25/08/2025
Tê bì chân tay kéo dài , bà con đừng chủ quan “hội chứng đuôi ngựa” do rễ thần kinh vùng thắt lưng bị chèn ép,vì sao thoát vị đĩa đệm để lâu có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn và đâu là cách trị liệu theo Y học cổ truyền để ngăn biến chứng từ sớm.
Hội chứng đuôi ngựa là khi các rễ thần kinh cuối cùng trong ống sống bị chèn ép mạnh, dẫn tới mất cảm giác, vận động ở vùng chi dưới, vùng sinh dục và cơ quan bài tiết.
Trong Y học cổ truyền, những triệu chứng như tê bì, mất cảm giác vùng mông và chân, khó đi lại, bí tiểu, tiểu són được quy vào các chứng bệnh đã có từ hàng trăm năm trước trong kinh điển như: Tý chứng, Liệt chứng, và Niệu trữ bất thông.
Tý chứng, tức là sự tắc nghẽn khí huyết trong kinh lạc. Khi phong – hàn – thấp từ bên ngoài xâm nhập, hoặc khí huyết bên trong không đủ nuôi dưỡng gân cơ, khiến đường kinh vận hành bị ngưng trệ. Người bệnh sẽ cảm thấy tê bì, nặng nề, nhức mỏi như có vật gì chèn vào, không thể cử động thoải mái, nhất là ở hạ chi.
Liệt chứng là biểu hiện khi khí huyết suy kiệt đến mức không còn khả năng nuôi gân cơ, làm chủ vận động. Người bệnh lúc này không chỉ tê, mà cảm giác mất dần, chân yếu hẳn, thậm chí đi không vững, dễ vấp ngã, phải vịn khi đứng lên – ngồi xuống.
Niệu trữ bất thông là hệ quả nghiêm trọng hơn. Khi khí cơ ở vùng hạ tiêu (vùng bụng dưới, bàng quang, trực tràng) bị bế tắc – do tà khí kết tụ lâu ngày hoặc do tạng phủ suy yếu – sẽ khiến người bệnh mất kiểm soát việc tiểu tiện, có thể là bí tiểu, mót không được, hoặc són tiểu bất chợt.
Đằng sau ba biểu hiện trên, Đông y nhìn ra ba gốc bệnh sâu xa:
Khí huyết ứ trệ lâu ngày do lao lực, stress, ít vận động hoặc chấn thương cột sống không xử lý triệt để – khiến huyết không lưu thông, càng làm thần kinh bị “nghẽn”, dẫn đến tê liệt.
T ạng phủ suy yếu, đặc biệt là thận và can. Thận chủ cốt – nếu t hận hư thì xương sống yếu, dễ tổn thương đĩa đệm. Can chủ cân – can suy thì dây chằng, gân cơ không linh hoạt, dễ co cứng, rối loạn cảm giác. Khi hai tạng này cùng suy – đĩa đệm dễ lồi, thần kinh dễ chèn ép.
Phong – hàn – thấp tà từ môi trường bên ngoài (gió lạnh, ẩm thấp, sống trong môi trường lạnh lưng, gió lùa...) xâm nhập vào lưng – thắt lưng – chân, gây bế tắc đường kinh. Người bệnh sẽ thấy lạnh sống lưng, tê từ thắt lưng xuống chân, cứng khớp, chuột rút – chính là biểu hiện tà khí đã xâm nhập sâu.
Bệnh không tự nhiên sinh ra mà do gốc rễ đã yếu, tà khí mới có đường xâm nhập. Nắm rõ được nguyên nhân, mới có thể đưa ra phương pháp điều trị đúng, không chỉ chữa phần ngọn.
Vì sao chỉ một chèn ép nhỏ mà gây hậu quả lớn?
Ở đoạn thắt lưng L4 – S1, nơi các rễ thần kinh tập trung như bó đuôi ngựa, chỉ cần một mảnh nhân nhầy thoát ra, gây chèn ép là:
Cảm giác ở tầng sinh môn, đùi trong, bắp chân, bàn chân có thể mất dần
Chức năng co bóp bàng quang – trực tràng rối loạn: tiểu són, đại tiện không tự chủ
Chân yếu dần, đi lại khó, thậm chí mất khả năng vận động nếu để quá muộn
Đây là biến chứng rất nặng, nhiều người tưởng do “già yếu”, không ngờ lại do thoát vị biến chứng.
Bài thuốc Nam trị thoát vị đĩa đệm biến chứng – không chỉ chữa phần ngọn
Đông y luôn quan niệm: chữa bệnh là chữa cả người không chỉ là xử lý triệu chứng trước mắt mà còn là điều hòa bên trong, phòng ngừa tái phát. Bởi thế, bài t huốc sử dụng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặc biệt với trường hợp đã có biến chứng như hội chứng đuôi ngựa, không chỉ dừng lại ở việc làm giảm đau.
Thuốc thang kê đơn là sự kết hợp giữa hai yếu tố: CÔNG và BỔ.
Công là tấn công vào nơi tổn thương – khu phong, tán hàn, trừ thấp, hoạt huyết, thông lạc, tiêu viêm, giảm đau. Những vị như dây đau xương, quế chi, tục đoạn... sẽ đi sâu vào kinh lạc, giải phóng sự bế tắc, phá tan khí huyết ứ trệ – đây chính là gốc gây đau nhức, tê buốt, mất cảm giác vùng chi dưới.
Bổ là nuôi dưỡng tạng phủ, đặc biệt là bổ can thận – bởi thận chủ cốt, can chủ cân. Khi hai tạng này được phục hồi thì xương khớp mới được nuôi dưỡng bền vững, dây thần kinh mới tái tạo dần khả năng cảm giác và vận động. Những vị như đương quy, hoàng kỳ, bạch truật, thục địa sẽ giúp tăng khí huyết, dưỡng tủy, kiện tỳ vị – tạo nền tảng cho sự hồi phục lâu dài.
Tiến trình đ iều t rị: 3 giai đoạn rõ ràng, có căn cứ Đông y
không bao giờ kê một thang thuốc rồi để đó. Mỗi toa đều được điều chỉnh theo giai đoạn tiến triển của bệnh, nhằm đưa khí huyết – tạng phủ – kinh lạc về trạng thái hài hòa.
Giai đoạn 1 – Tấn công – Khai thông kinh lạc – Trục tà khí:
Trong giai đoạn đầu, bài thuốc sẽ tập trung vào việc trừ phong – tán hàn – tiêu thấp – hoạt huyết hóa ứ, nhằm giải phóng áp lực chèn ép lên rễ thần kinh. Lúc này, người bệnh có thể thấy hiện tượng “bốc” nhẹ ở vùng đau, chính là lúc thuốc đang “mở đường” để khí huyết lưu thông, tà khí thoát ra.
Giai đoạn 2 – Điều trị sâu – Phục hồi chức năng:
Sau khi các kinh lạc đã được khai thông, thuốc bắt đầu đi sâu vào phục hồi mô tổn thương. Tác dụng rõ rệt ở giai đoạn này là: giảm đau, hết tê, tăng cảm giác vùng hông, đùi, chi dưới, ngủ sâu hơn, ăn tốt hơn, đi lại linh hoạt hơn. Đây là lúc các vị thuốc bồi bổ phát huy tác dụng, thúc đẩy cơ thể tự sản sinh dịch khớp, dưỡng tủy, phục hồi bao xơ và mô cơ quanh đĩa đệm.
Giai đoạn 3 – Củng cố – Bồi bổ tạng phủ – Dự phòng tái phát:
Khi bệnh đã lui, không dừng lại. Giai đoạn cuối chính là lúc bài thuốc làm mạnh chính khí, dưỡng tạng phủ, giúp gan lọc độc tốt hơn, thận sinh tủy mạnh hơn, khí huyết tuần hoàn vững hơn – tạo thành một “lá chắn bên trong” ngăn bệnh tái phát. Đây là điểm khác biệt lớn so với điều trị Tây y – nơi dừng lại ở việc “hết đau là ngưng”.
xương khớp là chuyện cả đời – không thể vội, càng không thể sơ sài.
Một bài thuốc Nam đúng nghĩa không chỉ làm dịu cơn đau nhất thời, mà phải chữa cả ngọn lẫn gốc – phục hồi thể trạng toàn diện – và dẫn dắt cơ thể về lại trạng thái khỏe mạnh