
23/03/2025
TÁC DỤNG CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH QUA HUYỆT VỊ
Cơ thể con người là một hệ thống hoàn chỉnh, nơi mỗi huyệt vị không chỉ phản ánh tình trạng sức khỏe mà còn giúp điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Việc xác định điểm phản ứng trên huyệt vị có thể giúp chẩn đoán bệnh sớm, từ đó áp dụng các liệu pháp phù hợp để cải thiện sức khỏe.
Dưới đây là một số huyệt quan trọng trong chẩn đoán và điều trị:
I. HUYỆT CHẨN ĐOÁN BỆNH
1. Phụ khoa: Các bệnh liên quan đến tử cung, buồng trứng, vùng chậu có phản ứng tại huyệt Hoàn Khiêu.
2. Cổ gáy đau lâu ngày ở phụ nữ: Có thể liên quan đến bệnh phụ khoa.
3. Bệnh trong khoang ngực: Điểm phản ứng tại huyệt Đản Trung.
4. Bệnh dạ dày, tá tràng, tụy: Đau tại huyệt Trung Quản và vùng khe ngón 3-4 trên bàn tay.
5. Gan, mật: Phản ứng tại huyệt Kỳ Môn, Dương Lăng Tuyền, Hoàn Khiêu.
6. Bệnh vùng bụng dưới: Liên quan đến các huyệt Khí Hải, Quan Nguyên, Trung Cực.
7. Bệnh đường ruột, tiêu hóa: Biểu hiện tại huyệt Túc Tam Lý.
8. Bệnh phổi: Điểm phản ứng tại huyệt Trung Phủ.
9. Bệnh tim: Huyệt Thanh Linh, Nội Quan, Cực Tuyền, Trung Xung, Chí Dương giúp điều trị.
10. Mất ngủ: Huyệt Dũng Tuyền, Hoàn Cốt hỗ trợ cải thiện giấc ngủ.
II. HUYỆT ỨNG DỤNG ĐIỀU TRỊ
1. Viêm mũi dị ứng: Huyệt Ấn Đường.
2. Đau đầu, chóng mặt: Huyệt Thái Dương, Đầu Duy, Phong Trì.
3. Tắc mũi: Huyệt Phong Trì.
4. Cổ cứng: Huyệt Thừa Tương.
5. Đau lưng: Bấm mạnh vào huyệt đối ứng ở bụng giúp giảm đau nhanh. Ngoài ra, ấn huyệt Đại Trường Du, Thận Du nhiều lần/ngày cũng rất hiệu quả.
6. Đau thần kinh tọa: Tìm điểm đau tại huyệt Thiên Tông để điều trị.
7. Đau răng:
• Răng hàm trên: Huyệt Hạ Quan.
• Răng hàm dưới: Huyệt Đại Ngư Tế.
• Cấp tính: Châm thích huyệt Tam Lăng xuất huyết.
8. Ho đàm nhiều: Huyệt Thiên Đột giúp làm long đờm nhanh chóng.
9. Đau khớp gối: Ấn huyệt Dũng Tuyền 36 lần.
10. Trĩ: Ấn huyệt Trường Cường, Khổng Tối, Thừa Sơn liên tục 14 ngày giúp cải thiện mà không cần thủ thuật.
11. Đau vùng bả vai ở phụ nữ: Huyệt Phụ Phân, Cao Hoang.
12. Đau vai ở nam giới: Huyệt Thiên Trụ, Kiên Tỉnh.
13. Liệt nửa người, cơ yếu: Huyệt Kiên Trung hiệu quả hơn Kiên Ngung.
14. Xuất tinh sớm, rối loạn sinh lý: Ấn huyệt Mệnh Môn, Trung Quản, Thiên Khu, Quan Nguyên, Nội Quan, Hội Âm từ 3-10 phút.
15. Sốc đột ngột, ngất xỉu: Ấn huyệt Nhân Trung, Nội Quan, Khích Môn từ 5-10 phút để hồi tỉnh nhanh.
16. Sốt, cảm mạo: Huyệt Phi Dương (cách mắt cá ngoài 7 thốn, lệch sau 1 thốn) có tác dụng hạ sốt nhanh.
🔹 Lưu ý: Các huyệt không chỉ giúp chẩn đoán mà còn hỗ trợ điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, cần kết hợp với chế độ sinh hoạt hợp lý để đạt kết quả tốt nhất.
📌 Chia sẻ để nhiều người biết hơn về phương pháp dưỡng sinh qua huyệt vị!