22/08/2025
NGUYÊN NHÂN TÊ BÌ BÀN TAY, NGÓN TAY.
Tê bì (dị cảm) ở bàn tay và ngón tay thường liên quan đến hệ thống đám rối thần kinh cánh tay (brachial plexus). Đây là một mạng lưới thần kinh phức tạp, được hình thành từ các rễ thần kinh xuất phát từ tủy sống cổ (C5 – C8) và ngực trên (T1). Các dây thần kinh này chi phối vận động và cảm giác cho vai, cánh tay, cẳng tay, bàn tay và các ngón tay.
Cấu trúc chính của đám rối thần kinh cánh tay:
1 Dây thần kinh cơ bì (Musculocutaneous nerve).
Xuất phát: C5 – C7.
- Chức năng: Vận động các cơ gấp ở cánh tay trước (cơ nhị đầu, cơ cánh tay trước).
- Cảm giác: Vùng da phía ngoài cẳng tay trước.
2. Dây thần kinh nách (Axillary nerve).
Xuất phát: C5 – C6.
- Chức năng: Vận động cơ delta, cơ tròn bé.
- Cảm giác: Vùng da vai ngoài (phía trên ngoài cánh tay).
3. Dây thần kinh giữa (Median nerve).
Xuất phát: C6 – T1.
- Chức năng: Điều khiển phần lớn cơ gấp ở cẳng tay, cơ ở mô út bàn tay (liên quan ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa).
- Cảm giác: Mặt gan tay ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngoài ngón nhẫn.
4. Dây thần kinh quay (Radial nerve).
Xuất phát: C5 – T1.
- Chức năng: Vận động nhóm cơ duỗi khuỷu tay, cổ tay và ngón tay.
- Cảm giác: Mặt sau cánh tay, cẳng tay, mu tay phía ngoài (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa một phần).
5. Dây thần kinh trụ (Ulnar nerve).
Xuất phát: C8 – T1.
- Chức năng: Vận động nhiều cơ nhỏ ở bàn tay.
- Cảm giác: Mặt gan và mu tay của ngón út và nửa trong ngón nhẫn.
⚠️ Vì sao gây tê bì? Trên đường đi, các dây thần kinh phải chui qua nhiều “đường hầm” giải phẫu (các khe, ống, khoảng hẹp như khe giữa các cơ, ống thần kinh – mạch máu, ống cổ tay…).
👉 Khi các vùng này bị viêm, chấn thương, chèn ép do cơ – xương – dây chằng hoặc do thoái hóa cột sống, g*i xương, thoát vị đĩa đệm, khối u… sẽ gây:
- Chèn ép thần kinh.
- Giảm hoặc mất tín hiệu dẫn truyền.
- Hậu quả: Tê bì, dị cảm, yếu cơ, mất cảm giác, thậm chí teo cơ ở cánh tay – bàn tay – ngón tay.
Ví dụ cụ thể:
1. Hội chứng ống cổ tay: Dây thần kinh giữa bị chèn ép → tê ngón cái, trỏ, giữa, nửa ngón nhẫn.
2. Thoát vị đĩa đệm cổ (C6 – C7): Chèn ép rễ thần kinh → tê từ vai xuống cẳng tay, bàn tay.
3. Hội chứng đường hầm trụ ở khuỷu tay: Chèn ép thần kinh trụ → tê ngón út và nửa ngón nhẫn.
🩺 Cách xử trí & điều trị.
1. Khám & chẩn đoán.
- Khám lâm sàng thần kinh, kiểm tra cảm giác – vận động.
- X-quang, MRI cột sống cổ, siêu âm thần kinh ngoại biên hoặc điện cơ (EMG).
2. Điều trị không phẫu thuật (đa số trường hợp).
- Nghỉ ngơi, tránh động tác lặp đi lặp lại.
- Vật lý trị liệu: kéo giãn cột sống cổ, siêu âm trị liệu, châm cứu, xoa bóp.
- Nẹp cổ tay (trong hội chứng ống cổ tay).
- Thuốc: giảm đau, kháng viêm, giãn cơ, vitamin nhóm B (B1, B6, B12).
3. Điều trị phẫu thuật.
- Chỉ định khi chèn ép thần kinh nặng, teo cơ, mất chức năng hoặc điều trị bảo tồn không hiệu quả.
4. Phòng ngừa & chăm sóc.
- Duy trì tư thế đúng khi ngồi – làm việc với máy tính.
- Tập luyện kéo giãn vai – cổ – cánh tay mỗi 45–60 phút.
- Ăn giàu vitamin nhóm B (gạo lứt, hạt óc chó, thịt nạc, cá, trứng).
- Kiểm soát bệnh nền: tiểu đường, thoái hóa cột sống, viêm khớp.
👉 TÊ BÌ BÀN TAY - NGÓN TAY thường do chèn ép các dây thần kinh xuất phát từ đám rối thần kinh cánh tay. Nguyên nhân có thể từ cột sống cổ, khuỷu tay, ống cổ tay hoặc bàn tay. Điều trị cần xác định đúng vị trí chèn ép để có hướng điều trị phù hợp (bảo tồn hoặc phẫu thuật)