Thầy Thuốc Ưu Tú - Bs. Phạm Văn Long - Chủ tịch hội Đông y tỉnh Đồng Nai

  • Home
  • Vietnam
  • Biên Hòa
  • Thầy Thuốc Ưu Tú - Bs. Phạm Văn Long - Chủ tịch hội Đông y tỉnh Đồng Nai

Thầy Thuốc Ưu Tú - Bs. Phạm Văn Long - Chủ tịch hội Đông y tỉnh Đồng Nai Nguyên Giám đốc bệnh viện Y Dược cổ truyền tỉnh Đồng Nai -
Thầy thuốc tiêu biểu Hội Đông Y Việt Nam

Y HỌC CỔ TRUYỀN: DI SẢN QUÝ GIÁ CỦA NHÂN LOẠIY học cổ truyền, một hệ thống chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe đã tồn tại qua h...
08/09/2024

Y HỌC CỔ TRUYỀN: DI SẢN QUÝ GIÁ CỦA NHÂN LOẠI
Y học cổ truyền, một hệ thống chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe đã tồn tại qua hàng ngàn năm, là di sản quý giá của nhiều nền văn minh trên thế giới. Từ Đông Á với y học Trung Hoa, y học Việt Nam đến Ayurveda ở Ấn Độ, y học cổ truyền không chỉ là những bài thuốc dân gian mà còn là một hệ thống lý luận và phương pháp trị liệu tinh vi, chặt chẽ.
Triết lý và Nguyên tắc cơ bản
Y học cổ truyền dựa trên những nguyên tắc triết học sâu sắc, bao gồm sự cân bằng âm dương, ngũ hành, và năng lượng khí. Âm dương đại diện cho sự cân bằng giữa các yếu tố đối lập nhưng bổ sung cho nhau trong cơ thể và vũ trụ. Ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) là cơ sở để hiểu sự biến đổi và tương tác của các yếu tố trong cơ thể con người và tự nhiên.
Phương pháp Chẩn đoán và Điều trị
Phương pháp chẩn đoán trong y học cổ truyền rất đa dạng, bao gồm tứ chẩn (vọng, văn, vấn, thiết), tức là nhìn, nghe, hỏi, và bắt mạch. Việc chẩn đoán toàn diện này giúp các thầy thuốc hiểu rõ tình trạng tổng thể của bệnh nhân, không chỉ tập trung vào triệu chứng cụ thể mà còn xem xét các yếu tố môi trường, thói quen sinh hoạt và tình trạng tâm lý.
Điều trị trong y học cổ truyền bao gồm sử dụng các loại thảo dược, châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt và các phương pháp dưỡng sinh như thiền, khí công. Thảo dược được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như thuốc sắc, hoàn, tán, cao đơn hoàn tán, tùy thuộc vào tình trạng và nhu cầu cụ thể của bệnh nhân. Châm cứu và xoa bóp giúp điều hòa khí huyết, giảm đau và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Lợi ích và Ứng dụng
Ngày nay, y học cổ truyền không chỉ được sử dụng rộng rãi ở các nước châu Á mà còn được công nhận và ứng dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Các nghiên cứu hiện đại đã xác nhận hiệu quả của nhiều phương pháp và thảo dược trong y học cổ truyền, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh mạn tính, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Y học cổ truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tật thông qua các phương pháp dưỡng sinh và chế độ ăn uống hợp lý. Sự kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại đang mở ra nhiều cơ hội mới trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho con người.

Kết Luận

Y học cổ truyền là một kho tàng tri thức phong phú và quý báu của nhân loại. Nó không chỉ giúp chữa bệnh mà còn mang đến những bài học sâu sắc về sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Việc bảo tồn và phát triển y học cổ truyền là trách nhiệm của chúng ta để duy trì và phát huy những giá trị văn hóa, khoa học và nhân văn mà nó mang lại. Qua đó, chúng ta không chỉ gìn giữ một di sản quý báu mà còn nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống của cộng đồng.

08/09/2024
⚠️ PHẪU THUẬT trong điều trị ung thư – Vai trò của ĐÔNG Y trong việc nâng cao khả năng phục hồi và phòng ngừa các biến c...
15/11/2023

⚠️ PHẪU THUẬT trong điều trị ung thư – Vai trò của ĐÔNG Y trong việc nâng cao khả năng phục hồi và phòng ngừa các biến chứng sau phẫu thuật

Ung thư là một nhóm bệnh nguy hiểm và có tỉ lệ tử vong cao. Đây là một nhóm các bệnh liên quan đến việc phân chia tế bào một cách không kiểm soát và những tế bào này có khả năng xâm lấn vào các mô khác bằng cách phát triển trực tiếp hoặc di chuyển đến các vùng khác trong cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu. Khi những tế bào ung thư này đến vùng mới, chúng có thể tiếp tục phát triển và tạo thành một khối u. Hiện nay, có khoảng hơn 200 loại ung thư được biết đến. Vì vậy, việc điều trị ung thư cần phải loại bỏ tất cả các tế bào có khả năng gây tái phát ung thư trong cuộc đời còn lại của bệnh nhân.

⁉️ Vậy Phẫu thuật trong điều trị ung thư là gì?

Phẫu thuật trong điều trị ung thư là phương pháp lâu đời nhất và hiệu quả của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, loại và vị trí của khối u. Tuy nhiên, tình trạng di căn cũng có thể ảnh hưởng đến tỉ lệ thành công của phẫu thuật.

Có nhiều loại phẫu thuật được sử dụng để điều trị ung thư. Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ khối u nguyên phát khi ung thư chưa lan rộng. Trước hoặc sau phẫu thuật, có thể thực hiện hóa trị hoặc xạ trị để giảm kích thước khối u và cải thiện tỷ lệ thành công. Nếu ung thư đã lan rộng, phẫu thuật có thể được sử dụng để cắt bỏ khối u di căn hoặc điều trị các di căn bằng xạ trị.Thu nhỏ khối u thông qua phẫu thuật cũng là một phương pháp điều trị, nhằm giảm kích thước của khối u khi không thể loại bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, việc thu nhỏ khối u cũng có thể làm tăng tốc độ phát triển các khối u còn lại. Ngoài ra, phẫu thuật tạo hình cũng là một phương pháp để cải thiện chất lượng cuộc sống sau khi loại bỏ khối u, ví dụ như tạo hình vú sau khi cắt bỏ tuyến vú.

🔺🔺 Một số lưu ý nhỏ: Việc phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư là một quá trình có thể gây ra nhiều biến. Trong đó, các yếu tố tăng nguy cơ biến chứng:

Độ tuổi của bệnh nhân là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình phẫu thuật. Những bệnh nhân già hơn thường có sức khỏe kém hơn, hệ miễn dịch yếu và khả năng phục hồi sau phẫu thuật cũng chậm hơn. Điều này khiến cho bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng và xuất huyết sau phẫu thuật.

Các bệnh nền đi kèm cũng là một yếu tố quan trọng khiến cho nguy cơ biến chứng tăng lên. Bệnh nhân ung thư thường có các bệnh lý khác như tiểu đường, cao huyết áp, suy tim, ... Điều này khiến cho cơ thể bệnh nhân yếu hơn và khó khăn trong việc đối phó với các biến chứng sau phẫu thuật.

Một yếu tố khác cũng đáng được nhắc đến là suy nhược do ung thư. Bệnh nhân ung thư thường có sức khỏe suy giảm, hệ miễn dịch yếu và cơ thể không đủ năng lượng để đối phó với quá trình phẫu thuật kéo dài. Điều này khiến cho bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng và xuất huyết sau phẫu thuật.

Bên cạnh đó, các biến chứng sau phẫu thuật cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe của bệnh nhân ung thư. Một trong số đó là giảm bạch cầu trung tính hoặc giảm tiểu cầu, làm cho hệ miễn dịch của bệnh nhân yếu hơn và dễ bị nhiễm trùng. Ngoài ra, rối loạn đông máu cũng là một biến chứng nguy hiểm, có thể gây ra xuất huyết nội tạng và đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

🔺 Với nhiều tác dụng phụ không mong muốn trong quá trình điều trị, vậy làm sao người bệnh có thể tự mình bước tiếp trong cuộc chiến đơn độc chống chọi với bệnh ung thư đây?

Để giúp cho bệnh nhân không bị kiệt sức trong quá trình điều trị ung thư, tăng tỉ lệ thành công, giảm tình trạng tái phát, một số bệnh viện Ung bướu đã ứng dụng Y học cổ truyền vào chăm sóc và điều trị, từ đó giúp tăng khả năng phục hồi và giảm tình trạng suy nhược của bệnh nhân. Những phương pháp điều trị bổ trợ bằng Y học cổ truyền như sử dụng bài thuốc, châm cứu, xoa bóp ấn huyệt, cứu ngải, … giúp tăng cường thể trạng, tăng cường miễn dịch, hạn chế di căn xa, kiểm soát sự phát triển của khối u.

🔺 Trước khi tiến hành phẫu thuật, kinh nghiệm điều trị của Bệnh viện Hữu nghị Trung - Nhật ở Bắc Kinh đã chứng minh rằng:

Việc sử dụng Hoàng Kỳ thông qua tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch trước khi phẫu thuật ung thư đường tiêu hóa có thể làm tăng số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi và kích thích hoạt động của tế bào miễn dịch lympho T, từ đó giúp tăng cường khả năng chống nhiễm trùng và hỗ trợ hệ miễn dịch của bệnh nhân.

Việc sử dụng các loại dược liệu trước khi phẫu thuật như Thuốc bổ khí dưỡng huyết, cải thiện chức năng tiêu hóa, bồi bổ can (gan) thận, tăng cường sức chịu đựng của cơ thể trước phẫu thuật, giảm biến chứng và di chứng sau phẫu thuật, ngăn chặn sự phát triển của bệnh, và nhanh phục hồi chức năng sau phẫu thuật. Các bài thuốc thường được sử dụng bao gồm Tứ quân tử thang, Bát trân thang, Bảo nguyên thang, Thập toàn đại bổ thang và Lục vị địa hoàng.

Sau khi phẫu thuật, cơ thể sẽ bị tổn thương và ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan. Trong giai đoạn hậu phẫu, tình trạng này có thể dẫn đến suy giảm và tổn thương Khí và huyết, làm giảm sức đề kháng của cơ thể. Để ngăn ngừa tái phát và di căn, cũng như tăng cường thể trạng cho bệnh nhân để tiếp tục điều trị xạ trị hoặc hóa trị trong tương lai, việc sử dụng dược liệu là rất quan trọng.

🔖 1 – Cải thiện chức năng tiêu hóa: Phẫu thuật liên quan đến đường tiêu hóa thường gây ra rối loạn chức năng, như kém ăn, chướng bụng và táo bón do tác động của thuốc mê, chảy máu và tổn thương. Trong giai đoạn này, cần sử dụng các loại dược liệu để cải thiện chức năng hấp thu dinh dưỡng, tăng cảm giác thèm ăn và hỗ trợ tiêu hóa, như Bạch truật và Kê nội kim. Nếu bệnh nhân có triệu chứng chướng bụng, táo bón, không đi đại tiện trong nhiều ngày, khô miệng, lưỡi khô, vàng và dày, nên sử dụng Tăng dịch thừa khí thang.

🔖 2 – Để tăng cường sức đề kháng: Các loại dược liệu thường được sử dụng bao gồm Hoàng kỳ, Bạch truật, Đan sâm, Dâm dương hoắc, Phòng phong và Thương nhĩ tử.

🔖 3 – Đối với bệnh nhân bị tổn thương nặng về dạ dày, thường có các triệu chứng như khô miệng, lưỡi khô, buồn nôn, kém ăn và phân khô. Những dấu hiệu này thường xảy ra sau khi phẫu thuật ung thư hệ tiêu hóa. Các loại dược liệu thường được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng này bao gồm Thục địa, Huyền sâm, Mạch Môn, Thiên môn đông, Sa sâm, Thạch hộc, Quy bản, Ngọc trúc, Hoàng tinh, Thiên hoa phấn, Tri mẫu, Bạch mao căn và Ngân nhĩ.

🔖 4 – Đối với bệnh nhân suy nhược nặng, mệt mỏi liên tục, vết thương có mủ chậm lành sau phẫu thuật, cần sử dụng các loại dược liệu giúp giảm viêm và mủ như Hoàng kỳ trộn với mật ong, Đương quy, Kim ngân hoa, Mẫu đơn bì, Hạn liên tử, Tạo giác thích và Đảng sâm.

Bài viết này nằm trong chuỗi kiến thức được trình bày tại Hội nghị quốc tế về “Điều trị ung thư bằng kết hợp Đông Tây Y: Từ kinh điển đến Y học thực chứng” đã thu hút sự tham dự của rất nhiều chuyên gia từ các nước tiên tiến trên thế giới. Mục đích của hội nghị là chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức quý báu trong việc áp dụng phương pháp kết hợp Đông Tây Y trong điều trị ung thư tại các nước tiên tiến như Hàn Quốc, Áo, Trung Quốc, Đài Loan và châu Âu.

Vì nội dung của hội nghị rất đa dạng và chuyên sâu, tôi xin được trình bày từng chủ đề nhỏ để giúp hiểu rõ hơn về căn bệnh ung thư và cảm thấy yên tâm hơn khi có người thân mắc phải.

Bài viết đã khá dài, tôi xin dừng lại ở đây và mong nhận được nhiều trao đổi từ các độc giả để tôi có động lực chia sẻ nhiều hơn.

Nguồn tham khảo:
- GS.TS. Nguyễn Sào Trung. Phòng ngừa, phát hiện sớm, chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư. Hội nghị khoa học kỹ thuật XIX 2023
- Li Li Peiwen (2004). Management of Cancer with Chinese Medicine. Donica Publishing

-------
Phòng Khám NAM Y THIỆN DƯỢC
➥ Điện thoại tư vấn - đặt lịch khám : 0985 93 52 78 - 070 735 7799
➥ Pk ĐN: 53 Nguyễn Bảo Đức, Kp 6, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai.

🛌 BÀI 1: VÌ SAO TỈ LỆ MẮC UNG THƯ TĂNG NHANH? ĐÂU LÀ CÁCH PHÒNG NGỪA TỐT NHẤT ?Hiện nay, tỉ lệ mắc ung thư đang tăng nha...
11/11/2023

🛌 BÀI 1: VÌ SAO TỈ LỆ MẮC UNG THƯ TĂNG NHANH? ĐÂU LÀ CÁCH PHÒNG NGỪA TỐT NHẤT ?

Hiện nay, tỉ lệ mắc ung thư đang tăng nhanh. Do ung thư là một bệnh lý rất nguy hiểm và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào trong cơ thể. Các tế bào ung thư phát triển nhanh, có khả năng xâm lấn sang các bộ phận khác, tỉ lệ tái phát cao, gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Ung thư là một nhóm các bệnh liên quan đến sự mất kiểm soát trong quá trình tăng sinh và phát triển của tế bào. Các tế bào ung thư có khả năng xâm lấn các mô khác bằng cách phát triển trực tiếp vào mô lân cận hoặc di chuyển đến những bộ phận khác trong cơ thể. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào trong cơ thể, ung thư có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào vị trí xuất hiện của khối u và loại tế bào ung thư.

Ung thư là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất hiện nay, có thể gây tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Với sự gia tăng đáng kể của tỉ lệ mắc ung thư trong những năm gần đây, việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị căn bệnh này là vô cùng quan trọng.

🔖 Vì sao tỉ lệ mắc ung thư ngày càng tăng?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số lượng bệnh nhân ung thư trên toàn cầu đã tăng gấp đôi trong vòng 30 năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Trong đó, Việt Nam có tỷ lệ tử vong do ung thư cao hơn so với các nước trong khu vực. Số ca mắc mới đã tăng từ 68.000 vào năm 2000 lên 182.500 vào năm 2020, và tỷ lệ mắc ung thư cũng đang gia tăng nhanh chóng, dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030. Ngoài ra, ung thư đang có xu hướng trẻ hóa, đặc biệt là các loại ung thư ống tiêu hóa, ung thư vú, ung thư gan,... và có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí và độ tuổi nào, mỗi lứa tuổi thường gặp một số loại ung thư giống nhau. Càng lớn tuổi càng dễ bị ung thư. Các nhà khoa học cho rằng có nhiều yếu tố đóng góp vào tỷ lệ gia tăng này, bao gồm:

1. Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống hiện đại, với sự phát triển của công nghệ và công việc văn phòng, đã dẫn đến việc người ta ít vận động hơn và dành nhiều thời gian ngồi trong một vị trí. Điều này làm tăng nguy cơ mắc ung thư.

2. Tiếp xúc với các chất độc hại: Tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường, như ô nhiễm môi trường, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí và nước, cũng có thể gây ra các biến đổi gen trong tế bào và dẫn đến sự phát triển của ung thư.

3. Phương pháp chẩn đoán hiện đại hơn: phương pháp chẩn đoán bệnh ngày càng tốt, đời sống cải thiện, người dân có ý thức sức khỏe nên thăm khám định kỳ từ đó giúp phát hiện sớm ung thư.

4. Dân số tăng- già hóa tuổi: dân số năm 2020 Việt Nam có khoảng 97,8 triệu người; tuổi thọ trung bình năm 2020 là 73,6 tuổi.

🔖 Tại sao chúng ta bị ung thư?

1. Do yếu tố di truyền: Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư có mối liên hệ gia đình và gia tộc, ung thư xảy ra ở vài thành viên trong gia đình với tỷ lệ cao. Một số ung thư gắn với bệnh sử gia đình như ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt, ruột già và nội mạc tử cung. Ung thư có thể do một gen bất thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

2. Do ô nhiễm môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư, chẳng hạn như tiếp xúc với bức xạ, hóa chất và khói thuốc lá. Các tác nhân này có thể gây tổn hại cho các tế bào trong cơ thể, dẫn đến sự biến đổi gen và tăng nguy cơ mắc ung thư.

3. Do lối sống: chế độ ăn uống không lành mạnh, thừa cân hoặc béo phì, và ít vận động. Chế độ ăn uống giàu chất béo, đường và muối có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Thêm vào đó, việc thiếu hoạt động thể chất cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.

Ngoài ra, nếu bạn từng bị nhiễm virus, vi khuẩn (HBV, HCV, HPV, HIV, Hp): gan, cổ tử cung, hạch, dạ dày.. nguy cơ mắc ung thư sẽ tăng lên.

🔖Cách phòng ngừa ung thư:
Phòng ngừa là cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư. Mặc dù không có cách nào để đảm bảo 100% ngăn ngừa ung thư, nhưng có một số cách đơn giản mà chúng ta có thể làm để giảm nguy cơ mắc bệnh này.

1. Bảo vệ da khỏi tia UV: Tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời có thể gây tổn thương cho da và làm tăng nguy cơ mắc ung thư da. Vì vậy, hãy luôn sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu.

2. Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư. Hãy ăn nhiều rau xanh, trái cây và các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng. Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm có nhiều đường và chất béo, và ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ và vitamin.

3. Thường xuyên vận động: Tập thể dục thường xuyên giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch, từ đó giảm nguy cơ mắc ung thư. Vận động thường xuyên giúp duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ mắc ung thư. Hãy tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày hoặc ít nhất 3-4 lần một tuần.

4. Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại: Cố gắng hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường, như thuốc lá, hóa chất và không khí ô nhiễm và nước bẩn. Nếu bạn phải làm việc trong môi trường có nhiều chất độc hại, hãy đeo khẩu trang và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân.

5. Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư. Hãy đến bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi sự thay đổi của cơ thể.

👉👉 Kết luận
Ung thư là một căn bệnh phức tạp và có nhiều loại khác nhau. Tuy nhiên, tất cả đều có một điểm chung là sự tăng sinh mất kiểm soát của các tế bào trong cơ thể, dẫn đến việc hình thành các khối u ác tính. Ung thư có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể. Có nhiều nguyên nhân gây ung thư, tuy nhiên, không phải ai cũng mắc ung thư.

Để giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư gây ra, việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị ung thư là rất quan trọng. Chúng ta hãy duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, vận động thường xuyên và hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư để giảm nguy cơ mắc bệnh.

PHÒNG NGỪA VÀ PHÁT HIỆN SỚM UNG THƯ LÀ CÁCH TỐT NHẤT ĐỂ TĂNG CƠ HỘI SỐNG SÓT KHI MẮC PHẢI CĂN BỆNH NÀY.

Hãy theo dõi sự thay đổi của cơ thể và đi khám định kỳ để phòng ngừa ung thư. Chúng ta cùng nhau chống lại căn bệnh này!

Nguồn tham khảo:
Phòng ngừa, phát hiện sớm, chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư. GS.TS. Nguyễn Sào Trung. Hội nghị khoa học kỹ thuật XIX 2023; Cẩm nang Phòng trị ung thư GS.BS Nguyễn Chấn Hùng.

-------
Phòng Khám NAM Y THIỆN DƯỢC
➥ Điện thoại tư vấn - đặt lịch khám : 0985 93 52 78 - 070 735 7799
➥ Pk ĐN: 53 Nguyễn Bảo Đức, Kp 6, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai.

VAI TRÒ CỦA ĐÔNG Y TRONG VIỆC NÂNG CAO SỨC KHỎE VÀ PHÒNG TRỊ CÁC BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ Đặc điểm của bệnh ung t...
28/09/2023

VAI TRÒ CỦA ĐÔNG Y TRONG VIỆC NÂNG CAO SỨC KHỎE VÀ PHÒNG TRỊ CÁC BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Đặc điểm của bệnh ung thư (theo Tây y)
​Ung thư là một bệnh của tế bào cho nên khắp nơi trên cơ thể đều có thể mắc bệnh ung thư. Về hình dạng, tế bào ung thư có hình dáng đặc biệt thường biến đổi, lớn hơn hoặc nhỏ hơn bình thường, nhân của tế bào ung thư thường lớn hơn và tối hơn.

Đặc biệt tế bào ung thư tăng sinh nhanh, phát triển vô tổ chức, xâm lấn và phá hoại các tổ chức xung quanh, làm ngưng trệ rối loạn chức năng sinh lý của các cơ quan tổ chức đó, khiến cơ thể suy kiệt và đi đến tử vong.
Các phương pháp chữa bệnh ung thư hiện nay:
​- Phương pháp phẫu trị (phương pháp mổ)
​- Phương pháp dùng tia phóng xạ (xạ trị)
​- Phương pháp dùng các hóa chất (hóa trị)
​- Các liệu pháp khác: Dùng nội tiết tố (hormone); các liệu pháp dùng Interféron; liệu pháp miễn dịch; liệu pháp nhắm trúng đích; liệu pháp cấy ghép tế bào gốc, phương pháp đông y học

Quan niệm của Đông y với bệnh ung thư

Danh từ UNG THƯ trong đông y thường chỉ các bệnh ung nhọt, ung là sưng nổi trên mặt da, đỏ đau hoặc có mũ thuộc dương chứng, thư là loại nhọt ăn sâu vào da thịt gây lở loét thuộc âm chứng.

Tuy nhiên ung thư trong đông y không chỉ dừng lại ở đó. Những thuật ngữ liên quan đến “ung thư” cũng đã được đề cập từ lâu trong các sách đông y xưa như “Thạch thư” (sách Linh Khu) mô tả như ung thư xương, “Thạch ung” (sách Chư bệnh nguyên hậu luận) mô tả tính chất cứng rắn có gốc liền với da như ung thư hạch, sau thời kỳ Kim Nguyên cho đến nay thường dùng chữ “Thũng Lựu” để chỉ các loại ung thư nói chung, riêng với loại ung thư ác tính thì dùng từ “NHAM” (đá núi) vì bờ của khối ung thư nham nhở và cứng như đá.

Hiện nay sách y của Trung Quốc thường dùng từ “THỦNG LỰU - 肿瘤” để chỉ các khối u nói chung, “NHAM CHỨNG - 癌症” để chỉ ung thư hay u ác tính có nguồn gốc biểu mô như nhũ nham (ung thư vú), phế nham (ung thư phổi), tử cung nham (ung thư tử cung) v.v và “NHỤC LỰU -肉瘤” để chỉ các khối u ác tính có nguồn gốc trung mô như lâm ba nhục lựu ( ung thư Hạch: Lymphosarcom), trưng hà chỉ những khối u ở bụng.v.v..

Đông y góp phần nâng cao sức khỏe, phòng trị biến chứng sau điều trị ung thư
Đối với những bệnh nhân ung thư sau điều trị thường có thể trạng suy kiệt do bệnh tật hoặc các biến chứng của các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị.v.v…
Căn cứ vào biện chứng luận trị Đông y đưa ra các phép trị phù hợp để giúp hỗ trợ nâng cao sức khỏe, phòng và giải quyết các biến chứng sau điều trị ung thư.

Ví dụ dùng hóa trị thì bạch cầu sẽ giảm, đau đầu, mệt mỏi, mồm khô… là do khí âm hư cần bổ khí dưỡng âm; nôn, buồn nôn, ăn kém… là do tỳ hư vị khí thượng nghịch cần kiện tỳ hòa vị. Hoặc tại chỗ sưng nóng đỏ đau là do huyết ứ nhiệt độc tích tụ nên dùng hoạt huyết tán kết thanh nhiệt tiêu độc hoặc tiêu phù giải độc, hoạt huyết chỉ thống.

Trường hợp xạ trị gây nổi ban đỏ tại chỗ, đau, mồm họng khô là do nhiệt độc làm tổn thương tân dịch, cần thanh nhiệt giải độc tư âm. Xạ trị gây sốt ho, khó thở là do táo nhiệt thương phế nên cần thanh nhiệt nhuận táo….

Gần đây các học giả Trung Quốc phát hiện thuốc hoạt huyết hóa ứ có tác dụng cải thiện tuần hoàn, tăng lưu lượng máu vùng có ung thư làm tăng tác dụng diệt tế bào ung thư của xạ trị.
Bệnh ung thư phát triển nhanh chóng làm cho cơ thể người bệnh suy nhược, thiếu máu. Trong thời gian qua đông y dùng các phương thuốc bổ khí huyết, bổ âm sinh tân ,… nhằm nâng cao sức đề kháng của cơ thể, phục hồi sức khỏe rất hiệu quả cho người bệnh ung thư sau điều trị.

Phạm Văn Long - Bác sĩ chuyên khoa I - Chủ tịch Hội Đông y - Nguyên giám đốc bệnh viện Y Dược Cổ Truyền tỉnh Đồng nai.

CƠ CHẾ SẢN XUẤT HỒNG CẦUNơi sản sinh hồng cầu:Trong những tuần đầu tiên của bào thai, hồng cầu có nhân do lá thai giữa s...
05/08/2023

CƠ CHẾ SẢN XUẤT HỒNG CẦU

Nơi sản sinh hồng cầu:
Trong những tuần đầu tiên của bào thai, hồng cầu có nhân do lá thai giữa sinh ra.
Ba tháng giữa thai kỳ, gan là cơ quan chính sinh hồng cầu và các hạch bạch huyết cũng góp phần tạo nên hồng cầu
Ba tháng cuối thai kỳ và sau khi sinh, tuỷ xương là nơi sản sinh hồng cầu

Tuỷ xương là cơ quan tạo máu lớn nhất trong cơ thể người, hang ngày tuỷ xương có thể sản xuất và đưa ra máu ngoại vi khoảng 2 – 5 tỉ hồng cầu, 1 tỉ bạch cầu cho 1kg cân nặng cơ thể. Tuỷ xương chịu trách nhiệm sản xuất và biệt hoá tất cả các tế bào đầu dòng của dòng tế bào máu kể cả dòng lympho, tuy nhiên đối với lympho T lại do tuyến ức chịu trách nhiệm.

Quá trình tạo hồng cầu (Erythropoiesis) là quá trình các tế bào hồng cầu (hồng cầu) được tạo ra trong tủy xương. Những tế bào này đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô khắp cơ thể. Quá trình tạo hồng cầu bao gồm nhiều giai đoạn và được điều chỉnh bởi một loại hormone gọi là erythropoietin, được sản xuất chủ yếu bởi thận để đáp ứng với lượng oxy thấp trong máu.

Dưới đây là mô tả từng bước về quá trình tạo hồng cầu:

1.Giai đoạn tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic stem cell - HSC): Quá trình tạo hồng cầu bắt đầu với một loại tế bào gốc chuyên biệt được gọi là tế bào gốc tạo máu. Những tế bào gốc này là tế bào đa năng, có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành các dòng tế bào máu khác nhau, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Các tế bào gốc tạo máu trải qua một quá trình gọi là tự đổi mới, trong đó chúng liên tục phân chia để duy trì dân số của chúng. Một số tế bào gốc này sẽ biệt hóa thành các tế bào tiền thân, bắt đầu quá trình tạo hồng cầu.

Vị trí: Các tế bào gốc tạo máu cư trú chủ yếu trong tủy xương, nhưng chúng cũng có thể được tìm thấy trong các mô khác như gan và lá lách trong giai đoạn phát triển ban đầu.


2.Giai đoạn tiền nguyên hồng cầu (Proerythroblast): Dưới ảnh hưởng của hormon erythropoietin, các tế bào gốc tạo máu biệt hóa thành các tế bào tiền thân chuyên biệt được gọi là tiền nguyên hồng cầu. Những tế bào này trở thành các tế bào hồng cầu.
Sự biệt hóa của tế bào gốc tạo máu thành tiền nguyên hồng cầu là bước khởi đầu của quá trình tạo hồng cầu và diễn ra trong vòng vài ngày.
Vị trí: Tiền nguyên hồng cầu là tế bào tiền thân đầu tiên trong con đường tạo hồng cầu và được tìm thấy trong tủy xương.

Trong suốt quá trình tạo hồng cầu, hormone erythropoietin (EPO) đóng một vai trò quan trọng. Khi cơ thể cảm nhận được mức oxy thấp, chẳng hạn như trong trường hợp thiếu máu hoặc điều kiện độ cao, thận sẽ giải phóng erythropoietin vào máu. Erythropoietin kích thích tủy xương tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn, làm tăng khả năng vận chuyển oxy của máu và giúp khôi phục mức oxy trở lại bình thường.

3.Giai đoạn hồng cầu ưa kiềm (Basophilic erythroblast): Tiền nguyên hồng cầu trải qua nhiều lần phân chia, trở thành nguyên hồng cầu ưa bazơ. Trong giai đoạn này, tế bào tích luỹ một lượng lớn ribôxôm và bắt đầu tổng hợp huyết sắc tố. Kết quả là, tế bào chất của chúng trở nên ưa bazơ (nhuộm xanh) do có nhiều RNA ribosome.
Vị trí: Nguyên hồng cầu ưa base có trong tủy xương.
Thời gian: Quá trình chuyển từ nguyên hồng cầu thành nguyên hồng cầu ưa kiềm mất khoảng 1-2 ngày.

4.Giai đoạn nguyên hồng cầu đa sắc (Polychromatophilic erythroblast): Các nguyên hồng cầu ưa bazơ tiếp tục trưởng thành thành các nguyên hồng cầu đa sắc. Các tế bào này tiếp tục tổng hợp huyết sắc tố, đồng thời bắt đầu mất đi một số ribôxôm. Tế bào chất của chúng có vẻ hơi hồng hơn do hàm lượng huyết sắc tố ngày càng tăng.
Vị trí: tủy xương.
Thời gian: Giai đoạn này tiếp theo giai đoạn hồng cầu ưa kiềm và kéo dài khoảng 2-3 ngày.

5.Giai đoạn nguyên hồng cầu đơn sắc (Orthochromatic erythroblast): Nguyên bào hồng cầu đa sắc tiếp tục biệt hóa thành nguyên bào hồng cầu đơn sắc. Nguyên hồng cầu đơn sắc là giai đoạn nhân cuối cùng của tế bào tiền thân hồng cầu trước khi trở thành hồng cầu lưới. Ở giai đoạn này, các tế bào giải phóng nhân của chúng, trở nên không có nhân, nhưng vẫn chứa một số bào quan tế bào.

Vị trí: trong tủy xương.
Thời gian: Giai đoạn này thường mất 1-2 ngày để hoàn thành và được đặc trưng bởi giai đoạn cuối cùng của quá trình đùn hạt nhân và giảm kích thước tế bào.

6.Giai đoạn hồng cầu lưới (Reticulocyte): Các nguyên hồng cầu đơn sắc, bây giờ không có nhân, được gọi là hồng cầu lưới. Những tế bào hồng cầu non này vẫn chứa RNA ribosome, khiến chúng có hình dạng giống như lưới khi nhuộm màu. Hồng cầu lưới được giải phóng vào máu, và chức năng chính của chúng là trở thành hồng cầu trưởng thành có đầy đủ chức năng. Chúng lưu hành khoảng 1-2 ngày trong máu ngoại vi trước khi mất đi các bào quan còn lại và trở thành hồng cầu trưởng thành.

Vị trí: Hồng cầu lưới được tìm thấy trong tủy xương trong giai đoạn trưởng thành cuối cùng của chúng và cũng được giải phóng vào máu ngoại vi.
Thời gian: Sự chuyển đổi từ nguyên hồng cầu đơn sắc sang hồng cầu lưới diễn ra trong khoảng thời gian 1-2 ngày.

7.Giai đoạn hồng cầu trưởng thành (Mature erythrocyte): Hồng cầu lưới được giải phóng vào máu và trưởng thành thành hồng cầu trưởng thành có đầy đủ chức năng trong vòng 1-2 ngày. Trong quá trình trưởng thành, các bào quan còn lại bị loại bỏ và các tế bào có hình dạng hai mặt lõm đặc trưng, làm tăng diện tích bề mặt và tạo điều kiện trao đổi khí.
Vị trí: Hồng cầu trưởng thành được giải phóng vào máu ngoại vi và lưu thông khắp cơ thể.
Thời điểm: Hồng cầu lưới trưởng thành thành hồng cầu đầy đủ chức năng trong vòng 1-2 ngày sau khi được giải phóng vào máu.

Toàn bộ quá trình tạo hồng cầu, từ sự biệt hóa của các tế bào gốc tạo máu đến việc giải phóng các tế bào hồng cầu trưởng thành vào máu, trung bình mất khoảng 7-10 ngày. Tuy nhiên, thời gian có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu của cơ thể đối với các tế bào hồng cầu (chẳng hạn như trong tình trạng thiếu máu hoặc vị trí sinh sống (độ cao)) và sự hiện diện của erythropoietin, chất điều chỉnh tốc độ tạo hồng cầu. Tủy xương đóng vai trò là vị trí chính cho hầu hết các giai đoạn này, nơi có môi trường vi mô chuyên biệt hỗ trợ sự tăng sinh và biệt hóa của các tế bào máu.


Trong tuỷ xương, các tế bào gốc tạo máu HSC là tổ tiên của các tế bào máu, các tế bào này rất ít khi phân bào. Khi phân bào, chúng tự tạo ra các tế bào giống mình, một phần trong số ấy biệt hoá tiếp tới thế hệ tế bào tiếp theo để biệt hoá thành từng dòng: hồng cầu, bạch cầu, lympho.
Hiện tượng biệt hoá của các tế bào tạo máu và định hướng thành một dòng tế bào này hay dòng tế bào khác tuỳ theo nhu cầu của cơ thể, xuất phát từ nhiều cơ chế phức tạp chưa được làm sáng tỏ. Trong quá trình điều hoà biệt hoá dòng tế bào máu này, các hormone tăng trưởng đóng vai trò quan trọng nhất.

1. Erythropoietin biệt hoá dòng hồng cầu: là 1 hormon được thận sản xuất (80- 90%), phần còn lại do gan sản xuất, đây là yếu tố chủ yếu kích thích sản sinh hồng cầu
2. Thrombopoietin biệt hoá dòng tiểu cầu: là một loại hormone glycoprotein được sản xuất bởi gan và thận, điều hòa việc sản xuất tiểu cầu
3. Yếu tố kích thích quần thể bạch cầu hạt-đại thực bào (GM-CSF) giúp kích thích sản sinh dòng bạch cầu
4. Yếu tố kích thích quần thể bạch cầu hạt (G-CSF hoặc GCSF) là một một cytokine và hormone, kích thích tủy xương tạo ra bạch cầu hạt và giải phóng chúng vào máu.
5. yếu tố kích thích quần thể đại thực bào (M-CSF), là một cytokine được tiết ra làm cho các tế bào gốc tạo máu biệt hóa thành đại thực bào hoặc các bạch cầu đơn nhân
6. Interleukin 5 (IL-5) biệt hoá dòng bach cầu eosinophil: là một loại hormone peptide được giải phóng từ tế bào lympho T ở tế bào bị nhiễm vi sinh vật hoặc ký sinh trùng. Nó kiểm soát quá trình tạo máu để tăng khả năng miễn dịch tự nhiên. Interleukin-5 chịu trách nhiệm cho sự trưởng thành và giải phóng bạch cầu ái toan trong tủy xương.

Để có được hiệu quả điều trị ngoài việc người thầy thuốc chẩn bệnh chính xác, hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, biết được gốc bệ...
31/07/2023

Để có được hiệu quả điều trị ngoài việc người thầy thuốc chẩn bệnh chính xác, hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, biết được gốc bệnh nằm ở đâu mà thành để từ đó đưa ra phép trị chính xác… thì nguồn nguyên liệu đầu vào ( dược liệu sạch) đóng một vai trò quan trọng then chốt.

Chính vì thế phòng khám của tôi không chấp nhận nguồn dược liệu kém chất lượng. Được kiểm soát chặt chẽ từ đầu vào là các củ rễ thô sơ, qua phơi rửa và chế biến cẩn thận, sao tẩm bào chế công phu và phức tạp mới đưa lên phòng thuốc bốc thuốc cho bệnh nhân. Đó là sự khác biệt tạo nên hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

📣 LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG   Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh không còn quá xa lạ với các chị em phụ nữ, từ không triệu chứng ...
25/07/2023

📣 LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh không còn quá xa lạ với các chị em phụ nữ, từ không triệu chứng đến những cơn đau dữ dội không chịu được ảnh hưởng đến sức khỏe, công việc và đời sống tinh thần, thậm chí là ảnh hưởng đến thiên chức làm mẹ.
Vậy lạc nội mạc tử cung là gì mà hậu quả của nó phức tạp và nghiêm trọng đến vậy.

Nói một cách dễ hiểu, lạc nội mạc tử cung là tình trạng nội mạc tử cung và mô đệm tùy hành vốn nằm ở trong lòng tử cung, nay nó nằm và phát triển ở một số cơ quan khác như buồng trứng, phúc mạc, cơ tử cung, trực tràng, bàng quang, thậm chí là não, phổi, niêm mạc mũi…

Với mỗi vị trí khác nhau, biểu hiện lâm sàng và hệ quả của lạc nội mạc cũng không giống nhau. Ví như lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng có thể gây nên triệu chứng đau bụng kinh với các mức độ khác nhau, cơn đau có thể được mô tả như chết đi sống lại, với tình trạng viêm liên tục tại buồng trứng, điều này có thể làm giảm việc huy động trứng khiến AMH giảm, rối loạn phóng noãn, rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai, thậm chí có thể giảm chất lượng trứng khi tạo phôi…

Khi khối lạc nội mạc nằm trong cơ tử cung hay còn được gọi với tên “Adenomyosis”, ngoài triệu chứng đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt, còn gây vô sinh do tình trạng viêm tại tử cung khiến phôi khó làm tổ, thậm chí sau khi làm tổ cũng có thể dễ dẫn đến xảy thai… .

Khi lạc nội mạc tử cung nằm ở trong hoặc ngoài vòi trứng, thì ngoài triệu chứng đau bụng khi hành kinh, nó có thể gây ra tình trạng dính, tắt vòi trứng …, điều đó cũng có thể dẫn dến vô sinh
Hay khi lạc nội mạc phát triển ở bàng quang có thể gây ra triệu chứng đau bụng, kích thích đi tiểu nhiều lần mỗi kỳ hành kinh, thậm chí tiểu máu.

Có một điều có thể bạn chưa biết, chỉ có khoảng 10% phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung, nhưng con số này gấp tăng lên gấp 4 lần ở những chị em hiếm muộn. Điều đó cho thấy tầm ảnh hưởng to lớn của lạc nội mạc tử cung đối với tình trạng vô sinh hiếm muộn ở các chị em phụ nữ.

Tại sao một số người có lạc nội mạc tử cung, một số người lại không?

Hiện nay khoa học vẫn chưa tìm được chính xác nguyên nhân gây ra lạc nội mạc tử cung, và người ta đưa ra khá nhiều giả thuyết về nguyên nhân gây bệnh, trong đó có 4 giả thuyết được giới khoa học ghi nhận bao gồm:

1. Thuyết trào ngược máu kinh: là sự trào ngược máu kinh mang các tế bào nội mạc tử cung vào phúc mạc và phát triển hệ thống mạch máu tại đó để cho các mảnh niêm mạc tồn tại, phát triển và xâm lấn. Điều này giải thích cho lạc nội mạc ở ổ bụng, phúc mạc, buồng trứng, vòi trứng, túi cùng …

2. Thuyết tế bào gốc: những tế bào gốc của nội mạc tử cung đa phần được cho là từ tủy xương sẽ theo mạch máu, mạch bạch huyết đến nội mạc tử cung, nhưng nó có thể bị lạc chỗ và gây bệnh tại đó. Điều này giải thích cho lạc nội mạc tử cung ở xa như phổi, niêm mạc mũi, não, da …

3. Thuyết tử cung 2 nguồn gốc: tế bào nội mạc tử cung (tử cung nguyên thủy) và lớp cơ tử cung (tử cung mới) có 2 nguồn gốc khác nhau, trong quá trình hình thành và phát triển của tử cung, tại vùng chuyển tiếp có sự xen lẫn nội mạc tử cung vào lớp cơ tử cung, điều này xuất hiện ở nhũng bệnh nhân có lạc nội mạc tử cung tại cơ tử cung nhưng không có triệu chứng đau.

4. Thuyết vi chấn thương: thường dùng để giải thích cho lạc nội mạc tử cung tại cơ tử cung (Adenomyosis), là tình trạng lớp nội mạc tử cung dưới vi tổn thương sẽ xâm nhập vào lớp mô đệm bên dưới nội mạc tử cung.

Sau khi chiến thắng hoặc thoát khỏi sự khống chế và tiêu diệt của hệ miễn dịch, tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ được cấy ghép và phát triển, dưới sự biến động của nội tiết, nó cũng phụ thuộc vào nội tiết và hoạt động tự như lớp nội mạc tử cung ở trong lòng tử cung. Tuy nhiên vì không được b**g tróc ra ngoài, các tổ chức lạc nội mạc có thể bị ứ đọng lại thành khối (có dạng nang chocolate), tăng dần kích thước, và gây viêm môi trường xung quanh khối lạc nội mạc.
Do đó bạn sẽ thấy rằng vai trò của hệ miễn dịch trong việc chống lại với mọi bệnh tật, không chỉ là bệnh do tác nhân bên ngoài, mà còn ở những nguyên nhân bên trong cơ thể. Chính vì lý do đó với việc lấy chính khí của con người làm gốc, đông y luôn chú trọng đến việc nâng cao chính khí, bồi bổ cơ thể, tăng cường chức năng hệ miễn dịch.
Đông y cho rằng khi chính khí suy, tà khí mới có thể xâm phạm và gây bệnh cho cơ thể, thậm chí khiến những cơ quan trong cơ thể không thể phối hợp hoạt động một cách nhịp nhàng mà gây bệnh. Khi chính khí vượng thì ngoại tà không có cơ hội gây bệnh, các cơ quan phối hợp nhịp nhàng thì làm sao bệnh sinh ra được, hoặc thậm chí có sinh bệnh thì cơ thể cũng đủ sức để chống lại.

Đối với bệnh lý lạc nội mạc tử cung, trong đông y không có thuật ngữ hay có bệnh danh này, mà nó được xếp vào các chứng thống kinh (đã được mô tả trong bài thống kinh

https://www.facebook.com/photo/?fbid=812618750234451&set=a.281272666702398 )

trưng hà, bất dựng (vô sinh). Việc điều trị những chứng này dù là thuộc thể bệnh nào, đông y vẫn lấy chính khí làm trọng, dù bổ khí huyết, hay trục ứ, nhuyễn kiên, lợi niệu, hành khí hoạt huyết vẫn trên cơ sở bảo vệ chính khí, nhằm mục đích điều trị và dự phòng bệnh.

-----------------
Phòng Khám NAM Y THIỆN DƯỢC
➥ Điện thoại HCM: 0985 93 52 78
➥ Hotline tư vấn - đặt lịch khám: 0979 321 697 - 0988 21 21 42
➥ Pk HCM: 3004 Phạm Thế Hiển, P.7, Quận 8, Hồ Chí Minh
➥ Điện thoại Biên Hòa: 070 735 7799
➥ Pk ĐN: 53 Nguyễn Bảo Đức, Kp 6, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai.

Address

53 Nguyễn Bảo Đức, P. Tam Hiệp
Biên Hòa
810000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Thầy Thuốc Ưu Tú - Bs. Phạm Văn Long - Chủ tịch hội Đông y tỉnh Đồng Nai posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram