Siêu âm sản phụ khoa

Siêu âm sản phụ khoa Chuyên trang cập nhật kiến thức siêu âm dị tật thai nhi

Chuỗi thiếu máu – đa hồng cầu ở song thai 1 bánh nhau(Twin Anemia–Polycythemia Sequence – TAPS)Cập nhật chẩn đoán và xử ...
15/08/2025

Chuỗi thiếu máu – đa hồng cầu ở song thai 1 bánh nhau
(Twin Anemia–Polycythemia Sequence – TAPS)

Cập nhật chẩn đoán và xử trí chuỗi thiếu máu - đa hồng cầu ( )

Mặc dù TAPS có thể xảy ra tự nhiên, hội chứng này cũng khởi phát ở khoảng 10% các trường hợp TTTS sau điều trị quang đông laser nội soi buồng ối【5,91】. TAPS iatrogenic (do can thiệp y tế) từ việc đốt không hoàn toàn tất cả các thông nối bệnh lý có khả năng được nhận biết trước sinh hơn, vì sau phẫu thuật sẽ có giám sát siêu âm tăng cường. Nếu không thực hiện sàng lọc Doppler định kỳ, TAPS tự nhiên thường không được chẩn đoán cho đến sau sinh. Khi sinh, một thai nhợt nhạt và thai kia đỏ bừng, xét nghiệm cho thấy chênh lệch hemoglobin giữa hai thai trên 8 g/dL, xác nhận chẩn đoán【5,92】. TAPS tự nhiên có thể là nguyên nhân của một số ca tử vong bất ngờ ở tam cá nguyệt ba ở song thai một bánh nhau.

TAPS, thường được gọi bằng tên viết tắt này, bắt nguồn từ một số ít các thông nối động – tĩnh mạch đường kính rất nhỏ, dẫn đến thiếu máu ở thai cho và đa hồng cầu ở thai nhận, được chẩn đoán và phân độ dựa trên vận tốc tâm thu đỉnh động mạch não giữa (MCA PSV) tăng ở thai cho và giảm ở thai nhận【52,93,94】. Do quá trình truyền máu ròng diễn ra chậm, cả hai thai có thời gian bù trừ sự thay đổi thể tích, nên không có chênh lệch nước ối đáng kể; tuy nhiên, sự khác biệt hồi âm bánh nhau và hình ảnh “bầu trời đầy sao” ở gan một thai trên siêu âm gợi ý TAPS (Hình 5). Các thông nối bệnh lý gây TAPS thường nằm ở ngoại vi bánh nhau và nhỏ hơn 1 mm, có thể bị bỏ sót trong phẫu thuật laser nội soi, dẫn đến TAPS vài tuần sau đó【91】.

Mặc dù việc sàng lọc TAPS sau laser đã trở thành thực hành chuẩn, chiến lược sàng lọc tối ưu cho TAPS tự nhiên vẫn chưa được xác lập【92】. Nhiều hướng dẫn lâm sàng, nhiều trung tâm y học bào thai, và 65% các bác sĩ chuyên ngành y học mẹ – thai khuyến cáo nên bắt đầu đo MCA từ 16 tuần khi khởi động giám sát siêu âm định kỳ cho tất cả song thai một bánh nhau và lặp lại mỗi 2 tuần【92,95,96】.

Hiện cũng chưa có đồng thuận về chiến lược xử trí tối ưu TAPS, vốn phụ thuộc vào tuổi thai, mức độ bệnh và yếu tố kỹ thuật. Ở những trường hợp chẩn đoán từ 32 tuần trở lên, khuyến cáo chấm dứt thai kỳ; với những trường hợp sớm hơn, có thể cân nhắc theo dõi chờ, phẫu thuật laser nội soi, truyền máu cho thai cho ± truyền máu trao đổi một phần cho thai nhận, hoặc chấm dứt thai kỳ sớm【97】. Theo dõi chờ cần bao gồm đo MCA hàng tuần hoặc 2 lần/tuần để phát hiện diễn tiến, và can thiệp nếu bệnh tiến triển nhanh từ giai đoạn I sang II hoặc khi chẩn đoán giai đoạn III hay IV【37,97】.

Vai trò của laser trong TAPS tự nhiên khởi phát sớm còn gây tranh cãi, do kỹ thuật khó vì không có hội chứng đa ối – thiểu ối; tuy nhiên, với TAPS iatrogenic, can thiệp laser lặp lại có thể là lựa chọn hợp lý【94】. Khi truyền máu trong tử cung cho thai cho, một số chuyên gia khuyến nghị phối hợp đường truyền mạch máu và đường tiêm phúc mạc để tránh mất nhanh máu truyền qua các thông nối liên thai, và thực hiện truyền máu trao đổi một phần cho thai nhận nhằm giảm đa hồng cầu và biến chứng tăng độ quánh máu như hoại tử da hoặc chi【37,97】. Tuy nhiên, truyền máu trong tử cung chỉ là giải pháp tạm thời, không loại bỏ được các thông nối động – tĩnh mạch bệnh lý.

Sau 30–32 tuần và đã dùng corticosteroid trưởng thành phổi, có thể chủ động chấm dứt thai kỳ với TAPS cần truyền máu nhiều lần【97】. Dù có nhiều lựa chọn, kết cục chu sinh dường như không bị ảnh hưởng đáng kể bởi phương pháp điều trị, với tiên lượng thuận lợi nhất ghi nhận ở các trường hợp TAPS tự nhiên.

Tham khảo:
Update on Management and Outcomes of Monochorionic Twin Pregnancies. Simpson, Lynn L. MD. 2025
http://doi.org/10.1097/AOG.0000000000005891

Bs Võ Tá Sơn

NANG TÚI LỆ (DACRYOCYSTOCELE)Tham gia khoá học siêu âm 3D/4D hệ thần kinh thai nhi với bài giảng "Siêu âm mắt thai nhi" ...
04/08/2025

NANG TÚI LỆ (DACRYOCYSTOCELE)

Tham gia khoá học siêu âm 3D/4D hệ thần kinh thai nhi với bài giảng "Siêu âm mắt thai nhi" do giáo sư Pooh trực tiếp giảng dạy
https://www.facebook.com/share/p/1EBKbaTDe6/

Từ đồng nghĩa: nang tuyến lệ thai nhi, tắc lệ đạo bẩm sinh, giãn ống lệ tỵ, tắc tuyến lệ thai nhi

là hậu quả của tắc nghẽn tạm thời trong quá trình dẫn lưu bình thường của ống lệ mũi, thường tự thoái triển ở nhiều bệnh nhân.

