TH Happy Life World

TH Happy Life World Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from TH Happy Life World, Healthcare administrator, LK/NO01/Ngõ 24 Lê Trọng Tấn/Hà Đông/Hanoi, Hanoi.

TOP NHỮNG THỰC PHẨM GIÀU CHẤT XƠ TỐT CHO SỨC KHOẺ🍀Bông cải xanh Bông cải xanh là thực phẩm giàu chất xơ và rất g...
11/04/2025

TOP NHỮNG THỰC PHẨM GIÀU CHẤT XƠ TỐT CHO SỨC KHOẺ
🍀Bông cải xanh
Bông cải xanh là thực phẩm giàu chất xơ và rất giàu dinh dưỡng, khi có đầy đủ các loại vitamin, khoáng chất. Lượng chất xơ chứa trong bông cải xanh là 2,6g.
🍀Khoai lang
Khoai lang cũng là thực phẩm nhiều chất xơ được chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng. Khoai lang có nhiều loại như khoai lang trắng, tím, vàng, mật… Lượng chất xơ chứa trong khoai lang khoảng 3,8g.
🍀Cải Brussels
100g cải Brussels chứa khoảng 4g. Ngoài ra, trong cải Brussels còn chứa nhiều vitamin K, folate, kali, chất chống oxy hóa… Ngoài bông cải xanh và cải Brussels, một số thực phẩm giàu chất xơ cũng thuộc họ cải là: cải xoăn, rau bina…
🍀Đậu gà
Trong 100g đậu gà chứa khoảng 7,6g chất xơ. Đậu gà còn cung cấp dồi dào protein, chất béo, sắt, magie, canxi, calo, carbs… Đậu gà được xem là thực phẩm “vàng” tốt cho sức khỏe bởi nhiều lợi ích cũng như chế biến được nhiều món ngon như chè, bánh, miến, ngũ cốc dinh dưỡng…
🍀Củ dền
Trong 100g củ dền có khoảng 3,8g chất xơ. Củ dền còn là thực phẩm cung cấp nhiều canxi, phốt pho, sắt, vitamin B1, glucid, đồng, mangan, kali, folate, natri vô cơ… tốt cho sức khỏe như giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, giảm sự mệt mỏi,…

Điểm mặt những thực phẩm giàu canxi không phải ai cũng biếtKhi muốn bổ sung canxi cho cơ thể, không nhất thiết phải dựa ...
08/04/2025

Điểm mặt những thực phẩm giàu canxi không phải ai cũng biết
Khi muốn bổ sung canxi cho cơ thể, không nhất thiết phải dựa vào viên uống hay thực phẩm chức năng mà chúng ta có thể tìm nguồn từ các loại thực phẩm tự nhiên, vừa ngon miệng vừa đảm bảo chất lượng.

Dấu hiệu cảnh báo cơ thể thiếu canxi
Canxi không chỉ quan trọng với xương mà còn ảnh hưởng đến cơ bắp, thần kinh và tim mạch. Nếu thiếu canxi, cơ thể sẽ có những dấu hiệu sau:
* Đau nhức xương khớp, loãng xương: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất, thường gặp ở người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh. Nếu kéo dài, có thể tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
* Chuột rút, co cứng cơ bắp: Đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi vận động nhiều.
* Răng yếu, dễ sâu răng: Vì canxi cũng là thành phần quan trọng của răng.
* Móng tay giòn, tóc dễ gãy rụng: Thiếu canxi lâu dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng tóc, móng.
* Mệt mỏi, mất ngủ: Canxi có vai trò ổn định hệ thần kinh, thiếu canxi dễ gây mất ngủ, trằn trọc.
* Tim đập nhanh, huyết áp không ổn định: Thiếu canxi ảnh hưởng đến khả năng co bóp của cơ tim.
Các thực phẩm giàu canxi
Khi muốn bổ sung canxi cho cơ thể, không nhất thiết phải dựa vào viên uống hay thực phẩm chức năng mà chúng ta có thể tìm nguồn từ các loại thực phẩm tự nhiên, vừa ngon miệng vừa đảm bảo chất lượng. Vậy nhóm thực phẩm giàu canxi bao gồm những gì?

Nhóm sữa và các chế phẩm từ sữa luôn là nguồn canxi dồi dào, bao gồm sữa tươi, sữa chua, phô mai và thậm chí là sữa hạnh nhân khi được bổ sung canxi. Nhóm thực phẩm này không chỉ giúp xương chắc khỏe mà còn cung cấp protein và các dưỡng chất cần thiết khác.
Ngoài ra, nhóm rau xanh như cải bó xôi, rau dền, bông cải xanh và cải xoăn cũng là nguồn cung cấp canxi thiên nhiên, đồng thời chứa nhiều vitamin và khoáng chất khác có lợi cho sức khỏe.
Nhóm hạt cũng đóng góp một phần quan trọng với các loại hạnh nhân, hạt chia, hạt mè và hạt óc chó không những giàu canxi mà còn chứa chất xơ và chất béo lành mạnh, giúp cải thiện chức năng tim mạch.
Thêm vào đó, nhóm cá và hải sản như cá mòi, cá hồi – đặc biệt là loại ăn được cả xương – tôm và cua không chỉ giúp bổ sung canxi mà còn cung cấp axit béo Omega-3 tốt cho cơ thể, có tác dụng hỗ trợ chức năng não bộ.
Đối với nhóm đậu và ngũ cốc, đậu nành, đậu phụ, yến mạch và đậu xanh là những lựa chọn tuyệt vời, vừa dễ chế biến vừa bổ dưỡng.
Đồng thời, cần lưu ý rằng vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi, do đó, ngoài việc duy trì chế độ ăn cân đối, chúng ta cũng nên kết hợp tắm nắng hoặc bổ sung vitamin D (400 - 800 IU/ngày) để tối ưu hóa quá trình hấp thu canxi, từ đó góp phần bảo vệ và phát triển hệ xương khớp một cách hiệu quả.

Ai nên bổ sung canxi? Liều lượng bao nhiêu là đủ?
Hầu hết mọi người đều cần canxi, nhưng những nhóm sau đặc biệt cần lưu ý:
- Trẻ em, thanh thiếu niên: Giai đoạn phát triển xương, cần khoảng 1000 - 1300 mg/ngày.
- Phụ nữ mang thai, cho con bú: Cần khoảng 1000 - 1200 mg/ngày, nếu không đủ sẽ dễ bị loãng xương sau sinh.
- Người trên 50 tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh: Do mất xương nhanh, cần 1000 - 1200 mg/ngày.
- Người bị loãng xương, gãy xương: Nên bổ sung canxi theo hướng dẫn của bác sĩ để hỗ trợ quá trình phục hồi.
Ngoài ra, khi bổ sung bạn cần có những lưu ý sau:
Canxi có thể cản trở hấp thu sắt: Nếu uống chung, cơ thể chỉ hấp thu được một phần nhỏ sắt. Vì vậy, nên uống sắt vào buổi sáng, canxi vào buổi trưa.
Kẽm và canxi cũng không nên uống cùng nhau: Nếu cần bổ sung cả hai, hãy uống cách nhau ít nhất 2 - 3 giờ.

8 loại thực phẩm hỗ trợ sức khỏe xương khớpChế độ ăn uống và lối sống đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của xương...
04/04/2025

8 loại thực phẩm hỗ trợ sức khỏe xương khớp
Chế độ ăn uống và lối sống đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của xương, bất cứ ai cũng có thể thực hiện những thay đổi tích cực để hỗ trợ xương khớp khỏe mạnh.
Cùng với việc áp dụng các thực hành lối sống, chẳng hạn như tham gia tập thể dục, giảm cân và tránh hút thuốc, tiêu thụ một số loại thực phẩm có thể hỗ trợ sức khỏe xương khớp, làm giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương.

Hầu hết mọi người đều biết rằng thực phẩm giàu canxi là những thực phẩm hỗ trợ sức khỏe xương. Mặc dù canxi đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ xương nhưng nó không phải là chất dinh dưỡng quan trọng duy nhất mà cơ thể cần để giữ cho xương khỏe mạnh. Ngoài canxi, các chất dinh dưỡng tạo xương khác bao gồm: vitamin D, phốt pho, magie, vitamin C, đồng, protein, kẽm, boron...

Dưới đây là 8 loại thực phẩm nên thêm vào chế độ ăn uống để hỗ trợ sức khỏe xương khớp:

1. Nước ép cam nguyên chất
Nước cam 100% chứa nhiều vitamin C giúp hỗ trợ hình thành sụn và cũng chứa các chất dinh dưỡng tự nhiên khác cần thiết cho sức khỏe của xương. Nước cam cung cấp canxi, cần thiết cho xương chắc khỏe, hỗ trợ quá trình đông máu.

2. Nam việt quất tốt cho xương
Nam việt quất (Cranberry) chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin (A, B1, B2, B3, B6, C, E, K), kali, canxi, đồng, sắt,magie, mangan, phốt pho, kẽm... Quả nam việt quất là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên mà cơ thể cần để tạo ra collagen trong nền xương. Các nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của polyphenol tự nhiên trong quả mọng đối với sức khỏe của xương.

3. Dầu ô liu nguyên chất
Rưới dầu ô liu lên món ăn có thể làm được nhiều việc hơn là chỉ tạo thêm hương vị cho món ăn. Ô liu và dầu ô liu có chứa polyphenol - đặc biệt là oleuropein, tyrosol và hydroxytyrosol.

Một nghiên cứu năm 2012 cho thấy những người đàn ông theo chế độ ăn Địa Trung Hải có dầu ô liu nguyên chất (ít nhất 50 ml/ngày) có nhiều dấu hiệu hình thành xương hơn những người ăn chế độ ăn Địa Trung Hải với các loại hạt hỗn hợp (ít nhất 30g/ngày) hoặc một chế độ ăn Địa Trung Hải với ít chất béo.

Một nghiên cứu khác chỉ ra sự gia tăng đáng kể mật độ khoáng xương ở những người bổ sung nhiều dầu ô liu hơn trong chế độ ăn uống của họ.

4. Sữa chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho xương
Canxi là dưỡng chất tốt cho xương thường có trong sữa nhưng đồ uống này cũng chứa các chất dinh dưỡng tự nhiên khác có lợi cho sức khỏe của xương, bao gồm vitamin D, magie và phốt pho.
Tiêu thụ các sản phẩm từ sữa cũng có thể làm giảm nguy cơ loãng xương và giảm tỷ lệ mất xương. Ngoài tất cả các vitamin và khoáng chất có trong thức uống, sữa còn chứa đường lactose tự nhiên, giúp tăng khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể.
Sữa bò chứa 8g protein trong mỗi khẩu phần. Lượng protein có thể cải thiện sức khỏe của xương, khiến sữa trở thành một sự bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống giúp xương chắc khỏe.

5. Quả bơ
Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất dầu từ quả bơ có tác dụng làm giảm các triệu chứng viêm xương khớp do sụn và xương bị hao mòn. Vitamin K trong quả bơ giúp tăng cường sức khỏe xương bằng cách làm chậm quá trình mất xương và ngăn ngừa chứng loãng xương.
Trong rất nhiều chất dinh dưỡng mà loại trái cây này cung cấp, có boron - một chất đặc biệt cần thiết cho sức khỏe của xương khớp. Boron là một nguyên tố vi lượng có thể giúp tăng cường hấp thụ canxi và magie, hai khoáng chất quan trọng cho xương chắc khỏe.
Một nửa cốc bơ sống và cắt thành khối chứa 1,07mg boron, khiến nó trở thành một trong những nguồn cung cấp khoáng chất quan trọng phong phú nhất.

6. Cà chua
Lycopene là một chất chống oxy hóa được tìm thấy trong thực phẩm có màu đỏ và hồng tự nhiên chẳng hạn như cà chua, dưa hấu, lựu, dâu tây, mâm xôi,... có thể làm giảm tình trạng mất xương.
Tuy không có nghiên cứu chứng minh lycopene có tác dụng trực tiếp lên sức khỏe xương khớp nhưng nó có thể tác động gián tiếp lên khớp và hỗ trợ xương khỏe mạnh. Trong nghiên cứu về loãng xương Framingham, nồng độ lycopene cao hơn có liên quan đến tình trạng mất xương ở cột sống ít hơn.

Lycopene có đặc tính chống viêm mạnh mẽ. Do đó, bằng cách giảm viêm, lycopene góp phần bảo vệ sụn khớp, cải thiện lưu thông máu, giúp cung cấp đủ chất dinh dưỡng và oxy cho các khớp, từ đó hỗ trợ chức năng xương khớp.

7. Nấm đông cô
Nấm đông cô hay còn gọi nấm Shiitake là một loại nấm rất giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tương tự như con người, nấm sản xuất vitamin D một cách tự nhiên sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc đèn chiếu nắng. Nấm đông cô chứa một lượng vitamin D khi được phơi nắng. Vitamin D rất quan trọng cho quá trình hấp thụ canxi, một khoáng chất thiết yếu cho xương.
Cùng với vitamin D, nấm đông cô còn chứa nguyên tố đồng - một chất dinh dưỡng quan trọng khác cho sức khỏe của xương. Nồng độ đồng trong huyết thanh thấp hơn có liên quan đến việc giảm mật độ khoáng xương ở một số phần của xương. Nấm đông cô chứa nhiều protein, chất xơ và các vitamin nhóm B, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, từ đó gián tiếp hỗ trợ sức khỏe xương.

8. Mận khô
Mận khô nổi tiếng vì lợi ích sức khỏe đường ruột nhưng chúng cũng có thể hỗ trợ xương. Mận chứa các hợp chất phenolic tự nhiên đóng vai trò tích cực đối với sức khỏe của xương nhờ khả năng ức chế quá trình tiêu xương, đồng thời kích thích quá trình tạo xương mới.
Các nghiên cứu trên phụ nữ phát hiện ra rằng tiêu thụ mận khô có thể tăng cường hình thành xương và ngăn chặn quá trình phân hủy xương. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ mận khô thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe xương, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh.
Đối với nam giới, một nghiên cứu gần đây cho thấy khi họ ăn 100g mận khô (khoảng 9 hoặc 10 quả mận khô) mỗi ngày trong 12 tháng, mật độ khoáng xương của họ tăng lên.
Mận khô chứa vitamin K, một chất dinh dưỡng quan trọng giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng canxi hiệu quả. Ngoài canxi, mận khô còn chứa kali, boron, giúp tăng cường sức khỏe xương. Mận khô chứa nhiều polyphenol - những hợp chất thực vật có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Viêm là một trong những nguyên nhân gây mất xương.

Một chế độ ăn cân bằng lành mạnh ngay từ khi còn nhỏ đến lúc trưởng thành và kéo dài trong suốt cuộc đời sẽ giúp xây dựng hệ xương khỏe mạnh. Nhu cầu dinh dưỡng để tối ưu hóa sức khỏe của xương có thể dễ dàng được đáp ứng bằng chế độ ăn nhiều trái cây, rau quả (tương đương với 5 khẩu phần ăn trở lên/ngày), một lượng vừa đủ protein nhưng vừa phải protein động vật, cung cấp đủ canxi, vitamin D thông qua sữa ít chất béo hoặc thực phẩm tăng cường canxi.

5 loại thực phẩm người cao tuổi nên ăn thường xuyênNgười cao tuổi nên ăn nhiều loại thực phẩm giàu dinh dưỡng để duy trì...
02/04/2025

5 loại thực phẩm người cao tuổi nên ăn thường xuyên
Người cao tuổi nên ăn nhiều loại thực phẩm giàu dinh dưỡng để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.
Với người cao tuổi, việc ăn uống sao cho đủ dinh dưỡng, khoa học là điều rất quan trọng vì chức năng của các cơ quan đều suy yếu dần, dẫn đến giảm cường độ trao đổi chất trong cơ thể. Ngoài ra, người cao tuổi thường vận động ít hơn, nhu động ruột giảm, ăn uống khó tiêu. Vì vậy, vấn đề ăn uống ở độ tuổi này cần phải được đặc biệt chú ý.
Người cao tuổi nên đa dạng thực phẩm, ăn đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng để đảm bảo hàm lượng dinh dưỡng đầy đủ và cân đối. Đảm bảo có chứa các nhóm thực phẩm sau: nhóm rau, củ, quả màu xanh đậm, màu vàng đỏ; nhóm ngũ cốc nguyên hạt; nhóm thịt nạc và thịt gia cầm, cá, trứng, đậu phụ, các loại hạt và hạt; sữa và các sản phẩm từ sữa; nhóm dầu và các hạt có dầu. Người cao tuổi nên chú trọng uống đủ nước, khoảng 2 lít/ngày, tùy theo trọng lượng cơ thể hay bệnh lý kèm theo; nên chia nhỏ, uống ít một.

