15/05/2025
HIỂU ĐÚNG BẢNG CHỈ SỐ CHIỀU DÀI THỂ CHAI MỚI 2025
+ dựa trên siêu âm 3D qua ngả âm đạo
+ sử dụng mode multiplanar (MPR) - 3 mặt cắt trực giao -để căn chỉnh mặt cắt dọc giữa chuẩn
+ bật VCI 1mm hoặc không bật
+ thực hiện bởi chuyên gia
+ thể chai chỉ nên đo trên siêu âm chi tiết, k nên đo trên siêu âm sàng lọc
+ bảng này chỉ dành cho siêu âm ngả âm đạo, không nên đo ngả bụng rồi đối chiếu với bảng này
Tóm tắt nghiên cứu:
Đánh giá siêu âm qua ngã âm đạo về chiều dài thể chai ở thai nhi: nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm
GIỚI THIỆU
Thể chai (Corpus callosum – CC), cấu trúc liên bán cầu lớn nhất của não người, được chia thành bốn phần giải phẫu: mỏ (rostrum), gối (genu), thân (body) và lồi sau (splenium). Sự phát triển của thể chai được cho là bắt đầu vào khoảng tuần thai thứ 13, khi một số sợi trục định hướng bắt đầu vượt qua đường giữa tại vị trí bản thể liên kết (commissural plate) của lá tận cùng (lamina terminalis). Vào khoảng tuần thứ 20, thể chai được hình thành hoàn chỉnh về mặt giải phẫu và tiếp tục phát triển đều đặn trong suốt thai kỳ.
Việc phân loại các bất thường của thể chai vẫn còn nhiều tranh cãi, cả ở trẻ em và thai nhi, với rất ít sự đồng thuận và nhiều điểm chưa rõ ràng. Đặc biệt, ở thai nhi, các định nghĩa rõ ràng duy nhất hiện nay chỉ bao gồm bất sản hoàn toàn và bất sản một phần thể chai, trong đó lần lượt là sự vắng mặt hoàn toàn hoặc một phần của bốn đoạn cấu trúc thể chai. Đáng tiếc, định nghĩa của các “bệnh lý” khác liên quan đến thể chai thai nhi – như thể chai dày, thể chai ngắn hoặc thiểu sản (mỏng) thể chai – chủ yếu dựa vào đánh giá hình thái học định lượng. Vấn đề càng trở nên phức tạp do sự không đồng nhất đáng kể giữa các biểu đồ đo lường thể chai đã được công bố, như được nêu trong một phân tích tổng hợp gần đây. Đặc biệt, phân tích này nhấn mạnh rằng phần lớn các biểu đồ nói trên có nhiều yếu tố phương pháp học chưa hoàn chỉnh. Do đó, mặc dù chúng tôi tin rằng việc định nghĩa các thực thể bệnh lý của thể chai nên dựa trên tiếp cận giải phẫu học, nhưng mục tiêu của chúng tôi là xây dựng các khoảng giá trị tham chiếu tin cậy cho chiều dài thể chai, dựa trên hình ảnh và phép đo có chất lượng cao.
Mục tiêu của nghiên cứu đa trung tâm này là xây dựng các khoảng tham chiếu và giá trị Z cho chiều dài thể chai ở thai nhi, sử dụng kỹ thuật siêu âm ba chiều (3D) qua đường âm đạo.
Phương pháp siêu âm và đo lường
Kỹ thuật siêu âm hệ thần kinh
Các tập dữ liệu khối 3D được thu nhận qua siêu âm đường âm đạo theo phương pháp sau:
+ Đầu dò được đưa vào đến khi chạm nhẹ vào thóp trước hoặc đường khớp dọc chưa cốt hoá, theo đúng khuyến cáo quốc tế về siêu âm thần kinh thai nhi.
+ Tay còn lại của bác sĩ đặt lên bụng mẹ để cố định đầu thai nhi vào đúng vị trí với đầu dò.
+ Mặt phẳng dọc giữa của đầu thai được hiển thị và tiến hành thu nhận hình ảnh.
+ Nếu quan sát thấy đầu thai di chuyển theo nhịp thở của mẹ, sản phụ sẽ được yêu cầu nín thở trong quá trình thu nhận.
+ Sau đó, tập dữ liệu được đánh giá để loại trừ các hình ảnh bị nhiễu do chuyển động; nếu có nhiễu, tập dữ liệu đó sẽ bị loại khỏi phân tích.
