Ngành Năng Lượng Vũ Trụ - Nhân Điện Việt Nam

Ngành Năng Lượng Vũ Trụ - Nhân Điện Việt Nam Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Ngành Năng Lượng Vũ Trụ - Nhân Điện Việt Nam, Medical and health, Hanoi.

Tiến sĩ Lương Minh Đáng là người sáng lập phương pháp Nhân Điện, kết hợp thiền định với khai mở năng lượng vũ trụ để chữa lành và nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần.

19/11/2025

TỔNG QUAN KHOA HỌC VỀ NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH TÂM PHÁP (MPL)

TÓM TẮT (ABSTRACT)

Ngôn Ngữ Lập Trình Tâm Pháp (MPL) là một phương pháp khoa học ứng dụng ngôn ngữ, số học và biểu tượng học vào việc lập trình hoạt động tâm trí, cảm xúc và hành vi con người.

MPL vận hành tương tự ngôn ngữ lập trình máy tính nhưng thay vì dùng mã nhị phân (0–1), nó sử dụng các dãy số (1–9 và 1–81) kết hợp với chữ cái (A–Z) và âm thanh tên gọi để tạo ra “tập hợp lệnh điều khiển tâm trí”.

Bài viết này trình bày cơ sở khoa học của MPL dưới ba góc độ: thần kinh học – tâm lý học – năng lượng học, so sánh MPL với các hệ thống đặt tên truyền thống và nhân danh học, đồng thời xác lập vị thế của MPL như một phương pháp lập trình nhận thức – cảm xúc – hành vi có tính ứng dụng trong trị liệu, giáo dục và phát triển con người toàn diện.

1. GIỚI THIỆU (INTRODUCTION)

Ngôn Ngữ Lập Trình Tâm Pháp (Mind Programming Language – MPL) được xây dựng từ ý niệm rằng: “Ngôn ngữ không chỉ phản ánh tư duy, mà còn lập trình tư duy.”

Mỗi tên gọi, mỗi con số, mỗi ký tự khi được con người sử dụng trong giao tiếp đều tạo ra sóng âm thanh và rung động năng lượng, tác động trực tiếp lên hệ thần kinh cảm xúc, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức, cảm xúc, nhân cách và hành vi.

Nếu ngôn ngữ lập trình máy tính dùng cú pháp và thuật toán để điều khiển hệ thống máy, thì MPL mô phỏng cơ chế đó để điều khiển “hệ điều hành tâm trí” của con người thông qua tên gọi và các mã số tâm thức.

Khác với cách đặt tên mang tính phong thủy, tôn giáo hay ngữ nghĩa, MPL xem tên gọi là một mã lệnh tâm trí (psychocoding command), có khả năng tác động vào cả ba tầng hoạt động của con người: ý thức – tiềm thức – trường năng lượng sinh học (biofield).

2. PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC (METHODOLOGY)
2.1. Cơ sở thần kinh học (Neurocognitive Foundation)

Các nghiên cứu thần kinh học của Antonio Damasio (1999), Joseph LeDoux (2002) và Andrew Newberg (2010) chỉ ra rằng:

Mỗi từ ngữ, âm thanh hay tên gọi khi được nghe hoặc đọc sẽ kích hoạt vùng hạnh nhân (amygdala) và vỏ não trước trán (prefrontal cortex), điều chỉnh cảm xúc và phản ứng hành vi.

Hiệu ứng này được gọi là “neurosemantic activation” – kích hoạt thần kinh qua ngữ nghĩa và âm thanh.

Trong MPL, tên gọi được thiết kế dựa trên âm lượng (acoustic vibration) và mã số Pythagore (1–9), tạo ra dao động sóng âm đồng bộ với hệ thần kinh giao cảm – phó giao cảm, giúp tái lập cân bằng tâm trí và cảm xúc.

2.2. Cơ sở tâm lý học (Psychological Foundation)

Theo Albert Ellis (1957) và Aaron Beck (1976), ngôn ngữ nội tâm và tín niệm cá nhân là gốc của mọi cảm xúc và hành vi.

MPL vận hành như một hệ thống “reprogramming language” – ngôn ngữ tái lập trình niềm tin và cảm xúc thông qua danh xưng biểu tượng (Symbolic Naming).

Khi con người lặp lại hoặc được người khác gọi bằng nghệ danh mới theo MPL, não bộ hình thành các liên kết thần kinh mới (neural pathways) tương ứng với mẫu cảm xúc tích cực.

Hiện tượng này tương thích với hiệu ứng neuroplasticity (thần kinh mềm dẻo) – khả năng não tái cấu trúc theo trải nghiệm ngôn ngữ và cảm xúc.

2.3. Cơ sở năng lượng học (Quantum-Energetic Foundation)

Theo các công trình của Deepak Chopra, Bruce Lipton, và Rupert Sheldrake, mỗi từ, âm thanh hay ý niệm đều mang tần số rung động đặc trưng, ảnh hưởng đến trường năng lượng tế bào.

MPL xem tên gọi là “mã sóng tâm thức” (consciousness frequency code).

Khi con người đồng nhất với tên đó, toàn bộ tế bào và mô thần kinh tự điều chỉnh tần số dao động, tạo ra hiệu ứng đồng pha năng lượng (coherent resonance) – một trạng thái đặc trưng của sức khỏe tinh thần và thể chất ổn định.

2.4. Mô hình vận hành MPL

Cấu trúc hoạt động của MPL được mô phỏng theo chu trình:

GIAI ĐOẠN NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH MÁY TÍNH NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH TÂM PHÁP
Input Dữ liệu, câu lệnh Tên gọi, con số, ký tự, âm thanh
Processing Thuật toán Xử lý trong tâm trí, cảm xúc, trí nhớ
Output Kết quả phần mềm Thay đổi nhận thức, hành vi, năng lượng và sức khỏe

Như vậy, MPL là một mô hình nhận thức – năng lượng hai chiều: từ ngôn ngữ đến tâm trí, và từ tâm trí đến cơ thể.

3. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN (APPLICATIONS)
3.1. Trị liệu tâm lý và tái cân bằng năng lượng

MPL giúp giảm căng thẳng, lo âu, trầm cảm, và rối loạn cảm xúc nhẹ thông qua việc lập trình lại tên gọi và tín niệm bản thân.

Ứng dụng này tương tự liệu pháp “Cognitive Reframing” trong tâm lý học, nhưng hoạt động sâu hơn ở tầng ngôn ngữ – năng lượng.

3.2. Cải thiện sức khỏe thể chất thông qua tâm trí

Các nghiên cứu về tác động tâm trí – cơ thể (mind-body effect) chứng minh rằng niềm tin và ngôn ngữ có thể điều chỉnh phản ứng nội tiết, miễn dịch và tim mạch.

Khi MPL thay đổi trường năng lượng nội tại, cơ thể tự khôi phục trạng thái cân bằng sinh học.

3.3. Phát triển trí tuệ cảm xúc và hành vi xã hội

MPL được áp dụng trong giáo dục, huấn luyện và xây dựng đội nhóm, giúp người học nâng cao EQ, SQ, cải thiện giao tiếp, và tái lập hình ảnh bản thân qua nghệ danh biểu tượng.

3.4. Hướng nghiệp – thương hiệu cá nhân – trị liệu nghề nghiệp

Thông qua mã số tâm trí (1–9, 1–81) và tên biểu tượng phù hợp, MPL hỗ trợ định vị bản chất tâm thức, từ đó chọn nghề, lĩnh vực, hoặc hướng phát triển nhân sinh phù hợp.

4. KẾT LUẬN (CONCLUSION)

Ngôn Ngữ Lập Trình Tâm Pháp (MPL) là sự giao thoa giữa khoa học ngôn ngữ, thần kinh học, tâm lý học và năng lượng học lượng tử.

Khác với các phương pháp đặt tên truyền thống dựa trên niềm tin, MPL đưa ra một nền tảng định lượng và có thể kiểm chứng bằng phản ứng tâm – thần – sinh học.

Với cơ chế hoạt động theo mô hình input – process – output, MPL mở ra một hướng nghiên cứu và ứng dụng mới: lập trình tâm thức con người thông qua ngôn ngữ – số học – biểu tượng.

Nói cách khác, MPL không chỉ là một phương pháp đặt tên, mà là một hệ ngôn ngữ khoa học dành cho tâm trí, có khả năng chữa lành, phát triển và tối ưu hóa năng lực con người trong kỷ nguyên hậu công nghệ.

Tác giả: Học giả Phúc Nhân Thiên Kiệt

Nhà sáng lập Ngôn Ngữ Lập Trình Tâm Pháp

Call now to connect with business.

CON NGƯỜI CÓ PHÁT RA TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG TÂM LINH XUNG QUANH CƠ THỂ HAY KHÔNG?🌌 1. Trường năng lượng quanh cơ thể người là...
27/07/2025

CON NGƯỜI CÓ PHÁT RA TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG TÂM LINH XUNG QUANH CƠ THỂ HAY KHÔNG?

🌌 1. Trường năng lượng quanh cơ thể người là có thật
🧠 Cơ sở từ khoa học hiện đại:
Con người không chỉ là vật chất hữu hình mà còn là hệ thống năng lượng phức tạp. Nhiều nghiên cứu trong sinh học, vật lý và y học lượng tử đã chứng minh:

Trường điện từ sinh học (Biofield): Tim, não và toàn bộ cơ thể người liên tục phát ra tín hiệu điện từ. Theo Viện Tim Hoa Kỳ (HeartMath Institute), trường năng lượng phát ra từ tim có bán kính từ 1–3 mét, mạnh hơn não gấp 100 lần về điện và gấp 5.000 lần về từ.

🔬 “The heart generates the largest electromagnetic field in the body. This field can be detected up to several feet away from the body.” – HeartMath Institute.

Cơ thể người như một antenna sinh học: Giáo sư Fritz-Albert Popp, nhà vật lý người Đức, đã phát hiện tế bào người phát ra photon sinh học (bio-photon) – dạng ánh sáng cực yếu nhưng mang thông tin. Điều này được cho là cơ chế giao tiếp phi ngôn ngữ ở cấp độ tế bào và ý thức.

Điện não đồ (EEG) và điện tâm đồ (ECG) chứng minh con người là nguồn phát sóng điện từ. Và nếu có sóng thì về nguyên lý vật lý học, hoàn toàn có thể truyền tải, tiếp nhận và cộng hưởng.

🧘‍♂️ 2. Trường năng lượng tâm linh là khái niệm cao hơn điện sinh học
Trường năng lượng tâm linh, theo các trường phái Đông phương như Yoga, Phật giáo, Lão giáo, và các nền y học cổ như Ấn Độ, Ai Cập, Trung Hoa, gọi là khí (Chi, Prana, Qi), hào quang (Aura), hoặc linh khí.

Những người có tu luyện hoặc phát triển tâm thức mạnh có thể phát ra trường năng lượng vượt xa vài mét, có người ghi nhận tới vài chục mét hoặc hơn nữa trong trạng thái thiền định sâu, đại định (Samadhi), hay khi đạt trạng thái siêu thức.

Ảnh chụp Kirlian (nhiếp ảnh hào quang) đã phần nào hỗ trợ lập luận này khi ghi nhận các trường năng lượng bao quanh đầu ngón tay, thực vật, động vật.

📚 “Every person emits a unique energy field, which can be photographed and analyzed. These energy fields change based on mental, emotional and spiritual states.” – Dr. Valerie Hunt, UCLA.

🔮 3. Về khả năng phát sóng tâm linh – đọc suy nghĩ – cảm nhận từ xa
🌐 Nguyên lý lượng tử hỗ trợ:
Trong vật lý lượng tử, tồn tại hiện tượng gọi là rối lượng tử (Quantum Entanglement) – khi hai hạt đã từng tương tác với nhau thì dù cách xa bao nhiêu, sự thay đổi ở hạt này sẽ tức thì ảnh hưởng đến hạt kia.

🌟 Einstein từng gọi đây là “hành động ma quái từ xa” (Spooky action at a distance).

Tương tự như vậy, con người – nếu có kết nối sâu sắc với nhau về tình cảm, tâm linh, hoặc đã từng tương tác mạnh trong trường năng lượng – thì có thể xảy ra hiện tượng:

Cảm nhận được nhau từ xa (tele-empathy): mẹ cảm thấy đau khi con bị tai nạn ở nơi khác.

Đọc suy nghĩ – tâm linh tương thông: một số người có thể nghĩ điều gì thì người kia lập tức nói ra, hoặc mơ thấy nhau cùng lúc.

Truyền cảm xúc, rung động từ xa qua các "trường cộng hưởng sinh học".

Các hiện tượng này được gọi là:

Telepathy (thần giao cách cảm)

Remote viewing (thị kiến từ xa)

Clairsentience (trực giác tâm linh)

📖 Các nhà nghiên cứu xác nhận:
Russell Targ và Harold Puthoff – nhà vật lý tại Stanford Research Institute – thực hiện các thí nghiệm thần giao cách cảm, thị kiến từ xa trong suốt 23 năm với sự tài trợ của CIA (chương trình Stargate Project).

Dean Radin, Giám đốc Viện Khoa học Noetic, đã thống kê hàng trăm thí nghiệm chứng minh con người có khả năng giao tiếp ngoài giác quan thông qua trường năng lượng.

🧬 4. Lý giải theo mô hình sinh học – tinh thần – lượng tử của con người
Con người có nhiều lớp thân thể (body layers):

Thân thể vật lý (physical body)

Trường năng lượng sinh học (biofield)

Thân cảm xúc – tâm trí – trí tuệ – linh hồn (emotional–mental–spiritual body)

Thân lượng tử (quantum body) – khái niệm được các nhà nghiên cứu như Deepak Chopra và giáo sư Amit Goswami đề cập.

→ Khi một người làm việc với năng lượng ở mức cao (qua thiền, lập trình tâm trí như MPL, luyện khí công...), trường năng lượng của họ có thể:

Vượt khỏi thể vật lý

Lan tỏa, truyền tín hiệu theo cơ chế lượng tử và phi tuyến tính

Giao thoa với trường năng lượng của người khác

Nhận – phát – truyền thông tin không cần thông qua giác quan vật lý

🧘‍♂️ 5. Ứng dụng thực tiễn: Trong chữa bệnh và phát triển tâm thức
Người có năng lượng tâm linh mạnh, như các thiền sư, nhà tâm linh học, hoặc người dùng phương pháp như Mind Programming Language (MPL) đúng cách, có thể:

Gửi "sóng rung động tích cực" đến người khác

Nhận biết ai đó đang cần giúp đỡ

Cảm nhận trường năng lượng người khác yếu – lệch – đau bệnh

Truyền lực từ xa (healing from distance)

✅ Đây là nền tảng cho các phương pháp chữa lành lượng tử (quantum healing) như của Deepak Chopra, Reiki, Pranic Healing, Theta Healing, và các phương pháp như Ngôn ngữ Lập trình Tâm trí (MPL) cũng có thể tiếp cận cơ chế này nếu xây dựng theo nguyên lý tương tự.

📌 Kết luận
✅ Đúng, con người phát ra trường năng lượng tâm linh quanh cơ thể, có thể lan xa từ vài mét đến vài chục mét tùy mức độ phát triển tâm thức.
✅ Có thể phát sóng tâm linh – theo nguyên lý cộng hưởng, rối lượng tử, và trường năng lượng – để cảm nhận, hiểu, thậm chí "nghe thấy" suy nghĩ hoặc giao tiếp từ xa trong trạng thái thiền sâu, tĩnh tâm, hoặc đồng cảm cao.

CHỮA BỆNH BẰNG TRÁI TIM VÀ TÂM LINH🌿 Y học Tây Tạng – Sự kết hợp giữa thiên nhiên và tâm linhY học Tây Tạng là một hệ th...
23/02/2020

CHỮA BỆNH BẰNG TRÁI TIM VÀ TÂM LINH

🌿 Y học Tây Tạng – Sự kết hợp giữa thiên nhiên và tâm linh
Y học Tây Tạng là một hệ thống y học cổ xưa, kết hợp giữa dược liệu thiên nhiên, chiêm tinh học và triết lý Phật giáo. Xuất phát từ kinh nghiệm chữa bệnh của tầng lớp lao động, y học Tây Tạng dần được phát triển và hoàn thiện qua nhiều thế kỷ.

Cuốn sách nền tảng của y học Tây Tạng – "Gyueshi", được biên soạn bởi Thần Y Yuthok Yonten Gonpo, tổng hợp những kiến thức y học bản địa cùng với các nền y học lân cận như Ayurveda, Siddha và Unani.

🔬 Nguyên lý chữa bệnh theo y học Tây Tạng
Theo y học Tây Tạng, sức khỏe con người bị ảnh hưởng bởi 3 nguồn năng lượng sinh học:
🔹 Loong – liên quan đến chuyển động và thần kinh.
🔹 Tripa – liên quan đến nhiệt và trao đổi chất.
🔹 Baeken – liên quan đến cân bằng cơ thể và độ ẩm.

Khi mất cân bằng 3 yếu tố này, cơ thể sẽ sinh bệnh. Bác sĩ Tây Tạng chẩn đoán bệnh bằng cách quan sát sắc mặt, kiểm tra mạch đập và đối thoại với bệnh nhân để tìm ra nguyên nhân sâu xa.

🧘🏻‍♂️ Chữa bệnh bằng tâm linh và đức tin
Bên cạnh các phương pháp điều trị bằng thảo dược Himalaya, y học Tây Tạng tin rằng tâm hồn và cơ thể có mối liên kết chặt chẽ. Khi bệnh nhân không hồi phục dù đã dùng thuốc tốt nhất, cần xem xét nghiệp quá khứ và hiện tại.

Chữa bệnh đòi hỏi có đức tin – nếu người bệnh không tin vào liệu pháp điều trị, tâm lý họ sẽ cản trở quá trình hồi phục. Vì vậy, bác sĩ Tây Tạng không chỉ kê đơn thuốc mà còn giúp bệnh nhân thanh lọc tâm linh, thay đổi suy nghĩ để cơ thể tự chữa lành.

🌎 Ứng dụng y học Tây Tạng trong cuộc sống hiện đại
Ngày nay, các bác sĩ Tây Tạng tại Viện Men-Tsee-Khang được đào tạo bài bản, kết hợp giữa y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại. Ngoài ra, họ còn nghiên cứu về thiên văn học và chiêm tinh học để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của vũ trụ đến sức khỏe con người.

🔹 Nguyên tắc quan trọng của y học Tây Tạng:
✅ Cung cấp y tế cho tất cả mọi người, không phân biệt giai cấp hay tín ngưỡng.
✅ Ứng dụng các phương pháp chữa bệnh tự nhiên vào đời sống hàng ngày.
✅ Phát triển y học theo điều kiện từng khu vực, kết hợp với khoa học hiện đại.

💡 Kết luận
Y học Tây Tạng không chỉ là một phương pháp chữa bệnh, mà còn là một triết lý sống, giúp con người hiểu rõ về sự kết nối giữa thân - tâm - trí. Với sự phát triển của y học hiện đại, việc kết hợp giữa tâm linh, thiên nhiên và khoa học có thể mở ra nhiều hướng đi mới cho sức khỏe con người.

📌 Bài viết dựa trên nghiên cứu của Giáo sư Tiến sĩ Dorjee Rapten Neshar, bác sĩ trưởng Trung tâm Y học Tây Tạng, Bengaluru, Ấn Độ.

19/12/2017

Giới thiệu 20 cấp lớp Ngành Năng Lượng Vũ Trụ - Nhân điện (MEL)

Chữa bệnh bằng Nhân Điện là thật chất là chữa bệnh bằng Năng Lượng Vũ trụ, bẳng Năng Lượng Con Người có kết quả là sự thật.

Bạn nào chưa hiểu về ngành này thì chứ vội nói bậy, nói sai sư thật. Như thế làm nhiễu thông tin, sẽ làm cho một số người nghi nghờ, làm vuột mất cơ hội tự chữa lành bệnh cho mình.

Nhiều bạn đã biết là Nhân Điện là chỉ cách gọi phổ thông của bà com mình để gọi chung chung về các bộ thuộc Năng Lượng Vũ Trụ - Năng Lượng Con Người, hay môn Trường Sinh Học - Nhân Điện, về môn Dưỡng Sinh Trường Sinh Học - Nhân Điện.

Ngoài còn có khá nhiều môn khác nữa là một số môn Khí Công, Khí Công Y Đạo, Cảm Xạ Học, Yoga - Thiền định. Phần đông tập luyện chính là Hít Thở, Khí Công với những phương pháp riêng. Nhưng đều có điểm chung là Kích hoạt, Khai mở Luân Xa, để giúp cơ thể thu nhận Năng Lượng sự sống từ Vũ trụ để trở thành Năng lượng con người, giúp cơ thể gia tăng chỉ số Bovis một cách nhanh chóng.

(chỉ số Bovis là chỉ số Năng lượng Sinh Học) người bệnh ung thư, tiểu đường và nhiều bệnh nan y khác là do có thể có chỉ số Bovis quá thấp.

(Các bạn thử tìm hiểu "Chỉ số Bovis đối với sức khỏe con người " thì bạn mới thấy sự quan trọng của )

Ngày nay các môn này được Tổ chức Y Tế Thế Giới ( WHO) công nhận và được họ xếp vào Ngành Y Khoa Bổ Sung, Y Khoa Thay Thế ( trị bệnh không dùng thuốc, hoặc trị bệnh ít dùng thuốc).

Lợi ích của các môn thuộc ngành Y học bổ sung là có thật, không thể phủ nhận.

Theo khuynh hướng mới, mở rộng tối đa các phương pháp điều trị bệnh, thúc đẩy sự hình thành của nhiều cơ sở nghiên cứu đào tạo và điều trị bằng Y học bổ sung, như :

- Học viện HUESA ở Autralia ( Huesa là cụm từ viết tắt của Học Viện Năng lượng Vũ trụ, Năng lượng Con người và Tâm linh đã được phổ trên 100 quốc gia.Tham khảo thêm ở phần dưới)
- Trường Đại học Quốc tế mở rộng Y học Bổ sung (OIUCM) tại Colombia, Sri Lanka,

- Trung tâm Quốc gia Y khoa thay thế và bổ sung Hoa Kỳ (NCCAM),

- Cơ quan Y khoa bổ sung Úc châu… là những địa chỉ khá tin cậy về Y học bổ sung.

Điều đó cho thấy, tại các quốc gia phát triển, ngành Y học bổ sung được nhìn nhận một cách chính thức và phát triển song hành cùng với Y học truyền thống, Y học hiện đại.

Cái tên “Ngành Y học bổ sung” thoạt nghe thấy có vẻ xa lạ, nhưng thực ra nó rất gần gũi với phương pháp trị liệu của người Á Đông nói chung và người Việt Nam, hay Trung Quốc nói riêng.

Ngành Y học bổ sung bao gồm các môn: Đông y (dược thảo), Châm cứu, Bấm huyệt, Thiền, Yoga, Trường Năng lượng Sinh học (hay Trường Sinh học), Liệu pháp dưỡng sinh bằng Vitamine tự nhiên.

Thực tế đã có một số hội nghị, hội thảo cấp tỉnh, cấp ngành ở Việt Nam bàn về các môn phái của ngành Y học bổ sung trị bệnh không dùng thuốc và đã có khá đông người dân tập luyện theo các phương pháp này mang lại hiệu quả khá.

Nhiều nơi đã thành lập các hội, trung tâm, câu lạc bộ,… thu hút khá đông người dân tham gia luyện tập, nhưng cũng có nơi còn nặng tính tự phát theo phong trào. Tóm lại, lợi ích của các môn thuộc ngành Y học bổ sung là có thật, không thể phủ nhận.

Nói thêm : Hiện phương pháp tu tập Yoga _ Thiền định HUESA đã được phổ trên 100 quốc gia.

Mục tiêu chủ yếu của phương pháp tu tập HUESA là đạt tới và duy trì trạng thái cân bằng giữa thể xác, tâm trí và linh hồn. Phương pháp tu tập này dựa trên một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe, hạnh phúc và sự phát triển tâm linh của con người.

Phương pháp tu tập này hướng tới việc nâng cao sức khỏe cả về thể chất, tâm thần và tâm thức của con người. Một mặt, nó có phần lý thuyết liên quan đến những tư tưởng và khái niệm cơ bản giúp chúng ta có nhận thức cao hơn trong quá trình phát triển tâm linh của mình. Mặt khác, chúng ta cũng được trang bị những công cụ thực hành như cách thức hít thở, phương pháp thiền định và những bài tập Yoga.

Phương pháp này giúp chúng ta kích hoạt các trung tâm năng lượng trong cơ thể. Khi đó, chúng ta có thể tiếp nhận nguồn Năng Lượng Vũ Trụ một cách hiệu quả hơn và chia sẻ nguồn năng lượng đó với những người khác. Ở những cấp lớp cao hơn, chúng ta có thể chia sẻ nguồn năng lượng này với động vật, thực vật và môi trường xung quanh.

Phương Châm của HUESA là "Chỉ có con người mới có thể giúp được con người". Chúng ta giúp đỡ người khác vô điều kiện, không mong chờ sự đáp trả bằng vật chất. Nhờ đó, chúng ta sẽ phát triển lòng từ bi, sự minh triết và sẽ thông hiểu cuộc đời một cách tích cực hơn.

Cảm ơn các bạn đã xem thông tin này.

THIỀN ĐỊNH TOÀN CẦU HẰNG NGÀYNhằm mục đích gửi tình thương và sự tri ân tới quả địa cầu thương yêu và giảm bớt sự tổn th...
02/12/2017

THIỀN ĐỊNH TOÀN CẦU HẰNG NGÀY

Nhằm mục đích gửi tình thương và sự tri ân tới quả địa cầu thương yêu và giảm bớt sự tổn thương cho Nhân Loại. Tất cả mọi người đều đuợc chào đón tham dự buổi thiền định này, không quan trọng bạn là ai và ở đâu trên quả địa cầu.

Phương pháp tu tập HUESA hướng dẫn cho chúng ta những phương thức thiền định đơn giản nhưng rất hiệu quả. Nó giúp cho chúng ta tìm được trạng thái Tâm Không khi mọi suy nghĩ và cảm xúc được thay thế bằng sự an lành. Thiền Định giúp chúng ta hướng vào bên trong để suy ngẫm và thư giãn. Càng thực hiện việc thiền định chúng ta sẽ học cách giúp cho mình sống trong trạng thái tỉnh thức.

Những lợi ích của việc thiền định:

giúp chúng ta thư giãn sâu hơn và giảm căng thẳng;

tăng cường sự tập trung;

giúp chúng ta hướng nội, nghỉ ngơi khỏi thế giới vật chất đầy căng thẳng xung quanh và phát triển chiều không gian tâm linh trong mỗi người.

"Ngày càng có nhiều dẫn chứng chỉ ra rằng thiền định giúp giảm đau và nhiều tình trạng khác. Thực tế cho thấy thiền định giúp tăng sự tập trung và chất lượng của những công việc liên quan tới nhận thức. Một vài thí nghiệm khoa học cho thấy những người biết thiền định thường xuyên có thể giải quyết nhiều vấn đề một cách dễ dàng hơn ví dụ như nhận biết con số và ký tự. Thường thì các tế bào não hoạt động ở những khoảng thời gian khác nhau. Nhưng khi thiền định não bộ của chúng ta hoạt động một cách đồng bộ. Những chuyên gia thiền định chỉ ra những sóng g*i nhọn trên điện não đồ của phần vỏ não trên trán phía bên trái - đó là khu vực não liên quan đến những cảm xúc tích cực. Những người kích thích được phần não bộ này khi thiền định cũng có hệ thống miễn dịch hoạt động tốt hơn" (Trích từ Tạp trí khoa học tại Mỹ - tháng 12/2010)

Giờ thiền định toàn cầu hằng ngày nhằm tạo điều kiện cho các học viên HUESA cùng tất cả mọi người trên toàn thế giới có thời gian nghỉ ngơi khỏi cuộc sống căng thẳng thường nhật và tập trung vào việc truyền năng lượng của tình yêu thương cho toàn nhân loại và Mẹ Trái Đất.

Giờ thiền định toàn cầu bắt đầu vào 9:00 tối tới 9:10 giờ Melbourne (Úc Châu). Để biết giờ địa phương nơi mình sống hãy click vào đây : www.timeanddate.com/worldclock/converter.html.

Hãy kết nối 10 phút trước khi bắt đầu giờ thiền định để nghe lời giới thiệu của Cô.

Giờ thiền định toàn cầu tại VIỆT NAM bắt đầu vào lúc 17h giờ Việt Nam, mời các bạn thiền định toàn cầu tại link sau:

http://universalenergy.tv

"Hãy tích cực - nghĩ về những gì mình muốn chứ không phải những gì mình không muốn. Hãy đưa tư tưởng của mình ra ngoài Vũ trụ vì tư tưởng cũng là một dạng năng lượng; và Vũ trụ sẽ bắt được tư tưởng đó và gửi lại cho ta những gì ta đã truyền đi".

Cô Theresa

Address

Hanoi
10000

Website

http://laptrinhtamphap.com/

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Ngành Năng Lượng Vũ Trụ - Nhân Điện Việt Nam posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Ngành Năng Lượng Vũ Trụ - Nhân Điện Việt Nam:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram