
15/07/2025
BỆNH THẬN MẠN (CKD)
1️⃣ Bối cảnh lịch sử – Điển tích y khoa
Khái niệm bệnh thận mạn được hình thành rõ nét vào đầu thế kỷ 20, khi các nhà lâm sàng quan sát các bệnh nhân phù, tăng huyết áp, tiểu ít, toan máu, thiếu máu với tiến triển từ từ đến suy thận giai đoạn cuối. Năm 2002, K/DOQI (Kidney Disease Outcomes Quality Initiative) đưa ra định nghĩa CKD dựa trên eGFR và dấu hiệu tổn thương thận ≥ 3 tháng, sau này được KDIGO 2012 hoàn thiện, giúp chuẩn hóa chẩn đoán và phân tầng nguy cơ.
Trong y văn, nhà giải phẫu học Richard Bright (1789–1858) từng mô tả phù toàn thân và tiểu đạm (Bright’s disease), được xem là nền tảng tiền đề để nhận biết hội chứng thận và CKD hiện đại.
2️⃣ Định nghĩa
Bệnh thận mạn (CKD) được định nghĩa khi:
eGFR < 60 mL/phút/1.73m² hoặc
Có bằng chứng tổn thương thận (albumin niệu, bất thường nước tiểu, hình ảnh học, mô học)
Kéo dài ≥ 3 tháng.
3️⃣ Nguyên nhân
Các nhóm nguyên nhân chính:
Đái tháo đường (DM): nguyên nhân thường gặp nhất.
Tăng huyết áp (HTN): đặc biệt THA lâu năm, không kiểm soát.
Bệnh cầu thận mạn: lupus, viêm cầu thận mạn.
Bệnh thận kẽ – mạch máu thận mạn.
Bệnh di truyền: thận đa nang, hội chứng Alport.
4️⃣ Triệu chứng lâm sàng
CKD thường âm thầm, không triệu chứng cho đến giai đoạn muộn. Triệu chứng có thể gặp:
Mệt mỏi, suy nhược, khó tập trung.
Buồn nôn, chán ăn, vị kim loại miệng.
Ngứa, da khô.
Tiểu đêm, phù, tăng cân, khó thở (ứ dịch).
Co giật cơ, chuột rút (rối loạn điện giải).
Triệu chứng tăng urê máu: lơ mơ, hôn mê, thở Kussmaul.
5️⃣ Chẩn đoán
a. Xét nghiệm đánh giá
eGFR (CKD-EPI preferred): phân tầng G1-G5.
Albumin niệu (uACR): phân tầng A1-A3.
Điện giải đồ, canxi, phospho, PTH.
HbA1c, lipid profile (bệnh đồng mắc).
CBC, ferritin, transferrin saturation (thiếu máu).
Vitamin D (25(OH)D).
b. Hình ảnh học
Siêu âm: thận teo nhỏ, tăng phản âm vỏ tủy.
c. Chẩn đoán xác định
Xác định tiêu chuẩn CKD KDIGO (2021): eGFR