Rightmedicine

Rightmedicine Chúng tôi cam kết mang lại sản phẩm chất lượng đến với khách hàng

15/04/2025

Trong văn hóa truyền thống, hoặc trong các bộ phim cổ trang hiện đại, chúng ta thường nghe thấy câu nói "nam nữ thụ thụ bất thân"...

Vâng. Hãy cẩn trọng. Nhưng 1 chút liên quan là vì sao covid19 xuất hiện trứov kì bầu cử TT Mỹ, có thể do TQ cố tình lây ...
15/08/2024

Vâng. Hãy cẩn trọng. Nhưng 1 chút liên quan là vì sao covid19 xuất hiện trứov kì bầu cử TT Mỹ, có thể do TQ cố tình lây lan chăng 🤔🤔🤔.
Sắp bầu cử TT Mỹ và cựu TT Trump cần phải thận trọng 🙏🙏🙏

VietNamNet | Ngày 14/8, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã ban bố tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng toàn cầu vì bệnh đậu mùa khỉ (mpox) ở châu Phi.Cảm ơn...

03/02/2024

Quá thương🙏🙏🙏

Tập san Pediatric Allergy and Immunology đã công bố một nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng thuộc Đại học Queensland. N...
20/05/2023

Tập san Pediatric Allergy and Immunology đã công bố một nghiên cứu của Trường Y tế Công cộng thuộc Đại học Queensland. Nghiên cứu đánh giá dữ liệu của 10,000 trẻ em được thu thập từ năm 2004.

Bà Diana Garcia Sanchez, trưởng nhóm nghiên cứu, đã nói trong một tuyên bố rằng các phân tích của họ cho thấy trẻ em 4 tuổi bị hen suyễn sẽ dễ bị rối loạn lo âu ở độ tuổi 6 đến 15 so với những trẻ không bị hen suyễn.

Bà Garcia Sanchez cho biết, “Chúng tôi phát hiện rằng trẻ bị hen suyễn có nguy cơ tăng 87% nguy cơ rối loạn lo âu. Chúng tôi cũng phát hiện các bé gái bị hen suyễn dễ bị rối loạn lo âu hơn các bé trai trong thời niên thiếu.”

Ở Úc, có khoảng 1/5 trẻ bị hen suyễn.

Lo lắng không liên quan đến thuốc điều trị hen suyễn
Theo các nhà nghiên cứu, thuốc được dùng để điều trị bệnh này không làm tăng nguy cơ bị rối loạn lo âu.

Bà Garcia Sanchez cho biết, “Trong nghiên cứu này, những trẻ em bị hen suyễn không điều trị bằng thuốc có tỷ lệ bị rối loạn lo lắng cao hơn những trẻ được điều trị bệnh hen suyễn.”

“Trẻ không dùng thuốc hen suyễn có nguy cơ bị rối loạn lo âu cao hơn 9% so với những trẻ không dùng thuốc.”

Bà Garcia Sanchez nói rằng có thể có một số yếu tố khác như gánh nặng thêm vào từ việc kiểm soát căn bệnh hoặc mối liên quan giữa rối loạn chức năng miễn dịch/viêm và sức khỏe tinh thần trong một số cơ chế mới.

“Các yếu tố khác có thể giải thích mối liên quan giữa hen suyễn và lo lắng, đồng thời các chuyên gia sức khỏe và cha mẹ nên thường xuyên theo dõi sức khỏe tinh thần của trẻ và giúp đỡ trẻ về tâm lý khi cần thiết,” bà nói.

“Điều này có thể giúp xác định những trẻ dễ có nguy cơ bị lo lắng sớm hơn và cải thiện khả năng kiểm soát căn bệnh này.”

Trong một nghiên cứu khác từ Bệnh viện Henry Ford, Detroit, Hoa Kỳ, đánh giá 38 bệnh nhân bị hen suyễn ở từ 14-17 tuổi, các nhà nghiên cứu phát hiện rằng điểm số căng thẳng và lo lắng trung bình của họ đều cao hơn so với những người bình thường.

Tiến sĩ Cathryn Luria, trưởng tác giả nghiên cứu cho biết, “Bởi vì những bệnh nhân này có thể đặc biệt dễ bị căng thẳng và lo lắng, thông tin này có thể giúp ích cho các bác sĩ khi tư vấn cho bệnh nhân về tầm quan trọng của việc kiểm soát chứng hen suyễn.”

“Mặc dù chúng tôi đã tìm ra mối liên quan giữa các triệu chứng hen suyễn với căng thẳng và lo lắng, nhưng vẫn chưa rõ triệu chứng nào của căng thẳng và lo lắng sẽ xuất hiện trước. Cần phải nghiên cứu thêm để xác định điều đó.”

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả trẻ em bị hen suyễn đều sẽ phát triển chứng lo lắng, và nhiều bệnh nhi hen suyễn vẫn sẽ có cuộc sống hạnh phúc và viên mãn. Tuy nhiên, chúng ta cần nhận thức được nguy cơ tiềm ẩn và cung cấp hỗ trợ cũng như các nguồn lực cho trẻ em bị hen suyễn để kiểm soát tình trạng và sức khỏe cảm xúc của trẻ.

Hen suyễn là gì?
Hen suyễn là tình trạng hô hấp kinh niên ảnh hưởng đến đường thở và có thể gây ra các triệu chứng như khò khè, ho, tức ngực, và khó thở.

Một số yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ lo lắng ở trẻ em bị hen suyễn:

Các triệu chứng thực thể: Trẻ em bị hen suyễn có thể có các triệu chứng thực thể gây khó chịu, như khó thở hoặc ho. Những triệu chứng này có thể gây sợ hãi và làm gia tăng lo lắng, đặc biệt là ở những trẻ còn nhỏ chưa hiểu được điều gì đang xảy ra trong cơ thể mình.

Căng thẳng cảm xúc: Kiểm soát một căn bệnh kinh niên như hen suyễn đòi hỏi phải dùng thuốc thường xuyên, theo dõi các triệu chứng và đôi khi cần điều chỉnh lối sống. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng cảm xúc cho trẻ em, vì trẻ có thể cảm thấy mình khác biệt với các bạn cùng trang lứa hoặc bị áp lực bởi việc phải kiểm soát hen suyễn. Căng thẳng này có thể góp phần phát triển lo lắng.

Sợ các cơn hen suyễn: Trẻ em bị hen suyễn có thể sợ các cơn hen suyễn, có thể dẫn đến lo lắng về thời gian và địa điểm cơn hen có thể xảy ra. Nỗi sợ này có thể dẫn đến việc tránh một số tình huống hoặc hoạt động, có thể ảnh hưởng đến cuộc sống thường nhật của trẻ và gia tăng lo lắng.

Ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày: Hen suyễn có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của trẻ, như tham gia các hoạt động thể thao, vui chơi ngoài trời, hoặc các hoạt động thể chất khác. Sự hạn chế này có thể dẫn đến thất vọng, cô lập với xã hội và lo lắng về việc bỏ lỡ những trải nghiệm mà những trẻ bình thường khác có thể tận hưởng.

Lo lắng của cha mẹ: Cha mẹ của trẻ bị hen suyễn cũng có thể cảm thấy lo lắng về căn bệnh của trẻ. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe cảm xúc của trẻ, cũng như trẻ có thể cảm nhận được sự lo lắng của cha mẹ và bị ảnh hưởng bởi điều đó.

Các chiến lược để giúp trẻ em kiểm soát lo lắng
Trợ giúp trẻ em bị rối loạn lo âu đòi hỏi một cách tiếp cận khoan dung và toàn diện nhằm khắc phục sức khỏe thể chất, cảm xúc, và tinh thần của trẻ. Dưới đây là một số chiến lược có thể giúp trẻ đối phó với lo lắng:

Tạo ra một môi trường an toàn và cảm thông: Cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng tại nhà, trường học và các môi trường khác có thể giúp trẻ cảm thấy an toàn và giảm lo lắng. Điều này bao gồm việc thiết lập các thói quen cố định và tạo ra một không gian êm dịu.

Xác thực cảm xúc của trẻ: Điều quan trọng là phải thừa nhận và xác thực những cảm xúc lo lắng của trẻ mà không xem nhẹ hoặc bỏ qua. Để trẻ hiểu được cảm giác lo lắng là bình thường và những cảm xúc này là hợp lý, có thể giúp trẻ cảm thấy được thấu hiểu và chấp nhận.

Dạy những kỹ năng đối phó: Dạy trẻ em các kỹ năng đối phó phù hợp với lứa tuổi để trẻ có thể sử dụng khi cảm thấy lo lắng. Các kỹ năng này có thể bao gồm các bài tập thở sâu, thư giãn cơ dần dần, các kỹ thuật hình dung, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác có thể giúp trẻ kiểm soát lo lắng.

Khuyến khích vận động: Vận động được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm lo lắng cho trẻ. Khuyến khích trẻ vận động thường xuyên qua các hoạt động như vui chơi ngoài trời, bơi lội, hoặc tham gia các môn thể thao, có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Nuôi dưỡng các thói quen ngủ lành mạnh: Ngủ đủ giấc rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần của trẻ và có thể giúp giảm lo lắng. Tạo lập các thói quen ngủ cố định, tạo thói quen ngủ không bị gián đoạn, và bảo đảm trẻ ngủ đủ giấc theo khuyến nghị về giờ ngủ cho trẻ.

Khuyến khích thói quen sống lành mạnh: Cách ăn uống lành mạnh, thường xuyên uống đủ nước, và tránh các món ăn chứa quá nhiều caffeine hoặc đường có thể góp phần nâng cao sức khỏe tinh thần ở trẻ em. Khuyến khích các thói quen sống lành mạnh có thể trợ giúp sức khỏe thể chất, từ đó có thể có tác động tích cực đến mức độ lo lắng của trẻ.

Khuyến khích giao tiếp cởi mở: Khuyến khích trẻ bày tỏ những suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách cởi mở mà không phán xét. Tạo ra một không gian an toàn để trẻ chia sẻ những lo lắng, sợ hãi, quan tâm, đồng thời tích cực lắng nghe mà không ngắt lời hay gạt bỏ cảm xúc của trẻ.

Tìm kiếm sự trợ giúp của các chuyên gia nếu cần: Nếu sự lo lắng của trẻ vẫn còn hoặc tác động đáng kể đến hoạt động hàng ngày, hãy xem xét việc tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp từ một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đủ tiêu chuẩn, như bác sĩ nhi khoa, nhà trị liệu hoặc bác sĩ tư vấn. Họ có thể đưa ra đánh giá, trợ giúp, và các lựa chọn điều trị phù hợp với nhu cầu của con bạn.

Cách tiếp cận khác

Ngoài cách chăm sóc y tế thông thường, còn có những cách tiếp cận khác mà cha mẹ có thể áp dụng cho trẻ có dấu hiệu lo lắng.

Gần đây, đã có một sự bùng nổ trong các đơn thuốc tự nhiên, là một phần của phong trào đang phát triển gọi là “liệu pháp sinh thái” hoặc “liệu pháp xanh” và chuyên áp dụng cho các tình trạng sức khỏe tinh thần như căng thẳng, lo lắng, trầm cảm, và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Nhấn mạnh mối liên quan giữa thiên nhiên và sức khỏe, các đơn thuốc từ thiên nhiên đề cập đến việc sử dụng các phương pháp can thiệp dựa vào thiên nhiên, như dành thời gian trong môi trường tự nhiên, như đi bộ, đi bộ đường dài, làm vườn, cắm trại, ngắm loài chim, hoặc chỉ đơn giản là dành thời gian ở công viên hoặc các địa điểm thiên nhiên khác.

Ý tưởng đằng sau các đơn thuốc thiên nhiên là tiếp xúc với thiên nhiên có thể đem lại ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần, bởi vì việc dành thời gian với thiên nhiên được chứng minh là giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, tăng cường vận động, tăng chức năng miễn dịch, nâng cao chức năng nhận thức, và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Vân Hi biên dịch

Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times

21/03/2023

7 cách đốt cháy chất béo nhiều hơn khi đang ngủ
Tác giả FoodWise
Mục lục
1. Ngủ trong môi trường nhiệt độ thấp
2. Duy trì nồng độ cortisol thấp bằng cách giảm căng thẳng
3. Điều chỉnh các chất dinh dưỡng đa lượng (Carbs, protein và chất béo)
4. Tập thể dục trước khi đi ngủ
5. Kích thích sản xuất hormone tăng trưởng
6. Thử phương pháp nhịn ăn gián đoạn
7. Thức uống đốt cháy chất béo trong khi ngủ
Kết luận
Nghiên cứu khoa học đã cho thấy giấc ngủ có thể ảnh hưởng đến trọng lượng cơ thể. Dưới đây là 7 cách hiệu quả nhất để tăng đốt cháy chất béo trong khi ngủ.

Tất cả chúng ta đều mong muốn có một cơ thể cân đối và khỏe mạnh. Tuy nhiên, việc giảm cân và lấy lại vóc dáng cân đối có thể rất khó khăn và đau khổ. Các phương pháp giảm cân tốt nhất là ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Bạn có thể làm những việc này vào ban ngày, thế nhưng làm cách nào để chúng ta có thể tận dụng cả thời gian ban đêm khi đang ngủ?

1. Ngủ trong môi trường nhiệt độ thấp
Quá trình chuyển hóa liên tục đốt cháy calorie. Tuy nhiên, sự trao đổi chất diễn ra nhanh hơn vào ban ngày và chậm lại vào ban đêm. Ban ngày, cơ thể liên tục thực hiện các hoạt động thể chất và tinh thần. Vào ban đêm, các chức năng bên trong cơ thể vẫn hoạt động nhưng với tốc độ chậm hơn.

Nghiên cứu được công bố trên Tập san Bệnh tiểu đường cho thấy ngủ trong môi trường nhiệt độ thấp làm tăng sự trao đổi chất của cơ thể vào ban đêm, nhờ đó tăng tốc độ đốt cháy chất béo.

Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu trên nam giới trưởng thành trong bốn tháng. Trong tháng đầu tiên, những người tham gia đã ngủ trong môi trường 75°F (23.8°C). Trong tháng thứ hai, căn phòng được làm mát đến 66°F (18.8°C). Sau đó, những người tham gia ngủ lại trong phòng có nhiệt độ 75°F vào tháng thứ ba và ngủ trong tháng cuối cùng ở nhiệt độ phòng là 81°F (27.3°C).

Kết quả cho thấy lượng mỡ nâu tăng 42% sau khi những người tham gia nghiên cứu ngủ ở nhiệt độ 66°F (18.8°C). Do đó, các nhà nghiên cứu kết luận rằng cơ thể gia tăng đốt cháy chất béo trong môi trường lạnh hơn. Ngoài ra, hoạt động trao đổi chất chậm lại về bình thường khi người tham gia ngủ trong phòng có nhiệt độ tương đối cao vào tháng cuối cùng.

Như vậy, nghiên cứu này cho thấy rằng ngủ trong môi trường nhiệt độ thấp làm tăng sản xuất mỡ nâu. Mỡ nâu sản sinh năng lượng làm tăng khả năng chuyển hóa glucose (đường), giúp cơ thể đốt cháy chất béo vào ban đêm.

Nói ngắn gọn, ngủ trong phòng nhiệt độ thấp có thể giúp bạn giảm cân.

2. Duy trì nồng độ cortisol thấp bằng cách giảm căng thẳng
Một giấc ngủ yên bình và không bị gián đoạn có lợi ích theo nhiều cách khác nhau. Thật thú vị, một trong số đó là giảm khối lượng mỡ. Cơ thể phản ứng với trầm cảm và căng thẳng theo nhiều cách, béo bụng do căng thẳng là một trong số đó.

Trong trạng thái căng thẳng, cơ thể tiết ra thêm nhiều cortisol (hormone chính gây căng thẳng) và các hormone khác, bao gồm adrenaline và noradrenaline. Cortisol kích hoạt phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” khi cơ thể đối mặt với căng thẳng hoặc hoảng sợ. Phản ứng này làm chậm các chức năng của cơ thể, đồng thời tăng sự tập trung và chú ý để giải quyết tình huống tốt hơn.

Tuy nhiên, một nghiên cứu được công bố trên Current Obesity Reports đã cho thấy rằng nồng độ các hormone căng thẳng tăng cao kéo dài, bao gồm cả cortisol, có thể gây béo phì. Do đó, giải tỏa căng thẳng và trấn tĩnh bản thân để giữ cho hormone gây căng thẳng ở mức bình thường là điều thiết yếu. Nồng độ cortisol giảm sẽ làm giảm lượng mỡ trong cơ thể.

Hãy thử tắm nước ấm, thiền định hoặc nghe nhạc thư giãn để có giấc ngủ hàng ngày yên bình hơn.

3. Điều chỉnh các chất dinh dưỡng đa lượng (Carbs, protein và chất béo)
Ngoài việc giảm căng thẳng và trầm cảm, việc điều chỉnh các chất dinh dưỡng đa lượng cũng có thể giúp ích cho quá trình đốt cháy chất béo. Có ba chất dinh dưỡng đa lượng chính, còn được gọi là macro: protein, carbohydrate và chất béo. Cơ thể cần macro với số lượng lớn để sản xuất năng lượng và thực hiện các công việc hàng ngày. Tuy nhiên, một cách ăn uống cân bằng với hàm lượng phù hợp của tất cả các macro này là rất quan trọng.

Cơ thể con người không thể lưu trữ protein, vì vậy bạn cần đạt đủ nhu cầu protein thông qua các bữa ăn. Trung bình, 6 đến 7 ounce (~ 170 đến 200gr) protein mỗi bữa ăn là đủ cho nhu cầu calorie hàng ngày.

Tuy nhiên, nhu cầu protein thay đổi từ người này sang người khác. Ví dụ, một phụ nữ trẻ, nhỏ nhắn sẽ chỉ cần 2-3 ounce (56.7 đến 85gr) protein.

Ngoài ra, hãy tránh ăn quá nhiều chất béo, vì 1gr chất béo chứa khoảng 9 calorie, gấp đôi các loại macro khác. Hơn nữa, chất béo có trong thịt có thể cung cấp đủ nhu cầu chất béo hàng ngày, vì vậy hãy hạn chế bổ sung chất béo nếu bạn đang ăn nhiều thực phẩm từ động vật.

Ví dụ, các sản phẩm từ sữa, bơ đậu phộng và món tráng miệng keto chứa rất nhiều chất béo. Nếu ăn quá nhiều, chất béo sẽ tích trữ trong cơ thể và có thể dẫn đến béo phì. Vì vậy, hãy chú ý đến lượng chất béo tiêu thụ để giảm cân.

Khi nói đến carbohydrate, nhiều chuyên gia thể hình không phân loại rau củ là carbohydrate. Do đó, bạn nên bổ sung một lượng lớn salad hoặc các món rau khác vào các bữa ăn hàng ngày. Ngoài ra, hãy giữ lượng carbohydrate nạp vào trong khoảng từ 20gr đến 50gr mỗi ngày để duy trì cân nặng hợp lý.

Nói tóm lại, việc duy trì hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng lành mạnh trong cách ăn uống sẽ hữu ích cho quá trình đốt cháy chất béo của cơ thể trong khi ngủ.

