Viet Nam Mindfulness

Viet Nam Mindfulness Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Viet Nam Mindfulness, Astrologist & Psychic, quận 1, Ho Chi Minh City.

XÁC ĐỊNH VÀ THAY ĐỔI KHUÔN MẪU SUY NGHĨ, HÀNH VI TIÊU CỰC Sách Sổ tay CBT về sức khỏe tâm thần"The CBT Workbook for Ment...
19/09/2024

XÁC ĐỊNH VÀ THAY ĐỔI KHUÔN MẪU SUY NGHĨ,
HÀNH VI TIÊU CỰC
Sách Sổ tay CBT về sức khỏe tâm thần

"The CBT Workbook for Mental Health” là một cuốn sách thực hành liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), một phương pháp trị liệu tâm lý được chứng minh hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm và căng thẳng.

Cuốn sách cung cấp các bài tập dựa trên bằng chứng khoa học, giúp người đọc xác định và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, học cách kiểm soát cảm xúc và cải thiện sức khỏe tinh thần.
Cuốn sách không chỉ là tài liệu hỗ trợ cho những người đang gặp vấn đề tâm lý mà còn là công cụ hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng tự nhận thức và phát triển bản thân.

Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe tâm thần, bạn nên tìm đến sự trợ giúp của chuyên gia. Tuy nhiên, nếu bạn muốn cải thiện cảm xúc và nâng cao khả năng chịu đựng một cách độc lập, những kỹ thuật trong sách này sẽ là công cụ quý giá.

Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. Tính ứng dụng và tiềm năng của CBT

Sức mạnh của CBT nằm ở cách tiếp cận thực tế. Thay vì chỉ khám phá quá khứ, CBT tập trung vào việc xác định những thách thức ở hiện tại và trang bị cho bạn những công cụ cụ thể để nhận biết và thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Giá trị cốt lõi của CBT là nhận diện và thay đổi những khuôn mẫu trong suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng của bạn mà đang gây ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Bằng cách ghi lại một cách có hệ thống những suy nghĩ tự động và gắn nhãn những sai lệch về nhận thức trong đó, bạn có thể tái cấu trúc những suy nghĩ ấy theo hướng tích cực hơn. Từ đó bạn sẽ học cách phản ứng với cuộc sống bằng những suy nghĩ lành mạnh hơn. Như thế không có nghĩa là CBT dạy bạn cách nhìn đời bằng lăng kính màu hồng mà CBT giải phóng bạn khỏi nhà tù của những suy nghĩ phản ứng tiêu cực.
Nó trao cho bạn quyền tự do lựa chọn những suy nghĩ có ý nghĩa và loại bỏ những suy nghĩ không còn phù hợp; lựa chọn hành động nào phù hợp với mục tiêu và giá trị của bạn. Thông qua tập luyện, bạn sẽ học cách đối mặt với mọi cảm xúc một cách cân bằng và bình tĩnh hơn. Khi bạn loại bỏ các mô hình suy nghĩ tiêu cực và thay thế bằng những mô hình phù hợp hơn, bạn sẽ cảm thấy các vấn đề về mối quan hệ và hành vi được cải thiện rõ rệt.

2. Lòng tự trọng và "kẻ chỉ trích bên trong"

Bạn có bao giờ cảm thấy nghi ngờ chính mình, hay tự chỉ trích bản thân một cách mạnh mẽ? Đó là khi “kẻ chỉ trích bên trong” đang lên ngôi và chiếm lấy ý thức của bạn.
Chúng ta sẽ đối diện với “kẻ chỉ trích” này bằng cách nuôi dưỡng lòng tự trọng. Lòng tự trọng, về cốt lõi, là việc bạn tự coi trọng và tôn trọng bản thân – tin tưởng vào giá trị của mình. Đó là nền tảng để bạn có đủ tự tin theo đuổi ước mơ.

Một cách đơn giản để nuôi dưỡng lòng tự trọng là tham gia vào các hoạt động mang lại cho bạn niềm vui, sự thỏa mãn và cảm giác thành tựu. Cho dù đó là theo đuổi đam mê sáng tạo hay làm bất kể công việc nào, những trải nghiệm đó nhắc nhở bạn về tài năng và khả năng độc đáo của bạn, từ đó nuôi dưỡng lòng tự trọng.
Dưới đây là một bài tập cụ thể giúp bạn phát triển mối quan hệ tích cực hơn với kẻ chỉ trích bên trong, bằng cách quan sát rằng kẻ chỉ trích này thực ra có thể đang cố giúp bạn, chỉ là theo cách chưa phù hợp.

Đầu tiên, hãy ngồi yên lặng và lắng nghe suy nghĩ của mình trong năm phút. Những suy nghĩ tự chỉ trích nào xuất hiện? Đừng phán xét hay cố gắng ngăn chặn chúng, chỉ cần nhận biết và ghi lại chúng.

Tiếp theo, xem nhìn vào danh sách các suy nghĩ chỉ trích thu được và khoanh tròn ba suy nghĩ khiến bạn khó chịu nhất. Chúng ta gọi đây là những "suy nghĩ nóng".

Bây giờ, hãy xem xét ba suy nghĩ nóng này một cách khách quan và cố gắng tái cấu trúc chúng thành những tuyên bố mang tính xây dựng, hữu ích hơn. Ví dụ: "Tôi rất tệ trong việc quản lý tiền bạc" có thể được tái cấu trúc thành "Tôi muốn được giúp đỡ trong việc quản lý tiền bạc." "Tôi không phải là một người bạn tốt" có thể chuyển thành "Tôi quan tâm đến việc cải thiện tình bạn và sẽ nghĩ ra một điều tốt đẹp để làm cho bạn của mình." Hay "Tôi là một người cha mẹ lười biếng" có thể thành "Tôi mệt, nhưng tôi yêu con cái mình. Tôi sẽ nghĩ ra một cách nhỏ để thể hiện tình cảm, dù tôi đang mệt."

Bằng cách luyện tập kỹ thuật này, bạn sẽ bắt đầu nhận ra rằng "kẻ chỉ trích bên trong", dù có vẻ khắt khe, thực ra đang cố gắng giúp bạn tiến bộ. Điều quan trọng là bạn phải thừa nhận sự hiện diện của nó, sau đó chuyển đổi thông điệp này thành những phản hồi mang tính xây dựng và có thể hành động. Khi phát triển lối nói chuyện tích cực với bản thân và mối quan hệ tích cực với "kẻ chỉ trích bên trong", bạn sẽ vừa hỗ trợ sự phát triển cá nhân, vừa nâng cao lòng tự trọng.

3. Xây dựng sức mạnh và khả năng phục hồi thông qua lòng trắc ẩn đối với bản thân

Có phải bạn nhận thấy rằng thể hiện lòng trắc ẩn với người khác dễ hơn là với chính mình? Khi cuộc sống khó khăn, ta thường dễ rơi vào trạng thái tự phê phán, đánh giá và đổ lỗi cho bản thân. Nhưng hãy thử tưởng tượng nếu bạn có thể dành sự tử tế và thấu hiểu đó cho chính mình – như cách bạn dành cho những người thân yêu nhất. Khi thực hành lòng trắc ẩn với bản thân, bạn có thể làm dịu nỗi đau của chính mình và tạo không gian cho sự hàn gắn.

Lòng trắc ẩn với bản thân là một kỹ năng vô cùng mạnh mẽ mà bạn hoàn toàn có thể rèn luyện. Bạn có thể thực hành bài tập này ở bất kỳ đâu trong cuộc sống hàng ngày, bất cứ khi nào bạn nhận ra có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân nảy sinh. Chỉ cần tuân theo bốn bước đơn giản sau:

Bước một để thực hành lòng trắc ẩn là: Khi bạn nhận thấy một suy nghĩ tiêu cực gây đau đớn, hãy đơn giản thừa nhận rằng suy nghĩ đó đã xuất hiện. Sau đó đến bước hai: Thay vì cố gắng đè nén hoặc tranh cãi với suy nghĩ đó, hãy nhận diện cảm giác mà nó mang lại cho bạn.

Bước ba là hãy phản hồi suy nghĩ đó bằng một giọng nói nhẹ nhàng, đầy lòng trắc ẩn, có thể là nói lớn hoặc chỉ trong tâm trí. Thừa nhận rằng bạn đang trải qua điều khó khăn và hãy gửi đến bản thân sự cảm thông. Ví dụ, nếu bạn nghĩ: "Tôi ghét cuộc sống của mình, chẳng có gì tốt đẹp cả", bạn có thể nói: "Mình xin lỗi vì bạn đang tổn thương. Cuộc sống dạo này khó khăn, và buồn bã là điều bình thường."

Bước bốn cuối cùng: Sau mỗi lần phản hồi đầy trắc ẩn, hãy dành một khoảnh khắc để cảm nhận. Lúc đầu, có thể bạn sẽ thấy lạ lẫm hoặc ngược đời khi tự đối thoại với chính mình như vậy. Nhưng hãy thử và xem bạn phản ứng thế nào. Bạn có thể nhận thấy một cảm giác an ủi hay ủng hộ giống như khi nhận được từ một người bạn. Đó không phải ngẫu nhiên đâu – vì bạn đang tự trở thành người bạn của chính mình!

Bằng cách đưa thực hành lòng trắc ẩn với bản thân vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ dần tạo dựng một mối quan hệ tử tế và thấu hiểu hơn với chính mình. Điều này không có nghĩa là bạn sẽ không còn trải qua những suy nghĩ tiêu cực hay cảm xúc khó khăn. Nhưng bằng cách học cách phản hồi chúng với lòng trắc ẩn, bạn sẽ có khả năng tốt hơn để vượt qua những bão tố của cuộc sống, duy trì cảm giác ổn định và tự tin hơn về bản thân.

Đừng bỏ lỡ sức mạnh của thực hành này. Hãy nhớ rằng, dù có thể lúc đầu cảm thấy lúng túng hoặc không quen, nhưng đây không phải là sự thương hại hay nuông chiều bản thân. Đây là việc đối xử với chính mình bằng tình yêu, sự tôn trọng và thấu hiểu như bạn dành cho những người mà bạn yêu thương.

4. Vượt qua lo âu
Tim bạn đập nhanh, lòng bàn tay đổ mồ hôi và cảm giác như bạn đang nhìn mọi thứ qua một đường hầm hẹp. Lo âu là một cảm xúc phổ biến mà ai cũng có thể trải qua ít nhất một lần trong đời. Nhưng đối với một số người, lo âu có thể trở thành một tình trạng mãn tính và gây tê liệt – hay còn gọi là rối loạn lo âu.

Có nhiều dạng rối loạn lo âu khác nhau. Rối loạn lo âu tổng quát đặc trưng bởi sự lo lắng dai dẳng và quá mức về nhiều khía cạnh của cuộc sống, dẫn đến tình trạng bồn chồn, cáu gắt và khó tập trung. Rối loạn hoảng sợ thường đi kèm với các cơn sợ hãi đột ngột và dữ dội, kèm theo các triệu chứng thể chất như đau ngực, tim đập nhanh và khó thở. Rối loạn lo âu xã hội, mặt khác, là nỗi sợ hãi mãnh liệt về các tình huống xã hội, xuất phát từ lo lắng bị người khác đánh giá hoặc sợ bị mất mặt.

Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) đã trở thành một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho tất cả các loại lo âu, giúp mọi người nhận ra và thay đổi lối tư duy méo mó, dần dần đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và giành lại quyền kiểm soát cuộc sống.

Mặc dù chúng ta không thể đề cập đến mọi khía cạnh của lo âu trong phần này, nhưng hãy cùng xem xét một khía cạnh mà nhiều người gặp phải, đó là nỗi sợ thất bại. Khi lo âu gắn liền với nỗi sợ thất bại sâu sắc, nó có thể tạo ra những suy nghĩ tiêu cực ăn sâu vào tâm trí và hình thành những hành vi né tránh. Sau đây là một bài tập để giúp bạn thoát khỏi tình trạng này:

Đầu tiên, hãy chọn một công việc mà bạn nghĩ nỗi sợ thất bại đang gây vấn đề cho bạn. Dành 15 phút ở một nơi yên tĩnh, không bị làm phiền để bạn có thể tập trung suy nghĩ.

Sau đó, trên một tờ giấy hoặc trong nhật ký, viết ra những nỗi sợ hãi tồi tệ nhất liên quan đến nhiệm vụ này. Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra nếu bạn thất bại là gì? Đừng kìm nén. Hãy để trí tưởng tượng của bạn bay xa. Nhận diện bất kỳ cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi nào nảy sinh.

Khi bạn đã viết ra hết danh sách những nỗi sợ, chúng ta sẽ làm ngược lại. Đó là Bắt đầu liệt kê tất cả những điều tốt đẹp có thể xảy ra nếu bạn có thể thực hiện được công việc đó.

Tiếp theo, tự hỏi bản thân: Làm thế nào để bạn tiến bộ trong thực hiện công việc này? Hãy liệt kê ba hành động mà bạn có thể thực hiện. Có ai đó mà bạn có thể nhờ giúp đỡ không?

Cuối cùng, quay lại những kịch bản mà bạn sợ hãi. Thử thách bản thân bằng cách hình dung cách bạn sẽ đối phó nếu một trong những kịch bản đó thực sự xảy ra. Bạn sẽ làm gì? Làm thế nào để hỗ trợ bản thân về mặt cảm xúc và trong tình huống? Những nguồn lực nào từ bên trong và bên ngoài mà bạn có thể tận dụng?

Ở đây, bạn cũng có thể nghĩ về kinh nghiệm đối mặt với khó khăn trong quá khứ. Hãy nhớ lại những lúc bạn đã vượt qua sự thất bại. Những bằng chứng về khả năng thành công này có thể giúp bạn đối trọng lại với nỗi sợ thất bại

Bằng cách trực tiếp đối mặt với những nỗi sợ hãi tồi tệ nhất theo cách này, bạn bắt đầu nhận ra rằng chúng đã bị bóp méo và phóng đại. Bạn kết nối lại với khả năng đối phó với nghịch cảnh của mình, và nỗi sợ thất bại bắt đầu mất dần sức mạnh tê liệt của nó. Xin chúc mừng, bạn đã bước một bước dũng cảm để tạo ra tư duy chống lại lo âu về thất bại.

5. Đối phó với cơn thèm muốn

Bạn có đang gặp khó khăn với những cơn thèm muốn? Những cơn thèm là một phần tự nhiên của trải nghiệm con người. Nhưng dù là thèm ăn, kích thích, hay các chất ích thích như rượu, cơn thèm có thể dẫn đến với các thói nghiện nếu không được kiểm soát. Bằng cách phát triển khả năng chịu đựng và vượt qua những cơn thèm, chúng ta có thể rèn luyện sự làm chủ bản thân.

Những cơn thèm muốn có nguồn gốc từ sự tương tác giữa các hóa chất thần kinh trong hệ thống khen thưởng của não đó là Dopamine. Dopamine khiến ta mong muốn lặp lại những trải nghiệm gây thỏa mãn. Oxytocin, còn gọi là "hormone tình yêu", cũng liên quan đến các trung tâm khen thưởng của não và đang được nghiên cứu nhiều hơn trong mối quan hệ với các hành vi gây nghiện. Càng nhiều các chất này tiết ra khi ta thực hiện hành động nào đó, ta càng ham muốn lặp lại hành động đó để có được sự thỏa mãn, khiến ta có thể bị cuốn vào vòng luẩn quẩn của nghiện ngập.

Cơn thèm ăn, đặc biệt, thường gắn liền với trạng thái cảm xúc của chúng ta. Căng thẳng có thể thay đổi cách chúng ta ăn uống, khiến một số người đã ăn quá nhiều để giải tỏa, trong khi những người khác có thể mất đi cảm giác thèm ăn hoàn toàn.

Bài tập "Đánh giá Cơn Đói" là một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả mà bạn có thể sử dụng trước bữa ăn, để lắng nghe cơ thể mình. Trước tiên, hãy dành một chút thời gian để đánh giá mức độ đói của bạn trên thang điểm từ 0 đến 10, với 0 là hoàn toàn không đói và 10 là đói cồn cào. Sau khi bạn đã đánh giá mức độ đói ban đầu, bắt đầu ăn, nhưng hãy dừng lại ở giữa bữa ăn để đánh giá lại và ghi nhận mức độ đói của mình. Sau khi hoàn thành bữa ăn, hãy đọc lại mức độ đói cuối cùng của bạn.

Nghe có vẻ đơn giản? Đúng vậy. Nhưng bằng cách thực hiện đều đặn, bạn sẽ phát triển ý thức sâu sắc hơn về các tín hiệu đói thực sự của cơ thể, học cách phân biệt giữa đói vật lý thực sự và các yếu tố kích hoạt cảm xúc hoặc môi trường mà bạn liên kết với việc ăn uống. Qua thời gian, sự nhạy bén này sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn trực quan hơn về thời gian và số lượng ăn, từ đó xây dựng mối quan hệ lành mạnh và cân bằng hơn với thực phẩm.

Một loại cơn thèm khác có thể ảnh hưởng đến bạn là cơn thèm kích thích hoặc sự hưng phấn, điều này có thể dẫn đến các hành vi nguy hiểm hoặc tự hủy hoại bản thân. Với trường hợp này, bạn có thể sử dụng bài tập "Hình dung một Nơi Bình Yên" để giúp làm dịu tâm trí và cơ thể.

Tìm một không gian yên tĩnh và thoải mái, nơi bạn có thể ngồi hoặc nằm xuống. Nhắm mắt và tưởng tượng mình đang ở trong một khung cảnh thanh bình, chẳng hạn như bãi biển yên tĩnh hoặc khu rừng. Hãy tận dụng tất cả các giác quan của bạn để hòa mình vào nơi tưởng tượng này; cảm nhận sự ấm áp của mặt trời trên da, nghe thấy những âm thanh xung quanh, ngửi thấy không khí trong lành. Thả lỏng vào khung cảnh này, buông bỏ mọi suy nghĩ hoặc lo lắng nảy sinh.

Nhận thấy cơ thể và tâm trí của bạn dần lắng dịu và cơn thèm kích thích dần biến mất. Khi bạn cảm thấy sẵn sàng, hãy nhẹ nhàng mở mắt và dành một chút thời gian để suy ngẫm về trải nghiệm, quan sát mọi thay đổi trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.

Với việc thực hành thường xuyên, bài tập "Hình dung một Nơi Bình Yên" có thể trở thành một công cụ đáng tin cậy để kiểm soát cơn thèm kích thích, giúp bạn phát triển cảm giác bình yên và cân bằng hơn. Đây là một công cụ khác từ liệu pháp nhận thức hành vi có thể giúp ích cho cuộc sống hàng ngày của bạn.

6. Tóm tắt cuối cùng
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có thể giúp giải quyết nhiều thách thức về sức khỏe tâm lý và mục tiêu phát triển bản thân. Bằng các phương pháp giúp xác định và điều chỉnh các suy nghĩ bị lệch lạc, bạn có thể thoát khỏi những lời tự chỉ trích nói tiêu cực và rèn luyện những cách lành mạnh hơn để diễn giải và phản ứng với những thử thách trong cuộc sống.

CBT cung cấp nhiều kỹ thuật thực tế cho các thách thức như xây dựng lòng tự trọng, thực hành lòng trắc ẩn, đối phó với lo âu và kiểm soát cơn thèm cũng như hành vi nghiện ngập. CBT không phải là phép màu, và đòi hỏi sự kiên trì để đạt được kết quả. Nhưng nó mang đến một bộ công cụ mạnh mẽ, khi được đưa vào thực hành, có thể giúp bạn vượt qua những thăng trầm của cuộc sống với khả năng phục hồi tốt hơn. Hãy tìm hiểu thêm về nhiều kỹ thuật khác nếu bạn có nhu cầu nhé. Cuốn sách này chỉ như một sự giới thiệu về CBT mà thôi.

Trạng thái Một ban đầu không phải là "hư vô" đơn thuần mà chính xác hơn phải là trạng thái "tiềm năng vô hạn, chưa cụ th...
01/02/2024

Trạng thái Một ban đầu không phải là "hư vô" đơn thuần mà chính xác hơn phải là trạng thái "tiềm năng vô hạn, chưa cụ thể"; tương đồng với "Tính Không" trong Phật giáo.

Việc phân biệt hư vô và hiện hữu để tâm trí phân biệt của con người có thể hình dung được. Còn trạng thái lưỡng tính, hay "tiềm năng vô hạn" thì không thể hình dung được.

"Các tôn giáo lớn là những hệ thống trị liệu tâm lý, cho người ta một chỗ đứng khi họ không thể tự đứng bằng đôi chân củ...
27/12/2023

"Các tôn giáo lớn là những hệ thống trị liệu tâm lý, cho người ta một chỗ đứng khi họ không thể tự đứng bằng đôi chân của mình."

NỀN KHOA HỌC HẬU DUY VẬTKhoa học (Tiếng Anh: science) là một hệ thống kiến thức về những định luật, cấu trúc và cách vận...
14/12/2023

NỀN KHOA HỌC HẬU DUY VẬT

Khoa học (Tiếng Anh: science) là một hệ thống kiến thức về những định luật, cấu trúc và cách vận hành của thế giới tự nhiên, được đúc kết qua từng giai đoạn lịch sử thông qua việc quan sát, mô tả, đo đạc, thực nghiệm, phát triển lý thuyết bằng các phương pháp khoa học. Khoa học trước hết là một phương pháp không giáo điều, cởi mở để thu nhận kiến thức về tự nhiên thông qua quan sát, điều tra thí nghiệm và giải thích lý thuyết về các hiện tượng.

NỀN KHOA HỌC DUY VẬT
Cơ sở triết học của khoa học hiện đại có nguồn gốc từ phương Tây đã phân chia thế giới hoàn chỉnh thành hai phạm trù độc lập: vật chất và tinh thần.

Khởi đầu từ thế kỷ 19, hệ tư tưởng của chủ nghĩa duy vật khoa học đã thống trị trong giới học thuật trong thế kỷ 20. Các nhà khoa học tin rằng khoa học duy vật dựa trên các bằng chứng thực nghiệm đã được xác minh là đại diện cho quan điểm hợp lý duy nhất về thế giới.

TUYÊN NGÔN CỦA NỀN KHOA HỌC HẬU DUY VẬT

Một nhóm các nhà khoa học được biết đến trên thế giới từ nhiều lãnh vực khoa học khác nhau (sinh học, thần kinh học, tâm lý học, y học và tâm thần học), đã đi đến các kết luận sau đây như một tuyên ngôn của nền khoa học hậu duy vật tại Hội nghị thượng đỉnh về quốc tề về khoa học hậu duy vật tại Đại học Columbia đồng tổ chức vào tháng 2 năm 2014.

Tuyên ngôn này đã được soạn bởi 8 nhà khoa học – những học giả có uy tín và nổi tiếng và nó cũng đã được công nhận và ký bởi hơn 450 nhà khoa học uy tín khác trên thế giới.

1. Thế giới quan của khoa học hiện đại chủ yếu được dự đoán dựa trên các giả định có liên quan chặt chẽ tới vật lý cổ điển. Chủ nghĩa duy vật - với ý tưởng rằng vật chất là thực tại duy nhất - là một trong những giả định này. Một giả định có liên quan đến, là chủ nghĩa giảm thiểu - khái niệm cho rằng những thứ phức tạp có thể được hiểu bằng cách giảm sự tương tác giữa các bộ phận của chúng, hoặc thành những thứ đơn giản hơn, hoặc cơ bản hơn như các hạt vật chất nhỏ.

2. Trong thế kỷ 19, những giả định này thu hẹp lại, biến thành các giáo điều, kết hợp thành hệ thống niềm tin mang tính ý thức hệ được biết đến với tên gọi “chủ nghĩa duy vật khoa học”. Hệ thống niềm tin này ngụ ý rằng tâm trí không là gì khác hơn hoạt động thể chất của bộ não và suy nghĩ của chúng ta không thể có bất kỳ ảnh hưởng nào đến não bộ, đến cơ thể, đến hành động của chúng ta và thế giới vật chất.

3. Ý thức hệ về khoa học vật chất trở nên thống trị trong giới học thuật thế kỷ 20. Thống trị đến nỗi hầu hết các nhà khoa học bắt đầu tin rằng nó dựa trên bằng chứng thực nghiệm đã được thiết lập và đại diện cho quan điểm hợp lý duy nhất về thế giới.

4. Các phương pháp khoa học dựa trên triết học duy vật đã rất thành công trong việc không chỉ nâng cao hiểu biết của chúng ta về tự nhiên, mà còn đem đến sự kiểm soát và tự do nhiều hơn thông qua các tiến bộ công nghệ.

5. Tuy nhiên, sự thống trị gần như tuyệt đối của chủ nghĩa duy vật trong giới hàn lâm đã thu hẹp các ngành khoa học và cản trở sự phát triển nghiên cứu khoa học về tâm trí và tâm linh. Niềm tin vào ý thức hệ này như là khuôn khổ giải thích độc nhất cho thực tại đã buộc các nhà khoa học bỏ qua khía cạnh chủ quan kinh nghiệm của con người. Điều đó đã dẫn đến sự hiểu biết méo mó và thiếu sót về chúng ta và vị thế của con người trong tự nhiên.

6. Khoa học trước hết là một phương pháp không giáo điều, cởi mở để thu nhận kiến thức về tự nhiên thông qua quan sát, điều tra thí nghiệm và giải thích lý thuyết về các hiện tượng. Phương pháp luận của nó không đồng nghĩa với chủ nghĩa duy vật và không nên gắn với bất kỳ niềm tin, giáo điều hoặc hệ tư tưởng cụ thể nào.

7. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà vật lý đã khám phá ra hiện tượng thực nghiệm mà vật lý cổ điển không thể giải thích được. Điều này dẫn đến sự phát triển trong suốt những năm 1920 và đầu những năm 1930, một ngành vật lý mới mang tính cách mạng gọi là cơ học lượng tử. Cơ học lượng tử đặt nghi vấn về cơ sở vật chất của thế giới bằng cách chỉ ra rằng các nguyên tử và hạt nguyên tử không thực sự là vật thể rắn - chúng không tồn tại một cách chắc chắn trong không gian và thời gian cụ thể. Quan trọng nhất, cơ học lượng tử đã thực sự đưa tâm trí hướng vào khái niệm cấu trúc cơ bản của nó vì người ta nhận thấy rằng các hạt được quan sát và người quan sát - nhà vật lý và phương pháp được sử dụng để quan sát - có mối liên hệ với nhau. Theo một cách diễn giải, hiện tượng ấy ngụ ý rằng ý thức của người quan sát rất quan trọng đối với sự tồn tại của các sự kiện vật lý được quan sát, và rằng các sự kiện tinh thần có thể ảnh hưởng đến thế giới vật lý. Kết quả của các thí nghiệm gần đây hỗ trợ cách giải thích này. Những kết quả đó cho thấy thế giới vật lý không còn là thành phần cơ bản hay duy nhất của thực tại, và nó không thể được hiểu đầy đủ nếu không tham chiếu đến tâm trí.

8. Các nghiên cứu tâm lý đã chỉ ra rằng hoạt động tinh thần có ý thức có thể ảnh hưởng nhân quả rất lớn đến hành vi, và rằng các yếu tố mang tính chất tác động (ví dụ, niềm tin, mục tiêu, mong muốn và kỳ vọng) có giá trị giải thích và dự đoán rất cao. Hơn nữa, nghiên cứu về tâm-thần-kinh miễn dịch chỉ ra rằng suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta có thể ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động của các hệ thống sinh lý (ví dụ, miễn dịch, nội tiết và tim mạch) kết nối với não. Ở những khía cạnh khác, các nghiên cứu thần-kinh-ảnh về khả năng tự điều chỉnh cảm xúc, liệu pháp tâm lý và hiệu ứng giả dược (placebo) chứng minh rằng các sự kiện tâm thần ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của não.

9. Các nghiên cứu về hiện tượng ảo giác (psi phenomena) chỉ ra rằng đôi khi chúng ta có thể nhận được thông tin có ý nghĩa mà không cần sử dụng các giác quan thông thường, vượt qua những ràng buộc về không, thời gian theo thói quen. Hơn nữa, nghiên cứu psi chứng minh rằng chúng ta có thể tạo ảnh hưởng qua tâm trí - ở khoảng cách xa - đối với các thiết bị vật lý và các sinh vật sống (bao gồm cả con người). Nghiên cứu về psi cũng chỉ ra rằng những hoạt động tâm trí từ xa có thể hành xử theo cách không tương quan về mặt địa lý, nghĩa là, tương quan giữa những bộ óc ở xa nhau được giả thuyết là không thể nối kết trực tiếp (chúng không liên kết với bất kỳ tín hiệu năng lượng nào đã biết), không bị suy giảm (với khoảng cách ngày càng tăng) và ngay lập tức (chúng xuất hiện đồng thời). Những sự kiện này phổ biến đến mức không thể coi chúng là dị thường hoặc ngoại lệ đối với các quy luật tự nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy sự cần thiết phải có một khuôn khổ giải thích rộng hơn, chứ không phải chỉ là thuộc tính của chủ nghĩa duy vật.

10. Hoạt động não bộ có ý thức có thể được trải nghiệm bằng cái chết lâm sàng lúc tim ngừng đập [được gọi là “Trải Nghiệm Cận Tử” (Near Death Experience)]. Một số người trải nghiệm cận tử cho thấy có những nhận thức trung thực bên ngoài cơ thể (tức những nhận thức có thể được chứng minh là trùng khớp với thực tế) xảy ra trong quá trình tim ngừng đập. Những người cận tử cũng tường trình về các trải nghiệm tâm linh một cách sâu sắc do quá trình cận tử vì tim ngừng tạo ra. Đáng chú ý là dòng điện của não ngưng hoạt động vài giây sau khi tim ngừng đập.

11. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm có kiểm soát đã ghi lại rằng khi nghiên cứu kỹ lưỡng về những người có khả năng làm trung gian giữa người sống và người chết, đôi khi có thể thu được thông tin rất chính xác về những người đã qua đời. Điều này càng hỗ trợ cho kết luận rằng tâm trí có khả năng tồn tại tách biệt với bộ não.

12. Một số nhà khoa học và triết học theo khuynh hướng duy vật từ chối thừa nhận những hiện tượng này vì chúng không phù hợp với quan niệm độc quyền của họ về thế giới. Bác bỏ cuộc điều tra hậu duy vật về tự nhiên hoặc từ chối xuất bản những khám phá khoa học vững mạnh hỗ trợ cho một khuôn khổ hậu duy vật là trái ngược với tinh thần tìm hiểu khoa học chân chính, tức là các dữ kiện thực nghiệm luôn phải được xử lý một cách đầy đủ. Không thể loại bỏ các dữ kiện không phù hợp với lý thuyết và niềm tin mà mình yêu thích. Việc gạt bỏ như vậy thuộc lãnh vực của ý thức hệ, không phải của khoa học.

13. Điều quan trọng là phải nhận thấy rằng các hiện tượng psi, kinh nghiệm cận tử khi tim ngừng đập và bằng chứng tái tạo từ các phương tiện nghiên cứu đáng tin cậy chỉ xuất hiện bất thường khi được nhìn qua lăng kính của chủ nghĩa duy vật.

14. Hơn nữa, các lý thuyết duy vật không thể làm sáng tỏ cách thức não bộ có thể tạo ra tâm trí, và chúng cũng không thể giải thích được bằng chứng thực nghiệm được đề cập đến trong tuyên ngôn này. Thất bại đó cho chúng ta biết rằng đã đến lúc phải giải phóng bản thân khỏi gông cùm và mù quáng của ý thức hệ duy vật cũ để mở rộng quan niệm của chúng ta về thế giới tự nhiên, và để nắm lấy một mô hình hậu duy vật.

15. Theo mô hình hậu duy vật:
a. Tâm trí đại diện cho một khía cạnh của thực tại, một cách nguyên thủy như thế giới vật chất. Tâm trí là cơ bản trong vũ trụ, có nghĩa là nó không thể bắt nguồn từ vật chất và được rút gọn thành bất kỳ thứ nào cơ bản hơn.

b. Có một mối tương quan sâu sắc giữa tâm trí và thế giới vật chất.

c. Tâm trí (ý chí/ý định) có thể ảnh hưởng đến trạng thái của thế giới vật chất và vận hành theo cách không mang tính địa phương (hoặc mở rộng), tức không bị giới hạn bởi các vị trí cụ thể trong không gian, như bộ não hay cơ thể, hoặc các thời điểm cụ thể, như hiện tại. Vì tâm trí có thể ảnh hưởng đến thế giới vật lý vượt giới hạn địa phương nên những ý định, cảm xúc và mong muốn của người thực nghiệm có thể không hoàn toàn tách biệt khỏi kết quả thực nghiệm, ngay cả trong những thiết kế thí nghiệm có kiểm soát và không được biết trước.

d. Tâm trí rõ ràng là không bị ràng buộc và có thể hợp nhất theo gợi ý Tâm trí Nhất thể, bao gồm tất cả các tâm trí riêng lẻ.

e. Kinh nghiệm cận tử khi tim ngưng đập gợi ý rằng não bộ hoạt động như một cơ quan thu-phát hoạt động tinh thần, tức là tâm trí có thể hoạt động thông qua não nhưng không phải do não tạo ra. Kinh nghiệm cận tử khi tim ngưng đập, cùng với bằng chứng từ các phương tiện nghiên cứu càng cho thấy sự tồn tại của ý thức sau cái chết thể xác, và sự tồn tại của nhiều mức độ thực tại khác thuộc dạng phi vật chất.

f. Các nhà khoa học không nên ngần ngại nghiên cứu tâm linh và kinh nghiệm tinh thần vì chúng phản ánh khía cạnh trung tâm cho sự tồn tại của con người.

16. Khoa học hậu duy vật không bác bỏ các quan sát thực nghiệm và giá trị to lớn của những thành tựu khoa học đã đạt được cho đến nay - những quan sát và thành tựu tìm cách mở rộng khả năng của con người để hiểu rõ hơn về những điều kỳ diệu của tự nhiên, và trong quá trình này tái khám phá tầm quan trọng của tâm trí và tinh thần như là một phần trong chất liệu cốt lõi của vũ trụ. Chủ nghĩa hậu duy vật bao gồm luôn cả vật chất, vốn được coi là thành phần cấu tạo cơ bản của vũ trụ.

17. Mô hình hậu duy vật có ý nghĩa sâu rộng, giúp thay đổi một cách căn bản tầm nhìn mà chúng ta có về bản thân con người, trả lại cho chúng ta phẩm giá và quyền lực của mình với tư cách là người và là các nhà khoa học. Mô hình này nuôi dưỡng các giá trị tích cực như lòng trắc ẩn, sự tôn trọng và hòa bình. Bằng cách nhấn mạnh đến mối liên hệ sâu sắc giữa bản thân chúng ta và thiên nhiên nói chung, mô hình hậu duy vật cũng thúc đẩy nhận thức về môi trường và bảo tồn sinh quyển của chúng ta. Ngoài ra, đó không phải là điều gì mới mà chỉ bị lãng quên trong 400 năm, rằng sự hiểu biết qua “sống thực” xuyên vật chất có thể là nền tảng của thể trạng khỏe mạnh và linh mẫn, vì chúng đã được lưu giữ và bảo tồn qua các phương pháp tập luyện tâm trí-thể xác-tinh thần từ thời cổ đại, hoặc qua các truyền thống tôn giáo và cách tiếp cận bằng chiêm nghiệm.
18. Sự chuyển dịch từ khoa học duy vật sang khoa học hậu duy vật có thể có tầm quan trọng thiết yếu đối với sự tiến hóa của nền văn minh nhân loại, có thể còn quan trọng hơn sự chuyển đổi từ thuyết địa tâm (trái đất là trung tâm) sang thuyết nhật tâm (mặt trời là trung tâm)

* Tuyên ngôn về Khoa học Hậu Duy vật được chuẩn bị bởi Tiến sĩ Mario Beauregard (Đại học Arizona), Tiến sĩ Gary E. Schwartz (Đại học Arizona), và TS Lisa Miller (Đại học Columbia), phối hợp với Larry Dossey, MD, Alexander Moreira-Almeida, Tiến sĩ Marilyn Schlitz, Tiến sĩ Rupert Sheldrake, Tiến sĩ Charles Tart.

** Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Tiến sĩ Mario Beauregard, Phòng thí nghiệm về những tiến bộ trong ý thức và sức khỏe, Khoa Tâm lý học, Đại học Arizona, Tucson; HOA KỲ.

Chí Hoàng dịch.

14/12/2023

[Tôn giáo] của chúng ta [Kitô giáo] là tôn giáo lố bịch nhất, vô lý nhất và đẫm máu nhất làm nhiễm độc thế giới.
- Voltaire (1767).

Address

Quận 1
Ho Chi Minh City

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Viet Nam Mindfulness posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Viet Nam Mindfulness:

Share