Đông Y An Việt

Đông Y An Việt Xoa bóp, Bấm huyệt, Châm cứu, Điện xung, Điện phân, Kéo dãn cột sống chữa đau vai gáy, đau lưng, thoát vị đĩa đệm, trị liệu chăm sóc sức khỏe

TÊ TAY, ĐAU BUỐT BÀN TAY – CÓ THỂ LÀ HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY?Hiểu đúng để điều trị và tự chăm sóc hiệu quả👨‍🔧 Bệnh nhân đến...
15/11/2025

TÊ TAY, ĐAU BUỐT BÀN TAY – CÓ THỂ LÀ HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY?
Hiểu đúng để điều trị và tự chăm sóc hiệu quả
👨‍🔧 Bệnh nhân đến phòng khám với lý do đau, tê bì bàn tay phải; giới tính: nam, tuổi: 63, nghề nghiệp: công nhân sử dụng máy đầm cóc, đầm rung bằng tay nhiều giờ mỗi ngày. Cách ngày khám khoảng 2 tháng, bệnh nhân thường tê bì bàn tay phải vào buổi tối và sáng thức dậy, đau khi lái xe đường dài, và đôi khi yếu tay khi cầm nắm.
Kết quả siêu âm: thần kinh giữa sưng, tăng diện tích trong ống cổ tay - tương quan với triệu chứng - điển hình cho Hội chứng ống cổ tay hay Hội chứng đường hầm cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome), được James Paget mô tả từ thế kỷ thứ 18.
🩺 1. Vì sao những triệu chứng đó gợi ý Hội chứng Ống cổ tay?
Triệu chứng sớm thường là tê, châm chích ở các ngón cái, trỏ, giữa, và một nửa ngón áp út phía lòng bàn tay; đau buốt lan lên cẳng tay, đặc biệt về đêm hoặc sáng sớm; tăng khi cầm nắm hoặc làm việc một động tác lặp đi lặp lại hoặc cùng một tư thế kéo dài; giảm khi lắc tay (Flick Sign dương tính).
Ở giai đoạn muộn: teo yếu cơ mô cái; khó cầm nắm vật, dễ làm rơi đồ nhỏ; khó thực hiện các động tác tinh tế như cài khuy áo.
🧩 Đây là triệu chứng đặc trưng biểu hiện ở cơ quan đích gây ra bởi TỔN THƯƠNG DÂY THẦN KINH GIỮA do chèn ép lâu ngày ở đoạn đi qua một đường hầm hẹp ở cổ tay, gọi là ỐNG CỔ TAY.
🦴 2. Ống cổ tay là gì – và vì sao dây thần kinh giữa lại bị chèn ép?
📖 Về giải phẫu:
• Ống cổ tay nằm ở mặt gan tay cổ tay.
• Đáy và hai bên là các xương cổ tay, xếp thành hình vòm.
• Mái là dây chằng ngang cổ tay (mạc giữ gân gấp).
• Bên trong ống có 9 gân gấp và 1 dây thần kinh giữa – không gian rất hẹp.
⚙️ Cơ chế chèn ép và tổn thương thần kinh:
• Trong điều kiện bình thường, thần kinh giữa đi qua ống cổ tay – một đường hẹp giới hạn bởi xương cổ tay ở đáy và dây chằng ngang cổ tay ở mái.
Khi các gân gấp và bao gân bị viêm, sưng nề, hoặc dây chằng ngang cổ tay dày lên, xơ hóa, thể tích trong ống giảm → áp lực nội ống tăng, dẫn đến chèn ép thần kinh giữa.
• Sự chèn ép kéo dài gây thiếu máu cục bộ vi mô gây rối loạn dẫn truyền thần kinh, tạo nên các biểu hiện cảm giác (tê, châm chích, đau buốt) và vận động (yếu, teo cơ). Nếu cơ chế này không được kiểm soát, chính dây thần kinh giữa cũng bị tổn thương cấu trúc thể hiện ở sự thoái hóa vỏ myelin và sợi trục thần kinh dẫn tới tổn thương chậm hồi phục hoặc không hồi phục dù nguyên nhân chèn ép đã được giải phóng.
⚙️Về yếu tố “tổn thương kép” (Double Crush Syndrome)
• Ngoài vị trí ở ống cổ tay, thần kinh giữa còn có thể bị chèn ép ở các đoạn cao hơn của chi trên. Phổ biến nhất là hội chứng cơ sấp tròn (Pronator Teres Syndrome), nơi thần kinh giữa bị ép giữa hai bó cơ sấp tròn ở cẳng tay. Tổn thương này có thể làm nặng thêm triệu chứng hoặc làm chậm quá trình hồi phục sau điều trị ống cổ tay.
• Trường hợp dây thần kinh bị tổn thương ở hai vị trí khác nhau trên cùng một đường dẫn truyền — ví dụ: rễ thần kinh C6–C8 (do thoát vị đĩa đệm cột sống cổ) và thần kinh giữa ở ống cổ tay — được gọi là “hội chứng tổn thương kép” (Double Crush Syndrome). Cơ chế này làm cho triệu chứng lâm sàng lan rộng hơn, phức tạp hơn và đáp ứng điều trị thường chậm hơn so với tổn thương đơn độc.
⚠️ 3. Những yếu tố thúc đẩy bệnh
• Những chấn thương hoặc bất thương cấu trúc bẩm sinh ở cổ tay;
• Đặc thù công việc sử dụng cổ tay: động tác lặp đi lặp lại, cầm nắm, xoay vặn cổ tay; tiếp xúc rung mạnh (máy khoan, đầm cóc, cắt bê tông…)
• Đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp (biến dạng bàn tay, ngón tay), lupus, suy giáp, suy thận
• Tăng cân, mang thai, hoặc
• Tư thế ngủ gập cổ tay, đưa tay qua đầu kéo dài
💡 Nghề nghiệp là yếu tố then chốt – đặc biệt với công nhân dây chuyền, thợ cơ khí, nhân viên văn phòng đánh máy nhiều giờ liên tục.
🔍 4. Chẩn đoán và nhận biết sớm
• Khám lâm sàng: Dấu hiệu lâm sàng cổ điển là dấu hiệu Tinel và nghiệm pháp Phalen. Trong đó Dấu hiệu Tinel dương tính: gõ trên ống cổ tay ở tư thế duỗi cổ tay tối đa gây cảm giác đau hay tê giật lên các ngón tay; Nghiệm pháp Phalen dương tính: khi gấp cổ tay tối đa (đến 90 độ) trong thời gian ít nhất là 60 giây gây cảm giác tê tới các đầu ngón tay.
• Giảm hoặc mất cảm giác châm chích vùng da do thần kinh giữa chi phối.
• Teo cơ mô cái, yếu cơ, cầm nắm yếu, mất khéo động tác tinh tế là dấu hiệu muộn đã có tổn thương thần kinh.
• Siêu âm thần kinh: giúp đánh giá tổn thương hình thái thần kinh giữa và các thành phần trong ống cổ tay.
• Chẩn đoán điện (đo điện cơ - EMG): chẩn đoán và lượng giá những tổn thương của thần kinh giữa bằng cách dùng dòng điện cường độ nhỏ kích thích và đo thời gian đáp ứng về cảm giác hoặc vận động ở vùng thần kinh giữa chi phối.
Phát hiện sớm rất quan trọng, vì tổn thương thần kinh giữa kéo dài có thể không hồi phục hoàn toàn.
💊 5. Điều trị – từ bảo tồn đến phẫu thuật:
🔹Cần điều trị các bệnh lý hoặc yếu tố thuận lợi gây ra Hội chứng ống cổ tay
🔹Nghỉ ngơi và thay đổi thói quen
• Giảm hoặc tạm ngưng hoạt động gây đau.
• Giữ cổ tay thẳng – trung tính, tránh gập lâu khi làm việc, lái xe, hoặc ngủ.
• Sử dụng máng nẹp hỗ trợ
🔹 Giảm đau – giảm viêm tại nhà
• Chườm mát 10–15 phút/lần, 2–3 lần/ngày.
• Xoa bóp mô mềm nhẹ nhàng vùng cẳng tay – bàn tay.
• Di động khớp cổ tay
• Các bài tập cổ tay và bàn tay
⚠️ Không nên chườm nóng hoặc ấn mạnh vào cổ tay.
🔹 Vật lý trị liệu (theo chỉ định bác sĩ)
• Điện xung: giảm đau, cải thiện dẫn truyền.
• Điện di thuốc, siêu âm trị liệu: giảm viêm quanh gân và giảm phù thần kinh.
🔹 Thuốc
• Thuốc giảm đau – kháng viêm không Steroid, vitamin nhóm B.
• Tiêm corticoid tại chỗ ống cổ tay theo chỉ định của bác sĩ, giúp giảm viêm nhanh trong chèn ép nhẹ đến trung bình.
🔹 Phẫu thuật
Khi có teo cơ mô cái, yếu tay rõ, rối loạn cảm giác kéo dài hoặc điều trị bảo tồn thất bại, chỉ định giải phóng dây chằng ngang cổ tay. Phẫu thuật đơn giản, hiệu quả cao nếu được can thiệp sớm.
🤲 6. Cách tự chăm sóc và phòng ngừa tái phát
💡 Một vài thói quen nhỏ giúp bảo vệ bàn tay:
• Nghỉ 5–10 phút sau mỗi giờ làm việc tay lặp lại.
• Giữ cổ tay thẳng khi gõ máy tính hoặc cầm điện thoại.
• Tránh gập cổ tay khi ngủ, có thể nẹp nhẹ ban đêm nếu được hướng dẫn đúng kỹ thuật.
• Duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát bệnh lý chuyển hóa, bệnh hệ thống đi kèm.
🧭 7. Khi nào cần đi khám hoặc tái khám
• Tê, đau kéo dài trên 2 tuần dù đã nghỉ ngơi.
• Thời gian đỡ ngắn, tần suất xuất hiện dày,
• Yếu tay, cầm nắm khó, teo cơ mô cái.
• Đã điều trị nhưng không cải thiện sau 4–6 tuần.
Đi khám sớm giúp phát hiện sớm – can thiệp kịp thời, tránh biến chứng.
❤️ Lời khuyên của bác sĩ
Hội chứng ống cổ tay không phải là bệnh hiếm, nhưng rất dễ bị bỏ qua ở giai đoạn đầu và chẩn đoán nhầm với hội chứng khác.
Nếu phát hiện sớm, điều trị đúng, đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn, tránh được phẫu thuật.

CA LÂM SÀNG: HỘI CHỨNG ĐUÔI NGỰA KHÔNG HOÀN TOÀN (CESI) ĐƯỢC TƯ VẤN PHẪU THUẬT GIẢI ÉP KỊP THỜI TRÁNH TỔN THƯƠNG THẦN KI...
05/09/2025

CA LÂM SÀNG: HỘI CHỨNG ĐUÔI NGỰA KHÔNG HOÀN TOÀN (CESI) ĐƯỢC TƯ VẤN PHẪU THUẬT GIẢI ÉP KỊP THỜI TRÁNH TỔN THƯƠNG THẦN KINH KHÔNG HỒI PHỤC

TÓM TẮT
Bệnh nhân nam 46 tuổi, tiền sử bệnh đau thắt lưng mạn tính kèm thoát vị đĩa đệm lớn vùng thắt lưng L4–L5 và L5–S1 gây hẹp ống sống nghiêm trọng (đường kính trước-sau 3 mm) và chèn ép mạnh rễ thần kinh. Trường hợp này minh họa "vùng xám" điển hình với hình thái chèn ép rất lớn trên MRI nhưng lâm sàng chưa đủ tiêu chuẩn cấp cứu Hội chứng đuôi ngựa (HCĐN), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện các dấu hiệu cảnh báo để can thiệp ngoại khoa đúng thời điểm, trước khi tổn thương thần kinh tiến triển không hồi phục.

ĐẶT VẤN ĐỀ
Hội chứng đuôi ngựa (HCĐN) là một cấp cứu ngoại khoa thần kinh. Khi đủ tiêu chuẩn lâm sàng, HCĐN phải giải ép khẩn cấp. Tuy nhiên, thực tế tồn tại các trường hợp có hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) cho thấy chèn ép đuôi ngựa rất nặng nhưng triệu chứng lâm sàng chưa đầy đủ - đây chính là “vùng xám” lâm sàng.

TRÌNH BÀY CA BỆNH
Bệnh nhân nam, 46 tuổi, nhân viên văn phòng, đến khám với lý do đau mỏi thắt lưng hông kèm theo tê bì chân trái.
• Bệnh sử: cách đây 02 năm, BN đau thắt lưng hông sau đá bóng; trước đó một vài năm từng bị ngã xe máy đập mông xuống nền cứng. Sau khi xuất hiện triệu chứng, BN đi khám và được chỉ định chụp MRI CSTL tại một bệnh viện tuyến cuối. Căn cứ kết quả khám và MRI, BN được chỉ định phẫu thuật nhưng BN không đồng ý và điều trị nội khoa. Kết quả ổn định từng đợt nhưng đợt sau ít đáp ứng điều trị hơn so đợt trước và khoảng thời gian giữa các đợt ngày càng ngắn hơn; điều này gợi ý tổn thương tiến triển và dần dần kháng trị.
• Diễn biến gần đây: cách ngày khám khoảng 1 tháng, BN xuất hiện triệu chứng đau thắt lưng, đau nhức kèm tê bì lan xuống mặt sau đùi, bắp chân và toàn bộ bàn chân (T); ngoài ra, BN thấy nóng rát hậu môn, bí tiểu. BN đến khám tại một PK cơ xương khớp tuyến cơ sở. Tại đây, (theo lời kể) BN được chỉ định chụp MRI CSTL và điều trị nội khoa gồm: xoa bóp bấm huyệt, chiếu đèn hồng ngoại, điện xung, sóng cao tần, tiêm ngoài màng cứng. Sau điều trị 1 đợt 7 ngày, kết quả đỡ ít.
• Khám lâm sàng:
Hội chứng cột sống: đường cong sinh lý CSTL giảm; các cơ cạnh CSLT hai bên co bó vừa; điểm đau cột sống (+) tại L5, S1; hạn chế tầm vận động cúi ngửa; có tư thế chống đau - khi đi nghiêng và dồn trọng lực cơ thế lên chân (P) do BN thấy chân (T) giảm cảm giác kèm tê bì, đau và yếu hơn.
• Hội chứng chèn ép rễ thần kinh: điểm đau cạnh sống (+) tại L4/L5, L5/S1 (T); các nghiệm pháp: chuông bấm (-); Lasègue 80 độ; Bonet (+) (T); dấu hiệu Valleix 2/5 gồm: 1/điểm giữa ụ ngồi và mấu chuyển lớn và 2/điểm giữa mặt sau đùi, trước đây dấu hiệu Déjerine (+) nay chuyển thành (-).
- thỉnh thoảng có cảm giác nóng rát hậu môn (2~4 lần/ngày), đại tiện tự chủ, tiểu bí;
- tê bì kèm giảm cảm giác mặt sau đùi, mặt sau cẳng chân, bàn chân (T); phản xạ gân xương 2 bên bình thường;
- cơ mông, nhóm cơ sau đùi, cơ bụng chân (T) nhão hơn so (P) nhưng chưa teo;
- Các biểu hiện khác: BN ngủ ít do đau và lo lắng, mất khả năng tập trung trong công việc, giảm cương cứng trong quan hệ tình dục, giảm sức lao động.
• Cận lâm sàng: MRI cập nhật cho thấy: hình ảnh thoái hóa-phình kèm thoát vị thoát vị kèm rách vòng xơ đĩa đệm L4-L5, L5-S1 thể trung tâm, dưới dây chằng dọc sau làm hẹp nặng ống sống và lỗ liên hợp hai bên gây chèn ép rễ thần kinh ngang mức. Phù tủy xương một phần L4,L5.
• Chẩn đoán: Đau thắt lưng hông kèm đau dây thần kinh tọa (T) do thoát vị đĩa đệm đa tầng CSTL, theo dõi HCĐN không hoàn toàn (CESI).
• Bệnh nhân mong muốn tiếp tục điều trị bảo tồn (một phần là tâm lý sợ phẫu thuật, phần khác là muốn thử thêm một giải pháp điều trị nội khoa, và yếu tố không kém quan trọng do BN là lao động chính, nếu nghỉ sẽ giảm thu nhập và ảnh hưởng đến vị trí công việc).
• Hướng xử trí:
o Ưu tiên: tư vấn BN điều trị nội trú chuyên khoa thần kinh cột sống định hướng phẫu thuật;
o Do BN chọn tiếp tục điều trị nội khoa nên tư vấn BN ngủ nằm đệm cứng, kê gối dưới khoeo chân khi nằm ngửa, kẹp gối giữa hai đầu gối khi nằm nghiêng, không mang vác nặng, không vặn xoắn cột sống thắt lưng; nghỉ giữa giờ 10~15 phút mỗi 45~60 phút ngồi hoặc đứng làm việc liên tục, hướng dẫn tư thế phù hợp khi ngồi, đứng, đi, sinh hoạt và làm việc, đeo đai hỗ trợ khi ngồi lâu, di chuyển đường dài, làm việc nặng;
o Thuốc uống: kháng viêm - giảm đau NSAIDs; giãn cơ; tăng dẫn truyền thần kinh, phục hồi, tái tạo bao myelin; bảo vệ niêm mạc dạ dày (10 ngày liên tục); kết hợp XBBH, nhiệt nóng trị liệu bằng ngải cứu (10 ngày không liên tục do BN đi công tác).

BÀN LUẬN
1. Khái niệm và phân loại: Hội chứng đuôi đuôi ngựa (HCĐN) là một cấp cứu ngoại thần kinh phức tạp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ liệt vận động kèm rối loạn cảm giác, dinh dưỡng ở một hoặc hai chân và vùng sinh dục hậu môn, rối loạn cơ thắt niệu đạo. Các triệu chứng của hội chứng đuôi ngựa xuất hiện nhanh chóng và thường phối hợp với nhau ở nhiều mức độ: đau vùng thắt lưng hông, chi dưới, rối loạn cảm giác, vận động… Nguyên nhân: thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, hẹp ống sống, u dây thần kinh vùng đuôi ngựa, u ống nội tủy vùng đuôi ngựa.
2. Phân loại quốc tế:
o Hội chứng đuôi ngựa không hoàn toàn (CESI): còn cảm giác bàng quang/hậu môn, tiểu khó, giảm cảm giác vùng yên ngựa.
o Hội chứng đuôi ngựa hoàn toàn (CESR): bí tiểu hoàn toàn, mất cảm giác vùng yên ngựa.
o Hội chứng đuôi ngựa (CES) sớm/nguy cơ: triệu chứng nhẹ nhưng có nguy cơ tiến triển nhanh.
3. Vùng xám: nhiều nghiên cứu cho thấy mức độ hẹp ống sống trên MRI không luôn tương ứng với mức độ triệu chứng; một số bệnh nhân có thể ổn định nhiều năm, nhưng nguy cơ tiến triển đột ngột thành CES hoàn toàn luôn tồn tại. Nguy cơ HCĐN nguy cơ cao cần MRI và ngoài ra PVR, một công cụ phân tầng nguy cơ: ≥200 mL, yêu cầu hội chẩn ngoại khoa thần kinh khẩn.
4. Mức độ chèn ép và hướng xử trí
o Nhẹ – vừa: Hẹp ống sống 50%, chèn ép rễ đa tầng, không mất dòng dịch dịch não tủy. Triệu chứng lâm sàng: đau rễ nặng, tê bì vùng chi phối rễ, không rối loạn cơ vòng. Hướng xử trí: Cân nhắc mổ nếu triệu chứng kháng trị hoặc tiến triển.
o Rất nặng: Hẹp gần hoàn toàn (đường kính trước-sau ≤3–4 mm), chèn ép đa rễ vùng đuôi ngựa. Triệu chứng lâm sàng: tê bì vùng yên ngựa, yếu chi dưới tiến triển, rối loạn tiểu tiện (tiểu khó, són). Hướng xử trí: Chỉ định phẫu thuật sớm để tránh CES hoàn toàn.
o Hội chứng đuôi ngựa (CES) hoàn toàn: Hẹp hoàn toàn, mất dòng dịch, chèn ép toàn bộ đuôi ngựa. Triệu chứng lâm sàng: bí tiểu hoàn toàn, mất cảm giác vùng yên ngựa, liệt chi dưới. Hướng xử trí: Cấp cứu ngoại khoa (mổ ≤24 giờ).
5. Liên hệ ca bệnh Bệnh nhân có hẹp ống sống cột sống thắt lưng, chèn ép nặng đuôi ngựa gây ra nhiều cảnh báo thiếu hụt thần kinh tiến triển: rối loạn tiểu tiện thoáng qua, nóng rát vùng hậu môn, giảm cảm giác lan rộng chi dưới bên trái, đi lặc cách hồi thần kinh, cơ mông, đùi và bắp chân nhão, đau rễ (T), kháng trị → phù hợp tiêu chí chỉ định ngoại khoa trước khi tổn thương không hồi phục.
Ngay sau khi khám lâm sàng, chúng tôi đã giải thích về giai đoạn tổn thương thần kinh, các nguy cơ mà bệnh nhân có thể phải đối mặt nếu không phẫu thuật kịp thời. Tuy nhiên, BN vẫn có nguyện vọng điều trị nội khoa. Chúng tôi điều trị như đề cập ở phần Hướng xử trí nêu trên và đạt kết quả như sau trong điều kiện BN vừa điều trị vừa làm việc, thậm chí đi công tác xa:
- Bệnh nhân giảm tần suất và cường độ nóng rát hậu môn (một ngày chỉ xuất hiện khoảng 1-2 lần), hết bí tiểu;
- Tư thế chống đau và đi cách hồi: dáng đi thẳng và cân bằng hơn, khoảng cách đi bộ xa hơn nhưng triệu chứng xuất hiện lại nếu tăng khoảng cách;
- Có cảm giác hơn ở mặt sau đùi, mặt sau cẳng chân, bàn chân (T);
- Giảm tê bì mặt sau ngoài đùi, sau ngoài cẳng chân và toàn bộ bàn chân (T).
Mặc dù có cải thiện triệu chứng nhưng căn cứ tổn thương hình thái nặng trên MRI CSTL có tương quan với triệu chứng tổn thương thần kinh tiến triển, tiên lượng kết quả điều trị nội khoa hạn chế có thể dẫn đến biến chứng tổn thương thần kinh không hồi phục, kết hợp đặc thù công việc của bệnh nhân ngồi nhiều, hay đi công tác, tuổi còn trẻ là lao động chính, không có thời gian nằm viện hay trị liệu ngoại trú nên chúng tôi kiên trì tư vấn định hướng phẫu thuật cho BN như nhận định ban đầu. Cuối cùng, BN đồng ý với tư vấn của chúng tôi.
Một tuần sau, BN thông báo đã phẫu thuật tại chuyên khoa phẫu thuật thần kinh cột sống của bệnh viện tuyến cuối. Các chuyển biến lâm sàng sau phẫu thuật được bệnh nhân chia sẻ với chúng tôi như sau:
• Giảm đáng kể cảm giác đau, tê bì mặt sau ngoài đùi, mặt sau cẳng chân và toàn bộ bàn chân, chỉ còn tê nhẹ các ngón 2,3,4,5 bàn chân (T);
• Không còn tư thế chống đau khi đi, đứng;
• Hết buồn, tức, nóng rát vùng hậu môn (triệu chứng này cần đánh giá thêm vì sau mổ BN được nghỉ ngơi nên có thể chưa xuất hiện đủ triệu chứng);
• Hết bí tiểu;
• Còn cảm giác đau sâu vùng mổ có thể do vết mổ chưa lành;
• Chưa đánh giá được đau kiểu cách hồi thần kinh vì sau mổ BN chưa đi xa được.
• Phương pháp mổ: cố định L5-S1 và khoan bắt vít nẹp trợ lực giữa L4-L5 (theo lời BN kể do chúng tôi không được tiếp cận bệnh án);
• Thông qua ngôn ngữ trò chuyện cho thấy tinh thần bệnh nhân tích cực, lạc quan.

KẾT LUẬN
Trường hợp này cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện các dấu hiệu cảnh báo trong Hội chứng đuôi ngựa và “vùng xám lâm sàng”. Phẫu thuật nên được thực hiện để tối ưu khả năng hồi phục khi có bằng chứng thiếu hụt thần kinh tiến triển như: đi lặc cách hồi thần kinh, rối loạn cảm giác, vận động vùng chi phối rễ, nhão cơ dù chưa teo, giảm cương cứng trong quan hệ tình dục, bí tiểu dù chưa hoàn toàn.

LƯU Ý: Bài viết có mục đích chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm. Do còn hạn chế chủ quan trước khối lượng kiến thức lớn, bất cập trong tiếp cận thông tin từ bệnh nhân và cơ sở y tế nơi bệnh nhân điều trị nên không tránh khỏi thiếu sót; rất mong nhận được sự chỉ dạy của quý thầy cô, các anh chị và các bạn.

21/08/2025

VAI BẠN CÓ ĐANG ĐAU? HÃY CẨN TRỌNG VỚI::
09 TỔN THƯƠNG GÂN CƠ NHỊ ĐẦU CÁNH TAY

1. VIÊM BAO HOẠT DỊCH GÂN (Tenosynovitis)
• Triệu chứng: Đau vai khi nâng tay hoặc cử động, có thể sưng nhẹ và khó chịu khi nghỉ ngơi.
• Nguyên nhân: Làm việc lặp lại, vận động mạnh nhất là động tác kéo, văng tay, hoặc chấn thương nhỏ gây viêm màng bao quanh gân.
2. RÁCH GÂN CƠ (Biceps Tendon Tear)
• Triệu chứng: Yếu tay, cơ tay phình lên (Popeye sign) khi gân đứt hoàn toàn. Rách một phần có thể gây đau nhói.
• Nguyên nhân: Do tuổi cao, nâng vật nặng hoặc chấn thương đột ngột.
3. TRẬT GÂN CƠ (Dislocation/Subluxation)
• Triệu chứng: Đau trước vai, nghe tiếng "lục khục" khi xoay tay.
• Nguyên nhân: Do ngã hoặc tổn thương dây chằng giữ gân.
4. THOÁI HÓA GÂN CƠ (Degeneration)
• Triệu chứng: Đau âm ỉ hoặc nhức mỏi vai.
• Nguyên nhân: Do tuổi tác, sử dụng tay nhiều hoặc viêm mạn tính.
5. TỔN THƯƠNG SLAP (Superior Labrum Anterior-Posterior)
• Triệu chứng: Đau vai khi ném bóng hoặc nâng tay cao.
• Nguyên nhân: • ngã mạnh, chống tay xuống đất khi vai ở tư thế dạng và xoay ngoài, động tác ném bóng, đánh tennis, hoặc các hoạt động thể thao khác có động tác qua đầu.
6. VÔI HÓA GÂN CƠ (Calcific Tendinitis)
• Triệu chứng: Đau vai đột ngột, khó cử động.
• Nguyên nhân: Canxi tích tụ trong gân theo thời gian.
7. CHÈN ÉP GÂN TRONG RÃNH NHỊ ĐẦU (Bicipital Groove Impingement)
• Triệu chứng: Đau khi xoay hoặc nâng tay.
• Nguyên nhân: Rãnh gân hẹp do viêm mạn tính hoặc bất thường bẩm sinh.
8. ĐỨT GÂN THỨ PHÁT SAU CAN THIỆP Y TẾ (Secondary Rupture)
• Triệu chứng: Yếu tay, đau sau phẫu thuật hoặc tiêm thuốc (ví dụ: corticosteroid).
• Nguyên nhân: Thuốc hoặc can thiệp làm gân yếu thêm.
9. NHIỄM TRÙNG BAO HOẠT DỊCH (Septic Tenosynovitis)
• Triệu chứng: Vai sưng đỏ, sốt, đau dữ dội.
• Nguyên nhân: Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hoặc thủ thuật y tế.
Nếu bạn có các triệu chứng trên, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

BÁO CÁO CA LÂM SÀNG :: HỘI CHỨNG CHÙM ĐUÔI NGỰACHẨN ĐOÁN CHẬM GÂY BIẾN CHỨNG KHÔNG HỒI PHỤC* Nguồn bài: https://www.rese...
16/08/2025

BÁO CÁO CA LÂM SÀNG :: HỘI CHỨNG CHÙM ĐUÔI NGỰA
CHẨN ĐOÁN CHẬM GÂY BIẾN CHỨNG KHÔNG HỒI PHỤC
* Nguồn bài: https://www.researchgate.net/.../317495302_Cauda_Equina...
* Nguồn ảnh: báo cáo này không có ảnh minh họa; các ảnh của An Việt và tổng hợp internet từ các nguồn đáng tin cậy.
* Bài viết có mục đích chia sẻ kiến thức và không thay thế lời khuyên y khoa, không nên tự ý áp dụng.
TÓM TẮT: Hội chứng chùm đuôi ngựa (CES) là một hội chứng hiếm gặp, đặc trưng bởi đau thắt lưng, đau thần kinh tọa một hoặc hai bên, yếu vận động chi dưới, mất cảm giác vùng yên ngựa, rối loạn chức năng bàng quang, sinh dục, đường ruột và đôi khi liệt hai chân, hậu quả của chèn ép chùm đuôi ngựa. Nguyên nhân có thể do thoát vị đĩa đệm, khối u, nhiễm trùng, gãy xương hoặc hẹp ống sống. Có thể phân thành hai thể dựa vào thời gian khởi phát triệu chứng và dấu hiệu. Nếu triệu chứng xuất hiện trong vòng 24 giờ thì là cấp tính; nếu xuất hiện sau vài tuần hoặc vài tháng thì là diễn biến bán cấp hoặc mạn tính. Chẩn đoán càng sớm thì khả năng phục hồi chức năng thần kinh càng cao. Trong trường hợp cấp tính, cần phẫu thuật kịp thời để giảm hoặc loại bỏ áp lực lên các rễ thần kinh bị chèn ép. Khuyến cáo thực hiện phẫu thuật giải ép càng sớm càng tốt, lý tưởng trong vòng khoảng 8 giờ từ khi khởi phát nếu triệu chứng xuất hiện đột ngột. Nếu không điều trị kịp thời, CES có thể dẫn đến liệt, mất kiểm soát bàng quang và/hoặc đường ruột, sinh dục, khó đi lại và/hoặc các vấn đề thần kinh và thể chất khác.
GIỚI THIỆU
Hội chứng chùm đuôi ngựa (CES) là một hội chứng hiếm gặp, được mô tả như một tập hợp triệu chứng và dấu hiệu: đau thắt lưng, đau thần kinh tọa một hoặc hai bên, yếu vận động chi dưới, mất cảm giác vùng yên ngựa, rối loạn chức năng bàng quang, đường ruột, sinh dục và đôi khi liệt hai chân - hậu quả của chèn ép chùm đuôi ngựa. Đây là một cấp cứu y khoa cần can thiệp ngoại khoa khẩn cấp. CES có thể do thoát vị đĩa đệm, khối u, nhiễm trùng, gãy xương hoặc hẹp ống sống. Dựa vào thời điểm khởi phát, CES được chia thành hai thể: khởi phát cấp tính và diễn biến bán cấp hoặc mạn tính. Nếu triệu chứng xảy ra trong vòng 24 giờ thì là khởi phát cấp tính; nếu xuất hiện sau vài tuần hoặc vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm thì là diễn biến bán cấp hoặc mạn tính. Cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp tiêu chuẩn để xác định CES và lập kế hoạch điều trị phẫu thuật. Chẩn đoán càng sớm thì khả năng phục hồi chức năng thần kinh càng cao. Thông thường cần phẫu thuật giải ép khẩn cấp để giảm hoặc loại bỏ áp lực lên các rễ thần kinh bị ảnh hưởng. Khuyến cáo thực hiện phẫu thuật giải ép càng sớm càng tốt, lý tưởng trong vòng khoảng 8 giờ từ khi khởi phát nếu triệu chứng xuất hiện đột ngột. Sau phẫu thuật, mức độ hồi phục vẫn không chắc chắn. Bệnh nhân có thể tiếp tục đau thắt lưng hoặc chân, rối loạn chức năng bàng quang – ruột, và các vấn đề thể chất khác tùy vào thời gian chèn ép và mức độ nặng tại thời điểm phẫu thuật. Nếu bệnh nhân CES không được điều trị nhanh chóng, hậu quả có thể gồm liệt, mất kiểm soát bàng quang và/hoặc ruột, khó đi lại và/hoặc các vấn đề thần kinh – thể chất khác. Bài báo cáo này thảo luận một ca Hội chứng chùm đuôi ngựa (CES) được chẩn đoán muộn gây tổn thương vĩnh viễn mà bệnh nhân phải chịu.
BÁO CÁO CA LÂM SÀNG
Một bệnh nhân nam 45 tuổi, tiền sử bệnh cho thấy ban đầu có đau thắt lưng kiểu rễ, nhiều hơn ở bên phải và khởi phát không đối xứng. Cùng lúc đó, bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng yếu, giảm cảm giác và giảm cảm giác khi mặc quần ở cả hai chi dưới. Dựa trên các triệu chứng ban đầu này, bệnh nhân đã được chẩn đoán là Bệnh viêm đa dây thần kinh huỷ myelin mạn tính (CIDP), điều trị triệu chứng và xuất viện.
Sáu tháng sau, bệnh nhân quay lại Bệnh viện SVRRGGH, Tirupati với cùng các triệu chứng ban đầu nhưng đã tiến triển nặng hơn, kèm theo tiểu không tự chủ trong 6 tháng và loét tì đèn vùng mông do nằm lâu vì không đi lại được.
Tại thời điểm nhập viện, bệnh nhân được làm các xét nghiệm cận lâm sàng. Kết quả xét nghiệm máu cho thấy: Hb 8 g/dl, tiểu cầu 1,7 lakh/mm³, creatinin huyết thanh 0,9 mg/dl, điện giải: Na⁺ 137 mmol/l, K⁺ 3,8 mmol/l, Cl⁻ 92 mmol/l. Chụp MRI cho thấy thoái hóa mất nước đĩa đệm, rách vòng sợi đĩa đệm L5-S1, phình lan tỏa đĩa đệm L4-5 và L5-S1, hẹp ống sống và lỗ liên hợp bên trái, chèn ép bao màng cứng. Hình ảnh cũng gợi ý dị dạng động – tĩnh mạch rễ tủy.
Dựa vào triệu chứng, tiền sử bệnh và kết quả MRI, bệnh nhân được chẩn đoán Hội chứng chùm đuôi ngựa. Bệnh nhân được điều trị triệu chứng với Paracetamol 500 mg, vitamin B-complex, cefixime 200 mg, pantoprazole 40 mg, metronidazole 400 mg, tramadol 100 mg tiêm bắp và Optineuron tiêm bắp. Tuy nhiên, bệnh nhân không cải thiện và được khuyến nghị chụp mạch xóa nền (DSA) để đánh giá thêm trước khi phẫu thuật. Do không có điều kiện chi trả, bệnh nhân đã rời bệnh viện.
BÀN LUẬN
Trong các ca bệnh đau thắt lưng, sự hiện diện của một trong các dấu hiệu sau đây: mất cảm giác vùng yên ngựa, bí tiểu hoặc tiểu không tự chủ, đại tiện không tự chủ, yếu hoặc mất cảm giác ở một hoặc cả hai chi dưới, gợi ý mạnh mẽ chẩn đoán CES. Nguyên nhân thường gặp nhất của CES là thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1–10% trường hợp), ngoài ra có thể do chấn thương, hẹp ống sống, u, tụ máu/áp-xe ngoài màng cứng, huyết khối tĩnh mạch chủ dưới và thao tác nắn chỉnh cột sống.
Ca bệnh này là một ví dụ điển hình về việc chẩn đoán muộn Hội chứng chùm đuôi ngựa. Các triệu chứng ban đầu của bệnh nhân như đau thắt lưng, yếu và giảm cảm giác chi dưới đã bị chẩn đoán nhầm thành Viêm đa dây thần kinh huỷ myelin mạn tính (CIDP). Chính sự chẩn đoán sai lầm này đã dẫn đến việc trì hoãn điều trị trong 6 tháng, làm bệnh tiến triển nặng với các dấu hiệu điển hình của CES như rối loạn chức năng bàng quang và loét tì đè.
Hai đặc điểm khiến chùm đuôi ngựa dễ bị tổn thương do lực chèn ép và kéo căng là các rễ thần kinh không có lớp tế bào Schwann bao phủ và phần giữa của rễ thần kinh ít mạch máu, dễ thiếu máu khi bị chèn ép. Trong trường hợp của bệnh nhân, hình ảnh MRI xác nhận có sự chèn ép nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc phát hiện muộn khiến cơ hội phục hồi chức năng thần kinh sau phẫu thuật giảm đáng kể. Ca lâm sàng này cho thấy, nếu bệnh nhân được chẩn đoán và phẫu thuật sớm, các triệu chứng có thể được cải thiện, nhưng vì chẩn đoán muộn, bệnh nhân đã phải chịu những tổn thương vĩnh viễn và các vấn đề nghiêm trọng.
KẾT LUẬN
Ca bệnh này được trình bày vì có biểu hiện lâm sàng điển hình của thoái hóa mất nước đĩa đệm và hẹp ống sống, lỗ liên hợp gây chèn ép chùm đuôi ngựa, dẫn đến mất cảm giác và sức cơ hai bên kèm rối loạn bàng quang. Đây là những tiền triệu cảnh báo sớm của CES và việc không nhận biết được những dấu hiệu đó có thể dẫn đến chẩn đoán muộn. Điều này có thể dẫn đến các di chứng như mất chức năng bàng quang, ruột và sinh dục. Vì vậy, điều quan trọng là cần nắm rõ biểu hiện lâm sàng của tình trạng này và khám tìm dấu hiệu CES ở bệnh nhân đau thắt lưng. Tiên lượng tình trạng này phụ thuộc vào chẩn đoán sớm, vì can thiệp phẫu thuật kịp thời trước khi xuất hiện rối loạn bàng quang, ruột sẽ giúp phục hồi chức năng tốt và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.

Báo cáo ca lâm sàng THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM THẮT LƯNG KHỔNG LỒ GÂY HỘI CHỨNG CHÙM ĐUÔI NGỰA MẠN TÍNH: MỘT HÌNH ẢNH LÂM SÀNG Ngu...
05/08/2025

Báo cáo ca lâm sàng
THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM THẮT LƯNG KHỔNG LỒ GÂY HỘI CHỨNG CHÙM ĐUÔI NGỰA MẠN TÍNH: MỘT HÌNH ẢNH LÂM SÀNG
Nguồn: WILEY | Clinical Case Reports
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1002/ccr3.70513
TÓM TẮT: Thoát vị đĩa đệm khổng lồ ở cột sống thắt lưng có thể gây đau thần kinh tọa và thiếu hụt thần kinh nghiêm trọng cả giai đoạn cấp tính và mạn tính, có khả năng dẫn đến các triệu chứng của Hội chứng chùm đuôi ngựa, tùy thuộc vào vị trí cụ thể của chúng.
1. GIỚI THIỆU: Kích thước và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng khổng lồ đặt ra những thách thức trong điều trị. Can thiệp phẫu thuật nên được khuyến nghị mạnh mẽ cho những bệnh nhân có thiếu hụt thần kinh, bàn chân rủ, hoặc các triệu chứng khác của Hội chứng chùm đuôi ngựa nhằm ngăn ngừa các biến chứng [1, 2]. Chúng tôi trình bày hình ảnh ca bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng với kích thước lớn ở tầng L4-L5 gây Hội chứng chùm đuôi ngựa mạn tính.
2.1. TRÌNH BÀY CA BỆNH
Một phụ nữ 57 tuổi đến khám tại phòng khám ngoại trú của chúng tôi vì đau cột sống thắt lưng kèm theo đau lan xuống chân trái (dạng đau thần kinh tọa), khởi phát cách đây khoảng 3 tháng, gợi ý Hội chứng chùm đuôi ngựa mạn tính. Bệnh nhân có tiền sử viêm khớp dạng thấp kéo dài 9 năm, không có tiền sử chấn thương nghiêm trọng nào.
Trước đó, bệnh nhân đã được điều trị đau dây thần kinh tọa bằng phương pháp bảo tồn theo hướng dẫn của một bác sĩ khác và trải qua nhiều đợt vật lý trị liệu, tuy nhiên chỉ đạt được hiệu quả giảm đau tối thiểu. Trong quá trình này, bệnh nhân dần trở nên kháng với các loại thuốc điều trị. Việc sử dụng thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau nhóm opioid nhẹ đến trung bình (như tramadol, codein) và corticosteroid không cải thiện được các triệu chứng đau và khó chịu.
Bệnh nhân cho biết bị đau cách hồi thần kinh trong sinh hoạt hằng ngày – cụ thể là chỉ đi bộ được khoảng 60 mét thì xuất hiện đau, tê hoặc yếu chân, buộc phải dừng lại nghỉ trước khi tiếp tục đi được. Ngoài ra, bệnh nhân còn có rối loạn chức năng bàng quang, một biểu hiện có thể gặp trong Hội chứng chùm đuôi ngựa, kèm theo thiếu hụt thần kinh ở chi dưới bên trái.
Trong quá trình thăm khám thực thể, nghiệm pháp lâm sàng đánh giá chức năng rễ thần kinh L4 và L5 cho thấy tình trạng suy giảm vận động gập mu bàn chân ở bên trái. Bệnh nhân có biểu hiện bàn chân rũ rõ rệt ở bên trái, khiến bệnh nhân phải bước cao gối khi di chuyển. Hơn nữa, bệnh nhân cũng gặp khó khăn khi đi bằng các ngón chân, cho thấy yếu cơ gấp gan bàn chân, điều này càng củng cố sự tổn thương của các dây thần kinh vùng cột sống thắt lưng cùng. Khám cảm giác cho thấy giảm cảm giác toàn bộ chi dưới bên trái. Tình trạng tê bì này lan rộng trên vùng đốt da L4, L5 của chi dưới bên trái. Ngoài ra, có sự giảm nhẹ phản xạ ở chi dưới bên trái, điều này cho thấy có sự gián đoạn chức năng thần kinh do khả năng chèn ép rễ thần kinh đang diễn ra.
Bệnh nhân được chụp Cộng hưởng từ (MRI) cột sống thắt lưng (Hình 1), cho thấy hình ảnh thoát vị đĩa đệm di trú lên phía trên gây hẹp ống sống thể trung tâm và lệch bên ở tầng L4-L5. Kết quả này cho thấy các triệu chứng của bệnh nhân là do một khối thoát vị đĩa đệm lớn chèn ép các rễ thần kinh đi ra.
Dựa trên các phát hiện trên hình ảnh và thăm khám lâm sàng, bệnh nhân được chỉ định và đã can thiệp phẫu thuật các cấu trúc gây chèn ép thần kinh. Cụ thể, kĩ thuật Vi phẫu thuật lấy khối thoát vị đĩa đệm (microdiscectomy) đã được thực hiện để loại phần đĩa đệm thoát vị ở tầng L4-L5. Ngoài ra, cắt một phần mảnh sống (semilaminectomy) cũng được tiến hành để mở rộng ống sống. Để tiếp tục giải ép rễ thần kinh, kĩ thuật mở rộng lỗ liên hợp (foraminotomy) đã được thực hiện nhằm mở rộng lỗ thần kinh và giải phóng sự chèn ép lên các rễ thần kinh đi ra. Chụp X quang dưới màn hình tăng sáng trong mổ (Intraoperative fluoroscopy) (Hình 2) đã được sử dụng để xác nhận vị trí chính xác của tầng đĩa đệm L4-L5 và để theo dõi việc đặt dụng cụ ở mức đó. Như thấy trên hình ảnh X quang dưới màn hình tăng sáng (Hình 2) khoang gian đốt sống tại tầng L4-L5 gần như mất hoàn toàn do đĩa đệm thoát vị lớn ra sau.
3 | KẾT LUẬN
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng khổng lồ, tùy thuộc tầng thoát vị và kích thước của nó, có thể gây ra đau thần kinh tọa dữ dội và các thiếu sót thần kinh, cả trong giai đoạn cấp tính hoặc mạn tính, dẫn đến các triệu chứng của hội chứng chùm đuôi ngựa [1, 2]. Việc chẩn đoán sớm và quản lý bệnh nhân phù hợp sẽ ảnh hưởng đến khả năng phục hồi chức năng của bệnh nhân này.

Address

Số 9 Ngõ 82 Hoàng Đạo Thành, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân
Hanoi

Opening Hours

Monday 08:00 - 19:30
Tuesday 08:00 - 19:30
Wednesday 08:00 - 19:30
Thursday 08:00 - 19:30
Friday 08:00 - 19:30
Saturday 08:00 - 19:30

Telephone

+024 3771 1789

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Đông Y An Việt posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Đông Y An Việt:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category