Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108

Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108 Khám, điều trị các bệnh lý ngoại khoa có liên quan đến lồng ngực - tim mạch cho bộ đội và nhân dân

BẮC CẦU NGOÀI GIẢI PHẪU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐỘNG MẠCH CHI DƯỚITrong điều trị bệnh động mạch chi dưới (PAD), khi các động...
04/05/2025

BẮC CẦU NGOÀI GIẢI PHẪU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐỘNG MẠCH CHI DƯỚI

Trong điều trị bệnh động mạch chi dưới (PAD), khi các động mạch bị tắc nghẽn nặng, bác sĩ có thể cần bắc cầu mạch máu để đưa máu đến nuôi chân.
Thông thường, máu được dẫn qua đường giải phẫu học bình thường (bắc cầu theo giải phẫu), ví dụ như từ động mạch đùi chung đến động mạch khoeo. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đường đi này không còn phù hợp – ví dụ như sau phẫu thuật thất bại, nhiễm trùng vùng bẹn, xơ hóa ổ bụng hoặc tắc nghẽn nhiều đoạn. Khi đó, bác sĩ sẽ lựa chọn giải pháp thay thế: bắc cầu ngoài giải phẫu – bắc cầu “đi đường vòng”.

1. Bắc cầu ngoài giải phẫu là gì?
Đây là kỹ thuật bắc cầu mạch máu không theo đường đi tự nhiên của mạch máu, nhằm tránh các vùng tổn thương hoặc nguy cơ cao. Đường đi có thể "vòng" qua những vùng lành hơn để tiếp máu cho chân.
📍 Các đường bắc cầu ngoài giải phẫu thường gặp:
🔸 Bắc cầu nách - đùi: Dẫn máu từ động mạch nách xuống đùi qua dưới da. Ít xâm lấn, phù hợp bệnh nhân yếu, nhưng dòng máu thấp và dễ gập ống dẫn.
🔸 Bắc cầu đùi - đùi chéo bên: Dùng đùi bên lành dẫn máu sang đùi bên bệnh. Thủ thuật nhanh, hiệu quả nếu bên lành còn tốt.
🔸 Bắc cầu khoeo - mạch xa ngoài giải phẫu: Dùng khi không thể mổ đường khoeo do nhiễm trùng hay sẹo dính. Máu được dẫn tới các mạch dưới gối theo đường vòng.
🔸 Bắc cầu chủ - đùi: Có thể điều chỉnh đường ghép để tránh vùng bụng tổn thương. Mạch máu lớn, hiệu quả cao, nhưng là đại phẫu, cần theo dõi kỹ sau mổ.

2. Các vật liệu sử dụng trong ghép mạch
• Mạch nhân tạo (như PTFE, Dacron): dễ dùng, bền, nhưng dễ nhiễm trùng, kém hiệu quả ở mạch nhỏ.
• Mạch tự thân (thường là tĩnh mạch hiển): phù hợp nối xuống dưới gối, bền lâu hơn, nhưng cần lấy từ chính bệnh nhân và đòi hỏi mạch tốt.
Bắc cầu ngoài giải phẫu là giải pháp “đi đường vòng” để giữ lại đôi chân cho những ca khó. Bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ càng dựa trên tình trạng mạch, sức khỏe người bệnh và kinh nghiệm phẫu thuật.
-----------------------------
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh mạch máu chi dưới, cũng như các bệnh lý tim mạch khác vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108.

🫀 CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐẦU TAY TRONG CHẨN ĐOÁN SỚM TIM BẨM SINH Ở TRẺTim bẩm sinh là dị tật tim xuất hiện ngay từ khi trẻ còn...
02/05/2025

🫀 CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐẦU TAY TRONG CHẨN ĐOÁN SỚM TIM BẨM SINH Ở TRẺ

Tim bẩm sinh là dị tật tim xuất hiện ngay từ khi trẻ còn trong bụng mẹ. Một số trẻ có thể không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, vì vậy siêu âm tim là công cụ rất quan trọng giúp phát hiện và chẩn đoán bệnh sớm – từ đó điều trị hiệu quả hơn, giảm nguy cơ biến chứng.

📌 Siêu âm tim
Siêu âm tim là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh dùng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh chuyển động của trái tim. Nhờ đó, bác sĩ có thể quan sát:
• Cấu trúc tim (vách ngăn, buồng tim, van tim, mạch máu lớn…)
• Dòng máu lưu thông trong tim
• Hoạt động co bóp của tim

🩺 Vì sao siêu âm tim rất quan trọng trong tim bẩm sinh?
✅ Phát hiện chính xác dị tật tim
o Siêu âm tim có thể phát hiện các dị tật như: thông liên thất, thông liên nhĩ, còn ống động mạch, tứ chứng Fallot, hẹp van tim, chuyển vị đại động mạch…
o Độ chính xác cao, không xâm lấn, an toàn với trẻ nhỏ và cả thai nhi.
✅ Chẩn đoán sớm – Ngay từ trong bụng mẹ
o Thai phụ từ tuần 18–22 có thể siêu âm tim thai để phát hiện dị tật sớm.
o Nếu phát hiện sớm, bác sĩ có thể lên kế hoạch theo dõi và can thiệp ngay sau sinh.
✅ Theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị: Sau phẫu thuật hay điều trị nội khoa, siêu âm tim giúp kiểm tra hiệu quả và theo dõi lâu dài.
✅ Phân loại mức độ nặng nhẹ: Không phải tim bẩm sinh nào cũng cần phẫu thuật ngay. Siêu âm giúp đánh giá mức độ để quyết định điều trị phù hợp.

📌 Điện tâm đồ (ECG) – Đo hoạt động điện học của tim
Bên cạnh siêu âm tim, điện tâm đồ là phương tiện đơn giản, nhanh chóng để ghi lại các tín hiệu điện của tim.
• Có thể giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, phì đại buồng tim, hoặc các thay đổi gợi ý bất thường cấu trúc.
• Ở trẻ bị tim bẩm sinh, điện tâm đồ giúp định hướng chẩn đoán và phân loại mức độ ảnh hưởng lên hoạt động điện học.
• ECG đặc biệt hữu ích khi kết hợp với siêu âm tim để có cái nhìn toàn diện.
💡 Lưu ý
• Siêu âm tim là một xét nghiệm không đau, không cần gây mê.
• Nên thực hiện tại cơ sở y tế có chuyên khoa tim mạch nhi uy tín.
• Siêu âm tim chính là "cửa sổ" giúp bác sĩ nhìn sâu vào trái tim trẻ – từ đó phát hiện bệnh sớm, điều trị kịp thời và bảo vệ trái tim non nớt được phát triển khỏe mạnh.
--------------------------
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh mạch máu chi dưới, cũng như các bệnh lý tim mạch khác vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108.

🫀 BỆNH TIM BẨM SINH PHỤ THUỘC ỐNG ĐỘNG MẠCH – SỰ SỐNG PHỤ THUỘC VÀO MỘT MẠCH MÁU NHỎTrong thời kỳ bào thai, ống động mạc...
28/04/2025

🫀 BỆNH TIM BẨM SINH PHỤ THUỘC ỐNG ĐỘNG MẠCH – SỰ SỐNG PHỤ THUỘC VÀO MỘT MẠCH MÁU NHỎ

Trong thời kỳ bào thai, ống động mạch (ductus arteriosus) là một mạch máu quan trọng nối giữa động mạch chủ và động mạch phổi, cho phép máu bỏ qua phổi chưa hoạt động. Sau khi sinh, ống này thường đóng lại. Tuy nhiên, ở một số trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc ống động mạch, việc duy trì ống này mở là điều kiện sống còn.

🔍 Bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc ống động mạch là gì?
Đây là nhóm bệnh tim bẩm sinh nghiêm trọng, trong đó tuần hoàn máu – đến phổi hoặc đến toàn thân – phụ thuộc vào việc ống động mạch vẫn mở sau sinh. Khi ống này đóng lại tự nhiên, trẻ có thể rơi vào tình trạng thiếu oxy, sốc tuần hoàn hoặc tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

🧬 Phân loại bệnh phụ thuộc ống động mạch
Các bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc ống động mạch được chia thành ba nhóm chính:
1. Tuần hoàn toàn thân phụ thuộc ống động mạch: Máu đến cơ thể nhờ ống động mạch. Khi ống đóng, trẻ có thể bị sốc, toan chuyển hóa. Ví dụ:
o Hội chứng thiểu sản tim trái (ảnh)
o Hẹp eo động mạch chủ
o Hẹp van động mạch chủ nặng

2. Tuần hoàn phổi phụ thuộc ống động mạch: Máu đến phổi nhờ ống động mạch. Nếu ống đóng, trẻ sẽ bị tím tái nặng. Ví dụ:
o Teo van động mạch phổi (ảnh)
o Hẹp van động mạch phổi nặng
o Teo van ba lá
o Tứ chứng Fallot nặng

3. Tuần hoàn hỗn hợp phụ thuộc ống động mạch: Cần ống động mạch để trộn máu oxy và không oxy. Ví dụ:
o Chuyển vị đại động mạch

🚨 Dấu hiệu nhận biết
Mặc dù một số trẻ sơ sinh có thể không biểu hiện triệu chứng ngay sau khi sinh, nhưng các dấu hiệu sau đây có thể xuất hiện khi ống động mạch bắt đầu đóng:
• Tím tái (da, môi, móng xanh)
• Thở nhanh, khó thở
• Bú kém, mệt mỏi khi bú
• Chậm tăng cân
• Ngất xỉu hoặc co giật
🩺 Điều trị cấp cứu
Khi chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc ống động mạch, mục tiêu đầu tiên là duy trì ống động mạch mở để đảm bảo tuần hoàn máu. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng thuốc prostaglandin E1 (PGE1) để giữ cho ống động mạch không đóng lại .
Ngoài ra, một số trường hợp có thể sử dụng stent để giữ ống động mạch mở trước khi tiến hành phẫu thuật sửa chữa dị tật tim.
Sau khi ổn định, trẻ sẽ được đánh giá để xác định phương pháp điều trị lâu dài, thường là phẫu thuật sửa chữa hoặc thay thế các cấu trúc tim bất thường.
_____________________
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh mạch máu chi dưới, cũng như các bệnh lý tim mạch khác vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108.

🫀 TIM BẨM SINH: CÒN ỐNG ĐỘNG MẠCH (PDA) 📌 Còn ống động mạch là gì?Còn ống động mạch (PDA) là một dị tật tim bẩm sinh xảy...
27/04/2025

🫀 TIM BẨM SINH: CÒN ỐNG ĐỘNG MẠCH (PDA)

📌 Còn ống động mạch là gì?
Còn ống động mạch (PDA) là một dị tật tim bẩm sinh xảy ra khi ống động mạch – một mạch máu nối giữa động mạch phổi và động mạch chủ – không đóng lại sau khi sinh. Trong thời kỳ bào thai, ống này giúp máu bỏ qua phổi (vì phổi chưa hoạt động). Sau khi sinh, ống này thường đóng lại trong vòng vài ngày. Nếu không đóng, máu giàu oxy từ động mạch chủ có thể chảy ngược vào động mạch phổi, gây tăng lưu lượng máu đến phổi và làm tim phải làm việc nhiều hơn.
🔍 Triệu chứng
Triệu chứng của PDA phụ thuộc vào kích thước của ống và tình trạng sức khỏe của trẻ:
• Ống nhỏ: Thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện khi khám tim định kỳ.
• Ống lớn: Có thể gây ra các triệu chứng như:
+ Thở nhanh hoặc khó thở
+ Khó ăn hoặc bú kém
+ Chậm tăng cân
+ Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt khi ăn hoặc khóc
+ Mệt mỏi hoặc dễ cáu gắt

🧬 Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác của PDA chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
• Sinh non: Trẻ sinh non có nguy cơ cao hơn do ống động mạch có thể chưa phát triển đầy đủ để đóng lại sau sinh.
• Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh tim bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ.
• Nhiễm rubella khi mang thai: Mẹ bị nhiễm rubella trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tim của thai nhi.
• Các bệnh lý di truyền: Một số hội chứng di truyền liên quan đến dị tật tim bẩm sinh.

⚠️ Biến chứng
Nếu không được điều trị, PDA có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
• Tăng áp lực động mạch phổi: Làm tổn thương các mạch máu trong phổi và dẫn đến hội chứng Eisenmenger – một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
• Suy tim: Tim phải làm việc quá sức để bơm máu, dẫn đến suy giảm chức năng tim.
• Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Nguy cơ nhiễm trùng lớp lót trong tim và van tim.

🩺 Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán:
• Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể nghe thấy tiếng thổi tim bất thường bằng ống nghe.
• Siêu âm tim (echocardiogram): Đánh giá cấu trúc và chức năng tim, xác định sự tồn tại của PDA.
• X-quang ngực: Kiểm tra kích thước tim và tình trạng phổi.
• Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá nhịp tim và phát hiện các bất thường.

Điều trị:
• Theo dõi: Đối với PDA nhỏ và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ.
• Thuốc: Ở trẻ sơ sinh, thuốc như indomethacin hoặc ibuprofen có thể giúp đóng ống động mạch.
• Can thiệp qua da: Đặt một thiết bị nhỏ (dù hoặc coil) để đóng PDA mà không cần phẫu thuật mở ngực.
• Phẫu thuật: Trong trường hợp PDA lớn hoặc không thể đóng bằng phương pháp khác, phẫu thuật có thể được thực hiện để đóng ống.

🧡 Việc phát hiện và điều trị sớm PDA là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Hãy đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về hô hấp, ăn uống hoặc tăng trưởng.
__________________________
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh mạch máu chi dưới, cũng như các bệnh lý tim mạch khác vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108.

Tim nhân tạo bán phần – Niềm hy vọng mới cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuốiSuy tim là giai đoạn cuối có tỷ lệ tử vong ...
17/04/2025

Tim nhân tạo bán phần – Niềm hy vọng mới cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối
Suy tim là giai đoạn cuối có tỷ lệ tử vong cao với tiên lượng sống trung bình khoảng 6-12 tháng, tỷ lệ tử vong trên 75% sau 1 năm. Thiết bị LVAD - Heart Mate3 là thiết bị hỗ trợ thất trái duy nhất trên thế giới hiện nay được các Hiệp hội tim mạch công nhận như một giải pháp điều trị thay thế lâu dài khi chưa có tim ghép. Thiết bị hoạt động như một chiếc bơm cơ học, bơm máu từ tim đến động mạch chủ, với cấu tạo và cơ chế hoạt động đặc biệt đã tối ưu được dòng máu bơm ra, đồng thời giảm thiểu các nguy cơ huyết khối, tan máu; thiết bị có dây nối với pin bên ngoài cơ thể. Trên thế giới, kỹ thuật cấy ghép tim nhân tạo thiết bị Heartmate 3 đã có nhiều bệnh nhân sống được tới 15 năm và hiện nay LVAD không chỉ là cầu nối cho những bệnh nhân chờ ghép tim mà có thể là biện pháp điều trị đích cho những bệnh nhân suy tim.
Tháng 3/2025, bệnh nhân nữ 46 tuổi, với chẩn đoán: suy tim phân suất tống máu giảm nặng (EF 19%) do bệnh cơ tim thể giãn đã được chỉ định và cấy ghép thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD - Left Ventricular Assist Device) thế hệ thứ 3 thành công. Ca phẫu thuật được thực hiện bởi các phẫu thuật viên Khoa Phẫu thuật Tim mạch- Viện Tim mạch- Bệnh viện TWQĐ 108 dưới sự hướng dẫn của GS. Jan D.Schmitto – Chủ tịch Hội Tuần hoàn cơ học Châu Âu, chuyên gia hàng đầu thế giới. Sau 2 tuần cấy ghép, bệnh nhân đã đi lại sinh hoạt bình thường và đang được hướng dẫn theo các quy trình chăm sóc chuyên môn để ra viện.

BỆNH TIM BẨM SINH TÍM VÀ KHÔNG TÍM - LÀ GÌ?Bệnh tim bẩm sinh (BTBS) là những bất thường ở tim có từ khi sinh ra. Những b...
14/04/2025

BỆNH TIM BẨM SINH TÍM VÀ KHÔNG TÍM - LÀ GÌ?

Bệnh tim bẩm sinh (BTBS) là những bất thường ở tim có từ khi sinh ra. Những bất thường này làm thay đổi cách tim bơm máu đi nuôi cơ thể. Có hai loại chính: BTBS tím và BTBS không tím.
🟣 Bệnh tim bẩm sinh tím: Là khi máu trong cơ thể có ít oxy hơn bình thường, khiến da, môi, đầu ngón tay, ngón chân có màu tím tái.
🔵 Bệnh tim bẩm sinh không tím: Là khi tim có vấn đề nhưng cơ thể vẫn nhận đủ oxy, nên trẻ không bị tím tái.

💕 1. Bệnh Tim Bẩm Sinh Tím – Vì Sao Trẻ Bị Tím?
Tím xảy ra khi máu nghèo oxy (máu từ cơ thể trở về tim nhưng chưa kịp đi qua phổi để lấy oxy) bị trộn lẫn vào máu giàu oxy và đi nuôi cơ thể. Kết quả là cơ thể nhận ít oxy hơn, gây tím ở môi, da, đầu ngón tay, nhất là khi trẻ khóc hoặc vận động.
Các bệnh tim bẩm sinh tím thường gặp:
🫀 Tứ chứng Fallot
• Tim có nhiều bất thường cùng lúc, làm cản trở dòng máu đến phổi để lấy oxy.
🫀 Chuyển vị đại động mạch
• Hai động mạch lớn của tim bị đổi vị trí, khiến máu nghèo oxy không được đưa đến phổi mà đi thẳng ra cơ thể.
• Nếu không được điều trị sớm, trẻ có thể tử vong ngay sau sinh.
🫀 Thân chung động mạch
• Thay vì có hai mạch máu riêng biệt (động mạch chủ và động mạch phổi), trẻ chỉ có một mạch duy nhất, làm máu giàu oxy và nghèo oxy trộn lẫn với nhau.
• Trẻ dễ bị suy tim sớm.

💕 2. Bệnh Tim Bẩm Sinh Không Tím – Không Tím Nhưng Vẫn Nguy Hiểm
Ở nhóm này, máu vẫn đủ oxy để nuôi cơ thể, nhưng do có lỗ hở hoặc van tim hẹp, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Nếu không được điều trị, tim sẽ suy yếu theo thời gian.
Các bệnh tim bẩm sinh không tím thường gặp:
🫀 Thông liên thất (VSD)
• Có một lỗ giữa hai buồng tim dưới, làm cho máu trộn lẫn bất thường.
• Nếu lỗ lớn, tim phải làm việc quá sức, dễ dẫn đến suy tim.

🫀 Thông liên nhĩ (ASD)
• Có một lỗ giữa hai buồng tim trên, khiến máu chảy sai hướng.
• Nếu không điều trị, có thể gây tăng áp lực phổi và suy tim sau này.
🫀 Còn ống động mạch (PDA)
• Khi còn trong bụng mẹ, bé có một mạch máu đặc biệt giúp máu bỏ qua phổi. Sau khi sinh, mạch này đáng lẽ phải đóng lại. Nếu nó vẫn mở, máu sẽ chảy sai hướng, gây quá tải cho tim.

💕 3. Điều trị bệnh tim bẩm sinh tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng:
• Theo dõi định kỳ và dùng thuốc: Một số khuyết tật tim bẩm sinh nhỏ có thể không cần phẫu thuật. Nhưng trẻ vẫn cần kiểm tra tim thường xuyên và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo tình trạng của tim không trở nên nặng hơn.
• Can thiệp tim mạch: Trong quá trình thông tim, bác sĩ sẽ đưa một ống mỏng (ống thông) qua mạch máu ở bẹn của bạn, hướng đến tim của bạn. Quy trình này có thể giúp sửa chữa các khiếm khuyết vách ngăn (vá thông liên nhĩ, thông liên thất). Bác sĩ cũng có thể sử dụng ống thông có bóng nhỏ để mở rộng động mạch (nong mạch) hoặc van (nong van).
• Phẫu thuật: Bác sĩ phẫu thuật của bạn có thể thực hiện phẫu thuật van tim để sửa chữa hoặc thay thế một hoặc nhiều van tim của bạn. Đây có thể là phẫu thuật tim hở hoặc phẫu thuật tim ít xâm lấn.

💕 4. Kết Luận
Bệnh tim bẩm sinh có thể nguy hiểm, nhưng nếu phát hiện và điều trị sớm, trẻ vẫn có thể sống khỏe mạnh. Nếu thấy trẻ có dấu hiệu tím tái, khó thở, chậm lớn, hãy đưa trẻ đi khám sớm để có hướng điều trị kịp thời. 💙

__________________________
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh lý tim mạch, vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108 hoặc gửi tin nhắn đến Fanpage để được tư vấn

BỆNH TIM BẨM SINH Ở NGƯỜI LỚN – NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾTBệnh tim bẩm sinh (TBS) là những dị tật của tim xuất hiện từ khi sinh...
02/03/2025

BỆNH TIM BẨM SINH Ở NGƯỜI LỚN – NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Bệnh tim bẩm sinh (TBS) là những dị tật của tim xuất hiện từ khi sinh ra. Nhờ sự tiến bộ của y học, ngày càng nhiều trẻ em bị tim bẩm sinh được điều trị thành công và trưởng thành, dẫn đến sự gia tăng số lượng bệnh nhân tim bẩm sinh ở người lớn.

💕 1. Tại sao bệnh tim bẩm sinh có thể gặp ở người lớn?
Nhiều bệnh nhân tim bẩm sinh được chẩn đoán và điều trị từ nhỏ, nhưng một số trường hợp không được phát hiện cho đến khi trưởng thành. Ngoài ra, những người đã từng phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch khi còn nhỏ vẫn cần theo dõi suốt đời để kiểm soát biến chứng.

💕 2. Các cấu trúc có thể bị tổn thương trong bệnh tim bẩm sinh ở người lớn
Bệnh tim bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc quan trọng của tim, bao gồm:
• Vách ngăn tim: Xuất hiện các lỗ thông bất thường giữa các buồng tim, như thông liên nhĩ, thông liên thất.
• Van tim: Các van tim có thể bị hẹp, hở hoặc phát triển bất thường, ảnh hưởng đến lưu thông máu.
• Động mạch lớn: Những bất thường ở động mạch chủ, động mạch phổi có thể gây cản trở dòng máu hoặc làm tăng áp lực lên tim.
• Dẫn truyền điện tim: Một số bệnh tim bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến hệ thống điện tim, gây rối loạn nhịp tim.

💕 3. Triệu chứng cần lưu ý
Ở người lớn, bệnh tim bẩm sinh có thể biểu hiện qua các triệu chứng như:
• Khó thở khi gắng sức, ngất
• Mệt mỏi kéo dài
• Đau ngực, hồi hộp, đánh trống ngực
• Phù chân, bụng
• Da tím (trong bệnh tim bẩm sinh tím)

💕 4. Các phương pháp chẩn đoán
Bệnh tim bẩm sinh ở người lớn có thể được phát hiện qua:
• Điện tâm đồ (ECG)
• Siêu âm tim
• Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
• Thông tim chẩn đoán

💕 5. Điều trị và quản lý bệnh
Điều trị tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng:
• Theo dõi định kỳ: Một số khuyết tật tim bẩm sinh nhỏ có thể không cần điều trị. Nhưng bạn vẫn cần kiểm tra tim thường xuyên để đảm bảo tình trạng của bạn không trở nên tồi tệ hơn.
• Dùng thuốc: Hỗ trợ kiểm soát suy tim, rối loạn nhịp tim hoặc tăng áp động mạch phổi.
• Thiết bị hỗ trợ tim: Đối với các trường hợp rối loạn nhịp, bác sĩ có thể cấy ghép một thiết bị để kiểm soát nhịp tim của bạn (máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim).
• Can thiệp tim mạch: Trong quá trình thông tim, bác sĩ sẽ đưa một ống mỏng (ống thông) qua mạch máu ở bẹn của bạn, hướng đến tim của bạn. Quy trình này có thể giúp sửa chữa các khiếm khuyết vách ngăn (vá thông liên nhĩ, thông liên thất). Bác sĩ cũng có thể sử dụng ống thông có bóng nhỏ để mở rộng động mạch (nong mạch) hoặc van (nong van).
• Phẫu thuật: Bác sĩ phẫu thuật của bạn có thể thực hiện phẫu thuật van tim để sửa chữa hoặc thay thế một hoặc nhiều van tim của bạn. Đây có thể là phẫu thuật tim hở hoặc phẫu thuật tim ít xâm lấn.
• Ghép tim: Những người mắc bệnh tim bẩm sinh đe dọa tính mạng có thể cần phải ghép tim toàn phần .

💕 6. Tôi phải chăm sóc bản thân thế nào khi mắc bệnh tim bẩm sinh ở người lớn?
Bạn có thể tiếp tục chăm sóc bản thân bằng cách:
• Sống một lối sống lành mạnh.
• Luôn thông báo về bệnh lý tim mạch của bạn cho các bác sĩ, nhân viên y tế
• Đi khám định kỳ về chuyên khoa tim bẩm sinh
• Dùng thuốc kháng sinh trước khi phẫu thuật hay thủ thuật nha khoa, nếu được bác sĩ tim mạch khuyến cáo.
• Chăm sóc răng miệng tốt và đi khám nha sĩ thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng.
• Hãy trao đổi với bác sĩ chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang cân nhắc việc mang thai.

Kết luận
Bệnh tim bẩm sinh không chỉ là vấn đề của trẻ em mà còn ảnh hưởng đến người lớn. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng cách và theo dõi thường xuyên sẽ giúp bệnh nhân có cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng hơn. Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ hoặc có tiền sử tim bẩm sinh, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và quản lý bệnh hiệu quả.
__________________________
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh lý tim mạch, vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108 hoặc gửi tin nhắn đến Fanpage để được tư vấn

TẦM SOÁT BỆNH LÝ ĐỘNG MẠCH NGOẠI BIÊN, KHI NÀO VÀ NHƯ THẾ NÀOBệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease - PAD)...
16/02/2025

TẦM SOÁT BỆNH LÝ ĐỘNG MẠCH NGOẠI BIÊN, KHI NÀO VÀ NHƯ THẾ NÀO

Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease - PAD) là tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch ngoại biên, thường gặp ở chi dưới, do sự tích tụ của mảng xơ vữa. Việc tầm soát và chẩn đoán sớm PAD đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như loét, hoại tử và thậm chí phải cắt cụt chi.

🧡Đối tượng cần tầm soát PAD:
Theo các hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA/ACC), tầm soát PAD nên được thực hiện ở các nhóm đối tượng sau:
• Người từ 65 tuổi trở lên, dù không có yếu tố nguy cơ.
• Người từ 50 đến 64 tuổi có yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc rối loạn lipid máu.
• Người dưới 50 tuổi nhưng có đái tháo đường và thêm ít nhất một yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá, rối loạn lipid máu hoặc tăng huyết áp.
• Bệnh nhân có triệu chứng gợi ý PAD như đau cách hồi (đau hoặc chuột rút ở bắp chân khi đi bộ và giảm khi nghỉ ngơi), lạnh hoặc tê bì chi, vết loét khó lành ở chân.

💚Phương tiện tầm soát đầu tay:
Phương pháp tầm soát đầu tay được khuyến cáo là đo chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (Ankle-Brachial Index - ABI). Đây là xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, được thực hiện bằng cách đo huyết áp ở cánh tay và cổ chân, sau đó tính tỷ lệ giữa hai giá trị này. Chỉ số ABI bình thường nằm trong khoảng 1.0 - 1.4; chỉ số ABI ≤ 0.9 gợi ý PAD.

🩵Phương tiện chẩn đoán xác định:
Nếu kết quả ABI bất thường hoặc có nghi ngờ lâm sàng cao về PAD, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu hơn có thể được sử dụng để xác định và đánh giá mức độ bệnh, bao gồm:
• Siêu âm Doppler mạch máu: Đánh giá lưu lượng máu và xác định vị trí hẹp hoặc tắc nghẽn.
• Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA): Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mạch máu.
• Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA): Đánh giá chi tiết hệ thống mạch máu mà không cần sử dụng tia X.
• Chụp động mạch số hóa xóa nền (DSA): Được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán PAD, cung cấp hình ảnh chính xác về vị trí và mức độ tổn thương mạch máu.

💙Các lựa chọn điều trị hiện nay:
Việc điều trị PAD nhằm mục tiêu giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm:

❣️1. Thay đổi lối sống:
o Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ hàng đầu của PAD; việc ngừng hút thuốc giúp cải thiện triệu chứng và giảm tiến triển của bệnh.
o Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm chất béo bão hòa, cholesterol; tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt để kiểm soát lipid máu.
o Tập luyện thể dục đều đặn: Chương trình đi bộ có kiểm soát giúp cải thiện tuần hoàn và giảm triệu chứng đau cách hồi.

❣️2. Điều trị nội khoa:
o Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Như aspirin hoặc clopidogrel, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
o Thuốc hạ lipid máu: Nhóm statin được sử dụng để giảm cholesterol và ngăn ngừa tiến triển của xơ vữa động mạch.
o Thuốc kiểm soát huyết áp và đường huyết: Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có tăng huyết áp và đái tháo đường.
o Thuốc giãn mạch và cải thiện triệu chứng: Cilostazol có thể được sử dụng để cải thiện khoảng cách đi bộ ở bệnh nhân đau cách hồi, trừ khi có chống chỉ định.

❣️3. Can thiệp và phẫu thuật:
o Can thiệp nội mạch (nong và đặt stent): Áp dụng cho các trường hợp hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu có thể tiếp cận bằng phương pháp này.
o Phẫu thuật bắc cầu động mạch: Tạo đường dẫn máu mới để bypass đoạn mạch bị tắc nghẽn.
o Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch: Loại bỏ mảng xơ vữa gây tắc nghẽn.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
_______________________
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh mạch máu chi dưới, cũng như các bệnh lý tim mạch khác vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108.

TẦM SOÁT VÀ CHẨN ĐOÁN BỆNH MẠCH VÀNH: PHƯƠNG TIỆN VÀ KHUYẾN CÁO🧡1. Giới Thiệu về Mạch Vành và Bệnh Mạch VànhMạch vành là...
05/02/2025

TẦM SOÁT VÀ CHẨN ĐOÁN BỆNH MẠCH VÀNH: PHƯƠNG TIỆN VÀ KHUYẾN CÁO

🧡1. Giới Thiệu về Mạch Vành và Bệnh Mạch Vành
Mạch vành là hệ thống động mạch cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim. Bệnh mạch vành xảy ra khi các mảng xơ vữa tích tụ trong lòng động mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu đến tim. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim và tử vong tim mạch trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch vành chiếm 16% tổng số ca tử vong trên toàn cầu vào năm 2019.
Việc tầm soát và chẩn đoán sớm giúp phát hiện bệnh trước khi có triệu chứng hoặc ở giai đoạn sớm, từ đó có chiến lược điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

🧡 2. Các phương tiện tầm soát và chẩn đoán bệnh mạch vành
Tầm soát bệnh mạch vành chủ yếu tập trung vào nhóm nguy cơ cao, bao gồm người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim sớm, người hút thuốc lá, bệnh nhân tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, béo phì và ít vận động (Khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ AHA 2023).
Các phương pháp tầm soát phổ biến:
💕 Đánh giá nguy cơ tim mạch theo thang điểm (ASCVD Risk Score)
o Được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ AHA khuyến cáo.
o Dựa vào các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, huyết áp, cholesterol, hút thuốc, tiểu đường.
o Nếu nguy cơ cao (≥ 7.5% trong 10 năm), cần xét nghiệm sâu hơn.
o https://www.mdcalc.com/calc/3398/ascvd-atherosclerotic-cardiovascular-disease-2013-risk-calculator-aha-acc Trang web tính điểm nguy cơ ASCVD cho bạn.
💕 Xét nghiệm sinh hóa
o Lipid máu: LDL-C, HDL-C, triglyceride giúp đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch.
o Định lượng hs-CRP (C-reactive protein độ nhạy cao): Dấu ấn viêm liên quan đến nguy cơ bệnh mạch vành.
💕 Điện tâm đồ (ECG):
o Các điện cực được gắn vào ngực, cánh tay và chân chuyển tín hiệu đến máy tính, tạo ra các đường hiển thị hoạt động điện của tim. Dựa vào các hình ảnh này, bác sĩ sẽ phát hiện các bệnh lý thiếu máu cơ tim mới hay các tổn thương cũ.
o Điện tâm đồ có thể được thực hiện khi nghỉ ngơi hoặc cùng với thửu nghiệm gắng sức

💕 Siêu âm tim.
o Bác sĩ dùng một đầu dò với sóng siêu âm để kiểm tra hoạt động của tim và dòng máu lưu thông qua tim. Các phần của tim chuyển động yếu có thể là do thiếu máu cơ tim, là dấu hiệu của bệnh động mạch vành hoặc các tình trạng khác.
💕 Thử nghiệm gắng sức
o Nghiệm pháp gắng sức có thể được thực hiện bằng cách yêu cầu bạn tập thể dục trên máy chạy bộ / đạp xe đạp hoặc sử dụng các thuốc giúp tăng co bóp cơ tim, trong khi các thiết bị theo dõi được gắn trên cơ thể bạn, hoặc siêu âm tim được thực hiện trong quá trình đó.
o Xét nghiệm gắng sức khi tập thể dục có thể cho thấy các vấn đề làm hạn chế khả năng vận động của bạn mà bạn có thể bỏ sót khi kiểm tra ở trạng thái nghỉ.
💕 Xét nghiệm gắng sức hạt nhân (Nuclear stress test).
o Xét nghiệm này cho thấy máu di chuyển đến tim như thế nào khi nghỉ ngơi và trong khi hoạt động. Xét nghiệm này sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ, được gọi là chất đánh dấu hoặc chất đánh dấu phóng xạ. Chất này được đưa vào qua đường tĩnh mạch. Máy chụp hình sẽ chụp ảnh cách chất đánh dấu di chuyển qua các động mạch tim. Điều này giúp tìm ra các khu vực lưu lượng máu kém hoặc tổn thương tim.
💕 Chụp CLVT tim.
o Chụp CLVT tim có thể cho thấy các cặn canxi và tắc nghẽn trong động mạch tim. Các cặn canxi có thể làm hẹp động mạch. Đôi khi thuốc nhuộm được đưa vào qua đường tĩnh mạch trong quá trình xét nghiệm này. Thuốc nhuộm giúp tạo ra hình ảnh chi tiết về động mạch tim. Nếu sử dụng thuốc nhuộm, xét nghiệm này được gọi là chụp động mạch vành CT.
o Đánh giá mức độ vôi hóa mạch vành, giúp dự đoán nguy cơ mắc bệnh mạch vành trong tương lai. Điểm vôi hoá mạch vành (Coronary Calcium Score - CACS) được khuyến cáo đánh giá trên CLVT cho người nguy cơ trung bình (ASCVD 5–20%) (ACC/AHA, 2022).
💕 Thông tim và chụp động mạch (Coronary angiography)
o Bác sĩ sẽ đưa một dụng cụ dài gọi là ống thông (catheter) vào mạch máu, thường ở bẹn hoặc cổ tay, dẫn đến tim. Thuốc cản quang qua ống thông đến các mach vành, giúp các động mạch hiển thị rõ hơn trên màn hình tăng sáng (X quang).
o Phương pháp này mang tính xâm lấn cao hơn và là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán, đánh giá chính xác mức độ hẹp của mạch vành trước khi đưa ra quyết định điều trị.

🧡3. Các khuyến cáo tầm soát theo hướng dẫn hiện hành
Các khuyến cáo theo AHA/ACC (2021):
• Người nguy cơ thấp (ASCVD

PHẪU THUẬT SỬA VAN HAI LÁ ÍT XÂM LẤNSửa van hai lá ít xâm lấn là phẫu thuật để sửa chữa vấn đề về van hai lá của bạn. Va...
29/01/2025

PHẪU THUẬT SỬA VAN HAI LÁ ÍT XÂM LẤN

Sửa van hai lá ít xâm lấn là phẫu thuật để sửa chữa vấn đề về van hai lá của bạn. Van hai lá giúp máu lưu thông qua tim của bạn đúng cách. Bạn có thể thực hiện thủ thuật này để sửa van hai lá bị hở hoặc hẹp. Các bác sĩ phẫu thuật thực hiện sửa van hai lá ít xâm lấn thông qua một hoặc nhiều vết rạch nhỏ ở ngực.
Khi thực hiện sửa van hai lá ít xâm lấn, bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa các dụng cụ phẫu thuật nhỏ và camera qua một hoặc nhiều vết rạch nhỏ ở ngực. Phương pháp này ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật tim hở truyền thống, sử dụng một vết rạch dài ở phía trước ngực của bạn.

💕 Phẫu thuật sửa van hai lá ít xâm lấn điều trị bệnh gì?
- Hở van hai lá: Các lá van hai lá không đóng đúng cách giữa các nhịp tim, khiến máu chảy ngược trở lại.
- Hẹp van hai lá: Các lá van hai lá cứng lại hay dính lại do thoái hoá, làm giảm lưu lượng máu qua van.

💕 Sự khác biệt giữa phẫu thuật sửa van hai lá và thay van hai lá là gì?
Trong phẫu thuật thay van hai lá, bác sĩ phẫu thuật sẽ thay van của bạn bằng van cơ học hoặc van làm từ mô lợn hoặc mô bò. Trong phẫu thuật sửa van hai lá, bác sĩ phẫu thuật sẽ khắc phục vấn đề ở van hai lá nhưng không tháo van.
Bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng một số kỹ thuật để sửa van hai lá của bạn. Họ có thể thực hiện phẫu thuật tạo hình vòng van — thắt chặt van hai lá bị rò rỉ bằng cách đặt lưới hoặc vòng kim loại xung quanh van.
Tuỳ vào các tổn thuơng cụ thể trên lá van, bác sĩ phẫu thuật của bạn cũng có thể:
- Khâu các lá van trong trường hợp đứt các dây chằng giữ van
- Vá một lỗ trên van tim của bạn.
- Loại bỏ mô van thừa ngăn không cho các lá van đóng lại đúng cách.

💕 Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật mở hay ít xâm lấn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng tim của bạn và các can thiệp trên tim cần thực hiện đồng thời (ví dụ sửa hay thay van khác, bắc cầu mạch vành đối với bệnh nhân hẹp động mạch vành nuôi tim, thay gốc động mạch do dãn, …

💕 Phẫu thuật sửa van hai lá xâm lấn tối thiểu được thực hiện như thế nào?

🧡 Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn chuẩn bị trước mổ. Bạn cần làm các xét nghiệm như siêu âm tim để đánh giá lưu lượng máu qua tim và quan sát kỹ hơn các van tim. Bạn cũng có thể cần chụp mạch vành để đánh giá các tổn thương đi kèm trên tim.

🧡 Trong quá trình sửa van hai lá ít xâm lấn, bác sĩ phẫu thuật tim của bạn:
- Rạch một đường dài từ 4 đến 6 cm dọc theo xương sườn của bạn ở một bên.
- Đưa một dụng cụ có gắn camera ở đầu (ống nội soi) qua các vết rạch để xem van hai lá của bạn.
- Sử dụng các dụng cụ phẫu thuật nhỏ để sửa van hai lá.
- Đóng các vết rạch bằng chỉ khâu.
Sửa van hai lá ít xâm lấn thường mất từ 3-5 giờ.

🧡 Sau phẫu thuật, bạn sẽ nằm trong phòng chăm sóc đặc biệt (ICU) một đến hai ngày. Bạn có thể tạm thời phải đặt ống dẫn lưu trong ngực để ngăn dịch tích tụ xung quanh tim.
Khi đã ổn định, bạn sẽ được chuyển từ ICU sang khu vực bệnh viện khác để tiếp tục hồi phục trong vài ngày nữa. Nhóm phẫu thuật sẽ giúp bạn phục hồi chức năng sau mổ, hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập thở, vận động sớm.
Bạn có thể phải nằm viện 05 ngày trước khi trở về nhà.

💕 Rủi ro/Lợi ích
🧡 Phẫu thuật van hai lá ít xâm lấn có thể điều trị thành công các vấn đề về van hai lá đồng thời mang lại những lợi ích sau:
- Thời gian lành bệnh và phục hồi nhanh hơn.
- Ít đau hơn và giảm sự phụ thuộc vào thuốc phiện.
- Ít sẹo hơn.
- Thời gian nằm viện ngắn hơn.
🧡 Những rủi ro hoặc biến chứng của phẫu thuật sửa van hai lá ít xâm lấn là gì?
- Chảy máu, hình thành máu đông và các di chứng như đột quỵ, tắc mạch chi, …
- Nhiễm trùng.
- Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim).
Cũng cần lưu ý, trong phẫu thuật, một số biến cố có thể xảy ra và phẫu thuật viên có thể cần chuyển mổ mở để giải quyết và đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả tối ưu của cuộc mổ.

Khoa Phẫu thuật Tim mạch Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã triển khai phẫu thuật tim ít xâm lấn, mở ra cơ hội điều trị tối ưu cho người bệnh, mang lại lợi ích về thời gian hồi phục nhanh và thẩm mỹ tốt hơn.
_____________________
Để biết thêm các thông tin về việc chẩn đoán, các can thiệp, phẫu thuật trong điều trị bệnh mạch máu chi dưới, cũng như các bệnh lý tim mạch khác vui lòng theo dõi trên Fanpage Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108.

Address

Số 1 Trần Hưng Đạo/Hai Bà Trưng
Hanoi
11610

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Khoa Phẫu Thuật Tim Mạch Bệnh Viện TƯQĐ 108 posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Category