Đây là tình trạng khá phổ biến trước sinh, thường được chẩn đoán vào tam cá nguyệt ba, với tỷ lệ được báo cáo dao động từ 0,016%⁷⁷ đến 0,43%⁷⁸.

Sau sinh, tỷ lệ được ghi nhận thấp hơn (0,005%⁷⁹) do phần lớn các trường hợp thoái triển tự nhiên.

Dacryocystocele có thể một bên hoặc hai bên, luôn nằm ở vị trí trong và hơi trước nhãn cầu.

• Nang thường trống âm, nhưng đôi khi thấy hồi âm bên trong.
• Việc nhận diện đúng tình trạng này là quan trọng để tránh nhầm với các dị tật dạng nang nghiêm trọng hơn trong nhãn cầu.

Trong số nhiều ca được mô tả trên y văn, đáng chú ý là bệnh nhân do Rustico và cộng sự báo cáo:

• Dacryocystocele hai bên tạo ra hình ảnh biến dạng khuôn mặt kèm tật mắt xa, làm nghi ngờ hội chứng. Tuy nhiên, sau sinh theo dõi thấy hoàn toàn bình thường và không còn biến dạng khuôn mặt.³²

Thông thường, cần trấn an gia đình về tiên lượng tốt. Nếu dacryocystocele vẫn tồn tại sau sinh, nên khám chuyên khoa mắt nhi.

Lưu ý đặc biệt:

• Dacryocystocele hai bên có thể gây khó thở sau sinh, do trẻ sơ sinh chỉ thở bằng mũi.
• Nhiễm trùng nang là biến chứng thường gặp.
• Hướng xử trí có thể là bảo tồn (theo dõi) hoặc can thiệp mở thông/phẫu thuật.⁷⁹

Tham khảo:
[*] Malinger G, Monteagudo A, Pilu G, Paladini D, Timor-Tritsch IE. eds. Timor's Ultrasonography of the Prenatal Brain, 4e. McGraw Hill Education; 2023

SIÊU ÂM HỆ THẦN KINH CHI TIẾT CHẨN ĐOÁN SỚM HỘI CHỨNG JOUBERTBài nghiên cứu của GS Pooh gần đây được đăng trên UOG🍏Học s...
27/07/2025

SIÊU ÂM HỆ THẦN KINH CHI TIẾT CHẨN ĐOÁN SỚM HỘI CHỨNG JOUBERT

Bài nghiên cứu của GS Pooh gần đây được đăng trên UOG

🍏Học siêu âm hệ thần kinh chi tiết với GS Pooh tại VinUni 09-10/08/2025
https://www.facebook.com/share/p/1CAXVPemnL/

Dấu hiệu eo mở và dấu lambda trong chẩn đoán sớm hội chứng Joubert: làm sáng tỏ quá trình hình thành dấu hiệu răng hàm lớn

🍏Giới thiệu

Hội chứng Joubert và các rối loạn liên quan (JSRD), bao gồm 40 phân nhóm, là các bệnh thuộc nhóm ciliopathy có liên quan đến hội chứng tiểu não – mắt – thận, với tỷ lệ cao gây suy giảm phát triển thần kinh. Đặc điểm hình ảnh học đặc trưng ở não xuyên suốt các phân nhóm là dấu hiệu răng hàm lớn (molar tooth sign – MTS)1. Đáng chú ý, hai rễ hai bên của MTS thể hiện sự thay đổi góc, định hướng bất thường và kéo dài của cuống tiểu não trên (superior cerebellar peduncles – SCPs); MTS không hiện diện ở các giai đoạn phôi thai sớm do các sợi SCP chưa phát triển. Quá trình sinh bệnh học thần kinh dẫn đến hình thành MTS trong thời kỳ phát triển phôi thai vẫn chưa được hiểu rõ. Mặc dù đã có một số tài liệu về chẩn đoán trước sinh JSRD, nhưng các mô tả chi tiết bằng siêu âm thần kinh (neurosonography – NSG) trong tam cá nguyệt đầu vẫn còn hiếm. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày một loạt các ca bệnh JSRD ở giai đoạn sớm và cung cấp những hiểu biết mới về quá trình phát sinh MTS.

🍏Chuỗi ca bệnh

Trong khoảng thời gian từ tháng 6 năm 2018 đến tháng 12 năm 2023, chúng tôi đã xác định 5 trường hợp JSRD giai đoạn sớm bằng kỹ thuật siêu âm thần kinh ba chiều đường âm đạo (3D-NSG qua ngả âm đạo), tuân thủ theo hướng dẫn của Hiệp hội Siêu âm Sản Phụ khoa Quốc tế (ISUOG)². Việc thăm khám được thực hiện trên các máy Voluson E10 và Expert 22, sử dụng đầu dò 3D đường âm đạo tần số 6–12 MHz (GE Healthcare, Zipf, Áo). Tất cả các ca đều được lấy đồng thuận sau khi tư vấn đầy đủ, tuân thủ hướng dẫn của Hội đồng Đạo đức Nghiên cứu (CRI-IRB-010).
Giải trình tự exome bộ 3 (cha–mẹ–thai) đã phát hiện các biến thể gây bệnh ở các gene CEP290, CC2D2A và ARMC9. Cả năm trường hợp đều lựa chọn đình chỉ thai kỳ, và giải phẫu bệnh sau sẩy chỉ được thực hiện ở Ca 4 và Ca 5.
Tiền sử gia đình có liên quan đến JSRD chỉ ghi nhận ở Ca 1. Đáng chú ý, Ca 3 có kết quả exome cho thấy một biến thể dị hợp từ mẹ, tuy nhiên biến thể gây bệnh từ cha không được phát hiện bằng quy trình ES tiêu chuẩn. Sau đó, người ta phát hiện một đoạn chèn retrotransposon dài khoảng 6000 base pairs tại cùng vị trí locus này.
Ca 4 liên quan đến lưỡng bội đơn nguồn (uniparental disomy – UPD) nhiễm sắc thể 2, mang biến thể gene ARMC9, liên quan đến phân nhóm Joubert syndrome type 30 (JBTS30). Tuy nhiên, đột biến ARMC9 ban đầu không được nhận diện là gây bệnh do không được phân loại là biến thể gây bệnh trong cơ sở dữ liệu di truyền OMIM, nhưng sau đó đã được công nhận là biến thể bệnh lý.
Hình 1 cho thấy hình ảnh 3D-NSG qua đường âm đạo ở Các ca 1–3, với các đặc điểm chung là thoát vị não vùng chẩm (occipital cephalocele) liên tục với hố sau và eo não mở (open isthmus). Khi quan sát ở mặt cắt trán, eo mở tạo thành hình giống chữ cái Hy Lạp Λ (lambda), do đó chúng tôi đặt tên cho dấu hiệu này là “dấu Lambda – Λ sign”.
Hình 2 và Hình S1 mô tả các thay đổi nội sọ ở Ca 5 và Ca 4, tương ứng. Khi thai kỳ tiến triển, đường thẳng đi qua cống Sylvius và não thất IV trên hình ảnh dần chuyển sang hướng ngang hơn (Hình 2a và Hình S1). Ngoài ra, hình ảnh đại thể và vi thể của mô não thai ở tuổi thai 21 tuần (Ca 5) (Hình 2c–e) cho thấy tiểu não bị lệch vị trí, và cuống tiểu não trên (SCP) bị kéo dài, lệch trục bất thường, nhưng vẫn đang trong quá trình phát triển.

🍏Diễn giải di truyền và chẩn đoán trước sinh

Các biến thể di truyền ghi nhận trong chuỗi ca bệnh của chúng tôi cho thấy tính đa dạng trong kiểu di truyền của hội chứng Joubert và các rối loạn liên quan (JSRD), vốn thường được xem là di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường với nguy cơ tái phát 25%, ngoại trừ một số ít trường hợp lặn liên kết X hiếm gặp³. Trường hợp lưỡng bội đơn nguồn (UPD) ở Ca 4 cho thấy nguy cơ tái phát thấp hơn đáng kể. Trong khi đó, đoạn chèn retrotransposon lớn ở Ca 3 chỉ ra rằng kỹ thuật giải trình tự exome sử dụng đoạn đọc ngắn (short-read ES) thông thường có thể không đủ để chẩn đoán toàn diện JSRD.
Về chẩn đoán trước sinh hội chứng JSRD, trước đây từng có một số chuỗi ca nhỏ được công bố vào năm 2005⁴ và 2011⁵ mô tả dấu hiệu răng hàm lớn (MTS) trên cộng hưởng từ (MRI). Tuy nhiên, việc chẩn đoán trước sinh vẫn là một thách thức, bởi vì:
•+ Não thất IV không giãn dạng nang như trong hội chứng Dandy–Walker;
•+ Hai bán cầu tiểu não vẫn phát triển bình thường và gặp nhau ở giữa do thiểu sản thuỳ nhộng xảy ra muộn trong thai kỳ.

Pugash và cộng sự⁶ lần đầu tiên báo cáo hình ảnh học trước sinh kèm chẩn đoán di truyền hội chứng Joubert vào năm 2011. Sau đó, nhiều nghiên cứu khác³⁷⁻⁹ đã mô tả khoảng hở hẹp (slit-like gap) giữa thân não và tiểu não – đặc điểm gợi ý JSRD.
Một trường hợp JSRD giai đoạn sớm được báo cáo năm 2016 cho thấy siêu âm qua ngả bụng ở tuần thai 12 phát hiện khoảng mờ nội sọ (IT) tăng và hình dạng cuống tiểu não giống MTS¹⁰. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, các cuống tiểu não vẫn chưa hình thành, nên rất khó phân biệt ống Sylvius bình thường của trung não với bất thường trong JSRD.
Báo cáo đầu tiên sử dụng siêu âm thần kinh qua ngả âm đạo (TV-NSG) nghi ngờ bệnh ciliopathy¹¹ ghi nhận bất thường ở thân não, giãn não thất IV và loạn sản nang thận ở tuổi thai 14 tuần.

🍏Dấu hiệu Ω (omega) và Λ (lambda)

Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy giai đoạn đầu thai kỳ là thời điểm then chốt để nhận diện các dấu hiệu chỉ điểm JSRD. Phân tích đối chiếu trong Hình 3 cho thấy sự khác biệt giữa sự phát triển não bình thường và JSRD có thể nhận ra từ tuần thai thứ 12: trong sự phát triển bình thường, eo não đóng kín và hiện diện dấu hiệu Ω kèm theo vạch đám rối mạch mạc (choroid bar), trong khi ở JSRD, hình ảnh là eo mở kèm dấu hiệu Λ.
Khi thai kỳ tiến triển, hai bán cầu tiểu não tiếp tục phát triển, và dấu Λ trở nên nhọn hơn và ít rõ ràng hơn. Do đó, tam cá nguyệt 1 và đầu tam cá nguyệt hai, khi dấu Λ biểu hiện rõ nhất, là thời điểm tối ưu để chẩn đoán JSRD.

🍏Cơ chế hình thành eo mở trong JSRD

Otx2 và Gbx2 là các yếu tố tổ chức ranh giới giữa não giữa và não sau (midbrain–hindbrain boundary), được biểu hiện ở phôi thai học não giữa và não sau. Tiếp đó, Fgf8 hoạt động trong quá trình hình thành eo và biệt hóa tiểu não ở vùng chồng lấn với Gbx2, từ đó hình thành eo và kích hoạt con đường Ras–ERK để biệt hóa tiểu não từ metencephalon¹³.
Sự thay đổi biểu hiện của Fgf8 và Gbx2 gây rối loạn đáng kể các vùng thần kinh ở não giữa và não sau do mô hình gen bất thường. Dù có sự đa dạng về gen nguyên nhân, cả 40 phân nhóm JSRD đều thể hiện dấu hiệu MTS trên siêu âm.
Nếu JSRD bắt đầu từ giai đoạn sớm của thai kỳ với loạn sản eo và hình thành thuỳ nhộng bất thường, vốn phát triển từ eo và bản mái của rhombomere 1, thì trục Gbx2/Fgf8/Ras-ERK có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh JSRD. Fgf8 tham gia vào nhiều chuỗi tín hiệu, bao gồm con đường Ras–ERK, liên quan đến tăng sinh tế bào, biệt hóa và điều hòa chiều dài lông chuyển (cilia)¹⁴. Nghiên cứu trong tương lai có thể làm sáng tỏ mối liên hệ giữa sự phát triển bất thường của eo trong JSRD với các con đường tín hiệu này.

Quá trình hình thành dấu hiệu răng hàm lớn (MTS) trong thai kỳ
Ở các trường hợp JSRD, eo não vẫn mở trong giai đoạn đầu thai kỳ, dẫn đến việc tiểu não tách rời và “trôi nổi” khỏi thân não ngay cả ở giữa thai kỳ, gây thay đổi góc và chiều dài của cuống tiểu não trên (SCP) (xem Hình 4). Khi tiểu não phát triển, hiện tượng kéo dài này có thể làm cho SCP dần chuyển sang tư thế nằm ngang và cuối cùng tạo thành dấu hiệu MTS trên mặt cắt ngang.

🍏Kết luận

Siêu âm thần kinh (NSG) ở giai đoạn sớm cho thấy cơ chế và quá trình mà qua đó eo mở (biểu hiện qua dấu Λ) dẫn đến sự hình thành dấu hiệu răng hàm lớn (MTS) về sau. Phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của chẩn đoán JSRD trước sinh trong quý 1 hoặc đầu quý 2, trước khi cuống tiểu não hình thành, vốn là nền tảng cấu trúc của MTS. Tuy nhiên, để khẳng định chẩn đoán, cần phải xác định được biến thể gen liên quan.

Bài chi tiết:
https://www.votason.net/2025/07/dau-hieu-eo-mo-va-dau-lambda-trong-chan.html

HỌC SIÊU ÂM HỆ THẦN KINH THAI NHI VỚI GS RISUKO POOH - CHUYÊN GIA HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI TẠI VINUNI 9-10/08/2025Link đăng ký:...
23/07/2025

HỌC SIÊU ÂM HỆ THẦN KINH THAI NHI VỚI GS RISUKO POOH - CHUYÊN GIA HÀNG ĐẦU THẾ GIỚI
TẠI VINUNI 9-10/08/2025

Link đăng ký:
https://cme.vinuni.edu.vn/vi/product/khoa-dao-tao-thuc-hanh-nang-cao-ve-sieu-am-than-kinh-thai-nhi-3d-4d/

Giới thiệu về giáo sư Pooh

Giáo sư Ritsuko Pooh là người tiên phong trong lĩnh vực siêu âm não thai nhi với hàng loạt đóng góp quan trọng từ kỹ thuật siêu âm ngả âm đạo đến siêu âm 3D/4D thần kinh bào thai. Bà đồng thời là nhà giáo dục, nhà nghiên cứu và lãnh đạo có tầm ảnh hưởng lớn tại Nhật Bản và trên toàn thế giới, luôn tiên phong trong việc cải tiến các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh trước sinh.

Thông tin cá nhân & học vấn

Sinh năm 1960 tại Hyōgo, Nhật Bản.
Tốt nghiệp Cử nhân Luật tại Đại học Keio.
Sau đó, theo học Y khoa và nhận bằng M.D., Ph.D. tại Đại học Tokushima.
Tiếp tục lấy bằng Thạc sĩ Khoa học Y học tại Đại học Trung Hoa Hồng Kông và hoàn tất chương trình MBA tại Trường Quản trị Globis năm 2022.

🎓 Chức danh và vai trò hiện tại

Chủ tịch CRIFM Prenatal Medical Clinic – Fetal Diagnostic Center và Fetal Brain Center tại Osaka.
CEO của Ritz Medical Co., Ltd.
Giáo sư danh dự và giáo sư thỉnh giảng tại nhiều trường đại học lớn trên thế giới như Wayne State (Hoa Kỳ), Moscow, Dubrovnik, Juntendo, St. Marianna và Osaka (Nhật Bản).

🧠 Chuyên môn & chứng chỉ

Chuyên sâu trong các lĩnh vực:

Siêu âm thần kinh bào thai
Y học bào thai
Di truyền học lâm sàng
Doppler mạch máu thai nhi

🧬 Thành tựu nổi bật

Năm 1996, bà là người đầu tiên tại Nhật sử dụng siêu âm qua ngả âm đạo để khảo sát não thai và ghi nhận dòng máu não bào thai.

Năm 1998, đi tiên phong trong việc ứng dụng siêu âm 3D đánh giá hệ thần kinh trung ương thai nhi và đặt nền móng cho ngành “neurosonoembryology”.

Năm 2000, hình ảnh siêu âm não thai của bà được đăng trang bìa tạp chí chuyên ngành danh tiếng.

Chủ trì và báo cáo tại nhiều hội nghị quốc tế về siêu âm não thai, đóng vai trò dẫn dắt chuyên môn trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

🏅 Giải thưởng danh giá

Alfred Kratochwil Award – ISUOG (2011)
Lifetime Achievement Award – WAPM (2015)
Sir William Liley Award – Fetus as a Patient Congress (2016)
Giải Thành tựu Hình ảnh Xuất sắc – WCPM (2019)
Giải báo cáo ngắn xuất sắc – World Congress UOG (2016)
Giải Khuyến khích Quốc hội Sản Phụ khoa Nhật Bản (2020)

📚 Sách chuyên khảo tiêu biểu

An Atlas of Fetal Central Nervous System Disease Diagnosis and Management
3D/4D Fetal Ultrasound Imaging – Full Color Atlas
Fetal Neurology
Ian Donald School Atlas of Advanced Ultrasound in Obstetrics & Gynecology
Donald School Textbook of PowerPoint Presentations in OB-GYN Ultrasound

Tham khảo:
https://fetal-medicine-pooh.jp/en/crifm/greeting-from-dr-pooh/

HỒ HUYẾT VÀ LACUNAE BÁNH NHAU: PHÂN BIỆT TRÊN SIÊU ÂMCác vùng giảm âm hoặc trống âm trên siêu âm (sonographic sonolucenc...
13/07/2025

HỒ HUYẾT VÀ LACUNAE BÁNH NHAU: PHÂN BIỆT TRÊN SIÊU ÂM

Các vùng giảm âm hoặc trống âm trên siêu âm (sonographic sonolucencies hoặc translucencies) là những vùng không phản hồi âm, được bao quanh bởi mô có mức hồi âm bình thường.

Ban đầu được mô tả bằng siêu âm B-mode ở các cơ quan người lớn như túi mật¹, thuật ngữ "sonolucencies" ngày càng được sử dụng trong những năm 1970 để mô tả các tổn thương nhau thai, chẳng hạn như huyết khối dưới màng đệm, tụ máu và các biến đổi dạng nang liên quan đến bệnh nguyên bào nuôi thai kỳ².

Sự phát triển của kỹ thuật siêu âm có độ phân giải cao đã cho phép đánh giá chính xác hơn các tổn thương nhau thai khác nhau³.

Hình ảnh siêu âm của hồ huyết và lacunae bắt nguồn từ tính giảm âm của [các vùng không có nhung mao trong nhu mô nhau], được lấp đầy bởi máu mẹ với vận tốc khác nhau.

Với sự ra đời của siêu âm Doppler màu, việc liên kết sự hình thành các tổn thương này với những thay đổi trong tuần hoàn tử cung-nhau và tuần hoàn thai đã trở nên khả thi⁴.

Các thuật ngữ như "hồ huyết nhau" (placental lake) và "lacunae nhau" (placental lacunae) bắt đầu được sử dụng phổ biến hơn để mô tả các thay đổi giải phẫu khu trú của nhau thai có liên quan đến các rối loạn thai kỳ liên quan đến nhau.

Trong bài tổng quan này, chúng tôi trình bày các đặc điểm siêu âm và sinh bệnh học của hồ huyết và lacunae nhau thai, nhằm hiểu rõ hơn về quá trình hình thành các tổn thương này trong các biến chứng thai kỳ liên quan đến nhau và hỗ trợ chẩn đoán phân biệt trên siêu âm.

Bài chi tiết:
https://www.votason.net/2025/07/ho-huyet-va-lacune-placental-lakes-vs.html

Jauniaux, E., Zosmer, N., D'Antonio, F. and Hussein, A.M. (2024), Placental lakes vs lacunae: spot the differences. Ultrasound Obstet Gynecol, 63: 173-180.

Xử trí thai kỳ song thai có bất thường thai không đồng đềuTheo hướng dẫn ISUOG 2025 về song thai🍎 Thai kỳ song thai có m...
01/06/2025

Xử trí thai kỳ song thai có bất thường thai không đồng đều

Theo hướng dẫn ISUOG 2025 về song thai

🍎 Thai kỳ song thai có một thai bị dị tật nên được chuyển đến trung tâm Y học bào thai vùng để theo dõi và xử trí tiếp theo (KHUYẾN CÁO THỰC HÀNH TỐT).

Khoảng 4% các trường hợp song thai (3,4% ở song thai hai bánh nhau và 6% ở song thai một bánh nhau) có dị tật ảnh hưởng chỉ một thai, dẫn đến quyết định khó khăn giữa theo dõi tiếp và giảm chọn lọc thai bị ảnh hưởng. Ngay cả ở song thai một hợp tử, sự đồng nhất về dị tật cấu trúc chỉ xảy ra ở dưới 20% trường hợp. Các trường hợp này cần được chuyển đến trung tâm y học bào thai vùng để đánh giá thêm.

Trong song thai một bánh nhau có bất thường cấu trúc không đồng đều, bất thường nhiễm sắc thể không đồng đều là hiếm gặp (nhưng không phải không thể xảy ra). Trong những trường hợp này, việc siêu âm chi tiết tại trung tâm tuyến cao, kết hợp với xét nghiệm xâm lấn nhiễm sắc thể hoặc di truyền nếu cần thiết, và thảo luận tiên lượng cho cả thai bị ảnh hưởng và thai bình thường là rất quan trọng.

Đối với các dị tật có tiên lượng tử vong hoặc nguy cơ cao thai chết trong tử cung, quản lý bảo tồn thường được ưu tiên trong thai kỳ hai bánh nhau, trong khi ở thai kỳ một bánh nhau thì cần can thiệp để bảo vệ thai bình thường khỏi hậu quả do thai còn lại chết tự nhiên.

Tuy nhiên, một nghiên cứu đoàn hệ gần đây đã đánh giá kết cục của các thai khỏe mạnh trong nhóm song thai một bánh nhau có bất thường không đồng đều, so sánh giữa theo dõi chờ đợi và giảm chọn lọc bằng fetoscopy hoặc đốt dây rốn bằng lưỡng cực. Kết quả không thấy sự khác biệt có ý nghĩa về tỷ lệ sống còn giữa hai nhóm (88,5% so với 82,7%; P = 0,87). Do đó, chiến lược xử trí tối ưu cho song thai một bánh nhau không đồng đều vẫn còn gây tranh cãi.

Giảm chọn lọc thai trong thai kỳ song thai

🍏Trong thai kỳ song thai hai bánh nhau, giảm chọn lọc thai được thực hiện bằng tiêm lidocain 2% vào tim hoặc cuống rốn dưới hướng dẫn siêu âm, lý tưởng là trong quý một (MỨC KHUYẾN CÁO: B).

🍎Nếu chẩn đoán được đưa ra trong quý hai, thai phụ có thể chọn giảm chọn lọc muộn vào quý ba nếu pháp luật cho phép (KHUYẾN CÁO THỰC HÀNH TỐT).

Trong thai kỳ song thai một bánh nhau, giảm chọn lọc được thực hiện bằng các kỹ thuật tắc dây rốn, đốt laser trong thai, đốt vi sóng hoặc đốt bằng sóng cao tần (RFA) (MỨC KHUYẾN CÁO: B).

Thời điểm thực hiện giảm chọn lọc ảnh hưởng đến nguy cơ sảy thai và/hoặc sinh non. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp song thai có bất thường không đồng đều, khi mà giảm chọn lọc ở quý hai có nguy cơ sảy thai và sinh non cao hơn so với quý đầu.

Một phân tích gộp gần đây cho thấy nguy cơ mất thai trước 24 tuần thấp hơn rõ rệt ở các trường hợp song thai hai bánh nhau được giảm chọn lọc sớm (trước 18 tuần) so với muộn (sau 18 tuần) (1% so với 8%). Tương tự, nguy cơ sinh non < 32 tuần cũng thấp hơn ở nhóm giảm chọn lọc sớm (3% so với 20%).

Khi chẩn đoán được thực hiện ở quý hai, thai phụ có thể chọn giảm chọn lọc muộn vào quý ba nếu pháp luật cho phép, trong trường hợp này nguy cơ chính là sinh non hơn là mất thai còn lại. Cần cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn, bao gồm: sinh non, tỷ lệ mất thai, căng thẳng tâm lý của cha mẹ, sự sẵn sàng của bác sĩ chuyên khoa Y học bào thai để can thiệp nếu chuyển dạ sớm, và nguy cơ biến chứng liên quan đến dị tật cụ thể (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Trong thai kỳ song thai hai bánh nhau, giảm chọn lọc thai được thực hiện bằng tiêm lidocain 2% vào tim hoặc cuống rốn dưới hướng dẫn siêu âm.

Khi cần giảm chọn lọc một thai trong song thai một bánh nhau, không sử dụng tiêm thuốc vì có thể ảnh hưởng đến thai còn lại. Thay vào đó, cần áp dụng các kỹ thuật như đốt tắc dây rốn, đốt laser trong thai, đốt vi sóng hoặc RFA để đảm bảo thai bị ảnh hưởng tử vong mà không ảnh hưởng đến tuần hoàn máu của thai còn lại sau khi thai kia tử vong.

Tỷ lệ sống sót của thai còn lại sau giảm chọn lọc trong song thai một bánh nhau vào khoảng 80%, và nguy cơ vỡ ối non và sinh trước 32 tuần là khoảng 20%.

🍏 Nguy cơ di chứng thần kinh ở thai còn sống cũng cao hơn so với thai kỳ không biến chứng (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

ISUOG khuyến cáo nên xem xét chụp cộng hưởng từ (MRI) thai trong các trường hợp này.

Bs Võ Tá Sơn
Bệnh viện Vinmec Times City, Hà Nội

Chẩn đoán trước sinh xâm lấn trong thai kỳ song thaiTrích từ hướng dẫn ISUOG 2025 về song thaiTrong thai kỳ song thai ha...
31/05/2025

Chẩn đoán trước sinh xâm lấn trong thai kỳ song thai

Trích từ hướng dẫn ISUOG 2025 về song thai

Trong thai kỳ song thai hai bánh nhau (dichorionic), nên ưu tiên sinh thiết g*i nhau (CVS) hơn chọc ối, vì CVS cho phép chẩn đoán sớm hơn (MỨC KHUYẾN CÁO: D).

Trong thai kỳ song thai một bánh nhau hai ối (MCDA) có bất thường không đồng đều giữa hai thai, nên cân nhắc chọc ối hai thai (MỨC KHUYẾN CÁO: D).

Khi cần thực hiện chẩn đoán xâm lấn để phân tích nhiễm sắc thể hoặc gene ở song thai, thủ thuật nên do bác sĩ chuyên về Y học bào thai thực hiện. Trong thai kỳ song thai hai bánh nhau, nên ưu tiên CVS vì thực hiện sớm hơn chọc ối. Việc chẩn đoán sớm các bất thường nhiễm sắc thể rất quan trọng trong thai kỳ hai bánh nhau do nguy cơ của giảm thai chọn lọc ở quý một thấp hơn quý hai.

Cần xác định vị trí hai thai trong tử cung một cách cẩn thận. Khi chọc ối ở song thai một bánh nhau, nếu đã xác định được song thai một bánh nhau trước 14 tuần và hai thai có kích thước và cấu trúc giải phẫu tương đồng, có thể chỉ cần lấy mẫu một túi ối. Nếu không, nên lấy mẫu cả hai túi ối vì vẫn có thể xảy ra bất thường nhiễm sắc thể không đồng đều trong song thai một bánh nhau.

CVS trong song thai một bánh nhau chỉ lấy mẫu từ một bánh nhau duy nhất, do đó có thể bỏ sót các bất thường nhiễm sắc thể không đồng đều hiếm gặp. Các trường hợp không đồng bộ về bất thường nhiễm sắc thể phổ biến như tam bội 13, 18, 21, hội chứng Turner và thể tam bội đã được báo cáo ở song thai một bánh nhau. Nếu phát hiện thai kỳ song thai một bánh nhau có kiểu nhân khác nhau (heterokaryotypic), có thể thực hiện giảm chọn lọc bằng cách tắc dây rốn từ 16 tuần trở đi, với tỷ lệ sống của thai khỏe mạnh hơn 80%. Nếu hai thai không đồng bộ về bất thường, cần thảo luận trước khi làm thủ thuật xâm lấn về các phức tạp liên quan đến giảm thai chọn lọc nếu cần thiết (MỨC BẰNG CHỨNG: 3).

Một phân tích gộp năm 2012 về chọc ối ở song thai báo cáo tỷ lệ mất thai chung là 3,07%, và 2,54% mất thai trước 24 tuần. Trong các nghiên cứu đối chứng, tỷ lệ mất thai ở nhóm chọc ối là 2,59%, so với 1,53% ở nhóm chứng (nguy cơ tương đối 1,81; 95% CI: 1,02–3,19). Không có sự khác biệt giữa kỹ thuật chọc ối vào tử cung một lần hay hai lần (MỨC BẰNG CHỨNG: 2+).

Cùng phân tích gộp này, dù dữ liệu CVS còn hạn chế, cũng ghi nhận tỷ lệ mất thai sau CVS là 3,84%. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đường vào bụng hay đường cổ tử cung, kim đơn hay kim đôi, một hay hai lần vào tử cung (MỨC BẰNG CHỨNG: 2+).

Một nghiên cứu từ năm 1984–1990 cho thấy tỷ lệ mất thai sau CVS là 3,2%, so với 2,9% sau chọc ối (MỨC BẰNG CHỨNG: 2+).

Một nghiên cứu gần đây hơn ghi nhận tỷ lệ tương ứng là 3,85% và 4,0% (không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê).

Phân tích gộp năm 2020 so sánh trực tiếp thai kỳ song thai có và không chọc ối/CVS. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa về tỷ lệ mất thai trước 24 tuần (OR: 1,59; P = 0,06) hay trong vòng 4 tuần sau thủ thuật (OR: 1,38; P = 0,3). Tỷ lệ mất thai chung là 2,4% ở nhóm chọc ối so với 2,4% ở nhóm không chọc ối. Với CVS, tỷ lệ mất thai là 2,0% ở nhóm có CVS và 1,8% ở nhóm không làm CVS.

Tuy nhiên, những người được làm chẩn đoán xâm lấn có thể thuộc nhóm nguy cơ cao hơn sẵn có. Hai nghiên cứu đa trung tâm gần đây đã điều chỉnh yếu tố này khi đánh giá nguy cơ mất thai liên quan đến CVS ở song thai.

Nghiên cứu đầu tiên sử dụng hồi quy logistic đa biến, loại dần các yếu tố gây nhiễu, và kết luận rằng CVS không làm tăng nguy cơ mất thai sau khi điều chỉnh các yếu tố như tuổi mẹ, chủng tộc, phương pháp thụ thai, số lần vào buồng tử cung, kích thước kim, bất đồng CRL, NT ≥ bách phân vị 95, beta-hCG và PAPP-A (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Nghiên cứu thứ hai sử dụng phương pháp ghép điểm xu hướng (propensity score matching) để so sánh song thai có và không làm CVS.

Kết quả: mất ít nhất một thai xảy ra ở 29/259 ca (11,2%) nhóm CVS và 35/259 ca (13,6%) nhóm không CVS (OR: 0,81; P = 0,415). Tuy nhiên, có một tương tác đáng kể giữa nguy cơ mất thai và nguy cơ nền: nếu nguy cơ nền cao thì CVS làm giảm nguy cơ mất thai (OR: 0,46), còn nếu nguy cơ nền thấp thì CVS lại làm tăng nguy cơ mất thai (OR: 2,45) (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Tóm lại:

Bằng chứng hiện tại cho thấy đóng góp của CVS hoặc chọc ối vào nguy cơ mất thai ở song thai là rất nhỏ, với tỷ lệ mất thai liên quan thủ thuật thường

Sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể trong thai kỳ song thaiTrích từ hướng dẫn ISUOG 2025 về song thaiSàng lọc hội chứng Do...
30/05/2025

Sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể trong thai kỳ song thai

Trích từ hướng dẫn ISUOG 2025 về song thai

Sàng lọc hội chứng Down (tam bội 21) nên được thực hiện trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ song thai.

Phương pháp chính xác nhất có thể thực hiện từ 10 tuần tuổi thai là xét nghiệm ADN tự do (cfDNA) trong máu mẹ.

Tỷ lệ phát hiện (DR) của xét nghiệm không xâm lấn (NIPT) đối với tam bội 21 bằng cfDNA có thể hơi thấp hơn ở thai kỳ song thai so với đơn thai, nhưng đây vẫn là phương pháp sàng lọc chính xác nhất trong trường hợp này.

Dữ liệu về hiệu quả sàng lọc các tam bội khác (18 và 13) bằng NIPT trong thai kỳ song thai còn hạn chế và cần thêm nghiên cứu (MỨC KHUYẾN CÁO: B).

Nếu không có NIPT, sàng lọc tam bội 21 nên thực hiện trong tam cá nguyệt đầu bằng xét nghiệm kết hợp (độ mờ da gáy (NT), beta-hCG tự do và PAPP-A).

Một lựa chọn khác là kết hợp tuổi mẹ và NT, tùy thuộc vào bối cảnh lâm sàng và điều kiện hệ thống y tế (MỨC KHUYẾN CÁO: B).

Trong trường hợp thai tiêu biến, nên dùng NT kết hợp với tuổi mẹ để ước lượng nguy cơ. Một lựa chọn khác là kết hợp NT, tuổi mẹ và beta-hCG tự do (MỨC KHUYẾN CÁO: B).

Trong thai kỳ song thai, sàng lọc tam bội 21 có thể thực hiện trong tam cá nguyệt đầu bằng xét nghiệm kết hợp: tuổi mẹ, đo NT và nồng độ beta-hCG tự do và PAPP-A trong huyết thanh.

Một lựa chọn khác là kết hợp tuổi mẹ và NT đo từ 11 tuần + 0 đến 13 tuần + 6.

Hiện tượng thai tiêu biến xảy ra ở khoảng 1 trong 5 thai kỳ song thai và phổ biến hơn ở các trường hợp thụ tinh nhân tạo. Trong một nghiên cứu hồi cứu so sánh nồng độ beta-hCG tự do và PAPP-A giữa các thai kỳ hai bánh nhau có thai tiêu biến (túi thai trống hoặc phôi đã chết) và các thai kỳ đơn bình thường được ghép theo tuổi thai và phương pháp thụ thai, nồng độ beta-hCG tương đương, còn PAPP-A cao hơn. Với mô hình điều chỉnh, hiệu quả sàng lọc tam bội 21 tương đương nhau giữa nhóm có và không có thai tiêu biến, miễn là có điều chỉnh phù hợp nồng độ PAPP-A dựa theo khoảng thời gian từ lúc phôi mất đến lúc lấy máu. Tác giả đề xuất sàng lọc có thể dựa vào tuổi mẹ, NT và beta-hCG như ở đơn thai, không dùng PAPP-A nếu chưa điều chỉnh phù hợp theo thời gian tử vong phôi. Cần nghiên cứu thêm để xác nhận trước khi ứng dụng thường quy.

Nguy cơ tam bội 21 trong thai kỳ đơn hợp tử và đơn bánh nhau (monochorionic) được tính cho toàn thai kỳ dựa trên nguy cơ trung bình của cả hai thai, trong khi ở thai kỳ hai bánh nhau (dichorionic) nguy cơ được tính riêng từng thai vì khoảng 90% là song hợp tử (dizygotic). Trước đây, giả định rằng thai đơn hợp tử có nguy cơ tương đương đơn thai, còn song hợp tử có nguy cơ gấp đôi cho ít nhất một thai bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, thực tế không như vậy. Tỷ lệ thực tế/ước lượng Down thấp hơn ở song thai: 33,6% cho đơn hợp tử, 75,2% cho song hợp tử, và 70,0% cho tất cả song thai (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Tỷ lệ phát hiện của xét nghiệm kết hợp trong tam cá nguyệt đầu có thể thấp hơn ở song thai so với đơn thai. Tuy nhiên, một phân tích gộp cho thấy hiệu quả tương đương (89% ở đơn thai, 86% ở song thai hai bánh nhau và 87% ở song thai một bánh nhau, với tỷ lệ dương tính giả 5%) (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Khả năng được chỉ định chẩn đoán xâm lấn sau sàng lọc kết hợp cao hơn ở song thai. Ngoài ra, chẩn đoán xâm lấn có thể mang lại rủi ro cao hơn ở song thai.

Một phân tích gộp cho thấy tỷ lệ mất thai liên quan thủ thuật là 3,8% sau sinh thiết g*i nhau (CVS) và 3,1% sau chọc ối ở song thai. Một số báo cáo khác đưa ra tỷ lệ thấp hơn: 2% sau CVS và 1,5–2% sau chọc ối.

Rủi ro tương đương giữa tiếp cận qua bụng hay qua cổ tử cung, dùng kim đơn hay kim đôi, đi kim một hay hai lần vào buồng tử cung; có thể phụ thuộc nhiều hơn vào yếu tố nền thay vì thủ thuật (Xem thêm phần “Chẩn đoán trước sinh xâm lấn ở song thai”) (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Sàng lọc và chẩn đoán tam bội ở song thai phức tạp hơn đơn thai. Do đó, việc tư vấn nên được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Cần thông báo rõ ràng cho thai phụ và bạn đời về những quyết định phức tạp có thể gặp, bao gồm nguy cơ cao hơn của chẩn đoán xâm lấn, khả năng không đồng nhất về bất thường nhiễm sắc thể giữa hai thai trong song thai hai bánh nhau, và nguy cơ phải giảm chọn lọc thai.

NIPT phân tích cfDNA trong máu mẹ hiện được sử dụng phổ biến và có thể khắc phục nhiều khó khăn nói trên do có tỷ lệ phát hiện cao hơn và tỷ lệ dương tính giả thấp hơn so với xét nghiệm kết hợp. Ở đơn thai, NIPT phát hiện tam bội 21 với tỷ lệ >99%, dương tính giả chỉ 0,04%. Tuy nhiên, có một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả NIPT ở song thai:

* Trong song thai hai bánh nhau, nếu thai bình thường đóng góp nhiều cfDNA hơn thì có thể gây âm tính giả.
* Tỷ lệ thất bại cao hơn, nhất là ở trường hợp IVF và mẹ có cân nặng lớn.
* Một thai chết sớm (vanishing twin) cũng có thể làm sai lệch kết quả do cfDNA từ thai đã chết vẫn còn trong tuần hoàn mẹ.

Một số nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả NIPT ở song thai:

* Đối với tam bội 21, tỷ lệ phát hiện dao động từ 94% đến 100%, tỷ lệ thất bại từ 2,9% đến 9,4%.
* Đối với tam bội 18 và 13, tỷ lệ phát hiện là 60% ở song thai, so với 97,9% và 99% ở đơn thai.

Một nghiên cứu gần đây trên hơn 1000 ca song thai kết luận rằng NIPT là phương pháp sàng lọc tam bội 21 chính xác nhất ở song thai với DR 100%, FPR 0%, tỷ lệ thất bại 0,3% (thấp hơn các nghiên cứu trước đó). Tuy nhiên, độ chính xác với tam bội 18 và 13 thì thấp hơn.

Một phân tích gộp cập nhật gồm 137 thai kỳ song thai có tam bội 21, 50 ca tam bội 18 và 11 ca tam bội 13, cùng hơn 7500 ca song thai không mắc ba tam bội này:

* Tỷ lệ phát hiện và dương tính giả lần lượt là:

* Tam bội 21: 99,0% và 0,02%
* Tam bội 18: 93% và 0,01%
* Tam bội 13: 95% và 0,10%

Tóm lại, NIPT là phương pháp sàng lọc chính xác nhất các tam bội ở thai kỳ song thai. Tuy nhiên, số ca tam bội ở song thai được chẩn đoán qua cfDNA vẫn còn thấp, cần thêm bằng chứng (MỨC BẰNG CHỨNG: 2++).

Bs Võ Tá Sơn
Bệnh viện Vinmec Times City, Hà Nôi

Address

458, Minh Khai
Hanoi
100000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Siêu âm sản phụ khoa posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Siêu âm sản phụ khoa:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

LOVE IS SHARING

SHARE TO BE SHARED.../