
06/07/2025
🍽️ Kỹ năng Cho Ăn Đáp Ứng – Nuôi Dưỡng Không Chỉ Là Cho Ăn No
❓ Ép trẻ ăn hết bát
❓ Dọa nạt hoặc hối lộ: “Ăn đi rồi mẹ cho kẹo! An đi rồi đi chơi”
❓ Phớt lờ tín hiệu trẻ không muốn ăn, đã no
❓ Vừa cho ăn vừa bật tivi, điện thoại làm xao nhãng
Những hình ảnh bà và mẹ bế d**g bé, nài nỉ dọa nạt và ép ăn này không chỉ thường được thấy trong đời sống mà còn là một phần của tuổi thơ nhiều người.
🎓 Trong workshop mình được tham dự với giảng viên - cô Tammy Teske từ tổ chức SPOON, nhiều anh chị học viên đã là cha mẹ chia sẻ mình cũng mắc những lỗi tương tự, nhưng lại băn khoăn không biết phải làm gì với con, vì tâm lý rất dễ hiểu của phụ huynh là xót khi thấy con biếng ăn, chậm lớn.
📝 Bài viết này sẽ có 3 phần:
1️⃣ Các kiểu cho ăn thường thấy và hạn chế
2️⃣ Cho ăn đáp ứng là gì, cốt lõi của cho ăn đáp ứng
3️⃣ Các kỹ thuật giao tiếp khi ăn
Theo nghiên cứu của Engle và các cộng sự năm 2000, khi cho trẻ ăn, cha mẹ hoặc người chăm sóc thường có ba cách chính: Kiểm soát, buông lỏng, đáp ứng:
(1) 🚫 kiểm soát (controlling): người lớn quyết định mọi thứ – khi nào ăn, ăn bao nhiêu – thậm chí có thể ép trẻ ăn hết. Điều này khiến trẻ khó lắng nghe cảm giác đói no của mình, dễ mất kiểm soát việc điều chỉnh lượng thức ăn theo nhu cầu thực tế khi lớn lên. Nghiên cứu ở Mỹ cho thấy các trẻ em gái bị ép ăn có nguy cơ béo phì cao hơn.
Các nhà khoa học cũng chỉ ra rằng việc ép trẻ ăn bằng cách hối lộ (ăn để xem TV, ăn để được chơi) có thể khiến trẻ ghét món ăn đó hơn và căng thẳng bữa ăn hơn (Birch et al, 1982). Hành vi ép buộc cũng làm xói mòn khả năng tự điều phối ăn uống của trẻ, dẫn đến tình trạng ăn quá mức và có thể là tiền đề cho các hành vi ăn uống không lành mạnh về sau (kén ăn, ăn không kiểm soát, thậm chí có thể tăng nguy cơ rối loạn ăn uống)
(2) 😶 Buông lỏng (Laissez-faire): người lớn ít quan tâm, để trẻ tự ăn quá sớm, trước khi trẻ có thể lắng nghe cơn đói và phát tín hiệu muốn ăn hiệu quả. Xuất phát từ niềm tin rằng “bụng trẻ biết khi nào no”. Cách này có thể không tốt nếu trẻ biếng ăn.
(3) 💞 Đáp ứng (responsive): Là khi người lớn chú ý đến tín hiệu đói no của trẻ, cho ăn đúng lúc, nhẹ nhàng khuyến khích và chăm sóc nhiều hơn khi trẻ ốm. Cách này giúp trẻ học cách ăn theo nhu cầu thật của cơ thể và phát triển thói quen ăn uống lành mạnh.
🌟 Mỗi bữa ăn là một khoảnh khắc vàng để
🍲 Trẻ học cách nhận biết đói – no, là nền tảng cho thói quen ăn uống lành mạnh suốt đời cũng là để phát triển mối quan hệ tích cực với chính cơ thể trẻ.
🥄Tập nhai, nuốt, sử dụng thìa, cốc – từng kỹ năng nhỏ đều quan trọng
⏳ Trẻ học cách chờ đợi, tới lượt, biết ơn, chia sẻ món ăn
🗣️Phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, và diễn đạt cảm xúc
🌍Học hỏi về sự vật hiện tượng xung quanh thông qua đồ ăn.
💗Gắn kết yêu thương qua những lời trò chuyện dịu dàng, ánh mắt quan tâm.
💡 "Cho ăn đáp ứng" (tiếng Anh: responsive feeding) là một khái niệm trong nuôi dưỡng trẻ nhỏ, nhấn mạnh đến việc cha mẹ/người chăm sóc phản ứng phù hợp với tín hiệu đói và no của trẻ – thay vì ép ăn hoặc lơ là trong lúc trẻ ăn.
🔑Cốt lõi của cho ăn đáp ứng gồm:
✅ 1. Người lớn cung cấp thực phẩm phù hợp, đúng giờ, đúng cách -> Người lớn quyết định cái gì, khi nào, ở đâu. Nhưng cũng cần xem xét đúng loại thức ăn phù hợp với độ tuổi, giai đoạn phát triển và sở thích cá nhân của trẻ.
✅ 2. Trẻ quyết định có ăn không và ăn bao nhiêu -> Trẻ được tôn trọng cảm giác đói và no của mình. -> Ngừng cho trẻ ăn khi trẻ đã no. Chỉ cho ăn khi thấy dấu hiệu trẻ sẵn sàng ăn
✅ 3. Giao tiếp tích cực trong khi cho ăn -> Nhìn mặt trẻ, Chú ý đến cách giao tiếp của trẻ, trò chuyện nhẹ nhàng, không quát nạt, không ép buộc.
✅ 4. Không để trẻ ăn một mình hoặc vừa ăn vừa chơi, xem tivi, người lớn cần hiện diện và tương tác. Đáp ứng một cách tích cực và nhanh chóng.
✅ 5. Tạo không khí vui vẻ, không căng thẳng khi ăn → Điều này giúp trẻ phát triển mối quan hệ tích cực với ăn uống và cơ thể.
🔍 Một trong những nền tảng của cho ăn đáp ứng, là phải đáp ứng đúng thời điểm, đúng nhu cầu. Dưới đây là các dấu hiệu cho thấy khi nào trẻ sẵn sàng ăn:
✅ Sẵn sàng để ăn:
Miệng mở
Nhìn vào bát ăn
Nghiêng về phía trước
Tỉnh táo và sẵn sàng
Miệng rỗng sau khi ăn hoặc uống
Đưa tay lên miệng
❌Chưa sẵn sàng để ăn:
Khóc, nhổ ra hoặc đẩy thức ăn ra xa
Đang ngủ, miệng đầy thức ăn
Miệng khép lại, quay đi hoặc nghiêng người đi
🛠️ Một số kỹ thuật giao tiếp trong bữa ăn.
🎙️ Kỹ thuật 1. MÔ TẢ/ TƯỜNG THUẬT BỮA ĂN
Ăn không chỉ để cho no - cơ hội để học hỏi về thế giới xung quanh. Hãy trò chuyện với trẻ về những gì đang diễn ra xung quanh. Không nên đặt quá nhiều câu hỏi
Hãy thử đưa ra các câu mô tả hành động mà bạn hoặc trẻ đang làm
“Có một đĩa trái cây, ở trên bàn”
Con ăn trứng. Ăn lòng đỏ. Ăn lòng trắng.
Con ăn bắp cải, bắp cải xanh.
Bà vào phòng kìa. Bà đang ngồi cạnh con. Bà ăn xong rồi.
Mẹ đang khuấy thức ăn này.
Miệng con đang há này. Ăn 1 miếng nữa nhé.
👀 Kỹ thuật 2. NGỒI CÙNG TẦM MẮT VỚI TRẺ
Ngồi thấp xuống để ngang tầm mắt với trẻ khi giao tiếp .
Nếu bạn cho trẻ ăn, hãy ngồi đối diện với trẻ.
Nếu trẻ có thể tự ăn, hãy ngồi cùng và ăn cùng trẻ .
📣 Kỹ thuật 3. THU HÚT SỰ CHÚ Ý
Thu hút sự chú ý của trẻ trước khi bạn cho trẻ ăn:
Gọi tên trẻ hoặc chạm nhẹ vào tay hoặc vai của trẻ.
Đợi cho đến khi trẻ quay đầu về phía bạn mới cho ăn.
Loại bỏ các yếu tố gây sao nhãng như thiết bị điện tử, đồ chơi, TV hoặc đài.
⏱️ Kỹ thuật 4. CHỜ VÀ KIÊN NHẪN
Cho trẻ thời gian để phản hồi
Không ép trẻ phải ăn.
Hãy thực hành sự đồng cảm bằng cách tưởng tượng xem trẻ đang cảm thấy thế nào khi bị ép ăn.
📋 Kỹ thuật 5. ĐƯA RA KỲ VỌNG RÕ RÀNG
Cho trẻ biết điều gì sắp xảy ra:
“Giờ mình sẽ ăn trưa. Khi ăn xong, con có thể chơi”
Đây là canh. Canh nóng thì con phải chờ 1 lát/ thổi.
Có những miếng rau cần phải nhai.
Cá có xương, con ăn miếng nhỏ và nhè xương. (với trẻ lớn)
Khi con nuốt miếng này xong, con có thể uống nước.
🌱 Cha mẹ ơi, xin hãy kiên nhẫn...
Con ăn no thôi là chưa đủ. Mỗi bữa ăn còn là lúc con học cách lắng nghe cơ thể mình, cảm nhận đói no, tập trung, chờ đợi, chia sẻ và kết nối với người thân yêu.
Nguồn nghiên cứu:
Birch, L. L., Birch, D., Marlin, D. W., & Kramer, L. (1982). Effects of instrumental consumption on children’s food preference. Appetite, 3(2), 125–134. https://doi.org/10.1016/S0195-6663(82)80005-6
Engle, P. L., Bentley, M., & Pelto, G. (2000). The role of care in nutrition programmes: Current research and a research agenda. Proceedings of the Nutrition Society, 59(1), 25–35. https://doi.org/10.1017/S0029665100000045