10/05/2024
🤱🏻SỮA MẸ (một vấn đề muôn thuở)🤱🏻
🍼Hôm nay, cùng bóc tách các thành phần độc đáo bên trong sữa mẹ xem có gì nhé:
💧Chất lỏng đầu tiên mà người mẹ tiết ra sau khi sinh là sữa non. Loại sữa này khác với sữa trưởng thành về màu sặc, thành phần và độ đặc, chỉ được tiết ra với số lượng thấp trong 2-3 ngày sau sinh. Sữa non rất giàu globulin miễn dịch bài tiết A (IgA), lactoferrin, alpha-lactalbumin (gấp 2.5 lần so với sữa trưởng thành) giúp bảo vệ trẻ khỏi bị nhiễm trùng. (sẽ có một bài viết riêng cụ thể hơn về sữa non này, cả nhà cùng đón chờ nhé.)
💥Sau giai đoạn sữa non —> sữa chuyển tiếp —> sữa trưởng thành.
💦Sữa trưởng thành, đủ tháng chứa khoảng 87%–88% nước và có trọng lượng riêng là 1,030, độ thẩm thấu khoảng 286 mOsm/L và các thành phần rắn 12,4gam/100ml là các chất dinh dưỡng đa lượng (như carbohydrat, protein và lipid), còn có các vitamin, khoáng chất và các hoạt chất sinh học. Nó có thể mang tới 65–70 kcal/100 mL năng lượng; trong đó có khoảng 50% tổng lượng calo cung cấp là chất béo và 40% là carbohydrate.
🍚Thành phần chất rắn đầu tiên là CARBOHYDRATE: chiếm 6.9 đến 7.2% (6-7gam/100ml). Hầu hết con người ăn carbohydrate dưới dạng glucose, trong khi trẻ chưa phát triển toàn diện đường tiêu hóa sẽ ăn carbohydrate dưới dạng disacarit lactose hay lactose. Vì vậy, lactose là thành phần carbohydrate chính của sữa mẹ và là chất dinh dưỡng có nhiều nhất trong sữa mẹ. Lactose được tiêu hóa bởi lactase-phlorizin hydrolase, còn gọi là lactase, hiện diện trên bề mặt đỉnh của tế bào ruột ở viền bàn chải ruột non; Hầu hết trẻ sơ sinh đều dễ dàng tiêu hóa lactose. Tuy nhiên, việc thiếu enzyme lactase có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, chẳng hạn như không dung nạp hoặc kém hấp thu lactose (Bệnh này cực kỳ hiếm gặp ở trẻ ti sữa mẹ hoàn toàn). Nồng độ lactose trong sữa mẹ ít thay đổi nhất, nhưng nồng độ lactose cao hơn được tìm thấy trong sữa của những bà mẹ sản xuất nhiều sữa hơn (chứ sữa đầu không nhiều lactose hơn sữa sau). Mức lactose không đổi rất quan trọng để duy trì ổn định áp suất thẩm thấu trong sữa mẹ. Ngoài ra, các thành phần có hoạt tính sinh học không dinh dưỡng dựa trên carbohydrate chẳng hạn như oligosaccharide (HMO), nó chiếm khoảng 20% tổng lượng carbohydrate sữa mẹ và hiện diện ở nồng độ 1.2–1.4 gam/100ml trong sữa trưởng thành và >2 gam/100ml trong sữa non. HMO được biết là đóng vai trò prebiotic quan trọng trong sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột ở giai đoạn đầu sau khi sinh. (sẽ có một bài viết riêng về HMO). Nồng độ glucose tự do và các chất chuyển hóa glucose khác trong sữa mẹ thấp; do đó, ý nghĩa dinh dưỡng của chúng không đáng kể ở trẻ sơ sinh.
🥩PROTEIN (chất đạm): chiếm 0.9 đến 1.2%; trong thời kỳ đầu cho con bú, hàm lượng protein trong sữa mẹ dao động từ 1,4–1,6 g/100 mL đến 0,8–1,0 g/100 mL sau sinh ba đến bốn tháng và đến 0,7–0,8 g/100 mL sau sáu tháng. Protein là thành phần chính có chức năng và tổ chức tất cả các tế bào trong cơ thể con người và việc cung cấp đủ protein là điều cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và hoạt động của trẻ. Protein của sữa mẹ bao gồm hỗn hợp whey và casein và các peptide khác. Casein là dạng micellar và hiện diện ở dạng cục hoặc cục đông trong dạ dày và không dễ hòa tan. Whey ở dạng lỏng và dễ tiêu hóa hơn. Tùy thuộc vào từng giai đoạn của sữa, 80% đến 50% protein trong sữa mẹ là whey. Tỷ lệ whey/casein trong sữa mẹ dao động trong khoảng 70/30 đến 80/20 ở thời kỳ đầu cho con bú và giảm xuống 50/50 ở thời kỳ cuối cho con bú. Tuy nhiên, tỷ lệ này lớn hơn đáng kể so với sữa của các loài động vật có vú khác. Trong sữa bò, đạm whey chỉ chiếm 18% đạm sữa và trong sữa công thức dành cho trẻ bình thường có hàm lượng casein cao, khiến chúng khó tiêu hóa hơn so với sữa mẹ. Nồng độ protein sữa mẹ không bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống của người mẹ, nhưng tăng theo cân nặng và chiều cao của cơ thể người mẹ và giảm ở những bà mẹ sản xuất nhiều sữa hơn.
⭐️Casein tồn tại dưới dạng alpha, beta, gamma và kappa casein. Alpha casein có nhiều trong sữa bò và hiếm khi có trong sữa mẹ. Casein của sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn nhờ ở dạng micelles lỏng hơn và sữa đông mềm hơn nhờ carboxypeptidase trong sữa mẹ và chất này còn có tác dụng điều hòa nhu động ruột và hỗ trợ hấp thu canxi.
⭐️Glutamine, axit amin tự do dồi dào nhất có trong sữa trưởng thành cao hơn gần 20 lần so với giá trị thấp nhất trong sữa non. Glutamine rất quan trọng trong việc cung cấp axit ketoglutaric cho chu trình axit citric, có thể hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh trong não và đóng vai trò là chất nền (lớp lưới) chính cho tế bào ruột.
⭐️Protein whey đại diện của sữa mẹ là alpha-lactalbumin, lactoferrin và IgA bài tiết. Các protein khác bao gồm lysozyme, protein gắn folate, yếu tố bifidus, casein, lipase và amylase, alpha1-antitrypsin và antichymotrypsin, và haptocorrin. Hầu hết các protein này cũng có chức năng hoạt tính sinh học và chức năng không dinh dưỡng. Trong số đó, alpha-lactalbumin chiếm 40% lượng whey protein của sữa mẹ, nhưng beta-lactoglobulin là protein whey đại diện của sữa bò và không có trong sữa mẹ. Alpha-lactalbumin hỗ trợ quá trình tổng hợp đường sữa ở tuyến vú và cung cấp các axit amin thiết yếu cũng như hấp thu các khoáng chất và nguyên tố vi lượng ở trẻ sơ sinh (như canxi, kẽm). Nó cũng đóng một vai trò trong hệ thống miễn dịch và đặc tính kháng khuẩn. Lactoferrin và lysozyme ức chế sự lây lan của vi khuẩn có khả năng gây bệnh, còn kháng thể IgA bảo vệ bề mặt niêm mạc ruột và tiêu diệt vi khuẩn.
🍯 LIPID (chất béo): chiếm 3-5% (3.5-4 gam/100ml). Trong sữa mẹ, chất béo là chất rắn dinh dưỡng đa lượng lớn thứ hai và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh (gần 50% tổng hàm lượng năng lượng) và sự phát triển của hệ thần kinh trung ương. Hơn nữa, chất béo sữa là chất mang lại hương vị và mùi thơm. Điểm khác biệt khi đây là chất có tính biến đổi cao nhất trong sữa mẹ; mức độ của nó ở sữa cuối cao gấp 2 đến 3 lần so với sữa đầu. Một nghiên cứu về sữa của 71 bà mẹ trong khoảng thời gian 24 giờ cho thấy hàm lượng chất béo trong sữa khi cho con bú vào ban đêm và buổi sáng thấp hơn đáng kể so với khi cho con bú vào buổi chiều hoặc buổi tối. Thành phần chất béo chính là tryglycerid (khoảng 95%–98%). Gần một nửa axit béo trong sữa là axit béo bão hòa, với 23% axit palmitic (C16:0) trong tổng số axit béo. Axit béo không bão hòa đơn, axit oleic (18:1w9) chiếm tỷ lệ cao nhất 36% trong sữa. Sữa mẹ cũng chứa hai axit béo thiết yếu là axit linoleic (C18:2w6) ở mức 15% và axit alpha-linolenic (C18:3w3) ở mức 0,35%. Hai axit béo thiết yếu này lần lượt được chuyển hóa thành axit arachidonic (AA, C20:4w6) và axit eicosapentaenoic (EPA, C20:5w3), sau đó, AA và EPA được chuyển hóa tiếp thành axit docosahexaenoic (DHA, 22:6w3). AA, EPA và DHA rất quan trọng trong việc điều chỉnh sự tăng trưởng, phản ứng viêm, chức năng miễn dịch, thị lực, phát triển nhận thức và hệ vận động ở trẻ. Chất béo trong sữa mẹ dễ tiêu hóa và hấp thu hơn so với chất béo trong sữa công thức dành cho trẻ do có sự hiện diện của men lipase được kích thích bằng muối mật bổ sung cho men lipase tuyến tụy và có sự hiện diện của axit palmitic ở vị trí sn-2 của tryglycerid trong sữa mẹ.
🌟Hàm lượng chất béo trong sữa mẹ có liên quan chặt chẽ đến chế độ ăn uống và tăng cân của bà mẹ khi mang thai. Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài được chuyển từ mẹ sang thai nhi trong tam cá nguyệt thứ ba qua nhau thai và đến trẻ qua sữa mẹ sau khi sinh. Trong ba tháng cuối và thời kỳ sơ sinh, mô não được tổng hợp nhanh chóng. Sự biệt hóa tế bào và phát triển các khớp thần kinh hoạt động trong não cần có nhu cầu cụ thể về DHA và AA. 80% DHA của não được hấp thụ từ tuần thứ 26 của thai kỳ cho đến khi sinh. Đáng chú ý, khả năng tổng hợp AA và DHA từ axit linoleic và axit alpha-linolenic ở bào thai và trẻ sơ sinh bị hạn chế do hoạt tính enzyme sớm. Như vậy, lượng AA và DHA cần thiết phải được cung cấp từ người mẹ trong thời kỳ mang thai hoặc từ sữa mẹ sau khi sinh. Axit arachidonic cũng tương quan với lượng thức ăn giàu axit arachidonic từ các bà mẹ đang cho con bú. Nồng độ EPA và DHA cũng có liên quan chặt chẽ với với lượng EPA và DHA trong chế độ ăn uống của người mẹ. Vì vậy, những người ăn chay có hàm lượng DHA trong sữa rất thấp do chế độ ăn của họ thiếu cá hoặc các thực phẩm khác. Do đó, cần phải tiêu thụ ~300 mg DHA mỗi ngày để đạt được mức 0,3%–0,35% DHA trong sữa mẹ. Ngoài ra, việc các bà mẹ đang cho con bú tiêu thụ các loại thực phẩm như bánh mì, đồ ăn nhẹ, thức ăn nhanh và bơ thực vật có thể khiến axit béo trans được tìm thấy trong sữa mẹ và có thể chiếm tới 7,7% tổng lượng axit béo. Nồng độ axit béo trans có tác dụng phụ đối với sự tăng trưởng và phát triển của trẻ và có liên quan nghịch với axit linoleic và axit alpha-linolenic.
🎯Hẹn cả nhà phần tiếp theo về vitamin, khoáng chất và các hoạt chất sinh học vào vài ngày nữa nhé 😘
NBS: Bs. Nguyễn Thị Băng Tuyền
* “Physiology, Breast milk”
* “Components of human breast milk: from macronutrients to microbiome and microRNA”
* “Human milk composition: Nutrients and Bioactive Factors”
* “Review of infant feeding: Key features of breast milk and infant formula”
* “Human milk biochemistry and infant formula manufacturing technology”
🌹Phòng khám Nhi Đồng Dr.Mosu 🌹
⌚Thời gian khám: Từ Thứ hai đến Chủ nhật: 17h00 - 21h00
🕹Địa chỉ: 46 Trần Văn Mười, Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM