Phòng khám Đông Nam Đường

Phòng khám Đông Nam Đường Phòng khám Đông Nam Đường -chuyên Tư vấn chẩn đoán và điều trị:bệnh thần kinh,cơ xương khớp.kết hợp y học hiện đại với y học cổ truyền đem lại hiệu quả cao

23/07/2025

Đông Nam Đường

NGỘ ĐỘC KHÍ N2O ở người trẻ hiện nay.     Có rất nhiều bạn trẻ vị một lý do vô tình hay hữu ý mà bị ngộ độc khí N2O. Việ...
04/09/2024

NGỘ ĐỘC KHÍ N2O ở người trẻ hiện nay.

Có rất nhiều bạn trẻ vị một lý do vô tình hay hữu ý mà bị ngộ độc khí N2O. Việc không xác định được tính nguy hiểm và không biết cách điều trị nó thường để lại một số biến chứng lâu dài.

Phòng khám đã điều trị cho rất nhiều bạn trẻ bị ngộ độc khí N20 và thu được kết quả rất tốt khi điều trị.
Với nhiều năm điều trị tôi Xin chia sẻ cùng quý độc giả và người bệnh một số kinh nghiệm

- Vậy ngộ độc khí N2O là gì??

-**Ngộ độc khí N2O (Nitrous Oxide), thường được gọi là “khí cười,” là tình trạng xảy ra khi hít phải lượng lớn khí N2O trong một khoảng thời gian ngắn hoặc liên tục trong thời gian dài. Khí N2O được sử dụng rộng rãi trong y học (như là chất gây mê) và trong ngành công nghiệp, nhưng việc lạm dụng nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

***Triệu chứng của ngộ độc khí N2O***

1. Triệu chứng nhẹ:

• Chóng mặt và buồn nôn: Người bị ngộ độc có thể cảm thấy choáng váng, mất thăng bằng hoặc buồn nôn.
• Đau đầu: Cảm giác đau đầu âm ỉ hoặc dữ dội có thể xuất hiện sau khi hít phải N2O.
• Buồn ngủ: Khí N2O có thể gây ra cảm giác buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
• Tê bì: Tê ở mặt, môi, tay và chân là triệu chứng khá phổ biến do tác động lên hệ thần kinh.
• Cảm giác lâng lâng, hưng phấn: Người ngộ độc có thể cảm thấy phấn khích, lâng lâng, hoặc có những trải nghiệm kỳ lạ, được mô tả như là “ảo giác nhẹ”.

2. Triệu chứng trung bình:

• Giảm khả năng nhận thức: Bệnh nhân có thể trở nên lú lẫn, khó tập trung hoặc gặp vấn đề trong suy nghĩ và ra quyết định.
• Rối loạn thị giác và thính giác: Một số người có thể trải qua hiện tượng nhìn mờ, nghe kém hoặc có cảm giác mất thăng bằng.
• Khó thở: Khí N2O có thể ảnh hưởng đến hô hấp, gây ra cảm giác khó thở hoặc thở nhanh nông.
• Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp tim: Nhịp tim có thể trở nên không đều hoặc nhanh hơn bình thường.

3. Triệu chứng nghiêm trọng:

• Tổn thương hệ thần kinh: Tiếp xúc kéo dài với N2O có thể gây tổn thương hệ thần kinh do thiếu vitamin B12, dẫn đến rối loạn cảm giác, yếu cơ, và trong trường hợp nặng, có thể gây liệt.
• Co giật: Trường hợp ngộ độc nặng có thể dẫn đến co giật, một biểu hiện của tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
• Hôn mê: Người bị ngộ độc có thể mất ý thức và rơi vào trạng thái hôn mê.
• Suy hô hấp cấp: Khi bị ngộ độc nặng, bệnh nhân có thể trải qua suy hô hấp, dẫn đến nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
• Thiếu máu: Ngộ độc kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu do ảnh hưởng của N2O lên tủy xương và khả năng sản xuất hồng cầu.
• Rối loạn tâm thần: Trong một số trường hợp, ngộ độc N2O có thể gây ra các rối loạn tâm thần, bao gồm hoang tưởng, ảo giác, và các triệu chứng loạn thần khác.

Biến chứng lâu dài:

• Thiếu vitamin B12 mãn tính: Việc sử dụng N2O kéo dài có thể dẫn đến tình trạng thiếu vitamin B12 mãn tính, gây ra tổn thương thần kinh không thể hồi phục nếu không được điều trị kịp thời.
• Tổn thương tủy sống: Một biến chứng nghiêm trọng và không hồi phục có thể là tổn thương tủy sống, gây ra yếu cơ, tê bì, và mất khả năng vận động.

*** Chẩn đoán Ngộ độc khí N2O**
A. THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

1. Hỏi bệnh và tiền sử tiếp xúc

• Tiền sử tiếp xúc: Xác định xem bệnh nhân có tiếp xúc với khí N2O trong môi trường làm việc, sử dụng trong y tế (gây mê), hoặc lạm dụng khí N2O (thường qua đường hít).
• Triệu chứng: Ghi nhận các triệu chứng lâm sàng như đã đề cập ở trên, bao gồm chóng mặt, buồn nôn, tê bì, rối loạn thị giác, và hôn mê.

2. Khám lâm sàng

• Thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh, kiểm tra các dấu hiệu của tổn thương thần kinh ngoại biên, như tê bì, yếu cơ, và giảm phản xạ.
• Tim mạch: Đánh giá nhịp tim, huyết áp và bất kỳ dấu hiệu loạn nhịp nào.
• Hô hấp: Đánh giá tình trạng hô hấp, bao gồm nhịp thở, dấu hiệu suy hô hấp, và sự bão hòa oxy trong máu.

3. Xét nghiệm cận lâm sàng

• Xét nghiệm khí máu động mạch: Để đánh giá tình trạng oxy hóa máu, có thể thấy giảm oxy máu hoặc tăng CO2 máu nếu suy hô hấp.
• Đo nồng độ vitamin B12 trong máu: Đặc biệt quan trọng vì N2O có thể gây ức chế vitamin B12, dẫn đến các triệu chứng thần kinh.
• Công thức máu: Để phát hiện thiếu máu, thường liên quan đến tình trạng thiếu vitamin B12.
• Xét nghiệm chức năng tủy sống: Trong trường hợp nghi ngờ tổn thương tủy sống, có thể yêu cầu chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá chi tiết hơn.

***Điều trị Ngộ độc khí N2O***

1. Ngừng tiếp xúc với khí N2O

• Cắt nguồn khí: Ngay lập tức loại bỏ nguồn khí N2O và đưa bệnh nhân đến môi trường thông thoáng.
• Di chuyển bệnh nhân: Đưa bệnh nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm, nơi có nồng độ khí cao.

2. Cung cấp oxy

• Oxy liệu pháp: Cung cấp oxy 100% qua mặt nạ không thở lại (Non-Rebreather Mask) hoặc hệ thống thở oxy lưu lượng cao (High-Flow Nasal Cannula).
• Thở máy không xâm lấn hoặc xâm lấn: Áp dụng nếu bệnh nhân suy hô hấp nặng.

3. Bổ sung Vitamin B12

• Tiêm Vitamin B12: Nếu có biểu hiện thiếu hụt vitamin B12 hoặc tổn thương thần kinh do thiếu B12, tiêm vitamin B12 liều cao (thường là hydroxocobalamin hoặc cyanocobalamin) đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

4. Truyền dịch và điều chỉnh điện giải

• Truyền dịch: Nếu bệnh nhân có mất nước, tụt huyết áp, hoặc cần hỗ trợ cân bằng điện giải, truyền dịch tĩnh mạch là cần thiết.
• Điều chỉnh điện giải: Theo dõi và điều chỉnh các rối loạn điện giải nếu có.

5. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ

• Co giật: Nếu bệnh nhân có co giật, có thể sử dụng thuốc chống co giật (ví dụ: diazepam hoặc lorazepam).
• Điều trị loạn nhịp tim: Sử dụng thuốc chống loạn nhịp nếu cần.
• Theo dõi chức năng thần kinh: Liên tục đánh giá và theo dõi để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng thần kinh.

6. Điều trị hỗ trợ lâu dài

• Phục hồi chức năng: Nếu có tổn thương thần kinh hoặc cơ xương, bệnh nhân có thể cần phục hồi chức năng dài hạn.
• Theo dõi vitamin B12: Theo dõi và điều chỉnh mức vitamin B12 trong thời gian dài, đặc biệt nếu có nguy cơ thiếu hụt mãn tính.
B. THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN
Điều trị ngộ độc khí N2O (Nitrous Oxide) theo y học cổ truyền. Y học cổ truyền tập trung vào việc cân bằng khí huyết, hỗ trợ chức năng tạng phủ, và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

1. Phương pháp châm cứu và xoa bóp

• Châm cứu:
• Huyệt Bách Hội (GV20): Tăng cường tuần hoàn máu não, giảm chóng mặt, nhức đầu.
• Huyệt Thái Dương (Extra 1): Giảm đau đầu, thư giãn hệ thần kinh.
• Huyệt Hợp Cốc (LI4) và Nội Quan (PC6): Hỗ trợ điều hòa khí huyết, giảm cảm giác buồn nôn, chóng mặt.
• Huyệt Tam Âm Giao (SP6) và Túc Tam Lý (ST36): Tăng cường chức năng tỳ vị, cải thiện tình trạng mệt mỏi, buồn ngủ.
• Xoa bóp bấm huyệt:
• Xoa bóp vùng đầu, cổ: Giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm các triệu chứng đau đầu, căng thẳng.
• Bấm huyệt Hợp Cốc (LI4), Nội Quan (PC6): Giúp giảm triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, tê bì.

2. Sử dụng thảo dược

• Các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, hành khí, hoạt huyết:
• Bài thuốc Thanh giải khí phận thang: Thanh nhiệt, giải độc, phù hợp với các triệu chứng như đau đầu, sốt nhẹ.
• Thành phần: Kim ngân hoa, Bồ công anh, Liên kiều, Xuyên khung, Bạch truật, Cát căn, Hoàng cầm, Chi tử.
• Bài thuốc Bổ trung ích khí thang: Tăng cường khí huyết, cải thiện mệt mỏi, suy nhược sau ngộ độc.
• Thành phần: Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì.
• Bài thuốc An thần hoàn: Giúp an thần, giảm lo âu, mất ngủ do ngộ độc.
• Thành phần: Toan táo nhân, Phục thần, Viễn chí, Long nhãn, Bá tử nhân, Đương quy, Chỉ xác.

3. Dinh dưỡng theo y học cổ truyền

• Thực phẩm bổ dưỡng, thanh lọc cơ thể:
• Cháo đậu xanh: Đậu xanh có tính mát, giải độc, giúp thanh lọc cơ thể.
• Nước uống từ hoa cúc: Thanh nhiệt, an thần, hỗ trợ giảm đau đầu, căng thẳng.
• Súp gà với Hoàng kỳ và Đương quy: Bổ khí huyết, tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hồi phục cơ thể.
Hà Nội 9/2024. Ths. BSCKII: Lê Xuân Nam.

**Dị Ứng Da:** Thời gian gần đây có rất nhiều người bị dị ứng da không rõ nguyên nhân đến khám và điều trị tại phòng khá...
03/09/2024

**Dị Ứng Da:**
Thời gian gần đây có rất nhiều người bị dị ứng da không rõ nguyên nhân đến khám và điều trị tại phòng khám. Dưới đây là trường hợp điển hình:
*** Bệnh nhân nữ 56 tuổi đến khám với triệu chứng toàn thân mẩn ngứa.**
-** Khám** 2/9/2024

1. * Bệnh Sử:**
- **Tiền sử bệnh:** Bệnh xuất hiện 3 tháng nay

- **Triệu chứng hiện tại:** Tự nhiên bệnh nhân thấy xuất hiện triệu chứng nổi ban và ngứa. Triệu chứng ngứa xuất hiện vào đầu giờ chiều, sau đó tăng dần lên về đêm làm bệnh nhân không ngủ được, sau đó triệu chứng ngứa giảm dần vào sáng hôm sau và quay lại vào đầu giờ chiều.
- **Thói quen sử dụng thuốc:** Bệnh nhân không dùng bất kỳ loại thuốc, mỹ phẩm và hoá chất gì.
- Bệnh nhân đã điều trị: Tại bệnh viện bạch mai bằng thuốc uống, điều trị tại bệnh viện da liễu trung ương bằng thuốc uống, thuốc bôi ngoài da triệu chứng có giảm sau đó lại tái phát năng lên khi dừng thuốc.

2. **Khám Lâm Sàng:**
- **Quan sát tổn thương da:** Da toàn thân nổi ban dị ứng nhỏ màu đỏ.
3. Điều trị: Thuốc đông y+ Châm cứu.

***Theo dõi sự tiến triển của bệnh***.

** Khái niệm, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị**

A. THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI.

# # # 1. **Khái Niệm:**
- **Dị ứng da** là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các chất kích thích từ môi trường, dẫn đến các biểu hiện trên da như ngứa, mẩn đỏ, sưng, phát ban, hoặc thậm chí là nổi mụn nước. Tình trạng này có thể xảy ra ngay lập tức sau khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng hoặc xuất hiện sau một thời gian.

# # # 2. **Nguyên Nhân:**
- **Dị nguyên môi trường:** Phấn hoa, bụi nhà, lông thú, nấm mốc.
- **Dị ứng thực phẩm:** Các loại thực phẩm như hải sản, đậu phộng, trứng, sữa có thể gây dị ứng da.
- **Thuốc:** Một số thuốc kháng sinh, aspirin, và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây dị ứng da.
- **Sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm:** Kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa, và một số hóa chất trong mỹ phẩm.
- **Côn trùng cắn:** Cắn của côn trùng như muỗi, kiến đỏ, hoặc ong.
- **Yếu tố vật lý:** Nhiệt độ cao hoặc thấp, ánh sáng mặt trời, áp lực hoặc ma sát lên da.
- **Chất tẩy rửa và hóa chất:** Xà phòng, bột giặt, chất tẩy rửa mạnh, cao su, hoặc latex.
- **Di truyền:** Một số người có xu hướng dễ bị dị ứng do di truyền từ gia đình.

# # # 3. **Chẩn Đoán:**
- **Khám lâm sàng:** Kiểm tra các triệu chứng trên da và hỏi về tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, và các sản phẩm chăm sóc da đang sử dụng.
- **Test da (Patch test):** Áp dụng một lượng nhỏ dị nguyên lên da và theo dõi phản ứng để xác định nguyên nhân dị ứng.
- **Xét nghiệm máu:** Để kiểm tra mức độ kháng thể IgE, giúp xác định dị ứng.
- **Loại trừ các nguyên nhân khác:** Để chắc chắn rằng các triệu chứng không phải do một bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm da tiếp xúc kích ứng, nhiễm trùng, hoặc bệnh lý tự miễn.

# # # 4. **Điều Trị:**
- **Tránh tiếp xúc với dị nguyên:** Cách tốt nhất để điều trị dị ứng da là tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng đã được xác định.
- **Thuốc kháng histamine:** Được sử dụng để giảm ngứa và các triệu chứng dị ứng. Các loại thuốc như loratadine, cetirizine, hoặc diphenhydramine thường được sử dụng.
- **Kem và thuốc bôi ngoài da:** Các loại kem có chứa corticosteroid hoặc thuốc kháng viêm có thể giúp giảm viêm và ngứa.
- **Thuốc corticosteroid uống:** Sử dụng trong các trường hợp nặng, nhưng cần thận trọng vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng lâu dài.
- **Thuốc ức chế miễn dịch:** Được chỉ định trong trường hợp dị ứng da nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
- **Dưỡng ẩm da:** Sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm không chứa hương liệu hoặc chất gây kích ứng giúp da mềm mại và giảm nguy cơ bùng phát dị ứng.
- **Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy):** Được sử dụng trong trường hợp dị ứng nghiêm trọng hoặc mãn tính, giúp giảm dần độ nhạy cảm của cơ thể với dị nguyên.

B. THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

**Dị Ứng Da Theo Y Học Cổ Truyền (YHCT):**

# # # 1. **Khái Niệm:**
Dị ứng da có thể thuộc phạm vi các chứng bệnh như "phong chẩn khối" (nổi mề đay), "ẩn chẩn" (ngứa ngoài da), "ngoại cảm phong nhiệt" hoặc "thấp chẩn" (phát ban do ẩm thấp).

# # # 2. **Bệnh Danh:**
- **Phong chẩn khối (Nổi mề đay):** Liên quan đến yếu tố phong (gió) và nhiệt (nóng), khi phong nhiệt hoặc phong hàn xâm nhập vào cơ thể, gây ra các triệu chứng nổi mẩn đỏ, ngứa.
- **Ẩn chẩn:** Là tình trạng ngứa, thường không có tổn thương rõ rệt trên da, liên quan đến phong, nhiệt hoặc thấp.
- **Thấp chẩn:** Phát ban do ảnh hưởng của thấp tà (yếu tố ẩm), thường thấy ở vùng da ẩm ướt, có mụn nước hoặc dịch tiết.

# # # 3. **Chẩn Đoán Theo YHCT:**
Các yếu tố chính thường được xem xét bao gồm:
- **Phong:** Đặc trưng bởi các triệu chứng di chuyển nhanh chóng, xuất hiện đột ngột, thay đổi vị trí, thường liên quan đến ngứa.
- **Nhiệt:** Biểu hiện qua tình trạng da đỏ, nóng rát, có thể kèm theo sốt, khát nước, tiểu tiện ít.
- **Thấp:** Thường gây ra các triệu chứng nặng nề, phù nề, mụn nước, có cảm giác nặng nề ở vùng da bị ảnh hưởng.
- **Huyết nhiệt:** Khi nhiệt tích tụ trong huyết, làm tổn thương mạch máu dưới da, gây ra các triệu chứng mẩn đỏ, nóng, ngứa.

# # # 4. **Điều Trị Theo YHCT:**
Điều trị dị ứng da trong YHCT tập trung cân bằng âm dương, loại bỏ tà khí (như phong, nhiệt, thấp) và điều hòa khí huyết.

# # # # **Dùng thuốc thảo dược:**
- **Phong nhiệt phạm biểu:** Sử dụng các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, tán phong. Ví dụ: **Ngân hoa giải độc thang** (Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát căn, Cam thảo).
- **Phong hàn phạm biểu:** Sử dụng các bài thuốc tán phong, tán hàn, ôn trung. Ví dụ: **Ma hoàng thang** (Ma hoàng, Quế chi, Hạnh nhân, Cam thảo).
- **Thấp nhiệt:** Sử dụng các bài thuốc thanh nhiệt, lợi thấp. Ví dụ: **Long đởm tả can thang** (Long đởm thảo, Hoàng cầm, Chi tử, Sài hồ).
- **Huyết nhiệt:** Sử dụng các bài thuốc thanh nhiệt lương huyết, giải độc. Ví dụ: **Tứ vật đào hồng thang** (Sinh địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa).

# # # # **Châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt:**
- **Châm cứu:** Được áp dụng để điều hòa khí huyết, tán phong, giải biểu, thông kinh lạc. Các huyệt thường được sử dụng như Phong trì, Khúc trì, Túc tam lý, Hợp cốc.
- **Xoa bóp, bấm huyệt:** Giúp kích thích tuần hoàn máu, giảm ngứa và làm dịu các triệu chứng.

# # # # **Dưỡng sinh:**
- **Thay đổi chế độ ăn uống:** Tránh các thực phẩm gây kích thích, như đồ cay nóng, rượu bia, hải sản. Tăng cường các loại thực phẩm mát, như rau xanh, hoa quả tươi.
- **Duy trì cân bằng tinh thần:** Tránh stress, mệt mỏi, giữ tinh thần thoải mái để giảm nguy cơ phát sinh hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng dị ứng.

Kết quả điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng thể hàn thấp và huyết ứ sau 7 ngày tại phòng khám ĐÔNG NAM ĐƯỜNG.Bệ...
25/06/2024

Kết quả điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng thể hàn thấp và huyết ứ sau 7 ngày tại phòng khám ĐÔNG NAM ĐƯỜNG.
Bệnh nhân đỡ đau, đi lại vận động tốt hơn, cơ cạnh cột sống hết co cứng, chân tay đỡ lạnh.
Khám: nghiệm pháp tay đất âm tính, lasseque âm tính, thống điểm vanlex âm tính.

Kết quả điều trin bệnh nhân thoát vị đĩa đệm thể thấp nhiệt huyết ứ tại ĐÔNG NAM ĐƯỜNG. Sau 10 ngày điều trị.
11/06/2024

Kết quả điều trin bệnh nhân thoát vị đĩa đệm thể thấp nhiệt huyết ứ tại ĐÔNG NAM ĐƯỜNG. Sau 10 ngày điều trị.

03/06/2024
05/12/2023

Quy trình Khám- Chữa bệnh tại Phòng Khám Đông Nam Đường

Mỗi năm đến ngày 20/11. Các thế hệ học trò lại sum vầy về phòng khám. Cảm ơn các em. Dù đi xa và thành đạt vẫn nhớ đến t...
19/11/2023

Mỗi năm đến ngày 20/11. Các thế hệ học trò lại sum vầy về phòng khám. Cảm ơn các em. Dù đi xa và thành đạt vẫn nhớ đến thầy và phòng khám.

Phòng khám vẫn luôn sẵn Dạ dầy( Phục vị Đông Nam) gửi tới bệnh nhân ở xa nhé. Hiệu quả thuốc thì siêu tốt rồi ai.
08/10/2023

Phòng khám vẫn luôn sẵn Dạ dầy( Phục vị Đông Nam) gửi tới bệnh nhân ở xa nhé. Hiệu quả thuốc thì siêu tốt rồi ai.

Address

Hanoi

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám Đông Nam Đường posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram