23/07/2025
Lộ lưới titan sau phẫu thuật tạo hình hộp sọ – Biến chứng không hiếm và các chiến lược xử trí tạo hình phục hồi
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ bằng lưới titan (Titanium mesh cranioplasty) là một trong những kỹ thuật tái tạo thường được lựa chọn trong phẫu thuật thần kinh và phẫu thuật tạo hình sọ mặt, đặc biệt với các khuyết sọ lớn, phức tạp hoặc sau phẫu thuật giải áp. Vật liệu titan được ưa chuộng nhờ đặc tính nhẹ, dễ uốn nắn, bền vững, không từ tính, và tương thích sinh học cao. Tuy nhiên, lộ vật liệu sau mổ – đặc biệt là lộ lưới titan – vẫn là biến chứng không hiếm gặp, gây khó khăn trong xử trí và ảnh hưởng đến kết quả lâu dài của ca mổ.
🔍 Tỷ lệ biến chứng và yếu tố nguy cơ
Tỷ lệ lộ vật liệu sau mổ cranioplasty dao động trong khoảng 6–15% tùy theo nghiên cứu, kỹ thuật sử dụng, và nhóm bệnh nhân. Một số yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
• Diện tích và vị trí khuyết sọ: Vị trí khuyết càng rộng, nguy cơ lộ vật liệu càng cao do yêu cầu che phủ mô mềm lớn hơn.
• Tình trạng mô mềm che phủ: Sẹo cũ, da mỏng, xạ trị trước đó hoặc tiền sử mổ nhiều lần đều làm giảm khả năng che phủ hiệu quả.
• Tình trạng toàn thân: Suy dinh dưỡng, đái tháo đường, nhiễm trùng hậu phẫu hoặc điều kiện miễn dịch kém góp phần vào nguy cơ hoại tử da và lộ vật liệu.
📍Đặc biệt : vùng trán và vùng thái dương là hai vị trí dễ gặp biến chứng lộ vật liệu nhất do phần mềm tại đây mỏng, căng, và có ít lớp đệm mô dưới da hơn so với các vùng khác.
🛠 Xử trí khi lộ vật liệu – Đánh giá & lập kế hoạch phẫu thuật
Khi đối mặt với biến chứng lộ lưới titan, bác sĩ phẫu thuật cần tiếp cận theo trình tự có hệ thống để quyết định xử trí:
1. Đánh giá mức độ nhiễm trùng:
o Nếu có dấu hiệu viêm mô tế bào, tụ mủ, tiêu xương quanh vật liệu hoặc dịch rò kéo dài, cần cắt lọc, tháo vật liệu và điều trị kháng sinh trước khi tái tạo lại.
o Nếu không nhiễm trùng, có thể cân nhắc bảo tồn vật liệu.
2. Đánh giá chất lượng mô mềm quanh vùng lộ:
o Da và tổ chức dưới da có đủ dày và lành hay không?
o Có vùng mô nào còn khả năng sử dụng để làm vạt tại chỗ, hay cần dùng vạt xa?
3. Xác định chiến lược tạo hình phù hợp:
o Giữ lại vật liệu hay thay thế?
o Dùng vạt tại chỗ, vạt lân cận hay vạt vi phẫu?
🔧 Các phương pháp tạo hình thường được áp dụng
🔹 1. Vạt tại chỗ (Local flaps)
Áp dụng cho các trường hợp tổn thương nhỏ, mô mềm xung quanh còn tốt, không nhiễm trùng.
Ví dụ: vạt xoay, vạt trượt lấy từ vùng trán, da đầu gần vị trí lộ.
• ✅ Ưu điểm: đơn giản, ít xâm lấn, thời gian mổ ngắn
• ❌ Nhược điểm: giới hạn về kích thước và khả năng che phủ, độ linh động thấp
🔹 2. Vạt lân cận (Regional flaps)
Phù hợp khi mô mềm vùng lân cận không đủ, nhưng vẫn có thể sử dụng vạt dựa trên mạch máu khu vực.
• Ví dụ: vạt động mạch thái dương nông ngược dòng – thuận tiện cho che phủ vùng trán – thái dương.
• ✅ Ưu điểm: độ che phủ rộng hơn vạt tại chỗ, không cần vi phẫu
• ❌ Nhược điểm: vẫn giới hạn về kích thước và độ linh hoạt
🔹 3. Vạt tự do (Free flaps)
Là lựa chọn tối ưu khi:
• Vùng lộ rộng
• Mô mềm xung quanh bị tổn thương nặng hoặc đã phẫu thuật nhiều lần
• Tổ chức mô sẹo, xạ trị, hoặc đã thất bại với các phương pháp khác
Các loại vạt tự do thường sử dụng:
• ✅ Vạt đùi trước ngoài (Anterolateral thigh flap – ALT)
Cung cấp mô mềm dồi dào, độ dày trung bình, dễ lấy và linh hoạt khi tạo hình
• ✅ Vạt cơ lưng rộng (Latissimus dorsi flap)
Thích hợp với khuyết phần mềm lớn hoặc cần tăng độ dày
• ✅ Vạt cẳng tay quay (Radial forearm flap)
Dành cho những trường hợp cần vạt mỏng, linh hoạt cao
• ✅ Ưu điểm: độ linh hoạt cao, lấy được kích thước lớn, che phủ lâu dài, phù hợp với các vùng lộ vật liệu khó
• ❌ Nhược điểm: đòi hỏi vi phẫu, thời gian mổ kéo dài, kỹ thuật phức tạp
________________________________________
📌 Tình huống thực tế
Bệnh nhân nữ, 72 tuổi, sau phẫu thuật Tạo hình hộp sọ bằng lưới titan 1 tháng, đến khám vì lộ vật liệu vùng trán – thái dương.
Khám ghi nhận: mô mềm mỏng, chưa nhiễm trùng.
Xử trí: tạo hình che phủ bằng vạt ALT tự do, giữ nguyên lưới titan.
Sau mổ: vạt sống tốt, vết thương liền tốt, không cần tháo vật liệu.
Ca lâm sàng này minh họa rõ tính hiệu quả của việc can thiệp kịp thời bằng vạt vi phẫu, tránh phải tháo bỏ vật liệu, rút ngắn thời gian phục hồi và bảo tồn cấu trúc hộp sọ.
Lộ lưới titan sau cranioplasty không hiếm, nhưng không đồng nghĩa với thất bại điều trị.
• Chẩn đoán sớm, đánh giá mô mềm kỹ lưỡng, và chọn lựa chiến lược tạo hình phù hợp là chìa khóa thành công.
• Với vùng khuyết lớn hoặc mô mềm chất lượng kém, vạt tự do (ALT, LD...) nên được xem xét từ đầu
Việc phối hợp giữa phẫu thuật tạo hình và phẫu thuật thần kinh ngay từ giai đoạn lập kế hoạch ban đầu sẽ giúp giảm biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.
Hotline: 024 6675 0824
Di động/ Zalo: 034 641 6095
Địa chỉ: Tầng 3 nhà A5, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội