BS Trương Đức Hiển

BS Trương Đức Hiển Bác sĩ chuyên khoa nhi - có khám bệnh tại nhà theo yêu cầu

💥💥💥 TRẺ SAU BÚ, NÊN ĐẶT NẰM TƯ THẾ NÀO?  💫💫💫             Sau khi trẻ bú xong, tư thế nằm đúng rất quan trọng để giúp trẻ...
26/10/2025

💥💥💥 TRẺ SAU BÚ, NÊN ĐẶT NẰM TƯ THẾ NÀO? 💫💫💫

Sau khi trẻ bú xong, tư thế nằm đúng rất quan trọng để giúp trẻ tiêu hóa tốt và hạn chế nguy cơ trào ngược, sặc sữa hay thậm chí là hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).

💥Sau khi bú, nên đặt trẻ nằm theo các bước sau:
1. Ưỡn nhẹ trẻ lên để ợ hơi
👉 Bế trẻ đầu cao hơn bụng.
👉 Vỗ nhẹ vào lưng (dọc xương sống hoặc vỗ nhẹ theo vòng tròn) để giúp trẻ ợ hơi.
👉 Có thể mất vài phút, một số trẻ ợ hơi nhanh, một số thì chậm hơn.
2. Sau khi ợ hơi, đặt trẻ nằm xuống với tư thế sau:
✅ Nằm ngửa là tư thế an toàn nhất khi ngủ
👉 Đây là tư thế được khuyến cáo bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) để giảm nguy cơ SIDS.
👉 Đặt đầu trẻ nghiêng sang một bên (trái hoặc phải) để nếu có trớ sữa thì sữa không trào ngược vào đường thở.
👉 Có thể thay đổi bên nghiêng đầu mỗi lần nằm để tránh bẹp đầu một bên.

⚠️ KHÔNG nên:
📌 Không đặt trẻ nằm sấp khi ngủ, trừ khi sự cógim sát chặt chẽ (như trong lúc bé thức và chơi – gọi là “tummy time”).
📌 Không kê gối cao dưới đầu hoặc gối dày, vì có thể làm gập cổ, gây cản trở đường thở.
📌 Không nằm nghiêng toàn thân, vì dễ lật úp và không ổn định.

✅ Chú ý:
💫 Nên cho trẻ bú với đầu cao hơn thân một chút để hạn chế trào ngược.

💫 Nếu trẻ thường xuyên nôn trớ, có thể kê nhẹ đầu giường khoảng 10–15 độ (dưới nệm, không kê gối).

💫 Ngoài ra, các cháu hay nôn trớ có thể dùng gối chống trào ngược với góc nghiêng 15-30 độ. khi sử dụng gối chống trào ngược cần chú ý:

📌 Chỉ dùng khi trẻ thức hoặc sau khi bú xong
📌 Gối này không nên dùng khi trẻ ngủ mà không có người giám sát → Vì tư thế nghiêng/cao đầu có thể gây lật, trượt xuống gối, làm gập cổ → nguy cơ nghẹt thở, SIDS.
📌 Đặt trẻ nằm ngửa trên gối
📌 Đầu cao hơn bụng, cơ thể thẳng trục, không bị cong người.
📌 Không đặt trẻ nằm nghiêng toàn thân trên gối (tức là không nghiêng bên trái/phải hoàn toàn) → dễ lật sấp.
📌 Dùngđúng loại gối thiết kế cho sơ sinh:
☘ Chất liệu chắc chắn, không quá mềm.
☘ Có dây cố định (nếu cần) để tránh trượt.
☘ Được khuyến cáo sử dụng an toàn từ nhà sản xuất


💥💥💥 CHĂM SÓC TRẺ SAU MẮC CÚM 🤧🌏MỤC TIÊU CHÍNH SAU KHI TRẺ MẮC CÚM A:     👉 Giảm nguy cơ biến chứng.     👉 Theo dõi dấu h...
07/10/2025

💥💥💥 CHĂM SÓC TRẺ SAU MẮC CÚM 🤧

🌏MỤC TIÊU CHÍNH SAU KHI TRẺ MẮC CÚM A:

👉 Giảm nguy cơ biến chứng.

👉 Theo dõi dấu hiệu tái phát hoặc nhiễm trùng thứ phát.

👉 Phục hồi thể trạng – dinh dưỡng, miễn dịch và tinh thần.

🔍 THEO DÕI SAU MẮC CÚM A Ở TRẺ EM

⏱ Thời gian theo dõi:

👉 Tối thiểu 7–10 ngày sau khi hết sốt.

👉 Với trẻ nhỏ

💥💥💥😪 AN TOÀN CHO GIẤC NGỦ CỦA TRẺ 🚑1. Tư thế ngủ thích hợp và an toàn cho trẻ            Tư thế ngủ an toàn nhất  là nằm...
06/10/2025

💥💥💥😪 AN TOÀN CHO GIẤC NGỦ CỦA TRẺ 🚑

1. Tư thế ngủ thích hợp và an toàn cho trẻ
Tư thế ngủ an toàn nhất là nằm ngửa (Supine position).

💥 Nguyên tắc An toàn Giấc ngủ (ABC's of Safe Sleep):
🌏 A - Alone (Nằm một mình): Trẻ nên ngủ trong cũi/nôi riêng.

🌏 B - Back (Nằm ngửa): Luôn đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ (cả khi ngủ ngày và ngủ đêm) cho đến khi trẻ được ít nhất 1 tuổi.

📌 Ưu điểm: Giúp đường thở của trẻ được thông thoáng tối đa, giảm đáng kể nguy cơ mắc hội chứng SIDS.

📌 Lưu ý: Nếu trẻ tự lật được từ tư thế ngửa sang tư thế nghiêng hoặc sấp khi ngủ, bạn không cần phải xoay trẻ lại. Tuy nhiên, khi bắt đầu đặt trẻ xuống ngủ, vẫn luôn đặt trẻ nằm ngửa.

🌏 C - Crib (Trong cũi): Trẻ nên ngủ trên một bề mặt phẳng và chắc chắn (đệm cứng), trong cũi hoặc nôi đạt tiêu chuẩn an toàn.

📌 Không sử dụng gối, chăn mềm, đệm lót cũi, thú nhồi bông, hoặc bất kỳ vật dụng mềm nào khác trong khu vực ngủ của trẻ, vì chúng có thể gây ngạt thở hoặc kẹt.

🏘 Phòng ngủ chung, giường ngủ riêng (Room-Sharing without Bed-Sharing): Nên đặt cũi/nôi của trẻ trong phòng ngủ của cha mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu, lý tưởng là đến 1 tuổi. Điều này giúp giảm nguy cơ SIDS.

📌 Tuyệt đối không để trẻ ngủ trên ghế sofa, ghế bành, nệm nước, hoặc bề mặt mềm khác.

💥💥💥 Những điều cần tránh:
👉 Nằm sấp hoặc nằm nghiêng: Những tư thế này làm tăng nguy cơ SIDS. Nằm nghiêng không ổn định và trẻ có thể dễ dàng lăn sang nằm sấp.

👉 Chia sẻ giường (Bed-Sharing): Ngủ chung giường với trẻ làm tăng nguy cơ SIDS, đặc biệt nếu cha mẹ hút thuốc, sử dụng rượu bia, thuốc gây buồn ngủ, hoặc trẻ sinh non/nhẹ cân.

👉 Quá nóng (Overheating): Giữ nhiệt độ phòng ở mức thoải mái, không quấn quá nhiều lớp hoặc trùm kín đầu trẻ khi ngủ.

2. 🫣 Hội chứng Đột tử ở Trẻ sơ sinh (SIDS - Sudden Infant Death Syndrome)

💥 Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) là cái chết đột ngột và không giải thích được của trẻ dưới 1 tuổi, thường xảy ra trong khi ngủ, ngay cả sau khi đã điều tra kỹ lưỡng (khám nghiệm tử thi, kiểm tra hiện trường, và xem xét tiền sử bệnh tật).

🧐 Nguyên nhân:
Nguyên nhân chính xác của SIDS chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy đây là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ (còn gọi là "mô hình gấp ba" - Triple Risk Model):

☘️ Trẻ dễ bị tổn thương tiềm ẩn: Một số trẻ có bất thường tiềm ẩn ở chức năng tim, hô hấp, hoặc vùng não kiểm soát nhịp thở, nhịp tim và sự thức tỉnh.

☘️ Giai đoạn phát triển quan trọng: Hầu hết các trường hợp SIDS xảy ra trong giai đoạn từ 1 đến 4 tháng tuổi, khi trẻ đang trải qua những thay đổi lớn về sinh lý.

☘️ Stress từ môi trường bên ngoài: Các yếu tố nguy cơ trong môi trường ngủ có thể gây ra một sự kiện tử vong ở trẻ dễ bị tổn thương, ví dụ như:
👉 Tư thế ngủ nằm sấp/nghiêng: Gây tắc nghẽn đường thở.
👉 Ngủ trên bề mặt mềm hoặc có vật dụng mềm: Gối, chăn lông, thú nhồi bông làm tăng nguy cơ ngạt thở.
👉 Quá nóng (Overheating).
👉 Hút thuốc trong thai kỳ và tiếp xúc với khói thuốc sau sinh.

💥💥💥 Cách phòng tránh hội chứng SIDS:
Phòng tránh SIDS chủ yếu tập trung vào việc tạo ra một môi trường ngủ an toàn và loại bỏ các yếu tố nguy cơ.

📌 Luôn đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ (Back to Sleep).

📌 Môi trường ngủ an toàn:
🌏 Sử dụng nệm phẳng, chắc chắn, và bọc bằng ga giường vừa vặn.
🌏 Giữ cũi trống trơn, không có chăn, gối, đồ chơi, hoặc đệm lót cũi.
🌏 Đặt cũi/nôi trong phòng cha mẹ (Room-Sharing) nhưng không ngủ chung giường (No Bed-Sharing).
🌏 Không sử dụng các sản phẩm chưa được kiểm chứng về độ an toàn giấc ngủ (như gối chống trào ngược, ghế rung, võng... để ngủ lâu dài).
🌏 Tránh tiếp xúc với khói thuốc: Mẹ không hút thuốc trong thai kỳ và sau sinh; giữ môi trường xung quanh trẻ không khói thuốc.

📌 Cho con bú: Nuôi con bằng sữa mẹ (đặc biệt là trong 6 tháng đầu) có liên quan đến việc giảm nguy cơ SIDS.

📌 Cho trẻ ngậm núm vú giả (sau khi việc bú mẹ đã ổn định, thường là sau 3-4 tuần tuổi) khi đi ngủ, đã được chứng minh là có thể giúp giảm nguy cơ SIDS.

📌 Chăm sóc tiền sản đầy đủ và thường xuyên.

📌 Tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch cho trẻ theo khuyến nghị.

💥📌🌏 Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về giấc ngủ hoặc sức khỏe của trẻ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa để được tư vấn cụ thể và cá nhân hóa.



💥👉📌 BỆNH CÚM A 🤧           Cúm A (Influenza A) là một loại virus cúm mùa gây bệnh hô hấp cấp tính, lây lan nhanh qua đườ...
03/10/2025

💥👉📌 BỆNH CÚM A 🤧

Cúm A (Influenza A) là một loại virus cúm mùa gây bệnh hô hấp cấp tính, lây lan nhanh qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc, thường bùng phát vào mùa đông-xuân.
Ở trẻ em, bệnh có thể nhẹ nhưng dễ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc suy hô hấp, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi.

✨Triệu chứng cúm A ở trẻ em 🤧:
Trẻ em thường có triệu chứng xuất hiện đột ngột sau 1-4 ngày tiếp xúc virus, và có thể khác biệt so với người lớn. Các dấu hiệu chính bao gồm:

👉 Sốt caoSốt đột ngột 39-40°C, kéo dài 3-5 ngày, kèm ớn lạnh.
👉 Ho khan, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi; mắt đỏ, sung huyết.
👉 Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy (thường gặp ở trẻ nhỏ).
👉 Đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, lờ đờ; trẻ có thể quấy khóc nhiều.

📌 Nếu trẻ có các dấu hiệu này, hãy kiểm tra ngay để chẩn đoán sớm qua test nhanh kháng nguyên cúm.

💥💥💥Những điều cần chú ý khi trẻ em mắc cúm A:
Hầu hết trường hợp cúm A ở trẻ em tự khỏi sau 5-7 ngày với chăm sóc tại nhà, nhưng cần theo dõi chặt chẽ để tránh biến chứng. Các lưu ý chính:

🏠Điều trị tại nhà:
👉 Nghỉ ngơi đầy đủ, giữ trẻ ở nơi thoáng mát, tránh gió lùa.
👉 Uống nhiều nước (sữa mẹ nếu bú mẹ, oresol nếu tiêu chảy) để tránh mất nước.
👉 Sử dụng paracetamol (liều 10-15mg/kg/lần, cách 4-6 giờ) để hạ sốt; nhỏ nước muối sinh lý rửa mũi; siro ho nếu ho nhiều (không dùng thuốc ho chứa codein cho trẻ dưới 6 tuổi).

📌 Không tự ý dùng kháng sinh vì cúm A do virus, không phải vi khuẩn. Chỉ dùng thuốc kháng virus (như oseltamivir) nếu bác sĩ kê đơn cho trường hợp nặng hoặc trẻ nguy cơ cao (dưới 2 tuổi, có bệnh nền).

🚑 Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ khẩn cấp:
👉 Sốt cao >3 ngày, hoặc sốt trở lại sau khi đã hạ.
👉 Khó thở, thở nhanh, co rút lồng ngực, tím tái môi.
👉 Nôn liên tục, không ăn uống được, mất nước (mắt trũng, tiểu ít).
👉 Lờ đờ, co giật, kích thích quá mức hoặc trẻ sơ sinh dưới 3 tháng.
👉 Biến chứng nghi ngờ: Viêm tai giữa, viêm phổi.

