Ôn Thi Nội Trú Cao Học Online

Ôn Thi Nội Trú Cao Học Online Học Cùng BSNT Nguyễn Huy Thông
Sinh Lý - Nội Khoa
Các bạn inbox zalo 0355295625 nhé

CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN BỆNH THẬN MẠN ____Ths BSNT Nguyễn Huy Thông CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN ____Chẩn đoán thông q...
22/10/2025

CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN BỆNH THẬN MẠN
____
Ths BSNT Nguyễn Huy Thông
CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN

____
Chẩn đoán thông qua yếu tố gì
🆎🆎

🔯 -> Thông qua việc đánh giá lâm sàng, tiền sử cá nhân và gia đình, hoàn cảnh xã hội, yếu tố môi trường, thuốc đã sử dụng, khám lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa, hình ảnh học, và có thể bao gồm sinh thiết thận.
🔯
Theo phân loại của Hội Thận học Quốc Tế KDIGO các nguyên nhân BTM được phân chia dựa vào vị trí tổn thương giải phẫu học tại thận, bao gồm các bệnh thận nguyên phát (tổn thương chủ yếu tại thận) hoặc bệnh thận thứ phát sau các bệnh lý toàn thân.
🚒

Các nhóm nguyên nhân chính gây tổn thương thận mạn bao gồm:

1. Bệnh cầu thận:
◦ Nguyên phát tại thận bao gồm các bệnh như bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu, bệnh cầu thận màng, và các dạng bệnh cầu thận khác.
◦ Thứ phát sau các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, bệnh thận do thuốc, các bệnh ác tính, hoặc các bệnh tự miễn.
_____

2. Bệnh ống thận mô kẽ:
◦ Nguyên phát thường do nhiễm trùng tiểu, bệnh thận tắc nghẽn, hoặc sỏi niệu.
◦ Thứ phát có thể do các bệnh tự miễn, bệnh thận do thuốc, hoặc đa u tủy.
_____

3. Bệnh mạch máu thận:
◦ Nguyên phát bao gồm viêm mạch máu do ANCA hoặc loạn dưỡng xơ cơ.
◦ Thứ phát thường gặp sau xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, hoặc thuyên tắc do cholesterol.

_____

4. Bệnh nang thận và bệnh thận bẩm sinh:
◦ Nguyên phát là thiểu sản thận hoặc nang tủy thận.
◦ Thứ phát là bệnh thận đa nang hoặc hội chứng Alport.
______

Lưu ý: Việc điều trị bệnh thận căn nguyên đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ thận và làm chậm tiến triển của BTM.

==>

Tuy nhiên, khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn suy thận nặng (Giai đoạn 4, 5), việc chẩn đoán nguyên nhân và điều trị căn nguyên trở nên khó khăn và kém hiệu quả hơn, đòi hỏi phải cân nhắc giữa lợi ích và tác hại của thuốc điều trị căn nguyên.

❣️❣️❣️
KIẾN TẠO NỀN TẢNG Y KHOA CƠ BẢN





VIÊM TUỴ CẤP _____Kiến thức Y Khoa Chia sẻ miễn phí đọc lại khi cần _____Ths BSNT Nguyễn Huy Thông 🆎🆎🆎🆎🆎🆎Viêm Tụy CấpViê...
16/10/2025

VIÊM TUỴ CẤP
_____
Kiến thức Y Khoa
Chia sẻ miễn phí đọc lại khi cần
_____
Ths BSNT Nguyễn Huy Thông

🆎🆎🆎🆎🆎🆎

Viêm Tụy Cấp

Viêm tụy cấp là tổn thương viêm lan tỏa nhu mô tuyến tụy cấp tính. Bệnh có nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng và có thể gây tử vong.

1. Đại Cương và Thể Bệnh

Về mặt giải phẫu bệnh, viêm tụy cấp được chia làm hai thể:
• Viêm tụy phù nề.
• Viêm hoại tử chảy máu.

Ở các nước phương Tây, khoảng 20% bệnh nhân viêm tụy cấp có tiến triển nặng thành thể hoại tử. Trong số các trường hợp viêm tụy cấp thể hoại tử, 10-30% có thể dẫn đến tử vong dù đã được điều trị tích cực.

2. Triệu Chứng Lâm Sàng

2.1. Triệu chứng cơ năng

• Khởi phát: Viêm tụy cấp thường khởi phát sau các bữa ăn thịnh soạn, ăn quá nhiều thịt và uống nhiều rượu. Các yếu tố khởi phát khác bao gồm cơn đau quặn gan ở bệnh nhân sỏi mật, sau khi dùng một số loại thuốc hoặc sau các can thiệp.

• Đau bụng: Là triệu chứng hay gặp, chiếm 95% số bệnh nhân.
◦ Vị trí: Khu trú vùng thượng vị.
◦ Tính chất: Khởi phát đột ngột, tiến triển cấp nặng. Đau lan vòng theo bờ sườn bên trái và lan ra sau lưng. Đau thường là kiểu đau chói, đau đâm xuyên sâu, đau liên tục và thường không có khoảng nghỉ.
◦ Đau do sỏi: Điển hình là đau đột ngột vùng thượng vị như dao đâm, đau lan ra sau lưng.
◦ Đau do chuyển hóa hoặc rượu: Tính chất đau thường không đột ngột và không khu trú dữ dội như trường hợp do sỏi.
• Nôn và buồn nôn: Gặp trong 85% các bệnh nhân, tuy nhiên triệu chứng đau bụng vẫn không thuyên giảm khi bệnh nhân nôn.

🔯🔯🔯🔯

2.2. Thăm khám lâm sàng
• Toàn thân: Khoảng 40% bệnh nhân có biểu hiện nhịp tim nhanh, tụt huyết áp do giảm thể tích lòng mạch (thoát quản, giãn mạch và chảy máu).
• Sốt: Khoảng 60% bệnh nhân sốt nhẹ. Sốt cao có thể là dấu hiệu chỉ điểm của viêm đường mật hoặc viêm tụy hoại tử.
• Thiếu máu: Khá thường gặp, mức độ phụ thuộc vào thể viêm tụy cấp (thể hoại tử có thể thiếu máu nhiều) và tình trạng sốc.
• Khám bụng: Bụng chướng (thường chướng hơi căng cứng) và ấn đau. Có thể có phản ứng thành bụng và cảm ứng phúc mạc. Giai đoạn muộn có thể có bụng chướng hơi kèm cổ trướng. Mức độ cổ trướng đôi khi rất nhiều, gây căng tức, khó thở.
◦ Viêm tụy cấp nặng có thể gây liệt ruột, bụng chướng hơi, giảm hoặc mất tiếng sôi bụng, bí trung đại tiện.
• Tụ dịch: Tình trạng tụ dịch trong ổ bụng có thể lan tỏa (thể tự do) hoặc khu trú. Dịch khu trú vùng đầu tụy thường đọng sang bên phải, còn khu trú vùng đuôi tụy thường đọng bên trái. Dịch cũng có thể khu trú khoang sau phúc mạc.

💎💎💎💎💎

• Các dấu hiệu khác:
◦ Tràn dịch màng phổi: Thường gặp, một bên hoặc hai bên (hay gặp bên trái), số lượng ít hoặc trung bình.
◦ Vàng da: Ít gặp, là dấu hiệu tiên lượng nặng.
◦ Xuất huyết dưới da: Gặp chủ yếu trong viêm tụy cấp thể hoại tử. Dấu hiệu này bao gồm mảng bầm tím đen sau lưng (bằng chứng xuất huyết khoang sau phúc mạc) hoặc mảng bầm tím cạnh sườn/quanh rốn (do chảy máu tụy vào khoang phúc mạc).

2.3. Cận Lâm Sàng

• Amylase hoặc Lipase máu: Tăng trên 3 lần mức bình thường có giá trị chẩn đoán. Amylase thường tăng sớm hơn và trở về bình thường trước lipase.

◦ Các nguyên nhân tăng Amylase máu ngoài viêm tụy cấp gồm: bệnh lý tại tuyến tụy (viêm tụy mạn, ung thư tụy); bụng cấp tính (viêm ruột thừa, chửa ngoài tử cung vỡ, thủng tạng rỗng, tắc mật); bệnh lý tuyến mang tai; suy thận; tiểu đường/nhiễm toan xeton; nhiễm HIV; hoặc do dùng thuốc tăng co thắt cơ Oddi (Morphin).

• Xét nghiệm máu khác: Bạch cầu tăng, hematocrit tăng, CRP (C-reactive protein), yếu tố hoại tử u (TNF) tăng (vào ngày thứ 2). ALT, bilirubin tăng (trong viêm tụy cấp do sỏi mật).
______

• Chẩn đoán hình ảnh:
◦ Chụp bụng không chuẩn bị: Giúp loại trừ các cấp cứu ngoại khoa khác (thủng tạng rỗng), có thể phát hiện tràn dịch màng phổi hoặc sỏi tụy.

◦ Siêu âm: Là phương tiện tốt để chẩn đoán, đánh giá mức độ viêm và loại trừ nguyên nhân khác như sỏi mật. Hạn chế của siêu âm là khó quan sát tụy nếu có chướng hơi bụng, nhưng vẫn đánh giá tốt tụ dịch, tụ máu.

◦ Chụp cắt lớp vi tính (CT) có tiêm thuốc cản quang: Có giá trị cao hơn trong chẩn đoán, khắc phục được yếu điểm của siêu âm. CT cho phép đánh giá kỹ hơn tổn thương tụy, mức độ hoại tử, đám dịch quanh tụy, và giãn đường mật/tụy.

◦ ERCP (Chụp mật tụy ngược dòng): Không có vai trò chẩn đoán viêm tụy cấp, nhưng có vai trò trong chẩn đoán phân biệt (tụy phân đôi, bệnh lý cơ Oddi) và điều trị cấp cứu viêm tụy cấp do sỏi.

◦ Siêu âm nội soi (EUS): Nhạy trong phát hiện viêm tụy cấp do sỏi và được chỉ định chủ yếu trong các trường hợp viêm tụy cấp không rõ nguyên nhân.





ĐỌC XQUANG NGỰC LUÔN PHẢI GẮN VỚI LÂM SÀNG ______CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN Để đọc Xquang ngực cơ bản, bạn cần tuâ...
02/09/2025

ĐỌC XQUANG NGỰC LUÔN PHẢI GẮN VỚI LÂM SÀNG
______

CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN

Để đọc Xquang ngực cơ bản, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc và bước phân tích hệ thống.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

I. Các Nguyên tắc Cơ bản

🏜️🏜️🏜️

1. Kiểm tra Thông tin Bệnh nhân (Nguyên tắc số 1)

◦ Xác định bên phải hay trái của bệnh nhân trên phim.
◦ Kiểm tra tên, tuổi của bệnh nhân và ngày chụp để đảm bảo đúng người, đúng thời điểm.

2. Đánh giá Kỹ thuật Chụp (Nguyên tắc số 4)

◦ Kiểm tra độ đâm xuyên của tia X (tia cứng hay mềm) để đánh giá chất lượng phim.

Tia mềm sẽ cho hình ảnh kém đậm, trong khi tia cứng cho hình ảnh đậm hơn.

◦ Xquang ngực bình thường thường có 90% là khí và 10% là nhu mô, mạch máu.

💎💎💎

3. Quan sát Sự Cân đối (Nguyên tắc số 3)

◦ Đánh giá tính cân đối của lồng ngực và các cấu trúc bên trong.
◦ Lưu ý rốn phổi bên trái thường cao hơn so với rốn phổi bên phải, mặc dù chứa các thành phần và có kích thước, đậm độ tương đương nhau.

4. Phân tích Không Bỏ sót (Nguyên tắc số 4)

◦ Phân tích theo một trình tự có hệ thống để không bỏ sót các tổn thương.

◦ Các vùng cần kiểm tra bao gồm: Vùng cổ, Vùng Ngực, Vùng Bụng, Khung xương, Trung thất, Màng phổi, Tạng dưới cơ hoành.

◦ Các thành phần giải phẫu Xquang bao gồm: Mô mềm (Soft Tissue), Xương (Bones), Bề mặt màng phổi (Pleural Surfaces), Trường phổi (Lung Fields), Rốn phổi (Hilum), Trung thất (Mediastinum), Vòm hoành (Diaphragmatic Domes).

5. Sử dụng Thuật ngữ Mô tả (Nguyên tắc số 5)

◦ Sử dụng các thuật ngữ mô tả chính xác thay vì kết luận nguyên nhân bệnh lý chỉ dựa vào hình ảnh (ví dụ: viêm, ung thư, lao, tự miễn).

◦ Mô tả các hình tăng sáng (hyperlucent) như kén, hang, bóng khí, khí thũng, nang khí, tổ ong thay vì dùng thuật ngữ ám chỉ bệnh học (ví dụ: hang lao).

6. Kết hợp với Lâm sàng (Nguyên tắc số 6)

◦ Thông tin về diễn biến bệnh lý là rất quan trọng để xác định bản chất và mô tả chính xác một hình ảnh bất thường.
________
🏕️🏕️🏕️🏕️🏕️🏕️🏕️

II. Nguyên lý Tạo ảnh và Các loại Đậm độ

• Khi tia X đi qua các cấu trúc khác nhau, chúng sẽ cho hình ảnh với mức độ cản tia tương ứng, từ kém đậm nhất (sáng, màu đen trên phim âm bản) đến đậm nhất (màu trắng).
👇👇👇👇👇
• Có 5 loại đậm độ chính trên Xquang:

1. Khí (hơi trong phổi): Kém đậm nhất (sáng/đen)

2. Mỡ (lớp mỡ trong mô mềm): Đậm độ trung bình, đậm hơn khí.

3. Sụn (đầu các xương sườn): Thường không thấy rõ.

4. Nước (tim, mạch máu, gan): Đậm độ tương tự nhau.

5. Xương (cấu trúc mô bình thường): Đậm nhất (màu trắng), tương đương cấu trúc mô vôi hoá.

______

III. Các Tư thế Chụp Chính
Có bốn tư thế chính thường được sử dụng

1. Sau – Trước (PA)
2. Nghiêng
3. Nằm – Nghiêng (Lateral Decubitus)
4. Trước – Sau (AP) - không được liệt kê đầy đủ số 4 trong nguồn, nhưng PA, Nghiêng, Nằm-Nghiêng là 3 trong 4 tư thế chính.
______

IV. Nhận diện các Bất thường trên Xquang

Các bất thường trên Xquang ngực có thể biểu hiện dưới dạng hình mờ hoặc tăng sáng.
✏️✏️✏️✏️✏️✏️

A. Mô tả Hình Mờ (Opacities) Các bất thường phổi dạng hình mờ phổ biến dưới 4 dạng chính

1. Dạng Kết đặc (Consolidation):
◦ Là các bệnh lý có sự lấp đầy phế nang (thanh dịch, máu, mủ, tế bào) hoặc các chất khác, tạo ra hình mờ trong một thùy, một khu vực phổi, tản mạn, hoặc nhiều ổ có ranh giới rõ ràng.

◦ Dấu hiệu nhận biết: Hình mờ kèm theo phế quản hơi (airbronchogram) cho thấy có sự lấp đầy phế nang.

◦ Các loại kết đặc: Kết đặc thùy (Lobar consolidation), Kết đặc lan tỏa (Diffuse consolidation), Kết đặc đa ổ ranh giới không rõ (Multifocal ill-defined consolidations).

◦ Ví dụ: Viêm phổi.

2. Dạng Mô kẽ hay Lưới (Interstitial):
◦ Là các bất thường khu vực mô kẽ tạo ra các hình mờ dạng lưới, mảnh hay thô, hoặc các nốt nhỏ.

◦ Có thể là mờ dạng lưới (Reticular interstitial opacities) hoặc mờ dạng nốt nhỏ (Fine Nodular interstitial opacities).

◦ Trong phù kẽ, có thể thấy vân Kerley (ví dụ Kerley B là vệt mờ nằm ngang, 1-2cm gần màng phổi).

◦ Tổn thương dạng lưới có thể là xơ hóa kẽ hoặc giãn phế quản.

_____________

3. Dạng Nốt (Nodules) hay Khối (Mass):
◦ Là các hình mờ dạng tròn hoặc không tròn, đơn độc hoặc đa dạng.
◦ Nốt mờ phổi đơn độc (Solitary Pulmonary Nodule): Là một hình mờ phổi đơn độc, riêng biệt, được bao quanh bởi phổi bình thường và không liên quan với viêm hạch, xẹp phổi hoặc tràn dịch màng phổi.

◦ Có thể là nhiều khối (Multiple Masses).

4. Dạng Xẹp (Atelectasis):
◦ Một phần hoặc toàn bộ một phổi không còn thông khí và bị co lại, trong phế nang không còn không khí và vùng phổi đó trở nên mờ và giảm thể tích.

◦ Xẹp phổi dạng vệt (Plate-like atelectasis): Là hình mờ dạng vệt ở đáy phổi, dày 1-3mm và dài vài cm, thường gặp và không có ý nghĩa lâm sàng ở người già, người thở nông, hoặc sau mổ bụng.
________
✏️✏️✏️✏️✏️✏️

B. Mô tả Hình Tăng Sáng (Hyperlucent)
• Có nhiều thuật ngữ để mô tả hiện tượng tăng sáng: kén, hang, bóng khí, khí thũng, nang khí, tổ ong.

• Cần mô tả rõ ràng để tránh nhầm lẫn:
◦ Tăng sáng thành dày (Lucency with a thick wall): Gọi là hang (Cavity).

◦ Tăng sáng thành mỏng (Lucency with a thin wall): Gọi là nang (Cyst).

◦ Tăng sáng không có thành nhìn thấy được (Lucency without a visible wall): Gọi là khí thũng (Emphysema).

• Tổn thương dạng hang phổi có thể do áp-xe, lao, ung thư, u, hoặc hoại tử phổi do thuyên tắc nhiễm trùng.
__________

C. Dấu hiệu Bóng (Silhouette sign)

• Hai môi trường cản tia dạng nước ở cùng mặt phẳng sẽ xóa ranh giới của nhau.
• Hai môi trường cản tia dạng nước gần nhau mà không xóa ranh giới thì không cùng mặt phẳng.
___________

D. Khi Không Thể Định Dạng Được

• Trong trường hợp khó, có thể cần đến các kỹ thuật hình ảnh khác như CT scans, Xquang các tư thế khác, hoặc các kỹ thuật chẩn đoán khác như nội soi phế quản.
• Luôn kết hợp với lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.

_________
ĐỌC XQUANG PHỔI LUÔN NHỚ PHẢI KẾT HỢP VỚI LÂM SÀNG VÀ CẮT LỚP PHỔI (CÂN NHẮC TIÊM THUỐC CẢN QUANG) trong MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP KHÓ PHÂN BIỆT.


NHÂN MỘT CA BỆNH GÚT KHÁM CÓ MÁU LẮNG TĂNG RẤT RẤT CAO, ĐIỀU TRỊ FEBUXOSTAT MÃI MÀ KHỚP GỐI CỨ ĐAU MÃIBác sĩ Thông quyết...
28/07/2025

NHÂN MỘT CA BỆNH GÚT KHÁM CÓ MÁU LẮNG TĂNG RẤT RẤT CAO, ĐIỀU TRỊ FEBUXOSTAT MÃI MÀ KHỚP GỐI CỨ ĐAU MÃI

Bác sĩ Thông quyết định cho bệnh nhân vào viện xin nội soi rửa khớp gối.
MỘT SỐ BÁC SĨ TRÊN LÂM SÀNG ÍT KHI CHỈ ĐỊNH MÁU LẮNG (Có nhiều lý do chủ quan + khách quan)
____
MÌNH CÙNG HỌC LẠI MỘT SỐ KIẾN THỨC VỀ MÁU LẮNG NHÉ

⏰⏰⏰⏰⏰⏰

1. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (VS) là gì?

Xét nghiệm tốc độ máu lắng (VS) hay còn gọi là xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu kiểm tra và theo dõi một số tình trạng liên quan đến viêm như viêm khớp, ung thư, bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng.

Tốc độ máu lắng, tên Tiếng Pháp là Vitesse de Sédimentation (VS), tên Tiếng Anh là Erythrocyte Sediment Rate (ESR), là tốc độ lắng của hồng cầu xuống dưới đáy của một ống nghiệm có chứa mẫu máu trong 1-2 giờ.

Viêm là một phản ứng tự nhiên của cơ thể với vết thương hay nhiễm trùng. Xét nghiệm tốc độ máu lắng nhận biết dấu hiệu viêm.

Thông thường các tế bào hồng cầu lắng xuống tương đối chậm. Khi xảy ra tình trạng viêm, sự gia tăng bất thường của các protein trong máu làm cho tế bào hồng cầu kết tụ lại với nhau và có tốc độ lắng nhanh hơn các tế bào máu đơn lẻ. Các tế bào máu lắng càng nhanh thì khả năng bị viêm càng cao.

Xét nghiệm tốc độ máu lắng VS không phải là một xét nghiệm chẩn đoán độc lập, nhưng nó có ý nghĩa trong việc đánh giá một số tình trạng liên quan đến viêm như bệnh mạn tính, rối loạn tự miễn hoặc một số bệnh lý khác.

2. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (VS) để làm gì?

Xét nghiệm kiểm tra tốc độ máu lắng được sử dụng để xác định sự hiện diện của tình trạng viêm, từ đó hỗ trợ tầm soát và chẩn đoán một số tình trạng như:

- Tình trạng nhiễm trùng (bao gồm nhiễm trùng xương, nhiễm trùng tim, nhiễm trùng phổi…)

- Nhiễm nấm hay ký sinh trùng

- Viêm mạch máu

- Đau đa cơ do thấp khớp

- Viêm khớp dạng thấp (RA)

- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

- Bệnh viêm ruột (IBD)

- Một số loại ung thư
- …
Xét nghiệm tốc độ máu lắng có thể được chỉ định khi có các triệu chứng của tình trạng viêm khớp hoặc bệnh viêm ruột (IBD) như:

- Đau khớp hoặc cứng khớp kéo dài hơn 30 phút

- Nhức đầu liên quan đến vai gáy

- Sụt cân không rõ lý do

- Đau ở xương chậu, cổ hoặc vai

- Có các triệu chứng tiêu hóa: tiêu chảy, đau bụng dữ dội, đi ngoài ra máu hoặc sốt.

Xét nghiệm VS còn được sử dụng để theo dõi và đánh giá tình trạng nhiễm trùng, bệnh lý ác tính (nhồi máu cơ tim, sốt thấp cấp…) hoặc bệnh tự miễn đã được xác định. Chỉ số máu lắng dần trở lại mức bình thường cho thấy việc điều trị có hiệu quả và bệnh lý đang được cải thiện.

Đôi khi chỉ số tốc độ máu lắng giảm có thể là dấu hiệu của một số tình trạng như:

- Đa hồng cầu

- Thiếu máu hồng cầu hình liềm

- Tăng bạch cầu

- Suy tim sung huyết

- Giảm protein fibrinogen trong máu

- Tăng độ nhớt máu


CHIA SẺ KINH NGHIỆM ĐI LÂM SÀNG CHO Y3.Điểm neoHọc lâm sàng là 1 hình thức học tập đặc biệt mà chỉ có sv Y mới có, “ Lâm...
27/06/2025

CHIA SẺ KINH NGHIỆM ĐI LÂM SÀNG CHO Y3.

Điểm neoHọc lâm sàng là 1 hình thức học tập đặc biệt mà chỉ có sv Y mới có, “ Lâm sàng “ là đến giường bệnh, học lâm sàng có nghĩa là pp học mà ở đó, các bạn sinh viên thu thập kiến thức, trau dồi và đúc rút kinh nghiệm về nghề nghiệp mà chúng ta theo học và những kiến thức đó, kinh nghiệm đó, k phải một anh chàng cô cậu mọt sách nào đó suốt ngày cắm đầu vào những cuốn sách, những giáo trình thôi là có thể có được, mà nó chỉ có thể có được khi chúng ta tiếp cận với giường bệnh, với bệnh nhân, người nhà bệnh nhân, và cả những nhân viên y tế mà thôi. Trong chuyên mục Học tập kỳ này, chúng mình xin được trích lại một bài viết chia sẻ kinh nghiệm từ anh Trương Ngọc Thái.

Thân gửi các em Y3 sắp đi lâm sàng

Cũng tầm này năm ngoái , nghỉ tết dương xong là bắt đầu đi lâm sàng. Trong cái guồng quay thi cử kinh hoảng của kì 1 Y3,mọi sự chuẩn bị dường như là không đủ. Háo hức cực, vẽ ra trong đầu bao nhiêu viễn cảnh và … dù đã hỏi han các anh chị đi trước để chuẩn bị tâm sinh lý nhưng không sao thoát được cảnh lơ ngơ mà văn vẻ gọi là bỡ ngỡ J). TRong mắt anh lúc ấy: “ Sao các anh chị Y4 giỏi thế, cái gì cũng biết?” “ tổ này toàn giáo sư hay sao ấy”. Phải mất 2-3 tuần đầu bám đuôi các a c rồi sau đấy mới tự cùng các bạn đi hỏi bệnh được. Lâm sàng gốc của nó là “ bên giường bệnh”, đi lâm sàng là các em sẽ tới bệnh viện , tiếp xúc với bệnh nhân – hỏi bệnh, thăm khám để chẩn đoán và hướng tới điều trị bệnh. Có thể coi đó là bước ngoặt với cuộc dời SV Y khi thay đổi môi trường học tập, ở đó các em sẽ cụ thể hóa những gì đã học trên sách vở. Ai mà thích lâm sàng chắc sẽ cực thích, hứng học thay đổi hẳn so với mấy môn đại cương nhưng cũng có bạn sẽ chưa kịp thích nghi sinh ra chán nản ( tất nhiên đấy là 2 thấy cực và vẫn có những cảm xúc ở lưng chừng) 😀.Nếu ai làm BS lâm sàng ( mà đa phần SV đa khoa đều thích thế) thì kể từ đây bệnh viện sẽ trở thành ngôi nhà thứ 2 của các e, những công việc tuần hoàn đến hết đời BS. Vậy nên, những gì thu nhận được ở những bước khởi đầu là thực sự quý giá để ra hành nghề sau này. Bệnh viện chính là 1 XH thu nhỏ, là nơi để các em quan sát, tổ chức, làm việc , mở rộng mối quan hệ…

Cần chuẩn bị những gì :

I/ CHUNG NHẤT :

– KIẾN THỨC ( từ những môn cơ sở như giải phẫu, sinh lý, sinh lý bệnh … rồi đến triệu chứng học, bệnh học… ) – đấy là cái vốn bên trong.

– Những vật ngoài thân :

▪ Áo blouse ( nếu bạn nào vẫn dung áo mỏng manh xuyên thấu từ năm nhất thì nên sắm 1 cái mới J. Vẻ ngoài cũng quan trọng, trang phục gọn gàng chuyên nghiệp sẽ dễ tiếp cận BN hơn).

▪ Sổ lâm sàng , sách giáo trình.

▪ Ống nghe : Giữa 2 loại ALPK2 và Microlife chỉ hơn nhau mấy chục thoai nhưng a thấy ALPK2 nghe thích hơn hẳn . Được nữa thì dung Littman 1 thể

▪ Bộ đo HA : cũng k thực sự cần lắm nhưng cũng thể dung “Huyết áp kế” để tiếp cận BN. Có thể mua về đo cho người thân hoặc mang đi trực vì nhiều lúc đo HA ở khoa k đủ nhu cầu dung và dung lâu nên đơ .

▪ Búa phản xạ, đèn soi đồng tử : cũng k đắt đâu – 1 số khoa cần dùng.

II/ CHUYÊN MÔN : 2 vấn đề chính là học và trực.

1. Học :

* Học ở đâu ?

– Nội : chủ yếu học trong khuôn viên viện Bạch Mai

Y3 học 8 khoa : Nhà Việt Nhật ( Khoa Cơ Xương khớp –T2, Tiêu hóa và Thận tiết niệu –t5, Nội tiết và Hô hấp – T6), Viện Tim mạch Quốc Gia (khoa Tim mạch), Viện lão khoa Quốc gia ( Lão khoa), Viện HH truyền máu trung ương ( khoa Huyết học ). Các em học 11 tuần : khoa đầu khoa cuối học 2 tuần , tuần 11 thi

– Ngoại ( những nơi mà SV trường mình đã từng học )

+ Viện Hữu nghị Việt Đức: học 4 khoa ( bốc thăm ), khi thi thì bốc thăm có thể thi khoa mình k học.

+ khoa Ngoại BV Bạch Mai: K phân khoa , mặt bệnh chủ yếu về tiêu hóa và sọ não.

+ Khoa Ngoại BV Saint Paul: có 4 khoa .

+ Khoa ngoại BV ĐH Y: mặt bệnh cũng k đa dạng lắm.

+ BV Thanh Nhàn ( nghe nói đã bỏ )

▪ Hỏi bệnh :

– Đối với SV thì lý thuyết bao giờ cũng đi trước lâm sàng 1 bước. Đọc lý thuyết trước khi đến viện : chắc về triệu chứng học .

Đọc gì :

Nội : Nội khoa cơ sở (2 tập ), 200 triệu chứng học Nội khoa ( nhóm SV ĐH Y HN biên soạn) , triệu chứng học Nội khoa của Y Dược TP HCM. Ngoại văn : Harrinson, Bate’s Guide to Physical Examination and History Talking…, Bệnh học Nội khoa ( 2 tập- đọc thêm)

Ngoại : Triệu chứng học Ngoại Khoa , Bệnh học ngoại khoa ( sách dung co SV Y4 )…

– Kĩ năng giới thiệu bản thân , tiếp cận BN : đã học môn Kĩ năng giao tiếp .

– Khai thác tiền sử, bệnh sử : kĩ năng giao tiếp, sách triệu chứng có viết

Kinh nghiệm :

– Nên đi sớm để biết BN mới vào khoa ( nhìn bảng BN mới vào mỗi khoa hoặc hỏi bạn tối qua trực).

– Nghe giao ban các khoa

▪ Khám bệnh : đã học ở môn Tiền lâm sàng

▪ Làm Bệnh án : mục này rất quan trọng, sẽ có handout hướng dẫn tỉ mẩn.

Lời khuyên :

– Đừng nên khám 1 mình : thứ nhất là bước đầu việc hỏi bệnh chưa quen các em sẽ k nhớ hết được thông tin mình hỏi , mà vừa hỏi vừa ghi thì k hay cho lắm . Nên có bạn đi cùng – tốt nhất là 2-3 người có đủ nam nữ – để người hỏi người ghi, bổ sung cho nhau, mình bí bạn hỏi. Khám bệnh có bạn ở bên hẳn sẽ vững tin hơn J. Yêu cầu của Y3 là khám và kết luận triệu chứng đúng.

– Những ngày đầu thì nên bám Y trên : các a c cũng đã từng trải qua thời kì như các em nên biết thì sẽ nói thôi, truyền thống của trường mình roài, nhất là việc sửa BA

– Học mỗi khoa thì đều có mục tiêu cjuar bộ môn rồi nhưng nên có mục tiêu cá nhân mình nữa. Mỗi khoa đi có 1 tuần thôi, nhanh lắm. Đi khoa nào cũng cố làm vài cái BA , sau lúc thi có cái form mà dùng.

– Mặt bệnh các khoa đa dạng : có 2 hướng đi : học theo mục tiêu , cũng đủ mặt rồi, học hết các bệnh cho phong phú kiến thức nếu đủ sức J.

– Chủ động trong việc tiếp cận BN, hỏi và khám bệnh. Trao đổi với các bạn để mở mang kiến thức và kiểm định những gì mình vừa tiếp xúc với BN.

– Cái cảnh đứng hành lang, nói thật là không ai muốn – mất hình ảnh với BN chết đi được . Nhưng với cơ chế, kiểu tổ chức hiện tại thì k thoát được cảnh ấy đâu . Dù các bạn chăm nhất cũng có lúc phải đứng 🙂. Tất nhiên là sẽ bị các thầy cô mắng , do 2 phía nhưng có lỗi gì vẫn nên nhìn lại mình trước.

II/ TRỰC :

▪ Phân nhóm :

+ Trực Nội : mỗi khoa 2 vị trí , 2 bạn trực cùng nhau tự chọn hay bốc thăm với nhau. 17h00 có mặt , thứ 7, CN, ngày lễ : 8h00-18h00 ( ca ngày ), (18h00 -8h00 ca tối).

+ Trực Ngoại Việt Đức : cả nhóm ( đơn vị nhóm có thể lớn hơn đơn vị tổ, có tổ chia đôi và ghép vs tổ khác ). Trực các viện khác : nhóm 6-8 tùy số lượng SV . Trực Ngoại đa số là tua 8 : 8 ngày trực 1 lần.

– Nhiệm vụ :

+ Nội :

1. làm BA BN mới vào viện.

2. Theo dõi BN nặng và ghi vào phần theo dõi trong BA.

3.Đưa XN : khi đã hoàn thành 2 phàn việc PHẢI LÀM trên hoặc có thể cân đối thời gian thì đi đưa XN , cũng k vất vả lắm đâu .

4.Lĩnh máu cho BN cần truyền .

+ Ngoại : Tiếp nhận BN bước đầu, theo dõi DHST, sơ cứu cho BN như : băng bó, nẹp, rửa vết thương…

BONUS :

Vấn đề liên hệ giảng : phần việc này thuộc về các bạn nhóm trưởng. Nhiều khoa có lịch giảng cố định ghi trên lịch công tác tuần, trước buổi giảng liên hệ với thầy cô là Ok. 1 số khao thì “ không cố định” lắm, nhóm trưởng nên liên hệ tất cả các thầy cô có nhiệm vụ giảng SV của khoa ngay từ đầu tuần hỏi xem có thể giảng vào hôm nào mấy giờ, hẹn lịch, hôm được giảng liên hệ lại tiếp. Như thế sẽ k bị mất buổi giảng, lịch giảng cũng sắp xếp hợp lý để k bị về quá trễ. Tránh tình trạng như nhóm anh có lần thầy cô phải ngồi đợi SV liên hệ giảng mãi chả thấy, 11h hơn thương SV tự tìm …:))

III/ Các vấn đề liên quan khác :

1. Ăn uống :

– Trực Bạch Mai thì ăn cơm ở trường hay ở nhà trước luôn cũng được. Ăn sớm sợ đói thì đến viện ra cổng Phương mai ăn, đồ ăn cũng rẻ.

– Trực Việt Đức : Mặc áo blouse đi ăn nhà ăn – suất ăn cứ phải 25- 30K mới ngang bụng L. Nên là mang cơm từ nhà đi, hoặc bằng cách nào đấy… nếu mún tiết kiệm. XÔI NHÀ THỜ, gần ngõ nhỏ đối diện Nhà thờ lớn, chỉ bán buổi sáng, xôi rẻ và ngon lắm .

– Ngoại Bạch Mai : có khi có suất ăn các a BS k ăn cho SV đấy .

– Các viện khác : không học nên chưa rõ 🙂.

2. Chỗ nghỉ khi đi trực :

– Trực Nội thì đa phần là xếp ghế ngủ. Hè trực dồn thành ra ngày não cũng trực, ngủ viện nhiều hơn ngủ nhà nên có bạn sau 1 tuần nằm giường không có quen =))

– TRực Ngoại : có phòng SV , cũng chật hẹp và ấm cũng thôi. Mùa đông thế này vẫn nên mang chăn gối đi

3. Chỗ gửi xe :

– Bạch Mai : rất nhiều chỗ , Nhà gửi xe cho nhân viên 3 tầng có cho SV làm vé tháng .

– Việt Đức : ĐI sớm tầm 7h10 có mặt là gửi chỗ Hiến máu Nhân đạo 3K xe máy . Muộn hơn thì gửi loanh quanh đấy đều giá 5K.

4. Giao tiếp với mọi người :

Như đã nói ở trên , BV là 1 XH thu nhỏ, các em sẽ có cơ hội tiếp xúc với rất nhiều tầng lớp khác nhau, đủ chuyện đời nên cần khéo léo và linh hoạt trong giao tiếp, để ý những hình ảnh bản thân khi đnga khoác áo blouse. Giao tiếp vs BN và người nhà của họ cũng cần nhiều chú ý, đừng tự khẳng định những vấn đề chuyên môn, chuyện hành chính thì nắm kĩ hãy nói không mất công cho họ lắm.

P/s:

– Việt Đức có đặc sản là giao ban : đến sớm trước 7h45 nghe giao ban Viện, nghe thầy Quyết nói, thầy Quyết đập bàn rất vui. Sau giao ban viện là giao ban SV.

Ở trên là những chia sẻ cá nhân về việc chuẩn bị đi lâm sàng , hi vọng sẽ giúp các em có cái nhìn khái quát nhất. Còn với các bạn, các tiền bối, nếu có đọc thì xin góp ý. Với các em y3, sau 1 năm qua 2 vòng LS Nội, Ngoại sẽ quen hết mọi thứ thôi,các e sẽ lại viết được những dòng này.

Nguồn: Sinh viên năm 3

Viêm tụy vô căn: Khi nguyên nhân vẫn là bí ẩn.Viêm tụy vô căn (Idiopathic Pancreatitis) là tình trạng viêm tụy mà không ...
16/02/2025

Viêm tụy vô căn: Khi nguyên nhân vẫn là bí ẩn.

Viêm tụy vô căn (Idiopathic Pancreatitis) là tình trạng viêm tụy mà không xác định được nguyên nhân rõ ràng sau khi đã loại trừ các yếu tố thường gặp như sỏi mật, rượu, tăng lipid máu, thuốc và các bệnh lý tự miễn, có đến 30% những trường hợp viêm tụy được chẩn đoán là viêm tụy vô căn. Đây là một thách thức đối với cả bác sĩ và bệnh nhân vì không có nguyên nhân cụ thể để điều trị triệt để.

Tiếp cận chẩn đoán

Khi một bệnh nhân bị viêm tụy cấp hoặc mạn tính mà không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng, cần áp dụng cách tiếp cận chẩn đoán toàn diện:

✅ Khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Đánh giá các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, thói quen ăn uống, sử dụng thuốc và tiếp xúc với hóa chất.

✅ Xét nghiệm máu: Kiểm tra men tụy (amylase, lipase), lipid máu, canxi máu để loại trừ các nguyên nhân chuyển hóa.

✅ Chẩn đoán hình ảnh:

Siêu âm bụng: Tầm soát sỏi mật hoặc các bất thường cấu trúc.

CT scan hoặc MRI tụy: Đánh giá tổn thương viêm, u hoặc bất thường ống tụy.

Siêu âm nội soi (EUS): Giúp phát hiện sỏi nhỏ hoặc bất thường đường mật, tụy mà các kỹ thuật khác bỏ sót.

✅ Xét nghiệm di truyền và miễn dịch: Nếu nghi ngờ viêm tụy di truyền hoặc bệnh tự miễn, có thể làm xét nghiệm đột biến PRSS1, SPINK1, CFTR hoặc kháng thể IgG4.

Hướng quản lý và điều trị

Mặc dù không xác định được nguyên nhân cụ thể, viêm tụy vô căn vẫn cần được điều trị để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

🔹 Điều trị nội khoa

Nhịn ăn và truyền dịch trong giai đoạn cấp để giảm tải cho tụy.

Thuốc giảm đau (paracetamol, opioid nhẹ nếu cần).

Chế độ ăn ít chất béo sau khi hồi phục để giảm nguy cơ tái phát.

Men tụy bổ sung nếu có suy tụy ngoại tiết.

🔹 Can thiệp nội soi hoặc phẫu thuật

Nếu nghi ngờ có rối loạn ống tụy nhỏ hoặc giãn nhú Vater, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) có thể được cân nhắc.

Trường hợp viêm tụy mạn nặng, có thể xem xét cắt bỏ một phần tụy nếu cần.

🔹 Theo dõi lâu dài

Bệnh nhân viêm tụy vô căn tái phát nhiều lần có nguy cơ tiến triển thành viêm tụy mạn, do đó cần theo dõi chặt chẽ.

Nếu có yếu tố nguy cơ ung thư tụy (như đột biến di truyền, viêm tụy mạn vv..), cần tầm soát định kỳ.

Lời kết
Viêm tụy vô căn là một thách thức trong y học vì chưa rõ nguyên nhân, nhưng bằng cách tiếp cận chẩn đoán hợp lý và quản lý triệu chứng hiệu quả, bệnh nhân có thể kiểm soát được bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Nếu bạn hoặc người thân gặp vấn đề về tụy, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá đầy đủ nhé!

📌 CASE LÂM SÀNG THÚ VỊ: VIÊM TỤY TRÊN BỆNH NHÂN TỤY ĐÔI KHÔNG HOÀN TOÀN

🔹 Bệnh nhân: Nam, 40 tuổi
🔹 Tiền sử: Viêm tụy cấp nhiều lần trong 4 năm gần đây, không có yếu tố nguy cơ rõ ràng (không rượu bia, không sỏi mật, không tăng calci, IgG4 bình thường). Trước đó BN chẩn đoán Viêm tụy vô căn.
🔹 Triệu chứng gần đây: Nhiều đợt viêm tụy bùng phát. Đau bụng sau ăn, sợ ăn thịt, mỡ.

📌 Chẩn đoán:
✅ Viêm tụy mạn với nhiều đợt cấp
✅ Tụy đôi không hoàn toàn (Incomplete Pancreas divisum)

🔬 Điều trị:
➡️ Can thiệp ERCP cắt nhú tụy phụ (minor papilla)
➡️ Đặt stent ống Santorini để giải phóng tắc nghẽn

🔥 Kết quả:
Sau can thiệp, bệnh nhân hết đau bụng, ăn ngon miệng không đau, theo dõi không có đợt viêm tụy cấp.

📢 Bài học lâm sàng:
🔹 Tụy đôi không hoàn toàn là dị tật bẩm sinh có thể dẫn đến viêm tụy mạn, suy tuyến tụy nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
🔹 ERCP là phương pháp can thiệp hiệu quả trong những trường hợp viêm tụy do tụy đôi.

💡 Nhận diện sớm – Can thiệp kịp thời – Nâng cao chất lượng sống!
Nguồn: BS Nam Bùi Chia Sẻ
---
Hashtag

Address

Tôn Thất Tùng
Hanoi

Telephone

+84355295625

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Ôn Thi Nội Trú Cao Học Online posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram