Homemedic - Lấy Mẫu Xét Nghiệm Tận Nơi

Homemedic - Lấy Mẫu Xét Nghiệm Tận Nơi Dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả tận nơi

06/08/2025

Xét nghiệm sắt huyết thanh chẩn đoán bệnh gì?

Để đảm bảo và duy trì các chức năng đầy đủ của cơ thể, lượng sắt trong máu thường dao động trong khoảng nhất định. Nồng độ sắt trong máu cao hay thấp có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó. Kết quả xét nghiệm sắt huyết thanh giúp các bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng hiện tại của cơ thể bạn.

24/07/2025

ACID URIC CAO, KHI NÀO CẦN PHẢI DÙNG THUỐC?

Bệnh gút thường gặp ở nam giới và ngày càng trở nên phổ biến do đời sống và nhu cầu ăn uống ngày càng được nâng cao. Chỉ số axit uric là chỉ số quyết định trong việc chẩn đoán một bệnh nhân có bị bệnh gút hay không và mức độ nguy hiểm của bệnh đang ở giai đoạn nào. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

06/07/2025

10 DẤU HIỆU SỚM CẢNH BÁO BỆNH UNG THƯ MÁU
Ung thư máu là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm với tỷ lệ tử vong rất cao. Bệnh tiến triển âm thầm, chỉ bộc phát ở giai đoạn cuối, rất khó điều trị. Mỗi năm, trên thế giới có khoảng 220.000 người chết vì căn bệnh này. Dưới đây là 10 dấu hiệu sớm giúp nhận biết bệnh ung thư máu:

https://homemedic.vn/10-dau-hieu-som-canh-bao-benh-ung-thu-mau.html

Bao lâu nên xét nghiệm máu một lần?Xét nghiệm máu tổng quát là phương pháp hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như...
19/06/2025

Bao lâu nên xét nghiệm máu một lần?

Xét nghiệm máu tổng quát là phương pháp hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như có thể phòng ngừa được nhiều bệnh lý nguy hiểm. Hãy cùng Homemedic tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Xét nghiệm máu tổng quát là phương pháp hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như có thể phòng ngừa được nhiều bệnh lý nguy hiểm. Xét nghiệm máu tổng quát là những xét nghiệm máu cơ bản nhất như: xét nghiệm tổng phân tích...

Thiếu canxi máu uống thuốc gì?Canxi là khoáng chất có vai trò quan trọng trong cơ thể người, không chỉ giúp xương chắc k...
27/05/2025

Thiếu canxi máu uống thuốc gì?
Canxi là khoáng chất có vai trò quan trọng trong cơ thể người, không chỉ giúp xương chắc khoẻ còn tham gia vào quá trình co cơ, giải phóng hormone, dẫn truyền thần kinh và đông máu. Do đó thiếu canxi máu hay hạ canxi máu nhìn chung là tình trạng khi nồng độ canxi máu không đạt được giá trị bình thường có thể dẫn tới những biến chứng nguy hiểm mà người bệnh cần được xử trí nhanh và kịp thời. Vậy thiếu canxi máu uống thuốc gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé

  Canxi là khoáng chất có vai trò quan trọng trong cơ thể người, không chỉ giúp xương chắc khoẻ còn tham gia vào quá trình co cơ, giải phóng hormone, dẫn truyền thần kinh và đông máu. Do đó thiếu canxi máu hay hạ canxi máu nhìn chung là tình tr.....

19/03/2025

Xét nghiệm SCC là gì? Vai trò của SCC trong phát hiện và theo dõi ung thư
SCC là một dấu ấn ung thư tốt cho các ung thư tế bào vảy của cổ tử cung, ung thư phổi, ung thư vùng đầu cổ, thực quản và hậu môn. Theo đó, sự tăng lên của SCC trong máu tương quan với giai đoạn bệnh, biểu hiện lâm sàng và sự tái phát của khối u. Xét nghiệm SCC dễ thực hiện, tác dụng hỗ trợ chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời, mang lại hiệu quả điều trị cao cho người bệnh. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!!

Nhóm máu O: Những điều cần biếtMáu người lần đầu tiên được phân loại thành 4 loại trong thập kỷ đầu tiên của những năm 1...
01/07/2024

Nhóm máu O: Những điều cần biết

Máu người lần đầu tiên được phân loại thành 4 loại trong thập kỷ đầu tiên của những năm 1900 bởi bác sĩ người Áo Karl Landsteiner. Nhiều nghiên cứu cho rằng, đặc điểm về nhóm máu cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính cách của con người. Bài viết sau đây sẽ nói chi tiết hơn về nhóm máu O.

1. Phân loại nhóm máu
Thông tin nhóm máu cá nhân không còn là bí mật khi biết về nhóm máu của người bệnh là điều vô cùng cần thiết cho công tác truyền máu đặc biệt là trong trường hợp cấp cứu bị thương hay cần phải phẫu thuật, người bệnh sẽ bị mất máu nhiều nên cần phải bù lại bằng máu của những người cho, nếu không sẽ nguy hiểm đến tính mạng.

Hiện nay, có hai hệ thống nhóm máu chính là hệ thống nhóm máu ABO và hệ thống nhóm máu Rhesus. Hệ thống nhóm máu ABO được phân làm 4 nhóm là O, A, B và AB dựa vào sự có mặt hay không của kháng nguyên A, B trên bề mặt hồng cầu và kháng thể chống A, chống B trong huyết tương.

Hệ nhóm máu Rhesus được chia làm 2 nhóm là nhóm Rh+ và nhóm Rh- , được phân biệt dựa vào sự có mặt của kháng nguyên Rh trên bề mặt hồng cầu. Kháng thể hệ Rh là kháng thể miễn dịch, chỉ xuất hiện sau khi truyền máu khác nhóm và tăng dần trong những lần truyền sau.

2. Nhóm máu O có hiếm không?

Bốn nhóm máu chính là A, B, O hoặc AB và mỗi loại có thể dương tính hoặc âm tính. Ở Hoa Kỳ có tỷ lệ nhóm máu như sau:

30% nhóm máu A +
6% nhóm máu A-
9% nhóm máu B +
2% nhóm máu B-
4% nhóm máu AB +
1% nhóm máu AB-
39% nhóm máu O +
9% nhóm máu O-
Khoảng 82% dân số ở Hoa Kỳ có máu dương tính với RhD. Nhóm máu hiếm nhất là AB âm tính.

Ở Việt Nam, tỷ lệ này là: nhóm O khoảng 42,1%, nhóm B khoảng 30,1%, nhóm A khoảng 21,2% và nhóm AB khoảng 6,6%. Có tới 99,96% số người thuộc nhóm máu Rh+ (hoặc O+ hoặc B+ hoặc A+ hoặc AB+, xếp theo tỷ lệ giảm dần) nhưng chỉ có 0,04%-0,07% số người thuộc nhóm máu Rh- (hoặc O- hoặc B- hoặc A- hoặc AB-).

3. Nhóm máu O nên ăn gì?
Những người có nhóm máu O nên tập trung vào việc ăn nhiều protein, như chế độ ăn nhạt hoặc ít carbohydrate.

Thịt (đặc biệt là thịt nạc và hải sản để giảm cân)

Rau quả ( bông cải xanh, rau bina và tảo bẹ rất tốt cho việc giảm cân)
Trái cây
Dầu ô liu
Chế độ ăn uống theo nhóm máu O cũng nên được kết hợp với tập thể dục nhịp điệu.

Những thực phẩm cần tránh với nhóm máu O:
Chế độ ăn kiêng theo hướng nhạt hoặc ít carbohydrate được khuyên dùng cho những người có nhóm máu O, như cần tránh: Lúa mì, ngô, cây họ đậu, đậu thận hay đậu tây, sữa, cafein và rượu.

4. Ảnh hưởng của nhóm máu đến tính cách

Ảnh hưởng của nhóm máu đối với con người đang được các nhà khoa học tranh cãi và tiếp tục nghiên cứu, nhưng điều này rất phổ biến ở một số quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản. Các chương trình truyền hình, báo và tạp chí thường xuất bản theo nhóm máu và hình vẽ biểu tượng cho nhóm máu được sử dụng manga, anime và trò chơi video của Nhật Bản đề cập đến đặc điểm nhóm máu của các nhân vật. Người Nhật tin rằng những người có nhóm máu O là những người hào phóng, đam mê, hòa đồng và thành công về tài chính và người yêu lý tưởng phù hợp với những người thuộc nhóm O và A.

5 XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG TUYẾN GIÁP BẠN NÊN BIẾTXét nghiệm chức năng tuyến giáp là một phương pháp nhằm xác định chính xác...
02/05/2024

5 XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG TUYẾN GIÁP BẠN NÊN BIẾT

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp là một phương pháp nhằm xác định chính xác tình trạng hoạt động của tuyến giáp và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Vậy có những xét nghiệm chức năng tuyến giáp nào? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại xét nghiệm này.

1. Tổng quan về tuyến giáp
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nằm ở phía trước cổ. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chức năng của cơ thể bằng cách sản xuất các hormone. Tuyến giáp sản xuất hai loại hormone chính là thyroxin (T4) và triiodothyronine (T3), chúng cùng hoạt động để tăng tốc độ trao đổi chất và ảnh hưởng đến nhiều chức năng khác trong cơ thể như tăng cường hoạt động tim, tăng cường sản xuất nhiệt, tăng sự phát triển của tế bào và tăng tốc độ trao đổi chất.

Các rối loạn về tuyến giáp có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

Bệnh Basedow: là tình trạng tuyến giáp quá hoạt động và sản xuất quá nhiều hormone, dẫn đến các triệu chứng như đau mắt, mất ngủ, giảm cân, và các vấn đề về tâm lý.

Bệnh suy giáp: là tình trạng chức năng tuyến giáp bị suy giảm, làm thiếu hụt hormone tuyến giáp, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động chuyển hóa và nhiều quá trình khác trong cơ thể.

Bệnh Hashimoto: Đây là một bệnh lý tự miễn khi cơ thể tự sản sinh ra các kháng thể chống lại chính tuyến giáp của mình. Nếu tình trạng bệnh tiến triển nặng có thể dẫn đến suy tuyến giáp.

Ung thư tuyến giáp: là một loại ung thư hiếm gặp, nhưng có thể gây ra các triệu chứng như khó nuốt, ho và khó thở.

2. Ý nghĩa của việc xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp là một bộ xét nghiệm dùng để đánh giá sự hoạt động của tuyến giáp và các hormone giáp được sản xuất bởi tuyến giáp.

Các xét nghiệm chức năng tuyến giáp thường bao gồm đo nồng độ TSH (thyroid-stimulating hormone), T4 (thyroxine) và T3 (triiodothyronine) trong máu. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nồng độ hormone giáp quá cao hoặc quá thấp so với mức bình thường, điều này cho thấy sự rối loạn chức năng tuyến giáp.

Việc xét nghiệm chức năng tuyến giáp rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh về tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh Basedow, bệnh Hashimoto, u tuyến giáp, tăng sản xuất hormone giáp, giảm sản xuất hormone giáp và các bệnh lý khác liên quan đến tuyến giáp. Khi phát hiện sớm và điều trị đúng cách, nhiều bệnh về tuyến giáp có thể được điều trị hiệu quả và giúp người bệnh cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

3. Nên đi xét nghiệm tuyến giáp khi nào?
Các trường hợp nên đi xét nghiệm chức năng tuyến giáp:

Bệnh nhân có triệu chứng liên quan đến rối loạn tuyến giáp như mệt mỏi, suy nhược, cảm thấy lạnh hay nóng, trầm cảm, chán ăn.

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Hormone tuyến giáp có tác dụng quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi và cũng có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất sữa cho con bú.

Phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh hoặc đã tiền mãn kinh.

Người có tiền sử bệnh tuyến giáp hoặc gia đình có tiền sử bệnh tuyến giáp: Nếu trong gia đình đã có người mắc bệnh liên quan đến tuyến giáp hoặc bệnh nhân đã từng mắc bệnh này, việc kiểm tra chức năng tuyến giáp định kỳ có thể giúp phát hiện và điều trị sớm bệnh liên quan đến tuyến giáp.

Cảm thấy căng thẳng, lo lắng, lo âu không thể tập trung tốt hoặc có những cơn trầm cảm.

Thay đổi cân nặng đột ngột mà không có bất kỳ thay đổi nào trong chế độ ăn uống hoặc hoạt động thể chất.

Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt hoặc kinh nguyệt không đều.

Thay đổi tốc độ tim hoặc nhịp tim.

Cảm thấy khô mắt, khô miệng hoặc rụng tóc.

Những người sống ở các vùng đất nghèo, thiếu yếu tố dinh dưỡng hoặc bị ô nhiễm môi trường.

Những người có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư hoặc các bệnh lý khác có liên quan đến tuyến giáp.

4. Các phương pháp xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Hiện nay có nhiều phương pháp xét nghiệm chức năng tuyến giáp được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp, bao gồm:

Xét nghiệm nồng độ hormone tuyến giáp trong máu
Phương pháp này đo lường nồng độ hormone tuyến giáp như FT3, FT4, T3. T4 trong máu.

Xét nghiệm TSH (thyroid-stimulating hormone)
Đây là xét nghiệm chức năng tuyến giáp thông thường nhất và đánh giá hoạt động của tuyến yên. TSH được sản xuất bởi tuyến yên và tăng lên khi nồng độ hormone tuyến giáp thấp. Khi nồng độ hormone tuyến giáp tăng lên, TSH giảm xuống.

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp bằng phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT)
Phương pháp này sử dụng máy chụp cắt lớp vi tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của tuyến giáp và giúp bác sĩ xác định về hình thái tuyến giáp và các bất thường về cấu trúc của tuyến giáp.

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp bằng siêu âm
Đây là phương pháp sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh về kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến giáp. Xét nghiệm siêu âm tuyến giáp được sử dụng để phát hiện các vấn đề liên quan đến tuyến giáp như bướu giáp hay ung thư tuyến giáp.

Xét nghiệm miễn dịch
Phương pháp này đo lường khả năng phản ứng miễn dịch của cơ thể với các kháng thể liên quan đến hormone tuyến giáp. Phương pháp này giúp xác định xem cơ thể có phản ứng miễn dịch với hormone tuyến giáp hay không.
Phương pháp xét nghiệm chức năng tuyến giáp cần được tùy chỉnh và thực hiện dựa trên từng trường hợp cụ thể và chỉ định của bác sĩ để đưa ra kết quả chính xác nhất.

CEA-Xét nghiệm “vàng” trong chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả điều trị ung thư đại trực tràng (Carcinoma Embryonic Anti...
15/03/2024

CEA-Xét nghiệm “vàng” trong chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả điều trị ung thư đại trực tràng (Carcinoma Embryonic Antigen)

Với các tiến bộ của khoa học kỹ thuật, ngày nay ung thư đã trở thành bệnh có khả năng chữa khỏi nếu được phát hiện ở giai đoạn đầu. Và chính vì vậy việc phát hiện sớm ung thư đóng vai trò quyết định để ung thư không còn là bản án tử hình khi người nào mắc phải nó.

Hiện nay, xét nghiệm dấu ấn ung thư (tumor marker) CEA là một trong những xét nghiệm quan trọng góp phần giúp các bác sĩ định hướng chẩn đoán cũng như đánh giá hiệu quả điều trị hoặc tình trạng tái phát của một số bệnh lý ung thư. CEA là một kháng nguyên có ở tế bào ruột của thai nhi và khi trưởng thành thì chỉ còn nồng độ rất thấp ở trong máu. Khi bệnh nhân mắc ung thư, đặc biệt các ung thư tế bào biểu mô, nồng độ CEA tăng lên. Các ung thư đại trực tràng, dạ dày, phổi, tuyến tuỵ...có thể tăng CEA.

1. CEA là gì?

CEA là một glycoprotein có ở màng bào tương của các tế bào màng nhày bình thường nhưng số lượng có thể tăng lên trong các ung thư thể tuyến (adenocarcinoma), đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Nồng độ trong mô cao nhất của CEA được thấy ở ung thư biểu mô đại trực tràng nguyên phát và di căn gan của ung thư này, với nồng độ CEA trong màng nhày đại tràng có thể cao gấp 500 lần giá trị bình thường. CEA cũng thể hiện quá mức trong các ung thư biểu mô khác như ung thư dạ dày, phổi, ... Từ các tế bào ung thư biểu mô, CEA được bài tiết vào máu tuần hoàn. CEA có thời gian bán hủy là khoảng 2 - 8 ngày.

2. Sử dụng CEA khi nào?

Tỷ lệ các bệnh nhân ung thư có tăng CEA > 5ng/ml tùy theo các phủ tạng khác nhau nhưng thường dao động từ 50-70%. Giá trị CEA huyết tương ở người bình thường không hút thuốc lá thường

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ có cần thiết không?Tiểu đường thai kỳ theo định nghĩa của WHO là tình trạng rối loạn dung ...
16/02/2024

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ có cần thiết không?

Tiểu đường thai kỳ theo định nghĩa của WHO là tình trạng rối loạn dung nạp glucose ở mọi mức độ, được phát hiện lần đầu tiên trong lúc mang thai. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ được khuyến cáo thực hiện với mỗi thai phụ giúp theo dõi và kiểm soát tình trạng này, phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Một trong những mối quan tâm nhiều nhất của chị em hiện nay là xét nghiệm tiểu đường thai kỳ hết bao nhiêu tiền.

1. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ có cần thiết không?
Tình trạng tiểu đường thai kỳ thường xuất hiện ở 3 tháng giữa hoặc 3 tháng cuối của thai kỳ. Nguyên nhân do sự tăng hormone nhau thai để thai nhi phát triển vô tình ngăn cản hoạt động của insulin. Cơ thể mẹ không thể tạo đủ lượng insulin chuyển hóa đường trong máu nên mức đường huyết thường cao hơn. Một phần đường dư thừa này sẽ chuyển vào nước tiểu gây tiểu đường.

Tiểu đường thai kỳ thường biến mất sau khi người mẹ sinh con và không để lại biến chứng gì. Tuy nhiên nếu không được kiểm soát, theo dõi tốt thì có thể ảnh tới tới mẹ và bé.

Với sức khỏe của mẹ

Tình trạng này khiến tử cung tăng kích thước nhanh, gây rối loạn hô hấp và tuần hoàn ở mẹ.
Phụ nữ tiểu đường thai kỳ có nguy cơ sinh khó, băng huyết sau sinh, sang chấn hoặc chuyển dạ kéo dài cao hơn thai phụ bình thường.
Tăng nguy cơ sinh non, sảy thai, huyết áp cao, tiền sản giật nguy hiểm.
Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ có tỷ lệ sinh mổ cao hơn, đường huyết cao dễ dẫn đến hôn mê sâu.
Bị tiểu đường type 2 sau sinh.

Với sức khỏe thai nhi

Đường huyết của mẹ quá cao làm tăng tỉ lệ dị tật thai nhi, dễ gây rối loạn tăng trưởng, tăng nguy cơ thai chết lưu, béo phì và bị tiểu đường type 2 sau sinh,…

Có thể thấy, tiểu đường thai kỳ ẩn chứa nhiều nguy hiểm cho cả sức khỏe của mẹ và bé, nên việc xét nghiệm tiểu đường thai kỳ rất quan trọng trong phát hiện sớm, theo dõi, kiểm soát và phòng ngừa biến chứng. Kể cả phụ nữ mang thai không có tiền sử tiểu đường trước đó cũng nên thực hiện xét nghiệm này trong thăm khám sức khỏe định kỳ.

2. Các phương pháp xét nghiệm tiểu đường thai kỳ phổ biến nhất hiện nay
Xét nghiệm này thường được khuyến cáo thực hiện vào tuần 24 - 28 của thai kỳ. Có 2 phương pháp chẩn đoán tiểu đường thai kỳ, bao gồm:

2.1. Phương pháp 2 bước
Bước 1: Thai phụ được uống 50g glucose (thai phụ không nhịn đói trước khi uống). Một giờ sau, đo glucose huyết tương. Nếu kết quả là >= 7,2 mmol/l thì sẽ được chỉ định là tiếp bước số 2.

Bước 2: Bệnh nhân cần lưu ý không ăn uống bất cứ loại thực phẩm nào, chỉ có thể uống nước lọc trong vòng 8 giờ. Thai phụ sẽ được cho uống 100g glucose pha với 250ml nước.

Sau đó sẽ được tiến hành đo glucose tại các thời điểm sau uống 1 giờ, 2 giờ, 3 giờ và lúc trước khi uống đường.

Thai phụ sẽ được chẩn đoán là đái tháo đường thai kỳ nếu có ít nhất 2 chỉ số vượt hoặc bằng các ngưỡng sau đây:

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Carpenter/Coustan

Lúc đói: 95 mg/dL (5,3 mmol/L).

Thời điểm 1 giờ: 180 mg/dL (10 mmol/L).

Thời điểm 2 giờ: 155 mg/dL (8,6 mmol/L).

Thời điểm 3 giờ: 140 mg/dL (7,8 mmol/L).

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán của National Diabetes Data Group

Lúc đói: 105 mg/dL (5,8 mmol/L).

Thời điểm 1 giờ: 190 mg/dL (10,6 mmol/L).

Thời điểm 2 giờ: 165 mg/dL (9,2 mmol/L).

Thời điểm 3 giờ: 145 mg/dL (8,0 mmol/L).

2.2. Phương pháp 1 bước
Quy trình xét nghiệm như sau:

Thực hiện ở tuần 24 - 28 của thai kỳ với các thai phụ trước đó được chẩn đoán không đái tháo đường.
Uống dung dịch chứa 75g Glucose, sau đó đo glucose ở thời điểm nhịn đói, 1 giờ và 2 giờ sau uống đường.
Thực hiện vào buổi sáng và nhịn đói ít nhất 8 tiếng.
Nếu kết quả thỏa mãn 1 trong các tiêu chí xong đây thì thai phụ được chẩn đoán tiểu đường thai kỳ:

- Lúc đói ≥ 92 mg/dL (5,1 mmol/L).

- Thời điểm 1 giờ ≥ 180 mg/dL (10,0 mmol/L).

- Thời điểm 2 giờ ≥ 153 mg/dL (8,5 mmol/L).

Chỉ số đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm?Đường huyết là chỉ số dùng để chỉ lượng đường (glucose) trong máu. Chỉ số này ...
01/09/2023

Chỉ số đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm?

Đường huyết là chỉ số dùng để chỉ lượng đường (glucose) trong máu. Chỉ số này có liên quan mật thiết đến nhiều tình trạng sức khỏe và bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, liệu bạn có biết, đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm?

Để giải đáp câu hỏi này, mời bạn cùng Hello Bacsi tham khảo thêm bài viết dưới đây nhé!

Chỉ số đường huyết bình thường là bao nhiêu?
Trước khi tìm hiểu đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm, bạn nên biết về chỉ số đường huyết bình thường của một người trưởng thành. Theo đó, đối với phần lớn người khỏe mạnh, lượng đường trong máu lúc đói sẽ dao động ở khoảng 70 – 100 mg/dL (4,0 – 5,6 mmol/L). Tuy nhiên, chỉ số này bị ảnh hưởng nhiều bởi các loại thực phẩm bạn tiêu thụ và có thể tăng lên đến 140 mg/dL (7,8 mmol/L) vào 2 giờ sau ăn.

Đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm thì chỉ cần ra khỏi ngưỡng bình thường đều cần phải thận trọng. Đường huyết có thể cao hoặc thấp hơn mức bình thường. Chỉ số tiểu đường bao nhiêu là nguy hiểm? Câu trả lời cụ thể như sau:

Đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm?
Tình trạng chỉ số đường huyết cao có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Chỉ số đường huyết bao nhiêu là cao? Một người được xem là bị tăng đường huyết nếu lượng đường trong máu cao hơn 126 mg/dL (7 mmol/L) khi đói hoặc hơn 180 mg/dL (10 mmol/L) trong khoảng 1 – 2 giờ sau ăn.

Tình trạng này có thể xảy ra đột ngột do một số vấn đề cấp tính như:

Chế độ ăn quá nhiều carbohydrate
Phẫu thuật
Chấn thương (chẳng hạn như bỏng, cháy nắng)
Gặp tác dụng phụ của một số loại thuốc (chẳng hạn như steroid hoặc thuốc lợi tiểu)
Căng thẳng quá mức khiến cơ thể tạo ra nhiều hormone làm tăng lượng đường trong máu
Chu kỳ kinh nguyệt làm thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể
Tình trạng mất nước
Đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo một số vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn, bao gồm:

Các bệnh lý như hội chứng Cushing hoặc hội chứng buồng trứng đa nang
Các tình trạng nhiễm trùng như viêm phổi hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu
Béo phì
Mặc dù đường huyết có thể tăng cao do các nguyên nhân trên nhưng khi nhắc đến tình trạng này, người ta thường nghĩ ngay tới một căn bệnh mạn tính nguy hiểm khác là đái tháo đường. Tiểu đường cao là bao nhiêu hay tiểu đường bao nhiêu là cao? Ở cả đái tháo đường type 1 và đái tháo đường type 2, mức đường huyết của người bệnh cao hơn 126 mg/dL (7 mmol/L) khi đói và hơn 200 mg/dL (11,1 mmol/L) trong khoảng 1 – 2 giờ sau ăn.

Riêng bệnh nhân có chỉ số đường huyết đói từ 100 – 125 mg/mL được coi là tiền tiểu đường. Nếu không điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống thì có thể tiến triển thành tiểu đường tuýp 2. Tiền tiểu đường có thể chữa khỏi được, còn tiểu đường tuýp 2 thì không. Vì vậy, nếu bạn ở trong trường hợp này, cần hết sức thận trọng

Tình trạng tăng đường huyết có thể không biểu hiện thành triệu chứng rõ rệt cho đến khi lượng đường trong máu của bạn cao trên 180 – 200 mg/dL (10 – 11,1 mmol/L). Bạn có thể gặp phải các triệu chứng như:

Đi tiểu thường xuyên
Thường cảm thấy khát
Nhìn mờ
Mệt mỏi
Đau đầu
Sụt cân
Dễ bị nhiễm trùng
Vì vậy, đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm thì chỉ cần có tăng đường huyết, ít hay nhiều cũng cần được can thiệp phù hợp. Đường huyết tăng cao trong thời gian càng dài thì càng tăng nguy cơ nhiễm trùng, khiến vết thương lâu lành, phá hủy các dây thần kinh, mạch máu, mô và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Tổn thương mạch máu dễ dẫn đến nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Bên cạnh đó, hãy đặc biệt lưu tâm việc đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm đến tính mạng, cần phải cấp cứu ngay. Có hai trường hợp là:

Nhiễm toan ceton

Nhiễm toan ceton là một biến chứng thường xảy ra ở người bệnh đái tháo đường típ 1, đôi khi cũng xuất hiện ở người đái tháo đường típ 2, do cơ thể không sản xuất đủ insulin. Điều này khiến glucose không thể đi vào tế bào để tạo ra năng lượng và buộc cơ thể phải phân hủy chất béo để thay thế. Quá trình phân hủy chất béo sẽ tạo ra các axit gọi là ceton. Nếu không được điều trị, nhiễm toan ceton do đái tháo đường có thể gây hôn mê và đe dọa đến tính mạng.

Đường huyết cao là bao nhiêu? Bạn cần kiểm tra mức đường huyết và lượng ceton trong máu hoặc nước tiểu để phát hiện tình trạng này. Nguy cơ cao nhiễm toan ceton nếu mức đường huyết trên 11,1mmol/L và lượng ceton trong máu từ 1,6mmol/L trở lên.

Tăng áp lực thẩm thấu

Tình trạng này xảy ra trong bệnh tiểu đường tuýp 2, thường được kích hoạt bởi bệnh cấp tính hoặc nhiễm trùng. Lúc này, mức đường huyết của bạn có thể cao đến 1000 mg/dL (55,6 mmol/L). Cơ thể cố gắng loại bỏ lượng đường dư thừa trong máu thông qua nước tiểu, khiến bạn đi tiểu rất nhiều. Nếu không điều trị, tình trạng tăng áp lực thẩm thấu có thể dẫn đến mất nước, hôn mê và đe dọa đến tính mạng.

Vậy, chỉ số đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm tới tính mạng? Bạn cần liên hệ với bác sĩ điều trị hoặc đi khám bệnh ngay nếu lượng đường trong máu cao hơn 300 mg/dL (16,7 mmol/L) và không cải thiện dù đã tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nhiễm toan ceton là một biến chứng thường xảy ra ở người bệnh đái tháo đường típ 1, đôi khi cũng xuất hiện ở người đái tháo đường típ 2, do cơ thể không sản xuất đủ insulin. Điều này khiến glucose không thể đi vào tế bào để tạo ra năng lượng và buộc cơ thể phải phân hủy chất béo để thay thế. Quá trình phân hủy chất béo sẽ tạo ra các axit gọi là ceton. Nếu không được điều trị, nhiễm toan ceton do đái tháo đường có thể gây hôn mê và đe dọa đến tính mạng.

Đường huyết cao là bao nhiêu? Bạn cần kiểm tra mức đường huyết và lượng ceton trong máu hoặc nước tiểu để phát hiện tình trạng này. Nguy cơ cao nhiễm toan ceton nếu mức đường huyết trên 11,1mmol/L và lượng ceton trong máu từ 1,6mmol/L trở lên.

Tăng áp lực thẩm thấu

Tình trạng này xảy ra trong bệnh tiểu đường tuýp 2, thường được kích hoạt bởi bệnh cấp tính hoặc nhiễm trùng. Lúc này, mức đường huyết của bạn có thể cao đến 1000 mg/dL (55,6 mmol/L). Cơ thể cố gắng loại bỏ lượng đường dư thừa trong máu thông qua nước tiểu, khiến bạn đi tiểu rất nhiều. Nếu không điều trị, tình trạng tăng áp lực thẩm thấu có thể dẫn đến mất nước, hôn mê và đe dọa đến tính mạng.

Vậy, chỉ số đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm tới tính mạng? Bạn cần liên hệ với bác sĩ điều trị hoặc đi khám bệnh ngay nếu lượng đường trong máu cao hơn 300 mg/dL (16,7 mmol/L) và không cải thiện dù đã tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dù không phổ biến nhưng đôi khi hạ đường huyết cũng có thể xảy ra ở cả những người không mắc đái tháo đường:

U tụy nội tiết (một khối u hiếm gặp khiến tuyến tụy sản xuất nhiều insulin)
Thiếu hụt hormone, chẳng hạn như hormone tăng trưởng, hormone tuyến giáp, cortisol
Suy tim, suy gan hoặc suy thận nặng
Nhiễm trùng ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (chẳng hạn như nhiễm trùng máu)
Trải qua phẫu thuật cắt bỏ dạ dày
Tác dụng phụ của một số loại thuốc như thuốc kháng sinh hoặc thuốc tim mạch
Tình trạng hạ đường huyết nhẹ có thể khiến bạn run rẩy, cảm thấy rất đói, buồn nôn, lo lắng, bồn chồn, tim đập nhanh, vã mồ hôi. Nếu không được xử lý kịp thời, hạ đường huyết nhẹ hoặc trung bình có thể chuyển biến thành hạ đường huyết nghiêm trọng, gây bất tỉnh, co giật, thậm chí hôn mê hoặc tử vong. Đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm thì hãy nhớ các mốc quan trọng sau: Khi đo đường huyết cho kết quả mức đường huyết giảm dưới 70 mg/dL (3.9 mmol/L), bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị, và khi hạ đường huyết nghiêm trọng, dưới 40 mg/dL (2,2 mmol/L), bạn cần đến bệnh viện ngay.

Chỉ số đường huyết, dù tăng hay giảm, đều có thể là dấu hiệu cảnh báo các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Đường huyết bao nhiêu là nguy hiểm?”. Bạn đừng quên theo dõi đường huyết thường xuyên và đến bệnh viện ngay nếu chỉ số này ở mức báo động.

CHỈ SỐ MỠ MÁU CAO BAO NHIÊU THÌ PHẢI DÙNG THUỐC ?Chỉ số mỡ máu cao bao nhiêu thì phải dùng thuốc thì có hiệu quả. Mỡ máu...
26/08/2023

CHỈ SỐ MỠ MÁU CAO BAO NHIÊU THÌ PHẢI DÙNG THUỐC ?

Chỉ số mỡ máu cao bao nhiêu thì phải dùng thuốc thì có hiệu quả. Mỡ máu cao là một tình trạng có thể gây ra nhiều nguy hiểm tới sức khỏe. Vậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem chỉ số mỡ máu bao nhiêu thì phải dùng thuốc nhé!

1. Mỡ máu cao có gây nguy hiểm không?
Mỡ máu cao còn được gọi là máu nhiễm mỡ, bệnh mỡ máu hay là rối loạn lipid máu.

Đây là tình trạng mỡ trong máu cao hơn so với mức bình thường và được đánh giá bởi 4 chỉ số mỡ máu đó là: LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, triglycerid và cholesterol toàn phần.

Ban đầu, tình trạng mỡ máu cao sẽ chưa gây nguy hiểm cho cơ thể và không có các biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên theo thời gian, nếu như không được phát hiện và điều trị sớm thì tình trạng này sẽ gây ra hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, như là:

Xơ vữa động mạch: Đây là một biến chứng thường xảy ra khi LDL- cholesterol lắng đọng và bám vào trên thành của động mạch, gây ra các mảng bám. Lâu dần, các mảng bám này dày lên và làm hẹp lòng mạch khiến cho máu khi di chuyển đến các cơ quan đích sẽ gặp khó khăn và từ đó dẫn đến những biến chứng nguy hiểm khác.
Đột quỵ: Đột quỵ não là biến chứng xảy ra khi mạch máu đến não bị xơ vữa, hình thành các cục máu đông (do những mảng xơ vữa b**g ra kết hợp cùng với tiểu cầu) chặn ngang ở mạch máu. Từ đó khiến cho máu đến não bị ngăn chặn lại, một phần của não sẽ bị chết vì thiếu máu và oxy. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời tình trạng này thì người bệnh có thể tử vong.

Nhồi máu cơ tim: Đây là một tình trạng xảy ra khi mạch máu đến tim bị xơ vữa và tim không nhận được đủ lượng máu cần thiết. Dẫn đến tình trạng tổn thương các mô tim, gây ra các vấn đề đau tim, nhồi máu cơ tim và thậm chí là nguy cơ tử vong. Do đó, khi gặp biến chứng này người bệnh cần phải được can thiệp y tế càng nhanh càng tốt.

Bệnh động mạch ngoại biên: Nếu như mạch máu đến các chi của cơ thể bị xơ vữa thì sẽ gây ra bệnh động mạch ngoại biên. Bệnh này sẽ khiến cho chân, tay tê bì, lạnh, nhất là khi đi bộ hoặc chạy bộ hay leo cầu thang.

Ngoài các biến chứng đã kể trên, tình trạng mỡ máu cao còn có thể ảnh hưởng nhiều đến chức năng gan, gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ. Từ đó có thể tiến triển thành xơ gan, ung thư gan. Hoặc ảnh hưởng đến tụy và gây ra viêm tụy. Hay tác động đến thận, gây ra suy thận…

2. Chỉ số mỡ máu cao bao nhiêu phải dùng thuốc?
Nhiều người lo lắng vì không biết chỉ số mỡ máu cao bao nhiêu sẽ phải dùng thuốc?

Theo các chuyên gia khuyến cáo, việc điều chỉnh rối loạn mỡ máu có thể căn cứ vào nhiều yếu tố. Trong phân loại khuyến cáo gần đây nhất của Hội Tim mạch Việt Nam, dựa vào các yếu tố nguy cơ và tùy theo từng mức độ tăng mỡ máu mà sẽ có biện pháp điều trị phù hợp.

Nếu như người cao tuổi có bệnh nền như đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu thì sẽ đòi hỏi phải sử dụng thuốc để kiểm soát chỉ số cholesterol giảm về mức gần như an toàn. Bởi vì chỉ cần các chỉ số mỡ máu tăng nhẹ thì cũng sẽ đẩy cao nguy cơ bị xơ vữa mạch máu của người bệnh lên cao hơn rất nhiều.

Đối với những người trẻ bị rối loạn lipid máu mà không có bệnh lý nền tăng huyết áp, hay đái tháo đường thì có thể chưa cần sử dụng thuốc, mà bước đầu cần điều chỉnh chế độ ăn uống.

Chính vì vậy, việc có cần sử dụng thuốc điều trị máu nhiễm mỡ hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ bệnh, độ tuổi của người bệnh. Bên cạnh đó , nếu chỉ số cholesterol toàn phần mà lớn hơn 6.0 mmol/L thì sẽ cần dùng thuốc.

Address

Số 4 Ngõ 50 Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai
Hanoi
0000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Homemedic - Lấy Mẫu Xét Nghiệm Tận Nơi posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Homemedic - Lấy Mẫu Xét Nghiệm Tận Nơi:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category