Theo Dõi Huyết Động PiCCO

Theo Dõi Huyết Động PiCCO Máy Theo dõi huyết động PiCCO
Hãng sản xuất: Maquet (Pulsion)
Xuất xứ: Đức

Ứng dụng: Sốc nhiễm khuẩn, sốc tim, bỏng, chấn thương, hỗi chứng suy hô hâp cấp tiến triển, viêm tụy, nhi, ..
- Công nghệ PiCCO (Pulse Contour Cardiac Output) đảm bảo độ chính xác các thông số huyết động bằng sự kết hợp phân tích đường biến thiên xung mạch huyết áp và phương pháp pha loãng nhiệt qua phổi
- Các thông số PiCCO chính xác cho phép bác sỹ thực hiện điều trị thích hợp riêng đối với từng bệnh nhân, tiết kiệm và sử dụng hiệu quả tối đa thuốc trợ tim, thuốc vận mạch.
- PiCCO cho phép đo lượng nước ngoài mạch trong phổi, đánh giá phù phổi.
- PiCCO đã được kiểm chứng lâm sàng, đã được chấp nhận sử dụng rộng rãi như là một biện pháp theo dõi huyết động xâm lấn tối thiểu thay thế catheter động mạch phổi.
- Trả lời cho bác sỹ các câu hỏi về: tình trạng tim mạch hiện tại của bệnh nhân, tiền gánh và hậu gánh, đáp ứng truyền dịch và mức tiến triển phù phổi.
- Chỉ số tổng thể tích cuối tâm trương toàn bộ (GEDI) là chỉ số lâm sàng tiền gánh đáng tin cậy và đã được kiểm chuẩn
- Chỉ số tổng thể tích cuối tâm trương toàn bộ (GEDI) và thể tích nước ngoài mạch trong phổi (ELWI) cùng với độ biến thiên thể tích nhát bóp (SVV) đo bởi công nghệ PiCCO là giải pháp có giá trị kiểm soát thể tích dịch truyền cho bệnh nhân
- Là thông số để cảnh báo tình trạng truyền dịch quá tải
- Cho phép giảm thiểu tần số các ca chụp X quang để đánh giá phù phổi
- Giảm thời gian bệnh nhân nằm trong khoa hồi sức cấp cứu 32%

Thực trạng áp dụng các chỉ số động (PPV, SVV, SPV) trong ICU: chỉ 1–15% bệnh nhân đáp ứng điều kiện lý tưởng.🔰Một nghiên...
01/11/2025

Thực trạng áp dụng các chỉ số động (PPV, SVV, SPV) trong ICU: chỉ 1–15% bệnh nhân đáp ứng điều kiện lý tưởng.

🔰Một nghiên cứu tiền cứu đa trung tâm trong 1 ngày báo cáo rằng chỉ có 2% bệnh nhân suy tuần hoàn cấp tính trong ICU đáp ứng các tiêu chí hợp lệ để áp dụng PPV một cách chính xác.

🔰Vignon và các cộng sự báo cáo rằng chỉ có 15,5% bệnh nhân đáp ứng đủ các điều kiện sinh lý bệnh lý và lâm sàng lý tưởng để đánh giá khả năng đáp ứng dịch (FR) — một phát hiện áp dụng cho tất cả các chỉ số PPV, SPV và SVV trong ICU. Ngoài ra, đã được chứng minh rằng chỉ khoảng 2% bệnh nhân nặng trong ICU thực sự phù hợp với các điều kiện lý tưởng cần thiết để đánh giá FR sử dụng các tham số động.

🔰Hai nghiên cứu đa trung tâm lớn (khoảng 800 bệnh nhân, 62 ICU) gần đây đã đánh giá tính hữu ích của PPV và nhận thấy rằng PPV chỉ phù hợp ở 1–2% bệnh nhân ICU.

📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!
𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

👉🔰Đ𝐚́𝐧𝐡 𝐠𝐢𝐚́ 𝐤𝐡𝐚̉ 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐜𝐨 𝐛𝐨́𝐩/𝐜𝐡𝐮̛́𝐜 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐦 𝐯𝐨̛́𝐢 𝐆𝐄𝐅 🫀🫀Trong các trạng thái dòng máu thấp, đánh giá khả năng co bó...
31/10/2025

👉🔰Đ𝐚́𝐧𝐡 𝐠𝐢𝐚́ 𝐤𝐡𝐚̉ 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐜𝐨 𝐛𝐨́𝐩/𝐜𝐡𝐮̛́𝐜 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐦 𝐯𝐨̛́𝐢 𝐆𝐄𝐅 🫀

🫀Trong các trạng thái dòng máu thấp, đánh giá khả năng co bóp hoặc chức năng tim có thể hữu ích để xác định những bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng các thuốc tác dụng tăng co bóp (inotropic agents). Việc đánh giá chính xác khả năng co bóp của tim ngay tại giường bệnh là rất khó, vì tất cả các thông số huyết động phần nào phụ thuộc vào điều kiện tiền tải (preload) và hậu tải (afterload).

🫀Tuy nhiên, phân suất tống máu thất (ventricular ejection fraction – EF), là tỷ lệ thể tích tống máu trên thể tích cuối tâm trương thất, thường được sử dụng để đánh giá chức năng thất (hình).

🫀Vì phương pháp pha loãng nhiệt xuyên phổi (transpulmonary thermodilution) cung cấp GEDV – thể tích máu chứa trong bốn buồng tim – nên tỷ lệ thể tích tống máu (SV) trên một phần tư GEDV biểu thị phân suất tống máu toàn bộ (global ejection fraction – GEF) của tim. Thông số này, được tính toán tự động và hiển thị trên monitor, có thể được sử dụng để nhận diện bệnh nhân có rối loạn chức năng thất phải và/hoặc thất trái (hình).

📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!
𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎® – 𝐊𝐞̂́𝐭 𝐡𝐨̛̣𝐩 𝐡𝐚𝐢 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚́𝐩 đ𝐞̂̉ 𝐭𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐜𝐡𝐢́𝐧𝐡 𝐱𝐚́𝐜✨Pha loãng nhiệt xuyên phổi (Transpulmonary thermodilu...
30/10/2025

𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎® – 𝐊𝐞̂́𝐭 𝐡𝐨̛̣𝐩 𝐡𝐚𝐢 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚́𝐩 đ𝐞̂̉ 𝐭𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐜𝐡𝐢́𝐧𝐡 𝐱𝐚́𝐜

✨Pha loãng nhiệt xuyên phổi (Transpulmonary thermodilution – hệ thống PiCCO®) dựa trên cùng nguyên tắc của phương pháp thermodilution, nhưng không cần đặt catheter động mạch phổi (PA catheterization). Để thực hiện pha loãng nhiệt xuyên phổi, cần có một đường trung tâm (central line) và một catheter động mạch có gắn nhiệt kế điện trở (thermistor, thường đặt ở động mạch đùi – femoral artery). Các phép đo nhiệt từ catheter động mạch quay (radial artery) đã được chứng minh là không chính xác.

✨Các phép đo pha loãng nhiệt xuyên phổi được thực hiện bằng cách tiêm chất chỉ thị lạnh vào tĩnh mạch chủ trên (superior vena cava) qua đường trung tâm (Hình 5–24). Thermistor ghi nhận sự thay đổi nhiệt độ trong hệ động mạch khi chất chỉ thị lạnh đi qua tim và phổi, từ đó ước lượng cung lượng tim (CO – cardiac output).

✨Pha loãng nhiệt xuyên phổi (Transpulmonary thermodilution) cũng cho phép tính toán cả thể tích cuối tâm trương toàn bộ ( – Global End-Diastolic Volume) và nước ngoài mạch phổi (EVLW – Extravascular Lung Water). Thông qua phân tích toán học và ngoại suy đường cong thermodilution, máy tính của hệ thống pha loãng nhiệt xuyên phổi có thể tính được cả thời gian trung bình đi qua của chất chỉ thị (mean transit time – MTT) và thời gian suy giảm mũ (exponential decay time – EDT) (Hình 5–25).
• Thể tích nhiệt trong lồng ngực (ITTV – Intrathoracic Thermal Volume) được tính bằng CO × MTT. ITTV bao gồm thể tích máu phổi (PBV – Pulmonary Blood Volume), EVLW, và lượng máu trong tim.
• Thể tích nhiệt phổi (PTV – Pulmonary Thermal Volume) bao gồm EVLW và PBV, được tính bằng CO × EDT.
• Lấy PTV trừ khỏi ITTV sẽ cho ra GEDV (Hình 5–26). GEDV là thể tích giả định, giả định rằng tất cả các buồng tim đều đầy đồng thời trong pha tâm trương. Chỉ số GEDV bình thường dao động từ 640–800 mL/m², giúp đánh giá tình trạng thể tích tuần hoàn.

✨Chỉ số EVLW bình thường < 10 mL/kg. EVLW được tính bằng ITTV trừ thể tích máu trong lồng ngực (ITBV), trong đó ITBV = GEDV × 1,25, do đó: EVLW = ITTV - ITBV

✨Tăng có thể gợi ý quá tải dịch. Vì vậy, thông qua phân tích toán học đường cong pha loãng nhiệt xuyên phổi, có thể thu được các chỉ số thể tích giúp hướng dẫn liệu pháp bù dịch.

✨Ngoài ra, hệ thống ® còn tính biến thiên thể tích nhát bóp (SV variation) và biến thiên áp lực mạch (pulse pressure variation) thông qua phân tích đường cong mạch, cả hai đều dùng để đánh giá khả năng đáp ứng dịch. Cả SV và áp lực mạch đều giảm trong thở áp lực dương. Biến thiên càng lớn trong quá trình thở vào và thở ra áp lực dương, khả năng bệnh nhân cải thiện các thông số huyết động sau bù dịch càng cao.

📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!
𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

🩺 𝐄𝐒𝐈𝐂𝐌 𝐜𝐨̂𝐧𝐠 𝐛𝐨̂́ 𝐇𝐮̛𝐨̛́𝐧𝐠 𝐝𝐚̂̃𝐧 𝐦𝐨̛́𝐢 𝟐𝟎𝟐𝟓 𝐯𝐞̂̀ 𝐒𝐨̂́𝐜 𝐓𝐮𝐚̂̀𝐧 𝐇𝐨𝐚̀𝐧 & 𝐓𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐇𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 Đ𝐨̣̂𝐧𝐠🔰European Society of Inte...
29/10/2025

🩺 𝐄𝐒𝐈𝐂𝐌 𝐜𝐨̂𝐧𝐠 𝐛𝐨̂́ 𝐇𝐮̛𝐨̛́𝐧𝐠 𝐝𝐚̂̃𝐧 𝐦𝐨̛́𝐢 𝟐𝟎𝟐𝟓 𝐯𝐞̂̀ 𝐒𝐨̂́𝐜 𝐓𝐮𝐚̂̀𝐧 𝐇𝐨𝐚̀𝐧 & 𝐓𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐇𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 Đ𝐨̣̂𝐧𝐠🔰

European Society of Intensive Care Medicine ( ) vừa chính thức công bố hướng dẫn cập nhật về Circulatory Shock and Haemodynamic Monitoring ở bệnh nhân ICU người lớn, đăng trên tạp chí Intensive Care Medicine Journal (tháng 10/2025).

Bản hướng dẫn mới này được xây dựng dựa trên 50 khuyến nghị chuẩn hóa, giúp bác sĩ hồi sức đánh giá – can thiệp – theo dõi bệnh nhân sốc tuần hoàn một cách khoa học và cá thể hóa.

𝐍𝐡𝐮̛̃𝐧𝐠 đ𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐧𝐨̂̉𝐢 𝐛𝐚̣̂𝐭:
📍Nhấn mạnh đánh giá tưới máu mô liên tục (serial tissue perfusion assessment) thay vì chỉ nhìn vào huyết áp.
📍Ưu tiên các chỉ số động dự đoán đáp ứng bù dịch (dynamic predictors of fluid responsiveness) để hướng dẫn hồi sức.
📍Khuyến cáo bù dịch có mục tiêu (targeted fluid administration) – tránh bù dịch tự do không kiểm soát.
📍Ở bệnh nhân không đáp ứng, cần đặt đường động mạch (arterial line) và theo dõi cung lượng tim/thể tích nhát bóp (cardiac output/stroke volume).
📍Siêu âm tim hồi sức (critical care echocardiography) được khẳng định là công cụ hàng đầu để xác định loại sốc.
👉 Mục tiêu của hướng dẫn này là thúc đẩy điều trị chính xác, lấy bệnh nhân làm trung tâm và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân nặng.

🩸 SỐC ( )
▪️Đặc trưng điển hình: hạ huyết áp, nhịp nhanh, và dấu hiệu giảm tưới máu mô (da lạnh hoặc nổi vân tím, thiểu niệu, thay đổi tri giác).
→ Mặc dù hạ huyết áp thường có, nhưng không bắt buộc phải có để chẩn đoán sốc.
▪️Đánh giá tưới máu da: thực hiện bằng thời gian hồi mao mạch (CRT), kết hợp đánh giá nhiệt độ da và mức độ nổi vân tím.
▪️Ở bệnh nhân có catheter tĩnh mạch trung tâm và đường động mạch, nên đo hiệu số áp suất CO₂ giữa tĩnh mạch–động mạch (P(v–a)CO₂).
▪️Khi có thể, nên đánh giá vi tuần hoàn (microcirculation) như một công cụ bổ trợ trong thăm dò huyết động toàn diện.

💧 LIỆU PHÁP BÙ DỊCH (FLUID THERAPY)
▪️Lợi ích của bù dịch, được xác định bằng đánh giá khả năng đáp ứng dịch, cần được cân nhắc với nguy cơ quá tải dịch.
▪️Tác hại của việc bù dịch quá mức có thể được xác định thông qua:
- áp lực đổ đầy nội mạch,
- áp lực ổ bụng (IAP),
- lượng nước phổi ngoài mạch (EVLW),
- chỉ số tính thấm mao mạch phổi (PVPI),
- siêu âm tĩnh mạch (VExUS),
- tỉ số PaO₂/FiO₂,
- hoặc điểm siêu âm phổi (LUS).
▪️Một bolus dịch được định nghĩa là 200–500 mL truyền trong 5–10 phút, đồng thời đánh giá hiệu quả lâm sàng.
▪️Hiệu quả bù dịch được đánh giá qua thay đổi CRT, nổi vân tím, SₐO₂, PCO₂-derived variables và lactate.
▪️Nghiệm pháp nâng chân thụ động (PLR test) được khuyến cáo để đánh giá đáp ứng bù dịch ở bệnh nhân sốc đang thở máy (có hoặc không có nhịp tự thở).
▪️Nghiệm pháp ngắt thở cuối thì thở ra (End-expiratory Occlusion test) được xem là thay thế PLR ở bệnh nhân thở máy không có nhịp tự thở.

❤️ THEO DÕI HUYẾT ĐỘNG (HAEMODYNAMIC MONITORING)
▪️Cung lượng tim (CO) và/hoặc thể tích nhát bóp (SV) nên được theo dõi ở bệnh nhân không đáp ứng điều trị ban đầu, để xác định loại sốc, trạng thái huyết động, và hiệu quả điều trị.
▪️Khi theo dõi CO, cần đánh giá mức độ đủ (adequacy) của nó qua chức năng cơ quan, oxy hoá, chuyển hoá và tưới máu mô.
▪️Có thể xem xét nhiệt pha loãng xuyên phổi (transpulmonary thermodilution) hoặc đo pha loãng qua catheter động mạch phổi (PAC) ở bệnh nhân cần giám sát CO.
▪️Ở bệnh nhân sốc có ARDS trung bình đến nặng, có thể cân nhắc transpulmonary thermodilution ( & ) hoặc PAC để hướng dẫn bù dịch.
▪️Siêu âm tim định kỳ (serial echocardiography) nên được thực hiện nhằm bổ sung thông tin về chức năng tim, ngay cả khi đã theo dõi CO.
▪️Huyết áp động mạch cần được theo dõi qua catheter động mạch ở bệnh nhân sốc không đáp ứng điều trị ban đầu và/hoặc đang truyền thuốc vận mạch.
▪️Mục tiêu huyết áp (MAP) nên được cá thể hoá trong quá trình hồi sức.
▪️Ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn có tăng huyết áp mạn, có thể đặt MAP cao hơn nếu thấy cải thiện lâm sàng.
▪️Tương tự, MAP cao hơn có thể được xem xét ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn có CVP cao nếu đáp ứng tốt lâm sàng.
▪️MAP thấp hơn có thể được chấp nhận ở bệnh nhân sốc xuất huyết do chấn thương, chưa kiểm soát được chảy máu, và không có chấn thương sọ não.
▪️Trong giai đoạn sớm sau chấn thương: Mục tiêu huyết áp tâm thu 80–90 mmHg (MAP 50–60 mmHg) nên duy trì đến khi kiểm soát được chảy máu, nếu không có bằng chứng tổn thương não (GCS > 8). Nếu có chấn thương sọ não (GCS ≤ 8) → khuyến nghị MAP ≥ 80 mmHg.
▪️Ở bệnh nhân sốc tim (cardiogenic shock) → MAP ≥ 65 mmHg là mục tiêu hợp lý.
▪️Theo dõi áp lực ổ bụng (IAP) nên được xem xét ở bệnh nhân sốc có nguy cơ tăng áp lực trong ổ bụng.
▪️Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) nên được thực hiện ở bệnh nhân có catheter tĩnh mạch trung tâm, nhưng không nên dùng CVP làm mục tiêu bù dịch chính.

🩺 SIÊU ÂM TIM (ECHOCARDIOGRAPHY)
▪️Ở bệnh nhân sốc, các bất thường siêu âm tim của thất trái hoặc thất phải có thể có ý nghĩa tiên lượng.
▪️Ở bệnh nhân sốc tuần hoàn, siêu âm tim giúp thay đổi hướng điều trị và tăng hiệu quả can thiệp.

📘 Tài liệu tham khảo:
Monnet X., Messina A., Greco M. et al. ESICM Guidelines on Circulatory Shock and Haemodynamic Monitoring 2025, Intensive Care Medicine (2025).
🔗 Đọc thêm: https://www.esicm.org/esicm-guideline-circulatory-shock-haemodynamic-monitoring/
https://www.esicm.org/wp-content/uploads/2025/10/Visual-abstract-final.pdf

📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!

𝐅𝐨𝐥𝐥𝐨𝐰 đ𝐞̂̉ 𝐜𝐨́ 𝐭𝐡𝐞̂𝐦 𝐧𝐡𝐮̛̃𝐧𝐠 𝐜𝐚̣̂𝐩 𝐧𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐯𝐞̂̀ 𝐜𝐚́𝐜 𝐤𝐲̃ 𝐭𝐡𝐮𝐚̣̂𝐭 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐈𝐂𝐔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PiCCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

🔹 Chiến lược hồi sức theo dõi bằng PiCCO – Dựa trên chỉ số huyết động nâng caoBiểu đồ minh họa cách điều chỉnh chiến lượ...
28/10/2025

🔹 Chiến lược hồi sức theo dõi bằng PiCCO – Dựa trên chỉ số huyết động nâng cao
Biểu đồ minh họa cách điều chỉnh chiến lược điều trị dựa vào:
• Chỉ số cung lượng tim (CI)
• Thể tích cuối tâm trương toàn cầu (GEDVI)
• Chỉ số nước ngoài mạch phổi (EVLWI)

👉 Dựa trên sự kết hợp các thông số này, ta định hướng:
• Bổ sung dịch (V+)
• Thêm thuốc tăng co bóp (INOTR.+)
• Giảm tiền tải hoặc co bóp (V− / INOTR.−)
• Giữ ổn định (N)

🎯 Mục tiêu:
• GEDVI: 680–800 mL/m²
• EVLWI < 10 mL/kg
• CFI > 4.5 L/min hoặc GEF > 25%

𝐓𝐚́𝐜 đ𝐨̣̂𝐧𝐠 𝐜𝐮̉𝐚 𝐓𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐇𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 đ𝐨̣̂𝐧𝐠 𝐇𝐨̣𝐜 𝐍𝐚̂𝐧𝐠 𝐜𝐚𝐨 – 𝐑𝐚 𝐪𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐝𝐮̛̣𝐚 𝐭𝐫𝐞̂𝐧 𝐠𝐢𝐚́ 𝐭𝐫𝐢̣ 𝐯𝐨̛́𝐢 𝐡𝐞̣̂ 𝐭𝐡𝐨̂́𝐧𝐠 𝐏𝐢𝐂...
25/10/2025

𝐓𝐚́𝐜 đ𝐨̣̂𝐧𝐠 𝐜𝐮̉𝐚 𝐓𝐡𝐞𝐨 𝐝𝐨̃𝐢 𝐇𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 đ𝐨̣̂𝐧𝐠 𝐇𝐨̣𝐜 𝐍𝐚̂𝐧𝐠 𝐜𝐚𝐨 – 𝐑𝐚 𝐪𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐝𝐮̛̣𝐚 𝐭𝐫𝐞̂𝐧 𝐠𝐢𝐚́ 𝐭𝐫𝐢̣ 𝐯𝐨̛́𝐢 𝐡𝐞̣̂ 𝐭𝐡𝐨̂́𝐧𝐠 𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎

https://www.getinge.com/dam/hospital/documents/english/picco-infoflip-en-non_us.pdf

📜𝐒𝐮̛̉ 𝐝𝐮̣𝐧𝐠 𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎: 𝟗 𝐜𝐚̂𝐮 𝐡𝐨̉𝐢 – 𝟗 𝐜𝐚̂𝐮 𝐭𝐫𝐚̉ 𝐥𝐨̛̀𝐢Câu 1: Trong quá trình theo dõi bằng PiCCO, những yếu tố bệnh lý – sin...
24/10/2025

📜𝐒𝐮̛̉ 𝐝𝐮̣𝐧𝐠 𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎: 𝟗 𝐜𝐚̂𝐮 𝐡𝐨̉𝐢 – 𝟗 𝐜𝐚̂𝐮 𝐭𝐫𝐚̉ 𝐥𝐨̛̀𝐢

Câu 1: Trong quá trình theo dõi bằng PiCCO, những yếu tố bệnh lý – sinh lý nào có thể ảnh hưởng đến kết quả?
---
Câu 2: Ở cùng một bệnh nhân, xu hướng huyết áp từ động mạch chủ đến các động mạch ngoại vi như thế nào?
---
Câu 3: Khi tiêm nước muối lạnh (ice saline) trong thao tác PiCCO qua một lòng của catheter tĩnh mạch trung tâm đa nòng, có cần khóa các lòng khác lại không?
---
Câu 4: Trong thao tác PiCCO, có thể sử dụng dung dịch glucose 5% đẳng trương với NaCl 0,9% để tiêm không?
---
Câu 5: Nên tiêm bao nhiêu nước muối lạnh (ice saline) trong thao tác PiCCO?
---
Câu 6: PiCCO có thể sử dụng cùng với bóng đối xung động mạch chủ (IABP) không? IABP có ảnh hưởng đến PiCCO không? Ảnh hưởng như thế nào?
---
Câu 7: Bệnh nhân đang sốt có ảnh hưởng đến theo dõi bằng PiCCO không?
---
Câu 8: Đường cong nhiệt pha loãng qua phổi của PiCCO được đọc hiểu như thế nào?
---
Câu 9: PiCCO có thể sử dụng cùng với CRRT không?

𝐗𝐞𝐦 𝐧𝐠𝐚𝐲 𝐜𝐚̂𝐮 𝐭𝐫𝐚̉ 𝐥𝐨̛̀𝐢 𝐨̛̉ đ𝐚̂𝐲: 👇👇
https://drive.google.com/file/d/1CcNhxupg7TbCLazidM2OMR-MvQdF8Q5Q/view?usp=sharing
Share hoặc tab đồng nghiệp để cùng tham khảo nào....

𝐅𝐨𝐥𝐥𝐨𝐰 đ𝐞̂̉ 𝐜𝐨́ 𝐭𝐡𝐞̂𝐦 𝐧𝐡𝐮̛̃𝐧𝐠 𝐜𝐚̣̂𝐩 𝐧𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐯𝐞̂̀ 𝐜𝐚́𝐜 𝐤𝐲̃ 𝐭𝐡𝐮𝐚̣̂𝐭 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐈𝐂𝐔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PiCCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

💧🔰𝐐𝐮𝐚̉𝐧 𝐥𝐲́ 𝐝𝐢̣𝐜𝐡 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐬𝐨̂́𝐜 𝐛𝐨̉𝐧𝐠 𝐧𝐚̣̆𝐧𝐠 – 𝐊𝐡𝐢 𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎 đ𝐨́𝐧𝐠 𝐯𝐚𝐢 𝐭𝐫𝐨̀ 𝐭𝐫𝐮𝐧𝐠 𝐭𝐚̂𝐦 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐜𝐡𝐢𝐞̂́𝐧 𝐥𝐮̛𝐨̛̣𝐜 “𝐅𝐥𝐮𝐢𝐝 𝐎𝐩𝐭𝐢𝐦𝐢𝐳𝐚𝐭𝐢...
23/10/2025

💧🔰𝐐𝐮𝐚̉𝐧 𝐥𝐲́ 𝐝𝐢̣𝐜𝐡 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐬𝐨̂́𝐜 𝐛𝐨̉𝐧𝐠 𝐧𝐚̣̆𝐧𝐠 – 𝐊𝐡𝐢 𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎 đ𝐨́𝐧𝐠 𝐯𝐚𝐢 𝐭𝐫𝐨̀ 𝐭𝐫𝐮𝐧𝐠 𝐭𝐚̂𝐦 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐜𝐡𝐢𝐞̂́𝐧 𝐥𝐮̛𝐨̛̣𝐜 “𝐅𝐥𝐮𝐢𝐝 𝐎𝐩𝐭𝐢𝐦𝐢𝐳𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧”🏥🏥

Trong hồi sức bỏng nặng, cân bằng giữa bù dịch đủ và tránh quá tải dịch là yếu tố sống còn. Các phương pháp theo dõi huyết động hiện nay đang dịch chuyển từ “𝐮̛𝐨̛́𝐜 𝐥𝐮̛𝐨̛̣𝐧𝐠 𝐥𝐚̂𝐦 𝐬𝐚̀𝐧𝐠” sang đánh giá đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐥𝐮̛𝐨̛̣𝐧𝐠, 𝐜𝐚́ 𝐭𝐡𝐞̂̉ 𝐡𝐨́𝐚.

𝐓𝐨̂̉𝐧𝐠 𝐪𝐮𝐚𝐧 𝐜𝐚́𝐜 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚́𝐩 𝐡𝐢𝐞̣̂𝐧 𝐡𝐚̀𝐧𝐡
🔹 - PAC (Pulmonary Artery Catheter – Swan–Ganz): tiêu chuẩn vàng trong đo cung lượng tim, nhưng xâm lấn cao và tiềm ẩn biến chứng.
🔹 - FloTrac/Vigileo: ít xâm lấn, dễ sử dụng nhưng sai số cao trong rối loạn nhịp hoặc thay đổi trương lực mạch.
🔹 - Siêu âm hồi sức & VExUS: hướng tiếp cận mới, an toàn, đánh giá động khả năng đáp ứng và dung nạp dịch, song phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm người thực hiện.

𝐏𝐢𝐂𝐂𝐎 – 𝐜𝐨̂𝐧𝐠 𝐜𝐮̣ 𝐝𝐚̂̃𝐧 đ𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐪𝐮𝐚̉𝐧 𝐥𝐲́ 𝐝𝐢̣𝐜𝐡 𝐜𝐡𝐢́𝐧𝐡 𝐱𝐚́𝐜
🔹 PiCCO kết hợp pha loãng nhiệt xuyên phổi (TPTD) và phân tích dạng sóng mạch (Pulse Contour Analysis), giúp:
🔹 Đo chính xác cung lượng tim (CO), chỉ số thể tích nhát bóp (SVV), GEDVI, ITBI, phản ánh sát tiền gánh thật.
🔹 Đánh giá dung nạp dịch thông qua EVLWI (Extravascular Lung Water Index) – chỉ số nhạy và đáng tin cậy trong phát hiện phù phổi sớm, vượt trội hơn so với PCWP của PAC.
🔹 Hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh bù dịch theo đáp ứng sinh lý cá thể, thay vì theo công thức cố định.

⚠️ 𝐇𝐚̣𝐧 𝐜𝐡𝐞̂́ 𝐜𝐚̂̀𝐧 𝐥𝐮̛𝐮 𝐲́: cần hiệu chuẩn định kỳ, chống chỉ định tương đối trong hở van tim nặng, shunt trong tim hoặc hạ thân nhiệt sâu.
- PiCCO, khi được sử dụng đúng cách, không chỉ giúp “đọc” tình trạng huyết động mà còn “dẫn đường” cho chiến lược hồi sức — đảm bảo tưới máu mô tối ưu mà vẫn hạn chế quá tải dịch.

👉 Các phương pháp khác trong quản lý dịch sốc bỏng nặng (như VExUS, siêu âm hồi sức…) được trình bày chi tiết trong bài tổng quan gốc: [ https://drive.google.com/file/d/1g0fEoLTSjBp0u60ctrlzGl_SPFb5uWhA/view?usp=sharing].

📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!

Fluid management methods for severely burned patients: a narrative review [Published: 16 October 2025]
https://link.springer.com/article/10.1007/s10877-025-01365-0

𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

🫁💧𝐄𝐋𝐖𝐈 – 𝐂𝐡𝐢̉ 𝐬𝐨̂́ 𝐭𝐢𝐞̂̀𝐦 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐝𝐮̛̣ đ𝐨𝐚́𝐧 𝐭𝐨̂̉𝐧 𝐭𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐦𝐚̉𝐧𝐡 𝐠𝐡𝐞́𝐩 𝐧𝐠𝐮𝐲𝐞̂𝐧 𝐩𝐡𝐚́𝐭 (𝐏𝐆𝐃) 𝐬𝐚𝐮 𝐠𝐡𝐞́𝐩 𝐩𝐡𝐨̂̉𝐢🫁🔰Tổn th...
22/10/2025

🫁💧𝐄𝐋𝐖𝐈 – 𝐂𝐡𝐢̉ 𝐬𝐨̂́ 𝐭𝐢𝐞̂̀𝐦 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐝𝐮̛̣ đ𝐨𝐚́𝐧 𝐭𝐨̂̉𝐧 𝐭𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐦𝐚̉𝐧𝐡 𝐠𝐡𝐞́𝐩 𝐧𝐠𝐮𝐲𝐞̂𝐧 𝐩𝐡𝐚́𝐭 (𝐏𝐆𝐃) 𝐬𝐚𝐮 𝐠𝐡𝐞́𝐩 𝐩𝐡𝐨̂̉𝐢🫁

🔰Tổn thương mảnh ghép nguyên phát (Primary Graft Dysfunction – PGD) là biến chứng suy hô hấp cấp thường gặp sau ghép phổi hai bên, ảnh hưởng tới khoảng 30% bệnh nhân, liên quan mật thiết đến tổn thương thiếu máu – tái tưới máu (ischemia-reperfusion injury). nặng làm tăng thời gian thở máy, tỷ lệ biến chứng mạn tính ở ghép phổi và tỷ lệ tử vong .

🔰Chỉ số nước ngoài mạch phổi (Extravascular Lung Water Index – ), đo bằng kỹ thuật nhiệt pha loãng xuyên phổi (transpulmonary thermodilution - ), là chỉ số đánh giá phù phổi sớm và mức độ tổn thương phổi. Nghiên cứu thăm dò gần đây trên 56 bệnh nhân ghép phổi hai bên đã chứng minh:
🪶ELWI cao ngay khi nhập ICU (3–6 giờ) liên quan đến PGD mức độ nặng tại 72 giờ và thời gian thở máy kéo dài.
🪶Ngưỡng ELWI ≥13 mL/kg phối hợp PaO₂/FiO₂ ≤100 có độ nhạy 75%, độ đặc hiệu 100% và AUC 0,95 trong dự đoán PGD độ 3 tại 72 giờ, vượt trội so với chỉ số PaO₂/FiO₂ đơn độc.
🪶Ngay cả trong cùng mức PGD, bệnh nhân có ELWI cao có thời gian thở máy lâu hơn so với những người ELWI thấp, cho thấy ELWI là dấu ấn tiên lượng độc lập và mạnh mẽ.

✨𝐘́ 𝐧𝐠𝐡𝐢̃𝐚 𝐥𝐚̂𝐦 𝐬𝐚̀𝐧𝐠:
✅ELWI có thể giúp ICU phân tầng nguy cơ bệnh nhân: xác định ai có thể cai máy thở sớm và ai có nguy cơ PGD nặng, từ đó hướng dẫn chiến lược điều trị sớm.
✅Kết hợp ELWI với PaO₂/FiO₂ mang lại khả năng tiên lượng chính xác hơn, hỗ trợ quyết định can thiệp bảo vệ phổi (protective strategies) và hạn chế tiến triển PGD.
✅Đây cũng là công cụ hứa hẹn để phát triển thuật toán chăm sóc dựa trên ELWI, kết hợp quản lý dịch, PEEP và an thần nhằm tối ưu hóa kết cục ICU.

👉👉Tóm lại, là chỉ số đầy tiềm năng trong theo dõi và dự đoán PGD sau ghép phổi hai bên. Nghiên cứu tiếp theo cần đánh giá tính lặp lại, khả năng áp dụng rộng rãi và hiệu quả của các chiến lược điều trị hướng dẫn bởi ELWI để cải thiện kết cục bệnh nhân ICU.




Transplantation Direct 2022;8: e1376; doi: 10.1097/TXD.0000000000001376
📚 𝐗𝐞𝐦 𝐭𝐨𝐚̀𝐧 𝐛𝐨̣̂ 𝐭𝐚̣𝐢 đ𝐚̂𝐲:
https://drive.google.com/file/d/1hpL4qieY2NvFPnAclPmw_XwmkE34ddcf/view?usp=sharing
📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!

𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

💧𝐂𝐀̂𝐍 𝐁𝐀̆̀𝐍𝐆 𝐃𝐈̣𝐂𝐇 𝐀̂𝐌 – 𝐂𝐇𝐈̀𝐀 𝐊𝐇𝐎́𝐀 𝐂𝐀̉𝐈 𝐓𝐇𝐈𝐄̣̂𝐍 𝐎𝐗𝐘 𝐇𝐎́𝐀 𝐎̛̉ 𝐁𝐄̣̂𝐍𝐇 𝐍𝐇𝐀̂𝐍 𝐈𝐂𝐔💧Một nghiên cứu tại Khoa Hồi sức tích cực...
21/10/2025

💧𝐂𝐀̂𝐍 𝐁𝐀̆̀𝐍𝐆 𝐃𝐈̣𝐂𝐇 𝐀̂𝐌 – 𝐂𝐇𝐈̀𝐀 𝐊𝐇𝐎́𝐀 𝐂𝐀̉𝐈 𝐓𝐇𝐈𝐄̣̂𝐍 𝐎𝐗𝐘 𝐇𝐎́𝐀 𝐎̛̉ 𝐁𝐄̣̂𝐍𝐇 𝐍𝐇𝐀̂𝐍 𝐈𝐂𝐔💧

Một nghiên cứu tại Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Virgen de las Nieves (Tây Ban Nha) đã cho thấy:
👉 3 trong 4 bệnh nhân đạt được cân bằng dịch âm (Negative Fluid Balance – NFB) có cải thiện đáng kể chức năng hô hấp, đặc biệt là PaO₂/FiO₂ và EVLWI (Extravascular Lung Water Index), mà không gây ảnh hưởng bất lợi đến huyết động hoặc chức năng thận.

🔬 𝐊𝐞̂́𝐭 𝐪𝐮𝐚̉ 𝐧𝐨̂̉𝐢 𝐛𝐚̣̂𝐭:
▪️Nhóm NFB có PaO₂/FiO₂ tăng từ 145 → 210 mmHg, trong khi EVLWI giảm từ 14 → 10 ml/kg – cho thấy giảm phù phổi rõ rệt.
▪️Không có biến cố huyết động hoặc suy thận đáng kể, mặc dù áp dụng chiến lược “rút dịch”.
▪️Tỷ lệ tử vong ở nhóm NFB là 24%, thấp hơn so với 45% ở nhóm Positive Fluid Balance (PFB).
▪️Tỷ lệ tuân thủ phác đồ đạt 71%, và tỷ lệ tử vong quan sát thấp hơn dự đoán với SMR = 0.86 (KTC 95%: 0.72–0.99).

⚕️ 𝐘́ 𝐧𝐠𝐡𝐢̃𝐚 𝐥𝐚̂𝐦 𝐬𝐚̀𝐧𝐠: Chiến lược cân bằng dịch âm có kiểm soát ở bệnh nhân ARDS hoặc suy hô hấp cấp có EVLWI tăng giúp:
✨Giảm áp lực mao mạch phổi, hạn chế phù phổi.
✨Cải thiện oxy hóa mô và cơ học phổi.
✨Không làm xấu đi huyết động hay chức năng thận – nếu bệnh nhân ổn định huyết động và được theo dõi bằng các chỉ số PiCCO/EVLWI, PVPI, GEDI.

📊 𝐊𝐞̂́𝐭 𝐥𝐮𝐚̣̂𝐧: Cân bằng dịch âm là một hướng đi an toàn và hiệu quả trong chiến lược điều trị bệnh nhân hồi sức hô hấp, đặc biệt khi quản lý theo dõi chính xác bằng công nghệ đo thể tích tuần hoàn như PiCCO.
👉👉Nghiên cứu này khẳng định: "Less fluid can mean more oxygen."

📚 Nguồn: Nghiên cứu tại ICU – Virgen de las Nieves Hospital, Spain.


📚 𝐗𝐞𝐦 𝐭𝐨𝐚̀𝐧 𝐛𝐨̣̂ 𝐭𝐚̣𝐢 đ𝐚̂𝐲:
https://drive.google.com/file/d/1XX9OzQXQDMBKxNq5HApSHZAuijCuThjn/view?usp=sharing
📲 Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến nhiều đồng nghiệp hơn!

𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

🧠 𝐗𝐮𝐚̂́𝐭 𝐡𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 𝐝𝐮̛𝐨̛́𝐢 𝐧𝐡𝐞̣̂𝐧 (𝐒𝐀𝐇) 𝐧𝐚̣̆𝐧𝐠: 𝐊𝐡𝐢 “𝐭𝐢𝐦” 𝐯𝐚̀ “𝐧𝐚̃𝐨” 𝐜𝐚̂̀𝐧 đ𝐮̛𝐨̛̣𝐜 𝐧𝐨́𝐢 𝐜𝐡𝐮𝐲𝐞̣̂𝐧 𝐜𝐮̀𝐧𝐠 𝐧𝐡𝐚𝐮🧠 Trong hồi sức...
20/10/2025

🧠 𝐗𝐮𝐚̂́𝐭 𝐡𝐮𝐲𝐞̂́𝐭 𝐝𝐮̛𝐨̛́𝐢 𝐧𝐡𝐞̣̂𝐧 (𝐒𝐀𝐇) 𝐧𝐚̣̆𝐧𝐠: 𝐊𝐡𝐢 “𝐭𝐢𝐦” 𝐯𝐚̀ “𝐧𝐚̃𝐨” 𝐜𝐚̂̀𝐧 đ𝐮̛𝐨̛̣𝐜 𝐧𝐨́𝐢 𝐜𝐡𝐮𝐲𝐞̣̂𝐧 𝐜𝐮̀𝐧𝐠 𝐧𝐡𝐚𝐮🧠

Trong hồi sức bệnh nhân xuất huyết dưới nhện (SAH) nặng, việc đảm bảo não được tưới máu và oxy hóa đầy đủ là thách thức lớn — bởi tình trạng rối loạn tự điều hòa não và suy chức năng tim do stress thần kinh (neurogenic stunned myocardium) khá thường gặp.

🔬 Một nghiên cứu đa trung tâm (Rass et al., Annals of Intensive Care 2021) đã theo dõi song song huyết động học bằng PiCCO và oxy mô não (PbtO₂) ở 60 bệnh nhân SAH nặng.
𝐊𝐞̂́𝐭 𝐪𝐮𝐚̉ 𝐜𝐡𝐨 𝐭𝐡𝐚̂́𝐲:
💡 Chỉ số tim (Cardiac Index – CI) cao hơn → PbtO₂ cao hơn một cách có ý nghĩa thống kê. => Nghĩa là, khi tim bơm máu hiệu quả hơn, não được tưới tốt hơn và oxy mô não cải thiện rõ.
💧 Ngược lại, chỉ riêng việc “tăng thể tích dịch” hay cân bằng dịch dương không cải thiện được oxy mô não nếu bệnh nhân không bị thiếu oxy mô trước đó.
🩸 Khi bệnh nhân có thiếu oxy mô não (PbtO₂ < 20 mmHg), bolus dịch chọn lọc (500–1000 mL trong 30–60 phút) giúp tăng đáng kể PbtO₂ – đặc biệt khi có đáp ứng huyết động (CI ↑ >10%).

💬 𝐓𝐡𝐨̂𝐧𝐠 đ𝐢𝐞̣̂𝐩 𝐥𝐚̂𝐦 𝐬𝐚̀𝐧𝐠
Trong ICU, chúng ta thường phải quyết định giữa “bơm thêm dịch” hay “tăng co bóp tim” để cải thiện tưới máu não.
👉 Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng không phải lúc nào tăng dịch cũng tốt, mà điều quan trọng là theo dõi huyết động học toàn diện và đáp ứng của não.

✅Ở đây, PiCCO đóng vai trò cầu nối giữa tim – phổi – não:
🪶Đo chính xác CI, GEDI, SVV → đánh giá tình trạng tiền gánh, hậu gánh, co bóp tim.
🪶Hỗ trợ quyết định có nên bolus dịch hay dùng inotrope để đạt CI ≥ 3.0 L/min/m².
🪶Giúp nhận biết bệnh nhân nào sẽ thực sự được lợi từ can thiệp dịch, nhất là khi phối hợp với giám sát PbtO₂.

🔍 𝐊𝐞̂́𝐭 𝐥𝐮𝐚̣̂𝐧
Quản lý huyết động ở SAH nặng cần cá thể hóa và dựa trên bằng chứng:
“PiCCO không chỉ là monitor huyết động, mà là công cụ giúp chúng ta lắng nghe cả tim và não — để mỗi giọt dịch truyền đi đúng chỗ, đúng lúc, và mang lại ý nghĩa thực sự cho mô não.”

📚 Nguồn: Rass V, et al. The effect of the volemic and cardiac status on brain oxygenation in patients with subarachnoid haemorrhage: a bi-center cohort study. Annals of Intensive Care 2021; 11:91.
https://annalsofintensivecare.springeropen.com/counter/pdf/10.1186/s13613-021-00960-z.pdf

𝑭𝒊𝒏𝒅 𝒎𝒐𝒓𝒆 𝑭𝒐𝒍𝒍𝒐𝒘 𝒐𝒖𝒓 𝑭𝒂𝒏𝒑𝒂𝒈𝒆𝒔:
➢ Truong Thuy Co., Ltd.: http://bit.ly/truongthuy
➢ Theo Dõi Huyết Động PICCO: http://bit.ly/getingepicco
➢ Hạ thân nhiệt chỉ huy: https://bit.ly/arcticsun
➢ Đo Áp Lực Nội Sọ - ICP Sophysa: https://bit.ly/sophysa

19/10/2025

Address

Hanoi
100000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Theo Dõi Huyết Động PiCCO posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Theo Dõi Huyết Động PiCCO:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram