27/09/2025
🌱 Gọi tên cảm xúc - Nền tảng cho sự phát triển tâm lý khỏe mạnh của trẻ.
🔎 Nghiên cứu cho thấy:
📉 Với trẻ mẫu giáo, nếu khoảng 3 tuổi có vốn từ thấp và dễ bị kích thích cảm xúc tiêu cực, thì đến 6 tuổi dễ phát triển vấn đề hành vi nội hóa (lo âu, rụt rè) hoặc ngoại hóa (nổi nóng, chống đối). (Bruce et al, 2024)
🗣️ Trẻ có vốn từ cảm xúc nhiều hơn, sâu hơn hơn thì dễ hiểu cảm xúc người khác và hiểu các chiến lược điều chỉnh cảm xúc tốt hơn. (Henrichs et al, 2013)
⏰ Nếu trẻ chậm phát triển vốn từ biểu đạt trong một khoảng thời gian dài (từ 18 - 30 tháng tuổi) thì có xu hướng gặp nhiều hơn các vấn đề hành vi/cảm xúc lúc 3–4 tuổi (hay cáu gắt, lo lắng, buồn bã). (Streubel et al, 2020)
✨ Các cách giúp trẻ mở rộng vốn từ cảm xúc
👩👧 1. Cha mẹ làm gương trong việc gọi tên cảm xúc
Cha mẹ nói ra cảm xúc của chính mình, trẻ sẽ học cách gắn nhãn cảm xúc.
Ví dụ: “Mẹ hơi lo vì mai có cuộc họp lớn” / “Bố rất vui vì con đã tự dọn đồ chơi”.
😊 2. Đặt tên cho cảm xúc của trẻ
❌ Không phủ nhận cảm xúc: “Có sao đâu mà phải tức” hay “Yếu đuối quá, không được khóc”.
✔️ Thay vào đó, giúp con nhận diện:
VD: Bé: “Con đi chơi về thì hamster chạy mất rồi” – Mẹ: “Ôi… thật là sốc”.
VD: Bé: “Bạn lấy đồ chơi của con” (giậm chân) – Mẹ: “Tức thật nhỉ!”.
🎯 3. Sử dụng kỹ thuật “Emotion Coaching” (huấn luyện cảm xúc)
Cha mẹ mô tả biểu hiện gắn với cảm xúc:
VD: “Có vẻ con đang tức giận, mẹ thấy mặt con đỏ lên và tay con nắm chặt.”
Điều này giúp trẻ kết nối cảm giác cơ thể với từ ngữ, tăng khả năng tự điều chỉnh.
📚 4. Đọc sách tranh, truyện thiếu nhi có nhiều cảm xúc
Khi đọc, cha mẹ hỏi: “Nhân vật này đang cảm thấy thế nào nhỉ? Con thấy buồn hay thất vọng?”
Đọc tương tác (dialogic reading) giúp trẻ mở rộng vốn từ nhanh hơn.
🎲 5. Trò chơi gắn nhãn cảm xúc
Chơi với hình mặt cười, khóc, sợ hãi, tức giận, ngạc nhiên… Cha mẹ nói tên một cảm xúc → con tìm gương mặt tương ứng.
Đóng kịch cảm xúc: cha mẹ làm mẫu nét mặt, con đoán từ.
Đặt tình huống nhỏ: “Bạn lấy đồ chơi của con → con sẽ nói gì nếu tức giận?”.
🗨️ 6. Khuyến khích trẻ diễn đạt bằng lời thay vì hành động
“Con có thể nói: Này, tớ tức lắm! Không được lấy đồ của tớ” thay vì hét, đánh bạn.
🏡 7. Tạo “góc cảm xúc” trong nhà/lớp học
Bảng cảm xúc với sticker khuôn mặt: vui, buồn, tức giận, mệt, hào hứng…
Trẻ chọn từ mô tả cảm xúc của mình mỗi ngày.
Đây là phương pháp trong nhiều chương trình SEL (Social and Emotional Learning).
🔄 8. Liên tục mở rộng từ (Expansion) & sửa lỗi gián tiếp (Recast)
Trẻ nói: “Con buồn.”
Người lớn thêm: “Con buồn vì bạn lấy đồ chơi đúng không? Con thất vọng hay bực mình hơn?”.
Cách này vừa không phán xét, vừa dạy thêm từ vựng mới.
🎨 Một số từ vựng cảm xúc tham khảo
👶 Cảm xúc cơ bản (3–6 tuổi):
Vui / Thích thú / Buồn / Tức giận / Sợ hãi / Ngạc nhiên / Xấu hổ
🌈 Cảm xúc mở rộng (trẻ >6 tuổi hoặc để dạy thêm):
An toàn / Tự tin / Hạnh phúc / Hy vọng / Biết ơn / Yêu thương / Ghen tị / Bối rối / Mệt mỏi / Lo lắng / Tổn thương / Mong chờ
⚠️ Trẻ cũng cần biết những cảm xúc tiêu cực hơn như nhục nhã, căm ghét, khinh bỉ, tủi hổ… nhưng người lớn nên giới thiệu từng bước, phù hợp độ tuổi. Ví dụ: khi đọc truyện có từ “nhục nhã”, có thể giải thích: “Nhục nhã nghĩa là vô cùng xấu hổ.”
📖 Tài liệu tham khảo
Bruce, M., Ermanni, B., & Bell, M. A. (2024). Vocabulary size predicts behavioral problems in emotionally reactive children. Early Childhood Research Quarterly, 67, 265-273. https://doi.org/10.1016/j.ecresq.2024.01.004
Streubel, B., Gunzenhauser, C., Grosse, G., & Saalbach, H. (2020). Emotion-specific vocabulary and its contribution to emotion understanding in 4- to 9-year-old children. Journal of Experimental Child Psychology, 193, 104790. https://doi.org/10.1016/j.jecp.2019.104790
Henrichs, J., Rescorla, L., Donkersloot, C., Schenk, J. J., Raat, H., Jaddoe, V. W., Hofman, A., Verhulst, F. C., & Tiemeier, H. (2013). Early vocabulary delay and behavioral/emotional problems in early childhood: The Generation R Study. Journal of Speech, Language, and Hearing Research, 56(2), 553-566. https://doi.org/10.1044/1092-4388(2012/11-0169)