Bs Kim Huong

Bs Kim Huong Bác sĩ da liễu-thẩm mỹ nội khoa

🔬 PEEL HÓA HỌC – PHÂN LOẠI THEO MỨC ĐỘ XÂM LẤN VÀ CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG👩‍⚕️ Chia sẻ từ bác sĩ da liễuPeel hóa học (chemical pe...
22/05/2025

🔬 PEEL HÓA HỌC – PHÂN LOẠI THEO MỨC ĐỘ XÂM LẤN VÀ CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG
👩‍⚕️ Chia sẻ từ bác sĩ da liễu

Peel hóa học (chemical peeling) là một thủ thuật sử dụng các hoạt chất acid để gây b**g lớp sừng và lớp tế bào ở các tầng biểu bì – trung bì nhằm thay mới cấu trúc da, điều trị mụn, thâm, sẹo và cải thiện sắc tố. Tuy nhiên, mỗi loại peel có mức độ xâm lấn khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ định lâm sàng, hiệu quả và nguy cơ đi kèm.

Dưới đây là phân loại 3 mức độ peel theo chiều sâu tổn thương da:

1. Peel nông (Superficial Peel)
📍Tác động đến: lớp sừng và biểu bì nông
📍Thành phần thường dùng: Glycolic acid (10–30%), Lactic acid, Mandelic acid, Salicylic acid 20–30%
📍Chỉ định:

-Mụn viêm nhẹ (mụn đầu đen, đầu trắng)

-Dày sừng nang lông

-Da xỉn màu, thâm sau mụn

-Hỗ trợ làm sáng và cải thiện kết cấu da

📍Đặc điểm:

-Không b**g hoặc b**g rất nhẹ

-Không cần nghỉ dưỡng

-Có thể làm định kỳ 7–14 ngày/lần
🧪 Thường được chỉ định trong các phác đồ trị mụn hoặc làm sáng da kéo dài.

2. Peel trung bình (Medium Peel)
📍Tác động đến: toàn bộ biểu bì và phần trung bì nông
📍Thành phần thường dùng: TCA 15–35%, Jessner's solution, Retinoic acid nồng độ cao
📍Chỉ định:

-Thâm sau viêm nặng

-Sẹo mụn nhẹ (boxcar nông)

-Nám hỗn hợp, nám mảng

-Lão hóa sớm (wrinkles, rãnh nông)

📍Đặc điểm:

-B**g da rõ rệt 3–7 ngày

-Có thể châm chích, nóng rát trong khi peel

-Cần dưỡng ẩm – chống nắng nghiêm ngặt
🧪 Thường dùng trong điều trị kết hợp: peel + laser + mesotherapy.

3. Peel sâu (Deep Peel)
📍Tác động đến: trung bì sâu
📍Thành phần: TCA >40%, Phenol (Baker-Gordon peel)
📍Chỉ định:

-Nếp nhăn sâu

-Sẹo rỗ lâu năm

-Lão hóa mức độ nặng

-Dày sừng ánh sáng (actinic keratosis)

📍Đặc điểm:

-Tác động mạnh, thời gian phục hồi 10–20 ngày

-Có thể gây đau, cần bôi/tiêm gây tê

-Nguy cơ PIH (tăng sắc tố sau viêm), mất sắc tố, sẹo nếu không chăm sóc đúng
🧪 Chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa trong môi trường kiểm soát y tế.

🔎 Lưu ý lâm sàng:
Mức độ peel càng sâu → hiệu quả càng cao → nhưng rủi ro và thời gian hồi phục cũng lớn hơn

**Peel không nên dùng cho da đang viêm nhiễm, rối loạn hàng rào, phụ nữ mang thai

**Không peel nếu chưa được đánh giá chính xác tình trạng da, phân loại Fitzpatrick và chỉ số PIH risk

💉 TIÊM BOTOX VÙNG CƠ CAU MÀY – NHẸ NHÀNG XOÁ NẾP NHĂN, GIẢI TOẢ BIỂU CẢM CĂNG THẲNG😠 Bạn có thói quen nhíu mày khi suy n...
09/05/2025

💉 TIÊM BOTOX VÙNG CƠ CAU MÀY – NHẸ NHÀNG XOÁ NẾP NHĂN, GIẢI TOẢ BIỂU CẢM CĂNG THẲNG

😠 Bạn có thói quen nhíu mày khi suy nghĩ, lo âu, hoặc làm việc căng thẳng?
👉 Lâu dần sẽ tạo thành nếp nhăn đứng vùng glabella (giữa hai chân mày), khiến gương mặt trông cau có, khó chịu, dù đang vui vẻ.

🔍 CƠ CHẾ HÌNH THÀNH NẾP NHĂN CAU MÀY
Nếp nhăn đứng vùng giữa trán được hình thành do co cơ procerus và corrugator supercilii lặp đi lặp lại mỗi ngày khi cau mày.

Với thời gian, da mất độ đàn hồi, nếp nhăn này sẽ hằn sâu ngay cả khi bạn không nhíu mày nữa.

💉 TIÊM BOTOX: GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ, AN TOÀN
Botulinum toxin A (Botox) là chất làm giãn cơ có chọn lọc.

Khi tiêm vào vùng cau mày, Botox ức chế dẫn truyền thần kinh tới nhóm cơ gây co → cơ thư giãn → nếp nhăn mờ dần, đồng thời phòng ngừa hình thành nếp nhăn sâu mới.

⏰ KẾT QUẢ & THỜI GIAN DUY TRÌ
✔ Hiệu quả thấy rõ sau 3–7 ngày
✔ Nếp nhăn cải thiện rõ rệt sau 10–14 ngày
✔ Thời gian duy trì: 3–6 tháng, tuỳ cơ địa và mức độ nhăn

❗️ LƯU Ý KHI TIÊM BOTOX VÙNG NÀY
Cần xác định chính xác vị trí cơ để tránh tiêm lệch gây sụp mi, lệch chân mày

Nên thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm giải phẫu cơ mặt

Không nằm, xoa bóp hoặc tập gym quá mạnh trong 4–6 giờ sau tiêm

1. LASER FRACTIONAL– Tái tạo nền da bằng ánh sáng chọn lọcCơ chế hoạt động:Laser Fractional tạo ra các “vi điểm nhiệt” x...
06/05/2025

1. LASER FRACTIONAL– Tái tạo nền da bằng ánh sáng chọn lọc

Cơ chế hoạt động:
Laser Fractional tạo ra các “vi điểm nhiệt” xuyên qua lớp biểu bì, tác động đến trung bì và hạ bì, kích thích tăng sinh collagen và elastin. Phần da xung quanh mỗi điểm tổn thương vẫn còn nguyên vẹn, giúp phục hồi nhanh và giảm nguy cơ tăng sắc tố sau viêm.

Hiệu quả điều trị:
• Làm đều màu da, mờ thâm nám
• Se khít lỗ chân lông
• Làm đầy sẹo rỗ mức độ nhẹ đến trung bình
• Cải thiện kết cấu bề mặt da, giảm nhăn mảnh

Đối tượng phù hợp:
• Da có nền hư tổn sau mụn
• Da lão hoá sớm, thiếu săn chắc
• Người bị tăng sắc tố sau viêm

Quy trình:
1. Thăm khám – test phản ứng laser
2. Làm sạch – ủ tê 30 phút
3. Thực hiện laser
4. Phục hồi – chống nắng và tái khám

Ưu điểm:
✅ Không xâm lấn sâu
✅ Phục hồi trong 3–5 ngày
✅ Hiệu quả tăng dần qua mỗi buổi

Lưu ý đặc biệt:
• Không bôi kem dưỡng trắng hoặc acid sau laser 5–7 ngày
• Không trang điểm trong 48h đầu
• Bắt buộc dùng kem chống nắng > SPF50+

2. SÓNG RF – Căng da sinh học không kim

Cơ chế hoạt động:
Sóng điện từ tần số radio làm nóng đều lớp hạ bì từ 42–45°C, gây co rút các sợi collagen cũ và kích thích tăng sinh collagen mới trong 4–6 tuần tiếp theo.

