Phòng chống Ung thư Phổi

Phòng chống Ung thư Phổi Theo GLOBOCAN 2012, tại Việt Nam, ung thư phổi đứng hàng thứ nhì chỉ sau ung thư gan

✍️PHÁT HIỆN QUAN TRỌNG! Dữ liệu mới nhất từ The Lancet: Số người tử vong vì ung thư sẽ tăng vọt gần 75%, nhưng 40% có th...
29/09/2025

✍️PHÁT HIỆN QUAN TRỌNG! Dữ liệu mới nhất từ The Lancet: Số người tử vong vì ung thư sẽ tăng vọt gần 75%, nhưng 40% có thể được phòng ngừa

Trong 30 năm qua, mặc dù điều trị ung thư đã đạt được những bước tiến đáng kể và các yếu tố nguy cơ ung thư cũng được kiểm soát tích cực, nhưng số ca mắc và tử vong do ung thư trên toàn cầu vẫn tiếp tục gia tăng nhanh chóng. Vào ngày 24 tháng 9 năm 2025, tạp chí y học uy tín quốc tế The Lancet đã công bố kết quả nghiên cứu quan trọng do Nhóm Nghiên cứu Hợp tác về Ung thư trong Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu chủ trì.

Nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 204 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu, và dự báo rằng nếu không có các biện pháp can thiệp cụ thể, đến năm 2050 sẽ có 30,5 triệu người được chẩn đoán mắc ung thư mới và 18,6 triệu người tử vong vì ung thư. Con số đáng báo động này cho thấy rõ những thách thức to lớn mà công tác phòng chống ung thư sẽ phải đối mặt trong tương lai.

GÁNH NẶNG NGÀY CÀNG GIA TĂNG: SỐ CA MẮC VÀ TỬ VONG VÌ UNG THƯ SẼ TĂNG ĐỘT BIẾN VÀO NĂM 2050

Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong năm 2023 vừa qua, ngoại trừ ung thư da dạng melanoma, toàn cầu có 18,5 triệu người được chẩn đoán mắc ung thư mới, và số người tử vong vì ung thư lên tới 10,4 triệu.

• Về ca mắc mới, gánh nặng ung thư nặng nề nhất là ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư dạ dày.

• Cùng thời kỳ, các loại ung thư gây tử vong nhiều nhất trên toàn cầu là: ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư vú và ung thư thực quản.

Gánh nặng ung thư toàn cầu năm 2023 (Nguồn: Ảnh chụp từ bài báo)

Những con số này cũng cho thấy ung thư đã trở thành nguyên nhân tử vong lớn thứ hai chỉ sau bệnh tim mạch, tạo áp lực rất lớn lên hệ thống y tế công cộng toàn cầu.

Nhóm nghiên cứu đã sử dụng mô hình dự đoán tình hình đến năm 2050, và kết quả còn nghiêm trọng hơn:

• Ca mắc mới: Sẽ tăng từ khoảng 19 triệu ca năm 2024 lên 30,5 triệu ca, tăng 60,7%.

• Ca tử vong: Sẽ tăng từ khoảng 10,6 triệu ca năm 2024 lên 18,6 triệu ca, tăng tới 74,5%.

Dự báo gánh nặng ung thư toàn cầu năm 2050 (Nguồn: Ảnh chụp từ bài báo)

"18,6 triệu" có nghĩa là gì? Con số này tương đương với việc từ năm 2024 đến 2050, tổng số ca tử vong do ung thư sẽ tăng thêm khoảng 8 triệu người. Tính ra mỗi ngày, đến năm 2050, số người tử vong vì ung thư trên toàn cầu sẽ vượt quá 50.000 người, trung bình mỗi phút có 35 người bị ung thư cướp đi mạng sống. Mức độ gia tăng này là đáng kinh ngạc, không quốc gia và cá nhân nào có thể đứng ngoài cuộc.

NGUYÊN NHÂN CHÍNH LÀ TĂNG TRƯỞNG VÀ GIÀ HÓA DÂN SỐ, CHỨ KHÔNG PHẢI UNG THƯ TRỞ NÊN NGUY HIỂM HƠN

Trước mức tăng chóng mặt về số ca mắc và tử vong do ung thư, người ta không khỏi đặt câu hỏi: Liệu ung thư có đang trở nên dễ mắc và nguy hiểm hơn không? Nghiên cứu đã đưa ra câu trả lời phủ định.

Báo cáo chỉ rõ rằng, nguyên nhân chính khiến tổng số ca mắc và tử vong do ung thư tăng mạnh là do tăng trưởng dân số và già hóa dân số, chứ không phải do tỷ lệ mắc bệnh được chuẩn hóa theo tuổi tăng vọt.

Ở đây cần giải thích về "tỷ lệ chuẩn hóa theo tuổi". Đây là chỉ số giúp loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cơ cấu tuổi dân số, cho phép chúng ta thấy rõ thực sự sự thay đổi về nguy cơ mắc bệnh.

Nghiên cứu phát hiện rằng, từ năm 1990 đến 2023, mặc dù tổng số ca tử vong do ung thư trên toàn cầu tăng 74,3%, nhưng tỷ lệ tử vong được chuẩn hóa theo tuổi thực sự đã giảm 23,9%. Thành tựu này là nhờ những tiến bộ trong nhiều thập kỷ qua về điều trị ung thư, chẩn đoán và điều trị sớm, cũng như kiểm soát một phần các yếu tố nguy cơ.

Ví dụ đơn giản, giống như một cộng đồng dân cư, theo thời gian, tỷ lệ người cao tuổi ngày càng cao. Ngay cả khi nguy cơ mắc ung thư của mỗi người (tỷ lệ mắc bệnh theo từng độ tuổi) không tăng, thì tổng số người mắc ung thư trong cộng đồng đó tự nhiên sẽ nhiều hơn. Hiện nay, thế giới chúng ta đang dần trở thành một "cộng đồng già hóa" như vậy. Do đó, sự gia tăng số tuyệt đối về gánh nặng ung thư, ở một mức độ nào đó, là "sản phẩm phụ" của sự phát triển xã hội (tuổi thọ kéo dài). Nhưng điều này tuyệt không có nghĩa là chúng ta có thể chủ quan, ngược lại, nó đặt ra yêu cầu cao hơn đối với khả năng ứng phó với bệnh mãn tính của hệ thống y tế.

KHÔNG PHẢI HOÀN TOÀN KHÔNG THỂ PHÒNG NGỪA: HƠN 40% CA TỬ VONG DO UNG THƯ CÓ THỂ TRÁNH ĐƯỢC

Sau khi chỉ ra xu hướng tổng thể nghiêm trọng, nghiên cứu đã nêu lên một hướng đi đầy hy vọng: Ung thư không hoàn toàn không thể phòng ngừa.

Năm 2023, 41,7% (khoảng 4,3 triệu) ca tử vong do ung thư trên toàn cầu có thể quy cho các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được đề cập trong nghiên cứu.

Nói cách khác, trong 10,4 triệu người tử vong vì ung thư trong năm đó, có hơn 4,3 triệu người có thể đã được cứu sống nếu có các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của "phòng bệnh hơn chữa bệnh" trong cuộc chiến chống ung thư.

BẢNG XẾP HẠNG NGUY CƠ: THUỐC LÁ "ĐỨNG ĐẦU", VẤN ĐỀ CHẾ ĐỘ ĂN VÀ CHUYỂN HÓA NỔI BẬT

Thông qua phân tích sâu 44 yếu tố nguy cơ về hành vi, môi trường và chuyển hóa, các nhà nghiên cứu đã định lượng "đóng góp" cụ thể của chúng vào tử vong do ung thư.

Nghiên cứu phân loại các yếu tố nguy cơ theo cấp độ, trong đó các danh mục nguy cơ Cấp 1 bao gồm yếu tố hành vi, môi trường/nghề nghiệp và chuyển hóa. Còn trong các yếu tố nguy cơ Cấp 2 cụ thể hơn, một số yếu tố đặc biệt nổi bật sau đây:

Hút thuốc

Tác hại của thuốc lá là điều không thể bàn cãi. Dữ liệu cho thấy, việc sử dụng thuốc lá có liên quan đến 21% ca tử vong do ung thư trên toàn cầu (tức khoảng 2,18 triệu người). Thuốc lá chứa nhiều chất gây ung thư, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc hơn 10 loại ung thư bao gồm ung thư khoang miệng, ung thư thanh quản, ung thư thực quản, ung thư tụy, ung thư bàng quang, ung thư thận, bạch cầu, ung thư cổ tử cung, v.v. Cai thuốc là biện pháp phòng ngừa ung thư hiệu quả nhất mà mỗi cá nhân có thể thực hiện.

Nguy cơ từ chế độ ăn và chuyển hóa

Chế độ ăn không lành mạnh như thiếu trái cây, rau, chất xơ và ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, cùng với các bệnh chuyển hóa như đái tháo đường, thừa cân, béo phì đều có liên quan chặt chẽ với ung thư. Các yếu tố này thường đan xen và tác động cùng nhau. Thói quen ăn uống không tốt và béo phì gây viêm mãn tính, kháng insulin và các thay đổi môi trường nội tại, lâu dài tạo "đất" cho ung thư phát triển.

Uống rượu

Acetaldehyde được tạo ra từ quá trình chuyển hóa rượu trong cơ thể là chất gây ung thư loại I. Uống rượu làm tăng nguy cơ ung thư khoang miệng, ung thư hầu, ung thư thực quản, ung thư gan, ung thư đại trực tràng và ung thư vú. Nghiên cứu cho thấy không có mức độ uống rượu "an toàn" nào, ngay cả uống ít cũng tăng nguy cơ.

Ô nhiễm không khí và tiếp xúc chất gây ung thư nghề nghiệp

Ô nhiễm bụi mịn trong môi trường (PM2.5) cũng như tiếp xúc với amiăng, asen, khí thải động cơ diesel trong môi trường lao động cụ thể là các yếu tố nguy cơ quan trọng gây ung thư phổi và các bệnh khác.

Nghiên cứu cũng phát hiện sự khác biệt về gánh nặng nguy cơ theo giới tính:

• Nam giới: Tỷ lệ tử vong do ung thư có thể quy cho các yếu tố nguy cơ cao hơn, đạt 46%. Điều này liên quan đến tỷ lệ hút thuốc, uống rượu cao hơn và nhiều nam giới làm nghề có nguy cơ cao.

• Nữ giới: Tỷ lệ này là 36%. Ngoài thuốc lá và yếu tố ăn uống, quan hệ tình dục không an toàn (dẫn đến nhiễm HPV kéo dài, gây ung thư cổ tử cung, v.v.) là nguy cơ mà phụ nữ cần đặc biệt chú ý.

Tỷ lệ ung thư có thể phòng ngừa thực tế có thể cao hơn!

Các nhà nghiên cứu đặc biệt chỉ ra rằng, do hạn chế về dữ liệu, phân tích lần này không bao gồm một số yếu tố nhiễm trùng có liên quan rõ ràng với ung thư, như vi khuẩn Helicobacter pylori (gây ung thư dạ dày), sán máng (gây ung thư bàng quang), v.v., và những yếu tố này khá phổ biến ở một số khu vực, đặc biệt là các nước thu nhập thấp.

Do đó, tỷ lệ thực tế ca tử vong do ung thư có thể tránh được thông qua can thiệp các yếu tố nguy cơ có thể cao hơn 41,7%.

