Phòng khám: XƯƠNG KHỚP- BÀ RỊA

Phòng khám: XƯƠNG KHỚP- BÀ RỊA Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Phòng khám: XƯƠNG KHỚP- BÀ RỊA, Medical and health, Ba Ria.

Khám và điều trị bệnh lý nội CƠ XƯƠNG KHỚP- VLTL bằng phương pháp: KHÔNG DÙNG THUỐC- DÙNG THUỐC KẾT HỢP- Ngoài ra còn ỨNG DỤNG Y HỌC TÁI TẠO TRONG ĐIỀU TRỊ như: Huyết tương giàu tiểu cầu PRP, chất nhờn khớp acid hyaluronic, collagen...)

19/07/2025

minhdatrehab Xem lại Phần 1: Giải phẫu chức năng vùng chậu – hông. Xương và Khớp Các cơ và hoạt động cơ lên xương chậu Đai chậu di chuyển và được kiểm soát bởi các nhóm cơ hoạt động theo các cặp phối lực (force couples). Khi đai ch.....

17/07/2025
16/07/2025

MinhdatRehab Bài viết trình bày 4 rocker của bàn chân ở thì tựa của dáng đi.

16/07/2025

TỔN THƯƠNG GÂN GẤP BÀN NGÓN TAY. P3.

QUÁ TRÌNH LÀNH GÂN VÀ THỜI ĐIỂM PHẪU THUẬT
Quá trình chữa lành gân diễn ra qua ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn viêm (48-72 giờ đầu).
- Giai đoạn tăng sinh (5 ngày đến 4 tuần): Đây là giai đoạn mà gân được khâu nối yếu nhất.
- Giai đoạn tái tổ chức/tu sửa (sau 6 tuần đến khoảng một năm): Mô sửa chữa chuyển từ dạng tế bào sang dạng sợi.

Gân gấp lành bằng cả cơ chế nội tại và ngoại tại. Cơ chế nội tại bao gồm dinh dưỡng từ dịch hoạt dịch và sự tăng sinh của tenocytes từ epitenon và endotenon. Cơ chế ngoại tại là phản ứng nguyên bào sợi từ vỏ gân và các mô xung quanh gân.

Thời điểm phẫu thuật là rất quan trọng:
- Sửa chữa ban đầu (primary surgical repair): Mang lại kết quả chức năng tốt hơn so với sửa chữa thứ cấp (hơn 3 tuần sau chấn thương ban đầu) hoặc ghép gân.
- Tại sao không nên trì hoãn quá 3 tuần: Sau khoảng 3 tuần, việc sửa chữa ban đầu có thể không thực hiện được do sưng đầu gân gần, co rút gân và xơ hóa cơ.
- Sửa chữa thứ cấp: Vẫn có thể chấp nhận được đối với những gân bị thương không thể sửa chữa ban đầu (ví dụ, do nguy cơ nhiễm trùng cao hoặc mất mô mềm quá mức).
- Các chấn thương dập nát hoặc giật đứt thường yêu cầu sửa chữa khẩn cấp.

NGUYÊN TẮC CHÍNH CỦA PHẪU THUẬT SỬA CHỮA (KHÂU NỐI) GÂN
Mục tiêu của phẫu thuật sửa chữa gân lý tưởng là đạt được độ bền đủ để chịu được quá trình phục hồi chức năng sớm, giảm thiểu khoảng trống tại vị trí sửa chữa, ít ảnh hưởng đến mạch máu của gân, các nút chỉ chắc chắn và mối nối gân suôn sẻ.

Các nguyên tắc chính trong phẫu thuật bao gồm:
- Ưu tiên sửa chữa: Xương và khớp được sửa chữa trước, sau đó đến gân, cuối cùng là các cấu trúc thần kinh mạch máu nhạy cảm nhất.
- Kiểm soát gân: Ngăn ngừa gân co rút.
- Thao tác nhẹ nhàng: Xử lý gân với ít chấn thương nhất có thể để ngăn ngừa sẹo và dính.
- Vị trí khâu nối: Hầu hết các tác giả khuyến cáo can thiệp phẫu thuật nếu hơn 60% gân bị cắt.

CÁC KỸ THUẬT KHÂU :
- Kỹ thuật ban đầu: Kirchmayr mô tả phương pháp khâu 'khóa' vào năm 1917.
- Số lượng mũi khâu: Ban đầu, kỹ thuật khâu hai sợi là phổ biến nhất. Tuy nhiên, nhận thấy rằng số lượng mũi khâu nhiều hơn sẽ tăng cường độ bền, dẫn đến việc sử dụng các kỹ thuật 4, 6 hoặc 8 sợi hiện nay. Việt Nam hiện nay phổ biến vẫn là 2 mũi khâu, với kỹ thuật Kessler cải biên + khâu ngoại biên vòng liên tục.
- Cấu hình vòng khâu: Vòng khóa (locking loops) đã được chứng minh là cải thiện lực và khả năng chống khoảng trống so với vòng kẹp (grasping loops).
- Cỡ chỉ: Tăng cỡ chỉ (ví dụ, từ 4-0 lên 3-0 hoặc 2-0) đã được chứng minh là tăng cường độ bền tĩnh và độ bền mỏi trong thử nghiệm động.
- Mũi khâu bao quanh (Epitendinous/Peripheral sutures): Ban đầu được dùng để làm cho vết khâu gọn gàng hơn, nhưng giờ đây đã được chứng minh là cải thiện khả năng chống khoảng trống và tăng cường lực sửa chữa từ 10-50%. Các phương pháp khâu bao quanh mạnh nhất bao gồm mũi khâu khóa chạy, mũi khâu ngang liên tục Halsted và kỹ thuật khâu chéo.
- Ghép gân: Là một lựa chọn khi sửa chữa ban đầu thất bại, hoặc khi bệnh nhân đến khám muộn với tình trạng mất mô rộng.

Minh Dat Rehab

16/07/2025

The pathway of the facial nerve (CN VII).
Doctor of physical therapy

15/07/2025

• # C7 Nerve Root: This nerve exits the spinal cord at the 7th cervical vertebra (C7), which is part of the neck.
• Pathway: The nerve travels from the neck, down through the shoulder, and continues along the back of the upper arm, forearm, and sometimes into the middle finger.
• Red Area: The shaded red region in the image represents the pain pathway or distribution of symptoms (pain, numbness, tingling, or weakness) when the C7 nerve is compressed or irritated — often referred to as radiculopathy.

Common Causes of a Pinched C7 Nerve:
• Herniated disc
• Degenerative disc disease
• Bone spurs (osteophytes)
• Spinal stenosis
• Trauma or poor posture

Symptoms of C7 Radiculopathy:
• Pain that radiates from the neck to the back of the arm and into the middle finger
• Triceps weakness
• Decreased triceps reflex
• Possible numbness/tingling in the middle finger.

Doctor of physical therapy

14/07/2025

Anterior View of Thoracolumbar Junction: “All lumbar and sacral nerve roots originate at the thoracolumbar junction, where the spinal cord ends as the conus medullaris. In the lumbar central canal, the posterior and anterior rootlets of a given lumbar or sacral mixed root descend as part of the cauda equina and traverse across the intervertebral disc that is located above the pedicle below which the mixed root exits; the dorsal root ganglia lodge within the exit foramina.” The genitofemoral nerve arises from the L1–2 roots and upper lumbar plexus. The main nerve trunk (or its individual ge***al and femoral branches) then ventrally perforates the psoas major, often at or near the level of the L3–4 disc. The nerve innervates the cremaster muscle, which can be monitored in both men and women during the transpsoas approach.
Doctor of physical therapy ”

13/07/2025

MinhdatRehab Bài viết mô tả giải phẫu đám rối thắt lưng - cùng và các nhánh tận

TỔN THƯƠNG SỤN VIỀN KHỚP VAI
11/07/2025

TỔN THƯƠNG SỤN VIỀN KHỚP VAI

MinhdatRehab Bài viết trình bày về các loại rách sụn viền khớp vai, chẩn đoán và điều trị

10/07/2025

TỔN THƯƠNG CÁC GÂN GẤP BÀN NGÓN TAY (P1)

CẤU TẠO CÁC GÂN GẤP BÀN NGÓN TAY

Gân là cấu trúc mô liên kết mạnh mẽ giúp truyền lực từ cơ đến xương, cho phép khớp cử động. Trong bàn tay, có hai gân gấp chính cho mỗi ngón tay (gân gấp nông - Flexor Digitorum Superficialis, FDS, và gân gấp sâu - Flexor Digitorum Profundus, FDP) và một gân cho ngón cái (gân gấp dài ngón cái - Flexor Pollicis Longus, FPL).
Gân chủ yếu được cấu tạo từ nguyên bào gân và tế bào gân (tenoblasts, tenocytes), với collagen loại I chiếm phần lớn khối lượng khô của chúng. Chúng được bao phủ bởi một lớp vỏ mô liên kết (epitenon) chứa mạch máu, bạch huyết và thần kinh, và đi sâu hơn để tạo thành endotenon. Ở những nơi có lực căng cao, vỏ bao hoạt dịch được hình thành, tạo ra chất lỏng hoạt dịch để nuôi dưỡng và bôi trơn gân.
Hệ thống ròng rọc (pulley system) là một phần quan trọng của hệ thống gân gấp, bao gồm năm ròng rọc hình khuyên (A, annular) và ba ròng rọc hình chữ thập (C, cruciform). Chức năng chính của hệ thống ròng rọc là giữ cho gân gần với xương, đảm bảo hiệu quả truyền lực và ngăn gân bị bật ra khi gập ngón tay chủ động.
Các gân được nuôi dưỡng bởi các mạch máu theo chiều dọc từ lòng bàn tay và các nhánh phân đoạn, cũng như từ dịch hoạt dịch được đẩy vào các kẽ gân khi ngón tay gấp và duỗi. Sự hiểu biết về cấu trúc và dinh dưỡng của gân là rất quan trọng để quản lý chấn thương và phục hồi chức năng hiệu quả.

CÁC VÙNG CHẤN THƯƠNG GÂN GẤP

Bàn tay được chia thành năm vùng để phân loại chấn thương gân gấp, mỗi vùng có đặc điểm giải phẫu và ý nghĩa lâm sàng riêng biệt:
Vùng I: Là phần xa nhất, từ đầu ngón tay đến chỗ bám của gân FDP ở đốt giữa. Chỉ liên quan đến gân gấp ngón sâu FDP.
Vùng II ("vùng đất không người", no man land): Kéo dài từ ròng rọc A1 đến chỗ bám của FDS. Vùng này được gọi là "vùng đất không người" do sự phức tạp về giải phẫu với sự gần nhau của FDS và FDP, làm tăng nguy cơ dính và kết quả chức năng kém sau phẫu thuật.
Vùng III: Từ rìa xa của dây chằng ngang cổ tay đến ròng rọc A1, thường liên quan đến cả thần kinh, gân và mạch máu.
Vùng IV: Bao gồm các gân trong ống cổ tay.
Vùng V: Bao gồm vùng cẳng tay gần ống cổ tay, nơi gân nối với cơ.

Ngón cái có phân vùng riêng biệt:
Vùng I: Từ đầu tận đến khớp gian ngón (IP).
Vùng II: Giữa khớp bàn ngón (MCP) và gian ngón (IP).
Vùng III: Từ khớp bàn ngón (MCP) ngón cái đến nếp gấp mô cái.
Việc xác định vùng chấn thương là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật và kế hoạch điều trị, bao gồm loại hình can thiệp, kỹ thuật khâu, và quy trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật. Ví dụ, chấn thương ở Vùng II đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt để tránh hình thành sẹo dính giữa các gân.

Minh Dat Rehab

Address

Ba Ria

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám: XƯƠNG KHỚP- BÀ RỊA posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng khám: XƯƠNG KHỚP- BÀ RỊA:

Share