29/10/2025                                                                            
                                    
                                                                            
                                            🩺 𝐄𝐒𝐈𝐂𝐌 𝐜𝐨̂𝐧𝐠 𝐛𝐨̂́ 𝐇𝐮̛𝐨̛́𝐧𝐠 𝐝𝐚̂̃𝐧 𝐦𝐨̛́𝐢 𝟐𝟎𝟐𝟓 𝐯𝐞̂̀ 𝐒𝐨̂́𝐜 𝐓𝐮𝐚̂̀𝐧 𝐇𝐨𝐚̀𝐧 & 𝐓𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐇𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 Đ𝐨̣̂𝐧𝐠🔰
European Society of Intensive Care Medicine ( ) vừa chính thức công bố hướng dẫn cập nhật về Circulatory Shock and Haemodynamic Monitoring ở bệnh nhân ICU người lớn, đăng trên tạp chí Intensive Care Medicine Journal (tháng 10/2025).
Bản hướng dẫn mới này được xây dựng dựa trên 50 khuyến nghị chuẩn hóa, giúp bác sĩ hồi sức đánh giá – can thiệp – theo dõi bệnh nhân sốc tuần hoàn một cách khoa học và cá thể hóa.
𝐍𝐡𝐮̛̃𝐧𝐠 đ𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐧𝐨̂̉𝐢 𝐛𝐚̣̂𝐭:
📍Nhấn mạnh đánh giá tưới máu mô liên tục (serial tissue perfusion assessment) thay vì chỉ nhìn vào huyết áp.
📍Ưu tiên các chỉ số động dự đoán đáp ứng bù dịch (dynamic predictors of fluid responsiveness) để hướng dẫn hồi sức.
📍Khuyến cáo bù dịch có mục tiêu (targeted fluid administration) – tránh bù dịch tự do không kiểm soát.
📍Ở bệnh nhân không đáp ứng, cần đặt đường động mạch (arterial line) và theo dõi cung lượng tim/thể tích nhát bóp (cardiac output/stroke volume).
📍Siêu âm tim hồi sức (critical care echocardiography) được khẳng định là công cụ hàng đầu để xác định loại sốc.
👉 Mục tiêu của hướng dẫn này là thúc đẩy điều trị chính xác, lấy bệnh nhân làm trung tâm và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân nặng.
🩸 SỐC ( )
▪️Đặc trưng điển hình: hạ huyết áp, nhịp nhanh, và dấu hiệu giảm tưới máu mô (da lạnh hoặc nổi vân tím, thiểu niệu, thay đổi tri giác).
→ Mặc dù hạ huyết áp thường có, nhưng không bắt buộc phải có để chẩn đoán sốc.
▪️Đánh giá tưới máu da: thực hiện bằng thời gian hồi mao mạch (CRT), kết hợp đánh giá nhiệt độ da và mức độ nổi vân tím.
▪️Ở bệnh nhân có catheter tĩnh mạch trung tâm và đường động mạch, nên đo hiệu số áp suất CO₂ giữa tĩnh mạch–động mạch (P(v–a)CO₂).
▪️Khi có thể, nên đánh giá vi tuần hoàn (microcirculation) như một công cụ bổ trợ trong thăm dò huyết động toàn diện.
💧 LIỆU PHÁP BÙ DỊCH (FLUID THERAPY)
▪️Lợi ích của bù dịch, được xác định bằng đánh giá khả năng đáp ứng dịch, cần được cân nhắc với nguy cơ quá tải dịch.
▪️Tác hại của việc bù dịch quá mức có thể được xác định thông qua:
- áp lực đổ đầy nội mạch,
- áp lực ổ bụng (IAP),
- lượng nước phổi ngoài mạch (EVLW),
- chỉ số tính thấm mao mạch phổi (PVPI),
- siêu âm tĩnh mạch (VExUS),
- tỉ số PaO₂/FiO₂,
- hoặc điểm siêu âm phổi (LUS).
▪️Một bolus dịch được định nghĩa là 200–500 mL truyền trong 5–10 phút, đồng thời đánh giá hiệu quả lâm sàng.
▪️Hiệu quả bù dịch được đánh giá qua thay đổi CRT, nổi vân tím, SₐO₂, PCO₂-derived variables và lactate.
▪️Nghiệm pháp nâng chân thụ động (PLR test) được khuyến cáo để đánh giá đáp ứng bù dịch ở bệnh nhân sốc đang thở máy (có hoặc không có nhịp tự thở).
▪️Nghiệm pháp ngắt thở cuối thì thở ra (End-expiratory Occlusion test) được xem là thay thế PLR ở bệnh nhân thở máy không có nhịp tự thở.
❤️ THEO DÕI HUYẾT ĐỘNG (HAEMODYNAMIC MONITORING)
▪️Cung lượng tim (CO) và/hoặc thể tích nhát bóp (SV) nên được theo dõi ở bệnh nhân không đáp ứng điều trị ban đầu, để xác định loại sốc, trạng thái huyết động, và hiệu quả điều trị.
▪️Khi theo dõi CO, cần đánh giá mức độ đủ (adequacy) của nó qua chức năng cơ quan, oxy hoá, chuyển hoá và tưới máu mô.
▪️Có thể xem xét nhiệt pha loãng xuyên phổi (transpulmonary thermodilution) hoặc đo pha loãng qua catheter động mạch phổi (PAC) ở bệnh nhân cần giám sát CO.
▪️Ở bệnh nhân sốc có ARDS trung bình đến nặng, có thể cân nhắc transpulmonary thermodilution (  &  )  hoặc PAC để hướng dẫn bù dịch.
▪️Siêu âm tim định kỳ (serial echocardiography) nên được thực hiện nhằm bổ sung thông tin về chức năng tim, ngay cả khi đã theo dõi CO.
▪️Huyết áp động mạch cần được theo dõi qua catheter động mạch ở bệnh nhân sốc không đáp ứng điều trị ban đầu và/hoặc đang truyền thuốc vận mạch.
▪️Mục tiêu huyết áp (MAP) nên được cá thể hoá trong quá trình hồi sức.
▪️Ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn có tăng huyết áp mạn, có thể đặt MAP cao hơn nếu thấy cải thiện lâm sàng.
▪️Tương tự, MAP cao hơn có thể được xem xét ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn có CVP cao nếu đáp ứng tốt lâm sàng.
▪️MAP thấp hơn có thể được chấp nhận ở bệnh nhân sốc xuất huyết do chấn thương, chưa kiểm soát được chảy máu, và không có chấn thương sọ não.
▪️Trong giai đoạn sớm sau chấn thương: Mục tiêu huyết áp tâm thu 80–90 mmHg (MAP 50–60 mmHg) nên duy trì đến khi kiểm soát được chảy máu, nếu không có bằng chứng tổn thương não (GCS > 8). Nếu có chấn thương sọ não (GCS ≤ 8) → khuyến nghị MAP ≥ 80 mmHg.
▪️Ở bệnh nhân sốc tim (cardiogenic shock) → MAP ≥ 65 mmHg là mục tiêu hợp lý.
▪️Theo dõi áp lực ổ bụng (IAP) nên được xem xét ở bệnh nhân sốc có nguy cơ tăng áp lực trong ổ bụng.
▪️Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) nên được thực hiện ở bệnh nhân có catheter tĩnh mạch trung tâm, nhưng không nên dùng CVP làm mục tiêu bù dịch chính.
🩺 SIÊU ÂM TIM (ECHOCARDIOGRAPHY)
▪️Ở bệnh nhân sốc, các bất thường siêu âm tim của thất trái hoặc thất phải có thể có ý nghĩa tiên lượng.
▪️Ở bệnh nhân sốc tuần hoàn, siêu âm tim giúp thay đổi hướng điều trị và tăng hiệu quả can thiệp.
📘 Tài liệu tham khảo:
Monnet X., Messina A., Greco M. et al. ESICM Guidelines on Circulatory Shock and Haemodynamic Monitoring 2025, Intensive Care Medicine (2025).
🔗 Đọc thêm: https://www.esicm.org/esicm-guideline-circulatory-shock-haemodynamic-monitoring/
https://www.esicm.org/wp-content/uploads/2025/10/Visual-abstract-final.pdf
📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!
𝐅𝐨𝐥𝐥𝐨𝐰 đ𝐞̂̉ 𝐜𝐨́ 𝐭𝐡𝐞̂𝐦 𝐧𝐡𝐮̛̃𝐧𝐠 𝐜𝐚̣̂𝐩 𝐧𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐯𝐞̂̀ 𝐜𝐚́𝐜 𝐤𝐲̃ 𝐭𝐡𝐮𝐚̣̂𝐭 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐈𝐂𝐔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy 
➢ Theo Dõi Huyết Động PiCCO: http://bit.ly/getingepicco 
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa