
15/07/2025
🩺 BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH (COPD) VÀ HEN PHẾ QUẢN (ASTHMA)
I. Bối cảnh lịch sử
Hen phế quản được Hippocrates mô tả từ thời cổ đại với những cơn khó thở kịch phát, tái diễn. Đến thế kỷ 20, GINA (Global Initiative for Asthma) ra đời, chuẩn hóa phân loại và điều trị hen, nhấn mạnh khái niệm viêm mạn tính đường thở.
COPD được mô tả từ thế kỷ 19 với hai thực thể chính: viêm phế quản mạn và khí phế thũng. Năm 1959, Charles Fletcher chỉ ra mối liên quan giữa hút thuốc lá và COPD. GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease) năm 2001 đã thống nhất tiêu chuẩn chẩn đoán và quản lý COPD toàn cầu.
II. Định nghĩa
Hen phế quản là bệnh lý viêm mạn tính của đường thở, đặc trưng bởi tắc nghẽn luồng khí có thể hồi phục hoàn toàn, dao động theo thời gian và liên quan đến tăng phản ứng đường thở với các yếu tố kích thích.
COPD là bệnh hô hấp mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tắc nghẽn luồng khí không hồi phục hoàn toàn, tiến triển dần theo thời gian, liên quan đến phản ứng viêm mạn tính của phổi với các hạt hoặc khí độc hại, thường gặp nhất là khói thuốc lá.
III. Dấu hiệu lâm sàng
Hen phế quản thường khởi phát ở tuổi trẻ hoặc trẻ em, có tiền sử cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình hen, các triệu chứng thường xuất hiện từng đợt, kịch phát, nặng hơn về đêm hoặc sáng sớm, bao gồm ho, khò khè, khó thở, nặng ngực, có thể tự khỏi hoặc đáp ứng nhanh với thuốc giãn phế quản.
Ngược lại, COPD thường khởi phát sau tuổi 40, tiến triển từ từ, với các triệu chứng mạn tính gồm ho kéo dài, khạc đàm, khó thở tiến triển nặng dần theo thời gian. Bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá hoặc tiếp xúc khói bụi nghề nghiệp lâu dài. Trong các giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện tím tái, phù ngoại biên do tâm phế mạn, sử dụng cơ hô hấp phụ, lồng ngực hình thùng, thở môi chúm.
IV. Chẩn đoán
Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hen và COPD là đo hô hấp ký.
Ở hen phế quản, hô hấp ký cho thấy FEV1/FVC giảm dưới 0,7, và FEV1 tăng ít nhất 12% và 200 mL sau test giãn phế quản, cho thấy tính chất hồi phục hoàn toàn sau sử dụng thuốc giãn phế quản.
Ở COPD, hô hấp ký cũng cho thấy FEV1/FVC dưới 0,7, tuy nhiên đáp ứng với test giãn phế quản kém, FEV1 không tăng hoặc tăng dưới 12% hoặc 200 mL, thể hiện tính chất không hồi phục hoàn toàn.
Hình ảnh X-quang ngực ở hen thường bình thường hoặc có thể thấy phổi tăng sáng trong cơn hen. Trong COPD, X-quang cho thấy phổi tăng sáng, phế trường giãn, cơ hoành dẹt, lồng ngực hình thùng, đặc biệt trong khí phế thũng.
Khí máu động mạch ở hen phế quản trong cơn thường có giảm PaCO2 do tăng thông khí, PaCO2 tăng là dấu hiệu nặng. Trong COPD giai đoạn muộn, PaO2 giảm và PaCO2 tăng, thể hiện rối loạn thông khí – tưới máu mạn tính.
V. Chẩn đoán phân biệt
Hen phế quản và COPD có thể phân biệt dựa trên tuổi khởi phát, tiền sử dị ứng, đặc điểm khởi phát triệu chứng, tính chất tiến triển và đáp ứng với thuốc giãn phế quản. Hen phế quản khởi phát sớm, liên quan yếu tố dị nguyên, các triệu chứng xuất hiện kịch phát và hồi phục hoàn toàn với thuốc giãn phế quản. COPD khởi phát muộn, liên quan tiền sử hút thuốc, tiến triển từ từ, không hồi phục hoàn toàn với thuốc giãn phế quản.
VI. Điều trị
1. Hen phế quản
Mục tiêu điều trị hen phế quản là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa đợt cấp và duy trì chức năng phổi tối ưu, với nguyên tắc điều trị bậc thang theo mức độ kiểm soát.
Bậc 1 sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn khi cần (SABA).
Bậc 2 sử dụng corticosteroid dạng hít liều thấp hàng ngày.
Bậc 3 kết hợp corticosteroid dạng hít liều thấp với thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA).
Bậc 4 sử dụng corticosteroid dạng hít liều trung bình kết hợp LABA.
Bậc 5 sử dụng corticosteroid dạng hít liều cao kết hợp LABA, có thể phối hợp với thuốc sinh học.
Bậc 6 thêm corticosteroid đường uống nếu cần.
Trong cơn hen cấp, sử dụng SABA liều cao qua buồng hít, oxygen liệu pháp duy trì SpO2 92-96%, corticosteroid đường uống hoặc tiêm, theo dõi lâm sàng sát để phát hiện dấu hiệu nặng.
Bệnh nhân cần được giáo dục về kế hoạch hành động cá nhân trong kiểm soát hen, đo lưu lượng đỉnh hằng ngày, tránh tiếp xúc với các yếu tố kích thích.
2. COPD
Mục tiêu điều trị COPD là làm giảm triệu chứng, ngăn ngừa các đợt cấp, giảm tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ngừng hút thuốc lá là biện pháp quan trọng nhất, giúp làm chậm tiến triển bệnh. Bệnh nhân cần phục hồi chức năng hô hấp, tập thở chúm môi, thở cơ hoành, tăng cường vận động thể lực phù hợp.
Thuốc giãn phế quản là nền tảng điều trị, bao gồm thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA, SAMA) khi cần và thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA, LAMA) để kiểm soát triệu chứng. Corticosteroid dạng hít được sử dụng khi bệnh nhân có đợt cấp lặp lại hoặc bạch cầu ái toan cao.
Oxygen liệu pháp dài hạn được chỉ định khi PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc PaO2 từ 55-60 mmHg kèm tăng áp phổi hoặc tâm phế mạn.
Trong đợt cấp COPD, điều trị bao gồm thuốc giãn phế quản, corticosteroid toàn thân ngắn ngày, kháng sinh nếu có bội nhiễm, oxygen liệu pháp duy trì SpO2 88-92%.
VII. Dự phòng
Hen phế quản có thể dự phòng bằng cách tránh tiếp xúc các dị nguyên đã biết, duy trì sử dụng thuốc kiểm soát lâu dài, tiêm ngừa cúm và phế cầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
Đối với COPD, dự phòng tập trung vào ngừng hút thuốc lá, giảm tiếp xúc với khói bụi nghề nghiệp, phục hồi chức năng hô hấp, dinh dưỡng hợp lý, tiêm ngừa cúm và phế cầu, điều trị sớm các đợt nhiễm trùng hô hấp.
VIII. Thông điệp gửi sinh viên y – bác sĩ nội trú
Hen phế quản và COPD là hai bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến nhưng có bản chất bệnh học, cơ chế bệnh sinh, đáp ứng điều trị khác nhau, yêu cầu người thầy thuốc cần thăm khám kỹ, kết hợp lâm sàng với cận lâm sàng, đánh giá hô hấp ký, và quản lý lâu dài, giúp bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt, giảm biến chứng và tử vong. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hen và COPD chính là bước quan trọng để bạn làm chủ lâm sàng hô hấp trong suốt hành trình nghề nghiệp.