
22/06/2025
Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐIỀU TRỊ BỆNH THẬN NHƯ THẾ NÀO?
1. Bệnh thận mạn là gì?
Có nhiều loại bệnh thận, hiện nay y học cho rằng nếu chức năng hoặc cấu trúc thận bị tổn thương trên 3 tháng thì được xếp vào bệnh thận mạn tính. Bệnh thận mạn được chia thành 2 loại:
Nguyên phát:
Bệnh khởi phát từ thận, bao gồm:
Hội chứng thận hư nguyên phát
Viêm cầu thận
Dị tật bẩm sinh (ví dụ: thận đa nang) hoặc bệnh di truyền.
Thứ phát: Bệnh thận do biến chứng từ các bệnh khác như:
Tăng huyết áp, tiểu đường, gút (tăng acid uric máu)
Ban xuất huyết dị ứng, lupus ban đỏ hệ thống
Viêm gan B, sỏi thận, nhiễm trùng tiết niệu tái phát
Tắc nghẽn đường tiết niệu do u xơ tuyến tiền liệt hoặc khối u
Tổn thương thận do thuốc (nguyên nhân quan trọng gây bệnh thận mạn).
2. Y học cổ truyền điều trị Bệnh thận mạn
Y học cổ truyền áp dụng nguyên tắc "trị vị bệnh" (điều trị trước khi bệnh phát), giúp làm chậm tiến triển của bệnh thận mạn thông qua:
Phương pháp bổ thận: Sử dụng các dược liệu như hoàng kỳ, đỗ trọng, thục địa để tăng cường chức năng thận.
Hoạt huyết hóa ứ: Cải thiện tuần hoàn tại thận bằng đan sâm, xích thược.
Cân bằng âm dương: Điều chỉnh chứng thận âm hư hoặc thận dương hư tùy thể bệnh.
Châm cứu: Kích thích huyệt thận du (BL23), tam âm giao (SP6) để hỗ trợ thải độc.
Phần lớn bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính có thể duy trì công việc và sinh hoạt bình thường, nhưng cần lưu ý tránh các yếu tố làm tổn thương thận tiến triển như:
Lao lực quá độ. Ăn uống không điều độ. Nhiễm trùng. Thuốc gây độc thận.
Về điều trị:
Xác định nguyên nhân: Áp dụng biện pháp điều trị tương ứng với từng căn nguyên.
Loại bỏ yếu tố nguy cơ: Protein niệu, Tắc nghẽn đường tiết niệu, Rối loạn chuyển hóa, Thiếu máu, Hút thuốc
Kiểm soát tích cực: Huyết áp, protein niệu...
Theo dõi định kỳ có ý nghĩa quan trọng trong đánh giá tiến triển bệnh.
Ưu điểm của y học cổ truyền là:
Có lợi thế trong làm chậm tiến triển bệnh thận mạn nhờ các phương pháp: Điều chỉnh cân bằng âm dương. Bổ thận kiện tỳ. Hoạt huyết hóa ứ. Kết hợp dưỡng sinh giúp: Phòng ngừa biến chứng, Kéo dài thời gian chuyển sang suy thận giai đoạn cuối.
3. Y học cổ truyền điều trị bệnh thận mạn như thế nào?
3.1. Biện chứng luận trị
Phương pháp biện chứng là cách điều trị phổ biến trong y học cổ truyền đối với nhiều loại bệnh thận mạn.
Ví dụ: Bệnh viêm cầu thận mạn trên lâm sàng có thể biểu hiện: Phù thũng, Protein niệu (tiểu đạm), Tiểu máu, Tăng huyết áp…
Y học cổ truyền sẽ dựa vào triệu chứng chính để biện chứng luận trị:
Nếu chủ yếu là protein niệu → Điều trị theo chứng "niệu trọc" (nước tiểu đục).
Nếu chủ yếu là tiểu máu → Điều trị theo chứng "huyết chứng".
Nếu chủ yếu là phù thũng → Phân biệt "âm thủy" (phù do thận hư) và "dương thủy" (phù do phong nhiệt) để điều trị.
Nếu tăng huyết áp kèm chóng mặt → Điều trị theo chứng "huyễn vựng" (hoa mắt, chóng mặt).
Nếu mệt mỏi, chán ăn, sắc mặt nhợt nhạt → Điều trị theo chứng "hư lao" (suy nhược cơ thể).
Nguyên tắc "cấp thì trị tiêu, hoãn thì trị bản"
Nếu bệnh nhân có biểu hiện cấp tính (như cảm mạo, tiểu buốt), ưu tiên "trị tiêu" (giải quyết triệu chứng trước).
Ví dụ: Bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị cảm → Trước hết trị cảm, sau đó mới điều chỉnh bệnh thận.
Nếu bệnh nhân hội chứng thận hư kèm tăng đông máu hoặc huyết khối tĩnh mạch → Cần hoạt huyết hóa ứ ngay để ngăn ngừa biến chứng.
Phức tạp lâm sàng: Kết hợp nhiều chứng
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân có cả tiểu máu lẫn protein niệu, hoặc nhiều triệu chứng chồng chéo → Y học cổ truyền dùng tư duy biện chứng để phân tích chủ - thứ, tiêu - bản và điều trị phù hợp.
3.2. Biện bệnh điều trị
Bệnh cầu thận nguyên phát có diễn biến phức tạp, nhưng giai đoạn đầu thường thuộc nhóm bệnh lý miễn dịch. Do đó, trên cơ sở biện chứng luận trị (biện chứng) của y học cổ truyền, có thể sử dụng các dược liệu có tác dụng điều hòa miễn dịch như hoàng kỳ, xà sàng tử, lôi công đằng…
Giai đoạn tiến triển: Bệnh thận mạn tính thường kèm theo các quá trình bệnh lý như xơ hóa thận và xơ cứng thận. Các thuốc hoạt huyết hóa ứ có khả năng ức chế quá trình xơ hóa, vì vậy có thể kết hợp thêm nhóm thuốc này trên nền tảng biện chứng.
3.3. Điều trị theo giai đoạn
Trong y học cổ truyền, phương pháp điều trị bệnh thận mạn tính được áp dụng khác nhau tùy theo từng giai đoạn bệnh:
Giai đoạn sớm (chức năng thận còn bình thường): Khi xuất hiện các triệu chứng như protein niệu nhiều hoặc tiểu máu, trọng tâm điều trị là giải quyết triệt để tình trạng protein niệu và tiểu máu, ngăn ngừa bệnh kéo dài hoặc tiến triển nặng.
Giai đoạn muộn (xuất hiện biến chứng): Đặc biệt khi bệnh tiến triển thành suy thận mạn, mục tiêu chính là bảo vệ chức năng thận còn lại, ngăn chặn suy giảm thêm.
Nguyên tắc điều trị y học cổ truyền: Đối với suy thận mạn, áp dụng pháp phù chính khu tà - bồi bổ chính khí, đào thải tà khí) kết hợp biện bản kiêm trị - vừa trị triệu chứng, vừa giải quyết căn nguyên) để làm chậm tiến triển bệnh.
Ở giai đoạn cuối (cần lọc máu): Do tính chất không sinh lý của phương pháp chạy thận nhân tạo, y học cổ truyền can thiệp nhằm giảm biến chứng trong/quá trình lọc máu, nâng cao hiệu quả lọc máu và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
3.4. Phối hợp với thuốc tây điều trị:
Một số bệnh cầu thận trước khi áp dụng y học cổ truyền trị liệu đã được chỉ định dùng hormone (steroid) hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác, hoặc trường hợp bệnh tình cần kết hợp điều trị đông - tây y, có thể áp dụng y học cổ truyền biện chứng trị liệu dựa trên phác đồ sử dụng hormone nhằm:
Nâng cao hiệu quả điều trị
Giảm tác dụng phụ của hormone và các thuốc khác
Hạn chế tái phát bệnh
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, cần tư vấn bác sĩ y học cổ truyền đã đăng ký hành nghề trước khi quyết định điều trị.
Giải thích thuật ngữ: "Trị vị bệnh": Dự phòng và can thiệp sớm, ngăn bệnh chuyển sang giai đoạn nặng.