
17/06/2025
🌸 GIỚI THIỆU VỀ LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG
Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis) là tình trạng sự phát triển bất thường của mô nội mạc tử cung (mô bình thường nằm trong buồng tử cung) ở ngoài vị trí tử cung
📍Các vị trí phổ biến của lạc nội mạc tử cung
1. Tử cung (nội mạc đi lạc vào cơ tử cung – Adenomyosis)
• Mô nội mạc phát triển bên trong lớp cơ tử cung.
• Gây tử cung to, đau bụng kinh nặng, cường kinh.
• Dễ chẩn đoán bằng siêu âm qua ngả âm đạo hoặc MRI.
2. Buồng trứng
• Hình thành nang lạc nội mạc tử cung (endometrioma), hay còn gọi là “nang chocolate”.
• Là vị trí lạc nội mạc tử cung thường gặp nhất.
• Siêu âm cho hình ảnh nang echo thấp, đồng nhất, không tăng âm sau.
3. Dây chằng tử cung – cùng (uterosacral ligaments)
• Thường gây đau vùng chậu sâu, đặc biệt là khi giao hợp hoặc khi đi tiêu.
• Khó phát hiện trên siêu âm thông thường – thường cần nội soi ổ bụng hoặc MRI.
4. Phúc mạc chậu (peritoneum)
• Là các ổ lạc nội mạc nằm ngay trên bề mặt các tạng trong ổ bụng hoặc sàn chậu.
• Dạng tổn thương nhỏ, phẳng – khó chẩn đoán, thường chỉ phát hiện khi mổ nội soi.
📍Các vị trí sâu và ít gặp nhưng nguy hiểm
5. Vách trực tràng – âm đạo (rectovaginal septum)
• Là lạc nội mạc sâu (deep infiltrating endometriosis – DIE), xâm lấn mạnh vào mô mềm.
• Gây đau khi đi tiêu, đau vùng chậu mạn, đau khi giao hợp.
• Cần siêu âm đầu dò hoặc MRI để đánh giá độ xâm lấn.
6. Bàng quang
• Lạc nội mạc tử cung có thể xâm nhập thành bàng quang → gây tiểu máu theo chu kỳ, đau khi tiểu.
• Thường phát hiện bằng siêu âm vùng hạ vị, soi bàng quang hoặc MRI.
7. Niệu quản
• Gây hẹp niệu quản → ứ nước thận → có thể gây mất chức năng thận nếu không được phát hiện sớm.
• Rất thầm lặng, thường chỉ phát hiện khi đã có biến chứng.
📍Lạc nội mạc tử cung ngoài ổ bụng – hiếm gặp
8. Thành bụng (vết mổ cũ sau mổ lấy thai, mổ bóc u,...)
• Được gọi là scar endometriosis, thường nằm ở vị trí vết mổ cũ.
• Gây sưng đau cục bộ, đau tăng theo chu kỳ kinh.
• Siêu âm cho thấy khối echo thấp, không đồng nhất.
9. Phổi, cơ hoành
• Rất hiếm, có thể gây tràn khí/thể dịch màng phổi theo chu kỳ.
• Gọi là lạc nội mạc tử cung phổi – thường cần CT hoặc MRI ngực.
🧠 Tóm tắt vị trí lạc nội mạc tử cung (theo tần suất)
Vị trí Tần suất Đặc điểm chính
Buồng trứng ~50–70% Nang chocolate
Phúc mạc chậu ~30–40% Tổn thương phẳng
Cơ tử cung (adenomyosis) ~20–30% Tử cung to, cường kinh
Dây chằng tử cung – cùng ~15–20% Đau chậu sâu
Vách trực tràng – âm đạo ~5–10% Lạc nội mạc sâu
Bàng quang, niệu quản