Hiệu quả điều trị:
• Căng da nhẹ, săn chắc mô mềm
• Giảm nhăn động nhẹ (khóe miệng, rãnh cười)
• Giảm chảy xệ nhẹ vùng cằm, hàm, má

Đối tượng phù hợp:
• Người từ 28–45 tuổi, da bắt đầu có dấu hiệu lão hoá
• Không có sẹo rỗ sâu hoặc da quá dày
• Sợ đau, không muốn tiêm hoặc tổn thương da

Quy trình:
1. Thăm khám – xác định vùng da chảy xệ
2. Làm sạch – thoa gel dẫn RF
3. Đi đầu máy RF theo trục nâng cơ
4. Dưỡng ẩm và chống nắng sau điều trị

Ưu điểm:
✅ Không đau, không xâm lấn
✅ Có thể làm thường xuyên
✅ Phù hợp cả người có làn da nhạy cảm

Lưu ý đặc biệt:
• Hiệu quả không thấy ngay lập tức, cần 2–3 tuần
• Không phù hợp với người có da dày, mô mỡ nhiều

3. HIFU – Sóng siêu âm hội tụ: Nâng cơ từ tầng SMAS

Cơ chế hoạt động:
HIFU hội tụ sóng siêu âm cường độ cao vào lớp SMAS (lớp mô liên kết giữa da và cơ), gây co rút tức thì các sợi collagen và kích thích sinh collagen mới trong vài tuần.

Hiệu quả điều trị:
• Nâng cơ má, giảm nọng cằm
• Cải thiện rãnh mũi má sâu
• Làm rõ đường viền hàm (jawline)
• Da căng bóng, giảm chảy xệ
Đối tượng phù hợp:
• Người trên 30 tuổi, bắt đầu chảy xệ nhẹ
• Người ngại phẫu thuật thẩm mỹ
• Không có nhiều mỡ thừa dưới cằm

Quy trình:
1. Thăm khám – đo độ lỏng mô
2. Định hướng vùng điều trị – bôi gel
3. Đi sóng HIFU với mức năng lượng phù hợp
4. Theo dõi phản ứng da 1–3 ngày sau đó

Ưu điểm:
✅ Không tổn thương bề mặt
✅ Tác động sâu nhất trong các phương pháp không phẫu thuật
✅ Hiệu quả kéo dài 9–12 tháng

Lưu ý đặc biệt:
• Cảm giác châm chích nhẹ
• Không hiệu quả với da quá dày, có nhiều mỡ
• Chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên chuyên sâu

4. VI KIM SINH HỌC/PHI KIM – Tái tạo biểu bì có kiểm soát

Cơ chế hoạt động:
Sử dụng đầu kim siêu nhỏ tạo ra các vi tổn thương trên bề mặt da, kích thích cơ thể sản sinh yếu tố tăng trưởng, collagen và elastin. Có thể đưa dưỡng chất thấm sâu hơn qua các vi lỗ này.

Hiệu quả điều trị:
• Làm sáng da, mờ thâm mụn
• Giảm sẹo mụn nhẹ
• Cải thiện kết cấu da xù xì, thô ráp
• Tăng độ đàn hồi da

Đối tượng phù hợp:
• Da dầu, có lỗ chân lông to
• Da nhạy cảm, xỉn màu
• Người muốn trẻ hoá tự nhiên, không can thiệp sâu

Ưu điểm:
✅ Kích thích phục hồi sinh học tự nhiên
✅ Ít xâm lấn, không gây mỏng da
✅ Có thể kết hợp PRP hoặc HA để tăng hiệu quả

Lưu ý đặc biệt:
• Đỏ da trong 12–24h đầu, không makeup
• Cần dưỡng ẩm chuyên sâu 3–5 ngày
• Thực hiện cách nhau 3–4 tuần/lần

5. BOTOX-FILLER: Cân chỉnh nét, xoá nhăn nhanh

Cơ chế hoạt động:
• Botox: Làm giãn tạm thời các cơ biểu cảm – giúp xoá nhăn động như trán, khoé mắt.
• Filler: Dùng Hyaluronic Acid (HA) làm đầy vùng trũng như rãnh mũi má, má hóp, thái dương…

Hiệu quả điều trị:
• Xóa nhăn động rõ
• Làm đầy mô hóp, trẻ hoá đường nét
• Kết quả thấy ngay sau 1–3 ngày

Đối tượng phù hợp:
• Người có nét mặt nhăn động sớm
• Người muốn trẻ hoá nhanh không downtime
• Phù hợp cả nam và nữ, tuổi từ 25 trở lên

Ưu điểm:
✅ Hiệu quả tức thì
✅ Không đau nếu gây tê đúng kỹ thuật
✅ Có thể phối hợp cùng các công nghệ khác

Lưu ý đặc biệt:
• Chỉ nên tiêm bởi bác sĩ có chứng chỉ và kinh nghiệm
• Không lạm dụng – “ít mà đúng vị trí” là nguyên tắc vàng
• Filler cần được tan hoặc chỉnh lại nếu không đều

🔬 [BÁC SĨ GIẢI THÍCH] – 06 LOẠI MỤN PHỔ BIẾN & CÁCH PHÂN BIỆT ĐÚNG🧠 Tại sao cần nhận diện đúng loại mụn?Vì không phải lo...
05/05/2025

🔬 [BÁC SĨ GIẢI THÍCH] – 06 LOẠI MỤN PHỔ BIẾN & CÁCH PHÂN BIỆT ĐÚNG

🧠 Tại sao cần nhận diện đúng loại mụn?
Vì không phải loại mụn nào cũng điều trị giống nhau. Một số mụn chỉ cần hoạt chất bôi ngoài da, nhưng có loại bắt buộc phải dùng thuốc uống, thậm chí can thiệp chuyên sâu mới có hiệu quả. Việc phân biệt sai sẽ khiến điều trị sai hướng, khiến mụn kéo dài dai dẳng – để lại sẹo rỗ vĩnh viễn.

1️⃣ MỤN ĐẦU TRẮNG (Closed comedones) ⚪
🔍 Nhận biết: Nhân trắng nhỏ nằm dưới da, không viêm, không đau.
🔬 Cơ chế: Tuyến bã bị tắc nhưng không hở miệng – không tiếp xúc với không khí.
📌 Gặp nhiều ở: Má, cằm, trán – người da dầu, stress, rối loạn nội tiết.
📋 Xử lý y khoa:
✔️ Retinoids (Adapalene/Tretinoin)
✔️ AHA (Glycolic acid 5–10%)
✔️ Peel hóa học định kỳ
📛 Sai lầm thường gặp: Cạo mặt, lấy mụn bằng tay, làm tình trạng tệ hơn.

2️⃣ MỤN ĐẦU ĐEN (Open comedones) ⚫
🔍 Nhận biết: Nhân mụn mở – có chấm đen do bã nhờn bị oxy hóa.
🔬 Cơ chế: Lỗ nang lông mở – dầu + tế bào chết tiếp xúc không khí ➡ bị oxy hóa.
📌 Gặp nhiều ở: Mũi, cằm, má trong.
📋 Xử lý y khoa:
✔️ BHA (Salicylic acid 1–2%) – tan dầu, làm sạch sâu
✔️ Kết hợp Retinoids
✔️ Hút mụn chuẩn y khoa – tránh tổn thương da
📛 Sai lầm thường gặp: Lột mụn – khiến lỗ chân lông to ra vĩnh viễn.

3️⃣ MỤN VIÊM (Papules) 🔴
🔍 Nhận biết: Mụn đỏ, sưng, không có mủ, đau khi chạm.
🔬 Cơ chế: Vi khuẩn C. acnes xâm nhập – kích viêm mô xung quanh.
📋 Xử lý y khoa:
✔️ BPO 2.5–5% (benzoyl peroxide)
✔️ Kháng sinh bôi tại chỗ: Clindamycin, Azelaic acid
✔️ Cân nhắc thuốc uống nếu viêm lan rộng
📛 Sai lầm thường gặp: Tự nặn ➡ dễ vỡ mạch máu – để lại thâm đỏ kéo dài hoặc sẹo lõm.

4️⃣ MỤN MỦ (Pustules) ⚠️
🔍 Nhận biết: Có đầu trắng vàng chứa mủ, xung quanh viêm đỏ.
🔬 Cơ chế: Mụn viêm có bạch cầu chết tạo thành mủ.
📋 Xử lý y khoa:
✔️ Kháng sinh đường bôi hoặc uống
✔️ Lấy nhân chuẩn y khoa khi mụn chín
✔️ Sát khuẩn kỹ sau khi xử lý
📛 Lưu ý: Nếu không xử lý sạch – dễ tái viêm, lan ra vùng lân cận.

5️⃣ MỤN BỌC (Nodules) 🧨
🔍 Nhận biết: Mụn lớn, cứng, sưng to, đau sâu – không thấy nhân.
🔬 Cơ chế: Viêm sâu ở trung bì, có nguy cơ phá vỡ mô → gây sẹo lõm.
📋 Xử lý y khoa:
✔️ Tiêm corticoid nội tổn thương
✔️ Kháng sinh + Isotretinoin (theo dõi bởi bác sĩ)
✔️ Trị liệu hỗ trợ: ánh sáng xanh, giảm viêm, làm dịu mô xung quanh
📛 Tuyệt đối không nặn: Dễ nhiễm trùng và sẹo vĩnh viễn.

6️⃣ MỤN NANG (Cystic acne) 💣
🔍 Nhận biết: Mụn lớn, mềm, đau, có mủ bên trong – thường để lại sẹo rỗ nặng.
🔬 Cơ chế: Viêm lan sâu, ổ mủ hình thành trong mô – tổn thương cực kỳ phức tạp.
📋 Xử lý y khoa:
✔️ Isotretinoin toàn thân (liều phù hợp theo cân nặng & mức độ mụn)
✔️ Theo dõi chức năng gan – xét nghiệm máu định kỳ
✔️ Hỗ trợ nội tiết (đặc biệt nữ giới bị rối loạn hormone)
📛 Tự ý điều trị tại nhà rất nguy hiểm – dễ để lại sẹo to vĩnh viễn.

✔️ Không có loại mụn nào là “nhẹ” nếu bạn điều trị sai cách.
✔️ Một số loại mụn (như mụn bọc, mụn nang) bắt buộc phải được điều trị bởi bác sĩ da liễu.
✔️ Nếu bạn bị mụn kéo dài, dùng đủ loại mỹ phẩm không đỡ – rất có thể bạn đã chẩn đoán sai loại mụn.

🔬 PEEL DA – CAN THIỆP Y KHOA TRÊN DA CẦN THẬN TRỌNG TUYỆT ĐỐI 🔬Chemical peeling là một thủ thuật dược - thẩm mỹ sử dụng ...
25/04/2025

🔬 PEEL DA – CAN THIỆP Y KHOA TRÊN DA CẦN THẬN TRỌNG TUYỆT ĐỐI 🔬

Chemical peeling là một thủ thuật dược - thẩm mỹ sử dụng các hoạt chất acid như AHA, BHA, TCA hoặc phenol để gây b**g lớp thượng bì, từ đó kích thích tái tạo da. Tùy theo loại acid và nồng độ, peel có thể chia làm:

- Peel nông (superficial peel): chỉ tác động lên lớp sừng.

- Peel trung bình (medium-depth peel): tới lớp trung bì nhú.

- Peel sâu (deep peel): xuống lớp trung bì lưới.

⚠️ Do cơ chế gây viêm có kiểm soát, nếu làm sai kỹ thuật hoặc không được theo dõi sát, peel có thể dẫn tới:

- Viêm da kéo dài

- Tăng hoặc giảm sắc tố sau viêm

- Tổn thương hàng rào bảo vệ da

- Nguy cơ bội nhiễm, nhiễm virus herpes tái kích hoạt

📌 Yêu cầu an toàn khi peel da:

1. Đánh giá da kỹ trước peel: da đang nhiễm khuẩn, hàng rào bảo vệ yếu, nền da nhạy cảm không nên peel.

2. Dừng hoạt chất trước peel ít nhất 5 ngày: bao gồm retinoids, BHA, AHA, benzoyl peroxide, vitamin C liều cao.

3. Chăm sóc sau peel:

- Không chạm tay, không cạy vảy b**g.

- Dưỡng ẩm chuyên sâu (panthenol, HA, ceramide).

- Chống nắng tuyệt đối bằng kem vật lý và che chắn cơ học.

4. Lộ trình khoa học: peel không nên làm dồn dập. Khoảng cách tối thiểu giữa các lần peel là 2–4 tuần tùy cấp độ.

✅ Peel da không chỉ là làm đẹp – mà là can thiệp sinh học lên mô da, cần được chỉ định và thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên chuyên môn cao. Lựa chọn cơ sở uy tín và được theo dõi lâm sàng là cách duy nhất để đảm bảo hiệu quả và an toàn dài lâu.

𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 & 𝐕𝐚𝐢 𝐓𝐫𝐨̀ 𝐓𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐇𝐞̣̂ 𝐕𝐢 𝐒𝐢𝐧𝐡 𝐕𝐚̣̂𝐭 𝐃𝐚🦠 𝐂𝐮𝐭𝐢𝐛𝐚𝐜𝐭𝐞𝐫𝐢𝐮𝐦 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 (𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬) là một vi khuẩn cộng sinh quan trọng, gi...
24/04/2025

𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 & 𝐕𝐚𝐢 𝐓𝐫𝐨̀ 𝐓𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐇𝐞̣̂ 𝐕𝐢 𝐒𝐢𝐧𝐡 𝐕𝐚̣̂𝐭 𝐃𝐚
🦠 𝐂𝐮𝐭𝐢𝐛𝐚𝐜𝐭𝐞𝐫𝐢𝐮𝐦 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 (𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬) là một vi khuẩn cộng sinh quan trọng, giúp duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh vật trên da. Nó tương tác với nhiều loại vi khuẩn khác, đặc biệt là 𝐒𝐭𝐚𝐩𝐡𝐲𝐥𝐨𝐜𝐨𝐜𝐜𝐮𝐬 𝐬𝐩., tạo nên một hệ sinh thái vi khuẩn phức tạp trong tuyến bã nhờn và trên bề mặt da.
- 𝐂𝐮𝐭𝐢𝐛𝐚𝐜𝐭𝐞𝐫𝐢𝐮𝐦 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 (𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬) – Vi khuẩn kỵ khí ưa lipid, phát triển mạnh trong tuyến bã nhờn.
- 𝐒𝐭𝐚𝐩𝐡𝐲𝐥𝐨𝐜𝐨𝐜𝐜𝐮𝐬 𝐬𝐩. – Vi khuẩn cộng sinh, giúp duy trì cân bằng hệ vi sinh.
🔄 Một nghiên cứu gần đây cho thấy mối quan hệ giữa 𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 & 𝐒. 𝐚𝐮𝐫𝐞𝐮𝐬 có những tác động trái ngược nhau tùy theo điều kiện môi trường:
🔹 Trong điều kiện 𝐡𝐢𝐞̂́𝐮 𝐤𝐡𝐢́ (𝐜𝐨́ 𝐨𝐱𝐲): Dịch tiết của C. acnes có thể ức chế sự phát triển của S. aureus và làm màng sinh học của vi khuẩn này dễ bị tổn thương hơn bởi kháng sinh.
🔹 Trong điều kiện 𝐤𝐲̣ 𝐤𝐡𝐢́ (𝐭𝐡𝐢𝐞̂́𝐮 𝐨𝐱𝐲): C. acnes có thể kích thích sự phát triển của màng sinh học S. aureus, giúp vi khuẩn này kháng thuốc mạnh hơn.
🧪 Ngoài ra, một enzyme ngoại bào tự nhiên có tên 𝐁𝐦𝐝𝐄, do một số loài 𝐂𝐮𝐭𝐢𝐛𝐚𝐜𝐭𝐞𝐫𝐢𝐮𝐦 tiết ra, có khả năng 𝐩𝐡𝐚́ 𝐡𝐮̉𝐲 𝐦𝐚̀𝐧𝐠 𝐬𝐢𝐧𝐡 𝐡𝐨̣𝐜 𝐜𝐮̉𝐚 𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬, cho thấy hệ vi sinh vật da có cơ chế tự điều chỉnh để duy trì cân bằng.

💡 𝐘́ 𝐍𝐠𝐡𝐢̃𝐚 𝐓𝐫𝐨𝐧𝐠 Đ𝐢𝐞̂̀𝐮 𝐓𝐫𝐢̣ 𝐃𝐚
🔬 Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc 𝐛𝐚̉𝐨 𝐯𝐞̣̂ 𝐡𝐞̣̂ 𝐯𝐢 𝐬𝐢𝐧𝐡 𝐯𝐚̣̂𝐭 𝐝𝐚, đặc biệt trong điều trị mụn trứng cá:
⚠️ 𝐋𝐚̣𝐦 𝐝𝐮̣𝐧𝐠 𝐤𝐡𝐚́𝐧𝐠 𝐬𝐢𝐧𝐡 𝐤𝐞́𝐨 𝐝𝐚̀𝐢 có thể làm suy giảm vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển mạnh hơn.
⚠️ 𝐕𝐢𝐞̣̂𝐜 𝐭𝐢𝐞̂𝐮 𝐝𝐢𝐞̣̂𝐭 𝐡𝐨𝐚̀𝐧 𝐭𝐨𝐚̀𝐧 𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 𝐤𝐡𝐨̂𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚̉𝐢 𝐥𝐚̀ 𝐠𝐢𝐚̉𝐢 𝐩𝐡𝐚́𝐩 𝐭𝐨̂́𝐢 𝐮̛𝐮, thay vào đó, nên kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn này để tránh mất cân bằng hệ vi sinh.
✅ 𝐇𝐮̛𝐨̛́𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̂́𝐩 𝐜𝐚̣̂𝐧 𝐦𝐨̛́𝐢 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 đ𝐢𝐞̂̀𝐮 𝐭𝐫𝐢̣ 𝐦𝐮̣𝐧:
🔹 𝐒𝐤𝐢𝐧𝐜𝐚𝐫𝐞 𝐩𝐡𝐮̀ 𝐡𝐨̛̣𝐩🧴 – Giúp duy trì môi trường da khỏe mạnh.
🔹 𝐋𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐩𝐡𝐚́𝐩 𝐯𝐢 𝐬𝐢𝐧𝐡 🥦 – Hỗ trợ tái cân bằng hệ vi sinh da.
🔹 𝐔̛́𝐧𝐠 𝐝𝐮̣𝐧𝐠 𝐜𝐚́𝐜 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚́𝐩 𝐤𝐡𝐨̂𝐧𝐠 𝐤𝐡𝐚́𝐧𝐠 𝐬𝐢𝐧𝐡 đ𝐞̂̉ 𝐤𝐢𝐞̂̉𝐦 𝐬𝐨𝐚́𝐭 𝐯𝐢 𝐤𝐡𝐮𝐚̂̉𝐧 𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 🌿 – Phương pháp điều trị tiềm năng trong tương lai.
⚡ 𝐂. 𝐚𝐜𝐧𝐞𝐬 𝐤𝐡𝐨̂𝐧𝐠 𝐜𝐡𝐢̉ đ𝐨̛𝐧 𝐭𝐡𝐮𝐚̂̀𝐧 𝐥𝐚̀ 𝐯𝐢 𝐤𝐡𝐮𝐚̂̉𝐧 𝐠𝐚̂𝐲 𝐦𝐮̣𝐧, mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái da. Vì vậy, điều trị mụn nên hướng tới 𝐬𝐮̛̣ 𝐜𝐚̂𝐧 𝐛𝐚̆̀𝐧𝐠 𝐯𝐢 𝐬𝐢𝐧𝐡 thay vì chỉ tập trung vào việc loại bỏ vi khuẩn!

Gần đây, trường hợp một cô gái người Hàn Quốc bị mù vĩnh viễn sau khi tiêm Juverlook đã khiến cộng đồng làm đẹp lo ngại....
24/04/2025

Gần đây, trường hợp một cô gái người Hàn Quốc bị mù vĩnh viễn sau khi tiêm Juverlook đã khiến cộng đồng làm đẹp lo ngại.
PDLLA (Poly-D,L-lactic acid) – là hoạt chất đứng sau các dòng sản phẩm tiêm sinh học như Juvelook hay Lenisna – đang được quảng cáo rầm rộ như một “vũ khí trẻ hoá” không cần dao kéo.

🔬 PDLLA LÀ GÌ?
PDLLA là một dạng polymer tổng hợp từ acid lactic, hoạt động theo cơ chế kích thích cơ thể tăng sinh collagen nội sinh tại vùng tiêm. Nó không tạo thể tích tức thì như filler HA, mà mang lại hiệu quả trẻ hóa dần dần trong vài tháng sau tiêm.

Tuy nhiên, PDLLA không tan ngay lập tức, mà tồn tại lâu trong mô – chính điều này là con dao hai lưỡi nếu không được kiểm soát chặt chẽ.

⚠️ CÁC BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI TIÊM PDLLA:

1. Nốt sần, u cục dưới da (nodule & granuloma):

- Do phân bố không đều hoặc tiêm nông quá mức

- Xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng

- Đặc biệt thường gặp nếu tiêm ở vùng da mỏng như trán, thái dương, mí dưới
📚 Theo nghiên cứu của Goodman GJ et al. (2015), tỷ lệ xuất hiện nốt sần lên tới 1.5–2% nếu không tiêm đúng lớp mô.

2. Viêm mô mềm, đau kéo dài:

- Do phản ứng viêm quá mức với polymer

- Có thể lan rộng nếu không được xử lý kịp

3. Thuyên tắc mạch máu:

Dù hiếm hơn HA filler, nhưng vẫn có khả năng nếu lỡ tiêm vào lòng mạch

Nguy hiểm nhất là thuyên tắc động mạch mắt hoặc não

4. Không cân xứng mặt:

- Do khả năng tăng sinh collagen không đồng đều hai bên

- Khó sửa vì PDLLA không thể tan

Tiêm PDLLA sai kỹ thuật có thể để lại hậu quả kéo dài hàng năm, không thể xử lý bằng phương pháp thông thường.


📚 Tài liệu tham khảo:

Goodman GJ, Barry S. “Complications of facial fillers: a review.” Clinical Interventions in Aging, 2015.

Andre P. “Evaluation of the safety of a new generation of PLLA injectable for facial volume restoration.” J Cosmet Dermatol, 2018.

14/10/2024

Address

Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Bs Kim Huong posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Bs Kim Huong:

Share

Category