
21/06/2025
VIÊM GAN B
1.Viêm gan B
Đây là một dạng bệnh truyền nhiễm do virus HBV gây ra, có thể phá hủy tế bào gan và làm tổn thương gan, đồng thời đây cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan.
2.Phân loại
a. Viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính là tình trạng nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài trong vòng 6 tháng kể từ khi người bệnh tiếp xúc với HBV. Đa phần người bị viêm gan B cấp tính không có triệu chứng hoặc chỉ bị nhẹ, nhưng cũng có trường hợp tình trạng trở nên nghiêm trọng khiến người bệnh phải nhập viện để điều trị.
Nhiều người mắc viêm gan B cấp, đặc biệt là những người bị nhiễm bệnh ở độ tuổi trưởng thành, có thể tự đào thải virus ra khỏi cơ thể nhờ hoạt động của hệ miễn dịch và bình phục hoàn toàn sau vài tháng mà không để lại bất cứ di chứng nào. Trên thực tế, có đến 90% người trưởng thành bị nhiễm HBV tự khỏi bệnh. Trường hợp ngược lại, nếu hệ miễn dịch không thể loại bỏ được virus, viêm gan B cấp sẽ tiến triển sang dạng mãn tính.
b. Viêm gan B mãn tính
Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm trùng gan kéo dài từ 6 tháng trở lên. Virus HBV không bị loại bỏ và tiếp tục tồn tại một cách âm thầm trong máu và gan của người bệnh. Theo thời gian, viêm gan mãn tính có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương viêm gan, suy gan, xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong.
Khả năng viêm gan B tiến triển thành mãn tính phụ thuộc vào độ tuổi của người nhiễm bệnh. Người nhiễm có độ tuổi càng trẻ thì khả năng viêm gan phát triển thành mãn tính càng cao. Cụ thể, theo WHO, có đến 80–90% trẻ sơ sinh bị nhiễm bệnh trong năm đầu đời và 30–50% trẻ em bị nhiễm bệnh trước 6 tuổi phát triển thành nhiễm trùng gan mãn tính. Trong khi đó, tỷ lệ này ở người trưởng thành mắc bệnh thấp hơn rất nhiều (dưới 5%)
3.Con đường lây nhiễm
Viêm gan B lây nhiễm qua 3 con đường:
❖ Từ mẹ sang con
❖ Đường máu
❖ Đường tình dục
4.Đối tượng có nguy cơ cao lây nhiễm viêm gan B
Những đối tượng sau có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:
❖ Trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm bệnh
❖ Những người tiêm chích ma tuý hoặc dùng chung kim tiêm, ống tiêm và các loại dụng cụ/thiết bị dùng cho ma túy khác
❖ Người có quan hệ tình dục với bệnh nhân viêm gan B
❖ Người có quan hệ đồng giới nam
❖ Những người sống chung với người bị viêm gan B
❖ Người làm trong lĩnh vực y tế, nhân viên phòng thí nghiệm
❖ Bệnh nhân chạy thận nhân tạo
❖ Những người đã sinh sống hoặc đi du lịch thường xuyên đến các khu vực có tỷ lệ mắc bệnh viêm gan B cao trên thế giới
❖ Người bị tiểu đường, người nhiễm virus viêm gan C hoặc HIV
5.Triệu chứng viêm gan B
a.Viêm gan B cấp tính:
Dấu hiệu của viêm gan B cấp tính có thể gồm chán ăn, đau khớp và cơ, sốt nhẹ hoặc có thể gây đau dạ dày. Thông thường, không phải ai cũng có triệu chứng, nhưng trong trường hợp có, chúng thường xuất hiện sau khoảng 60 – 150 ngày kể từ khi mắc bệnh, thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi triệu chứng xuất hiện là 3 tháng. Một số người có thể gặp phải những triệu chứng nghiêm trọng hơn như buồn nôn, nôn mửa, da và mắt bị vàng hoặc sưng dạ dày…
b.Viêm gan B mãn tính:
Hầu hết những người bị viêm gan B mãn tính không có bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Nếu có xuất hiện triệu chứng, chúng sẽ tương tự như các triệu chứng của nhiễm trùng cấp tính.
Trường hợp người bệnh đã mắc viêm gan B trong một khoảng thời gian dài mới biểu hiện triệu chứng thì khả năng cao đó là triệu chứng của các biến chứng nguy hiểm của viêm gan B như xơ gan hoặc ung thư gan, chứ không chỉ đơn thuần là viêm gan nữa.
6.Chẩn đoán viêm gan B
Viêm gan B có thể được chẩn đoán thông qua chuỗi các xét nghiệm máu bao gồm:
❖ HBsAg: Xét nghiệm nhằm phát hiện sự có mặt của kháng nguyên bề mặt viêm gan B trong máu, cho biết cơ thể đã bị nhiễm viêm gan B.
❖ HBsAb hoặc anti-HBs: Xét nghiệm nhằm đo lượng kháng thể bề mặt viêm gan B trong máu.
❖ HBcAb hoặc anti-HBc: Xét nghiệm nhằm phát hiện sự có mặt của kháng thể lõi viêm gan B trong máu.
❖ HBeAg: Xét nghiệm nhằm xác định sự có mặt của kháng nguyên vỏ virus viêm gan B trong máu.
Ngoài ra, viêm gan B có thể chẩn đoán thông qua các phương pháp khác như:
❖ Siêu âm gan: Được thực hiện bằng cách đo độ đàn hồi của gan nhằm xác định mức độ tổn thương gan.
❖ Sinh thiết gan: Được thực hiện bằng cách đâm một cây kim mỏng xuyên qua da vào gan để lấy một mẫu mô gan nhỏ để phân tích trong phòng thí nghiệm nhằm kiểm tra tổn thương gan.
7. Biến chứng của viêm gan B
❖ Xơ gan
❖ Suy gan
❖ Ung thư gan
8.Điều trị viêm gan B
Nếu bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm gan B cấp tính, không nhất thiết phải điều trị, vì không có phương pháp nào có thể loại trừ hoàn toàn viêm gan B cấp tính. Thông thường, hầu hết người lớn bị nhiễm bệnh sẽ tự hồi phục. Tuy nhiên, trong trường hợp này, bệnh nhân cần nghỉ ngơi, tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý, uống đủ nước và theo dõi diễn biến của cơ thể. Nếu trạng thái nặng, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc kháng virus hoặc được nằm viện để ngăn ngừa biến chứng.
Đối với viêm gan B mạn tính, quyết định áp dụng phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, một số phương pháp điều trị phổ biến gồm có:
✓ Sử dụng các loại thuốc kháng virus như entecavir (Baraclude), tenofovir (Viread), lamivudine (Epivir), adefovir (Hepsera) và telbivudine để chống lại virus và làm chậm quá trình gây tổn thương gan do virus gây ra.
✓ Tiêm Interferon Alfa-2b: Đây là một chất nhân tạo được sản xuất để chống nhiễm trùng và có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
✓ Trong trường hợp gan bị tổn thương nghiêm trọng, ghép gan có thể là một phương pháp điều trị cần thiết, gan bị tổn thương sẽ được loại bỏ và được thay thế bằng một lá gan khỏe mạnh từ nguồn gan từ người khác.
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH AN
Địa chỉ: 372 Hùng Vương, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.
Hotline: 0254 3742 777
Website: https://ybinhan.vn/