+ Các thông số thu nhận bao gồm: chế độ chất lượng cao và góc quét từ 50–70°, tuỳ theo tuổi thai.
Phương pháp đo lường
Tất cả các phép đo phục vụ cho nghiên cứu này được thực hiện bởi các chuyên gia y học bào thai, sử dụng phần mềm chuyên dụng (4D-View; GE Healthcare) hoặc trực tiếp trên thiết bị siêu âm, như sau:
+ Mỗi tập dữ liệu 3D được mở ra, ba mặt phẳng trực giao được căn chỉnh và hình ảnh được xoay sao cho phần trán của đầu thai nhi nằm bên trái cửa sổ A của màn hình.
+ Sau đó, hình ảnh được phóng to.
+ Các chuyên gia được yêu cầu đo chiều dài thể chai trên ảnh đa mặt phẳng để đảm bảo căn chỉnh mặt phẳng chính xác.
+ Sau khi phóng to thích hợp, chiều dài tối đa của thể chai được đo hai lần, từ mép này đến mép kia ("on-to-on"): lần đầu trên hình ảnh siêu âm hai chiều (2D) gốc ở chế độ thang xám (CC-2D), và sau đó là hình ảnh có thêm hiệu ứng tương phản thể tích (volume contrast imaging – CC-VCI), với độ dày lớp cắt 1 mm (Hình 1).
+ Mỗi hình ảnh sau khi đo sẽ được lưu lại để kiểm tra chất lượng.
Các phép đo CC-2D và CC-VCI gần như giống hệt nhau.
Hai tiêu chí bắt buộc để đánh giá siêu âm là phương pháp tiếp cận qua ngã âm đạo và sử dụng siêu âm 3D. Phương pháp sau đảm bảo đạt được mặt phẳng giữa theo đường giữa hoàn hảo nhờ tương quan hình ảnh đa mặt phẳng (Hình 1), điều này không thể thực hiện được với hình ảnh 2D, vì hai mặt phẳng kia không khả dụng để xác nhận sự căn chỉnh hoàn hảo của ba mặt phẳng không gian.
Lợi ích lâm sàng của việc sử dụng các biểu đồ sinh trắc học này là hai mặt: thứ nhất, việc sử dụng chúng sẽ ngăn ngừa hoặc ít nhất là giảm khả năng chẩn đoán dương tính giả về loạn sản CC và bất sản một phần; thứ hai, chúng sẽ cho phép các nghiên cứu triển vọng về sự phát triển thần kinh của những cá nhân có CC ngắn hoặc loạn sản, dựa trên đánh giá sinh trắc học mạnh mẽ và rõ ràng. Cần nhấn mạnh rằng các biểu đồ này được phát triển để đánh giá siêu âm thần kinh qua ngã âm đạo của CC và không thể được sử dụng để đo CC qua ngã bụng. Tuy nhiên, CC chỉ nên được đo trong siêu âm thần kinh có mục tiêu; tình huống duy nhất mà phép đo siêu âm qua ngã bụng của CC được chỉ định là trong bối cảnh đánh giá siêu âm thần kinh mà phương pháp tiếp cận qua ngã âm đạo không thể thực hiện được vì một số lý do.
Kết luận, các tác giả đã xây dựng được các biểu đồ tham chiếu đáng tin cậy cho chiều dài thể chai. Cho đến khi có một định nghĩa rõ ràng về thể chai loạn sản và có thêm nhiều dữ liệu liên quan đến các yếu tố tiên lượng có giá trị, tác giả cho rằng việc áp dụng các biểu đồ này sẽ giúp tránh được các chẩn đoán dương tính giả đối với các trường hợp thể chai không kín (dysraphic), loạn sản hoặc ngắn — vốn trước nay chủ yếu dựa trên các tiêu chí định lượng sử dụng biểu đồ đo lường chưa đủ độ chính xác.
Bs Võ Tá Sơn
Bệnh viện Vinmec Times City, Hà Nội
Paladini, D., Parodi, S., Xie, H., Viñals, F., Haratz, K., Birnbaum, R., Azumendi, G., Pomar, L., Montaguti, E., Acharya, P., Volpe, P., Cruz, M.P., Katrin, K., Chaoui, R., Pooh, R. and (2025), Transvaginal ultrasound assessment of corpus callosal length in the fetus: multicenter cross-sectional study. Ultrasound Obstet Gynecol. https://doi.org/10.1002/uog.29227