
25/08/2025
NANG LÁCH (splenic cyst)
⸻
I. PHÂN LOẠI
Nang lách được phân thành 2 nhóm chính:
1. Nang thật (true cysts) – có lớp lót biểu mô:
•Bẩm sinh (epidermoid cysts): chiếm 10% các nang thật, thường ở người trẻ, nữ nhiều hơn nam.
•Nang dạng tuyến (mesothelial cysts).
•Nang bạch huyết (lymphangioma).
•Nang do ký sinh trùng: thường gặp là Echinococcus (nang sán).
2. Nang giả (pseudocysts) – không có lớp biểu mô:
•Hậu chấn thương (thường gặp nhất).
•Sau nhiễm trùng, nhồi máu, xuất huyết trong lách.
•Thường vách xơ, dày, chứa dịch máu cũ.
II. CHẨN ĐOÁN
1. Lâm sàng
•Phần lớn không triệu chứng, phát hiện tình cờ qua siêu âm.
•Triệu chứng nếu có:
•Đau tức vùng hạ sườn trái.
•Có thể sờ thấy khối.
•Buồn nôn, chán ăn (do đè ép dạ dày).
•Biến chứng: vỡ, nhiễm trùng, xuất huyết, chèn ép cơ quan lân cận.
2. Cận lâm sàng
a. Siêu âm bụng:
•Dạng nang trống âm, vách mỏng, bờ rõ.
•Có thể thấy vách ngăn, vôi hóa.
b. CT scan bụng:
•Đánh giá chính xác kích thước, vị trí, quan hệ với cấu trúc lân cận.
•Phân biệt nang với u đặc.
•Tăng độ nhạy phát hiện vách, vôi hóa, dịch trong nang.
c. MRI bụng: nếu cần đánh giá chi tiết hơn mô mềm.
d. XN huyết thanh chẩn đoán sán (Echinococcus):
•ELISA, IHA, hoặc Western blot nếu nghi nang sán.
III. ĐIỀU TRỊ
Tùy thuộc vào loại nang, kích thước, triệu chứng và biến chứng.
1. Theo dõi không can thiệp
•Nang nhỏ < 4–5 cm.
•Không triệu chứng.
•Theo dõi định kỳ bằng siêu âm 6–12 tháng/lần.
2. Can thiệp ngoại khoa: khi:
•Nang > 5–6 cm.
•Gây triệu chứng.
•Có biến chứng: nhiễm trùng, xuấthuyết, vỡ.
•Không loại trừ u ác tính.
a. Bảo tồn lách (ưu tiên nếu có thể):
•Cắt phần lách có nang (partial splenectomy): phù hợp với nang cực trên/dưới.
•Cắt nang (cystectomy hoặc deroofing): có thể qua nội soi, thường áp dụng với nang bẩm sinh, thành mỏng.
b. Cắt toàn bộ lách (splenectomy):
•Nang lớn chiếm toàn bộ nhu mô lách.
•Nghi ngờ nang sán hoặc u ác.
•Biến chứng phức tạp (vỡ, nhiễm trùng lan tỏa).
P/s: Bn nữ phát hiện nang lách kích thước 8cm. Sau 2 năm suy nghĩ, quyết định phẫu thuật cắt bán phần lách nội soi.