Tìm hiểu về Viêm não tự miễn

Tìm hiểu về Viêm não tự miễn Mong muốn tìm được phương pháp
KHÔNG BỊ TÁI BỆNH VNTM

Khung cảnh quen thuộc của 18 tháng đồng hành cùng con điều trị bệnh VNTM tại bệnh viện Nhi TƯVậy là hôm nay, tròn 18 thá...
15/07/2025

Khung cảnh quen thuộc của 18 tháng đồng hành cùng con điều trị bệnh VNTM tại bệnh viện Nhi TƯ

Vậy là hôm nay, tròn 18 tháng điều trị, con đã được ngừng thuốc.
Hạnh phúc vô bờ bến

Hnay mình đi lấy kết quả xn,  con đi tái khám ngày 11/3Các kháng thể đã âm tính. Tin tốt lành. Các phụ huynh mạnh mẽ nhé...
13/03/2025

Hnay mình đi lấy kết quả xn, con đi tái khám ngày 11/3
Các kháng thể đã âm tính. Tin tốt lành.
Các phụ huynh mạnh mẽ nhé!
Lưu tâm xíu: bs có bảo : "nên cân nhắc kĩ nếu muốn tiêm vacxin Cúm cho các bạn này" nhé!

06/03/2025

Xin chào bạn,

Mình hiểu rằng hành trình chiến đấu với Viêm Não Tự Miễn (dương tính với NMDA) không hề dễ dàng. Đó là một chặng đường dài, đầy thử thách và nhiều lúc tưởng như kiệt sức. Nhưng mình muốn chia sẻ với bạn một câu chuyện có thật – câu chuyện của chính con trai mình.

Hơn một năm trước, gia đình mình cũng từng hoang mang, lo lắng, thậm chí có những ngày chìm trong tuyệt vọng. Nhưng hôm nay, mình có thể nói với bạn rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn – con trai mình giờ đã đi học bình thường, sinh hoạt như bao đứa trẻ khác. Nhìn con vui vẻ, mình càng tin rằng sự kiên trì, tình yêu thương và niềm tin có thể làm nên điều kỳ diệu.

Mình chia sẻ điều này không chỉ để kể câu chuyện của riêng mình, mà còn để gửi đến bạn – những người đang đồng hành cùng người thân yêu của mình trên hành trình này – một nguồn động viên. Hãy tin rằng dù con đường có dài, nhưng không phải là không có lối ra. Bệnh này cần thời gian để điều trị và hồi phục, nhưng có rất nhiều hy vọng.

Nếu bạn thấy mệt mỏi hay cần sẻ chia, đừng ngần ngại nhắn cho mình. Bạn không đơn độc!
Chúc bạn và người thân thật nhiều sức khỏe, vững vàng và bình an! ❤️

Send a message to learn more

Lưu ý thời gian quan sát sau điều trị đối với bn VNTM và các biến chứng có thể có/ không loại trừ.Link gốc của bài: http...
19/08/2024

Lưu ý thời gian quan sát sau điều trị đối với bn VNTM và các biến chứng có thể có/ không loại trừ.
Link gốc của bài: https://www-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/books/NBK578203/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc

Mình trích dẫn 1 vài đoạn cần lưu ý:
✅Nguyên Nhân
Mặc dù cơ chế chính xác hiện đang được nghiên cứu, viêm não tự miễn được cho là một quá trình tự miễn dịch với phản ứng quá mức đối với tự kháng nguyên thần kinh. Không giống như viêm não cận ung thư, là phản ứng qua trung gian tế bào T, các kháng thể trong AIE về bản chất là gây bệnh. Chúng gây ra tình trạng viêm bằng cách nhắm vào các protein thần kinh cụ thể. Protein synap, kênh ion và thụ thể nội bào là những protein mục tiêu đã được thiết lập cho đến nay. Khi liên kết với protein mục tiêu, các kháng thể này gây ra những thay đổi về hình dạng dẫn đến phản ứng viêm.

✅Tiên lượng
Như đã đề cập ở trên, thông thường, viêm não tự miễn là phương pháp điều trị đáp ứng với ức chế miễn dịch và loại bỏ khối u, mặc dù giai đoạn ung thư có liên quan độc lập với các kết quả bất lợi. Theo một nghiên cứu đoàn hệ quan sát, 94% được điều trị đầu tay bằng ức chế miễn dịch hoặc cắt bỏ khối u và kết quả là cải thiện trong vòng bốn tuần (53%), hầu hết trong số họ đều có kết quả tốt trong 24 tháng đầu tiên. Những kết quả này tiếp tục cải thiện đến 18 tháng kể từ khi khởi phát triệu chứng. Các yếu tố dự đoán kết quả tốt có liên quan đến việc điều trị sớm và không cần nhập viện ICU. [4]

Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sau khi hồi phục để phát hiện tái phát. Theo khuyến nghị, nên chụp ảnh giám sát trong khoảng thời gian 4 đến 6 tháng trong ít nhất bốn năm. Nhìn chung, kháng thể bề mặt tế bào có tiên lượng tốt hơn so với kháng thể liên quan đến kháng thể nội bào.

✅biến chứng
Mặc dù viêm não tự miễn thường đáp ứng với điều trị nhưng nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị hoặc điều trị chậm trễ. Điều này bao gồm suy giảm nhận thức, rối loạn giấc ngủ, tăng động, rối loạn chức năng tự chủ, mất trí nhớ dai dẳng (viêm não chống LG1), hôn mê, trạng thái động kinh. Theo một nghiên cứu hồi cứu của Xu và cộng sự, hội chứng giảm thông khí trung tâm là yếu tố nguy cơ chính của thở máy khi nhập viện ở bệnh nhân viêm não kháng NMDAR và do đó cần được theo dõi chặt chẽ. [25]

Vitamin nhóm B, bao gồm các vitamin như B1 (thiamin), B2 (riboflavin), B3 (niacin), B5 (axit pantothenic), B6 (pyridoxin...
20/06/2024

Vitamin nhóm B, bao gồm các vitamin như
B1 (thiamin),
B2 (riboflavin),
B3 (niacin),
B5 (axit pantothenic),
B6 (pyridoxin),
B7 (biotin),
B9 (folate),
B12 (cobalamin),
--> đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thần kinh.

Dưới đây là một số cách mà các vitamin nhóm B ảnh hưởng đến hệ thần kinh:

💜 B1 (Thiamin): Thiamin cần thiết cho việc sản xuất năng lượng từ glucose, nguồn năng lượng chính cho não bộ. Thiếu thiamin có thể dẫn đến bệnh beriberi và hội chứng Wernicke-Korsakoff, một bệnh lý thần kinh nghiêm trọng.

💜 B6 (Pyridoxin): Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine, norepinephrine và gamma-aminobutyric acid (GABA). Việc thiếu hụt B6 có thể dẫn đến các vấn đề về thần kinh như trầm cảm, rối loạn tâm thần và co giật.

💜 B9 (Folate): Folate cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA, cũng như quá trình methyl hóa, một quá trình quan trọng trong việc điều chỉnh biểu hiện gen. Folate cũng liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh trung ương trong thai kỳ. Thiếu folate có thể dẫn đến khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi và cũng liên quan đến các rối loạn tâm thần ở người lớn như trầm cảm và suy giảm nhận thức.

💜 B12 (Cobalamin): Vitamin B12 cần thiết cho sự duy trì myelin, lớp vỏ bọc bảo vệ xung quanh sợi thần kinh, giúp truyền tải tín hiệu thần kinh hiệu quả. Thiếu vitamin B12 có thể gây tổn thương hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như tê bì, yếu cơ, mất thăng bằng và các vấn đề về trí nhớ.

💜 B3 (Niacin): Niacin tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Thiếu niacin có thể gây ra bệnh pellagra, với các triệu chứng bao gồm viêm da, tiêu chảy và rối loạn thần kinh như mất trí nhớ và rối loạn tâm thần.

💜 B5 (Axit Pantothenic): Axit pantothenic là thành phần của coenzyme A, cần thiết cho việc tổng hợp và chuyển hóa các chất béo, protein và carbohydrate. Nó cũng tham gia vào việc sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho chức năng nhận thức và thần kinh cơ.

💜 Sự thiếu hụt vitamin nhóm B có thể dẫn đến nhiều vấn đề thần kinh, từ các triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, đến các rối loạn nghiêm trọng hơn như bệnh lý tâm thần và tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Vì vậy, việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu các vitamin nhóm B, là điều cần thiết để bảo vệ và duy trì sức khỏe thần kinh.

Xin chào Nhà mình, Có nhiều Bn tới PK và chia sẻ kèm nỗi lo lắng rằng mũi họng nhiều đờm dịch quá, tình trạng này chủ yế...
20/06/2024

Xin chào Nhà mình,
Có nhiều Bn tới PK và chia sẻ kèm nỗi lo lắng rằng mũi họng nhiều đờm dịch quá, tình trạng này chủ yếu là về buổi sáng .

Hôm nay, mình sẽ cùng các bạn hiểu được nguyên nhân vì sao lại có tình trạng này nhé!

Hiện tượng sáng ngủ dậy có nhiều đờm dịch ở mũi họng là một vấn đề phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số lý do chính khiến bạn gặp phải tình trạng này, đặc biệt là vào mùa hè khi sử dụng điều hòa:

Nguyên nhân:

1. Điều hòa không khí
Khô da và niêm mạc: Điều hòa làm khô không khí, từ đó làm khô niêm mạc mũi họng, khiến cơ thể tiết ra nhiều chất nhầy hơn để bảo vệ.
Sự thay đổi nhiệt độ: Khi chuyển từ môi trường nóng bên ngoài vào phòng điều hòa lạnh, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể kích thích niêm mạc, gây tiết đờm dịch nhiều hơn.

2. Phản ứng với không khí lạnh
Phản ứng dị ứng hoặc kích thích: Không khí lạnh có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích thích niêm mạc mũi họng.
Viêm mũi họng: Không khí lạnh làm tăng nguy cơ viêm mũi họng, dẫn đến tình trạng tiết nhiều đờm dịch.

3. Tình trạng sức khỏe chung
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi nằm, axit dạ dày có thể trào ngược lên thực quản, kích thích niêm mạc họng và gây tiết dịch nhiều hơn.
Dị ứng: Các chất gây dị ứng trong phòng ngủ như bụi, phấn hoa, hoặc lông thú cưng có thể kích thích niêm mạc, gây tiết dịch nhiều.

Mình sẽ đưa ra 1 vài cách khắc phục tình trạng trên như sau:
1, Tăng độ ẩm trong phòng: Sử dụng máy tạo độ ẩm để giữ cho không khí không quá khô.
2, Uống đủ nước: Đảm bảo uống đủ nước trong ngày để giữ cho niêm mạc luôn ẩm.
3, Vệ sinh máy điều hòa: Đảm bảo máy điều hòa được vệ sinh sạch sẽ để tránh vi khuẩn và nấm mốc.
4, Điều chỉnh nhiệt độ hợp lý: Giữ nhiệt độ phòng ở mức 26-28°C là lý tưởng.
5, Nâng cao đầu khi ngủ: Sử dụng gối cao hơn để giảm nguy cơ trào ngược axit dạ dày.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng của dịch đờm TMH và có biện pháp khắc phục hiệu quả.

Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy đến PK Tai Mũi Họng Phúc Hưng - La Khê, Hà ĐÔng , bác sỹ Phạm Gia Bách và mình - Dược Sỹ Phương Purple sẽ tư vấn và thăm khám.

Chúc bạn luôn khỏe và rạng rỡ!

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy giúp mình chia sẻ để mọi người cùng biết nhé! 🌸💪

VÌ SAO UỐNG NƯỚC LẠI CÓ VAI TRÒ QUAN TRỌNG TRONG PHÒNG BỆNH TẠI MŨI HỌNGTrả lời: Uống nước đầy đủ có vai trò rất quan tr...
18/06/2024

VÌ SAO UỐNG NƯỚC LẠI CÓ VAI TRÒ QUAN TRỌNG TRONG PHÒNG BỆNH TẠI MŨI HỌNG

Trả lời:

Uống nước đầy đủ có vai trò rất quan trọng trong việc phòng bệnh Tai Mũi Họng. Dưới đây là những lý do chính:

1. Giữ ẩm cho niêm mạc: Nước giúp duy trì độ ẩm cho niêm mạc mũi, họng và tai. Khi niêm mạc khô, nó dễ bị kích thích và tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus xâm nhập.

2. Làm sạch đường hô hấp: Uống nước giúp làm loãng chất nhầy, làm cho chất nhầy dễ dàng được loại bỏ khỏi cơ thể. Điều này rất quan trọng vì chất nhầy quá dày có thể gây tắc nghẽn và là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

3. Hỗ trợ hệ miễn dịch: Nước giúp cơ thể vận chuyển các tế bào miễn dịch đến những vùng bị nhiễm khuẩn hoặc bị tổn thương. Một cơ thể được cung cấp đủ nước sẽ có khả năng chống lại bệnh tật tốt hơn.

4. Giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm: Nước giúp duy trì sự cân bằng của các dịch tiết trong cơ thể, bao gồm cả dịch nhầy trong mũi và họng, giảm nguy cơ viêm nhiễm và các vấn đề liên quan đến tai, mũi, họng.

5. Giúp loại bỏ độc tố: Uống nước giúp cơ thể loại bỏ các độc tố thông qua nước tiểu và mồ hôi, góp phần giảm thiểu sự tích tụ của các chất độc hại có thể gây hại cho hệ thống hô hấp và tai mũi họng.

6. Hỗ trợ chức năng màng nhầy: Nước giữ cho màng nhầy hoạt động hiệu quả trong việc bắt giữ và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như bụi, vi khuẩn và virus ra khỏi cơ thể.

7. Giúp duy trì nhiệt độ cơ thể: Khi cơ thể bị mất nước, nhiệt độ cơ thể có thể tăng cao, tạo điều kiện cho các vi khuẩn và virus phát triển mạnh hơn. Uống đủ nước giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định và hỗ trợ quá trình làm mát thông qua mồ hôi.

8. Cải thiện giấc ngủ và phục hồi: Một cơ thể đủ nước sẽ giúp bạn ngủ ngon hơn, hỗ trợ quá trình phục hồi và giúp cơ thể kháng lại bệnh tật hiệu quả hơn.

Tóm lại, uống nước đầy đủ là một trong những biện pháp quan trọng và đơn giản để bảo vệ sức khỏe tai mũi họng và ngăn ngừa các bệnh liên quan. Hãy nhớ uống ĐÚNG - ĐỦ - ĐỀU nước mỗi ngày hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào nhu cầu và hoạt động của cơ thể.

Hãy đến PK Tai Mũi Họng Phúc Hưng - La Khê, Hà ĐÔng - địa chỉ: Liền kề 16-35 KĐT An Hưng, La Khê, Hà Đông, Hà Nội hoặc đặt lịch khám theo số 094 1635 115 , để được hỗ trợ tốt nhất !

VIÊM NÃO KHÁNG N-METHYL-D-ASPARTATE (NMDAR) Ở TRẺ EM VÀ THANH THIẾU NIÊN link gốc cùa bài viết: https://www-ncbi-nlm-nih...
04/05/2024

VIÊM NÃO KHÁNG N-METHYL-D-ASPARTATE (NMDAR) Ở TRẺ EM VÀ THANH THIẾU NIÊN

link gốc cùa bài viết: https://www-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/pmc/articles/PMC2826225/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc&fbclid=IwZXh0bgNhZW0CMTAAAR0TOsrcuTLqHzn5sV2SCAKO8txc0cHjPyI7PuAsBijs0qjHC19zmlC5764_aem_AaCOKwZPLLxomvOxwt5D_2Y1ZXSaTZ2xRZIT36CQb-8udZXJP2zg4LiNd-sEiUcRyEyfFfon7jKM3WoVON-cKjkr

Trích dẫn cần lưu tâm:

Báo cáo đặc điểm lâm sàng của bệnh viêm não kháng thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDAR) ở bệnh nhân ≤ 18 tuổi.

phương pháp
Thông tin được thu thập bởi các tác giả hoặc bác sĩ giới thiệu. Các kháng thể được xác định bằng phương pháp hóa mô miễn dịch và xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết enzyme (ELISA) bằng cách sử dụng tế bào HEK293 biểu hiện ngoài tử cung NR1.

Kết quả
Trong thời gian 8 tháng, 81 bệnh nhân (12 nam) bị viêm não kháng NMDAR đã được xác định. Ba mươi hai (40%) Dưới 18 tuổi (nhỏ nhất 23 tháng, trung bình 14 tuổi); 6 là nam giới. Tần suất u quái buồng trứng là 56% ở phụ nữ >18 tuổi, 31% ở bé gái 18 tuổi ( p = 0,05) và 9% ở bé gái ≤14 tuổi ( p = 0,008). Không có bệnh nhân nam nào có khối u. Trong số 32 bệnh nhân dưới 18 tuổi, 87,5% có biểu hiện thay đổi hành vi hoặc tính cách, đôi khi kèm theo co giật và rối loạn giấc ngủ thường xuyên; 9,5% bị rối loạn vận động hoặc loạn trương lực cơ; và 3% khi giảm giọng nói. Khi nhập viện, 53% bị thiếu hụt ngôn ngữ nghiêm trọng. Cuối cùng, 77% phát triển cơn động kinh, 84% cử động rập khuôn, 86% mất ổn định thần kinh tự chủ và 23% giảm thông khí. Phản ứng với liệu pháp miễn dịch rất chậm và thay đổi. Nhìn chung, 74% đã hồi phục hoàn toàn hoặc đáng kể sau liệu pháp miễn dịch hoặc cắt bỏ khối u. Tái phát thần kinh xảy ra ở 25%. Ở lần theo dõi cuối cùng, sự hồi phục hoàn toàn xảy ra thường xuyên hơn ở những bệnh nhân có khối u quái thai đã được cắt bỏ (5/8) so với những bệnh nhân không có khối u quái thai (23/4; p = 0,03).

Diễn dịch
Viêm não kháng NMDAR ngày càng được ghi nhận ở trẻ em, chiếm 40% tổng số trường hợp. Bệnh nhân trẻ tuổi ít có khả năng bị khối u. Các vấn đề về hành vi và lời nói, co giật và cử động bất thường là những triệu chứng ban đầu thường gặp. Kiểu hình giống với kiểu hình của người lớn, mặc dù chứng mất tự chủ và giảm thông khí ít gặp hơn hoặc nghiêm trọng hơn ở trẻ em.

ĐÁNH GIÁ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG: CHẾ ĐỘ ĂN CHỐNG VIÊM        Một chế độ ăn chống viêm được quảng bá như một phương thuốc để chốn...
04/05/2024

ĐÁNH GIÁ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG: CHẾ ĐỘ ĂN CHỐNG VIÊM

Một chế độ ăn chống viêm được quảng bá như một phương thuốc để chống lại chứng viêm trong cơ thể. Một niềm tin phổ biến là “viêm” luôn xấu. Mặc dù nó tạo ra những tác dụng phụ khó chịu nhưng viêm thực sự là một phản ứng lành mạnh của hệ thống miễn dịch của chúng ta . Khi có kẻ xâm lược từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể như vi khuẩn, vi rút hoặc chất gây dị ứng hoặc xảy ra chấn thương, các tế bào miễn dịch của chúng ta sẽ hành động nhanh chóng. Chúng ta có thể hắt hơi hoặc ho để loại bỏ tác nhân gây hại ra khỏi cơ thể. Chúng ta có thể cảm thấy đau và sưng ở chỗ bị cắt hoặc bị thương để báo hiệu rằng chúng ta phải nhẹ nhàng với vùng da mỏng manh này. Máu chảy vào nhanh chóng, có thể tạo ra cảm giác nóng hoặc đỏ. Đây là những dấu hiệu cho thấy hệ thống miễn dịch của chúng ta đang sửa chữa các mô bị tổn thương hoặc chống lại những kẻ xâm lược. Khi quá trình lành vết thương diễn ra, tình trạng viêm giảm dần.

Tình trạng viêm trở nên có hại khi kéo dài và bắt đầu làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh, tạo ra tình trạng viêm nhiễm. Một vấn đề nữa là do sai lệch di truyền khiến hệ miễn dịch của cơ thể liên tục tấn công tế bào. Điều này đôi khi xảy ra với các rối loạn tự miễn dịch như lupus, đau xơ cơ, bệnh đa xơ cứng, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường tuýp 1 và bệnh Crohn. Đôi khi lối sống không lành mạnh do thiếu tập thể dục, căng thẳng cao và chế độ ăn giàu calo có thể gây ra tình trạng viêm mãn tính ở mức độ thấp trên toàn bộ cơ thể, được gọi là hiện tượng biến chất. Loại viêm cấp độ thấp này thường không gây ra các triệu chứng đáng chú ý, nhưng theo thời gian, quá trình biến chất có thể mở đường cho các tình trạng mãn tính như bệnh tim mạch , bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh tiểu đường loại 2 , bệnh Alzheimer và một số bệnh nhất định. ung thư (ví dụ, vú, ruột kết).

Chế độ ăn chống viêm có thể được khuyến khích cho những tình trạng viêm này. Chúng bao gồm một số loại thực phẩm được cho là có thể cản trở quá trình viêm nhiễm, mặc dù nghiên cứu về cơ chế chính xác của nó vẫn chưa có kết luận cuối cùng. Không có kế hoạch ăn kiêng chống viêm duy nhất. Nói chung, nó nhấn mạnh đến việc ăn nhiều loại trái cây và rau quả, chất béo không bão hòa, ngũ cốc nguyên hạt được tinh chế tối thiểu, trà, cà phê, thảo mộc, gia vị và cá có dầu. Chế độ ăn Địa Trung Hải và chế độ ăn DASH là những kế hoạch ăn kiêng phổ biến đã có nhiều loại thực phẩm chống viêm.

Kế hoạch ăn kiêng chống viêm không chỉ nêu bật các loại thực phẩm và nhóm thực phẩm cụ thể mà còn hạn chế các loại thực phẩm khác có thể góp phần gây ra tình trạng viêm nhiễm như mỡ trong thịt đỏ , thực phẩm và đồ uống có đường tinh chế cũng như uống quá nhiều rượu .

Làm thế nào nó hoạt động
Chế độ ăn chống viêm không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về lượng calo hoặc khẩu phần ăn. Nó gợi ý nên ăn nhiều loại thực phẩm chống viêm hàng ngày, thay vì tập trung vào việc ăn một hoặc hai loại thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng cụ thể. Điều này đảm bảo có nhiều thành phần thực phẩm bảo vệ đa dạng hơn, một số trong đó có thể có tác dụng hiệp đồng để tăng cường khả năng miễn dịch . Những thực phẩm này cung cấp hóa chất thực vật (chất phytochemical), chất chống oxy hóa và chất xơ giúp ngăn ngừa căng thẳng tế bào, ức chế các tín hiệu viêm do hệ thống miễn dịch gây ra, thúc đẩy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh và làm chậm quá trình tiêu hóa để ngăn ngừa sự gia tăng đường huyết. Chúng cũng có thể ảnh hưởng có lợi đến thành phần của tế bào mỡ để giảm viêm hơn nữa.

Ví dụ về thực phẩm chống viêm:
- trái cây
- Rau
- Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ
- cây họ đậu
- Chất béo không bão hòa đơn (bơ, dầu ô liu, các loại hạt, bơ hạt, hạt)
- Chất béo omega-3 không bão hòa đa (quả óc chó, hạt lanh, hạt chia và thực phẩm thủy sản bao gồm cá hồi, cá trích, cá mòi, cá thu)
- Trà
- Cà phê
- Sô cô la đen có hàm lượng ca cao ít nhất 70% hoặc cao hơn
- Các loại thảo mộc, gia vị (nghệ, gừng)
- Uống vừa phải rượu (rượu, bia)

Ví dụ về thực phẩm gây viêm cần hạn chế:
- Đồ uống có đường như soda, nước trái cây, trà đá
- Ăn quá nhiều thực phẩm carbohydrate tinh chế như bánh mì trắng, mì ống, gạo
- Đồ chiên
- Các loại thịt chế biến nhiều chất béo như thịt xông khói, xúc xích, xúc xích
- Chất béo bão hòa như sữa nguyên kem từ kem và bơ, dầu hydro hóa một phần , mỡ trong thịt và gia cầm
- Rượu ( nhiều)

Các yếu tố khác ngoài chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát tình trạng viêm, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên , kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc .

Trich từ nguồn tham khảo: https://www-hsph-harvard-edu.translate.goog/nutritionsource/healthy-weight/diet-reviews/anti-inflammatory-diet/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc

04/05/2024

TÁI PHÁT BỆNH VIÊM NÃO THỤ THỂ KHÁNG N-METHYL-D-ASPARTATE: Một nghiên cứu đoàn hệ ở miền Trung Trung Quốc
Khách quan

Để điều tra các yếu tố có thể tác động hoặc dự đoán khả năng tái phát viêm não thụ thể kháng N-methyl-D-aspartate (NMDAR) ở miền trung Trung Quốc.

Phương pháp
Từ tháng 11 năm 2014 đến tháng 10 năm 2020, dữ liệu quan sát về bệnh nhân nội trú viêm não kháng NMDAR tại cơ sở của chúng tôi đã được thu thập và phân tích triển vọng. Nhân khẩu học, đặc điểm lâm sàng, tình trạng khối u, vị trí tổn thương trên MRI và liệu pháp miễn dịch, v.v. đã được đưa vào mô hình hồi quy Cox để xác định các yếu tố liên quan đến khả năng sống sót không tái phát.

Kết quả
Chúng tôi ghi danh 113 bệnh nhân liên tiếp (tuổi trung bình: 28 tuổi, khoảng: 1–61 tuổi). Sự phân bổ giới tính không có ý nghĩa thống kê ( p = 0,158), với 49 người (43,4%) là nữ. Thời gian theo dõi trung bình là 16 (4–77) tháng. Trong đó có 16,8% bệnh nhân tái phát. Khoảng thời gian trung bình giữa các lần tái phát là 8 tháng (khoảng 3–54 tháng). Mức độ nghiêm trọng của lần tái phát ban đầu ít nghiêm trọng hơn so với lúc đầu. Lần tái phát đầu tiên có ít triệu chứng hơn đáng kể (trung bình 2, phạm vi 1–6) so với đợt đầu tiên (trung bình 4, phạm vi 1–8, p = 0,005). mRS ở lần tái phát đầu tiên (trung bình 3, trung bình 2,84, phạm vi 1–5) thấp hơn đáng kể so với lúc khởi phát (trung vị 4, trung bình 3,89, phạm vi 3–5, p = 0,004). Thời gian nằm viện ở lần tái phát đầu tiên (trung bình 17 ngày, khoảng 5–46) ngắn hơn đáng kể so với đợt đầu tiên (trung bình 35 ngày, khoảng 14–102, p = 0,002). Trong phân tích tỷ lệ sống sót, nguy cơ tái phát cao hơn đáng kể đối với những bệnh nhân có tổn thương thân não (HR: 4,112, KTC 95%: 1,205–14,030; p = 0,024) hoặc ≥3 vị trí bất thường (HR: 2,926, KTC 95%: 1,085 –7,896; p = 0,034) trên MRI não ở đợt đầu tiên. Không có sự khác biệt đáng kể về kết quả thần kinh giữa nhóm tái phát và nhóm đơn pha ở lần theo dõi gần đây nhất (mRS 0–2 vào ngày 17/19 so với 86/94; p = 0,674).

Kết luận
Viêm não kháng NMDAR có thể tái phát ở khoảng 1/6 trường hợp và các triệu chứng thường nhẹ hơn so với khi bệnh mới xuất hiện. Tái phát không liên quan đến mức độ nghiêm trọng trong giai đoạn cấp tính hoặc tiên lượng khi theo dõi. Bệnh nhân có ≥3 vị trí bất thường trên MRI hoặc tổn thương nằm ở thân não khi khởi phát phải cảnh giác với khả năng tái phát.

Trên đây là trích đoạn từ bài báo cáo, link:

QUÁ TRÌNH PHỤC HỒI SAU BỆNH VIÊM NÃO KHÁNG NMDAR              Quá trình phục hồi sau bệnh viêm não kháng NMDAR xảy ra nh...
04/05/2024

QUÁ TRÌNH PHỤC HỒI SAU BỆNH VIÊM NÃO KHÁNG NMDAR

Quá trình phục hồi sau bệnh viêm não kháng NMDAR xảy ra như một quá trình gồm nhiều giai đoạn diễn ra theo thứ tự ngược lại với biểu hiện triệu chứng. Bệnh nhân từ từ tỉnh dậy sau cơn hôn mê khi các chức năng thần kinh tự chủ của họ ổn định, hô hấp phục hồi và chứng rối loạn vận động giảm dần; họ có thể làm theo các mệnh lệnh đơn giản và có thể có những tương tác thích hợp trước khi phục hồi các chức năng lời nói. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể trở nên loạn thần và kích động trở lại, bình tĩnh lại khi họ hồi phục thêm (JD, quan sát chưa được công bố). Các triệu chứng về hành vi xã hội và chức năng điều hành thường được cải thiện sau cùng và quá trình hồi phục có thể không đầy đủ hoặc bị trì hoãn trong nhiều tháng.

Đối với giai đoạn cấp tính của bệnh, nhiều bệnh nhân phải nhập viện ít nhất 3–4 tháng, sau đó là vài tháng phục hồi thể chất và hành vi. (8 , 12 , 17) Bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ để ngăn ngừa các sự cố do hành vi không phù hợp, bốc đồng, mất kiềm chế và đôi khi là chứng cuồng ăn, tăng ham muốn tình dục và chứng mất ngủ. Các triệu chứng của bệnh nhân có thể giống với triệu chứng của những bệnh nhân mắc hội chứng Klüver-Bucy (chứng cuồng ăn, chứng cuồng dâm, cảm xúc phẳng lặng, mất trí nhớ, chứng mất trí nhớ thị giác), hội chứng Kleine-Levin (chứng mất ngủ, chứng cuồng ăn cưỡng bức, chứng cuồng dâm, thờ ơ, hành vi giống trẻ con) hoặc dai dẳng. viêm não lethargica (JD, quan sát cá nhân). Việc tư vấn về tiên lượng lâu dài, ngay cả ở những bệnh nhân tàn tật nhất, cũng cần được thực hiện một cách thận trọng.

Chú thích các số:
(8): https://www-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/pmc/articles/PMC2607118/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc
(12): https://www-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/pmc/articles/PMC2826225/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc
(17): https://www-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/pmc/articles/PMC2586938/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc

Để đọc được nội dung đầy đủ, bạn chọn link bên dưới, bài này khá là dài và cần độ tập trung cao khi đọc bạn nhé.
https://www-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/pmc/articles/PMC3158385/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc

Address

Hà Đông
Hanoi
100000

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tìm hiểu về Viêm não tự miễn posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram