vì chúng có tiềm năng tăng cường đáng kể để dẫn đến bệnh ung thư. Những loại HPV có nguy cơ cao này đã được biết đến liên quan đến nhiều loại bệnh ung thư khác nhau, bao gồm:

1. Ung thư Cổ tử cung: Loại HPV 16 và 18 là những loại thường gặp nhất liên quan đến ung thư cổ tử cung. Chúng chiếm phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung.

2. Ung thư Hậu môn: HPV cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư hậu môn. Các loại HPV 16, 18, 31 và 33 thường được liên quan với loại ung thư này.

3. Ung thư Vùng họng (vùng miệng và họng): Loại HPV có nguy cơ cao, đặc biệt là HPV-16, được liên quan với ung thư vùng họng, ảnh hưởng đến phần sau của họng, bao gồm amidan và cơ sầu họng.

4. Ung thư Dương vật: Nhiễm HPV, đặc biệt là loại 16 và 18, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư dương vật ở nam giới.

5. Ung thư Âm đạo và âm đạo nội tiết: Những loại ung thư này cũng có thể liên quan đến các loại HPV có nguy cơ cao, bao gồm 16 và 18.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả các nhiễm HPV đều dẫn đến ung thư. Trên thực tế, hầu hết các nhiễm HPV tự giải quyết mà không gây ra vấn đề sức khỏe nào. Tuy nhiên, các nhiễm trùng kéo dài với các loại HPV có nguy cơ cao có khả năng cao hơn để dẫn đến sự thay đổi tế bào có thể tiến triển thành ung thư theo thời gian.

Các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng HPV và kiểm tra định kỳ (ví dụ: xét nghiệm Pap cho ung thư cổ tử cung và HPV định type) rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư liên quan đến HPV. Vacxin HPV rất hiệu quả trong việc ngăn chặn nhiễm trùng bằng các loại HPV có nguy cơ cao phổ biến nhất và đã được khuyến nghị cho cả nam và nữ để giúp bảo vệ khỏi ung thư liên quan đến HPV. Ngoài ra, việc phát hiện sớm thông qua kiểm tra có thể giúp xác định những thay đổi tiền ung thư có thể được điều trị trước khi tiến triển thành ung thư. .........................................

Group B Streptococcus (GBS), thường được gọi là Group B Strep, là một loại vi khuẩn có khả năng thâm nhập tự nhiên vào đ...
01/10/2023

Group B Streptococcus (GBS), thường được gọi là Group B Strep, là một loại vi khuẩn có khả năng thâm nhập tự nhiên vào đường tiêu hóa và âm đạo của cả nam và nữ. Mặc dù GBS thường là không gây hại đối với người lớn khỏe mạnh, nó có thể là một vấn đề trong thai kỳ và khi sinh con vì có khả năng gây ra các nhiễm trùng nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh. Dưới đây là những điều bạn cần biết về GBS và thai kỳ:

1. Xét nghiệm: sản phụ thường được xét nghiệm vi khuẩn GBS giữa tuần thứ 35 và 37 của thai kỳ. Điều này bao gồm việc lấy mẫu từ hậu môn và âm đạo, sau đó mẫu được gửi đến một phòng thí nghiệm để kiểm tra.

2. Sự thâm nhập của vi khuẩn: Khoảng 10-30% sản phụ mang vi khuẩn GBS. Điều này có nghĩa là vi khuẩn này tồn tại ở khu vực sinh dục hoặc hậu môn của họ.

3. Rủi ro cho trẻ sơ sinh: GBS có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh. Mặc dù nhiều trẻ sơ sinh tiếp xúc với GBS không bị nhiễm trùng, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể gây ra các nhiễm trùng nghiêm trọng như sốt , viêm phổi hoặc viêm màng não ở trẻ sơ sinh.

4. Phòng ngừa: Để giảm nguy cơ truyền tải GBS cho trẻ sơ sinh, sản phụ kiểm tra dương tính với GBS thường được đề nghị sử dụng kháng sinh tĩnh mạch trong quá trình chuyển dạ. Kháng sinh này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng GBS cho trẻ sơ sinh.

5. Sử dụng kháng sinh trong quá trình chuyển dạ: Kháng sinh phổ biến nhất được sử dụng cho phòng ngừa GBS là penicilin và ampicilin. Trong trường hợp dị ứng với penicilin, có thể sử dụng các loại kháng sinh khác như cefazolin hoặc clindamycin. Kháng sinh được tiêm tĩnh mạch trong quá trình chuyển dạ và lý tưởng là nên bắt đầu ít nhất là bốn giờ trước khi sinh để hiệu quả nhất.

6. Sự chuyển dạ sớm hoặc vỡ màng ối: Nếu sản phụ bắt đầu chuyển dạ sớm (trước tuần thứ 37) hoặc nếu màng ối bị vỡ trước tuần thứ 37, họ thường được cho kháng sinh để ngăn ngừa GBS, ngay cả khi họ chưa được kiểm tra vi khuẩn GBS.

Không điều trị GBS trong thai kỳ: Quan trọng phải lưu ý rằng sự thâm nhập của GBS không được điều trị bằng kháng sinh trong thai kỳ vì nó là một tình trạng tạm thời và việc điều trị ở giai đoạn này không ngăn ngừa được việc truyền tải GBS trong quá trình chuyển dạ.

7. Theo dõi trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh được sinh ra từ mẹ mang vi khuẩn GBS thường được quan sát để kiểm tra dấu hiệu của nhiễm trùng trong những ngày đầu đời. Nếu nghi ngờ có nhiễm trùng, họ có thể được cho kháng sinh.

Quan trọng là sản phụ phải tham gia tất cả các cuộc hẹn thai kỳ, kiểm tra vi khuẩn GBS và tuân thủ các khuyến nghị của bác sĩ về phòng ngừa GBS trong quá trình chuyển dạ. Cách tiếp cận này đã làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng liên quan đến GBS ở trẻ sơ sinh....................................................
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ phòng khám để được tư vấn.

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một tình trạng nội tiết phổ biến ảnh hưởng đến nữ giới trong độ tuổi sinh sản. P...
12/09/2023

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một tình trạng nội tiết phổ biến ảnh hưởng đến nữ giới trong độ tuổi sinh sản.
PCOS là một bệnh nội tiết mà nữ giới có nhiều buồng trứng nhỏ trên buồng trứng, tạo ra các nang nước (cyst) và gây ra một loạt các triệu chứng khác liên quan đến nội tiết.
PCOS có thể gây ra các triệu chứng sau:
Rối loạn kinh nguyệt : Chu kỳ kinh không đều hoặc thiếu kinh.
Tăng cân và khó giảm cân: Người mắc PCOS thường dễ tăng cân và khó giảm cân.
Tăng sự mọc lông: Cơ thể có thể mọc lông ở vùng mặt, ngực, bụng dưới, và ngón tay chân.
Da dầu và mụn trứng cá: Da dầu và mụn trứng cá thường xảy ra.
Thay đổi tình trạng tâm trạng: Có thể xuất hiện sự thay đổi tâm trạng và sự tức giận.
Rối loạn vùng bẹn: Có thể gây ra rối loạn vùng bẹn như vùng âm đạo khô hoặc viêm âm đạo.
Khó thụ tinh: PCOS có thể gây ra khó khăn trong việc thụ tinh và mang thai.
Chẩn đoán:
Chẩn đoán PCOS thường dựa vào sự kết hợp của các triệu chứng và kết quả xét nghiệm. Các xét nghiệm có thể bao gồm đo hormone nữ, siêu âm buồng trứng và xét nghiệm đường huyết. Để được chẩn đoán PCOS, phải loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.
Điều trị PCOS có thể thay đổi dựa vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và mục tiêu cá nhân của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Thay đổi lối sống: Thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục để kiểm soát cân nặng và điều chỉnh đường huyết.
Thuốc điều trị hormone: Sử dụng thuốc chữa rối loạn kinh nguyệt hoặc thuốc ngừa thai chứa hormone để kiểm soát hormone nữ.
Thuốc hỗ trợ chức năng buồng trứng: Dùng để tạo điều kiện để thụ tinh và mang thai.
Thuốc kháng đường huyết: Đặc biệt cho những người có tiền sử tiểu đường hoặc đái tháo đường.
Nếu bạn nghi ngờ mình có PCOS hoặc gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
.......................................
MỌI TRƯỜNG HỢP CẦN THĂM KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ HIẾM MUỘN VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẪN RÕ RÀNG

Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan gây ra bởi virus viêm gan B (HBV). Nếu một sản phụ bị nhiễm viêm gan B trong thai...
23/07/2023

Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan gây ra bởi virus viêm gan B (HBV). Nếu một sản phụ bị nhiễm viêm gan B trong thai kỳ, có nguy cơ cao bệnh lây truyền từ mẹ sang con. Đây được gọi là viêm gan B ở thai nhi mới sinh (Perinatal Hepatitis B).
Có 3 thể bệnh chính viêm gan B trên sản phụ bao gồm :
1. Bệnh viêm gan B cấp tính (Acute Hepatitis B): Đây là giai đoạn sơ khai của viêm gan B. Sản phụ có thể bị nhiễm viêm gan B cấp tính khi tiếp xúc với virus viêm gan B (HBV) trong một thời gian ngắn. Triệu chứng thường xuất hiện sau khoảng 1 đến 4 tháng kể từ khi tiếp xúc với virus và bao gồm sốt, mệt mỏi, mệt nhọc, buồn nôn, nôn mửa, đau vùng bụng, và màu da và mắt có thể biến thành màu vàng (jaundice). Hầu hết các trường hợp viêm gan B cấp tính ở người lớn tự giới hạn và không gây ra hậu quả nghiêm trọng, nhưng một số trường hợp có thể gây viêm gan mạn tính.

2. Bệnh viêm gan B mạn tính (Chronic Hepatitis B): Đối với một số sản phụ, hệ thống miễn dịch của cơ thể không thể loại bỏ hoàn toàn virus viêm gan B sau khi nhiễm phải, và họ có thể phát triển thành viêm gan B mạn tính. Bệnh viêm gan B mạn tính kéo dài trong thời gian dài và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng khác nhau như xơ gan, viêm gan mãn tính và ung thư gan.

3. Bệnh viêm gan B ở thai nhi mới sinh (Perinatal Hepatitis B): Khi một sản phụ nhiễm viêm gan B trong thai kỳ, có nguy cơ cao bệnh lây truyền từ mẹ sang con. Việc lây truyền virus viêm gan B từ mẹ sang thai nhi có thể xảy ra trong quá trình sinh hoặc sau sinh, khi bé tiếp xúc với máu hoặc các chất cơ thể khác của mẹ. Nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời, thai nhi nhiễm viêm gan B có thể phát triển thành viêm gan mãn tính và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong tương lai.

Các điều trị cần thiết khi sản phụ nhiễm viêm gan B theo hướng dẫn của CDC có thể bao gồm:

1. Tiêm ngừa: Tiêm ngừa viêm gan B cho thai kỳ là một phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa lây truyền virus từ mẹ sang con. Việc tiêm ngừa HBV cho sản phụ thường được thực hiện trước thai kỳ, với việc tiêm mũi thứ hai vào giữa 1 và 2 tháng sau mũi đầu tiên và mũi thứ ba sau ít nhất 6 tháng kể từ lúc tiêm mũi đầu tiên.

2. Sử dụng thuốc chống virus: Trong một số trường hợp, khi sản phụ có nhiễm HBV ở mức cao, bác sĩ có thể xem xét sử dụng các loại thuốc chống virus để giảm tải lượng virus trong cơ thể và giảm nguy cơ lây truyền.

3. Theo dõi và chăm sóc sức khỏe: Sản phụ nhiễm viêm gan B cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ và các chuyên gia y tế để đảm bảo sức khỏe của mẹ và thai nhi.
..........................................................................
Mọi thông tin về bệnh lý và quản lí thai kì có thể liên hệ với phòng khám để các bác sĩ có chuyên môn về sản khoa tư vấn và theo dõi thích hợp

Ultrogestan là một loại hormone progesterone tổng hợp được sử dụng trong việc dưỡng thai trong các trường hợp thiếu hụt ...
15/07/2023

Ultrogestan là một loại hormone progesterone tổng hợp được sử dụng trong việc dưỡng thai trong các trường hợp thiếu hụt hormone progesterone hoặc có nguy cơ sảy thai do rối loạn chức năng của buồng trứng. Trong 3 tháng đầu thai kỳ, việc duy trì mức progesterone ổn định rất quan trọng cho sự phát triển và duy trì thai nhi.

Lợi ích chính của việc dưỡng thai bằng Ultrogestan trong 3 tháng đầu thai kỳ bao gồm:

Hỗ trợ lưu giữ thai nghén: Progesterone giúp duy trì trạng thái nội mạc tử cung thích hợp để thai nhi có thể gắn kết và phát triển. Thiếu hụt progesterone có thể gây ra sự sảy thai trong giai đoạn này.

Giảm nguy cơ sảy thai: Sử dụng Ultrogestan có thể giảm nguy cơ sảy thai ở những người có nguy cơ cao, như những phụ nữ có tiền sử sảy thai lặp đi lặp lại, buồng trứng chức năng kém, hoặc các rối loạn nội tiết tố khác.

Giảm triệu chứng tiền mãn kinh: Ultrogestan có thể giảm triệu chứng khó chịu của tiền mãn kinh, như nhức đầu, tiểu đêm, và rối loạn giấc ngủ.

Tuy nhiên, việc sử dụng Ultrogestan trong 3 tháng đầu thai kỳ cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi để quyết định liệu pháp này có phù hợp hay không. Việc sử dụng hormone progesterone cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, hoặc biến đổi tâm trạng.

Để biết thêm thông tin chi tiết về việc dưỡng thai bằng Ultrogestan và các lợi ích cụ thể, bạn nên thảo luận với bác sĩ của bạn để nhận được tư vấn và hướng dẫn phù hợp với trường hợp cụ thể của bạn..................................................................................
SPK NgocLan - SPK ThuanAn

Tin vui cho các mẹ bầu.
23/08/2021

Tin vui cho các mẹ bầu.

Address

An Thuan
75000

Opening Hours

Monday 17:00 - 21:00
Tuesday 17:00 - 21:00
Wednesday 17:00 - 21:00
Thursday 17:00 - 21:00
Friday 17:00 - 21:00
Saturday 07:00 - 21:00
Sunday 07:00 - 21:00

Telephone

+84908295427

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng Khám Sản Phụ Khoa Ngọc Lan - Thuận An posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng Khám Sản Phụ Khoa Ngọc Lan - Thuận An:

Share