📜 Cách ly và chăm sóc:
👉 Cách ly trẻ ít nhất 5-7 ngày để tránh lây lan (đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên).
👉 Người chăm sóc (đặc biệt bà ngoại, ông ngoại) nên tiêm vắc-xin cúm nếu chưa.
👉 Theo dõi cân nặng và dinh dưỡng; trẻ bú mẹ ít nhất 6 tháng để tăng sức đề kháng.
📌 Nếu trẻ có bệnh nền (hen suyễn, tim mạch), nguy cơ biến chứng cao hơn, cần khám sớm.

⚠️ Nhóm trẻ cần đặc biệt cảnh giác

👉 Trẻ < 2 tuổi, đặc biệt < 6 tháng tuổi.
👉 Trẻ có bệnh nền: hen, tim bẩm sinh, bệnh thần kinh, suy giảm miễn dịch, suy dinh dưỡng.
👉 Trẻ chưa tiêm vắc-xin cúm hoặc mắc cúm trong mùa dịch lan rộng (thường từ tháng 9 đến tháng 3 năm sau ở Việt Nam).

📌💥 Ở những trẻ này, dù triệu chứng có vẻ nhẹ (sốt, ho, sổ mũi) cũng nên cho đi khám sớm vì bệnh có thể diễn tiến nhanh trong 24–48 giờ

💥💥💥 Phòng ngừa cúm A cho trẻ em:
Phòng ngừa là chìa khóa, giúp giảm 40-60% nguy cơ mắc bệnh.
👉 Tiêm vắc-xin cúm: Mọi trẻ từ 6 tháng tuổi nên tiêm hàng năm (2 liều cách nhau 4 tuần cho trẻ lần đầu). Thời điểm lý tưởng: Tháng 9-10 hàng năm, trước mùa cúm.
👉 Vệ sinh cá nhân: Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên, tránh tiếp xúc đám đông; che miệng khi ho/hắt hơi.
👉 Dinh dưỡng: Cho trẻ ăn đa dạng, bổ sung vitamin C, kẽm; bú mẹ hoàn toàn 6 tháng đầu.
👉 Tránh khói thuốc: Không hút thuốc quanh trẻ để giảm nguy cơ nặng hơn.


🧐 TẠI SAO TRẺ HAY BỊ KHÒ KHÈ SAU ĐỢT NHIỄM VIRUS HÔ HẤP 💥🍀📌         📌 Khò khè sau nhiễm virus ở trẻ nhỏ là hiện tượng ph...
01/10/2025

🧐 TẠI SAO TRẺ HAY BỊ KHÒ KHÈ SAU ĐỢT NHIỄM VIRUS HÔ HẤP 💥🍀📌

📌 Khò khè sau nhiễm virus ở trẻ nhỏ là hiện tượng phổ biến, và cơ chế chính được giải thích bởi sự kết hợp giữa cấu trúc đường thở đặc biệt của trẻ và phản ứng viêm sau nhiễm virus.

1. Đặc điểm giải phẫu và sinh lý đường thở trẻ:

👉 Đường thở nhỏ và hẹp: chỉ cần phù nề niêm mạc 1 mm cũng làm giảm đáng kể tiết diện đường thở → tăng sức cản, dễ gây khò khè.
👉 Thành phế quản mỏng, sụn mềm → dễ xẹp khi viêm hoặc gắng sức thở.
👉 Ít cơ trơn phế quản ở trẻ

💥🍀📌HƯỚNG DẪN NGHỈ HỌC THEO BỆNH Ở TRẺ EM 🍀                        (Theo Bộ Y tế Việt Nam, WHO, AAP, NHS)1.  🤧Bệnh đường ...
28/09/2025

💥🍀📌HƯỚNG DẪN NGHỈ HỌC THEO BỆNH Ở TRẺ EM 🍀
(Theo Bộ Y tế Việt Nam, WHO, AAP, NHS)

1. 🤧Bệnh đường hô hấp (lây qua giọt bắn) 🤧
👉 Cúm mùa → nghỉ 5–7 ngày hoặc đến khi hết triệu chứng + 24h không sốt
👉 COVID-19 → nghỉ tối thiểu 5 ngày, quay lại khi hết sốt + đeo khẩu trang nếu

🧐💥🍀Những nguy cơ khi trẻ mắc hen phế quản không được kiểm soát hiệu quả hoặc thiếu liệu pháp điều trị duy trì📌1. Viêm mạ...
23/08/2025

🧐💥🍀Những nguy cơ khi trẻ mắc hen phế quản không được kiểm soát hiệu quả hoặc thiếu liệu pháp điều trị duy trì📌

1. Viêm mạn tính và "airway remodeling" (tái cấu trúc đường dẫn khí)

📌 Viêm kéo dài sẽ gây dày lên và mất độ đàn hồi của đường dẫn khí → làm giảm chức năng hô hấp, tăng tần suất và mức độ nặng của các cơn hen. Đây là nền tảng dẫn tới các tổn thương không hồi phục về sau

📌 Tình trạng không điều trị hen có thể dẫn đến hội chứng hen-COPD (ACOS) — đi kèm nguy cơ bệnh lý nghiêm trọng hơn

2. Giảm chức năng phổi theo thời gian

📌 Trẻ có hen không kiểm soát thường có FEV₁ thấp (tăng nguy cơ suy hô hấp trong tương lai) hoặc giảm khả năng phát triển chức năng phổi tối ưu

📌 Điều này có thể dẫn đến hạn chế hoạt động, mệt nhanh khi vận động, ảnh hưởng lớn tới chất lượng cuộc sống

3. Tăng nguy cơ đợt cấp nặng, nhập viện và suy hô hấp

📌 Hen không kiểm soát dễ dẫn đến các đợt cơn cấp tái phát, có thể tiến triển đến suy hô hấp cấp hoặc Cơn hen phế quản ác tính (status asthmaticus) — có nguy cơ tử vong nếu không được xử lý kịp thời

4. Nhiễm trùng hô hấp (như viêm phổi), viêm thực quản – trào ngược (GERD), ngưng thở khi ngủ (OSA)

📌 Hen mạn và không kiểm soát mức độ mạnh làm tăng nguy cơ viêm phổi, viêm đường hô hấp dưới; GERD cũng phổ biến (80% trường hợp) và có thể làm hen nặng thêm

📌 Nguy cơ rối loạn giấc ngủ như ngưng thở khi ngủ cũng tăng, đặc biệt khi trẻ có cả hen không kiểm soát và béo phì

5. Tác động tâm lý, chất lượng cuộc sống (QLCS) và giấc ngủ:

📌 Hen không kiểm soát gây khó ngủ, mệt mỏi ban ngày, giảm tập trung, làm giảm học tập – sinh hoạt. Tăng nguy cơ gặp rối loạn tâm lý như lo âu và trầm cảm

6. Trẻ bị hen không kiểm soát ("uncontrolled asthma" (UCA) ) hoặc hen phế quản nặng ("difficult-to-treat/severe asthma")

📌 Theo GINA và các hướng dẫn châu Âu (ERS), hen không kiểm soát được định nghĩa là vẫn có triệu chứng, hạn chế hoạt động, thức giấc ban đêm, hoặc cần dùng thuốc cắt cơn/OCS nhiều lần hoặc nhập viện

📌 Hen nặng chữa trị khó khăn cần liều cao ICS-LABA nhưng vẫn không kiểm soát gọi là severe asthma. Trong số đó, khoảng 5% trẻ thuộc nhóm này

📌 Nhiều trẻ có UCA xảy ra ngay cả ở những GINA steps thấp (1–2), thường liên quan đến undertreatment, tuân thủ kém, hoặc chưa đánh giá kỹ tái cấu trúc, chức năng không hồi phục

7. Yếu tố nguy cơ làm trầm trọng hen

📌 Không tuân thủ dùng thuốc dự phòng (controller) là nguyên nhân chính dẫn đến UCA ở trẻ: ví dụ tỷ lệ UCA ở nhóm không tuân thủ là ~44% so với 20% tổng số trẻ mắc

📌 Các yếu tố khác như viêm mũi dị ứng kèm, hen kéo dài >1.5 năm, gia đình có bệnh tương tự, dị ứng quá mẫn… làm tăng nguy cơ UCA

📌 Các yếu tố như viêm xoang, hen dai dẳng mức độ vừa hoặc nghiêm trọng là yếu tố liên quan đến hen không kiểm soát



💥💥💥 CÁC YẾU TỐ KHỞI PHÁT HEN Ở TRẺ EM 🧐1. Dị nguyên hô hấp (Allergens):     👉    Trong nhà: Mạt bụi nhà, nấm mốc, lông t...
10/07/2025

💥💥💥 CÁC YẾU TỐ KHỞI PHÁT HEN Ở TRẺ EM 🧐

1. Dị nguyên hô hấp (Allergens):
👉 Trong nhà: Mạt bụi nhà, nấm mốc, lông thú nuôi (chó, mèo), gián
👉 Ngoài trời: Phấn hoa, nấm mốc, ô nhiễm không khí (bụi mịn PM2.5, NO2)

2. Nhiễm virus hô hấp:
👉 RSV, rhinovirus, influenza là nguyên nhân hàng đầu gây đợt kịch phát hen ở trẻ nhỏ.

3. Thay đổi thời tiết:
👉 Không khí lạnh, độ ẩm thay đổi nhanh, đặc biệt là khi chuyển mùa.

4. Gắng sức thể lực:
👉 Hen do gắng sức (exercise-induced bronchoconstriction) thường gặp ở trẻ lớn, đặc biệt khi không điều trị kiểm soát tốt.

5. Khói thuốc lá và ô nhiễm không khí:
👉 Trẻ hít phải khói thuốc thụ động dễ bị kịch phát hen.
👉 Ô nhiễm trong nhà từ đun nấu bằng than củi/gỗ cũng là yếu tố nguy cơ.

6. Stress tâm lý – cảm xúc mạnh:
👉 Căng thẳng hoặc lo âu cũng có thể gây co thắt phế quản.

7. Thực phẩm và thuốc (ít gặp ở trẻ em):
👉 Một số trẻ có thể phản ứng với sulfite, aspirin, hoặc dị ứng thực phẩm như trứng, sữa.

8. Không tuân thủ điều trị:
👉 Bỏ quên thuốc dự phòng, dùng sai kỹ thuật hít, không tái khám đều đặn.

💥💥💥 KHUYẾN CÁO CHO TRẺ EM MẮC HEN 🍀🍀🍀🍀🍀
1. 📦 Kiểm soát yếu tố nguy cơ và loại bỏ tác nhân khởi phát:
📌 Giữ nhà sạch sẽ, tránh bụi bẩn, nấm mốc.
📌 Không nuôi chó mèo (nếu trẻ đã dị ứng).
📌 Tránh hút thuốc trong nhà – tạo môi trường trong lành.
📌 Theo dõi chất lượng không khí (Air Quality Index) – tránh ra ngoài khi ô nhiễm cao.

2. 💊 Tuân thủ điều trị kiểm soát hen lâu dài:
📌 Dùng thuốc kiểm soát hằng ngày (controller) nếu trẻ có triệu chứng thường xuyên hoặc kịch phát nặng.
📌 Thường dùng: corticosteroid dạng hít (ICS), (có thể kết hợp thuốc giãn phế quản kéo dài (LABA) )
📌 Thuốc cắt cơn (reliever): salbutamol (SABA) – dùng khi có khó thở, khò khè.

3. 🎯 Giáo dục trẻ và gia đình về hen:
📌 Hướng dẫn kỹ thuật hít đúng (qua buồng đệm với mặt nạ nếu < 5 tuổi).

📌 Kế hoạch hành động khi lên cơn hen: cha mẹ cần biết dấu hiệu sớm và khi nào đưa trẻ đi cấp cứu.
📌 Theo dõi triệu chứng bằng bảng đánh giá kiểm soát hen (ACT hoặc C-ACT)

4. 🏃‍♂️ Duy trì hoạt động thể lực:
📌 Trẻ hen vẫn nên vận động bình thường, nhưng cần kiểm soát tốt và dùng thuốc dự phòng trước khi chơi thể thao nếu cần.

5. 💉 Tiêm ngừa đầy đủ:
📌 Cúm mùa (influenza) mỗi năm và phế cầu giúp phòng biến chứng nặng.
📌 Trong bối cảnh hậu COVID-19, cũng cân nhắc tiêm phòng theo khuyến cáo.

📘 TÀI LIỆU THAM KHẢO ::
- GINA 2024: Global Initiative for Asthma
- AAAAI: American Academy of Allergy, Asthma & Immunology
- BTS/SIGN 2019: British guidelines on the management of asthma



💥HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TRẺ BỊ TIÊU CHẢY TẠI NHÀ💥🧐 Nhận biết tiêu chảy và mức độ nguy hiểm✅ Tiêu chảy là gì?    Trẻ đi ngoài...
30/06/2025

💥HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TRẺ BỊ TIÊU CHẢY TẠI NHÀ💥

🧐 Nhận biết tiêu chảy và mức độ nguy hiểm
✅ Tiêu chảy là gì?
Trẻ đi ngoài ≥3 lần/ngày, phân lỏng hoặc nước.

🚨 Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?
➡ Trẻ bú/ăn ít hoặc bỏ ăn, lừ đừ, ngủ li bì
➡ Mắt trũng, môi khô, tiểu ít hoặc không tiểu >6 tiếng
➡ Sốt cao > 39°C, nôn liên tục
➡ Phân có máu hoặc màu đen
➡ Trẻ 6 tháng tuổi uống 10–20 mg/ngày trong 10–14 ngày.
👉 Giúp rút ngắn thời gian tiêu chảy và phòng đợt sau.

2. Men vi sinh (Probiotics): ➡ Có thể cho uống loại chứa Lactobacillus GG hoặc Saccharomyces boulardii – giúp nhanh hồi phục đường ruột.

3. Không tự ý dùng kháng sinh: ➡ Kháng sinh chỉ dùng khi có chỉ định bác sĩ (nếu phân có máu, nghi nhiễm trùng nặng).

🧼 Giữ vệ sinh & phòng lây lan
👉 Rửa tay cho bé và người chăm sóc bằng xà phòng sau mỗi lần đi vệ sinh.
👉 Vệ sinh đồ chơi, bình sữa, núm ti.
👉 Cho bé uống nước đun sôi để nguội, không uống nước lã.

📅 Khi nào nên tái khám?
📌 Nếu sau 2 ngày điều trị tại nhà, bé vẫn tiêu chảy nặng, sụt cân, hoặc có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm, đưa trẻ đi khám ngay.


💥  🧒 HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TRẺ TÁO BÓN 💥 🧐 TÁO BÓN LÀ GÌ?Theo Rome IV/NASPGHAN, táo bón ở trẻ là tình trạng có ≥2 tiêu chí ...
27/06/2025

💥 🧒 HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TRẺ TÁO BÓN 💥

🧐 TÁO BÓN LÀ GÌ?
Theo Rome IV/NASPGHAN, táo bón ở trẻ là tình trạng có ≥2 tiêu chí sau, kéo dài ≥1 tháng:
👉 Đi cầu ≤2 lần/tuần
👉 Đi phân to, khô cứng
👉 Nín giữ phân có chủ ý
👉 Cảm giác đau hoặc rặn mạnh khi đi tiêu
👉 Có phân dính trong quần
👉 Sờ thấy khối phân ở bụng hoặc trực tràng

🧩 NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN Ở TRẺ EM
1. Nguyên nhân chức năng (chiếm >95%):
👉 Ăn ít chất xơ, uống ít nước
👉 Ít vận động
👉 Nín giữ phân do sợ đau, môi trường không thuận tiện
👉 Thay đổi thói quen sinh hoạt (bắt đầu đi học, du lịch...)
👉 Quá phụ thuộc sữa (đặc biệt sữa bò >500 ml/ngày)
👉 Tâm lý (lo âu, rối loạn hành vi)

2. Nguyên nhân bệnh lý (hiếm, 8 tuổi ➡Nhu cầu chất xơ/ngày:20–25 g
📌 Nên dùng: đu đủ, lê, táo, ngũ cốc nguyên cám, rau xanh
📌 Tránh: chuối xanh, cà rốt nấu, thức ăn nhanh, sữa bò nhiều

2. Uống đủ nước
👉 Trẻ 1–3 tuổi: ~1 lít/ngày
👉 Trẻ 4–8 tuổi: ~1.2–1.5 lít/ngày
👉 Trẻ >8 tuổi: ~1.5–2 lít/ngày

3. Tăng cường vận động: ≥60 phút/ngày (đi bộ, nhảy dây, chơi ngoài trời)

4. Thói quen đi tiêu
👉 Ngồi bồn cầu sau ăn sáng mỗi ngày
👉 Giữ toilet sạch sẽ, thân thiện với trẻ
👉 Không la mắng nếu trẻ sợ đi cầu

🏥 KHI NÀO CẦN ĐƯA TRẺ ĐI BỆNH VIỆN?
📍 Cần đi khám nếu:
👉 Trẻ không đi cầu >7 ngày, đau nhiều
👉 Tiếp tục phân to, khô, có máu hoặc dính quần
👉 Đau bụng dữ dội, nôn ói, bụng chướng
👉 Táo bón từ sơ sinh, không đi phân su 48h đầu
👉 Không đáp ứng sau ≥2 tuần điều trị tại nhà
👉 Có sụt cân, biếng ăn, chậm phát triển
👉 Nghi ngờ nguyên nhân thực thể (bẩm sinh, nội tiết, thần kinh)





📚 TÀI LIỆU THAM KHẢO
Bove et al. (2012). Consensus on chronic constipation treatment. World J Gastroenterol
NASPGHAN/ESPGHAN Guidelines. Pediatric Functional Constipation – Clinical Guidelines
Choi et al. (2025). Seoul Consensus on IBS Management. J Neurogastroenterol Motil

💥💥💥 HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TRẺ BỊ BỆNH TAY CHÂN MIỆNG TẠI NHÀ 💥    🧐 Bệnh tay chân miệng là bệnh do vi-rút gây ra, thường gặ...
13/06/2025

💥💥💥 HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TRẺ BỊ BỆNH TAY CHÂN MIỆNG TẠI NHÀ 💥

🧐 Bệnh tay chân miệng là bệnh do vi-rút gây ra, thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Dù phần lớn các ca bệnh đều nhẹ và tự khỏi, nhưng nếu không chăm sóc đúng cách, bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm như viêm màng não hay viêm não.

🍃 Bệnh Lây Qua Đường Nào?
Vi-rút gây bệnh tay chân miệng lây rất nhanh – qua nước bọt, dịch mũi, chất lỏng từ nốt phỏng hoặc phân của trẻ bệnh. Trẻ thường bị lây khi chơi chung đồ chơi, tiếp xúc gần hoặc dùng chung vật dụng cá nhân.

💫 Thời Gian Ủ Bệnh và Lây Nhiễm
👉 Ủ bệnh: từ 3–7 ngày
👉 Dễ lây nhất: trong tuần đầu tiên của bệnh
👉 Trẻ vẫn có thể lây bệnh ngay cả khi không còn sốt hoặc không có triệu chứng rõ ràng

1. Chăm sóc tại nhà:

✔️ Chế độ dinh dưỡng:
👉 Cho trẻ ăn thức ăn lỏng, mềm, dễ tiêu, nguội mát (như cháo, súp, sữa).
👉 Trẻ còn bú mẹ tiếp tục cho bú.
👉 Chia nhỏ bữa ăn để tránh gây đau miệng, khó nuốt.
👉 Cho trẻ uống đủ nước, tránh mất nước.

✔️ Hạ sốt, giảm đau:

👉 Dùng Paracetamol liều 10-15 mg/kg/lần (uống hoặc đặt hậu môn) mỗi 4-6 giờ nếu sốt > 38,5°C.
👉 Không dùng Aspirin hoặc Ibuprofen nếu không có chỉ định của bác sĩ.

✔️ Vệ sinh cá nhân:

👉 Vệ sinh miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch súc miệng dịu nhẹ.
👉 Không làm vỡ mụn nước; nếu mụn nước vỡ, bôi dung dịch sát khuẩn như xanh methylen hoặc Povidon-iodine.
👉 Thay quần áo, tã lót thường xuyên; giữ da khô thoáng, tắm sạch hằng ngày.

✔️ Hạn chế lây lan:

👉 Cách ly trẻ bệnh ít nhất 7-10 ngày sau khởi phát.
👉 Không dùng chung đồ dùng cá nhân (ly, muỗng, khăn mặt, đồ chơi...).
👉 Người chăm sóc rửa tay sạch bằng xà phòng trước và sau khi tiếp xúc trẻ.

✔️ Sinh hoạt:

👉 Cho trẻ nghỉ ngơi, tránh kích thích mạnh.
👉 Không nên cho trẻ đến lớp, nơi đông người cho đến khi khỏi hoàn toàn.

2. Các dấu hiệu cần theo dõi tại nhà:
Phụ huynh cần theo dõi sát và tái khám ngay nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào sau:

🔴 Sốt cao liên tục trên 39°C hoặc kéo dài trên 2 ngày, không hạ sau khi dùng thuốc.
🔴 Nôn nhiều lần hoặc nôn ói liên tục.
🔴 Bỏ bú, bỏ ăn, bú kém, ăn uống rất ít.
🔴 Lừ đừ, ngủ li bì hoặc kích thích, quấy khóc vô cớ.
🔴 Giật mình bất thường, chới với, nhất là khi trẻ bắt đầu ngủ.
🔴 Khó thở, thở nhanh, thở mệt, tím tái môi hoặc đầu chi.
🔴 Da nổi vân tím, lạnh, vã mồ hôi.
🔴 Co giật, hôn mê.
🔴 Các biểu hiện khác làm phụ huynh lo lắng.

3. Khi nào cần đưa trẻ đi khám lại hoặc đến bệnh viện ngay?

👉 Cần đưa trẻ tái khám ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo kể trên.
👉 Nếu không có dấu hiệu nguy hiểm, vẫn nên đưa trẻ tái khám sau 1-2 ngày/lần trong tuần đầu kể từ lúc phát bệnh.
👉 Đối với trẻ còn sốt: tái khám hàng ngày cho đến khi hết sốt ít nhất 48 giờ.

📌 Lưu ý dành cho phụ huynh:

✅ Không tự ý dùng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc chống dị ứng nếu chưa có chỉ định bác sĩ.
✅ Giữ trẻ trong môi trường sạch sẽ, thông thoáng.
✅ Luôn theo dõi tình trạng ăn uống, giấc ngủ, sinh hoạt của trẻ.
✅ Tăng cường rửa tay, khử khuẩn đồ chơi, dụng cụ ăn uống, sàn nhà.


-foot-mouth

🔥Phụ huynh có thể tham khảo thêm: "Quyết định 292/QĐ-BYT 2024: Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh Tay chân miệng"

Address

291 Nguyễn Văn Linh, Thạc Gián, Thanh Khê
Da Nang

Opening Hours

Monday 07:00 - 19:00
Tuesday 07:00 - 19:00
Wednesday 07:00 - 19:00
Thursday 07:00 - 19:00
Friday 07:00 - 19:00
Saturday 07:00 - 12:00
Sunday 15:00 - 20:00

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when BS Trương Đức Hiển posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category