10/07/2025
TỔN THƯƠNG CÁC GÂN GẤP BÀN NGÓN TAY (P1)
CẤU TẠO CÁC GÂN GẤP BÀN NGÓN TAY
Gân là cấu trúc mô liên kết mạnh mẽ giúp truyền lực từ cơ đến xương, cho phép khớp cử động. Trong bàn tay, có hai gân gấp chính cho mỗi ngón tay (gân gấp nông - Flexor Digitorum Superficialis, FDS, và gân gấp sâu - Flexor Digitorum Profundus, FDP) và một gân cho ngón cái (gân gấp dài ngón cái - Flexor Pollicis Longus, FPL).
Gân chủ yếu được cấu tạo từ nguyên bào gân và tế bào gân (tenoblasts, tenocytes), với collagen loại I chiếm phần lớn khối lượng khô của chúng. Chúng được bao phủ bởi một lớp vỏ mô liên kết (epitenon) chứa mạch máu, bạch huyết và thần kinh, và đi sâu hơn để tạo thành endotenon. Ở những nơi có lực căng cao, vỏ bao hoạt dịch được hình thành, tạo ra chất lỏng hoạt dịch để nuôi dưỡng và bôi trơn gân.
Hệ thống ròng rọc (pulley system) là một phần quan trọng của hệ thống gân gấp, bao gồm năm ròng rọc hình khuyên (A, annular) và ba ròng rọc hình chữ thập (C, cruciform). Chức năng chính của hệ thống ròng rọc là giữ cho gân gần với xương, đảm bảo hiệu quả truyền lực và ngăn gân bị bật ra khi gập ngón tay chủ động.
Các gân được nuôi dưỡng bởi các mạch máu theo chiều dọc từ lòng bàn tay và các nhánh phân đoạn, cũng như từ dịch hoạt dịch được đẩy vào các kẽ gân khi ngón tay gấp và duỗi. Sự hiểu biết về cấu trúc và dinh dưỡng của gân là rất quan trọng để quản lý chấn thương và phục hồi chức năng hiệu quả.
CÁC VÙNG CHẤN THƯƠNG GÂN GẤP
Bàn tay được chia thành năm vùng để phân loại chấn thương gân gấp, mỗi vùng có đặc điểm giải phẫu và ý nghĩa lâm sàng riêng biệt:
Vùng I: Là phần xa nhất, từ đầu ngón tay đến chỗ bám của gân FDP ở đốt giữa. Chỉ liên quan đến gân gấp ngón sâu FDP.
Vùng II ("vùng đất không người", no man land): Kéo dài từ ròng rọc A1 đến chỗ bám của FDS. Vùng này được gọi là "vùng đất không người" do sự phức tạp về giải phẫu với sự gần nhau của FDS và FDP, làm tăng nguy cơ dính và kết quả chức năng kém sau phẫu thuật.
Vùng III: Từ rìa xa của dây chằng ngang cổ tay đến ròng rọc A1, thường liên quan đến cả thần kinh, gân và mạch máu.
Vùng IV: Bao gồm các gân trong ống cổ tay.
Vùng V: Bao gồm vùng cẳng tay gần ống cổ tay, nơi gân nối với cơ.
Ngón cái có phân vùng riêng biệt:
Vùng I: Từ đầu tận đến khớp gian ngón (IP).
Vùng II: Giữa khớp bàn ngón (MCP) và gian ngón (IP).
Vùng III: Từ khớp bàn ngón (MCP) ngón cái đến nếp gấp mô cái.
Việc xác định vùng chấn thương là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật và kế hoạch điều trị, bao gồm loại hình can thiệp, kỹ thuật khâu, và quy trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật. Ví dụ, chấn thương ở Vùng II đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt để tránh hình thành sẹo dính giữa các gân.
Minh Dat Rehab