Một số thực phẩm thiết yếu tốt cho người cao tuổi bao gồm:
1. Rau lá xanh
Rau lá xanh là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống lành mạnh, đặc biệt là đối với người cao tuổi. Rau lá xanh ung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin A, C, K, folate, kali, magie và canxi. Các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn và bông cải xanh rất giàu vitamin A, C, K và folate, có tác dụng:
- Tăng cường xương;
- Hỗ trợ sức khỏe mắt;
- Tăng cường hệ thống miễn dịch...
Những loại rau này cũng chứa chất chống oxy hóa giúp chống viêm, rất tốt trong việc kiểm soát các tình trạng như viêm khớp hoặc bệnh tim. Folate và vitamin B giúp hỗ trợ chức năng não bộ, giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Kali giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Rau lá xanh cũng giàu chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, một vấn đề thường gặp ở người cao tuổi. Người cao tuổi nên ăn đa dạng các loại rau lá xanh để đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất, cần chế biến đơn giản để giữ được nhiều vitamin và khoáng chất. Người cao tuổi có thể gặp khó khăn trong việc nhai nuốt, nên cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn rau.

2. Cá béo giàu omega-3
Cá hồi, cá thu, cá mòi, cá trích... là nguồn cung cấp acid béo omega-3 tuyệt vời, đặc biệt là EPA và DHA có tác dụng hỗ trợ sức khỏe tim mạch và chức năng nhận thức. Omega-3 có tác dụng chống viêm, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, thoái hóa điểm vàng và suy giảm trí nhớ. Đối với người cao tuổi, omega-3 giúp duy trì chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Cá béo là nguồn cung cấp protein nạc tuyệt vời, giúp duy trì và xây dựng cơ bắp, đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi vì họ thường bị mất cơ theo tuổi tác. Protein cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Thường xuyên bổ sung cá béo vào chế độ ăn uống làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và có thể bảo vệ chống lại chứng suy giảm trí nhớ theo tuổi tác.
Người cao tuổi nên ăn cá béo ít nhất 2 lần mỗi tuần. Chọn các loại cá béo tươi ngon, có nguồn gốc rõ ràng. Chế biến cá béo bằng cách hấp, nướng hoặc áp chảo để giữ được nhiều dưỡng chất.

3. Ngũ cốc nguyên hạt
Do có chứa carbohydrate phức hợp, yến mạch, hạt diêm mạch và gạo lứt cung cấp nguồn năng lượng ổn định. Chúng cũng giàu chất xơ, giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa và kiểm soát lượng cholesterol.
Ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ cũng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở người cao tuổi mắc bệnh đái tháo đường.

4. Quả mọng tốt cho người cao tuổi
Quả mọng là một nhóm trái cây nhỏ, có màu sắc rực rỡ và hương vị thơm ngon, được biết đến với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và nhiều lợi ích sức khỏe. Quả việt quất, dâu tây và mâm xôi chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa như anthocyanin, flavonoid, vitamin C.
Chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như ung thư, tim mạch và thoái hóa thần kinh. Một số nghiên cứu cho thấy quả mọng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và Parkinson.
Quả mọng giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL) và hạ huyết áp. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, đau tim và đột quỵ.

5. Sữa ít béo
Sữa, sữa chua, pho mát rất giàu canxi và vitamin D, rất cần thiết để duy trì xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương. Sữa ít béo chứa ít chất béo bão hòa hơn so với sữa nguyên kem, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Các loại sữa ít béo hoặc không béo giúp kiểm soát lượng chất béo bão hòa trong khi vẫn giữ được tất cả các lợi ích dinh dưỡng của sữa. Sữa ít béo vẫn cung cấp đầy đủ canxi và vitamin D, giúp duy trì sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương. Sữa ít béo có lượng calo thấp hơn, phù hợp với người cao tuổi có nguy cơ thừa cân hoặc béo phì.

Nếu người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, thừa cân hoặc béo phì, sữa ít béo là một lựa chọn tốt. Người cao tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về loại sữa phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Các loại hạt tốt nhất hỗ trợ kiểm soát huyết ápTăng huyết áp là một trong những bệnh liên quan đến lối sống phổ biến nhấ...
31/03/2025

Các loại hạt tốt nhất hỗ trợ kiểm soát huyết áp
Tăng huyết áp là một trong những bệnh liên quan đến lối sống phổ biến nhất, gây đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, cùng với chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên, tiêu thụ một số loại hạt có thể giúp kiểm soát tình trạng huyết áp.
1. Các loại hạt nên ăn hỗ trợ kiểm soát huyết áp
- Hạt lanh: Hạt lanh là hạt của cây thân thảo có tên khoa học là Linum usitatissimum L. thuộc chi Linaceae (Lanh), thường có màu nâu hoặc vàng. Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Dinh dưỡng, hạt lanh chứa nhiều chất xơ, axit alpha-linolenic và lignan, do đó có lợi ích sức khỏe tích cực đối với huyết áp.
Cụ thể, axit alpha-linolenic hay ALA là một axit béo omega-3, có thể giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương. Lignan - một chất chống oxy hóa giúp giảm viêm. Hàm lượng chất xơ cao trong hạt lanh giúp điều chỉnh mức cholesterol, hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Thường xuyên sử dụng hạt lanh có thể giảm trị số huyết áp xuống 2mmHg, giảm nguy cơ đột quỵ đến 14% và nguy cơ mắc bệnh mạch vành lên đến 6%.
- Hạt chia: Hạt chia là hạt ăn được từ cây Salvia hispanica, thuộc họ bạc hà. Hạt chia có màu đen hoặc xám, kích thước nhỏ, khoảng 2mm.
Hạt chia có hàm lượng cao axit béo omega-3, axit béo không bão hòa đa, chất xơ, protein, cùng với chất chống oxy hóa và khoáng chất vi lượng (như canxi, phốt pho, kẽm...). Những chất này rất cần thiết để giảm độ cứng động mạch, giúp máu lưu thông dễ dàng, có tác dụng tốt trong việc kiểm soát huyết áp.
Những trường hợp đang dùng thuốc huyết áp nên sử dụng 1-2 thìa hạt chia mỗi ngày để đạt được lợi ích. Trường hợp hạ huyết áp hoặc gặp tác dụng phụ khi ăn hạt chia thì nên tránh tiêu thụ loại hạt này.
- Hạt bí ngô: Hạt bí ngô là hạt được lấy từ quả bí ngô, thuộc họ bầu bí. Hạt bí ngô có màu kem, dẹt, hình bầu dục, vị bùi, béo, tính ấm, có tác dụng trừ giun sán. Bên cạnh đó, hạt bí ngô còn giàu magiê, một khoáng chất thiết yếu có tác dụng làm giãn mạch máu và giảm huyết áp.
Ngoài ra, hạt bí ngô cũng chứa axit amin L-arginine, có liên quan đến sản xuất oxit nitric, chất làm tăng thêm sự giãn nở của mạch máu và cải thiện lưu lượng máu, từ đó cải thiện huyết áp.
- Hạt hướng dương: Hướng dương còn gọi là cây quỳ, hoa mặt trời, có tên khoa học là Helianthus annuus L., thuộc họ cúc Asteraceae.
Hạt hướng dương giàu vitamin E và magiê, rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Vitamin E là chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tổn thương oxy hóa ở mạch máu, magiê làm giãn mạch máu, tăng cường lưu thông máu, hạ huyết áp. Hơn nữa, các peptide hoạt tính sinh học trong hạt hướng dương có thể giúp các mạch máu thư giãn, hạ huyết áp, bằng cách ngăn chặn một loại enzyme khiến các mạch máu co lại.
- Hạt vừng: Vừng còn được gọi là mè, du tử miêu, cự thắng tử, chi ma, bắc chi ma, hồ ma, có tên khoa học Sesamum orientale L. Sesamum indicum Dc. Sesamum lutrum Retz, thuộc họ Vừng Pedaliaceae. Vừng có vị ngọt, tính bình, không độc, được sử dụng để chữa tăng huyết áp, viêm mũi mạn tính...
Theo nghiên cứu hiện đại, hạt vừng có hàm lượng magiê cao, có thể giúp hạ huyết áp. Ngoài ra, lignan, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác trong hạt vừng có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch, có khả năng duy trì huyết áp khỏe mạnh.
2. Ai không nên ăn hạt để kiểm soát huyết áp?
Những loại hạt này có lợi cho sức khỏe, nhưng có một số người nên cẩn thận khi tiêu thụ, bao gồm:
- Những người mắc các chứng rối loạn tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích (IBS) không nên tiêu thụ quá nhiều hạt vì hàm lượng chất xơ cao có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đầy hơi, chướng bụng hoặc khó chịu ở bụng.
- Những người có tiền sử sỏi thận nên hạn chế tiêu thụ hạt chia và hạt bí ngô vì chúng chứa oxalat có thể góp phần hình thành sỏi.
- Những người đang dùng thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin, phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ hạt lanh và hạt hướng dương, vì chúng có nhiều axit béo omega-3 và vitamin E. Axit béo omega-3 có đặc tính chống đông máu nhẹ có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Những người bị dị ứng với bất kỳ loại hạt nào cũng không nên ăn vì có thể gây kích ứng da.

Đau đầu, mất ngủ đo đâu?Đau đầu, mất ngủ là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là ở người trung niên và cao tuổi. Tình trạng ...
29/03/2025

Đau đầu, mất ngủ đo đâu?
Đau đầu, mất ngủ là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là ở người trung niên và cao tuổi. Tình trạng này thường xảy ra vào ban đêm, sau một giấc ngủ ngắn và có thể kéo dài từ vài phút đến nhiều giờ, khiến người bệnh khó ngủ trở lại.
Đau đầu, mất ngủ nếu kéo dài có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, suy nhược thần kinh cùng các nguy cơ sức khỏe khác.
Đây là một tình trạng kết hợp giữa đau đầu và mất ngủ, gây khó khăn trong cuộc sống hàng ngày và cần được giải quyết kịp thời để duy trì sức khỏe toàn diện.

Nguyên nhân gây đau đầu, mất ngủ
Nguyên nhân gây ra tình trạng đau đầu, mất ngủ rất đa dạng, có thể bao gồm các yếu tố sau đây:
=>Do thay đổi thời tiết: Sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm hay áp suất không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và gây ra đau đầu, mất ngủ.
=>Do tuổi tác: Người cao tuổi thường dễ bị ảnh hưởng bởi các vấn đề sức khỏe như đau đầu và rối loạn giấc ngủ.
=>Do chất kích thích: Các chất như caffeine, ni****ne và các loại thuốc kích thích có thể gây ra các triệu chứng này khi sử dụng quá mức.
Thiếu hụt dinh dưỡng: Việc thiếu các dưỡng chất cần thiết như vitamin B có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, gây ra các vấn đề về giấc ngủ và đau đầu.
=>Do thuốc: Các loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, thuốc giãn mạch và thuốc ức chế thần kinh có thể gây ra các tác dụng phụ dẫn đến đau đầu và rối loạn giấc ngủ.
=>Do căng thẳng, stress: Áp lực công việc, gia đình hoặc các sự kiện cuộc sống gây ra căng thẳng có thể dẫn đến đau đầu và mất ngủ.
=>Do rối loạn tâm trạng: Các vấn đề về tâm lý như lo âu, trầm cảm hay căng thẳng tinh thần kéo dài cũng có thể là nguyên nhân của các triệu chứng này.
=>Do bệnh lý: Các bệnh như cao huyết áp, tiểu đường, tim mạch và rối loạn hô hấp trong khi ngủ cũng có thể góp phần gây ra tình trạng đau đầu mất ngủ.

Cần làm gì khi bị đau đầu, mất ngủ?
Đau đầu, mất ngủ không đơn giản là bệnh lý thông thường mà có thể là biểu hiện của nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Một số bệnh mạn tính như tiểu đường, thiếu máu não, lupus ban đỏ thường có triệu chứng ban đầu là nhức đầu.
Cùng với đó, triệu chứng đau đầu, đặc biệt là đau nửa đầu, thường đi kèm với viêm xoang có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ.
Khi đau đầu kéo dài đi cùng với các triệu chứng mất ngủ, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ u não. Việc chủ quan và tự điều trị không phải là lựa chọn tốt, mà người bệnh nên nhanh chóng kiểm tra với các chuyên gia y tế để loại trừ những bệnh lý nguy hiểm.
Đau nửa đầu là tình trạng thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là nhóm dưới 45 tuổi. Đây là một vấn đề phổ biến và thường đi kèm với tình trạng mất ngủ, khó ngủ. Vì vậy nhận diện, điều trị sớm có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cũng như sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để giải quyết hiệu quả vấn đề này, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị. Tùy từng nguyên nhân mà các bác sĩ sẽ có những chỉ định phù hợp.
Ngoài ra, nếu đau đầu mất ngủ người bệnh cần bỏ một số thói quen sau sẽ giúp cải thiện giấc ngủ bao gồm:
- Hạn chế bị căng thẳng, lo lắng khi đi ngủ;
- Ngủ và thức dậy cố định một khung giờ mỗi ngày;
- Giữ không gian phòng ngủ tối, mát mẻ, yên tĩnh;
- Không tiếp xúc với các thiết bị điện tử gần trước giờ ngủ;
- Không hút thuốc lá hoặc sử dụng các chất kích thích, đồ uống có cồn;
- Vận động thể chất, thể dục thể thao điều độ và đều đặn vào ban ngày.

Phương pháp ăn uống trong phòng và chống đột quỵTai biến mạch máu não (TBMMN - đột quỵ não - stroke) là các thiếu sót ch...
27/03/2025

Phương pháp ăn uống trong phòng và chống đột quỵ
Tai biến mạch máu não (TBMMN - đột quỵ não - stroke) là các thiếu sót chức năng thần kinh xảy ra đột ngột với các triệu chứng khu trú hơn là lan tỏa, các triệu chứng tồn tại trên 24 giờ hoặc tử vong trong 24 giờ trừ sang chấn sọ não. Thực tế, có thể định nghĩa TBMMN một cách đơn giản là các thiếu sót thần kinh cấp tính do nguồn gốc mạch máu.
Tai biến mạch máu não là gì?
TBMMN là bệnh thường gặp. Mỗi năm, ở Hoa Kỳ có khoảng 700.000 - 750,000 người bị TBMMN, ở Pháp, tỷ lệ là 100 - 2.000/100.000 dân/năm. TBMMN là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ ba sau các bệnh tim mạch và ung thư. Nhưng hiện nay, do sự hiểu biết, nhận thức về bệnh, cũng như việc phòng và chăm sóc điều trị bệnh có nhiều tiến bộ nên TBMMN đã rơi xuống hàng thứ tư các nguyên nhân dẫn đến tử vong. Các trường hợp TBMMN sống sót thường để lại di chứng và là gánh nặng lớn.

Tai biến mạch máu não bao gồm:
- Thiếu máu não cục bộ (hay nhồi máu não, chiếm 80%) xảy ra khi một mạch máu bị tắc, nghẽn; Khu vực não được tưới máu bởi mạch đó bị thiếu máu và hoại tử.
- Tai biến xuất huyết (chiếm 20%): Xuất huyết não: Xuất huyết trong nhu mô não; Xuất huyết màng não: Xuất huyết trong não thất hoặc xuất huyết dưới nhện; Xuất huyết não - màng não.
Yếu tố đặc trưng gợi ý đến TBMMN là sự xuất hiện đột ngột các thiếu sót thần kinh. Tính chất đột ngột hoặc cấp tính của các triệu chứng thần kinh có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc trong vòng nhiều phút đến vài giờ. Một số trường hợp TBMMN có thể biểu hiện tương đối âm thầm, kín đáo, khó nhận biết trên lâm sàng. Triệu chứng thần kinh có thể có: Rối loạn ý thức; Co giật cục bộ; Thiếu sót vận động hoặc giảm cảm giác: Liệt, rối loạn cảm giác 1/2 người, liệt mặt; Hội chứng tiểu não - hội chứng tiên đình trung ương; Rối loạn lời nói (nói và khó, thất ngôn); Rối loạn thị giác (mù, bán manh); Liệt dây thần kinh sọ; Hội chứng màng não...

Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng
Bệnh nhân cần được khám lâm sàng, bao gồm cả khám thần kinh. Sử dụng thang điểm đột quy (thường là thang điểm NIHSS) để đánh giá mức độ nặng nhẹ của bệnh. Cần chú ý phân biệt thiếu máu não với một số bệnh lý có những biểu hiện tương tự: Trước hết phải phân biệt với chảy máu não, chảy máu màng não dựa trên kết quả chẩn đoán hình ảnh.

Phải phân biệt với các bệnh lý khác:
- Tâm thần: Không có tổn thương dây thần kinh sọ não, triệu chứng không phù hợp với sự tưới máu của động mạch bị tổn thương, các triệu chứng luôn thay đổi.
- Cơn động kinh: Có tiền sử động kinh, chứng kiến cơn, có giai đoạn sau cơn.
- Áp xe não: Tiền sử nghiện, viêm màng trong tim, cấy các thiết bị trong người có sốt.
- Hạ đường máu: Tiền sử đái tháo đường, đường máu giảm, rối loạn ý thức.
- Bệnh não do tăng huyết áp: Đau đầu, mê sảng, huyết áp tăng kịch phát, mủ vỏ não, phù não, lên cơn co giật.
- Bệnh não Wernike: Tiền sử nghiện rượu, mất điều vận, liệt mắt, lẫn....

Các trường hợp TBMMN tái phát 5 nhiều lần cần phải phân biệt với: Động kinh và xơ cứng rải rác. Đặc biệt, các xét nghiệm huyết học, đông máu, sinh hoá cần được làm ngay. Cần xét nghiệm đường máu trước khi điều trị tiêu đông tĩnh mạch. Ghi điện tim, xét nghiệm men tim, X-quang phổi nhưng không được trì hoãn điều trị tiêu đông tĩnh mạch. Để chẩn đoán TBMMN và định hướng xử trí cần tiến hành đánh giá tổn thương nhu mô não, mạch máu trong và ngoài sọ bằng chụp CT scan, chụp MRI với các kỹ thuật, siêu ân Doppler mạch máu.
Đôi khi cần chọc dịch não tủy khi nghi ngờ xuất huyết màng não (mà không có điều kiện chụp CT scan sọ não hoặc CT scan sọ não bình thường) hoặc nghi ngờ viêm não.

Nguyên tắc dinh dưỡng
Hầu hết những bệnh nhân TBMMN đều có nguy cơ suy dinh dưỡng và việc kiểm soát dinh dưỡng rất phức tạp. Nhiều bệnh nhân có tình trạng khó nuốt phức và khả năng đưa thức ăn tới miệng thường bị hạn chế. Nếu bệnh nhân không nuốt được hoặc nuốt khó cần được đặt sonde dạ dày hoặc mở thông dạ dày để nuôi dưỡng. Đặt sonde dạ dày thường được áp dụng vì sau một thời gian khả năng nuốt của bệnh nhân có thể hồi phục được.

Đánh giá dinh dưỡng là việc làm bắt buộc đầu tiên khi chỉ định dinh dưỡng trong điều trị TBMMN. Đánh trị giá dinh dưỡng phải bao gồm đánh giá tổng quan cũng như tiền sử tăng hoặc giảm cân để ghi nhận những dữ liệu cơ bản. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân suy yếu thần kinh, thông tin về dinh dưỡng quan trọng nhất thu thập thông qua lịch sử chế độ ăn chi tiết của bệnh nhân, ngoại trừ lượng dinh dưỡng nhập vào là cách thức bệnh nhân ăn, nhai, nuốt hiện tại. Nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng rối loạn chức năng khi chúng xuất hiện là tối quan trọng cho việc áp dụng sớm một kế hoạch chăm sóc dinh dưỡng thích hợp để đáp ứng nhu cầu của từng bệnh nhân cũng như là điều cần thiết cơ bản cần hướng dẫn cho người nhà và người chăm sóc bệnh nhân. Thường xuyên đánh giá tình trạng bệnh nhân được tiến hành chặt chẽ cùng với đánh giá tình trạng dinh dưỡng và lượng dinh dưỡng ăn vào. Việc điều chỉnh chế độ ăn và đường nuôi ăn là một yêu cầu thường xuyên.

Chỉ định dinh dưỡng trong điều trị tai biến mạch máu não
Nhu cầu năng lượng ước lượng cho từng bệnh nhân phải được điều chỉnh tuỳ theo tình trạng rối loạn thần kinh và biểu hiện lâm sàng cũng như mục tiêu điều tri. Bệnh nhân béo phì cần một lượng năng lượng thấp hơn (25 - 30Kcal/kg thể trọng/ngày). Bệnh nhân nhẹ cân hoặc những người có mức sử dụng nhu cầu năng lượng cao do có cơn co giật hay có tình trạng co giật như Parkinson... là 35 - 40Kcal/ kg/ngày. Bệnh nhân chấn thương vùng đầu cũng có sự gia tăng nhu cầu năng lượng, ít nhất 35 - 40Kcal/kg thể trọng/ngày và tăng tương ứng với thang điểm hôn mê của Glasgow.

Protein: Không cung cấp đủ năng lượng/protein như khi thiếu ăn làm giảm tổng hợp nhưng không làm giảm phân huỷ protein. Ở người mạnh, mức độ tổng hợp protein giảm nhanh 20% trong 3 ngày và giảm thêm 20% nữa sau 10 ngày. Khi có bệnh lý dị hoá, chẳng hạn như bệnh nhân nặng do chấn thương, nhiễm trùng hoặc suy cơ quan sẽ có tình trạng tăng phân huỷ protein, đồng thời với giảm tổng hợp kể cả khi được cung cấp đầy đủ. Ở bệnh nhân rối loạn thần kinh, sự phân huỷ protein cấp tính dẫn đến sự có thể rất nghiêm trọng, huỷ hoại nghiêm trọng và sẽ đưa đến giảm mức độ tổng hợp protein. Dinh dưỡng cần được cung cấp sớm nhất có thể trong quá trình bệnh nhằm ngăn suy dinh dưỡng tiến triển, ít nhất 1g protein chất lượng cao/kg, mặc dù sự tổng hợp protein sẽ không tăng khi cung cấp >1,5g/kg/ngày.

Nước: Nhu cầu về nước trung bình mỗi ngày của người trưởng thành là 30 - 40ml/kg. Ở người bệnh có tình trạng co giật, suy hô hấp, khó nuốt hoặc thay đổi cảm giác khát thì điều cần dự đoán là nhu cầu thật sự, theo dõi chặt chẽ cũng như điều chỉnh để tránh tình trạng thiếu nước. Cần nhớ rằng, cách đánh giá cân bằng dịch tốt nhất là trọng lượng và định lượng lượng nước tiểu thải ra mỗi ngày. Tình trạng cân bằng dịch tốt là rất quan trọng cho việc đào thải các sản phẩm chuyển hoá cuối cùng của thuốc cũng như tình trạng tinh thần và thể chất của bệnh nhân. Ở bệnh nhân hôn mê hoặc lơ mơ thì một biểu đồ dịch chính xác cần phải được duy trì.

Chế độ ăn điều trị
Đánh giá và kiểm soát chức năng nuốt để chắc chắn dinh dưỡng được an toàn. Ở các bệnh nhân suy cấp tính, việc bắt đầu nuôi ăn qua ống thông sớm - lý tưởng là trong vòng 48 giờ đầu sẽ giúp ích cho bệnh nhân. Thực hiện dinh dưỡng sớm để giảm nguy cơ nhiễm trùng, tăng khả năng sống sót và giảm tình trạng mất chức năng. Ở bệnh nhân đột quy, nuôi ăn đường ruột bắt đầu trong vòng 72 giờ sẽ giúp giảm thời gian nằm viện.

Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Nhiệt độ thức ăn và các đồ uống lạnh sẽ kích thích các cảm giác ở miệng và tăng cường việc nuốt.
- Độ acid - cảm thụ qua nuốt phản ứng tích cực với thức ăn acid như nước ép trái cây, nước chanh.
- Vị ngọt - gây nên kích thích nước ngọt - quá mức, có thể gây nên rối loạn nuốt.
- Khẩu phần thức ăn lớn - dễ gây nên vấn đề về nuốt, tốt hơn là nên cho ăn thường xuyên - 6 bữa ăn nhỏ mỗi ngày.
- Độ đồng nhất: Cung cấp đủ năng lượng và protein cần thiết với thức ăn đặc hoặc lỏng đồng nhất là việc không dễ dàng. Các bệnh nhân không thể dung nạp dịch có thể đổi thành thức ăn dạng nửa rắn. Đa dạng hoá thức ăn với các công thức nuôi ăn tổng hợp hoặc nuôi ăn ít một luôn luôn cần thiết. Bổ sung vi lượng đặc biệt là vitamin C và B12 ở người lớn tuổi.
- Nước bọt: Bình thường mỗi ngày nước bọt tiết ra từ 1-1,5lít. Tăng lượng nước bọt mà không thể nuốt sẽ tăng nguy cơ và rủi ro. Chưa có thuốc nào thích hợp để làm giảm tiết nước bọt (atropine và prometazine có tác dung phụ này nhưng không được kê toa với mục đích như vậy). Nước bọt đặc cũng có thể ảnh hưởng đến việc nuốt thức ăn, có thể khắc phục bằng cách ăn thức ăn có vị chua (chất ngọt cũng làm giảm tiết nước bọt). Lưu ý, loại thức ăn không nên dùng hoặc dùng ít khi bị tai biến mạch máu não đó là những loại thức ăn mặn chứa nhiều muối natri, các loại thực phẩm chứa nhiều acid béo bão hoà, chứa nhiều cholesterol, các loại đồ uống có tính chất kích thích thần kinh trung ương chẳng hạn như: Thịt muối, dưa muối, thịt mỡ, rượu, óc, nội tạng động vật, đường, cà phê, trà đặc....

Tóm lại, rối loạn thần kinh nặng, tiến triển cấp hoặc mạn tính như trường hợp chấn thương gần vùng đầu, đột quỵ, teo cơ một bên hoặc đa xơ cứng, bệnh Parkinson, Alzheimer thường đi kèm với nguy cơ suy dinh dưỡng, đặc biệt các vấn đề liên quan đến suy giảm khả năng ăn, nhai hoặc nuốt. Do đó, liệu pháp dinh dưỡng là một phần rất quan trọng trong điều trị tai biến mạch máu não.

Tương tác thuốc điều trị với các chất dinh dưỡng
Nguy cơ tương tác giữa thuốc và chất dinh dưỡng cũng liên quan chặt chẽ. Vì lẽ đó, hỗ trợ dinh dưỡng phải phối hợp chặt chẽ với các khía cạnh khác của điều trị. Chuyên gia dinh đuỡng phải giữ vai trò trung tâm, trong khi dược sỹ đảm bảo an toàn và hiệu quả về dược lý. Tinh thần làm việc tập thể là chìa khoá dẫn đến tri liệu tối ưu hoá chất lượng sống của bệnh nhân.

Nếu việc nhai hoặc nuốt gặp khó khăn, bệnh nhân cần được yên tĩnh khi dùng bữa:

Khó nuốt: Phân loại khó nuốt và cách kiểm soát.
- Không khó nuốt không cần điều chỉnh thức ăn hoặc dịch.
- Khó nuốt nhẹ - ăn đường miệng bình thường không cần trợ giúp, tránh một số thức ăn, nước uống nhất định, lưu ý môi trường xung quanh khi ăn.
- Khó nuốt vừa phải ăn đường miệng, cần thiết phải thay đổi độ đặc thức ăn, bệnh nhân có thể cần trợ giúp khi ăn, khuyên bệnh nhân ăn chậm.
- Khó nuốt vừa phải đến nặng - hạn chế thức ăn có độ đặc thay đổi khi ăn đường miệng, hướng dẫn cặn kẽ cho bệnh nhân, có thể bổ sung cho ăn bằng đường ống thông.
- Khó nuốt nặng - không ăn thức đường miệng hoặc ăn một ít thức ăn có độ đặc thay đổi. Nuôi ăn đường ruột qua ống thông. Có thể xem xét nuôi ăn qua đường tĩnh mạch nếu suy dinh dưỡng trầm trọng.
- Khó nuốt rất nặng không ăn đường miệng, nuôi ăn đường ruột qua ống thông, nuôi ăn đường tĩnh mạch có thể được xem xét nếu suy dinh duỡng trầm trọng.

Address

LK/NO01/Ngõ 24 Lê Trọng Tấn/Hà Đông/Hanoi
Hanoi
100000

Telephone

0916367929

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when TH Happy Life World posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to TH Happy Life World:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram