
21/05/2025
Vì sao Đông Y từng bị cấm giảng dạy trong trường đại học suốt nhiều năm?
Có một câu chuyện buồn nhưng thật – từng có thời kỳ, Đông y bị xem như một "tà thuật" lỗi thời, và bị loại ra khỏi chương trình giảng dạy đại học chính thống, bị “hắt hủi” ngay trên chính quê hương mình. Nhưng vì sao lại như vậy? Đông y có tội gì?
🔊🔊🔊 Trước thế kỷ 20, y học phương Tây vẫn còn sử dụng đa dạng liệu pháp tự nhiên như thảo dược, vi lượng đồng căn, liệu pháp năng lượng...
Tuy nhiên, sau năm 1910, mọi thứ thay đổi nhanh chóng nhất là khi bản báo cáo Flexner (1910) được tài trợ bởi Quỹ Carnegie và Quỹ Rockefeller, chỉ trích các trường dạy y học tự nhiên là “thiếu khoa học”. Họ kêu gọi chuẩn hóa đào tạo y khoa theo hướng “khoa học hiện đại”. Đề xuất loại bỏ các cơ sở y học không tuân theo chuẩn mới (đặc biệt là Đông y, thảo dược, chữa lành tự nhiên)
🔊🔊🔊 Ít ai biết rằng, gia tộc Rockefeller – một thế lực tài chính khổng lồ của Mỹ – đã góp phần tái cấu trúc y học toàn cầu. Năm 1910, họ tài trợ cho Báo cáo Flexner, một cuộc cải cách sâu rộng nền y học Hoa Kỳ. Báo cáo này đề xuất loại bỏ các trường y không dạy theo mô hình khoa học thực nghiệm – tức là loại bỏ hoàn toàn các trường dạy thuốc cổ truyền, thảo dược, năng lượng, kể cả Đông y.
Tư tưởng này sau đó lan rộng toàn cầu qua mạng lưới tài trợ của các quỹ Rockefeller và Carnegie, tác động mạnh mẽ đến hệ thống y tế nhiều nước, khiến Đông y dần bị rút khỏi trường lớp và chỉ còn tồn tại ở những phòng khám dân gian.
🔊🔊🔊 Tây y hiện đại dựa nhiều vào thuốc hóa dược – vốn là sản phẩm công nghiệp có thể cấp bằng sáng chế, kiểm soát và bán ra thị trường toàn cầu. Trong khi đó, Đông y – vốn dùng thảo dược tự nhiên, bài thuốc gia truyền và liệu pháp không thuốc – khó kiểm soát, khó cấp bằng sáng chế, tức là khó tạo ra lợi nhuận lớn cho các tập đoàn dược phẩm.
Việc Đông y bị gạt ra khỏi đại học không chỉ là cuộc chiến về tư tưởng, mà còn là cuộc chiến quyền lực – giữa tri thức tự nhiên và tri thức được độc quyền hóa.
Gia tộc Rockefeller có cổ phần lớn trong các công ty dầu mỏ như Standard Oil – từ đây, họ đầu tư mạnh vào ngành dược phẩm tổng hợp từ hóa dầu.
Họ tài trợ:
👉Các trường y (chỉ dạy theo hướng kê đơn thuốc)
👉Các nghiên cứu “chọn lọc” để chứng minh hiệu quả thuốc
Truyền thông y tế chính thống.
👉Bác sĩ được đào tạo như "đại lý bán thuốc", không còn chữa bệnh theo hướng cân bằng tổng thể.
👉Bệnh không được chữa tận gốc, chỉ được "kiểm soát" bằng thuốc suốt đời.
👉Những liệu pháp tự nhiên bị gạt ra rìa vì "thiếu bằng chứng khoa học".
👉Định hình chương trình sức khỏe toàn cầu theo hướng tiêm chủng – thuốc men.
👉Hạn chế các giải pháp rẻ tiền, dễ tiếp cận (ví dụ: vitamin, ăn uống đúng cách, thiền…)
👉Gây áp lực chính sách cho các nước đang phát triển đi theo hướng “y học hiện đại” phụ thuộc thuốc.
👉Dập tắt tiếng nói phản biện và bác sĩ sử dụng phương pháp tự nhiên.
👉Biến y học trở thành ngành công nghiệp khổng lồ hơn cả vũ khí.
👉👉👉Kết quả:
👀Hàng trăm trường y bị đóng cửa,
👀Y học thiên nhiên bị xem là “lang băm”,
👀Dược phẩm trở thành trụ cột chính trong điều trị, song song đó, họ dược hóa y tế: Biến mọi bệnh thành thị trường tiêu thụ thuốc.
🔊🔊🔊 Trở lại với Việt nam ta vào đầu thế kỷ 20, làn sóng hiện đại hóa, Âu hóa tràn vào nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam và Trung Quốc. Trong mắt giới trí thức thời đó, những gì đến từ phương Tây – đặc biệt là khoa học và kỹ thuật – đều được xem là "văn minh", còn những tri thức cổ truyền như Đông y thì bị gắn mác lạc hậu, mơ hồ, thiếu bằng chứng khoa học.
👀Ở Trung Quốc, vào thập niên 1920–30, chính phủ Quốc dân Đảng từng cấm hành nghề Đông y và giải thể nhiều trường đào tạo y học cổ truyền.
👀Tại Việt Nam, trong thời kỳ Pháp thuộc và sau này, YHCT bị xem là mê tín, lạc hậu, không được công nhận trong hệ thống y tế chính thống. Thực dân Pháp đặt ách đô hộ lên nước ta, họ không chỉ mang theo súng đạn, mà còn mang cả ống nghe, kim tiêm và toa thuốc Tây.
Thầy thuốc Đông y không được cấp phép hành nghề chính thức như Tây y, nhiều tài liệu sách vở YHCT bị mai một, không được giảng dạy hoặc lưu giữ nghiêm túc. Tầng lớp trí thức và trung lưu có xu hướng tin tưởng Tây y hơn, cho rằng Tây y là khoa học, Đông y là dân gian. Những bệnh viện, hiệu thuốc tây bắt đầu thay thế các tiệm thuốc nam, thuốc bắc trong các thành phố lớn.
Cùng lúc đó, trình độ Hán học trong dân chúng suy giảm do việc dùng chữ Quốc ngữ khiến cho việc đọc hiểu sách thuốc cổ bị hạn chế. Người học YHCT gặp khó khăn do không còn hiểu sâu các văn bản y học cổ viết bằng chữ Hán.
👉👉👉Hệ quả: Đông y rơi vào thế yếu, bị coi là “kém văn minh”.
Khi bị gạt khỏi học thuật, Đông y trở thành “thứ thuốc dân gian mơ hồ”, không có chỗ trong hệ thống y tế chính thống. Người học không có trường lớp chính quy, người dạy phải truyền nghề thủ công, người hành nghề bị xem thường. Và điều đau nhất là: người Việt bắt đầu nghi ngờ chính tinh hoa của mình. Người thầy thuốc xưa từng là bậc được trọng vọng giờ bỗng trở thành “ông lang vườn”. YHCT lặng lẽ lui vào bóng tối – không phải vì kém cỏi mà vì không được trao quyền sống.
Nhưng Đông y không chết, dù bị gạt ra lề, Đông y vẫn sống, trong những bát nước sắc thơm nồng, trong bàn tay ấm áp của lương y ở miền quê, trong từng bữa ăn mẹ nấu có “tí gừng, tí hành cho ấm bụng con”.
Và ngày nay Đông y đang trở lại – không phải để thay thế Tây y mà để nhắc ta rằng : Cái gì từ đất sẽ chữa được thân, cái gì từ tim sẽ chữa được người.
Và thế giới bắt đầu nhìn lại:
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận vai trò của y học cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe.
Nhiều trường đại học danh tiếng ở Nhật, Hàn, Trung Quốc, thậm chí Mỹ đã có khoa Y học cổ truyền.
Tại Việt Nam, nhiều trường đại học y đã tái lập khoa Đông y, nhưng vẫn còn manh mún và chưa được đầu tư đúng mức.
Đông y không bị “cấm” vì kém, mà vì nó không phù hợp với tiêu chí lợi nhuận công nghiệp. Nếu chúng ta hiểu được điều này, ta sẽ không còn mặc cảm khi nhắc đến Đông y – và càng có trách nhiệm gìn giữ nó, như một phần linh hồn của dân tộc.
Mô hình châm cứu Nhật Bản - Năm 1681
Ảnh st