PHÒNG NGỪA UNG THƯ, CHÚNG TA NÊN LÀM GÌ?

Phòng ngừa ung thư có thể chia thành phòng ngừa cấp 1, cấp 2 và cấp 3.

• Phòng ngừa cấp 1 còn gọi là phòng ngừa nguyên nhân, chủ yếu để xác định, loại bỏ các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân, phòng ngừa ung thư xảy ra, giảm nguy cơ mắc ung thư.

• Phòng ngừa cấp 2 cần làm tốt việc phát hiện sớm, chẩn đoán sớm, điều trị sớm. Phương pháp chủ yếu là khám sức khỏe phòng ung thư, làm tốt công tác sàng lọc ung thư, theo dõi nhóm nguy cơ cao, nâng cao khả năng chẩn đoán sớm, điều trị triệt để tổn thương tiền ung thư.

• Phòng ngừa cấp 3 hướng đến bệnh nhân ung thư, chủ yếu là thông qua điều trị đa chuyên khoa tổng hợp được chuẩn hóa, nâng cao tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư giai đoạn giữa và muộn, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, phòng ngừa tái phát và di căn.

Nếu mọi người tăng cường ý thức phòng ung thư, duy trì lối sống lành mạnh, có thể phòng ngừa được ít nhất một phần ba số ca ung thư từ nguồn gốc, đó chính là phòng ngừa cấp 1.

Lối sống lành mạnh không thể tránh được tất cả các trường hợp ung thư, nhưng nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng bất kỳ thay đổi nào nhằm hình thành lối sống lành mạnh đều sẽ ở một mức độ nào đó giảm nguy cơ ung thư. Vậy, trong cuộc sống hàng ngày, làm thế nào để mọi người tránh xa ung thư?

01. Thay đổi lối sống không tốt

Cai thuốc lá, hạn chế rượu, chế độ ăn cân bằng, tập luyện vừa phải, tâm trạng vui vẻ có thể phòng ngừa hiệu quả một phần ung thư. Lấy ví dụ về chế độ ăn lành mạnh, nên ăn nhiều bữa nhỏ, ít muối nhạt vị, ít đồ cũ nhiều đồ tươi, ít cứng nhiều mềm, ít thịt nhiều rau, ít rượu nhiều trà, ít chiên nhiều hầm, ít nóng nhiều ấm, ít hun khói nhiều xào, v.v.

02. Quan tâm đến các yếu tố gây ung thư

Ung thư không lây nhiễm, nhưng một số vi khuẩn (như Helicobacter pylori), virus (như virus HPV, virus viêm gan, virus EB, v.v.) có liên quan chặt chẽ với ung thư thì có thể lây nhiễm. Cần giữ vệ sinh cá nhân và lối sống lành mạnh, ví dụ như sử dụng đũa riêng để phòng ngừa nhiễm Helicobacter pylori.

03. Tránh xa chất gây ung thư xung quanh

Xung quanh chúng ta có nhiều chất gây ung thư rõ ràng, ví dụ như formaldehyde, aflatoxin, nitrite, v.v. Lưu ý tránh ăn thực phẩm mốc, ít ăn thực phẩm chiên và muối chua.

04. Tiêm vắc-xin

Tiêm vắc-xin HPV có thể phòng ngừa ung thư cổ tử cung và nhiều loại ung thư khác. Tiêm vắc-xin viêm gan B có thể phòng ngừa nhiễm virus viêm gan B, mà viêm gan B chính là yếu tố nguy cơ cao gây ung thư gan. Tiêm vắc-xin có thể tránh nhiễm các vi khuẩn và virus liên quan, nên tiêm sớm và kịp thời.

05. Giữ tâm trạng lạc quan

Tâm trạng tốt là liều thuốc quý để phòng ngừa và chống ung thư. Duy trì tâm trạng lạc quan giúp duy trì trạng thái sống bình thường, hợp lý.

06. Chọn khám sức khỏe phòng ung thư cá nhân hóa

Hiện nay công nghệ xét nghiệm y tế có thể phát hiện sớm phần lớn các loại ung thư phổ biến, ví dụ như CT xoắn ốc lồng ngực liều thấp có thể sàng lọc ung thư phổi, siêu âm kết hợp chụp nhũ ảnh có thể sàng lọc ung thư vú, nội soi dạ dày ruột có thể sàng lọc ung thư đường tiêu hóa, v.v. Chọn các hạng mục khám cá nhân hóa là chìa khóa nâng cao tỷ lệ chẩn đoán sớm ung thư.

CẨM NANG SÀNG LỌC UNG THƯ CẦN GHI NHỚ

Ngoài khám sức khỏe phòng ung thư, mọi người còn phải cảnh giác với các triệu chứng sớm của ung thư. Hiệu quả điều trị ung thư và thời gian sống sót của bệnh nhân có liên quan chặt chẽ với việc phát hiện sớm hay muộn. Càng phát hiện ung thư sớm, hiệu quả điều trị càng tốt, thời gian sống sót càng dài.

Đã được chứng minh! Làm sai 1 bước này khi nấu nướng, nguy cơ ung thư tăng 400 lần - Khuyến nghị: Đừng để món này lên bà...
29/09/2025

Đã được chứng minh! Làm sai 1 bước này khi nấu nướng, nguy cơ ung thư tăng 400 lần - Khuyến nghị: Đừng để món này lên bàn ăn

Nhóm lý thuyết cho rằng: Nitrit trong cơm thừa canh cặn sẽ kích hoạt tế bào ung thư trong cơ thể, đừng ăn vì sẽ "chết";

Nhóm kinh nghiệm nói: Nhìn lại thế hệ ông bà chúng ta thường xuyên ăn cơm thừa canh cặn, từ thời bao cấp đến giờ vẫn khỏe mạnh;

Nhóm dân văn phòng Sài Gòn - Hà Nội - những người bận rộn nhất nhưng cũng tiết kiệm nhất - thắc mắc: Thế nào là cơm thừa? Nếu cơm hộp qua đêm cũng gọi là cơm thừa thì làm sao chúng tôi có thể tự do mang cơm đi làm?

Chúng tôi một lần nữa đặt vấn đề này lên bàn cân khoa học: 1. Cơm thừa canh cặn có ăn được không; 2. Ăn cơm thừa có gây hại không. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại hướng dẫn hữu ích cho việc chuẩn bị bữa ăn gia đình Việt.

01. BẢN CHẤT THỰC SỰ CỦA CƠM THỪA CANH CẶN

Trước tiên, chúng ta cần định nghĩa cụ thể về "cơm thừa": Từ thời điểm tắt bếp và múc ra đĩa, những món ăn được để quá 8 tiếng trở lên đều được coi là cơm thừa!

Lý do không nên ăn cơm thừa là do lượng nitrit và vi khuẩn vượt mức cho phép trong món ăn.

Nitrit

Nitrit là một chất phụ gia thực phẩm phổ biến, chủ yếu dùng để bảo quản và chống ôi thiu thực phẩm.

• Có thể được thêm vào trong quá trình chế biến: Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, lượng nitrit tối đa trong thực phẩm chế biến không vượt quá 0,15g/kg. Chỉ cần trong phạm vi tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc gia, nitrit trong thực phẩm sẽ không gây rủi ro sức khỏe.

• Cũng có thể hình thành tự nhiên: Tiền thân của nitrit là nitrat, có mặt trong rau củ Việt Nam hàng ngày như rau muống, cải xanh, bắp cải. Dưới tác dụng của vi khuẩn, nitrat có thể chuyển hóa thành nitrit; ở thời tiết nóng ẩm miền Nam hoặc để lâu, nitrat cũng sẽ chuyển thành nitrit.

Nitrit vượt mức trong cơm thừa chính là xuất phát từ nguyên nhân thứ hai.

Vi khuẩn

Vi khuẩn trong cơm thừa xuất hiện trong ba trường hợp phổ biến ở Việt Nam:

Một là các món hải sản như tôm càng xanh, cua biển, cá, bản thân đã tồn tại nhiều loại vi khuẩn, sau khi nấu chín mà không ăn hết, để ở nhiệt độ phòng hoặc thời tiết nóng ẩm, dễ làm vi khuẩn sinh sôi;

Hai là các món nấm như nấm rơm, nấm hương, trong quá trình ngâm rửa quá lâu hoặc sau khi nấu chín để ở ngoài, đều dễ sinh vi khuẩn, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới;

Ba là những món nấu chưa chín kỹ, ví dụ như trứng lòng đào, nem nướng chưa chín hoàn toàn, trong trường hợp diệt khuẩn không triệt để có thể chứa vi khuẩn gây bệnh, để lâu trong thời tiết nóng ẩm càng nguy hiểm.

Hai yếu tố trên là lý do thông thường chúng ta khuyên mọi người không nên ăn cơm thừa: nhẹ thì tiêu chảy, nặng thì ung thư hoặc ngộ độc.

Nhưng "vài bát cơm thừa" có thực sự nguy hiểm đến vậy không?

02. CƠM THỪA ĐỂ LÂU, NGUY CƠ UNG THƯ TĂNG 400 LẦN?

Trước tiên vẫn làm rõ hai câu trả lời: 1. Vài bát cơm thừa không có khả năng trực tiếp gây ung thư, gây tử vong; 2. Cơm thừa để lâu trong thời tiết nóng ẩm Việt Nam, tỷ lệ ngộ độc thực sự "tăng" 400 lần.

Nitrit không trực tiếp gây ung thư, nhưng có độc tính

Bản thân nitrit không gây ung thư, nhưng khi nitrit vào dạ dày - môi trường có tính axit, sẽ phản ứng với protein từ thịt cá, tạo ra nitrosamine có tác dụng gây ung thư thực sự. Sử dụng lâu dài với lượng lớn có thể dẫn đến ung thư dạ dày, ung thư gan, ung thư đại tràng.

Hàm lượng nitrit trung bình trong rau Việt Nam như rau muống khoảng 4mg/kg, thịt heo khoảng 3mg/kg, trứng gà khoảng 5mg/kg. Khi nấu ăn bình thường, hàm lượng này hoàn toàn an toàn.

Theo nghiên cứu y học, liều ngộ độc tối thiểu khi người lớn uống nitrit qua đường miệng khoảng 300mg-500mg, sử dụng 1-3g có thể tử vong. Rau lá xanh để ở nhiệt độ phòng trong thời tiết nóng ẩm Việt Nam, ăn trong thời gian ngắn thực sự có thể gây ngộ độc cấp tính, ảnh hưởng đến hồng cầu. Nhẹ có thể chóng mặt, tức ngực, buồn nôn, đau bụng; nặng có thể thiếu oxy não, thậm chí tử vong.

Vẫn câu nói cũ: "Nói về tác hại mà không nói về liều lượng đều là lừa đảo". Nhưng việc nấu một nồi cơm lớn rồi ăn dần trong nhiều ngày, đặc biệt là mùa hè miền Nam thực sự không nên!

03. BÍ QUYẾT XỬ LÝ "CƠM THỪA" CHO GIA ĐÌNH VIỆT

Bí quyết 1: Rau lá không để qua bữa, món mặn cân nhắc kỹ

Với khí hậu nhiệt đới Việt Nam, tuân thủ nguyên tắc không để rau lá qua bữa tiếp theo, các món thịt cá bảo quản trong tủ lạnh không quá 2-3 ngày. Đặc biệt cần chú ý với các món như canh chua, canh rau muống.

Bí quyết 2: Nguyên tắc "nóng hổi vào tủ lạnh"

Với thời tiết nóng ẩm Việt Nam, vi khuẩn sinh sôi rất nhanh. Quan niệm "đợi nguội rồi cho vào tủ lạnh" là sai lầm nguy hiểm. Khi món ăn còn ấm, không nóng tay, ngay lập tức cho vào hộp kín và để vào tủ lạnh.

Bí quyết 3: Sắp xếp tủ lạnh đúng cách

① Ngăn trên: Cơm thừa, thịt nướng, chả cá và các món chín; ② Ngăn giữa: Rau củ quả tươi như cà chua, dưa chuột; ③ Ngăn dưới: Thịt sống, cá tươi, trứng - cách ly hoàn toàn với thức ăn chín.

Nguyên tắc này đặc biệt quan trọng với khí hậu Việt Nam để tránh lây nhiễm chéo.

Bí quyết 4: Hâm nóng kỹ càng

Cơm thừa trước khi ăn nhất định phải đun sôi ít nhất 3 phút. Với các món như thịt kho, cá kho cần đun sôi lăn tăn. Nếu dùng lò vi sóng, nhớ đảo đều và hâm đến khi nóng hổi khắp món ăn.

Bí quyết 5: Đặc biệt cẩn thận với món ăn Việt

• Phở, bún bò: Nước dùng để qua đêm rất dễ hỏng, nên ăn hết trong ngày

• Gỏi cuốn, nem nướng: Không nên để qua 4 giờ ở nhiệt độ phòng

• Canh chua: Rau trong canh rất dễ sinh nitrit, không nên để qua bữa

• Cơm tấm: Nếu để qua đêm, nhất định phải hâm nóng kỹ

TỔNG KẾT

Với khí hậu nhiệt đới Việt Nam, việc bảo quản thức ăn càng cần thận trọng hơn. Hướng dẫn an toàn nhất vẫn là nấu vừa đủ ăn, tránh để thừa!

Nếu gia đình không thể tránh khỏi cơm thừa, hy vọng những bí quyết này giúp bảo vệ sức khỏe gia đình bạn. Nhớ rằng, sức khỏe là vàng, đừng vì tiết kiệm mà "tiết kiệm" cả tính mạng.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Khi có vấn đề sức khỏe, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

💜 Tin vui trong điều trị ung thư phổi EGFR+Các nghiên cứu lớn (FLAURA → HARMONi) cho thấy, khi dùng Osimertinib ngay từ ...
28/09/2025

💜 Tin vui trong điều trị ung thư phổi EGFR+

Các nghiên cứu lớn (FLAURA → HARMONi) cho thấy, khi dùng Osimertinib ngay từ đầu, bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh trung bình gần 19 tháng, sống thêm trung bình hơn 3 năm.

Khi bệnh tiến triển, chuyển sang phác đồ Ivonescimab + Hóa trị, bệnh nhân có thêm khoảng 6- 7 tháng kiểm soát bệnh. Tổng cộng, nhiều người có thể đạt gần 5 năm sống sót - một kết quả đáng mừng so với trước đây.

✨ Ý nghĩa: Điều trị tuần tự thông minh (bắt đầu bằng thuốc nhắm trúng đích mạnh, sau đó đổi sang kháng thể + hóa trị) giúp kéo dài thời gian sống.

⚠️ Điều cần lưu ý: Thời gian lợi ích thêm chưa dài, và hóa trị kết hợp kháng thể có thể gây tác dụng phụ, nên cần bác sĩ theo dõi sát sao.

👉 Đây là minh chứng rằng y học đang ngày càng tiến gần tới điều trị cá thể hóa – lựa chọn đúng thuốc, đúng thời điểm để bệnh nhân có thêm cơ hội và thời gian sống.

✍️Khi cơ thể phát ra những tín hiệu này, hãy cảnh giác với khả năng ung thư di căn hoặc lan rộng!Trong quá trình điều tr...
28/09/2025

✍️Khi cơ thể phát ra những tín hiệu này, hãy cảnh giác với khả năng ung thư di căn hoặc lan rộng!

Trong quá trình điều trị ung thư, điều mà bệnh nhân và gia đình sợ hãi nhất chính là tình trạng ung thư lan rộng hoặc di căn, như thể mọi nỗ lực trước đó đều trở thành công cốc.

Phần lớn mọi người trong hành trình chống ung thư đều bắt đầu với tinh thần hăng hái, nhưng một khi ung thư lan rộng hoặc di căn, bệnh tình tiến triển sẽ là đòn giáng nặng nề vào niềm tin và ý chí. Tuy nhiên, lan rộng và di căn là hiện tượng rất phổ biến ở hầu hết các loại ung thư ác tính. Do đó, phát hiện kịp thời và điều trị sớm chính là chìa khóa để đối phó với tái phát ung thư.

Tưởng chừng như ung thư di căn diễn ra "thầm lặng", khó phát hiện, thường khi nhận ra thì đã bỏ lỡ thời cơ tốt nhất. Thực tế, khi ung thư bắt đầu di căn, cơ thể sẽ có những thay đổi nhất định. Chúng ta cần chú ý đến những tín hiệu này của cơ thể, vì chúng có thể báo hiệu ung thư đang di căn.

Các dấu hiệu di căn theo vị trí

Di căn gan

Ngoài các triệu chứng ban đầu, bệnh nhân còn xuất hiện một số triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa như:

• Buồn nôn, ợ chua, ợ hơi, chán ăn, tiêu chảy hoặc táo bón

Các dấu hiệu khác bao gồm:

• Sụt cân liên tục

• Vàng da: bao gồm vàng mắt, ngứa da

• Đau vùng gan: cho thấy khối u đã phát triển đến mức độ nhất định

Di căn hệ thần kinh

Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng sau, cần nghĩ đến di căn não:

• Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn phun tia (dấu hiệu tăng áp lực nội sọ)

• Phù mặt do tĩnh mạch chủ trên bị chèn ép

• Tê, yếu một bên chi hoặc rối loạn thị lực, ngôn ngữ

Di căn xương

Các dấu hiệu cảnh báo di căn xương:

• Đau xương (bao gồm đau chân, đau lưng): ban đầu có thể xuất hiện từng đợt, thường rõ rệt hơn vào ban đêm

• Sau một thời gian, vận động sẽ làm tăng cường độ đau

• Một số trường hợp gãy xương cũng là biểu hiện của di căn xương

Lưu ý: Không nên nhầm lẫn với thoái hóa cột sống do tuổi tác, cần đi khám ngay để được chẩn đoán chính xác.

Di căn hệ bạch huyết

Biểu hiện phổ biến nhất của di căn hệ bạch huyết là sưng hạch, bao gồm:

• Hạch cổ, hạch dưới hàm, hạch nách

• Xuất hiện khối u ở cổ và nách

Di căn phổi

Ung thư vú, gan, thận, dạ dày thường di căn đến phổi. Các dấu hiệu cảnh báo:

• Đau tức ngực: khoảng 1/4 bệnh nhân di căn phổi có triệu chứng này ở giai đoạn sớm do tế bào ung thư xâm lấn màng phổi

• Ho: do khối u lớn dần chèn ép phế quản

• Khó thở: do xâm lấn màng phổi gây tràn dịch màng phổi

Các dấu hiệu khác cần chú ý

Ngoài ra, bệnh nhân ung thư cần cảnh giác khi xuất hiện:

Sốt và chảy máu

• Sau khi loại trừ sốt do thuốc, xạ trị, hóa trị hoặc nhiễm trùng, cần nghĩ đến khả năng di căn

• Chảy máu ở các vị trí khác ngoài ổ ban đầu có thể do di căn gây ra

Rối loạn nội tiết tố

• Sạm da mặt

• Thay đổi về lượng và tần suất tiểu tiện hàng ngày do rối loạn hormone chống bài niệu

Lời khuyên cuối cùng

Điều quan trọng nhất là chúng ta cần chú ý đến những thay đổi nhỏ nhất của cơ thể. Bệnh nhân ung thư cần chuẩn bị tinh thần cho cuộc chiến dài hạn, nhất thiết phải tuân thủ lịch tái khám theo yêu cầu của bác sĩ và liên tục học hỏi kiến thức chống ung thư để có thể đối phó một cách chuyên nghiệp hơn.

Ghi chú quan trọng: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc khám và tư vấn trực tiếp từ bác sĩ chuyên khoa. Khi có bất kỳ triệu chứng đáng ngờ nào, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.

🚀 EGFR+ NSCLC: “đổi game” bước một điều trị đã bắt đầu?Vấn đề thực tế: Dù dùng osimertinib đơn trị, sống còn dài hạn vẫn...
28/09/2025

🚀 EGFR+ NSCLC: “đổi game” bước một điều trị đã bắt đầu?

Vấn đề thực tế: Dù dùng osimertinib đơn trị, sống còn dài hạn vẫn hạn chế; 25-40% bệnh nhân mất trước khi kịp nhận điều trị tuyến 2 và 95% có ≥1 yếu tố nguy cơ (não/gan, TP53, ctDNA dương…).

Dữ liệu mới:

• FLAURA2 – osimertinib + hoá trị tăng mPFS 25,5 vs 16,7 tháng (HR≈0,62), lợi ích đồng nhất ở các nhóm nguy cơ: có di căn não/gan, TP53 đồng đột biến, ctDNA EGFR dương.

• MARIPOSA – amivantamab + lazertinib đạt mPFS 23,7 vs 16,6 tháng (HR≈0,70), cải thiện đồng đều ở các nhóm nguy cơ.

Đáng chú ý, phác đồ kép giảm rõ tỷ lệ kháng kiểu khuếch đại MET và đột biến EGFR mắc phải so với osimertinib đơn trị.

⚠️ Nguy cơ tiềm ẩn (đọc kỹ trước khi “xuống tiền”)

• Độc tính tăng: với FLAURA2 là ức chế tuỷ/tiêu chảy; với MARIPOSA là phản vệ truyền amivantamab, phát ban, VTE, cần theo dõi sát và dự phòng.

• Chi phí/tiếp cận cao, OS còn chưa chín; cần lựa chọn cá thể hoá theo gánh nặng u, bệnh kèm, mục tiêu sống còn–chất lượng sống.

• Chiến lược sau tiến triển vẫn quan trọng (nhắm MET, ADCs TROP2/HER3, lâm sàng).

🔑 Thông điệp: Với bệnh nhân nguy cơ cao, kết hợp sớm (osi+CT hoặc ami+laz) đang cho thấy thời gian kiểm soát bệnh dài hơn và kháng thuốc ít hơn.

Nhưng hãy bàn kỹ với bác sĩ về lợi ích-rủi ro-chi phí để chọn “đòn mở màn” phù hợp nhất cho bạn.

✍️Cảnh báo ung thư phổi di căn, tuyệt đối không được rơi vào 9 quan niệm sai lầm này!Ung thư phổi từ lâu được biết đến v...
28/09/2025

✍️Cảnh báo ung thư phổi di căn, tuyệt đối không được rơi vào 9 quan niệm sai lầm này!

Ung thư phổi từ lâu được biết đến với tỷ lệ mắc bệnh cao và tỷ lệ tử vong cao tại Việt Nam. Theo số liệu Việt Nam trong số các ca tử vong do ung thư phổi, 90% đều liên quan đến di căn ung thư phổi. Có thể nói, ung thư phổi không đáng sợ, di căn mới đáng sợ. Chính vì vậy, nhiều bệnh nhân Việt Nam "đàm di căn sắc biến", thường xuyên hoảng loạn.

Anh Nguyễn Văn M chính là một người luôn lo lắng về "di căn ung thư". Trước khi được chẩn đoán tại Bệnh viện Chợ Rẫy, bác sĩ đề nghị thực hiện sinh thiết để xác định tính chất khối u trong phổi của anh Minh. Anh quyết liệt từ chối sinh thiết, lý do rất đơn giản: nghe hàng xóm nói rằng "châm kim vào u sẽ làm u lan ra khắp người". Sau khi được chẩn đoán, anh M luôn kiêng khem ăn uống theo lời bà con, không dám ăn gà, cá, tôm cua, sợ "nuôi u". Thêm vào đó, thường xuyên cảm thấy đau nhức, mỗi lần anh M đều lo lắng liệu có phải ung thư đã lan khắp cơ thể.

Nhưng liệu những lo lắng này có thực sự cần thiết? Có những quan niệm sai lầm phổ biến nào về di căn ung thư phổi trong cộng đồng người Việt?

I. QUAN NIỆM SAI LẦM 1: "CHÂM KIM SINH THIẾT LÀM UNG THƯ LAN NHANH"

Đây là quan niệm sai lầm rất phổ biến trong cộng đồng người Việt. Nhiều gia đình từ chối sinh thiết vì nghe nói "kim châm vào u sẽ làm tế bào ung thư tung tóe ra khắp nơi".

Thực tế, chẩn đoán xác định ung thư cuối cùng phải dựa vào sinh thiết để xác định bằng mô bệnh học. Về mặt lý thuyết, bất kỳ kích thích nào lên khối u đều có thể gây rơi rụng tế bào ung thư, nhưng trên lâm sàng xác suất này cực kỳ thấp.

Với công nghệ hiện đại tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện K, Chợ Rẫy, Bạch Mai, kim sinh thiết có thiết kế bảo vệ đặc biệt. Kim có cấu trúc hai lớp với ống bọc bảo vệ, khi rút kim ra sẽ tránh được việc tế bào ung thư rò rỉ, bảo vệ cơ thể tối đa.

Quan trọng hơn, sau sinh thiết sẽ tiến hành điều trị ngay lập tức, nguy cơ lan rộng có thể được kiểm soát hoàn toàn. Ung thư để lâu không điều trị chắc chắn sẽ di căn, còn sinh thiết giúp phát hiện sớm để điều trị kịp thời.

II. QUAN NIỆM SAI LẦM 2: "ĂN ĐỒ TANH, THỊT ĐỎ SẼ NUÔI UNG THƯ"

Nhiều gia đình Việt Nam khi có người mắc ung thư thường áp dụng chế độ ăn kiêng cực kỳ khắt khe: không ăn thịt, cá, tôm, cua, trứng, thậm chí cả sữa. Họ tin rằng những thực phẩm này sẽ "nuôi ung thư" hoặc "làm u lớn nhanh".

Đây là quan niệm hoàn toàn sai lầm và có thể gây hại cho bệnh nhân.

Ung thư là bệnh tiêu hao mãn tính, bệnh nhân cần rất nhiều dinh dưỡng để duy trì sức khỏe và chống chọi với bệnh tật. Các thực phẩm giàu protein như thịt, cá, trứng, sữa không những không "nuôi ung thư" mà còn cung cấp dưỡng chất thiết yếu giúp cơ thể phục hồi, tăng cường miễn dịch và chịu đựng được các liệu pháp điều trị.

Theo khuyến nghị của các bác sĩ dinh dưỡng tại Việt Nam, bệnh nhân ung thư cần ăn đủ chất, đa dạng thực phẩm. Thay vì kiêng khem, nên tập trung vào chế độ ăn cân bằng, an toàn vệ sinh thực phẩm.

III. QUAN NIỆM SAI LẦM 3: "ĐAU Ở ĐÂU LÀ UNG THƯ DI CĂN ĐẾN ĐÓ"

Nhiều bệnh nhân ung thư phổi tại Việt Nam khi cảm thấy đau đầu, đau lưng, đau xương... đều ngay lập tức nghĩ đến di căn và vô cùng hoảng sợ.

Thực tế, không phải tất cả đau đớn đều có nghĩa là di căn. Bệnh nhân ung thư thường có tuổi cao, nhiều bệnh lý đi kèm như:

• Thoái hóa cột sống (rất phổ biến ở người Việt trung niên)

• Đau nhức do thay đổi thời tiết (miền Bắc)

• Đau do tác dụng phụ của điều trị (hóa chất, xạ trị)

• Căng thẳng tâm lý gây đau đầu, mất ngủ

Dấu hiệu cần báo bác sĩ ngay:

• Đau mới xuất hiện, dữ dội, không giảm bằng thuốc thông thường

• Đau kèm sốt cao, nôn ói

• Không thể vận động bình thường

• Đau tăng dần theo thời gian

IV. QUAN NIỆM SAI LẦM 4: "TÁI PHÁT VÀ DI CĂN LÀ MỘT"

Nhiều gia đình thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này và cảm thấy tuyệt vọng khi nghe bác sĩ nói về "tái phát".

Sự khác biệt quan trọng:

• Tái phát: Ung thư mọc lại ở vị trí cũ sau khi đã điều trị thành công

• Di căn: Ung thư lan từ vị trí ban đầu (phổi) sang các cơ quan khác (gan, não, xương...)

Tái phát thường có tiên lượng tốt hơn di căn và có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả.

V. QUAN NIỆM SAI LẦM 5: "XÉT NGHIỆM MÁU BẤT THƯỜNG LÀ DI CĂN XƯƠNG"

Nhiều bệnh nhân khi thấy kết quả xét nghiệm xương có chỉ số bất thường đã vội kết luận là "ung thư di căn xương" và vô cùng hoảng sợ.

Thực tế, người Việt Nam, đặc biệt phụ nữ trung niên, rất hay gặp tình trạng:

• Thiếu hụt canxi do chế độ ăn ít sữa, ít ánh nắng mặt trời

• Loãng xương tuổi mãn kinh

• Thoái hóa khớp do lao động nặng nhọc

Di căn xương thật sự thường có các dấu hiệu:

• Đau xương dữ dội, không giảm khi nghỉ ngơi

• Đau tăng về đêm

• Gãy xương bất thường (không do chấn thương)

• Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, CT, MRI) xác nhận

VI. QUAN NIỆM SAI LẦM 6: "CHỈ SỐ CEA, NSE CAO LÀ HẾT HY VỌNG"

Khi nhận kết quả xét nghiệm với các chỉ số dấu ấn ung thư tăng cao, nhiều gia đình Việt Nam đã tuyệt vọng, cho rằng "bệnh đã nặng, không cứu được".

Sự thật về dấu ấn ung thư:

• Chỉ số tăng một lần không có ý nghĩa chẩn đoán

• Cần theo dõi xu hướng biến đổi qua nhiều lần xét nghiệm

• Người khỏe mạnh cũng có thể có chỉ số tăng nhẹ

• Chỉ số bình thường không có nghĩa là không có ung thư

Quan trọng nhất vẫn là kết quả chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET-CT) chứ không phải chỉ số xét nghiệm máu.

VII. QUAN NIỆM SAI LẦM 7: "MỔ XONG LÀ HẾT UNG THƯ"

Nhiều gia đình sau khi mổ thành công đã chủ quan, cho rằng "u đã cắt hết, không cần điều trị gì nữa" và từ chối các liệu pháp hỗ trợ.

Thực tế: Ngay từ khi ung thư hình thành, các tế bào ung thư có thể đã "du hành" trong máu và bạch huyết đến các vị trí khác. Đây là "di căn ẩn" - chưa thấy được bằng mắt hoặc máy móc nhưng có thể phát triển thành khối u sau này.

Vì vậy cần:

• Điều trị bổ trợ sau mổ (hóa chất, xạ trị, thuốc đích...)

• Tái khám định kỳ đúng lịch hẹn

• Không tự ý ngừng tuốc

VIII. QUAN NIỆM SAI LẦM 8: "QUA 5 NĂM LÀ KHỎI HẲN"

Nhiều bệnh nhân sau 5 năm điều trị đã chủ quan, ngừng tái khám định kỳ, cho rằng "đã qua cửa tử, không cần lo nữa".

Thực tế, 90% trường hợp tái phát/di căn xảy ra trong 5 năm đầu, nhưng vẫn có 10% trường hợp xảy ra muộn hơn. Tại Việt Nam, đã ghi nhận nhiều trường hợp ung thư tái phát sau 7-10 năm.

Khuyến nghị:

• 5 năm đầu: Tái khám 3-6 tháng/lần

• Sau 5 năm: Tái khám 1 năm/1-2lần, suốt đời

IX. QUAN NIỆM SAI LẦM 9: "DI CĂN LÀ HẾT ĐƯỜNG SỐNG"

Đây là quan niệm gây tâm lý tiêu cực nhất trong cộng đồng. Nhiều gia đình khi nghe chẩn đoán "di căn" đã bỏ cuộc, từ chối điều trị.

Thực tế tại Việt Nam hiện nay:

• Các bệnh viện lớn đã có đầy đủ các liệu pháp hiện đại

• Nhiều thuốc điều trị đích, miễn dịch được bảo hiểm y tế chi trả

• Có những bệnh nhân sống tốt 5-10 năm với ung thư di căn

Các phương pháp điều trị hiện có:

• Hóa trị: Phổ biến, được bảo hiểm chi trả

• Xạ trị: Công nghệ hiện đại, chính xác cao

• Thuốc đích: Nhiều loại đã có tại Việt Nam, một số được bảo hiểm

• Miễn dịch trị liệu: Đang được triển khai tại các bệnh viện lớn

LỜI KHUYÊN CHO BỆNH NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM

1. Nguồn thông tin đáng tin cậy:

• Bác sĩ điều trị chính

• Các bệnh viện uy tín: K, Chợ Rẫy, Bạch Mai, 108...

• Website chính thức của Bộ Y tế

• Tránh tin đồn trên mạng xã hội, "kinh nghiệm" của hàng xóm

2. Tâm lý tích cực:

• Ung thư không còn là "án tử hình"

• Nhiều bệnh nhân Việt Nam đã chiến thắng bệnh tật

• Gia đình là nguồn động lực quan trọng nhất

3. Chế độ dinh dưỡng phù hợp:

• Ăn đủ chất, đa dạng thực phẩm

• Tăng cường protein từ thịt, cá, trứng, đậu

• Nhiều rau xanh, trái cây tươi

• Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm

4. Hỗ trợ tài chính:

• Tận dụng chính sách bảo hiểm y tế

• Liên hệ các quỹ từ thiện hỗ trợ bệnh nhân ung thư

• Xin hỗ trợ tại địa phương nếu có hoàn cảnh khó khăn

TÓM TẮT

Việt Nam đang phát triển mạnh về y tế, nhiều phương pháp điều trị ung thư hiện đại đã có mặt tại các bệnh viện trong nước. Điều quan trọng nhất là có kiến thức đúng đắn, không nghe theo tin đồn, tin tưởng vào y học hiện đại và kiên trì điều trị.

Di căn tuy đáng lo ngại, nhưng tin đồn sai lệch còn nguy hiểm hơn. Hãy lắng nghe bác sĩ, tuân thủ điều trị và giữ tinh thần lạc quan để chiến thắng bệnh tật!

Address

Hanoi

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng chống Ung thư Phổi posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram