26/08/2025
Tôi đã từng đọc nhiều về Quảng Trị, về 81 ngày đêm khốc liệt mùa hè năm 1972. Nhưng tất cả những con chữ trong sách vở, những tư liệu trên màn hình dường như vẫn còn rất xa vời. Chỉ đến khi bước chân đến cổng Thành Cổ, đứng giữa khoảng sân xanh mướt cỏ, ngẩng đầu nhìn những mảng tường thành nham nhở vết bom đạn, tôi mới thấy chiến tranh hiện hữu, không phải như một chương sách đã khép lại, mà như một hơi thở còn đọng lại trong từng hòn gạch, từng nhành cỏ nơi đây.
Người ta nói Thành Cổ Quảng Trị là nghĩa trang không bia mộ. Bởi trong lòng đất này, dưới từng thớ gạch vụn và từng thảm cỏ mềm, là máu xương của hàng vạn người lính tuổi mười tám, đôi mươi. Đó là một sự thật khiến tim tôi nhói lên: họ chính những người trẻ như tôi, nhưng không có cơ hội để đi qua tuổi hai mươi, không có dịp mơ mộng về tương lai, không được sống cuộc đời bình thường mà tôi đang có. Họ dừng lại mãi ở đây đóng khung hình mãi ở cái tuổi đẹp nhất 18-20, để lịch sử vận hành chuyển tiếp.
Thành Cổ của 53 năm trước không giống Thành Cổ yên bình hôm nay. Nơi đây từng là tọa độ lửa đạn dày đặc nhất, là mục tiêu oanh tạc khốc liệt nhất. Bom rải xuống, pháo nã vào, đêm không còn đêm, ngày cũng không còn ngày. Người lính sống trong hầm ngột ngạt, thiếu nước, thiếu lương khô, thiếu cả không khí để thở. Mỗi khi vượt sông Thạch Hãn, họ không biết mình còn có thể trở lại bờ bên này hay không. Vậy mà họ vẫn đi, người ngã xuống, người khác lại xông lên, chỉ để giữ cho bằng được từng tấc đất, từng lá cờ trên Thành Cổ.
Tôi đã nghe được nghe những cựu chiến binh có mặt tại đây kể chuyện. Họ nói về đồng đội ngã xuống ngay từ trận đầu tiên, sáng còn cười nói với nhau cả tiểu đội phút sau còn lại mỗi hai người. Họ kể về những đêm không kịp chợp mắt, về ánh sáng mặt trời bị che lấp bởi mịt mù khói bom. Có người lính trong trận cuối cùng của trung đội đã một mình bắn liền chín quả B40, một quả B41 để chặn bước tiến của địch, rồi ngất đi. Khi tỉnh dậy, phần thưởng duy nhất là một chiếc bánh lương khô. Câu chuyện nghe tưởng như giai thoại, nhưng nó thật đến mức khiến tôi lặng người. Hóa ra, một miếng bánh có thể trở thành minh chứng của sức mạnh phi thường, và giá trị ấy chỉ có được khi đặt trong hoàn cảnh “một mất một còn” của lịch sử.
Người ta thường hỏi: sức mạnh nào khiến những người lính Thành Cổ có thể chiến đấu đến hơi thở cuối cùng? Tôi nghĩ, đó không chỉ là lý tưởng lớn lao của một dân tộc muốn thống nhất non sông, mà còn là những điều rất gần gũi: ký ức về quê nhà, bóng dáng của mẹ già, lời thề với đồng đội, và một danh dự không thể để mất. Khi người lính đặt cả cuộc đời mình trong mối ràng buộc ấy, sự sợ hãi không biến mất, nhưng được đặt vào một khung nghĩa khác: nếu mình lùi, đồng đội sẽ chết, Thành Cổ sẽ mất; nếu mình giữ, dù phải hy sinh, đất nước còn, đồng đội còn, quê hương còn. Và vì thế, họ chọn tiến lên để bảo vệ quê nhà.
Đứng trong khuôn viên Thành Cổ hôm nay, tôi nghe gió thổi qua những hàng cây, nghe tiếng bước chân người viếng vọng lại, nghe tiếng chuông chùa ngân xa. Mọi thứ bình yên đến kỳ lạ. Nhưng càng yên bình bao nhiêu, tôi càng thấy quá khứ bi tráng bấy nhiêu. Thành Cổ không chỉ là di tích, không chỉ là một điểm đến du lịch lịch sử. Nó là một mảnh ký ức sống động, một bài học bằng máu, bằng xương thịt, một tấm gương soi để người trẻ như chúng tôi biết mình phải sống thế nào cho xứng đáng.
Và giữa khoảng không ấy, đầu tôi bất chợt vang lên những vần thơ từ trong sâu thẳm khi đứng bên bờ sông Thạch Hãn:
“Nước chảy ngàn năm còn kể chuyện,
Trời xanh soi bóng những linh hồn.
Quảng Trị hóa thành trang sử đỏ,
Thạch Hãn ngân vang bản trường tồn.”
Có lẽ, lời thơ ấy chợt thoáng qua tại nơi linh thiêng nhất chính là lời nhắc nhở. Lịch sử không cần chúng tôi phải sống lại 81 ngày đêm khốc liệt. Nhưng lịch sử đòi hỏi chúng ta phải biết ơn, phải giữ lấy những giá trị đã được đánh đổi bằng máu, phải sống tử tế, kiên cường, trung thực. Để mỗi bước chân đi qua Thành Cổ hôm nay, không chỉ là một chuyến tham quan, mà là một lời hứa với những linh hồn còn đang soi bóng trên bầu trời Quảng Trị.
_Coth Pham_