4. Tập thể dục trước khi đi ngủ
Nằm nghỉ trên giường ngay sau khi ăn tối là một trong những nguyên nhân chính gây béo phì. Ngoài ra, một số chuyên gia về sức khỏe và thể chất gợi ý rằng nên ăn tối trước bảy giờ tối nếu ăn sáng lúc bảy giờ sáng và sau đó tránh ăn bất cứ thứ gì cho đến sáng hôm sau.

Lý do chính đằng sau khuyến nghị này là quá trình trao đổi chất của cơ thể chậm lại trong khi ngủ. Do đó, bữa ăn cuối cùng ngay trước khi đi ngủ sẽ không được chuyển hóa hoàn toàn và được tích trữ dưới dạng chất béo.

Vì vậy, bạn nên vận động nhẹ trước khi đi ngủ để đẩy nhanh quá trình đốt cháy chất béo. Ngoài ra, nghiên cứu được công bố trên Tập san Sleep and Breathing đã cho rằng hoạt động thể chất nhẹ nhàng trong môi trường thư giãn có thể làm giảm cảm giác thèm ăn, tăng chuyển hóa glucose và giảm trọng lượng cơ thể.

Hơn nữa, một phân tích tổng hợp được công bố trên Tập san Sports Medicine vào năm 2019 cho thấy tập thể dục buổi tối không gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ.

5. Kích thích sản xuất hormone tăng trưởng
Tăng sản xuất hormone tăng trưởng (HGH) là điều cần thiết để tận hưởng giấc ngủ thư thái. Bởi vậy, giấc ngủ yên bình và không căng thẳng là rất quan trọng cho quá trình đốt cháy chất béo liên tục.

Trong một phân tích, các nhà nghiên cứu tại Đại học Chicago đã xem xét mối quan hệ giữa hormone tăng trưởng và chất lượng giấc ngủ. Kết quả cho thấy nồng độ hormone tăng trưởng tăng lên sau khi cơ thể chìm vào giấc ngủ. Ngoài ra, khi về già, quá trình sản xuất hormone tăng trưởng sẽ suy giảm, gây khó ngủ.

Do đó bạn nên dùng thực phẩm có dưỡng chất kích thích sản xuất hormone tăng trưởng, bao gồm niacin, zinc, vitamin D, arginine, potassium, creatine, magnesium và DHEA (Dehydroepiandrosterone).

6. Thử phương pháp nhịn ăn gián đoạn
Nhịn ăn gián đoạn là một phương pháp tuyệt vời để rèn luyện cơ thể đốt cháy chất béo trong khi ngủ. Nhịn ăn gián đoạn là một kế hoạch ăn kiêng theo lịch trình với các khoảng thời gian nhịn ăn đều đặn.

Có nhiều cách nhịn ăn gián đoạn. Chẳng hạn, một số người chỉ thích ăn trong vòng 8 giờ mỗi ngày và nhịn ăn trong thời gian còn lại trong ngày. Một phương pháp nhịn ăn gián đoạn khác là ăn một bữa mỗi ngày trong hai ngày của tuần.

Bất kể là cách thức nào, mục đích chính của việc nhịn ăn gián đoạn là tăng quá trình đốt cháy chất béo và tốc độ trao đổi chất của cơ thể. Việc ăn ba bữa một ngày và ăn thêm đồ ăn vặt sẽ làm tăng lượng chất béo tích trữ trong cơ thể.

Do đó, thực hành nhịn ăn gián đoạn sẽ làm tăng quá trình đốt cháy chất béo trong khi ngủ và giúp giảm cân. Nhiều nghiên cứu cũng đã phát hiện thấy nhịn ăn gián đoạn có thể giúp giảm cân.

7. Thức uống đốt cháy chất béo trong khi ngủ
Bạn có thể pha chế các loại thức uống đặc biệt bằng các nguyên liệu lành mạnh giúp tăng quá trình đốt cháy chất béo trong khi ngủ.

– “Thần dược” giảm cân

Thức uống giảm cân này chứa các thành phần rất có lợi cho việc giảm cân.

Thành phần:

Trà hoa cúc: 1 túi
Nước: 8 đến 12 ounce (236-354ml) hoặc 1 ly
Chanh: 2 thìa
Giấm táo: 1 thìa
Quế: 1 hoặc 2 thìa cà phê
Cách làm: Ngâm túi trà hoa cúc vào ly nước nóng vừa đun sôi. Rót trà vào chén và khuấy đều với những thành phần khác. Để trà nguội trong vài phút rồi thưởng thức.

Những lợi ích giảm cân về mặt dinh dưỡng

Trà hoa cúc thường dùng để giãn cơ và làm dịu cơ thể. Ngoài ra, loại trà này còn có nhiều tác dụng chữa bệnh khác. Ví dụ: đặc tính chống viêm, giảm trầm cảm, cải thiện giấc ngủ và kiểm soát lượng đường máu.

Chanh nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ đặc tính giải độc. Hơn nữa, uống nước chanh làm tăng quá trình trao đổi chất và khiến bạn cảm thấy no. Một nghiên cứu được công bố trên Kỷ yếu của Hiệp hội Dinh dưỡng đã báo cáo rằng nước chanh có thể cải thiện quá trình trao đổi chất trong các tế bào mỡ.

Giấm táo có tác dụng làm tăng quá trình đốt cháy chất béo, giảm dự trữ chất béo, giảm cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, giấm táo cũng có thể giúp cơ thể dùng đường hiệu quả hơn.

Quế là một trong những loại gia vị được dùng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Loại gia vị này có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa, chống tiểu đường và kháng khuẩn.

Nhìn chung, thức uống “thần dược” giảm cân này sẽ làm tăng quá trình đốt cháy chất béo vào ban đêm và đem đến nhiều lợi ích cho sức khỏe.

– Trà giảm cân

Đây là một loại trà tuyệt vời khác làm tăng quá trình đốt cháy chất béo trong khi ngủ.

Thành phần:

Nước: 1 ly hoặc 8 ounces (tương đương 236ml)
Bột trà xanh matcha: 1 muỗng cà phê
Chanh, đã gọt vỏ (kể cả phần cùi trắng): 1/2 muỗng cà phê
Gừng nạo: 1/2 muỗng cà phê
Bột quế: 1/2 muỗng cà phê
Mật ong hoặc chất làm ngọt tự nhiên: Tùy khẩu vị
Cách làm: Xay tất cả các thành phần trên trong máy xay sinh tố cho đến khi nhuyễn. Rót hỗn hợp vào ly và uống trước khi đi ngủ một giờ.

Lợi ích giảm cân về mặt dinh dưỡng

Thành phần quan trọng đầu tiên của thức uống này là trà matcha. Công dụng đáng chú ý của trà matcha là giúp giảm cân. Một nghiên cứu tiết lộ rằng uống trà matcha thường xuyên cùng với tập thể dục nhẹ có thể đẩy mạnh quá trình đốt cháy chất béo của cơ thể.

Tương tự, nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng trà xanh rất tốt cho việc giảm cân. Các phân tử trà xanh như epigallocatechin gallate (EGCG) không chỉ có thể giúp giảm cân mà còn duy trì cân nặng hợp lý.

Thành phần tiếp theo là chanh, như đã nêu ở trên, có công dụng thanh lọc các độc tố cơ thể và tăng sự trao đổi chất.

Gừng nổi tiếng nhờ một số đặc tính chữa bệnh. Một nghiên cứu được công bố vào năm 2019 tiết lộ rằng gừng giúp giảm tỷ số eo-hông, tỷ lệ hông và trọng lượng cơ thể.

Ngoài ra, thức uống này có chứa quế và mật ong. Mật ong là một thành phần dinh dưỡng mạnh mẽ chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Hơn nữa, nghiên cứu đã chứng minh rằng mật ong có đặc tính kháng khuẩn.

Nhìn chung, uống loại trà này trước khi đi ngủ sẽ giúp giải độc và cải thiện quá trình trao đổi chất, từ đó gia tăng tốc độ đốt cháy chất béo của cơ thể.

Kết luận
Sự trao đổi chất của cơ thể tiếp tục diễn ra ngay cả vào ban đêm. Tăng tốc độ trao đổi chất có thể làm tăng quá trình đốt cháy chất béo, giúp giảm cân. Hãy thử bảy chiến lược trên đây để đẩy nhanh quá trình đốt cháy chất béo trong khi ngủ và cải thiện sức khỏe tổng thể.

11/03/2023

Tác giả Datis Kharrazian

Tình trạng tự miễn dịch có thể mất nhiều năm để chẩn đoán, thường sau khi đã xảy ra tổn thương trầm trọng.

Trong khi bệnh tim và ung thư chiếm ưu thế trên các phương tiện truyền thông, có thêm hàng triệu người đang phải khổ sở chịu đựng các triệu chứng “bí ẩn” và đôi khi có thể gây suy nhược. Những triệu chứng này có thể lấy đi sức lực, động lực, khả năng hoạt động, sinh kế, các mối quan hệ và thậm chí cả niềm hy vọng của người bệnh.

Đa số các bệnh nhân phải mất nhiều năm đi thăm khám trước khi tìm ra căn bệnh tự miễn đang gây ra các triệu chứng.

Trước đó, họ được thông báo là “hoàn toàn khỏe mạnh,” và tự suy diễn các triệu chứng “không tồn tại,” hoặc được kê toa thuốc chống trầm cảm. Cho dù [các triệu chứng] khiến họ không thể ra khỏi giường, đau khắp người, trí óc hầu như không hoạt động, mất động lực làm bất kỳ điều gì, không thể giảm cân nhưng bị rụng tóc, hoặc vô số vấn đề sức khỏe không thể giải thích khác.

Khi những bệnh nhân này tìm đến y học chức năng, các xét nghiệm cho thấy nhiều người có phản ứng tự miễn dịch giai đoạn đầu. Đây là một tình trạng hệ miễn dịch mất cân bằng, tấn công nhầm và phá hủy chính mô cơ thể, thường diễn tiến chậm trong nhiều năm. Bệnh tự miễn có thể tấn công bất kỳ mô, enzyme, hormone, hoặc tế bào nào trong cơ thể, tùy thuộc vào khuynh hướng di truyền và các yếu tố gây viêm của mỗi người.

Những ví dụ phổ biến của các bệnh tự miễn bao gồm viêm tuyến giáp Hashimoto, bệnh đa xơ cứng, viêm khớp dạng thấp, bệnh vẩy nến, bệnh bạch biến, bệnh celiac, bệnh basedow, tiểu đường type 1, lupus và một số bệnh ruột viêm.

Bình thường hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi vi khuẩn, virus, và các mầm bệnh khác. Tuy nhiên, sự mất cân bằng miễn dịch và viêm kinh niên cũng có thể tấn công các mô, cơ quan, và các tuyến trong cơ thể. Hiện tượng này được gọi là “tự miễn dịch” hay “miễn dịch tự tấn công.” Trong giai đoạn đầu của hiện tượng tự miễn, hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể gắn nhầm với mô cơ thể thay vì gắn vào các tác nhân ngoại lai.

Bằng cách gắn vào mô tế bào, các kháng thể này báo hiệu cho hệ miễn dịch điều động các tế bào phá hủy –- tế bào diệt tự nhiên để phá hủy mô cũng như tiêu diệt mầm bệnh.

Hàng triệu người phải chịu đựng nhiều năm hoặc nhiều thập niên mà không được điều trị vì các công ty bảo hiểm không chấp nhận việc kiểm tra tình trạng tự miễn cho đến khi bệnh nhân có các dấu hiệu rõ ràng về sự phá hủy mô hoặc cơ quan. Lúc này, người bệnh có thể được chỉ định một số phương pháp điều trị ức chế miễn dịch.

Tuy nhiên, các triệu chứng ngày càng nặng hơn và sự suy giảm chức năng có thể xảy ra trong nhiều năm trước khi chẩn đoán. Trước đó, các bác sĩ sẽ tiếp tục nói với bệnh nhân rằng họ hoàn toàn khỏe mạnh.

Điều này là rất không may, vì việc xét nghiệm kháng thể sớm sẽ giúp bệnh nhân có thể điều chỉnh cách ăn uống và lối sống để làm giảm các triệu chứng và ngăn chặn bệnh tiến triển.

Lấy ví dụ, hãy nói về một người bắt đầu bị phản ứng tự miễn dịch tấn công các khớp. Đó có thể là bất kỳ một mô nào, như da, tuyến giáp, bộ não, nhưng trong trường hợp này, hãy đơn giản hóa và nói về phản ứng tự miễn ở khớp.

Ở giai đoạn đầu, họ có thể bị đau khớp kinh niên với các cấp độ đau tái phát khác nhau. Đầu tiên, khớp nhìn vẫn bình thường; không bị dính khớp, biến dạng, hoặc các nốt viêm khớp, chỉ có tình trạng đau và viêm. Bác sĩ thăm khám dường như sẽ không có kết luận gì ngoài việc cho bệnh nhân dùng thuốc không kê toa để giảm đau và viêm.

Trong nhiều năm, phản ứng tự miễn tiến triển sẽ dẫn đến chứng dính khớp, biến dạng khớp, và các nốt viêm khớp. Lúc này, cuối cùng họ cũng nhận được chẩn đoán về bệnh khớp tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.

Nếu bác sĩ chỉ đơn giản kiểm tra các kháng thể khớp trong giai đoạn đầu, thì có thể đã xác định được tình trạng bệnh, cũng như làm chậm hoặc ức chế quá trình diễn tiến của bệnh thông qua việc áp dụng dinh dưỡng và lối sống phù hợp.

Các kháng thể tự miễn tăng lên trong nhiều năm trước khi tình trạng tự miễn phá hủy mô. Thật không may, cả mô hình y học thông thường và thay thế đều không thường xuyên kiểm tra các dấu hiệu sớm của tình trạng tự miễn, cũng như đưa ra các đề xuất về cách ăn uống, dinh dưỡng, và lối sống để điều trị bệnh.

Thật không may, hàng triệu bệnh nhân phải chịu đựng trong cả phần lớn cuộc đời vì không được phát hiện sớm. Đặc biệt là khi nhiều nghiên cứu đã cho thấy các tự kháng thể xuất hiện trong giai đoạn sớm của tình trạng tự miễn và có thể được dùng làm công cụ chẩn đoán và tiên lượng trong các cơ sở lâm sàng.

Tuy nhiên, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông thường và thay thế đều không cập nhật nghiên cứu. Đa số các trường y khoa vẫn chỉ dạy cách xác định bệnh tự miễn giai đoạn cuối, chứ không phải ở giai đoạn đầu, cũng như cách tác động đến quá trình tiến triển bệnh thông qua ăn uống, dinh dưỡng, dược phẩm, hoặc lối sống.

Một cuộc khảo sát được tiến hành bởi Hiệp hội Các bệnh Liên quan đến Tự miễn ở Hoa Kỳ, đã phát hiện thấy rằng trung bình bệnh nhân bị bệnh tự miễn nặng (giai đoạn cuối và dấu hiệu lâm sàng rõ ràng) đã đến gặp hơn bốn bác sĩ trong khoảng thời gian bốn năm trước khi nhận được chẩn đoán đúng. Tôi biết có những bệnh nhân đã đến gặp 20 bác sĩ khác nhau để tìm kiếm sự trợ giúp.

Đa số bệnh nhân không biết rằng các triệu chứng của họ là do ở giai đoạn đầu của bệnh tự miễn. Họ đã đến gặp rất nhiều bác sĩ điều trị, cả thông thường và thay thế, trở thành một người sành sỏi hàng trăm loại thực phẩm bổ sung, thử vô số cách ăn kiêng cực đoan, lên mạng để tìm kiếm, bày tỏ và đồng cảm với nhiều người có cùng cảnh ngộ.

Mỗi loại chất bổ sung và liệu pháp đều không mang lại kết quả như mong muốn. Đôi khi, họ sẽ gặp phải thứ giống như phương thuốc thần kỳ. Nhưng phần lớn, các triệu chứng tự miễn không được chẩn đoán sẽ biến thành một cuộc tìm kiếm và thử nghiệm vô tận.

Đây là một lĩnh vực y học bị hiểu lầm và bỏ quên mặc dù rất nhiều người gặp phải. Đa số bệnh nhân buộc phải trở thành chuyên gia cho chứng tự miễn của chính mình để hiểu và tìm cách kiểm soát bệnh. Tin tốt là, chúng ta có nhiều nghiên cứu và các nguồn [tài liệu] có sẵn, mặc dù cần mất một chút công sức hơn so với việc đến gặp bác sĩ và nhận toa thuốc.

Kiểm soát tình trạng tự miễn đòi hỏi cách tiếp cận phù hợp với từng người về việc thay đổi cách ăn uống để chống viêm, loại bỏ các tác nhân gây viêm (khác nhau đối với mỗi người), vận động hàng ngày nhưng không quá sức, ngủ đủ giấc mỗi đêm, và tránh những thứ độc hại, kể cả các tình huống và những người không tốt.

HẠN CHẾ DÙNG THUỐC KHI KHÔNG CẦN THIẾT 1. Nếu chỉ bị sổ mũi đơn thuần, không ho, không đau đầu. Chỉ nên dùng 1 viên khán...
05/12/2022

HẠN CHẾ DÙNG THUỐC KHI KHÔNG CẦN THIẾT

1. Nếu chỉ bị sổ mũi đơn thuần, không ho, không đau đầu. Chỉ nên dùng 1 viên kháng histamin như Loratadin, Cetirizin. Và thêm chai xịt vệ sinh mũi, nếu khách hàng cần.

Còn nếu có cắt liều, thì chỉ nên dùng kháng histamin + Multivitamin. Hạn chế dùng dạng viên kết hợp có para, hay kháng viêm..

2. Nếu chỉ bị nghẹt mũi buổi tối. Thì cho nhỏ chai Rhinex, giảm triệu chứng nhanh, dễ ngủ. Thời gian trong ngày nên xịt mũi bằng nước biển sâu, sạch niêm mạc mũi. Không nên dùng Rhinex lâu dài, nhiều tác hại lắm.

Note : Rhinex dùng dưới 3 ngày, không dùng cho trẻ nhỏ, phụ nữ có thai và cho con bú.

3. Nếu bị ho khan. Phải khai thác các triệu chứng liên quan như dùng thuốc huyết áp ( captopril, Enalapril..) , trào ngược dạ dày, hút thuốc lá... Nếu loại trừ hết mà bị ho buổi tối, kiểu ho gió. Thì cho 1 viên Dextromethorphan + Alimemazin, có thể ho do kích ứng với thời tiết.

Còn nếu dính vào 1 trong số các nguyên nhân bên trên, thì cứ xử lý nguyên nhân thôi và kèm điều trị triệu chứng.

4.Nếu bị ngứa mắt, ngứa mắt và chảy nước mắt. Cho nhỏ chai Daiticol là sẽ giảm ngứa. Trường hợp nào viêm mắt có ghèn vàng, đỏ mắt nhiều, thì mới cần khai thác nguyên nhân và dùng thêm thuốc.

Trường hợp viêm kết mạc dị ứng thì cho nhỏ kháng dị ứng là ok rồi.

5. Nếu bị ợ hơi, hay ợ vào buổi tối. Cho dùng 1 gói Gaviscon, hoặc 2 viên Simethicon, thì sẽ giảm triệu chứng. Nếu bị thường xuyên thì xem có kèm thêm các triệu chứng của dạ dày không, rồi tư vấn dùng thuốc, tư vấn sinh hoạt cho hợp lý.

Có những trường hợp như trên, chỉ cần dùng 1 đến 2 loại thuốc là được, không cần phải đao to búa lớn. Quan trọng thuốc dùng vô đáp ứng, hết bệnh. Dùng nhiều ,hoá ra thừa, sinh nhiều tác dụng phụ. Có bệnh cần nhiều thuốc, có bệnh chỉ cần như trên là đủ....

✅ Đọc tham khảo hén. Vui lòng không tự ý dùng thuốc khi không có chuyên môn, Tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ.

Nguồn : Tùng Pharma

12/09/2022
15/08/2022

Probiotics, trà xanh và mật ong là những ví dụ về “các loại vi khuẩn cổ xưa.” Các hợp chất tự nhiên này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giải quyết sự phát triển quá mức của vi khuẩn. Những loại thuốc cổ truyền này cũng đã được khoa học chứng minh là có đặc tính kháng khuẩn được đánh giá cao cho đến ngày nay.

Vi khuẩn kháng kháng sinh (AMR) đã được công bố là một trong 10 mối đe dọa tới sức khỏe cộng đồng toàn cầu và đối với nhân loại. Nó là kết quả của việc sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định và việc lạm dụng thuốc kháng sinh, và xảy ra khi có một số vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng đã có khả năng chống lại tác dụng của các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng để tiêu diệt chúng. Chỉ riêng tại Hoa Kỳ đã có tới 2.8 triệu người được biết là có triệu chứng bị nhiễm trùng kháng thuốc kháng sinh hàng năm, và hậu quả là có tới 35,000 người tử vong mỗi năm. Vào năm 2018, có khoảng 5,400 người ở Canada đã chết do hậu quả trực tiếp của AMR.

Khi các mầm bệnh kháng thuốc lan rộng, các bệnh nhiễm trùng từng dễ điều trị lại thể trở nên nguy hiểm hơn đến tính mạng, và chúng ta cũng có rất ít sự lựa chọn mới đang được nghiên cứu . Ngay cả Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng tuyên bố, “Con đường cho những loại thuốc kháng sinh mới đã cạn kiệt.”

Nếu bạn đang đối mặt với tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, bạn nên tìm cách điều trị ngay lập tức. Tuy nhiên, sẽ rất hữu ích nếu bạn nhận biết được các chất kháng khuẩn có trong tự nhiên, rất nhiều nhân tố trong số đó đã được coi trọng từ thời cổ đại.

Kháng sinh tự nhiên có từ thời cổ đại
Với tình trạng nhiễm trùng kháng thuốc ngày càng gia tăng, các nhà khoa học hiện đang tìm kiếm đến các cách chữa trị theo y học thời Trung cổ cổ đại, bao gồm các cách thức khác nhau để điều trị các tình trạng có khả năng là nhiễm trùng do vi sinh vật hoặc các trường hợp loạn khuẩn (dysbios) và một số trường hợp vi khuẩn phát triển tại môi trường không thích hợp hoặc phát triển không theo tỷ lệ tự nhiên của chúng.

Phương thuốc ngàn năm tuổi được sử dụng có thành phần bao gồm: tỏi nghiền nát và một chất thứ hai thuộc loài Allium “thành phần bao gồm thảo mộc” kết hợp với rượu và ngưu tất, hoặc mật bò, sau đó để trong thau hoặc bình bằng đồng trong chín ngày đêm.

Các nhà nghiên cứu đã viết trên tạp chí mBio: “Các thành phần được kết hợp để điều trị bệnh nhiễm trùng này có vẻ có đầy hứa hẹn đối với các nhà vi sinh vật học hiện đại. Họ đã xây dựng lại phương thuốc mà họ tin rằng đã được sử dụng để điều trị lẹo mắt, và sau đó được gọi là mụn nhọt “Wen” do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra.

“Thuốc kháng sinh cổ đại” hóa ra lại có hiệu quả, nghiên cứu ghi nhận “hoạt động của chúng dựa trên hoạt động kết hợp của một số thành phần kháng sinh” và nhấn mạnh “tiềm năng chưa được khai thác qua các phương pháp điều trị hiện đại để tạo ra các phương pháp điều trị mới vào thời điểm rất cần đến các loại kháng sinh mới. ”

Trong các trường hợp khác, tỏi được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại, La Mã, Ấn Độ và Trung Quốc để chữa các bệnh nhiễm trùng và bệnh đường hô hấp, trong khi ở Ai Cập cổ đại, Trung Quốc, Serbia, Hy Lạp và La Mã, những ổ bánh mì bị mốc được sử dụng như một phương pháp điều trị bằng cách thoa vào những nơi bị nhiễm trùng. Các nền văn minh cổ đại khác dựa vào các loại thảo mộc, mật ong, và trong một số trường hợp, phân động vật cũng đã được dùng để điều trị nhiễm trùng.

Các chất kháng sinh tự nhiên
Một số chất kháng sinh được đánh giá rất cao đến từ thiên nhiên và nhiều chất trong số đó rất dễ được tìm thấy và dễ dàng kết hợp vào thói quen hàng ngày của bạn khi cần thiết. Tại trang nhà GreenMedInfo.com, bạn có thể tìm được có ít nhất có khoảng 525 chất hoạt động như tác nhân có chất kháng khuẩn, bao gồm:

Probiotics
Các nền văn minh cổ đại khuyến khích sử dụng thực phẩm lên men vì nó là nguồn cung cấp probiotics dồi dào. Ngày nay, men vi sinh được biết đến nhiều trong việc tăng cường lợi khuẩn đường ruột, ức chế trực tiếp các vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Shigella, Salmonella và C. difficile. Chế phẩm sinh học đa chủng “A Multi-Strain Probiotic” đặc biệt có hữu ích cho mục đích này.

Probiotics cũng tạo ra các chất ức chế như hydrogen peroxide và bacteriocins, có thể ức chế vi khuẩn gây bệnh, đồng thời ngăn chặn các vị trí bám dính, cạnh tranh chất dinh dưỡng với các mầm bệnh và hỗ trợ phản ứng miễn dịch. Bằng chứng rõ ràng chứng minh hoạt động kháng khuẩn của chế phẩm sinh học, bao gồm:

Giảm nhiễm trùng về hệ đường ruột
Giảm nhiễm nấm candida và các loại bệnh nấm Candida
Giảm sự tích tụ mảng bám vi khuẩn
Khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh trên da
Trái nam việt quất (Cranberry)
Trái nam việt quất có chứa một số hợp chất hoạt tính bao gồm acid phenolic, proanthocyanidins, anthocyanins và acid hữu cơ ức chế sự phát triển của vi khuẩn staphylococcus và salmonella và ức chế E. coli trong đường tiết niệu.

Hạt bưởi cũng cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu vì chưa nhiều loại kháng kháng sinh khác nhau.

Các hợp chất của nam việt quất cũng đã được ghi nhận tác dụng chống bám dính đối với vi khuẩn gram âm và gram dương, có nghĩa là nó cản trở khả năng bám dính của vi khuẩn vào các mô tế bào của bạn. Một nghiên cứu năm 2020 cũng cho thấy nam việt quất có tác dụng kháng khuẩn chống lại các mầm bệnh về răng và màng sinh học, nó còn làm giảm sự bám dính của vi khuẩn và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn trong miệng.

Trà xanh
Trong số bốn catechin “nhân tố bảo vệ mô tế bào” chính trong trà xanh, ba trong số đó – epicatechin-3-gallate (ECG), epigallocatechin (EGC) và epigallocatechin-3-gallate (EGCG) – có tác dụng kháng khuẩn ấn tượng. Ngoài việc ức chế trực tiếp streptococcus mutans, nguyên nhân chính gây ra sâu răng và giảm sự bám của chúng vào bề mặt miệng, trà xanh còn có hoạt tính kháng khuẩn chống được nhiều loại vi khuẩn như; nấm và virus, bao gồm E. coli, salmonella, staphylococcus aureus, enterococcus, candida albicans, HIV, herpes simplex và influenza.

Giống với nhiều hợp chất tự nhiên khác, điều làm cho trà xanh trở nên có lợi là nó sử dụng nhiều cơ chế khác nhau trong các hoạt động kháng khuẩn. Các catechin trong trà xanh ngoài khả năng kháng khuẩn trực tiếp, chúng còn có thể gây tổn thương màng tế bào vi khuẩn và ức chế hoạt động của enzym. Trà xanh cũng ức chế được tình trạng viêm, có thể làm tăng tác dụng kháng khuẩn.

Trong trường hợp trà xanh chữa nhiễm trùng đường tiết niệu, thường do E. coli gây ra, có một nghiên cứu cho rằng uống một tách trà xanh có thể kiểm soát được sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh tối đa vòng sáu giờ và có thể lâu hơn.

Tinh chất Curcumin
Curcumin, một hợp chất có trong nghệ từ xưa đã là một phần của y học cổ truyền châu Á trong nhiều thế kỷ và có tác dụng kháng virus, kháng vi khuẩn và kháng nấm, cụ thể bao gồm chống lại tụ cầu vàng, liên cầu, vi khuẩn gram dương (bao gồm cả listeria), vi khuẩn gram âm (bao gồm cả E. coli), pseudomonas, HIV, viêm gan, cúm, virus herpes, virus gây u nhú ở người (HPV), virus hợp bào hô hấp, norovirus, arbovirus, candida, aspergillus, cryptococcus, dermatophytes và helicobacter pylori.

Ngoài việc được tiêu thụ bằng cách uống, curcumin cũng có thể được sử dụng tại chỗ để điều trị các bệnh như HPV “về da” và mảng bám ở miệng.

Mật Ong
Mật ong là một phương thuốc cổ xưa được sử dụng để kháng khuẩn và điều trị nhiễm trùng, bỏng và vết thương. Đặc điểm độc đáo của nó là hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng với nhiều thành phần hoạt động hiệp đồng ngăn chặn sự hình thành màng sinh học và giảm sản sinh các yếu tố độc lực.

Mật ong cũng được biết là có tác dụng làm ngăn chặn sự liên lạc của vi khuẩn, có nghĩa là mật ong có khả năng kháng sinh, vì nó có chứa prebiotics, probiotics và kẽm, nên nó thể hỗ trợ sự phát triển của hệ vi khuẩn có lợi cho đường ruột cũng rất hữu ích để kiểm soát nhiễm trùng.

Mật ong có chứa hơn 180 hợp chất, bao gồm các enzyme, acid amin, acid hữu cơ, vitamin và khoáng chất, một thành phần phức tạp giúp chống lại cả vi khuẩn đa kháng thuốc. Loét, bỏng, bệnh về mắt và da, vết thương sau phẫu thuật và chấn thương nằm trong số những bệnh thường được điều trị bằng mật ong.

Thiên nhiên có phải là lời giải đáp?
Thực tế là 30% đến 50% dược phẩm và nutraceuticals (tạm dịch: thực phẩm chức năng) có nguồn gốc từ thực vật là bằng chứng cho khả năng chữa bệnh mạnh mẽ của chúng. Thực vật và các hợp chất tự nhiên khác ngày càng được coi trọng trong việc tìm kiếm các hợp chất để chống lại sự kháng thuốc, nhưng nếu tách rời các hợp chất này ra chúng sẽ không đạt được hiệu quả cao, các hợp chất có xu hướng hoạt động tốt nhất hiệu quả nhất khi chúng được kết hợp lại với nhau.

Tuy nhiên, thiên nhiên vẫn luôn chứa đựng những tiềm năng và những hứa hẹn bao la. Các nhà nghiên cứu viết trên PLOS One: “Sự kết hợp đồng nhất của các chất kháng khuẩn với các cơ chế hoạt động khác nhau đã được giới thiệu như là những chiến lược thành công hơn để chống lại các bệnh nhiễm trùng liên quan đến vi khuẩn đa kháng thuốc (MDR). Ngoài ra các hợp chất tự nhiên khác cũng đáng được chú ý về hoạt tính kháng khuẩn cao bao gồm như; Nigella sativa (hạt đen), berberin và chất dính keo ong.

Ở cấp độ cá nhân, chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi cần thiết, tiêu thụ thực phẩm hữu cơ, không chứa chất kháng sinh và sử dụng các hợp chất kháng sinh tự nhiên là một cách tiếp cận cân bằng để có một lối sống khỏe mạnh.

Minh Tâm biên dịch
Quý vị tham khảo bản gốc từ The Epoch Times

Address

Số 35 Phố Cự Lộc, Km6 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân
Hanoi
100000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Rightmedicine posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Rightmedicine:

Share