B.Sĩ Chuyên Nam Học

B.Sĩ Chuyên Nam Học Bác sĩ nam học chuyên thăm khám điều trị các bệnh nam khoa

Siêu thực phẩm có thực sự hơn các thực phẩm thông thường?Siêu thực phẩm là những loại thực phẩm được cho là có chứa rất ...
20/10/2021

Siêu thực phẩm có thực sự hơn các thực phẩm thông thường?

Siêu thực phẩm là những loại thực phẩm được cho là có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe, thường là các thực phẩm từ thực vật hoặc cũng có một vài loại cá và các chế phẩm từ sữa. Việt quất, cá hồi, rau cải kale và acai là một vài ví dụ về các loại thực phẩm được gắn mác "siêu thực phẩm". Tuy nhiên, theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ thì không có bộ tiêu chí nào để xác định loại thực phẩm nào là siêu thực phẩm còn loại nào thì không. Thay vì thế thì "siêu thực phẩm" là một cụm từ mang tính tiếp thị cho các thực phẩm tốt cho sức khỏe hơn là một nhóm thực phẩm riêng.

Các "siêu thực phẩm" có chứa nhiều loại dưỡng chất ví dụ như các chất chống oxy hóa, được cho là có thể chống lại ung thư. Những thực phẩm này cũng chứa các loại chất béo tốt có tác dụng phòng chống bệnh tim mạch, chất xơ giúp phòng chống tiểu đường cùng các bệnh tim mạch, và các phytochemical (các chất hóa học từ thực vật tạo nên các màu đậm cũng như mùi hương và cũng có thể có nhiều lợi ích cho sức khỏe).

Ăn các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng hiển nhiên là rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, điểm mấu chốt của một chế độ ăn lành mạnh chính là việc ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng ở mức độ phù hợp.

Các loại "siêu thực phẩm" phổ biến

Việt quất thường đứng đầu các danh sách về "siêu thực phẩm" vì chúng rất giàu vitamin, chất xơ hòa tan và các chất chống oxy hóa. Nhưng các dưỡng chất được tìm thấy trong việt quất cũng được thấy trong các loại quả họ dâu khác như dâu tây và nam việt quất. Một nghiên cứu năm 2013 chỉ ra rằng việc tiêu thụ một lượng lớn flavonoid (một loại chất chống oxy hóa có trong việt quất cũng như các quả họ dâu khác) có thể làm giảm nguy cơ một vài loại bệnh tim mạch nhất định ở phụ nữ trẻ. Tuy nhiên, việc quả việt quất chiếm ngôi đầu bảng ở các bảng xếp hạng "siêu thực phẩm" có thể chỉ đơn giản do chúng được nghiên cứu nhiều nhất.

Cải xoăn kale rất xứng đáng với danh hiệu "siêu thực phẩm" mà loại rau này đã dành được, nhưng cùng một danh hiệu đó cũng có thể dành cho hầu hết các loại rau có lá màu xanh đậm như: Cải cầu vồng (Swiss chard), cải rổ (collard green), cải xanh, cải bó xôi (rau chân vịt) và bắp cải. Thậm chí súp lơ xanh cũng có thể được cho vào danh sách này. Những loại rau lá xanh này chứa đầy các vitamin như A, C, K cũng như chất xơ, canxi và các khoáng chất khác.

Khoai lang và bí đao thường cũng có tên trong danh sách các "siêu thực phẩm" nhờ những lý do tương tự với các loại rau lá xanh. Cả hai loại đều là những nguồn chất xơ và vitamin A tuyệt vời. Hơn nữa, chúng còn có vị ngọt tự nhiên nên sẽ không cần thêm bơ, kem hay muối như khi ăn khoai tây.

Các loại đỗ và ngũ cốc nguyên cám là các loại thực phẩm tiếp theo trong danh sách này. Các loại đỗ chính là một nguồn protein ít béo cũng như chất xơ không hòa tan giúp giảm cholesterol, chất xơ hòa tan giúp kéo dài cảm giác no, và rất nhiều các vitamin và khoáng chất. Ngũ cốc nguyên cám khác với ngũ cốc tinh chế ở điểm chúng không bị xát hết phần cám chứa nhiều dinh dưỡng cùng với phần phôi mầm trong quá trình xử lý. Ngũ cốc nguyên cám cũng cung cấp những lợi ích về sức khỏe tương tự như các loại đỗ dù chúng có chứa ít protein hơn. Hạt diêm mạch (quinoa) không phải là ngũ cốc nhưng cách nấu thì tương tự như các loại ngũ cốc khác và cũng là một nguồn đáng kể các protein, vitamin, khoáng chất, chất xơ và các chất chống oxy hóa.

Các loại hạt có chứa một lượng lớn các khoáng chất và các chất béo tốt. Tuy những điều này là tốt, nhưng chúng lại có mức năng lượng khá cao. Chỉ một nắm nhỏ hạt cũng đã có thể chứa hơn 100 calo.

Các loại cá béo như cá hồi, cá mòi, cá thu đều rất giàu các axit béo omega-3, được cho là giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và đột quỵ. Các lợi ích từ việc ăn cá có thể vượt xa nguy cơ từ lượng thủy ngân có thể tích trong thịt cá. Nếu bạn lo lắng về việc cá bạn mua có thể chứa các chất ô nhiễm thì hãy tránh ăn những loại cá ở trên cao trong chuỗi thức ăn. Các loại cá như cá mập, cá kiếm, cá thu và cá kình có chứa mức thủy ngân cao hơn các loại cá nhỏ như cá mòi hay cá cơm.

Bất kỳ danh sách "siêu thực phẩm" nào cũng chắc chắn có chứa những loại quả ngoại lai như acai, quả nhàu (noni), thanh long, chôm chôm hay quả lựu. Những loại quả này có thể tốt cho sức khỏe nhưng cũng không giàu dinh dưỡng hơn những loại quả thông thường khác, ví dụ như việt quất. Một vài loại quả trong nhóm trên có thể có chứa nhiều một loại dưỡng chất nhất định. Ví dụ như quả lựu có chứa ellagitannin, có tính chất chống ung thư. Nhưng quả mâm xôi cũng chứa ellagitannin và cũng ngon như lựu vậy.

Các chỉ trích về danh pháp "siêu thực phẩm"

Các nhà khoa học cho rằng việc sử dụng cụm từ "siêu thực phẩm" chỉ là một công cụ tiếp thị mà không phải dựa trên nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, các nhà sản xuất vẫn phụ thuộc rất nhiều vào chiêu trò tiếp thị và các nhà vận động hành lang để định hình nhận thức của công chúng về các sản phẩm của họ.

Một chỉ trích nữa về việc sử dụng cụm từ "siêu thực phẩm" là trong khi các thực phẩm có thể rất giàu dinh dưỡng, nhưng qua chế biến công nghiệp có thể lại không còn như vậy. Lấy ví dụ như khi trà xanh được pha trong ấm chứa rất nhiều chất chống oxy hóa. Nhưng các loại nước trà xanh đóng chai công nghiệp thực chất lại thường chứa rất ít trà trong khi lại có rất nhiều đường. Các loại "siêu nước ép" đóng chai từ quả acai hay quả nhàu, hay quả lựu cũng có thể được cho thêm rất nhiều đường.

Tương tự, các loại ngũ cốc nguyên cám thường được qua tinh chế giúp dễ ăn hơn, nhưng điều đó lại làm giảm đi giá trị dinh dưỡng. Ví dụ yến mạch ăn liền cũng ít dưỡng chất như các loại thực phẩm tinh chế khác như bánh mì trắng vì chúng đều làm đường huyết tăng vọt ngay sau khi ăn. Điều đó làm tăng nguy cơ kháng insulin, béo phì và tiểu đường.

Do cụm từ "siêu thực phẩm" không bắt nguồn từ khoa học nên có thể gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng, khiến họ tập trung vào một loại thực phẩm hơn các loại khác. Khi một loại thực phẩm được gắn mác là "siêu thực phẩm" và "lành mạnh" thì mọi người thường sẽ nghĩ họ có thể ăn những thực phẩm đó không giới hạn. Sự thực thì không phải vậy, ta vẫn phải kiểm soát lượng ăn vào vì kể cả khi chỉ ăn những thực phẩm được gắn mác tốt cho sức khỏe thì ta vẫn có thể tăng cân.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một chế độ ăn lý tưởng là chế độ ăn gồm phần lớn đồ ăn từ thực vật với đa dạng các loại rau củ quả, ngũ cốc nguyên cám, và các sản phẩm từ thịt lành mạnh. Các "siêu thực phẩm" có thể là một khởi đầu lý tưởng để bắt đầu thực hiện một chế độ ăn lành mạnh, và việc hiểu các giá trị dinh dưỡng của các loại thực phẩm bạn ăn vào có thể là một điều hữu ích. Bên cạnh đó, vẫn còn rất nhiều các thực phẩm tốt cho sức khỏe khác ta có thể khám phá, cho dù không ai gọi chúng là các "siêu thực phẩm"

10 lợi ích của quả su suMột trong những lợi ích quan trọng nhất đó là về thành phần dinh dưỡng, su su chứa nhiều vitamin...
20/10/2021

10 lợi ích của quả su su

Một trong những lợi ích quan trọng nhất đó là về thành phần dinh dưỡng, su su chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu.

Su su xuất xứ từ Mexico và một số khu vực khác thuộc Mỹ Latinh. Hiện nay, su su được biết đến gần như trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, su su là một loại quả vô cùng quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày.

Dưới đây là 10 lợi ích sức khỏe từ quả su su.

1. Giàu dinh dưỡng

Một trong những lợi ích quan trọng nhất đó là về thành phần dinh dưỡng, su su chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu.

1 quả su su với trọng lượng khoảng 200 gam cung cấp các dinh dưỡng sau:

- 39 kcal;

- 9 gam carbohydrate;

- 2 gam protein;

- Không chứa chất béo;

- 4 gam chất xơ, tương đương 14% nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (Reference Daily Intake - RDI);

- Vitamin C, đáp ứng 26% RDI;

- Vitamin K, đáp ứng 10% RDI;

- Vitamin B6, đáp ứng 8 % RDI;

- Ma-giê, đáp ứng 6% RDI;

- Đồng, đáp ứng 12% RDI;

- Kali, đáp ứng 7% RDI;

- Kẽm, đáp ứng 10% RDI;

- Man-gan, đáp ứng 19% RDI.

Đáng chú ý là su su đặc biệt giàu folat, giúp kích thích phân chia tế bào. Su su có ít năng lượng, không béo, ít natri và carbohydrate thấp. Vì vậy su su là một thực phẩm lành mạnh, phù hợp với nhiều chế độ ăn kiêng.

2. Chứa các chất chống oxy hóa mạnh

Chất chống oxy hóa là các hợp chất được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự tổn thương tế bào, giảm viêm và giảm stress.

Su su cung cấp các chất chống oxy hóa với tên gọi quercetin, myricetin, morin và kaempferol. Trong số này, myricetin xuất hiện với hàm lượng cao nhất. Nghiên cứu cho thấy myricetin mang hoạt tính chống ung thư mạnh, chống tiểu đường và đặc tính chống viêm rõ ràng.

Ngoài ra, su su là một nguồn vitamin C tuyệt vời, một chất chống oxy hóa trong cơ thể bạn.

3. Tăng cường sức khỏe tim mạch

Ăn su su có thể cải thiện một số yếu tố nguy cơ gây bệnh tim, chẳng hạn như tăng huyết áp, tăng cholesterol và lưu lượng máu thấp.

Nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm chỉ ra rằng các hợp chất có trong su su có thể giúp giãn mạch, do đó cải thiện lưu lượng máu và giảm huyết áp.

Myricetin, một chất chống oxy hóa nổi bật trong su su, cũng đã được chứng minh là làm giảm cholesterol trong một số nghiên cứu trên động vật.

Hơn nữa, su su là một nguồn chất xơ tốt, cung cấp khoảng 14% RDI (nhu cầu khuyến nghị hàng ngày). Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như su su có liên quan với việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

4. Thúc đẩy quá trình kiểm soát đường máu

Su su có hàm lượng carbs thấp và nhiều chất xơ hòa tan, có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.

Chất xơ hòa tan làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbs của bạn, làm giảm đáp ứng với đường sau khi ăn. Su su cũng hỗ trợ quá trình kiểm soát đường máu thông qua insulin. Kháng insulin là tình trạng xảy ra khi các tế bào ít nhạy cảm với insulin – là một loại hormone điều chỉnh lượng đường máu, điều này dẫn đến tăng đường máu dần dần và cuối cùng có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.

Nghiên cứu cho thấy các loại hợp chất thực vật tự nhiên độc đáo trong su su có thể đóng vai trò làm tăng tác dụng của insulin bằng cách ức chế tác dụng của những enzyme cản trở việc kiểm soát đường máu và bệnh tiểu đường type 2.

5. Hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh

Folate, hoặc vitamin B9, là 1 vi chất mà mọi người đều cần - nhưng nó đặc biệt quan trọng đối với những người đang mang thai hoặc dự định có thai.

Trong thời kỳ đầu của quá trình mang thai, folate rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của não và tủy sống thai nhi. Lượng folate đầy đủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sinh non.

Su su là một nguồn folate tuyệt vời, cung cấp hơn 40% RDI (nhu cầu khuyến nghị hàng ngày) trong một quả.

Do đó, kết hợp su su và các thực phẩm giàu folate khác trong một chế độ ăn cân đối là một cách rất tốt để hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh.

6. Tác dụng chống ung thư

Tiêu thụ nhiều rau quả có liên quan đến giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm cả ung thư đường tiêu hóa.

Các nghiên cứu lưu ý rằng một số chất trong su su có thể làm chậm sự tăng trưởng và tiến triển của một số loại tế bào ung thư, chẳng hạn như ung thư cổ tử cung và bệnh bạch cầu.

Mặc dù những kết quả này rất khả quan, nhưng bằng chứng hiện tại vẫn chưa đủ mạnh để cho thấy rằng su su có tác dụng chống ung thư ở người. Sẽ cần có nhiều bằng chứng hơn trong tương lai nhằm khẳng định thêm về tác dụng này của su su.

7. Có thể làm chậm các dấu hiệu lão hóa

Các trung tâm gây lão hóa chính là các phân tử được gọi là gốc tự do gây tổn hại cho các tế bào, cuối cùng dẫn đến giảm chức năng cơ thể theo thời gian.

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng sử dụng thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể làm chậm quá trình lão hóa bằng cách bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương bởi gốc tự do.

Su su có nhiều chất chống oxy hóa, một trong số đó là vitamin C.

Ngoài khả năng chống oxy hóa, vitamin C là chất cần thiết để sản xuất collagen, một trong những protein chính được tìm thấy trong da của bạn. Collagen thường được ghi nhận mang lại cho làn da vẻ ngoài săn chắc, trẻ trung.

Do đó, việc bổ sung đầy đủ các loại thực phẩm giàu vitamin C như su su có thể giúp giảm các dấu hiệu lão hóa rõ rệt.

Hơn nữa, một nghiên cứu gần đây đã cho thấy tác dụng bảo vệ mạnh mẽ của chiết xuất su su đối với các tế bào da người chống lại tác hại từ bức xạ tia UV.

8. Hỗ trợ chức năng gan

Gan nhiễm mỡ là tình trạng mỡ thừa được tích tụ vào mô gan. Quá nhiều chất béo trong gan của bạn có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường của gan.

Cả hai nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đều cho thấy rằng chiết xuất su su có thể chống lại sự tích tụ chất béo trong gan, do đó có khả năng ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh gan nhiễm mỡ.

Trong một nghiên cứu, những con chuột được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo và được điều trị bằng chiết xuất su su có hàm lượng cholesterol và axit béo trong gan thấp hơn đáng kể so với nhóm chuột không điều trị. Điều này là do những thay đổi rõ ràng liên quan đến chức năng của các enzyme liên quan đến chuyển hóa chất béo.

9. Thúc đẩy duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh

Ít năng lượng nhưng nhiều chất xơ là 2 yếu tố quan trọng hỗ trợ duy trì cân nặng khỏe mạnh.

Trung bình 1 quả su su cung cấp 39 kcal và 4 gam chất xơ. Chất xơ có tác dụng làm chậm tốc độ tiêu hóa, giúp bạn cảm thấy no hơn, no lâu hơn từ đó giảm được lượng thức ăn ăn vào và hỗ trợ tốt cho quá trình giảm cân.

10. Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa

Đường tiêu hóa chịu trách nhiệm giải độc, miễn dịch và hấp thu dưỡng chất. Ăn trái cây và rau quả như su su có thể hỗ trợ tăng cường chức năng tiêu hóa vì có nhiều flavonoid. Flavonoid hỗ trợ các enzyme tiêu hóa, bên cạnh đó cũng giúp loại bỏ và bài tiết chất thải trong đường tiêu hóa. Mặt khác, các chất xơ trong su su là nguồn chất giúp các lợi khuẩn đường ruột phát triển khỏe mạnh.

Từ đó, hỗ trợ duy trì nhu động ruột bình thường và đóng vai trò trong việc ngăn ngừa các bệnh mạn tính như ung thư ruột kết, thậm chí là tiểu đường type 2 và bệnh về tim mạch.

Đưa su su vào bữa ăn như thế nào?

Su su rất dễ chế biến. Su su có hình giống quả lê, với nhiều vân trên vỏ. Hương vị nhẹ của chúng có thể kết hợp với cả những món ngọt và mặn. Mặc dù được phân loại là trái cây nhưng su su lại thường được chế biến như món rau. Hầu hết các phần của quả đều có thể ăn được kể cả vỏ và hạt. Có thể ăn tươi hoặc nấu chín.

Khi ăn tươi, su su có thể chế biến các món sinh tố hoặc salad. Ngoài ra, su su cũng dễ dàng được hấp, nướng hoặc chiên. Thêm nó vào súp, món hầm và thịt hầm để tăng thêm dinh dưỡng cho món ăn.

Thực phẩm giúp cơ thể phòng trị cảm lạnhGừng, sữa chua, súp gà, quả bơ, rau lá giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng để ch...
13/10/2021

Thực phẩm giúp cơ thể phòng trị cảm lạnh

Gừng, sữa chua, súp gà, quả bơ, rau lá giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng để chống lại cảm lạnh.

- Gừng chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, giảm cảm giác buồn nôn. Bạn pha trà gừng và thêm một chút mật ong.

- Sữa chua nhiều canxi, vitamin, khoáng chất, lợi khuẩn probiotic, kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Nên ăn sữa chua không đường kèm thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như dâu, nho để giải cảm.

- Súp gà nhiều vitamin, khoáng chất, protein tốt giúp cơ thể nhanh hồi phục sau cơn bệnh. Súp còn làm dịu các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp nhờ chứa chất chống viêm; làm thông tắc nghẽn khoang mũi trong thời tiết lạnh, tăng cường hệ miễn dịch.

- Rau lá chứa nhiều vitammin, khoáng chất, chất xơ, cung cấp đầy đủ vitamin A, C, K. Rau còn có đặc tính kháng khuẩn.

- Quả bơ dồi dào vitamin, khoáng chất, axit oleic giúp giảm viêm và tăng cường chức năng miễn dịch.

Những loại trái cây nên kết hợp ăn vào buổi sángBạn kết hợp táo - chuối - quả bơ hoặc lựu - nho - sung vào mỗi sáng để b...
13/10/2021

Những loại trái cây nên kết hợp ăn vào buổi sáng

Bạn kết hợp táo - chuối - quả bơ hoặc lựu - nho - sung vào mỗi sáng để bổ sung chất xơ, vitamin, khoáng chất cho cơ thể.

Anh đào, dứa và việt quất

Quả anh đào có tác dụng chống viêm giúp giảm đau và hồi phục cơ bắp. Dứa chứa một loại enzyme gọi là bromelain làm giảm tình trạng viêm ruột và kích thích tiêu hóa protein. Quả việt quất chống oxy hóa rất tốt.

Dưa hấu, chanh và Goji Berry

Dưa hấu chứa chất khử độc cơ thể và cũng là một nguồn lycopene tốt để chống lại các gốc tự do. Goji berries có tác dụng chống oxy hóa và giải độc gan. Chanh cũng là chất khử độc mạnh và có đặc tính kháng khuẩn, kháng virus.

Dâu tây, kiwi và bưởi

Những loại trái cây này là nguồn vitamin C tuyệt vời giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống lại bệnh tật. Ăn kiwi, bưởi và dâu tây cũng ngăn ngừa các tổn thương gốc tự do dẫn đến tình trạng viêm trong cơ thể.

Đu đủ, mâm xôi và dưa đỏ

Đu đủ chống oxy hóa và chứa một loại enzyme gọi là papain ngăn ngừa tổn thương da. Dưa đỏ nhiều beta-carotene được chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể cho da và tóc khỏe mạnh. Mâm xôi ít đường, nhiều chất chống oxy hóa như vitamin A và C. Ăn những loại trái cây này hàng ngày da bạn sẽ sáng khỏe.

Lựu, nho đỏ và quả sung

Trong số các loại trái cây, lựu chứa lượng chất chống oxy hóa cao, ngăn ngừa tổn thương da do các gốc tự do gây ra. Nho đỏ mang resveratrol có đặc tính chống oxy hóa và chống lão hóa, ngăn ngừa bệnh tật và giảm các dấu hiệu lão hóa. Quả sung rất giàu khoáng chất như kali, magie, sắt, đồng, canxi và các vitamin như vitamin A, vitamin E và vitamin K.

Táo, chuối và quả bơ

Kết hợp 3 loại trái cây này là hoàn hảo để giúp cơ thể của bạn đầy năng lượng. Bạn cũng có thể thử các loại trái cây này như bữa ăn nhẹ trước hoặc sau khi tập luyện. Chuối và bơ cung cấp năng lượng, còn táo có hàm lượng chất xơ cao.

Rau cải ngồng: 9 tác dụng người sành ăn chưa chắc đã biếtRau cải ngồng là thực phẩm quen thuộc trong mâm cơm của nhiều g...
09/10/2021

Rau cải ngồng: 9 tác dụng người sành ăn chưa chắc đã biết

Rau cải ngồng là thực phẩm quen thuộc trong mâm cơm của nhiều gia đình. Ngoài ưu điểm hương vị dễ ăn, cách chế biến đa dạng thì rau cải ngồng còn có nhiều tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe.

Giá trị dinh dưỡng của rau cải ngồng

Rau cải ngồng là loại rau ăn lá thuộc chi Brassica, họ mù tạt. Loại rau này thường được so sánh với rau cải thìa về bề ngoài và hương vị. Thực tế, cải ngồng có thân mảnh, tròn hơn cải thìa. Hương vị cải ngồng hơi giống với mù tạt xanh.

Các món ăn quen thuộc từ cải ngồng bao gồm luộc, hấp, nấu canh, xào tỏi hoặc xào với thịt bò.

Thành phần dinh dưỡng của rau gồm có:

-Beta-carotene
-Các loại vitamin C, K, A, vitamin nhóm B
-Các khoáng chất như canxi, sắt, magie, natri, kali, folate, chất xơ…

9 tác dụng của rau cải ngồng đối với sức khỏe

Cải ngồng được giới nội trợ ưa chuộng vì dễ chế biến thành các món ăn ngon và nhiều công dụng cho sức khỏe.

1. Tăng cường hệ thống miễn dịch

Rau cải ngồng là thực phẩm giàu vitamin C. Trong 100 gram cải ngồng có 45mg vitamin C, tương đương với 75% nhu cầu vitamin C của cơ thể mỗi ngày.

Vitamin C giúp cơ thể chống lại các gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch, ngừa nhiễm trùng, chống viêm, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Đặc biệt trong mùa đông lạnh, việc bổ sung vitamin C sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Ngoài ra, vitamin B6 có trong rau giúp duy trì hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và điều chỉnh lượng đường trong máu.

2. Cải ngồng làm đẹp da

Vitamin C có trong rau cải ngồng không chỉ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể bạn mà còn giúp làn da khỏe mạnh. Vitamin C thúc đẩy sản xuất collagen để giữ làn da đàn hồi và tươi trẻ, hạn chế nếp nhăn, chữa lành các tổn thương trên da. Ngoài ra, rau cải ngồng cũng chứa một lượng nước đáng kể cung cấp cho cơ thể, nuôi dưỡng độ ẩm cho làn da.

3. Rau cải ngồng duy trì sức khỏe đôi mắt

Cải ngồng chứa hàm lượng vitamin A phong phú. Dưỡng chất này có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp… Các chuyên gia cũng nhận định vitamin A cần thiết cho việc cải thiện chứng quáng gà.

4. Cải thiện tiêu hóa

Lượng chất xơ trong cải ngồng có khả năng cải thiện quá trình tiêu hóa đáng kể và khắc phục một số chứng như khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, chuột rút, táo bón…

5. Ăn cải ngồng giúp giảm cân

Nếu bạn đang tìm kiếm thực phẩm phù hợp cho thực đơn giảm cân của mình thì đây là lựa chọn lý tưởng. Hàm lượng chất xơ nhiều trong rau cải ngồng giúp bạn nhanh no hơn và kiểm soát cảm giác thèm ăn.

6. Giảm nguy cơ loãng xương

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích bạn nên thường xuyên bổ sung cải ngồng vào thực đơn ăn uống để ngừa loãng xương. Do rau chứa hàm lượng canxi giúp tăng cường sức khỏe của xương và răng. Ngoài ra, vitamin K trong rau giúp cho việc hấp thu canxi của cơ thể hiệu quả hơn, tham gia thúc đẩy xương khỏe mạnh và tăng mật độ xương.

7. Rau cải ngồng giúp ngừa bệnh tim mạch

Cải ngồng là thực phẩm không chứa cholesterol. Điều này tốt cho người bị bệnh cao huyết áp – đối tượng dễ gặp phải nguy cơ về bệnh tim mạch.

8. Ngăn ngừa thiếu máu
Không chỉ chứa kali giúp điều chỉnh huyết áp hiệu quả, cải ngồng còn chứa lượng chất sắt dồi dào hỗ trợ quá trình sản xuất tế bào hồng cầu trong cơ thể, từ đó ngăn ngừa chứng thiếu máu hiệu quả. Bạn nên chế biến cải ngồng với các thực phẩm chứa sắt khác như thịt đỏ để tối ưu lượng sắt cho cơ thể.

9. Rau cải ngồng tốt cho người bị hen suyễn
Nghiên cứu của tạp chí Dị ứng và Miễn dịch học lâm sàng năm 2009 cho thấy những đối tượng có mức folate huyết tương thấp có nguy cơ bị thở khò khè cao hơn 40% so với những người có mức folate huyết tương cao.

Trong khi đó, cải ngồng chứa hàm lượng folate cao. Điều này mang lại nhiều giá trị sức khỏe cho người đang điều trị bệnh hen suyễn.

Những lưu ý khi ăn rau cải ngồng

Tác dụng của cải ngồng đối với sức khỏe đã được giới chuyên gia công nhận. Tuy nhiên cũng có những đối tượng hạn chế sử dụng loại rau này, bao gồm:

-Người bị đau dạ dày không nên ăn nhiều vì có thể gây đầy bụng, chướng bụng
-Người bệnh thận
-Vì có tác dụng điều chỉnh huyết áp, hạ huyết áp nên bà bầu ăn nhiều sẽ làm ảnh hưởng sức khỏe. Ngoài ra, bà bầu hay bị chứng trào ngược dạ dày thì cũng hạn chế ăn.

Khi chọn mua và dùng rau cải ngồng, bạn cần lưu ý:

-Đảm bảo chọn rau từ thương hiệu uy tín, có cách trồng an toàn. Tránh mua khi rau bị vàng lá hoặc hư hỏng.
-Bảo quản rau chưa ăn trong ngăn mát tủ lạnh, không để quá 5 ngày
-Trước khi chế biến thì nên rửa sạch dưới vòi nước để loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn hay sâu bệnh.
Không chỉ có hương vị thơm ngon, dễ ăn mà rau cải ngồng thực sự “sở hữu” nhiều lợi ích tuyệt vời với sức khỏe. Thế nên bạn hãy thường xuyên loại rau cải này vào thực đơn ăn uống của gia đình nhé.

10 loại dầu ăn thực vật tốt cho sức khỏe và cách sử dụngViệc tiêu thụ hàng ngày dầu ăn thực vật chứa 70% axit oleic, tha...
09/10/2021

10 loại dầu ăn thực vật tốt cho sức khỏe và cách sử dụng

Việc tiêu thụ hàng ngày dầu ăn thực vật chứa 70% axit oleic, thay thế cho các loại dầu chứa nhiều chất béo bão hòa, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Hơn nữa, mỗi loại dầu thực vật còn đem đến những lợi ích khác nhau cho sức khỏe. Bạn có thể khám phá ngay 10 loại dầu ăn tốt nhất sau đây:

1. Dầu hạt cải

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu omega-3, omega-6, vitamin E, vitamin K và khoáng chất sắt.
Lợi ích: Ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, có thể giúp giảm mỡ bụng và làm đẹp da.

2. Dầu ngô

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu sterol thực vật, omega-3 và vitamin E.
Lợi ích: Giảm cholesterol xấu, hỗ trợ cho hệ tim mạch, lợi tiểu và giúp làm lành vết thương.

3. Dầu oliu

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu vitamin E và K, chứa nhiều axit oleic.
Lợi ích: Giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đái tháo đường và đột quỵ, giúp duy trì mức cholesterol ổn định và tăng cường hệ miễn dịch.

4. Dầu bơ

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, chứa nhiều axit oleic, giàu kali cùng các vitamin A, E và D.
Lợi ích: Giảm cholesterol xấu trong máu, tốt cho mắt và não bộ, khuyên dùng đối với phụ nữ mang thai.

5. Dầu lạc (dầu đậu phộng)

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa và một ít chất béo bão hòa, giàu sterol thực vật và vitamin E.
Lợi ích: Kiểm soát cholesterol, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ngăn ngừa ung thư và làm chậm tốc độ lão hóa.

6. Dầu đậu nành

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu vitamin K, omega-3 và cung cấp sắt.
Lợi ích: Kiểm soát cholesterol, tốt cho da và mắt, bảo vệ sức khỏe tim mạch và xương khớp.

7. Dầu mè (vừng)

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu các vitamin E, K cùng omega-3 và omega-6.
Lợi ích: Phòng chống bệnh đái tháo đường, tim mạch, giúp chăm sóc da và tóc tốt hơn.

8. Dầu hạt macca

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu axit oleic, vitamin D cùng chất chống oxy hóa.
Lợi ích: Cung cấp năng lượng, tốt cho sức khỏe tim mạch, thị giác, chống oxy hóa và chăm sóc tốt làn da của bạn.

9. Dầu hạt lanh

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu canxi cùng omega-3.
Lợi ích: Hỗ trợ cải thiện bệnh tim mạch, giảm vết loét ở chân cho bệnh nhân đái tháo đường, giảm táo bón hoặc tiêu chảy, cải thiện làn da và chống khô mắt.

10. Dầu hướng dương

Thông tin dinh dưỡng: Không cholesterol, chứa chất béo không bão hòa, giàu axit oleic, vitamin E và omega-6.
Lợi ích: Tốt cho tim mạch, giảm cholesterol xấu trong máu, ngăn ngừa bệnh thấp khớp, hen suyễn, tăng cường miễn dịch.

Dầu ăn thực vật mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng với điều kiện là bạn phải biết sử dụng dầu đúng cách. Trong đó, điều cần lưu ý nhất là không phải loại dầu thực vật nào cũng có thể dùng để nấu nướng, chiên xào với nhiệt độ cao. Nguyên nhân là vì nhiệt độ quá cao sẽ phá vỡ các axit béo có lợi của dầu ăn, gây mất vị ngon hoặc khiến món ăn chứa nhiều calo hơn nếu chiên ngập dầu.

Vì vậy, bạn cần lưu ý đến mức nhiệt độ phù hợp đối với mỗi loại dầu thực vật khi nấu nướng để đảm bảo lợi ích cho sức khỏe. Cách sử dụng dầu ăn được phân loại như sau:

09/10/2021
Chất béo động vật và dầu thực vật có sự khác biệt như thế nào?Chất béo động vậtChúng ta thường ăn chất béo động vật chủ ...
05/10/2021

Chất béo động vật và dầu thực vật có sự khác biệt như thế nào?

Chất béo động vật

Chúng ta thường ăn chất béo động vật chủ yếu là mỡ heo

Ưu điểm mỡ heo: Mỡ heo giàu vitamin B và các khoáng chất tốt cho sức khỏe.

Mỡ heo giàu vitamin D giúp thúc đẩy sự hấp thụ canxi của cơ thể.

Mỡ heo chứa lecithin và cholesterol, là loại chất mà cơ thể rất cần. Cholesterol có vai trò rất quan trọng với não bộ, thần kinh, sức bền của thành mạch máu chỉ khi thừa hoặc thiếu cholesterol mới ảnh hưởng đến sức khỏe.

Ngoài ra, các thành phần chất có trong mỡ heo còn tham gia cấu tạo màng tế bào thần kinh, trong khi dầu thực vật không có chức năng này do được chiết xuất từ các loại hạt và quả như oliu, dừa, đậu phộng, đậu nành…

Trong mỡ cá thu, cá hồi, cá trích… có chứa nhiều omega 3 và omega 6.

Nhược điểm mỡ heo: mỡ heo chứa hàm lượng axit béo bão hòa cao. Có khoảng 40% axit béo bão hòa, 50% - 60% chất béo không bão hòa đơn và khoảng 10% chất béo không bão hòa đa

Chất béo thực vật (dầu thực vật)

Ưu điểm dầu thực vật: Dầu thực vật chứa nhiều axit béo chưa no (chưa bão hòa) và không có cholesterol có thể giúp bạn hạ lượng cholesterol xấu trong máu.

Dầu thực vật chứa nhiều vitamin E, K

Dầu thực vật dễ hấp thu hơn mỡ động vật

Tuy nhiên, trong quá trình chế biến và sử dụng, dầu thực vật dễ bị oxy hóa, có thể sản sinh ra một số chất không có lợi cho sức khỏe. Trong một số loại dầu thực vât thì tỷ lệ omega 3 và omega 6 thiếu cân đối tăng nguy cơ gây viêm. Các axit béo chưa bão hòa chứa nhiều nối đôi tốt hơn axit béo bão hòa do nó làm giảm lượng cholesterol xấu trong máu nhưng đồng thời cũng làm giảm luôn lượng cholesterol tốt trong máu.

Nhược điểm dầu thực vật: Trong một số loại dầu thực vât thì tỷ lệ omega 3 và omega 6 thiếu cân đối tăng nguy cơ gây viêm.

Các axit béo chưa bão hòa chứa nhiều nối đôi tốt hơn axit béo bão hòa do nó làm giảm lượng cholesterol xấu trong máu nhưng đồng thời cũng làm giảm luôn lượng cholesterol tốt trong máu.

Những lợi ích tuyệt vời mà quả hồng mang tới cho sức khỏeMỗi dịp thu về, quả hồng lại trở thành loại trái cây vô cùng đư...
05/10/2021

Những lợi ích tuyệt vời mà quả hồng mang tới cho sức khỏe

Mỗi dịp thu về, quả hồng lại trở thành loại trái cây vô cùng được ưa chuộng. Hồng có hương vị thơm ngon, lại chứa nhiều vitamin và chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Vậy ăn hồng có những lợi ích gì?

Giảm huyết áp

Trong quả hồng rất giàu kali, chúng có lợi cho việc hạ huyết áp ở một mức độ nhất định. Ngoài ra ăn hồng còn giúp làm mềm mạch máu, tăng lưu lượng mạch vành, thúc đẩy tuần hoàn máu, giảm viêm và cải thiện một số chức năng tim mạch.

Nhuận tràng

Hồng chứa rất nhiều pectin, là một loại chất xơ hòa tan trong nước, có tác dụng giữ ẩm, nhuận tràng rất tốt, bên cạnh đó nó còn giúp giảm táo bón và duy trì sự phát triển ổn định của hệ vi sinh đường ruột. Ngoài ra cả hồng tươi và hồng khô đều có thể được dùng như một loại thực phẩm giúp làm dịu da.

Quả hồng cũng có tác dụng cầm máu, làm giảm sưng và đau của búi trĩ, cầm máu trĩ và chảy máu trực tràng.

Tăng cường khả năng miễn dịch

Hồng có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch vì nó chứa lượng vitamin C cao gấp 1 đến 2 lần so với những loại quả khác, có thể đáp ứng được 80% nhu cầu vitamin C của một người trong một ngày.

Vitamin C giúp hỗ trợ kích thích hệ thống miễn dịch và tăng sản xuất bạch cầu. Đây là những tế bào máu trắng quan trọng để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và các tác nhân xấu từ môi trường bên ngoài.

Thúc đẩy hoạt động trao đổi chất

Thành phần của các vitamin B phức tạp như axit folic và thiamine trong quả hồng là những chất đóng vai trò thiết yếu trong việc tham gia vào chức năng trao đổi chất của cơ thể. Chúng giúp cho hệ thống nội tạng hoạt động chính xác và hiệu quả, từ đó làm gia tăng sự trao đổi chất của cơ thể.

Chống lão hóa

Lượng vitamin và các chất dinh dưỡng có giá trị như beta-caroten, lutein, lycopen, … chính là nguyên nhân khiến cho quả hồng có khả năng ngăn chặn lão hóa. Chúng hoạt động như những chất chống oxy hóa trong cơ thể, giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa sớm như nếp nhăn, đốm đồi mồi và một số dấu hiệu khác như mệt mỏi, mất thị lực, bệnh Alzheimer, …

Giải rượu

Quả hồng có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa ethanol trong máu, giúp cơ thể bài tiết chất cồn, làm giảm tác hại của chất cồn đối với cơ thể.

Quả hồng phù hợp với hầu hết mọi người, đặc biệt tốt cho những người bị táo bón, cao huyết áp, các bệnh về tuyến giáp và những người thường xuyên uống rượu bia. Tuy nhiên hồng có tính hàn, lại chứa lượng đường cao nên những người có thể trạng cơ thể lạnh, bệnh nhân bị sỏi mật hay tiểu đường thì không nên ăn nhiều bởi chúng có thể gây ảnh hưởng xấu tới tình trạng bệnh.

Bữa ăn tăng đề kháng cho người cao tuổiNgười cao tuổi ăn đủ ba bữa mỗi ngày, ưu tiên thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, không n...
05/10/2021

Bữa ăn tăng đề kháng cho người cao tuổi

Người cao tuổi ăn đủ ba bữa mỗi ngày, ưu tiên thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, không nên ăn chay trường, bổ sung đủ nước và duy trì vận động nhẹ tại nhà.

Người cao tuổi nên lựa chọn thực phẩm cân đối trong 4 nhóm (bột đường, chất đạm, chất béo và nhóm vitamin, khoáng chất và các chất xơ). Ăn đủ ba bữa mỗi ngày. Không ăn vặt vì điều này khiến không kiểm soát được năng lượng hấp thu. Ngoài ra, đồ ăn vặt thường chứa nhiều đường, chất béo gây hại cho sức khỏe. Không lạm dụng vitamin C để phòng ngừa Covid-19. Không ăn quá no, ăn đúng giờ.

Trong nhóm thực phẩm có chất đạm nên ưu tiên ăn thủy, hải sản, tiếp đến là đạm từ gia cầm rồi đến đạm từ gia súc. Lưu ý cân đối đạm động vật và thực vật, không nên ăn chay trường. Bổ sung thêm chất xơ từ rau, hoa quả.

Uống đủ nước giúp chuyển hóa các chất dễ dàng, làm sạch cơ thể, giảm tình trạng táo bón. Tuy nhiên, người già chỉ nên uống đủ, không nên uống nhiều vì khả năng chuyển hóa đã bị giảm đi. Cụ thể, người cao tuổi không có bệnh lý về tim mạch, phổi tắc nghẽn, có thể uống 30-35 ml/kg/ngày. Theo đó, một người già, cân nặng 50 kg nên uống khoảng 1,5 đến 1,7 lít mước một ngày. Nếu tập luyện mất mồ hôi, chúng ta có thể uống thêm chút nữa.

"Nên uống chia đều ra trong ngày, không nên uống nhiều trong một lần để tránh cho tim mạch phải làm việc nhiều", bác sĩ Hưng nói.

Ngoài ra, lượng nước cung cấp cho cơ thể tùy theo độ tuổi. Với người dưới 50 tuổi nên uống khoảng 40 ml/kg/ngày hay người có cân nặng 50 kg nên uống khoảng 2 l/ngày.

Không đổ xô theo trào lưu mua sả, tỏi, gừng để uống. "Việc dùng thái quá, theo phong trào và không có hàm lượng, liều lượng đúng quy chuẩn là việc không nên", bác sĩ nhấn mạnh. "Chưa kể, nước tỏi có thể làm bỏng, rộp, có người bị kích ứng ở niêm mạc dạ dày nếu dùng hàm lượng không được kiểm soát".

Các gia đình nên dùng thực phẩm tươi sống, không dự trữ thức ăn quá nhiều, quá lâu.

Hạn chế trữ quá nhiều đồ trong tủ lạnh. Thực phẩm sau khi chế biến nên ưu tiên dùng ngay. Các loại thực phẩm cũng nên để nhiệt độ phù hợp (loại ngăn mát, loại trữ đông). Tách riêng thực phẩm chín, sống trong lúc bảo quản, đánh dấu ngày trữ để biết thời hạn trữ đông của từng loại đồ ăn, thực phẩm.

Quan trọng nhất, người cao tuổi có bệnh nền như hen, đái tháo đường, tim mạch, ung thư, tăng huyết áp, suy thận mạn tính... là phải tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Uống đúng thuốc và đủ thuốc theo đơn. Tuyệt đối không bỏ điều trị khiến bệnh trở nặng.

Đặc biệt, trong thời gian giãn cách xã hội, người dân vẫn phải giữ tinh thần thoải mái và duy trì vận động trong nhà để tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Address

Hanoi
100000

Telephone

+84866862089

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when B.Sĩ Chuyên Nam Học posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category