
17/06/2025
Khi não không còn tự làm sạch: câu chuyện về amyloid, trí nhớ và những chiến lược mới để phòng ngừa Alzheimer
Não người là một cỗ máy kỳ diệu, nhưng cũng là nơi chất chứa những bí ẩn lớn nhất của y học. Một trong những kẻ âm thầm gieo mầm cho sự suy sụp của trí nhớ chính là amyloid – một loại protein nhỏ bé, tưởng chừng vô hại nhưng lại có thể mở đầu cho cả chuỗi suy thoái thần kinh.
Bình thường, não vẫn sản sinh amyloid-β (Aβ) như một phần tự nhiên trong quá trình chuyển hóa protein màng tế bào thần kinh. Và não cũng có những cơ chế tinh vi để “dọn dẹp” nó – thông qua hệ glymphatic, hàng rào máu não, và các enzyme phân giải như neprilysin, IDE. Nhưng theo thời gian, khi tuổi tác chồng chất, khi giấc ngủ bị rút ngắn, khi mạch máu vi tổn thương, và khi các tế bào hỗ trợ như tế bào sao mất đi tính hiệu quả – hệ thống làm sạch ấy dần suy yếu. Amyloid bắt đầu tích tụ, lặng lẽ tạo thành những mảng bám giữa các nơron. Và cũng từ đó, sự lãng quên bắt đầu hình thành trong thầm lặng.
Điều đáng lo hơn là amyloid bắt đầu lắng đọng rất sớm – có khi đến 10–20 năm trước khi người bệnh có triệu chứng đầu tiên. Ở giai đoạn này, MRI não vẫn bình thường, người bệnh vẫn đi làm, lái xe, trò chuyện – nhưng quá trình tổn thương đã khởi phát. Khi amyloid vượt ngưỡng kiểm soát, nó gây viêm nhẹ, làm rối loạn homeostasis trong não, và đặc biệt là kích hoạt quá trình phosphoryl hóa tau. Đây chính là bước ngoặt: từ một giai đoạn “amyloid-định hướng”, bệnh chuyển sang “tau-định hướng”, nơi các đám rối thần kinh hình thành trong lòng tế bào, phá hủy hệ thống vi ống vận chuyển nội bào, khiến nơron teo dần và chết đi.
Chính vì thế, các xét nghiệm ngoại vi đo lường amyloid – như xét nghiệm máu, test nước tiểu, hoặc Aβ42/40 – chỉ thực sự có giá trị trong giai đoạn tiền lâm sàng hoặc giai đoạn rất sớm. Một khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn trung bình, khi tau chiếm ưu thế và tổn thương lan rộng, thì test âm tính không loại trừ bệnh, và test dương tính không còn mang nhiều giá trị tiên lượng. Đó là lý do vì sao, các bộ kit hiện nay – đặc biệt các bộ kit nước tiểu nhanh – nên được sử dụng đúng thời điểm, đúng đối tượng, và diễn giải trong bối cảnh lâm sàng đầy đủ.
Giữa bối cảnh ấy, một niềm hy vọng mới xuất hiện – Lecanemab, kháng thể đơn dòng đầu tiên được chứng minh có thể làm chậm lại tiến trình Alzheimer. Trong thử nghiệm CLARITY-AD, thuốc giúp làm chậm tiến triển nhận thức khoảng 27% sau 18 tháng ở người bệnh Alzheimer giai đoạn sớm. Cơ chế của Lecanemab là nhận diện và “quét sạch” amyloid hòa tan – nhất là dạng oligomer độc – khỏi mô não, giúp hệ thần kinh ít bị tấn công hơn trong giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, Lecanemab không dành cho tất cả. FDA và EMA chỉ phê duyệt thuốc này cho giai đoạn sớm, tức là suy giảm nhận thức nhẹ có bằng chứng amyloid dương tính. Để dùng thuốc, bệnh nhân phải được xác nhận có amyloid bằng PET hoặc chọc dịch não tủy. Và nếu có APOE ε4 đồng hợp tử, nguy cơ phù não hoặc xuất huyết vi mạch (ARIA) sẽ tăng đáng kể – đòi hỏi phải theo dõi sát bằng MRI định kỳ. Một số trường hợp có bệnh mạch máu não nặng hoặc tiền sử xuất huyết não sẽ bị chống chỉ định tuyệt đối.
Câu hỏi đặt ra là: nếu Lecanemab hiệu quả ở giai đoạn sớm, liệu nó còn tác dụng khi bệnh đã vào giai đoạn trung bình? Đây chính là mục tiêu của một nghiên cứu đang được thực hiện tại Trung Quốc, nơi các nhà khoa học đang thử nghiệm Lecanemab trên bệnh nhân Alzheimer giai đoạn vừa, tức là những người đã có suy giảm trí nhớ rõ rệt và rối loạn chức năng sinh hoạt hàng ngày. Nghiên cứu này khác với CLARITY-AD, và nếu chứng minh được hiệu quả, nó có thể mở rộng chỉ định sang giai đoạn trễ hơn. Ngược lại, nếu thất bại, đó cũng là bằng chứng rằng điều trị muộn là tốn kém mà ít hiệu quả – nhấn mạnh rằng thời điểm can thiệp là yếu tố sống còn.
Cũng trong tinh thần “đi trước bệnh”, một hướng đi khác đang diễn ra tại Mỹ và nhiều nước: dùng Lecanemab cho người chưa có triệu chứng. Thử nghiệm AHEAD 3-45 đang tuyển những người hoàn toàn khỏe mạnh nhưng có PET amyloid dương tính, chia làm hai nhóm: A3 (amyloid thấp) và A45 (amyloid trung bình–cao). Họ sẽ dùng Lecanemab trong vòng 4 năm, với mục tiêu: liệu thuốc có thể ngăn chặn sự tiến triển thành Alzheimer thực sự hay không? Nếu thành công, đó sẽ là cột mốc trong lịch sử: từ “điều trị” sang “phòng ngừa thần kinh học”.
Tuy nhiên, đi xa đến đâu, chúng ta vẫn cần nhìn gần. Ở châu Á – nơi nhiều bệnh nhân đến khám muộn, và yếu tố mạch máu chiếm vai trò rất lớn – điều trị kháng amyloid không thể là giải pháp duy nhất. Các nghiên cứu lớn từ Singapore – như NEUROIMAGE-SINGAPORE – đã chỉ ra rằng: ở người cao tuổi châu Á, tổn thương mạch máu não nhỏ (small vessel disease) đóng vai trò trung tâm trong suy giảm nhận thức. Tăng huyết áp, đái tháo đường, cholesterol cao, thiếu ngủ mạn – tất cả đều ảnh hưởng đến chất trắng, hồi hải mã, và chức năng nhận thức. Có người có triệu chứng giống Alzheimer nhưng lại không có amyloid, mà thay vào đó là vi tổn thương mạch máu lan tỏa. Và nếu chúng ta dùng thuốc kháng amyloid cho những người này – dù thuốc có hiệu quả đến đâu – cũng là điều trị sai bệnh.
Vì vậy, điều quan trọng hơn cả không phải là có thuốc mới hay không, mà là có cá thể hóa đúng không. Đánh giá đúng nguyên nhân – amyloid, tau, mạch máu, viêm, hoặc hỗn hợp. Can thiệp đúng thời điểm – sớm, trung bình, hay muộn. Và đồng hành với bệnh nhân theo cách toàn diện – từ y học chính xác đến giấc ngủ, dinh dưỡng, vận động, kết nối xã hội.
Khi bạn ngủ sâu, não sẽ tự “rửa sạch” amyloid bằng hệ glymphatic. Khi bạn vận động, mạch máu sẽ nuôi não tốt hơn. Khi bạn kiểm soát huyết áp và glucose, bạn đang bảo vệ chất trắng. Và khi bạn đánh giá sớm, bạn đang giữ lại ký ức của chính mình – lâu hơn bạn tưởng.
⸻
📌 “Điều trị Alzheimer không chỉ là tìm thuốc. Đó là cuộc đua với thời gian – để can thiệp trước khi ký ức biến mất.”